Add new SentenceTransformer model
Browse files- .gitattributes +1 -0
- 1_Pooling/config.json +10 -0
- README.md +585 -0
- config.json +50 -0
- config_sentence_transformers.json +10 -0
- configuration.py +145 -0
- model.safetensors +3 -0
- modules.json +14 -0
- sentence_bert_config.json +4 -0
- special_tokens_map.json +51 -0
- tokenizer.json +3 -0
- tokenizer_config.json +0 -0
.gitattributes
CHANGED
@@ -33,3 +33,4 @@ saved_model/**/* filter=lfs diff=lfs merge=lfs -text
|
|
33 |
*.zip filter=lfs diff=lfs merge=lfs -text
|
34 |
*.zst filter=lfs diff=lfs merge=lfs -text
|
35 |
*tfevents* filter=lfs diff=lfs merge=lfs -text
|
|
|
|
33 |
*.zip filter=lfs diff=lfs merge=lfs -text
|
34 |
*.zst filter=lfs diff=lfs merge=lfs -text
|
35 |
*tfevents* filter=lfs diff=lfs merge=lfs -text
|
36 |
+
tokenizer.json filter=lfs diff=lfs merge=lfs -text
|
1_Pooling/config.json
ADDED
@@ -0,0 +1,10 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"word_embedding_dimension": 768,
|
3 |
+
"pooling_mode_cls_token": false,
|
4 |
+
"pooling_mode_mean_tokens": true,
|
5 |
+
"pooling_mode_max_tokens": false,
|
6 |
+
"pooling_mode_mean_sqrt_len_tokens": false,
|
7 |
+
"pooling_mode_weightedmean_tokens": false,
|
8 |
+
"pooling_mode_lasttoken": false,
|
9 |
+
"include_prompt": true
|
10 |
+
}
|
README.md
ADDED
@@ -0,0 +1,585 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
---
|
2 |
+
base_model: Tnt3o5/gte_legal_v3
|
3 |
+
library_name: sentence-transformers
|
4 |
+
pipeline_tag: sentence-similarity
|
5 |
+
tags:
|
6 |
+
- sentence-transformers
|
7 |
+
- sentence-similarity
|
8 |
+
- feature-extraction
|
9 |
+
- generated_from_trainer
|
10 |
+
- dataset_size:120952
|
11 |
+
- loss:MatryoshkaLoss
|
12 |
+
- loss:MultipleNegativesRankingLoss
|
13 |
+
widget:
|
14 |
+
- source_sentence: Ai có quyền quyết_định phong quân hàm_cấp tướng đối_với Chính_ủy
|
15 |
+
Bộ Tư_lệnh Tác_chiến không_gian mạng ?
|
16 |
+
sentences:
|
17 |
+
- Nghĩa_vụ nộp chi_phí cho người làm_chứng Tòa_án căn_cứ vào Khoản_1 và Khoản 2_Điều
|
18 |
+
này quyết_định nghĩa_vụ nộp chi_phí cho người làm_chứng , hoàn_trả lại chi_phí
|
19 |
+
cho các bên đương_sự trong bản_án , quyết_định .
|
20 |
+
- Thủ_tục cấp mã_số AEP Tổ_chức , cá_nhân có các quyền_lợi quốc_tế đối_với tàu_bay
|
21 |
+
mang quốc_tịch Việt_Nam đề_nghị cấp mã_số AEP gửi hồ_sơ trực_tiếp , qua hệ_thống
|
22 |
+
bưu_chính hoặc bằng các hình_thức phù_hợp khác đến Cục Hàng_không Việt_Nam và
|
23 |
+
phải chịu trách_nhiệm về tính trung_thực , chính_xác của các thông_tin ghi trong
|
24 |
+
hồ_sơ .
|
25 |
+
- 'Thẩm_quyền quyết_định đối_với sĩ_quan Thẩm_quyền bổ_nhiệm , miễn_nhiệm , cách_chức
|
26 |
+
, phong , thăng , giáng , tước quân_hàm đối_với sĩ_quan được quy_định như sau
|
27 |
+
: Chủ_tịch_nước bổ_nhiệm , miễn_nhiệm , cách_chức Tổng_Tham_mưu_trưởng , Chủ_nhiệm
|
28 |
+
Tổng_Cục_Chính_trị ; phong , thăng , giáng , tước quân_hàm Cấp tướng , Chuẩn Đô_đốc
|
29 |
+
, Phó Đô_đốc , Đô_đốc Hải_quân ; Thủ_tướng_Chính_phủ bổ_nhiệm , miễn_nhiệm , cách_chức
|
30 |
+
Thứ_trưởng ; Phó_Tổng_Tham_mưu_trưởng , Phó Chủ_nhiệm Tổng_Cục_Chính_trị ; Giám_đốc
|
31 |
+
, Chính_ủy Học_viện Quốc_phòng ; Chủ_nhiệm Tổng_cục , Tổng cục_trưởng , Chính_ủy
|
32 |
+
Tổng_cục ; Tư_lệnh , Chính_ủy Quân_khu ; Tư_lệnh , Chính_ủy Quân_chủng ; Tư_lệnh
|
33 |
+
, Chính_ủy Bộ_đội Biên_phòng ; Tư_lệnh , Chính_ủy Cảnh_sát biển Việt_Nam ; Trưởng_Ban
|
34 |
+
Cơ_yếu Chính_phủ và các chức_vụ khác theo quy_định của Cấp có thẩm_quyền ; Bộ_trưởng_Bộ_Quốc_phòng
|
35 |
+
bổ_nhiệm , miễn_nhiệm , cách_chức các chức_vụ và phong , thăng , giáng , tước
|
36 |
+
các Cấp_bậc quân_hàm còn lại và nâng lương sĩ_quan ; Việc bổ_nhiệm , miễn_nhiệm
|
37 |
+
, cách_chức các chức_vụ thuộc ngành Kiểm_sát , Toà_án , Thi_hành án trong quân_đội
|
38 |
+
được thực_hiện theo quy_định của pháp_luật . Cấp có thẩm_quyền quyết_định bổ_nhiệm
|
39 |
+
đến chức_vụ nào thì có quyền miễn_nhiệm , cách_chức , giáng chức , quyết_định
|
40 |
+
kéo_dài thời_hạn phục_vụ tại_ngũ , điều_động , biệt_phái , giao chức_vụ thấp hơn
|
41 |
+
, cho thôi phục_vụ tại_ngũ , chuyển ngạch và giải ngạch sĩ_quan dự_bị đến chức_vụ
|
42 |
+
đó .'
|
43 |
+
- source_sentence: Ai có thẩm_quyền bổ_nhiệm Bộ_trưởng Bộ_Văn_hóa_Thể_thao_và_Du_lịch
|
44 |
+
?
|
45 |
+
sentences:
|
46 |
+
- 'Thẩm_quyền quyết_định đối_với sĩ_quan Thẩm_quyền bổ_nhiệm , miễn_nhiệm , cách_chức
|
47 |
+
, phong , thăng , giáng , tước quân_hàm đối_với sĩ_quan được quy_định như sau
|
48 |
+
: Chủ_tịch_nước bổ_nhiệm , miễn_nhiệm , cách_chức Tổng_Tham_mưu_trưởng , Chủ_nhiệm
|
49 |
+
Tổng_Cục_Chính_trị ; phong , thăng , giáng , tước quân_hàm Cấp tướng , Chuẩn Đô_đốc
|
50 |
+
, Phó Đô_đốc , Đô_đốc Hải_quân ; Thủ_tướng_Chính_phủ bổ_nhiệm , miễn_nhiệm , cách_chức
|
51 |
+
Thứ_trưởng ; Phó_Tổng_Tham_mưu_trưởng , Phó Chủ_nhiệm Tổng_Cục_Chính_trị ; Giám_đốc
|
52 |
+
, Chính_ủy Học_viện Quốc_phòng ; Chủ_nhiệm Tổng_cục , Tổng cục_trưởng , Chính_ủy
|
53 |
+
Tổng_cục ; Tư_lệnh , Chính_ủy Quân_khu ; Tư_lệnh , Chính_ủy Quân_chủng ; Tư_lệnh
|
54 |
+
, Chính_ủy Bộ_đội Biên_phòng ; Tư_lệnh , Chính_ủy Cảnh_sát biển Việt_Nam ; Trưởng_Ban
|
55 |
+
Cơ_yếu Chính_phủ và các chức_vụ khác theo quy_định của Cấp có thẩm_quyền ; Bộ_trưởng_Bộ_Quốc_phòng
|
56 |
+
bổ_nhiệm , miễn_nhiệm , cách_chức các chức_vụ và phong , thăng , giáng , tước
|
57 |
+
các Cấp_bậc quân_hàm còn lại và nâng lương sĩ_quan ; Việc bổ_nhiệm , miễn_nhiệm
|
58 |
+
, cách_chức các chức_vụ thuộc ngành Kiểm_sát , Toà_án , Thi_hành án trong quân_đội
|
59 |
+
được thực_hiện theo quy_định của pháp_luật . Cấp có thẩm_quyền quyết_định bổ_nhiệm
|
60 |
+
đến chức_vụ nào thì có quyền miễn_nhiệm , cách_chức , giáng chức , quyết_định
|
61 |
+
kéo_dài thời_hạn phục_vụ tại_ngũ , điều_động , biệt_phái , giao chức_vụ thấp hơn
|
62 |
+
, cho thôi phục_vụ tại_ngũ , chuyển ngạch và giải ngạch sĩ_quan dự_bị đến chức_vụ
|
63 |
+
đó .'
|
64 |
+
- “ Vụ Giáo_dục Mầm_non . Vụ Giáo_dục Tiểu_học . Vụ Giáo_dục Trung_học . Vụ Giáo_dục
|
65 |
+
Đại_học . Vụ Giáo_dục dân_tộc . Vụ Giáo_dục thường_xuyên . Vụ Giáo_dục Quốc_phòng
|
66 |
+
và An_ninh . Vụ Giáo_dục Chính_trị và Công_tác học_sinh , sinh_viên . Vụ Giáo_dục
|
67 |
+
thể_chất . Vụ Tổ_chức cán_bộ . Vụ Kế_hoạch - Tài_chính . Vụ Khoa_học , Công_nghệ
|
68 |
+
và Môi_trường . Vụ Pháp_chế . Vụ Thi_đua - Khen_thưởng . Văn_phòng . Thanh_tra
|
69 |
+
. Cục Quản_lý chất_lượng . Cục Nhà_giáo và Cán_bộ quản_lý giáo_dục . Cục Công_nghệ
|
70 |
+
thông_tin . Cục Hợp_tác quốc_tế . Cục Cơ_sở vật_chất . Viện Khoa_học Giáo_dục
|
71 |
+
Việt_Nam . Học_viện Quản_lý giáo_dục . Trường Cán_bộ quản_lý giáo_dục thành_phố
|
72 |
+
Hồ Chí_Minh . Báo Giáo_dục và Thời_đại . Tạp_chí Giáo_dục . Các đơn_vị quy_định
|
73 |
+
từ Khoản_1 đến Khoản 21_Điều này là các đơn_vị giúp Bộ_trưởng thực_hiện chức_năng
|
74 |
+
quản_lý nhà_nước ; các đơn_vị quy_định từ Khoản_22 đến Khoản 26_Điều này là các
|
75 |
+
đơn_vị sự_nghiệp trực_thuộc phục_vụ chức_năng quản_lý nhà_nước của bộ . Bộ_trưởng
|
76 |
+
Bộ_Giáo_dục_và_Đào_tạo trình Thủ_tướng_Chính_phủ ban_hành danh_sách các đơn_vị
|
77 |
+
sự_nghiệp công_lập thuộc bộ . Bộ_trưởng Bộ_Giáo_dục_và_Đào_tạo ban_hành quyết_định
|
78 |
+
quy_định chức_năng , nhiệm_vụ , quyền_hạn và cơ_cấu tổ_chức của các Vụ , Cục ,
|
79 |
+
Thanh_tra , Văn_phòng , đơn_vị sự_nghiệp công_lập và các đơn_vị khác thuộc bộ
|
80 |
+
theo quy_định của pháp_luật . Văn_phòng có 06 phòng . Thanh_tra , Cục Quản_lý
|
81 |
+
chất_lượng , Cục Hợp_tác quốc_tế có 04 phòng . Cục Công_nghệ thông_tin , Cục Nhà_giáo
|
82 |
+
và Cán_bộ quản_lý giáo_dục , Cục Cơ_sở vật_chất có 03 phòng . "
|
83 |
+
- 'Điều Chủ_tịch_nước có những nhiệm_vụ và quyền_hạn sau đây : Đề_nghị Quốc_hội
|
84 |
+
bầu , miễn_nhiệm , bãi_nhiệm Phó_Chủ_tịch_nước , Thủ_tướng_Chính_phủ ; căn_cứ
|
85 |
+
vào nghị_quyết của Quốc_hội , bổ_nhiệm , miễn_nhiệm , cách_chức Phó_thủ_tướng
|
86 |
+
Chính_phủ , Bộ_trưởng và thành_viên khác của Chính_phủ ;'
|
87 |
+
- source_sentence: Ai có quyền trở_thành người đại_diện theo pháp_luật của công_ty
|
88 |
+
cổ_phần do tổ_chức làm chủ sở_hữu ?
|
89 |
+
sentences:
|
90 |
+
- '“ Điều Cơ_cấu tổ_chức quản_lý công_ty cổ_phần Trừ trường_hợp pháp_luật về chứng_khoán
|
91 |
+
có quy_định khác , công_ty cổ_phần có quyền lựa_chọn tổ_chức quản_lý và hoạt_động
|
92 |
+
theo một trong hai mô_hình sau đây : Đại hội_đồng cổ_đông , Hội_đồng_quản_trị
|
93 |
+
, Ban kiểm_soát và Giám_đốc hoặc Tổng giám_đốc . Trường_hợp công_ty cổ_phần có
|
94 |
+
dưới 11 cổ_đông và các cổ_đông là tổ_chức sở_hữu dưới 50 % tổng_số cổ_phần của
|
95 |
+
công_ty thì không bắt_buộc phải có Ban kiểm_soát ; Đại hội_đồng cổ_đông , Hội_đồng_quản_trị
|
96 |
+
và Giám_đốc hoặc Tổng giám_đốc . Trường_hợp này ít_nhất 20 % số thành_viên Hội_đồng_quản_trị
|
97 |
+
phải là thành_viên độc_lập và có Ủy_ban kiểm_toán trực_thuộc Hội_đồng_quản_trị
|
98 |
+
. Cơ_cấu tổ_chức , chức_năng , nhiệm_vụ của Ủy_ban kiểm_toán quy_định tại Điều_lệ
|
99 |
+
công_ty hoặc quy_chế_hoạt_động của Ủy_ban kiểm_toán do Hội_đồng_quản_trị ban_hành
|
100 |
+
. Trường_hợp công_ty chỉ có một người đại_diện theo pháp_luật thì Chủ_tịch Hội_đồng_quản_trị
|
101 |
+
hoặc Giám_đốc hoặc Tổng giám_đốc là người đại_diện theo pháp_luật của công_ty
|
102 |
+
. Trường_hợp Điều_lệ chưa có quy_định thì Chủ_tịch Hội_đồng_quản_trị là người
|
103 |
+
đại_diện theo pháp_luật của công_ty . Trường_hợp công_ty có hơn một người đại_diện
|
104 |
+
theo pháp_luật thì Chủ_tịch Hội_đồng_quản_trị và Giám_đốc hoặc Tổng giám_đốc đương_nhiên
|
105 |
+
là người đại_diện theo pháp_luật của công_ty . ”'
|
106 |
+
- '" Điều Nhiệm_vụ , quyền_hạn của Hội_đồng nhân_dân xã Lấy phiếu tín_nhiệm , bỏ_phiếu
|
107 |
+
tín_nhiệm đối_với người giữ chức_vụ do Hội_đồng nhân_dân xã bầu theo quy_định
|
108 |
+
tại Điều_88 và Điều_89 của Luật này . Bãi_nhiệm đại_biểu Hội_đồng nhân_dân xã
|
109 |
+
và chấp_nhận việc đại_biểu Hội_đồng nhân_dân xã xin thôi làm nhiệm_vụ đại_biểu
|
110 |
+
. Bãi_bỏ một phần hoặc toàn_bộ văn_bản trái pháp_luật của Ủy_ban_nhân_dân , Chủ_tịch
|
111 |
+
Ủy_ban_nhân_dân xã . "'
|
112 |
+
- Thẩm_quyền yêu_cầu cung_cấp thông_tin Thủ_trưởng cơ_quan thi_hành_án dân_sự ,
|
113 |
+
Chấp_hành viên có quyền yêu_cầu cơ_quan , tổ_chức đang quản_lý_tài_khoản của người
|
114 |
+
phải thi_hành_án ; cơ_quan , tổ_chức , người sử_dụng lao_động , Bảo_hiểm xã_hội
|
115 |
+
nơi người phải thi_hành_án nhận tiền_lương , tiền công , tiền_lương hưu , tiền
|
116 |
+
trợ_cấp và các thu_nhập hợp_pháp khác cung_cấp thông_tin về tài_khoản , thu_nhập
|
117 |
+
của người phải thi_hành_án để thực_hiện việc thi_hành_án dân_sự .
|
118 |
+
- source_sentence: 13 hành_vi bị nghiêm_cấm về cư_trú là gì ?
|
119 |
+
sentences:
|
120 |
+
- Phê_duyệt phương_thức vận_hành hệ_thống điện Phương_thức vận_hành hệ_thống điện
|
121 |
+
phân_phối ( bao_gồm hệ_thống điện phân_phối thuộc quyền điều_khiển của Cấp điều_độ
|
122 |
+
phân_phối tỉnh và Cấp điều_độ phân_phối quận , huyệ Phương_thức vận_hành hệ_thống
|
123 |
+
điện phân_phối năm do Cấp điều_độ phân_phối tỉnh lập trên cơ_sở phương_thức vận_hành
|
124 |
+
hệ_thống điện miền năm đã được duyệt , trình Tổng công_ty Điện_lực hoặc Công_ty
|
125 |
+
Điện_lực tỉnh phê_duyệt ; Phương_thức vận_hành hệ_thống điện phân_phối tháng ,
|
126 |
+
tuần và các phương_thức đặc_biệt do Cấp điều_độ phân_phối tỉnh lập trên cơ_sở
|
127 |
+
phương_thức vận_hành hệ_thống điện miền tháng , tuần và các phương_thức đặc_biệt
|
128 |
+
đã được duyệt , trình Tổng công_ty Điện_lực hoặc Công_ty Điện_lực tỉnh phê_duyệt
|
129 |
+
; Phương_thức vận_hành hệ_thống điện phân_phối ngày do Cấp điều_độ phân_phối tỉnh
|
130 |
+
lập và phê_duyệt trên cơ_sở phương_thức vận_hành hệ_thống điện phân_phối tuần
|
131 |
+
đã được duyệt .
|
132 |
+
- Thẩm_quyền công_nhận , kỳ công_nhận báo cáo_viên pháp_luật Báo cáo_viên pháp_luật
|
133 |
+
cấp trung_ương là người đang công_tác trong Quân_đội do Bộ_trưởng Bộ_Tư_pháp công_nhận
|
134 |
+
theo đề_nghị của Bộ_trưởng_Bộ_Quốc_phòng . Báo cáo_viên pháp_luật cấp trực_thuộc
|
135 |
+
Bộ Quốc_phòng do Bộ_trưởng_Bộ_Quốc_phòng công_nhận . Báo cáo_viên pháp_luật cấp
|
136 |
+
đơn_vị do thủ_trưởng cơ_quan , đơn_vị cấp trên trực_tiếp công_nhận . Công_nhận
|
137 |
+
báo cáo_viên pháp_luật được thực_hiện vào tháng 6 và tháng 12 hàng năm .
|
138 |
+
- '" Điều Các hành_vi bị nghiêm_cấm về cư_trú Cản_trở công_dân thực_hiện quyền tự_do
|
139 |
+
cư_trú . Lạm_dụng việc sử_dụng thông_tin về nơi thường_trú , nơi tạm_trú làm điều_kiện
|
140 |
+
để hạn_chế quyền , lợi_ích hợp_pháp của công_dân . Đưa , môi_giới , nhận hối_lộ
|
141 |
+
trong việc đăng_ký , quản_lý cư_trú . Không tiếp_nhận , trì_hoãn việc tiếp_nhận
|
142 |
+
hồ_sơ , giấy_tờ , tài_liệu , thông_tin đăng_ký cư_trú hoặc có hành_vi nhũng_nhiễu
|
143 |
+
khác ; không thực_hiện , thực_hiện không đúng thời_hạn đăng_ký cư_trú cho công_dân
|
144 |
+
khi hồ_sơ đủ điều_kiện đăng_ký cư_trú ; xóa đăng_ký thường_trú , đăng_ký tạm_trú
|
145 |
+
trái với quy_định của pháp_luật . Thu , quản_lý , sử_dụng lệ_phí đăng_ký cư_trú
|
146 |
+
trái với quy_định của pháp_luật . Tự đặt ra thời_hạn , thủ_tục , giấy_tờ , tài_liệu
|
147 |
+
, biểu_mẫu trái với quy_định của pháp_luật hoặc làm sai_lệch thông_tin , sổ_sách
|
148 |
+
, hồ_sơ về cư_trú . Cố_ý cấp hoặc từ_chối cấp giấy_tờ , tài_liệu về cư_trú trái
|
149 |
+
với quy_định của pháp_luật . Lợi_dụng việc thực_hiện quyền tự_do cư_trú để xâm_phạm
|
150 |
+
lợi_ích của Nhà_nước , quyền , lợi_ích hợp_pháp của tổ_chức , cá_nhân . Làm giả
|
151 |
+
giấy_tờ , tài_liệu , dữ_liệu về cư_trú ; sử_dụng giấy_tờ , tài_liệu , dữ_liệu
|
152 |
+
giả về cư_trú ; cung_cấp thông_tin , giấy_tờ , tài_liệu sai sự_thật về cư_trú
|
153 |
+
; khai man điều_kiện , giả_mạo hồ_sơ , giấy_tờ , tài_liệu để được đăng_ký thường_trú
|
154 |
+
, đăng_ký tạm_trú ; mua , bán , Thuê , cho Thuê , mượn , cho mượn , cầm_cố , nhận
|
155 |
+
cầm_cố , hủy_hoại giấy_tờ , tài_liệu về cư_trú . Tổ_chức , kích_động , xúi_giục
|
156 |
+
, lôi_kéo , dụ_dỗ , giúp_sức , cưỡng_bức ngư���i khác vi_phạm_pháp_luật về cư_trú
|
157 |
+
. Giải_quyết cho đăng_ký thường_trú , đăng_ký tạm_trú khi biết rõ người đăng_ký
|
158 |
+
thường_trú , đăng_ký tạm_trú không sinh_sống tại_chỗ ở đó . Đồng_ý cho người khác
|
159 |
+
đăng_ký thường_trú , đăng_ký tạm_trú vào chỗ ở của mình để vụ_lợi hoặc trong thực_tế
|
160 |
+
người đăng_ký thường_trú , đăng_ký tạm_trú không sinh_sống tại_chỗ ở đó . Truy_nhập
|
161 |
+
, khai_thác , hủy_hoại , làm cản_trở , gián_đoạn hoạt_động , thay_đổi , xóa ,
|
162 |
+
phát_tán , cung_cấp trái_phép thông_tin trong Cơ_sở dữ_liệu về cư_trú .'
|
163 |
+
- source_sentence: Ai có thẩm quyền_hủy tài_liệu lưu_trữ hết giá_trị của Viện kiểm_sát_nhân_dân
|
164 |
+
tối_cao ?
|
165 |
+
sentences:
|
166 |
+
- 'Thẩm quyền_hủy tài_liệu hết giá_trị của Viện kiểm_sát_nhân_dân các cấp_Lãnh đạo
|
167 |
+
Viện kiểm_sát_nhân_dân tối_cao : Quyết_định hủy hồ_sơ , tài_liệu quản_lý nhà_nước
|
168 |
+
tại kho lưu_trữ cơ_quan Viện kiểm_sát_nhân_dân tối_cao sau khi có văn_bản thẩm_định
|
169 |
+
của Cục Văn_thư và Lưu_trữ Nhà_nước . Cơ_quan điều_tra Viện kiểm_sát_nhân_dân
|
170 |
+
tối_cao , Tạp_chí Kiểm_sát , Báo Bảo_vệ pháp_luật , Trường Đại_học Kiểm_sát Hà_Nội
|
171 |
+
, Trường Đào_tạo , Bồi_dưỡng nghiệp_vụ kiểm_sát tại Thành_phố Hồ Chí_Minh , Viện
|
172 |
+
kiểm_sát_nhân_dân cấp cao : Quyết_định việc hủy hồ_sơ , tài_liệu quản_lý nhà_nước
|
173 |
+
sau khi có văn_bản thẩm_định của Cục Văn_thư và Lưu_trữ Nhà_nước . Viện kiểm_sát_nhân_dân
|
174 |
+
cấp tỉnh , huyện : Quyết_định việc hủy hồ_sơ , tài_liệu quản_lý nhà_nước sau khi
|
175 |
+
có văn_bản thẩm_định của cơ_quan quản_lý nhà_nước về lưu_trữ của tỉnh , thành_phố
|
176 |
+
.'
|
177 |
+
- “ Điều Bồi_thường thiệt_hại do cây_cối gây ra Chủ sở_hữu , người chiếm_hữu , người
|
178 |
+
được giao quản_lý phải bồi_thường thiệt_hại do cây_cối gây ra . ”
|
179 |
+
- 'Chủ_tịch Hội_đồng thành_viên Chủ_tịch Hội_đồng thành_viên là người đại_diện theo
|
180 |
+
pháp_luật của Quỹ . Chủ_tịch Hội_đồng thành_viên có quyền và nghĩa_vụ sau đây
|
181 |
+
: Thay_mặt Hội_đồng thành_viên ký nhận vốn , các nguồn_lực khác do Nhà_nước và
|
182 |
+
các tổ_chức có liên_quan giao cho Quỹ . Thay_mặt Hội_đồng thành_viên ký các văn_bản
|
183 |
+
thuộc thẩm_quyền của Hội_đồng thành_viên . Triệu_tập và chủ_trì cuộc họp Hội_đồng
|
184 |
+
thành_viên hoặc lấy ý_kiến các thành_viên Hội_đồng thành_viên . Phê_duyệt kế_hoạch
|
185 |
+
hoạt_động hằng quý và hằng năm của Hội_đồng thành_viên . Phân_công nhiệm_vụ cho
|
186 |
+
các thành_viên Hội_đồng thành_viên để thực_hiện nhiệm_vụ , quyền_hạn của Hội_đồng
|
187 |
+
thành_viên . Tổ_chức thực_hiện các nhiệm_vụ của Hội_đồng thành_viên , theo_dõi
|
188 |
+
và giám_sát việc thực_hiện các nghị_quyết , quyết_định của Bộ_Kế_hoạch_và_Đầu_tư
|
189 |
+
và của Hội_đồng thành_viên . Tổ_chức giám_sát , trực_tiếp giám_sát và đánh_giá
|
190 |
+
kết_quả_thực_hiện mục_tiêu chiến_lược , kế_hoạch hoạt_động , kết_quả hoạt_động
|
191 |
+
của Quỹ , kết_quả quản_lý điều_hành của Giám_đốc . Trường_hợp cần_thiết , Chủ_tịch
|
192 |
+
Hội_đồng thành_viên ủy_quyền bằng văn_bản cho một trong số các thành_viên Hội_đồng
|
193 |
+
thành_viên hoặc ủy_quyền cho Giám_đốc thực_hiện chức_năng , nhiệm_vụ của mình
|
194 |
+
. Người được ủy_quyền chịu trách_nhiệm trước Chủ_tịch Hội_đồng thành_viên về các
|
195 |
+
công_việc được ủy_quyền . Thực_hiện quyền và nghĩa_vụ khác theo yêu_cầu của Bộ_Kế_hoạch_và_Đầu_tư
|
196 |
+
.'
|
197 |
+
---
|
198 |
+
|
199 |
+
# SentenceTransformer based on Tnt3o5/gte_legal_v3
|
200 |
+
|
201 |
+
This is a [sentence-transformers](https://www.SBERT.net) model finetuned from [Tnt3o5/gte_legal_v3](https://huggingface.co/Tnt3o5/gte_legal_v3). It maps sentences & paragraphs to a 768-dimensional dense vector space and can be used for semantic textual similarity, semantic search, paraphrase mining, text classification, clustering, and more.
|
202 |
+
|
203 |
+
## Model Details
|
204 |
+
|
205 |
+
### Model Description
|
206 |
+
- **Model Type:** Sentence Transformer
|
207 |
+
- **Base model:** [Tnt3o5/gte_legal_v3](https://huggingface.co/Tnt3o5/gte_legal_v3) <!-- at revision e18916219e6ff436c4c4f42bbe7af1c8fa7e7ae7 -->
|
208 |
+
- **Maximum Sequence Length:** 8192 tokens
|
209 |
+
- **Output Dimensionality:** 768 dimensions
|
210 |
+
- **Similarity Function:** Cosine Similarity
|
211 |
+
<!-- - **Training Dataset:** Unknown -->
|
212 |
+
<!-- - **Language:** Unknown -->
|
213 |
+
<!-- - **License:** Unknown -->
|
214 |
+
|
215 |
+
### Model Sources
|
216 |
+
|
217 |
+
- **Documentation:** [Sentence Transformers Documentation](https://sbert.net)
|
218 |
+
- **Repository:** [Sentence Transformers on GitHub](https://github.com/UKPLab/sentence-transformers)
|
219 |
+
- **Hugging Face:** [Sentence Transformers on Hugging Face](https://huggingface.co/models?library=sentence-transformers)
|
220 |
+
|
221 |
+
### Full Model Architecture
|
222 |
+
|
223 |
+
```
|
224 |
+
SentenceTransformer(
|
225 |
+
(0): Transformer({'max_seq_length': 8192, 'do_lower_case': False}) with Transformer model: NewModel
|
226 |
+
(1): Pooling({'word_embedding_dimension': 768, 'pooling_mode_cls_token': False, 'pooling_mode_mean_tokens': True, 'pooling_mode_max_tokens': False, 'pooling_mode_mean_sqrt_len_tokens': False, 'pooling_mode_weightedmean_tokens': False, 'pooling_mode_lasttoken': False, 'include_prompt': True})
|
227 |
+
)
|
228 |
+
```
|
229 |
+
|
230 |
+
## Usage
|
231 |
+
|
232 |
+
### Direct Usage (Sentence Transformers)
|
233 |
+
|
234 |
+
First install the Sentence Transformers library:
|
235 |
+
|
236 |
+
```bash
|
237 |
+
pip install -U sentence-transformers
|
238 |
+
```
|
239 |
+
|
240 |
+
Then you can load this model and run inference.
|
241 |
+
```python
|
242 |
+
from sentence_transformers import SentenceTransformer
|
243 |
+
|
244 |
+
# Download from the 🤗 Hub
|
245 |
+
model = SentenceTransformer("Tnt3o5/gte-legal-v5")
|
246 |
+
# Run inference
|
247 |
+
sentences = [
|
248 |
+
'Ai có thẩm quyền_hủy tài_liệu lưu_trữ hết giá_trị của Viện kiểm_sát_nhân_dân tối_cao ?',
|
249 |
+
'Thẩm quyền_hủy tài_liệu hết giá_trị của Viện kiểm_sát_nhân_dân các cấp_Lãnh đạo Viện kiểm_sát_nhân_dân tối_cao : Quyết_định hủy hồ_sơ , tài_liệu quản_lý nhà_nước tại kho lưu_trữ cơ_quan Viện kiểm_sát_nhân_dân tối_cao sau khi có văn_bản thẩm_định của Cục Văn_thư và Lưu_trữ Nhà_nước . Cơ_quan điều_tra Viện kiểm_sát_nhân_dân tối_cao , Tạp_chí Kiểm_sát , Báo Bảo_vệ pháp_luật , Trường Đại_học Kiểm_sát Hà_Nội , Trường Đào_tạo , Bồi_dưỡng nghiệp_vụ kiểm_sát tại Thành_phố Hồ Chí_Minh , Viện kiểm_sát_nhân_dân cấp cao : Quyết_định việc hủy hồ_sơ , tài_liệu quản_lý nhà_nước sau khi có văn_bản thẩm_định của Cục Văn_thư và Lưu_trữ Nhà_nước . Viện kiểm_sát_nhân_dân cấp tỉnh , huyện : Quyết_định việc hủy hồ_sơ , tài_liệu quản_lý nhà_nước sau khi có văn_bản thẩm_định của cơ_quan quản_lý nhà_nước về lưu_trữ của tỉnh , thành_phố .',
|
250 |
+
'“ Điều Bồi_thường thiệt_hại do cây_cối gây ra Chủ sở_hữu , người chiếm_hữu , người được giao quản_lý phải bồi_thường thiệt_hại do cây_cối gây ra . ”',
|
251 |
+
]
|
252 |
+
embeddings = model.encode(sentences)
|
253 |
+
print(embeddings.shape)
|
254 |
+
# [3, 768]
|
255 |
+
|
256 |
+
# Get the similarity scores for the embeddings
|
257 |
+
similarities = model.similarity(embeddings, embeddings)
|
258 |
+
print(similarities.shape)
|
259 |
+
# [3, 3]
|
260 |
+
```
|
261 |
+
|
262 |
+
<!--
|
263 |
+
### Direct Usage (Transformers)
|
264 |
+
|
265 |
+
<details><summary>Click to see the direct usage in Transformers</summary>
|
266 |
+
|
267 |
+
</details>
|
268 |
+
-->
|
269 |
+
|
270 |
+
<!--
|
271 |
+
### Downstream Usage (Sentence Transformers)
|
272 |
+
|
273 |
+
You can finetune this model on your own dataset.
|
274 |
+
|
275 |
+
<details><summary>Click to expand</summary>
|
276 |
+
|
277 |
+
</details>
|
278 |
+
-->
|
279 |
+
|
280 |
+
<!--
|
281 |
+
### Out-of-Scope Use
|
282 |
+
|
283 |
+
*List how the model may foreseeably be misused and address what users ought not to do with the model.*
|
284 |
+
-->
|
285 |
+
|
286 |
+
<!--
|
287 |
+
## Bias, Risks and Limitations
|
288 |
+
|
289 |
+
*What are the known or foreseeable issues stemming from this model? You could also flag here known failure cases or weaknesses of the model.*
|
290 |
+
-->
|
291 |
+
|
292 |
+
<!--
|
293 |
+
### Recommendations
|
294 |
+
|
295 |
+
*What are recommendations with respect to the foreseeable issues? For example, filtering explicit content.*
|
296 |
+
-->
|
297 |
+
|
298 |
+
## Training Details
|
299 |
+
|
300 |
+
### Training Dataset
|
301 |
+
|
302 |
+
#### Unnamed Dataset
|
303 |
+
|
304 |
+
|
305 |
+
* Size: 120,952 training samples
|
306 |
+
* Columns: <code>anchor</code> and <code>positive</code>
|
307 |
+
* Approximate statistics based on the first 1000 samples:
|
308 |
+
| | anchor | positive |
|
309 |
+
|:--------|:----------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|
|
310 |
+
| type | string | string |
|
311 |
+
| details | <ul><li>min: 7 tokens</li><li>mean: 21.41 tokens</li><li>max: 50 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 12 tokens</li><li>mean: 216.87 tokens</li><li>max: 718 tokens</li></ul> |
|
312 |
+
* Samples:
|
313 |
+
| anchor | positive |
|
314 |
+
|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|
|
315 |
+
| <code>" Giải_thưởng Nguyễn Đức_Cảnh " và " Giải_thưởng Nguyễn Văn_Linh " theo quy_định là giải_thưởng như thế_nào ?</code> | <code>Giải_thưởng “ Giải_thưởng Nguyễn Đức_Cảnh ” của Tổng Liên_đoàn : “ Giải_thưởng Nguyễn Đức_Cảnh ” phần_thưởng cao_quý của Tổng Liên_đoàn Lao_động Việt_Nam được xét , trao tặng_cho công_nhân , lao_động trực_tiếp sản_xuất tại các doanh_nghiệp thuộc các thành_phần kinh_tế có thành_tích xuất_sắc tiêu_biểu nhất trong lao_động_sản_xuất ; có nhiều sáng_kiến cải_tiến kỹ_thuật ; tích_cực đào_tạo , kèm_cặp , bồi_dưỡng , giúp_đỡ đồng_nghiệp nâng_cao trình_độ tay_nghề , chuyên_môn nghiệp_vụ góp_phần xây_dựng doanh_nghiệp , đơn_vị phát_triển bền_vững , xây_dựng giai_cấp công_nhân và tổ_chức Công_đoàn vững_mạnh . “ Giải_thưởng Nguyễn Đức_Cảnh ” được tổ_chức trao_tặng 5 năm 1 lần vào dịp “ Tháng Công_nhân ” của năm tổ_chức Đại_hội Công_đoàn Việt_Nam . Một cá_nhân chỉ được trao_tặng Giải_thưởng 01 lần . Năm tổ_chức trao_tặng “ Giải_thưởng Nguyễn Đức_Cảnh ” , Đoàn Chủ_tịch Tổng Liên_đoàn ban_hành hướng_dẫn riêng về xét , trao_tặng “ Giải_thưởng Nguyễn Đức_Cảnh ” . “ Giải_thưởng Nguyễn Văn_Linh ” của Tổn...</code> |
|
316 |
+
| <code>" Người_lớn ( trên 16 tuổi ) " được hiểu là “ Người_lớn và trẻ_em trên 16 tuổi ”</code> | <code>" Khi triển_khai “ Hướng_dẫn quản_lý tại nhà đối_với người mắc COVID - 19 ” , đề_nghị hướng_dẫn , làm rõ một_số nội_dung như sau : . Mục 3 “ Người_lớn ( trên 16 tuổ ” : đề_nghị hướng_dẫn là “ Người_lớn và trẻ_em trên 16 tuổi ” . "</code> |
|
317 |
+
| <code>03 Quy_chuẩn kỹ_thuật quốc_gia được ban_hành tại Thông_tư 04 là Quy_chuẩn nào ?</code> | <code>Ban_hành kèm theo Thông_tư này 03 Quy_chuẩn kỹ_thuật quốc_gia sau : Quy_chuẩn kỹ_thuật quốc_gia về bộ trục bánh_xe của đầu_máy , toa_xe Số_hiệu : QCVN 110 : 2023/BGTVT. Quy_chuẩn kỹ_thuật quốc_gia về bộ móc_nối , đỡ đấm của đầu_máy , toa_xe Số_hiệu : QCVN 111 : 2023/BGTVT. Quy_chuẩn kỹ_thuật quốc_gia về van hãm sử_dụng trên đầu_máy , toa_xe Số_hiệu : QCVN 112 : 2023/BGTVT.</code> |
|
318 |
+
* Loss: [<code>MatryoshkaLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#matryoshkaloss) with these parameters:
|
319 |
+
```json
|
320 |
+
{
|
321 |
+
"loss": "MultipleNegativesRankingLoss",
|
322 |
+
"matryoshka_dims": [
|
323 |
+
768,
|
324 |
+
512,
|
325 |
+
256
|
326 |
+
],
|
327 |
+
"matryoshka_weights": [
|
328 |
+
1,
|
329 |
+
1,
|
330 |
+
1
|
331 |
+
],
|
332 |
+
"n_dims_per_step": -1
|
333 |
+
}
|
334 |
+
```
|
335 |
+
|
336 |
+
### Evaluation Dataset
|
337 |
+
|
338 |
+
#### Unnamed Dataset
|
339 |
+
|
340 |
+
|
341 |
+
* Size: 5,109 evaluation samples
|
342 |
+
* Columns: <code>anchor</code> and <code>positive</code>
|
343 |
+
* Approximate statistics based on the first 1000 samples:
|
344 |
+
| | anchor | positive |
|
345 |
+
|:--------|:----------------------------------------------------------------------------------|:-------------------------------------------------------------------------------------|
|
346 |
+
| type | string | string |
|
347 |
+
| details | <ul><li>min: 7 tokens</li><li>mean: 21.41 tokens</li><li>max: 50 tokens</li></ul> | <ul><li>min: 12 tokens</li><li>mean: 216.87 tokens</li><li>max: 718 tokens</li></ul> |
|
348 |
+
* Samples:
|
349 |
+
| anchor | positive |
|
350 |
+
|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|:---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------|
|
351 |
+
| <code>" Giải_thưởng Nguyễn Đức_Cảnh " và " Giải_thưởng Nguyễn Văn_Linh " theo quy_định là giải_thưởng như thế_nào ?</code> | <code>Giải_thưởng “ Giải_thưởng Nguyễn Đức_Cảnh ” của Tổng Liên_đoàn : “ Giải_thưởng Nguyễn Đức_Cảnh ” phần_thưởng cao_quý của Tổng Liên_đoàn Lao_động Việt_Nam được xét , trao tặng_cho công_nhân , lao_động trực_tiếp sản_xuất tại các doanh_nghiệp thuộc các thành_phần kinh_tế có thành_tích xuất_sắc tiêu_biểu nhất trong lao_động_sản_xuất ; có nhiều sáng_kiến cải_tiến kỹ_thuật ; tích_cực đào_tạo , kèm_cặp , bồi_dưỡng , giúp_đỡ đồng_nghiệp nâng_cao trình_độ tay_nghề , chuyên_môn nghiệp_vụ góp_phần xây_dựng doanh_nghiệp , đơn_vị phát_triển bền_vững , xây_dựng giai_cấp công_nhân và tổ_chức Công_đoàn vững_mạnh . “ Giải_thưởng Nguyễn Đức_Cảnh ” được tổ_chức trao_tặng 5 năm 1 lần vào dịp “ Tháng Công_nhân ” của năm tổ_chức Đại_hội Công_đoàn Việt_Nam . Một cá_nhân chỉ được trao_tặng Giải_thưởng 01 lần . Năm tổ_chức trao_tặng “ Giải_thưởng Nguyễn Đức_Cảnh ” , Đoàn Chủ_tịch Tổng Liên_đoàn ban_hành hướng_dẫn riêng về xét , trao_tặng “ Giải_thưởng Nguyễn Đức_Cảnh ” . “ Giải_thưởng Nguyễn Văn_Linh ” của Tổn...</code> |
|
352 |
+
| <code>" Người_lớn ( trên 16 tuổi ) " được hiểu là “ Người_lớn và trẻ_em trên 16 tuổi ”</code> | <code>" Khi triển_khai “ Hướng_dẫn quản_lý tại nhà đối_với người mắc COVID - 19 ” , đề_nghị hướng_dẫn , làm rõ một_số nội_dung như sau : . Mục 3 “ Người_lớn ( trên 16 tuổ ” : đề_nghị hướng_dẫn là “ Người_lớn và trẻ_em trên 16 tuổi ” . "</code> |
|
353 |
+
| <code>03 Quy_chuẩn kỹ_thuật quốc_gia được ban_hành tại Thông_tư 04 là Quy_chuẩn nào ?</code> | <code>Ban_hành kèm theo Thông_tư này 03 Quy_chuẩn kỹ_thuật quốc_gia sau : Quy_chuẩn kỹ_thuật quốc_gia về bộ trục bánh_xe của đầu_máy , toa_xe Số_hiệu : QCVN 110 : 2023/BGTVT. Quy_chuẩn kỹ_thuật quốc_gia về bộ móc_nối , đỡ đấm của đầu_máy , toa_xe Số_hiệu : QCVN 111 : 2023/BGTVT. Quy_chuẩn kỹ_thuật quốc_gia về van hãm sử_dụng trên đầu_máy , toa_xe Số_hiệu : QCVN 112 : 2023/BGTVT.</code> |
|
354 |
+
* Loss: [<code>MatryoshkaLoss</code>](https://sbert.net/docs/package_reference/sentence_transformer/losses.html#matryoshkaloss) with these parameters:
|
355 |
+
```json
|
356 |
+
{
|
357 |
+
"loss": "MultipleNegativesRankingLoss",
|
358 |
+
"matryoshka_dims": [
|
359 |
+
768,
|
360 |
+
512,
|
361 |
+
256
|
362 |
+
],
|
363 |
+
"matryoshka_weights": [
|
364 |
+
1,
|
365 |
+
1,
|
366 |
+
1
|
367 |
+
],
|
368 |
+
"n_dims_per_step": -1
|
369 |
+
}
|
370 |
+
```
|
371 |
+
|
372 |
+
### Training Hyperparameters
|
373 |
+
#### Non-Default Hyperparameters
|
374 |
+
|
375 |
+
- `per_device_train_batch_size`: 16
|
376 |
+
- `gradient_accumulation_steps`: 8
|
377 |
+
- `learning_rate`: 1e-05
|
378 |
+
- `weight_decay`: 0.01
|
379 |
+
- `max_grad_norm`: 0.2
|
380 |
+
- `num_train_epochs`: 5
|
381 |
+
- `lr_scheduler_type`: cosine
|
382 |
+
- `warmup_ratio`: 0.1
|
383 |
+
- `fp16`: True
|
384 |
+
- `load_best_model_at_end`: True
|
385 |
+
- `optim`: adamw_torch_fused
|
386 |
+
- `gradient_checkpointing`: True
|
387 |
+
- `batch_sampler`: no_duplicates
|
388 |
+
|
389 |
+
#### All Hyperparameters
|
390 |
+
<details><summary>Click to expand</summary>
|
391 |
+
|
392 |
+
- `overwrite_output_dir`: False
|
393 |
+
- `do_predict`: False
|
394 |
+
- `eval_strategy`: no
|
395 |
+
- `prediction_loss_only`: True
|
396 |
+
- `per_device_train_batch_size`: 16
|
397 |
+
- `per_device_eval_batch_size`: 8
|
398 |
+
- `per_gpu_train_batch_size`: None
|
399 |
+
- `per_gpu_eval_batch_size`: None
|
400 |
+
- `gradient_accumulation_steps`: 8
|
401 |
+
- `eval_accumulation_steps`: None
|
402 |
+
- `torch_empty_cache_steps`: None
|
403 |
+
- `learning_rate`: 1e-05
|
404 |
+
- `weight_decay`: 0.01
|
405 |
+
- `adam_beta1`: 0.9
|
406 |
+
- `adam_beta2`: 0.999
|
407 |
+
- `adam_epsilon`: 1e-08
|
408 |
+
- `max_grad_norm`: 0.2
|
409 |
+
- `num_train_epochs`: 5
|
410 |
+
- `max_steps`: -1
|
411 |
+
- `lr_scheduler_type`: cosine
|
412 |
+
- `lr_scheduler_kwargs`: {}
|
413 |
+
- `warmup_ratio`: 0.1
|
414 |
+
- `warmup_steps`: 0
|
415 |
+
- `log_level`: passive
|
416 |
+
- `log_level_replica`: warning
|
417 |
+
- `log_on_each_node`: True
|
418 |
+
- `logging_nan_inf_filter`: True
|
419 |
+
- `save_safetensors`: True
|
420 |
+
- `save_on_each_node`: False
|
421 |
+
- `save_only_model`: False
|
422 |
+
- `restore_callback_states_from_checkpoint`: False
|
423 |
+
- `no_cuda`: False
|
424 |
+
- `use_cpu`: False
|
425 |
+
- `use_mps_device`: False
|
426 |
+
- `seed`: 42
|
427 |
+
- `data_seed`: None
|
428 |
+
- `jit_mode_eval`: False
|
429 |
+
- `use_ipex`: False
|
430 |
+
- `bf16`: False
|
431 |
+
- `fp16`: True
|
432 |
+
- `fp16_opt_level`: O1
|
433 |
+
- `half_precision_backend`: auto
|
434 |
+
- `bf16_full_eval`: False
|
435 |
+
- `fp16_full_eval`: False
|
436 |
+
- `tf32`: None
|
437 |
+
- `local_rank`: 0
|
438 |
+
- `ddp_backend`: None
|
439 |
+
- `tpu_num_cores`: None
|
440 |
+
- `tpu_metrics_debug`: False
|
441 |
+
- `debug`: []
|
442 |
+
- `dataloader_drop_last`: False
|
443 |
+
- `dataloader_num_workers`: 0
|
444 |
+
- `dataloader_prefetch_factor`: None
|
445 |
+
- `past_index`: -1
|
446 |
+
- `disable_tqdm`: False
|
447 |
+
- `remove_unused_columns`: True
|
448 |
+
- `label_names`: None
|
449 |
+
- `load_best_model_at_end`: True
|
450 |
+
- `ignore_data_skip`: False
|
451 |
+
- `fsdp`: []
|
452 |
+
- `fsdp_min_num_params`: 0
|
453 |
+
- `fsdp_config`: {'min_num_params': 0, 'xla': False, 'xla_fsdp_v2': False, 'xla_fsdp_grad_ckpt': False}
|
454 |
+
- `fsdp_transformer_layer_cls_to_wrap`: None
|
455 |
+
- `accelerator_config`: {'split_batches': False, 'dispatch_batches': None, 'even_batches': True, 'use_seedable_sampler': True, 'non_blocking': False, 'gradient_accumulation_kwargs': None}
|
456 |
+
- `deepspeed`: None
|
457 |
+
- `label_smoothing_factor`: 0.0
|
458 |
+
- `optim`: adamw_torch_fused
|
459 |
+
- `optim_args`: None
|
460 |
+
- `adafactor`: False
|
461 |
+
- `group_by_length`: False
|
462 |
+
- `length_column_name`: length
|
463 |
+
- `ddp_find_unused_parameters`: None
|
464 |
+
- `ddp_bucket_cap_mb`: None
|
465 |
+
- `ddp_broadcast_buffers`: False
|
466 |
+
- `dataloader_pin_memory`: True
|
467 |
+
- `dataloader_persistent_workers`: False
|
468 |
+
- `skip_memory_metrics`: True
|
469 |
+
- `use_legacy_prediction_loop`: False
|
470 |
+
- `push_to_hub`: False
|
471 |
+
- `resume_from_checkpoint`: None
|
472 |
+
- `hub_model_id`: None
|
473 |
+
- `hub_strategy`: every_save
|
474 |
+
- `hub_private_repo`: False
|
475 |
+
- `hub_always_push`: False
|
476 |
+
- `gradient_checkpointing`: True
|
477 |
+
- `gradient_checkpointing_kwargs`: None
|
478 |
+
- `include_inputs_for_metrics`: False
|
479 |
+
- `eval_do_concat_batches`: True
|
480 |
+
- `fp16_backend`: auto
|
481 |
+
- `push_to_hub_model_id`: None
|
482 |
+
- `push_to_hub_organization`: None
|
483 |
+
- `mp_parameters`:
|
484 |
+
- `auto_find_batch_size`: False
|
485 |
+
- `full_determinism`: False
|
486 |
+
- `torchdynamo`: None
|
487 |
+
- `ray_scope`: last
|
488 |
+
- `ddp_timeout`: 1800
|
489 |
+
- `torch_compile`: False
|
490 |
+
- `torch_compile_backend`: None
|
491 |
+
- `torch_compile_mode`: None
|
492 |
+
- `dispatch_batches`: None
|
493 |
+
- `split_batches`: None
|
494 |
+
- `include_tokens_per_second`: False
|
495 |
+
- `include_num_input_tokens_seen`: False
|
496 |
+
- `neftune_noise_alpha`: None
|
497 |
+
- `optim_target_modules`: None
|
498 |
+
- `batch_eval_metrics`: False
|
499 |
+
- `eval_on_start`: False
|
500 |
+
- `use_liger_kernel`: False
|
501 |
+
- `eval_use_gather_object`: False
|
502 |
+
- `prompts`: None
|
503 |
+
- `batch_sampler`: no_duplicates
|
504 |
+
- `multi_dataset_batch_sampler`: proportional
|
505 |
+
|
506 |
+
</details>
|
507 |
+
|
508 |
+
### Training Logs
|
509 |
+
| Epoch | Step | Training Loss |
|
510 |
+
|:------:|:----:|:-------------:|
|
511 |
+
| 0.5291 | 500 | 1.2711 |
|
512 |
+
| 1.0578 | 1000 | 1.0203 |
|
513 |
+
| 1.5869 | 1500 | 1.0266 |
|
514 |
+
| 2.1156 | 2000 | 0.8704 |
|
515 |
+
| 2.6447 | 2500 | 0.8485 |
|
516 |
+
| 3.1734 | 3000 | 0.7169 |
|
517 |
+
|
518 |
+
|
519 |
+
### Framework Versions
|
520 |
+
- Python: 3.10.14
|
521 |
+
- Sentence Transformers: 3.3.0
|
522 |
+
- Transformers: 4.45.1
|
523 |
+
- PyTorch: 2.4.0
|
524 |
+
- Accelerate: 0.34.2
|
525 |
+
- Datasets: 3.0.1
|
526 |
+
- Tokenizers: 0.20.0
|
527 |
+
|
528 |
+
## Citation
|
529 |
+
|
530 |
+
### BibTeX
|
531 |
+
|
532 |
+
#### Sentence Transformers
|
533 |
+
```bibtex
|
534 |
+
@inproceedings{reimers-2019-sentence-bert,
|
535 |
+
title = "Sentence-BERT: Sentence Embeddings using Siamese BERT-Networks",
|
536 |
+
author = "Reimers, Nils and Gurevych, Iryna",
|
537 |
+
booktitle = "Proceedings of the 2019 Conference on Empirical Methods in Natural Language Processing",
|
538 |
+
month = "11",
|
539 |
+
year = "2019",
|
540 |
+
publisher = "Association for Computational Linguistics",
|
541 |
+
url = "https://arxiv.org/abs/1908.10084",
|
542 |
+
}
|
543 |
+
```
|
544 |
+
|
545 |
+
#### MatryoshkaLoss
|
546 |
+
```bibtex
|
547 |
+
@misc{kusupati2024matryoshka,
|
548 |
+
title={Matryoshka Representation Learning},
|
549 |
+
author={Aditya Kusupati and Gantavya Bhatt and Aniket Rege and Matthew Wallingford and Aditya Sinha and Vivek Ramanujan and William Howard-Snyder and Kaifeng Chen and Sham Kakade and Prateek Jain and Ali Farhadi},
|
550 |
+
year={2024},
|
551 |
+
eprint={2205.13147},
|
552 |
+
archivePrefix={arXiv},
|
553 |
+
primaryClass={cs.LG}
|
554 |
+
}
|
555 |
+
```
|
556 |
+
|
557 |
+
#### MultipleNegativesRankingLoss
|
558 |
+
```bibtex
|
559 |
+
@misc{henderson2017efficient,
|
560 |
+
title={Efficient Natural Language Response Suggestion for Smart Reply},
|
561 |
+
author={Matthew Henderson and Rami Al-Rfou and Brian Strope and Yun-hsuan Sung and Laszlo Lukacs and Ruiqi Guo and Sanjiv Kumar and Balint Miklos and Ray Kurzweil},
|
562 |
+
year={2017},
|
563 |
+
eprint={1705.00652},
|
564 |
+
archivePrefix={arXiv},
|
565 |
+
primaryClass={cs.CL}
|
566 |
+
}
|
567 |
+
```
|
568 |
+
|
569 |
+
<!--
|
570 |
+
## Glossary
|
571 |
+
|
572 |
+
*Clearly define terms in order to be accessible across audiences.*
|
573 |
+
-->
|
574 |
+
|
575 |
+
<!--
|
576 |
+
## Model Card Authors
|
577 |
+
|
578 |
+
*Lists the people who create the model card, providing recognition and accountability for the detailed work that goes into its construction.*
|
579 |
+
-->
|
580 |
+
|
581 |
+
<!--
|
582 |
+
## Model Card Contact
|
583 |
+
|
584 |
+
*Provides a way for people who have updates to the Model Card, suggestions, or questions, to contact the Model Card authors.*
|
585 |
+
-->
|
config.json
ADDED
@@ -0,0 +1,50 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"_name_or_path": "./checkpoint-3000",
|
3 |
+
"architectures": [
|
4 |
+
"NewModel"
|
5 |
+
],
|
6 |
+
"attention_probs_dropout_prob": 0.0,
|
7 |
+
"auto_map": {
|
8 |
+
"AutoConfig": "configuration.NewConfig",
|
9 |
+
"AutoModel": "Alibaba-NLP/new-impl--modeling.NewModel",
|
10 |
+
"AutoModelForMaskedLM": "Alibaba-NLP/new-impl--modeling.NewForMaskedLM",
|
11 |
+
"AutoModelForMultipleChoice": "Alibaba-NLP/new-impl--modeling.NewForMultipleChoice",
|
12 |
+
"AutoModelForQuestionAnswering": "Alibaba-NLP/new-impl--modeling.NewForQuestionAnswering",
|
13 |
+
"AutoModelForSequenceClassification": "Alibaba-NLP/new-impl--modeling.NewForSequenceClassification",
|
14 |
+
"AutoModelForTokenClassification": "Alibaba-NLP/new-impl--modeling.NewForTokenClassification"
|
15 |
+
},
|
16 |
+
"classifier_dropout": 0.0,
|
17 |
+
"hidden_act": "gelu",
|
18 |
+
"hidden_dropout_prob": 0.1,
|
19 |
+
"hidden_size": 768,
|
20 |
+
"id2label": {
|
21 |
+
"0": "LABEL_0"
|
22 |
+
},
|
23 |
+
"initializer_range": 0.02,
|
24 |
+
"intermediate_size": 3072,
|
25 |
+
"label2id": {
|
26 |
+
"LABEL_0": 0
|
27 |
+
},
|
28 |
+
"layer_norm_eps": 1e-12,
|
29 |
+
"layer_norm_type": "layer_norm",
|
30 |
+
"logn_attention_clip1": false,
|
31 |
+
"logn_attention_scale": false,
|
32 |
+
"max_position_embeddings": 8192,
|
33 |
+
"model_type": "new",
|
34 |
+
"num_attention_heads": 12,
|
35 |
+
"num_hidden_layers": 12,
|
36 |
+
"pack_qkv": true,
|
37 |
+
"pad_token_id": 1,
|
38 |
+
"position_embedding_type": "rope",
|
39 |
+
"rope_scaling": {
|
40 |
+
"factor": 8.0,
|
41 |
+
"type": "ntk"
|
42 |
+
},
|
43 |
+
"rope_theta": 20000,
|
44 |
+
"torch_dtype": "float32",
|
45 |
+
"transformers_version": "4.45.2",
|
46 |
+
"type_vocab_size": 1,
|
47 |
+
"unpad_inputs": false,
|
48 |
+
"use_memory_efficient_attention": false,
|
49 |
+
"vocab_size": 262789
|
50 |
+
}
|
config_sentence_transformers.json
ADDED
@@ -0,0 +1,10 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"__version__": {
|
3 |
+
"sentence_transformers": "3.2.1",
|
4 |
+
"transformers": "4.45.2",
|
5 |
+
"pytorch": "2.4.0+cu121"
|
6 |
+
},
|
7 |
+
"prompts": {},
|
8 |
+
"default_prompt_name": null,
|
9 |
+
"similarity_fn_name": "cosine"
|
10 |
+
}
|
configuration.py
ADDED
@@ -0,0 +1,145 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
# coding=utf-8
|
2 |
+
# Copyright 2024 The GTE Team Authors and Alibaba Group.
|
3 |
+
# Copyright (c) 2018, NVIDIA CORPORATION. All rights reserved.
|
4 |
+
#
|
5 |
+
# Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License");
|
6 |
+
# you may not use this file except in compliance with the License.
|
7 |
+
# You may obtain a copy of the License at
|
8 |
+
#
|
9 |
+
# http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0
|
10 |
+
#
|
11 |
+
# Unless required by applicable law or agreed to in writing, software
|
12 |
+
# distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS,
|
13 |
+
# WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied.
|
14 |
+
# See the License for the specific language governing permissions and
|
15 |
+
# limitations under the License.
|
16 |
+
""" NEW model configuration"""
|
17 |
+
from transformers.configuration_utils import PretrainedConfig
|
18 |
+
from transformers.utils import logging
|
19 |
+
|
20 |
+
logger = logging.get_logger(__name__)
|
21 |
+
|
22 |
+
|
23 |
+
class NewConfig(PretrainedConfig):
|
24 |
+
r"""
|
25 |
+
This is the configuration class to store the configuration of a [`NewModel`] or a [`TFNewModel`]. It is used to
|
26 |
+
instantiate a NEW model according to the specified arguments, defining the model architecture. Instantiating a
|
27 |
+
configuration with the defaults will yield a similar configuration to that of the NEW
|
28 |
+
[izhx/new-base-en](https://huggingface.co/izhx/new-base-en) architecture.
|
29 |
+
|
30 |
+
Configuration objects inherit from [`PretrainedConfig`] and can be used to control the model outputs. Read the
|
31 |
+
documentation from [`PretrainedConfig`] for more information.
|
32 |
+
|
33 |
+
|
34 |
+
Args:
|
35 |
+
vocab_size (`int`, *optional*, defaults to 30522):
|
36 |
+
Vocabulary size of the NEW model. Defines the number of different tokens that can be represented by the
|
37 |
+
`inputs_ids` passed when calling [`NewModel`] or [`TFNewModel`].
|
38 |
+
hidden_size (`int`, *optional*, defaults to 768):
|
39 |
+
Dimensionality of the encoder layers and the pooler layer.
|
40 |
+
num_hidden_layers (`int`, *optional*, defaults to 12):
|
41 |
+
Number of hidden layers in the Transformer encoder.
|
42 |
+
num_attention_heads (`int`, *optional*, defaults to 12):
|
43 |
+
Number of attention heads for each attention layer in the Transformer encoder.
|
44 |
+
intermediate_size (`int`, *optional*, defaults to 3072):
|
45 |
+
Dimensionality of the "intermediate" (often named feed-forward) layer in the Transformer encoder.
|
46 |
+
hidden_act (`str` or `Callable`, *optional*, defaults to `"gelu"`):
|
47 |
+
The non-linear activation function (function or string) in the encoder and pooler. If string, `"gelu"`,
|
48 |
+
`"relu"`, `"silu"` and `"gelu_new"` are supported.
|
49 |
+
hidden_dropout_prob (`float`, *optional*, defaults to 0.1):
|
50 |
+
The dropout probability for all fully connected layers in the embeddings, encoder, and pooler.
|
51 |
+
attention_probs_dropout_prob (`float`, *optional*, defaults to 0.1):
|
52 |
+
The dropout ratio for the attention probabilities.
|
53 |
+
max_position_embeddings (`int`, *optional*, defaults to 512):
|
54 |
+
The maximum sequence length that this model might ever be used with. Typically set this to something large
|
55 |
+
just in case (e.g., 512 or 1024 or 2048).
|
56 |
+
type_vocab_size (`int`, *optional*, defaults to 2):
|
57 |
+
The vocabulary size of the `token_type_ids` passed when calling [`NewModel`] or [`TFNewModel`].
|
58 |
+
initializer_range (`float`, *optional*, defaults to 0.02):
|
59 |
+
The standard deviation of the truncated_normal_initializer for initializing all weight matrices.
|
60 |
+
layer_norm_eps (`float`, *optional*, defaults to 1e-12):
|
61 |
+
The epsilon used by the layer normalization layers.
|
62 |
+
position_embedding_type (`str`, *optional*, defaults to `"rope"`):
|
63 |
+
Type of position embedding. Choose one of `"absolute"`, `"rope"`.
|
64 |
+
rope_theta (`float`, *optional*, defaults to 10000.0):
|
65 |
+
The base period of the RoPE embeddings.
|
66 |
+
rope_scaling (`Dict`, *optional*):
|
67 |
+
Dictionary containing the scaling configuration for the RoPE embeddings. Currently supports two scaling
|
68 |
+
strategies: linear and dynamic. Their scaling factor must be a float greater than 1. The expected format is
|
69 |
+
`{"type": strategy name, "factor": scaling factor}`. When using this flag, don't update
|
70 |
+
`max_position_embeddings` to the expected new maximum. See the following thread for more information on how
|
71 |
+
these scaling strategies behave:
|
72 |
+
https://www.reddit.com/r/LocalLLaMA/comments/14mrgpr/dynamically_scaled_rope_further_increases/. This is an
|
73 |
+
experimental feature, subject to breaking API changes in future versions.
|
74 |
+
classifier_dropout (`float`, *optional*):
|
75 |
+
The dropout ratio for the classification head.
|
76 |
+
|
77 |
+
Examples:
|
78 |
+
|
79 |
+
```python
|
80 |
+
>>> from transformers import NewConfig, NewModel
|
81 |
+
|
82 |
+
>>> # Initializing a NEW izhx/new-base-en style configuration
|
83 |
+
>>> configuration = NewConfig()
|
84 |
+
|
85 |
+
>>> # Initializing a model (with random weights) from the izhx/new-base-en style configuration
|
86 |
+
>>> model = NewModel(configuration)
|
87 |
+
|
88 |
+
>>> # Accessing the model configuration
|
89 |
+
>>> configuration = model.config
|
90 |
+
```"""
|
91 |
+
|
92 |
+
model_type = "new"
|
93 |
+
|
94 |
+
def __init__(
|
95 |
+
self,
|
96 |
+
vocab_size=30528,
|
97 |
+
hidden_size=768,
|
98 |
+
num_hidden_layers=12,
|
99 |
+
num_attention_heads=12,
|
100 |
+
intermediate_size=3072,
|
101 |
+
hidden_act="gelu",
|
102 |
+
hidden_dropout_prob=0.1,
|
103 |
+
attention_probs_dropout_prob=0.0,
|
104 |
+
max_position_embeddings=2048,
|
105 |
+
type_vocab_size=1,
|
106 |
+
initializer_range=0.02,
|
107 |
+
layer_norm_type='layer_norm',
|
108 |
+
layer_norm_eps=1e-12,
|
109 |
+
# pad_token_id=0,
|
110 |
+
position_embedding_type="rope",
|
111 |
+
rope_theta=10000.0,
|
112 |
+
rope_scaling=None,
|
113 |
+
classifier_dropout=None,
|
114 |
+
pack_qkv=True,
|
115 |
+
unpad_inputs=False,
|
116 |
+
use_memory_efficient_attention=False,
|
117 |
+
logn_attention_scale=False,
|
118 |
+
logn_attention_clip1=False,
|
119 |
+
**kwargs,
|
120 |
+
):
|
121 |
+
super().__init__(**kwargs)
|
122 |
+
|
123 |
+
self.vocab_size = vocab_size
|
124 |
+
self.hidden_size = hidden_size
|
125 |
+
self.num_hidden_layers = num_hidden_layers
|
126 |
+
self.num_attention_heads = num_attention_heads
|
127 |
+
self.hidden_act = hidden_act
|
128 |
+
self.intermediate_size = intermediate_size
|
129 |
+
self.hidden_dropout_prob = hidden_dropout_prob
|
130 |
+
self.attention_probs_dropout_prob = attention_probs_dropout_prob
|
131 |
+
self.max_position_embeddings = max_position_embeddings
|
132 |
+
self.type_vocab_size = type_vocab_size
|
133 |
+
self.initializer_range = initializer_range
|
134 |
+
self.layer_norm_type = layer_norm_type
|
135 |
+
self.layer_norm_eps = layer_norm_eps
|
136 |
+
self.position_embedding_type = position_embedding_type
|
137 |
+
self.rope_theta = rope_theta
|
138 |
+
self.rope_scaling = rope_scaling
|
139 |
+
self.classifier_dropout = classifier_dropout
|
140 |
+
|
141 |
+
self.pack_qkv = pack_qkv
|
142 |
+
self.unpad_inputs = unpad_inputs
|
143 |
+
self.use_memory_efficient_attention = use_memory_efficient_attention
|
144 |
+
self.logn_attention_scale = logn_attention_scale
|
145 |
+
self.logn_attention_clip1 = logn_attention_clip1
|
model.safetensors
ADDED
@@ -0,0 +1,3 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
version https://git-lfs.github.com/spec/v1
|
2 |
+
oid sha256:767b98c40875956b782bc2556891496d4f4aeab6c074fd9b03ebcfa79fd8460d
|
3 |
+
size 1260628248
|
modules.json
ADDED
@@ -0,0 +1,14 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
[
|
2 |
+
{
|
3 |
+
"idx": 0,
|
4 |
+
"name": "0",
|
5 |
+
"path": "",
|
6 |
+
"type": "sentence_transformers.models.Transformer"
|
7 |
+
},
|
8 |
+
{
|
9 |
+
"idx": 1,
|
10 |
+
"name": "1",
|
11 |
+
"path": "1_Pooling",
|
12 |
+
"type": "sentence_transformers.models.Pooling"
|
13 |
+
}
|
14 |
+
]
|
sentence_bert_config.json
ADDED
@@ -0,0 +1,4 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"max_seq_length": 8192,
|
3 |
+
"do_lower_case": false
|
4 |
+
}
|
special_tokens_map.json
ADDED
@@ -0,0 +1,51 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
{
|
2 |
+
"bos_token": {
|
3 |
+
"content": "<s>",
|
4 |
+
"lstrip": false,
|
5 |
+
"normalized": false,
|
6 |
+
"rstrip": false,
|
7 |
+
"single_word": false
|
8 |
+
},
|
9 |
+
"cls_token": {
|
10 |
+
"content": "<s>",
|
11 |
+
"lstrip": false,
|
12 |
+
"normalized": false,
|
13 |
+
"rstrip": false,
|
14 |
+
"single_word": false
|
15 |
+
},
|
16 |
+
"eos_token": {
|
17 |
+
"content": "</s>",
|
18 |
+
"lstrip": false,
|
19 |
+
"normalized": false,
|
20 |
+
"rstrip": false,
|
21 |
+
"single_word": false
|
22 |
+
},
|
23 |
+
"mask_token": {
|
24 |
+
"content": "<mask>",
|
25 |
+
"lstrip": true,
|
26 |
+
"normalized": false,
|
27 |
+
"rstrip": false,
|
28 |
+
"single_word": false
|
29 |
+
},
|
30 |
+
"pad_token": {
|
31 |
+
"content": "<pad>",
|
32 |
+
"lstrip": false,
|
33 |
+
"normalized": false,
|
34 |
+
"rstrip": false,
|
35 |
+
"single_word": false
|
36 |
+
},
|
37 |
+
"sep_token": {
|
38 |
+
"content": "</s>",
|
39 |
+
"lstrip": false,
|
40 |
+
"normalized": false,
|
41 |
+
"rstrip": false,
|
42 |
+
"single_word": false
|
43 |
+
},
|
44 |
+
"unk_token": {
|
45 |
+
"content": "<unk>",
|
46 |
+
"lstrip": false,
|
47 |
+
"normalized": false,
|
48 |
+
"rstrip": false,
|
49 |
+
"single_word": false
|
50 |
+
}
|
51 |
+
}
|
tokenizer.json
ADDED
@@ -0,0 +1,3 @@
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
+
version https://git-lfs.github.com/spec/v1
|
2 |
+
oid sha256:6171493e573dfdb60b6f0d6d2753e69270d3a860cd109a5c1d2b1778c28d6052
|
3 |
+
size 19573136
|
tokenizer_config.json
ADDED
The diff for this file is too large to render.
See raw diff
|
|