word label pred Hay CCONJ CCONJ một NUM NUM người NOUN NOUN lính NOUN NOUN hải quân NOUN NOUN Pháp NOUN NOUN đã X X rải VERB VERB truyền đơn NOUN VERB cho ADP ADP người NOUN NOUN dân NOUN NOUN nước NOUN NOUN Pháp NOUN NOUN cùng ADJ ADJ chống VERB VERB lại X X cuộc chiến NOUN NOUN phi nghĩa ADJ VERB của ADP ADP quân đội NOUN NOUN Pháp NOUN NOUN tại ADP ADP VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN Raymonde Dien NOUN NOUN chia sẻ VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT cha NOUN NOUN tôi PROPN PROPN bị VERB VERB bắt VERB VERB , PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN tôi PROPN PROPN bị VERB VERB đày VERB VERB và SCONJ SCONJ anh trai NOUN NOUN tôi PROPN PROPN đã X X bị VERB VERB bắn VERB VERB . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN sớm X ADJ biết VERB VERB cuộc chiến NOUN NOUN phi nghĩa ADJ VERB của ADP ADP quân đội NOUN NOUN viễn chinh VERB VERB Pháp NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ đã X X đứng VERB VERB dậy VERB VERB đấu tranh VERB VERB . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN cũng X X đã X X tham gia VERB VERB quân đội NOUN NOUN để ADP ADP chống VERB VERB phát xít NOUN NOUN Đức NOUN NOUN tại ADP ADP Pháp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN được VERB VERB cử VERB VERB sang VERB VERB VN NOUN NOUN để ADP ADP giúp VERB VERB người NOUN NOUN VN NOUN NOUN chống VERB VERB phát xít NOUN VERB Nhật NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX cuộc NOUN NOUN chiến tranh NOUN NOUN phi nghĩa ADJ ADJ . PUNCT PUNCT đoàn NOUN NOUN quân NOUN NOUN chúng tôi PROPN PROPN sang VERB VERB VN NOUN NOUN là AUX AUX quân NOUN NOUN xâm lược VERB NOUN chứ CCONJ CCONJ không X X phải VERB ADJ là CCONJ AUX những DET DET người NOUN NOUN đi VERB VERB bảo vệ VERB VERB nhân dân NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN đã X X tìm VERB VERB cách NOUN NOUN trở về VERB VERB Pháp NOUN NOUN phối hợp VERB VERB đảng NOUN NOUN Cộng sản ADJ NOUN Pháp NOUN NOUN dấy VERB VERB lên X X phong trào NOUN NOUN chống VERB VERB cuộc NOUN NOUN chiến tranh NOUN NOUN phi nghĩa ADJ NOUN đó PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN hoạt động VERB VERB bí mật ADJ NOUN để ADP ADP chống VERB VERB chiến tranh NOUN NOUN và SCONJ SCONJ đi VERB VERB phát VERB VERB truyền đơn NOUN VERB nêu VERB VERB khẩu hiệu NOUN NOUN chống VERB VERB chiến tranh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Phong trào NOUN NOUN lan truyền VERB VERB mạnh mẽ ADJ ADJ hơn X X . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN bị VERB VERB bắt VERB VERB và SCONJ SCONJ tòa án NOUN NOUN xử VERB VERB 5 NUM NUM năm NOUN NOUN tù đày VERB NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT sự kiện NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN đã X X làm VERB VERB toàn DET NOUN dân NOUN NOUN Pháp NOUN NOUN càng X X phẫn nộ VERB ADJ với ADP ADP cuộc chiến NOUN NOUN chết chóc VERB VERB này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN đã X X trở thành VERB VERB người NOUN NOUN bạn NOUN NOUN thân thiết ADJ ADJ với ADP ADP toàn thể DET NOUN nhân dân NOUN NOUN VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN sinh VERB VERB ra X VERB trong ADP ADP gia đình NOUN NOUN nghèo ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Cha NOUN NOUN là AUX AUX thợ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mẹ NOUN NOUN là AUX AUX nông dân NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cha NOUN NOUN tôi PROPN PROPN bị VERB VERB phát xít NOUN VERB Đức NOUN NOUN bắt VERB VERB giam VERB VERB bên NOUN NOUN Áo NOUN NOUN . PUNCT PUNCT 17 NUM NUM tuổi NOUN NOUN tôi PROPN PROPN là AUX AUX thư ký NOUN NOUN đánh máy VERB VERB cho ADP ADP văn phòng NOUN NOUN đảng NOUN NOUN Cộng sản ADJ NOUN Pháp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ thông tin NOUN NOUN về ADP ADP chiến tranh NOUN NOUN VN NOUN NOUN được VERB VERB đưa VERB VERB trên ADP ADP báo NOUN NOUN Nhân Đạo NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN đã X X vận động VERB VERB những DET DET người NOUN NOUN công nhân NOUN NOUN cùng ADJ ADJ chống VERB VERB lại X X cuộc NOUN NOUN chiến tranh NOUN NOUN bẩn thỉu ADJ ADJ đó PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM hôm NOUN NOUN tôi PROPN PROPN biết VERB VERB có VERB VERB đoàn NOUN NOUN tàu NOUN NOUN chở VERB VERB vũ khí NOUN NOUN , PUNCT PUNCT xe tăng NOUN NOUN sang ADP VERB VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đoàn NOUN NOUN tàu NOUN NOUN đó PROPN PROPN dừng VERB VERB lại X X , PUNCT PUNCT chứ X CCONJ không X X thì CCONJ CCONJ hôm nay NOUN NOUN tôi PROPN PROPN đã X X không X X có mặt VERB VERB với ADP ADP các DET DET bạn NOUN NOUN tại ADP ADP đây PROPN PROPN . PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN cảnh sát NOUN NOUN Pháp NOUN NOUN bắt VERB VERB tôi PROPN PROPN và SCONJ SCONJ dẫn VERB VERB tôi PROPN PROPN đi VERB VERB giam VERB VERB ở ADP ADP nhà giam NOUN NOUN Tours NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT ra VERB VERB tù NOUN NOUN bà NOUN NOUN tiếp tục VERB VERB tham gia VERB VERB đảng bộ NOUN NOUN cộng sản ADJ NOUN địa phương NOUN NOUN và SCONJ SCONJ tích cực ADJ ADJ tham gia VERB VERB các DET DET phong trào NOUN NOUN đấu tranh VERB VERB của ADP ADP đảng NOUN NOUN Cộng sản ADJ NOUN Pháp NOUN NOUN trong ADP ADP cuộc NOUN NOUN đấu tranh VERB VERB tại ADP ADP VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Họ PROPN PROPN tiếp tục VERB VERB cuộc NOUN NOUN đấu tranh NOUN VERB vì ADP ADP công lý NOUN NOUN . PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 1956 NUM NUM hai NUM NUM người NOUN NOUN có VERB VERB cơ hội NOUN NOUN đến VERB VERB VN NOUN NOUN trong ADP ADP đoàn NOUN NOUN thanh niên NOUN NOUN cộng sản ADJ NOUN Pháp NOUN NOUN được VERB VERB Bác Hồ NOUN NOUN tiếp VERB VERB . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Henri Martin NOUN NOUN hồ hởi VERB ADJ : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Bác NOUN NOUN là AUX AUX lãnh tụ NOUN NOUN để VERB ADP lại X X ấn tượng NOUN NOUN sâu sắc ADJ ADJ trong ADP ADP cuộc đời NOUN NOUN tôi PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Bác Hồ NOUN NOUN là AUX AUX hiện thân NOUN NOUN tất cả PROPN PROPN những DET DET gì PROPN PROPN tốt đẹp ADJ ADJ nhất ADJ X . PUNCT PUNCT lúc NOUN NOUN đó PROPN PROPN nước NOUN NOUN Pháp NOUN NOUN chuẩn bị ADJ VERB tấn công VERB VERB Ai Cập NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN quyết định VERB VERB trở về VERB VERB ngay X PART để ADP ADP tiếp tục VERB VERB tham gia VERB VERB chống VERB VERB cuộc NOUN NOUN chiến tranh NOUN NOUN phi nghĩa ADJ NOUN mới ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Bác Hồ NOUN NOUN ủng hộ VERB VERB quyết định NOUN NOUN của ADP ADP tôi PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Họ PROPN PROPN đã X X để VERB VERB lại X X hậu quả NOUN NOUN quá X X lớn ADJ ADJ bằng ADP ADP chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN / PUNCT PUNCT dioxin NOUN NOUN hủy diệt VERB VERB . PUNCT PUNCT Hiện giờ NOUN NOUN chúng tôi PROPN PROPN vẫn X X đấu tranh VERB VERB để ADP ADP chống VERB VERB lại X X , PUNCT PUNCT tố cáo VERB VERB di hại NOUN VERB của ADP ADP chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT nhân dân NOUN NOUN VN NOUN NOUN đang X X khắc phục VERB VERB hậu quả NOUN NOUN chiến tranh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT hậu quả NOUN NOUN nghiêm trọng ADJ ADJ là AUX AUX hậu quả NOUN NOUN chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tháng NOUN NOUN 3 NUM NUM - PUNCT PUNCT 2005 NUM NUM chúng tôi PROPN PROPN cùng CCONJ CCONJ hội NOUN NOUN Hữu nghị NOUN NOUN pháp NOUN NOUN - PUNCT PUNCT Việt NOUN NOUN sẽ X X tổ chức VERB VERB hội thảo NOUN NOUN quốc tế NOUN NOUN về ADP ADP chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cho PART ADP đến ADP ADP giờ NOUN NOUN có VERB VERB nhiều ADJ ADJ cá nhân NOUN NOUN và SCONJ SCONJ tổ chức NOUN VERB đăng ký VERB VERB tham gia VERB VERB với ADP ADP chúng tôi PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN rất X X tự hào VERB ADJ là AUX AUX người NOUN NOUN bạn NOUN NOUN của ADP ADP VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT hành động NOUN NOUN của ADP ADP chúng tôi PROPN PROPN đòi VERB VERB quyền NOUN NOUN công bằng ADJ ADJ cho ADP ADP người NOUN NOUN dân NOUN NOUN VN NOUN NOUN bị VERB VERB nhiễm VERB VERB chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN đã X X diễn VERB VERB ra X X từ ADP ADP nhiều ADJ ADJ năm NOUN NOUN qua VERB ADJ . PUNCT PUNCT tại ADP ADP Pháp NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhiều ADJ ADJ cá nhân NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hội NOUN NOUN đã X X tham gia VERB VERB cuộc NOUN NOUN vận động VERB VERB của ADP ADP chúng tôi PROPN PROPN chống VERB VERB chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN tại ADP ADP VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đến VERB ADP VN NOUN NOUN lần NOUN NOUN này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT hai NUM NUM người NOUN NOUN như CCONJ CCONJ đang X X trở lại VERB VERB ngôi NOUN NOUN nhà NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Nguyên X NOUN đại sứ NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ của ADP ADP VN NOUN NOUN tại ADP ADP Pháp NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Võ Văn Sung NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đã X X nhấn mạnh VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Hai NUM NUM bạn NOUN NOUN là AUX AUX người NOUN NOUN Pháp NOUN NOUN rất X X vn NOUN ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Võ Văn Sung NOUN NOUN cho VERB VERB biết VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT phong trào NOUN NOUN nhân dân NOUN NOUN Pháp NOUN NOUN ủng hộ VERB VERB VN NOUN NOUN chống VERB VERB chiến tranh NOUN NOUN xâm lược VERB VERB của ADP ADP thực dân NOUN NOUN Pháp NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Mỹ NOUN NOUN rất X X sôi nổi ADJ ADJ . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Henri Martin NOUN NOUN đã X X gửi VERB VERB thông điệp NOUN VERB đến ADP ADP các DET DET bạn NOUN NOUN trẻ NOUN NOUN VN NOUN NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Các DET DET bạn NOUN NOUN hôm nay NOUN NOUN đón tiếp VERB VERB chúng tôi PROPN PROPN như CCONJ CCONJ những DET DET người NOUN NOUN bạn NOUN NOUN thân thiết ADJ ADJ . PUNCT PUNCT tình NOUN NOUN hữu nghị ADJ VERB hai NUM NUM nước NOUN NOUN Việt NOUN NOUN - PUNCT PUNCT Pháp NOUN NOUN đã X X có VERB VERB từ ADP ADP rất X X lâu đời ADJ ADJ , PUNCT PUNCT từ ADP ADP khi NOUN NOUN tôi PROPN PROPN chưa X X chào đời VERB VERB . PUNCT PUNCT từ ADP ADP những DET DET năm NOUN NOUN 1920 NUM NUM khi NOUN NOUN Bác Hồ NOUN NOUN là AUX AUX người NOUN NOUN tham gia VERB VERB sáng lập VERB VERB đảng NOUN NOUN Cộng sản ADJ NOUN Pháp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN chỉ X X là AUX AUX người NOUN NOUN phát triển VERB VERB thêm VERB VERB tình NOUN NOUN hữu nghị ADJ VERB đó PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ người NOUN NOUN đã X X xúc động VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Chúng ta PROPN PROPN phải VERB VERB đặt VERB VERB tên NOUN NOUN VN NOUN NOUN cho ADP ADP hai NUM NUM người NOUN NOUN bạn NOUN NOUN của ADP ADP chúng ta PROPN PROPN là CCONJ AUX hồ henri martin NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Hồ Raymonde Dien NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT cuộc đời NOUN NOUN dưới ADP ADP vành NOUN NOUN mũ NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đòi VERB VERB lại X X một NUM NUM cuộc đời NOUN NOUN : PUNCT PUNCT đứa NOUN NOUN con NOUN NOUN bị VERB VERB đánh cắp VERB VERB . PUNCT PUNCT chuyến NOUN NOUN bay VERB NOUN sang VERB VERB châu Âu NOUN NOUN phải VERB VERB hoãn VERB VERB lại X X do ADP ADP thời tiết NOUN NOUN xấu ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hằng NOUN NOUN mệt mỏi ADJ ADJ quay VERB VERB về ADP VERB nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT xuống VERB VERB xe NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN ngạc nhiên VERB ADJ thấy VERB VERB cổng NOUN NOUN biệt thự NOUN NOUN không X X khóa VERB VERB . PUNCT PUNCT theo ADP ADP lịch NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hôm nay NOUN NOUN người NOUN NOUN giúp việc VERB VERB về VERB VERB quê NOUN NOUN ; PUNCT PUNCT tùng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT con trai NOUN NOUN chị NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đi VERB VERB học VERB VERB . PUNCT PUNCT trong ADP ADP sân NOUN NOUN hai NUM NUM chiếc NOUN NOUN môtô NOUN NOUN cỡ NOUN VERB lớn ADJ ADJ dựng VERB VERB ngỗ ngược ADJ VERB bên NOUN NOUN thềm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lần VERB NOUN theo X VERB vết NOUN NOUN giày NOUN ADJ hằn VERB VERB trên ADP X thảm đỏ NOUN ADJ , PUNCT PUNCT Hằng NOUN NOUN lên VERB VERB tới ADP ADP phòng NOUN NOUN con trai NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cửa NOUN DET khép VERB NOUN hờ ADJ VERB vẳng VERB ADJ tiếng NOUN NOUN thều thào VERB ADJ , PUNCT PUNCT chửi VERB VERB tục ADJ NOUN và SCONJ SCONJ sặc sụa VERB ADJ mùi NOUN NOUN khét ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Tùng NOUN PROPN lim dim VERB VERB nuốt VERB VERB khói NOUN NOUN , PUNCT PUNCT uống VERB VERB một NUM NUM ngụm NOUN NOUN coca NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ nằm VERB VERB vật VERB VERB ra X ADP nền NOUN NOUN thọc VERB VERB tay NOUN NOUN vào ADP ADP bụng NOUN NOUN gãi gãi VERB VERB . PUNCT PUNCT thằng NOUN NOUN thứ NOUN NOUN ba NUM NUM ấn VERB VERB vào ADP ADP miệng NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN điếu NOUN NOUN thuốc lá NOUN NOUN cháy VERB VERB đỏ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT biệt thự NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đôla NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bất động sản NOUN NOUN , PUNCT PUNCT công ty NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT những DET DET thứ NOUN NOUN làm VERB VERB thiên hạ NOUN NOUN phải VERB VERB khuất phục VERB VERB chị NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nay PROPN PROPN đã X X thành VERB VERB vô nghĩa ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Hằng NOUN NOUN đến VERB VERB công ty NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN với ADP ADP yêu cầu NOUN NOUN " PUNCT PUNCT đòi VERB VERB lại X X đứa NOUN NOUN con NOUN NOUN " PUNCT PUNCT cho ADP ADP chị NOUN NOUN . PUNCT PUNCT chàng NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN thư sinh ADJ VERB . PUNCT PUNCT Các DET DET thám tử NOUN NOUN ngỡ ngàng ADJ VERB hơn X X khi NOUN NOUN người NOUN NOUN được VERB VERB chọn VERB VERB là AUX AUX một NUM NUM sinh viên NOUN NOUN vừa X X ra VERB VERB trường NOUN NOUN mới X X vào VERB VERB làm việc VERB VERB được VERB ADP ba NUM NUM tháng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX Tuấn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chàng NOUN NOUN thư sinh NOUN NOUN người NOUN NOUN Hà Nội NOUN NOUN lành ADJ ADJ như CCONJ CCONJ ngụm NOUN VERB nước NOUN NOUN mưa NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ấp úng VERB NOUN trong ADP ADP phòng NOUN NOUN giám đốc NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Tuấn NOUN NOUN không X X biết VERB VERB cần VERB VERB hỏi VERB VERB gì PROPN PROPN cho ADP ADP đủ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT giám đốc NOUN NOUN Vinh NOUN NOUN vỗ VERB VERB vai NOUN NOUN nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tất cả PROPN DET những DET DET điều NOUN NOUN tôi PROPN PROPN nói VERB VERB trong ADP ADP cuộc NOUN NOUN họp VERB VERB là AUX AUX đúng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ thật ra X PART cậu NOUN NOUN chỉ X X cần VERB VERB thực hiện VERB VERB nhiệm vụ NOUN NOUN là CCONJ AUX làm VERB VERB một NUM NUM người NOUN NOUN bạn NOUN NOUN tốt ADJ ADJ , PUNCT PUNCT làm VERB VERB một NUM NUM thanh niên NOUN NOUN có VERB VERB chí hướng NOUN NOUN là AUX AUX đủ ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT mẹ NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN chấp nhận VERB VERB mặc cả NOUN VERB của ADP ADP con trai NOUN NOUN là CCONJ CCONJ mua VERB VERB cho ADP ADP nó PROPN PROPN một NUM NUM chiếc NOUN NOUN @ PUNCT NOUN . PUNCT PUNCT đổi VERB VERB lại X X Tùng NOUN NOUN phải VERB VERB học VERB VERB tiếng NOUN NOUN Anh NOUN NOUN để ADP ADP sắp X X tới VERB VERB du học VERB VERB ở ADP ADP Úc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ Tùng NOUN NOUN học VERB VERB được X X hai NUM NUM tuần NOUN NOUN nghiêm túc ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ mẹ NOUN NOUN mua VERB VERB xe NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sau ADP ADP hai NUM NUM tháng NOUN NOUN học VERB VERB tử tế ADJ ADJ mẹ NOUN NOUN sẽ X X chính thức ADJ ADJ sang tên VERB VERB xe NOUN NOUN cho ADP ADP Tùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tốt nghiệp VERB VERB khóa NOUN NOUN học VERB NOUN sẽ X X còn VERB VERB nhiều ADJ ADJ phần thưởng NOUN NOUN nữa X X , PUNCT PUNCT thậm chí X X là AUX AUX xe hơi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM đứa NOUN VERB nếu CCONJ CCONJ hợp VERB VERB thì CCONJ CCONJ học VERB VERB chung ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN ok VERB VERB - PUNCT PUNCT đánh bạn VERB VERB với ADP ADP thằng PROPN NOUN nào PROPN PROPN cũng X X được VERB X , PUNCT PUNCT có VERB VERB xe NOUN NOUN tính VERB VERB sau ADJ NOUN . PUNCT PUNCT bảo mẫu NOUN VERB kiểu NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT thám tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thám tử NOUN NOUN Tuấn NOUN NOUN trong ADP ADP vai NOUN NOUN Hải NOUN NOUN xuất hiện VERB VERB bên NOUN ADP Tùng NOUN NOUN một cách NOUN NOUN lãnh đạm ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN học VERB VERB nghiêm túc ADJ ADJ , PUNCT PUNCT kiệm lời ADJ VERB , PUNCT PUNCT ít ADJ ADJ giao lưu VERB VERB . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN được VERB VERB hỏi VERB VERB thì CCONJ CCONJ khá X X ân cần ADJ ADJ . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN định VERB VERB lấn át VERB VERB , PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN điềm nhiên ADJ ADJ nhìn VERB VERB thẳng ADJ ADJ vào ADP ADP mặt NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN tỏ vẻ VERB VERB cứng rắn ADJ ADJ nhưng CCONJ CCONJ không X X thách thức VERB VERB , PUNCT PUNCT không X X thù VERB VERB vặt ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN bày VERB VERB cho ADP ADP Tùng NOUN NOUN cách NOUN NOUN học VERB VERB , PUNCT PUNCT cách NOUN NOUN truy VERB VERB bài NOUN NOUN khá X X thú vị ADJ ADJ và SCONJ SCONJ hiệu quả NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tóm lại X NOUN Tùng NOUN NOUN thấy VERB VERB hải NOUN NOUN vô hại ADJ ADJ , PUNCT PUNCT dễ ADJ ADJ gần VERB ADJ và SCONJ SCONJ có ích ADJ VERB trong ADP ADP chừng mực NOUN NOUN nào PROPN PROPN đó PROPN PROPN . PUNCT PUNCT buổi NOUN NOUN học VERB VERB bớt VERB VERB nặng nề ADJ ADJ với ADP ADP Tùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM ngày NOUN NOUN nữa X X mẹ NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN sẽ X X mua VERB VERB xe NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vừa X X đánh VERB VERB xóc đĩa NOUN NOUN ở ADP ADP ngõ NOUN NOUN rắn lục NOUN ADJ LBKT PUNCT PUNCT ngõ NOUN NOUN Chợ NOUN NOUN - PUNCT PUNCT Khâm Thiên NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Hà Nội NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT ra X VERB thì CCONJ CCONJ Tùng NOUN NOUN thấy VERB VERB Hải NOUN NOUN đang X X chằm chằm ADJ VERB nhìn VERB VERB cậu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN cười VERB VERB , PUNCT PUNCT khẽ X ADJ gật VERB VERB và SCONJ SCONJ ghé VERB VERB vào ADP ADP quán NOUN NOUN nước NOUN NOUN ngồi VERB VERB tỉnh bơ ADJ VERB . PUNCT PUNCT hôm NOUN NOUN đó PROPN PROPN về VERB ADP nhà NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN rất X X ngán VERB ADJ mẹ NOUN NOUN biết VERB VERB tin NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN đó PROPN PROPN đồng nghĩa ADJ VERB với ADP ADP việc NOUN NOUN vi phạm VERB VERB hợp đồng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ @ PUNCT NOUN sẽ X X chỉ X X là AUX AUX giấc mơ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT mất VERB VERB uy tín NOUN NOUN với ADP ADP đồng bọn NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT như ADJ CCONJ người NOUN NOUN có VERB VERB lỗi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN học VERB VERB rất X X chăm chỉ ADJ VERB , PUNCT PUNCT nghiêm túc ADJ ADJ và SCONJ SCONJ liên tục ADJ ADJ đón VERB VERB lời NOUN NOUN Hải NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN vẫn X X bình thản ADJ ADJ như CCONJ CCONJ không X X . PUNCT PUNCT mẹ NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN vẫn X X mua VERB VERB xe NOUN NOUN như CCONJ CCONJ cam kết NOUN VERB . PUNCT PUNCT Tùng NOUN ADJ thầm ADJ ADJ nể VERB VERB Hải NOUN NOUN . PUNCT PUNCT trong ADP ADP thời gian NOUN NOUN chờ VERB VERB mẹ NOUN NOUN sang tên VERB VERB , PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN vẫn X X học VERB VERB khá X X tử tế ADJ ADJ . PUNCT PUNCT hải NOUN NOUN và SCONJ SCONJ chị NOUN NOUN Hằng NOUN NOUN tìm VERB VERB mọi DET DET cơ hội NOUN NOUN để ADP ADP xây dựng VERB VERB tình cảm NOUN NOUN cho ADP ADP hai NUM NUM thanh niên NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thỉnh thoảng X X học VERB VERB khuya ADJ ADJ , PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN ngủ VERB VERB lại X X với ADP ADP Tùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT có VERB VERB bữa NOUN NOUN mẹ NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN mời VERB VERB cả PROPN PROPN thầy giáo NOUN NOUN và SCONJ SCONJ hai NUM NUM thằng PROPN NOUN cùng ADJ ADJ ăn VERB VERB tối NOUN NOUN . PUNCT PUNCT có VERB VERB hôm NOUN NOUN Hải NOUN NOUN rủ VERB VERB Tùng NOUN NOUN đi VERB VERB câu VERB NOUN , PUNCT PUNCT dã ngoại ADJ VERB , PUNCT PUNCT chơi VERB VERB thể thao NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Tất cả PROPN PROPN những DET DET hành động NOUN NOUN này PROPN PROPN Hải NOUN NOUN đều X X báo cáo VERB VERB với ADP ADP công ty NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN âm thầm ADJ ADJ tìm hiểu VERB VERB những DET DET điều NOUN NOUN thú vị ADJ ADJ , PUNCT PUNCT những DET DET kiến thức NOUN NOUN bổ ích ADJ ADJ trong ADP ADP các DET DET hoạt động NOUN NOUN đó PROPN PROPN để ADP ADP bồi bổ VERB ADJ cho ADP ADP Tùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đánh VERB VERB bóng bàn NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ luyện VERB VERB mắt NOUN NOUN tinh anh ADJ ADJ như thế nào X X ? PUNCT PUNCT đời NOUN NOUN tư ADJ ADJ vận động viên NOUN VERB bóng bàn NOUN NOUN giỏi VERB ADJ nhất ADJ X Trung Quốc NOUN NOUN ra sao X X ? PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN dã ngoại ADJ VERB thì CCONJ CCONJ đến VERB VERB chùa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đình NOUN NOUN , PUNCT PUNCT danh lam NOUN NOUN nào PROPN PROPN Hải NOUN NOUN cũng X X có VERB VERB những DET DET mẩu NOUN NOUN chuyện NOUN NOUN sâu sắc ADJ ADJ hay CCONJ CCONJ dí dỏm ADJ ADJ để ADP ADP kể VERB VERB . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN từng X X bước NOUN NOUN lấp VERB VERB đầy ADJ ADJ khoảng trống NOUN NOUN thời gian NOUN NOUN , PUNCT PUNCT không gian NOUN NOUN và SCONJ SCONJ tình cảm NOUN NOUN của ADP ADP Tùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nguyên nhân NOUN NOUN : PUNCT PUNCT chúc mừng VERB VERB Tùng NOUN NOUN đạt VERB VERB điểm NOUN NOUN cao ADJ ADJ ở ADP ADP học phần NOUN NOUN 1 NUM NUM . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN sửng sốt VERB VERB và SCONJ SCONJ thấy VERB VERB một NUM NUM niềm NOUN NOUN hạnh phúc NOUN ADJ chưa X X bao giờ PROPN PROPN cậu NOUN NOUN có VERB VERB . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN ý tứ ADJ VERB nói VERB VERB : PUNCT PUNCT là AUX CCONJ thằng NOUN NOUN con trai NOUN NOUN muốn VERB VERB thể hiện VERB VERB sức mạnh NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ cần VERB VERB tránh VERB VERB bị VERB VERB coi thường VERB ADJ , PUNCT PUNCT nhất là X X về ADP ADP đầu óc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đã X X chấp nhận VERB VERB học VERB VERB thì CCONJ CCONJ đừng X VERB để VERB VERB thầy NOUN NOUN chê VERB ADJ ... PUNCT PUNCT hôm NOUN NOUN đó PROPN PROPN Tùng NOUN NOUN không X X đi VERB VERB chơi VERB VERB . PUNCT PUNCT Những DET DET lúc NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN nhớ VERB VERB ma túy NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhớ VERB VERB tốc độ NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ Hải NOUN NOUN cười nhạt VERB VERB . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN khó chịu ADJ VERB nhưng CCONJ CCONJ cũng X X rất X X xấu hổ VERB ADJ và SCONJ SCONJ quyết tâm VERB VERB nhịn VERB ADJ . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN cho VERB VERB Tùng NOUN NOUN thấy VERB VERB Tùng NOUN NOUN cũng X X là AUX AUX một NUM NUM thanh niên NOUN NOUN bản lĩnh ADJ ADJ và SCONJ SCONJ tử tế ADJ ADJ . PUNCT PUNCT hôm NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN nhận VERB VERB giấy tờ NOUN NOUN xe NOUN NOUN mẹ NOUN NOUN trao VERB VERB , PUNCT PUNCT công ty NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN lập VERB VERB một NUM NUM kế hoạch NOUN NOUN công phu ADJ NOUN với ADP ADP sáu NUM NUM vai diễn NOUN NOUN đón VERB VERB tại ADP ADP đầu NOUN NOUN đường NOUN NOUN Thanh Niên NOUN NOUN cắt VERB VERB Yên Phụ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN liên hoan NOUN VERB , PUNCT PUNCT kẹp VERB VERB thêm VERB VERB ba NUM NUM tên NOUN NOUN côn đồ NOUN NOUN phóng VERB VERB như CCONJ CCONJ xé VERB VERB gió NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vừa X X dừng VERB VERB lại X X thì CCONJ CCONJ một NUM NUM xe NOUN NOUN đi VERB VERB ngang ADJ ADJ quệt VERB VERB vào X ADP @ PUNCT NOUN của ADP ADP Tùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đang X X hùng hổ ADJ VERB thì CCONJ CCONJ không X X ngờ VERB VERB đó PROPN PROPN là AUX AUX bọn NOUN NOUN du đãng NOUN VERB toàn X ADJ thằng PROPN ADJ to ADJ ADJ như CCONJ CCONJ con NOUN NOUN tượng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT xăm VERB VERB trổ VERB NOUN đen ADJ ADJ người NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ùa VERB VERB ra X ADP xâu xé VERB NOUN . PUNCT PUNCT lũ NOUN NOUN bạn NOUN NOUN hảo hán NOUN ADJ của ADP ADP Tùng NOUN NOUN bỏ VERB VERB chạy VERB VERB hoặc SCONJ SCONJ câm như hến X VERB . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN run VERB VERB như CCONJ CCONJ dế NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bất ngờ ADJ ADJ Hải NOUN NOUN đến VERB VERB , PUNCT PUNCT chắn VERB VERB ngang NOUN ADJ mặt NOUN NOUN lũ NOUN NOUN cô hồn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Không X X nhiều ADJ ADJ lời NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bọn NOUN NOUN chúng PROPN PROPN rút VERB VERB tuýp nước NOUN VERB , PUNCT PUNCT vỏ chai NOUN ADJ vồ VERB VERB lấy VERB VERB Hải NOUN NOUN . PUNCT PUNCT như ADJ CCONJ phim NOUN NOUN Hong Kong NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN tung VERB VERB chân NOUN NOUN đá VERB NOUN lật VERB VERB hàm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đấm VERB VERB móc VERB VERB ngược ADJ ADJ chấn thủy NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hạ VERB VERB hai NUM NUM đối thủ NOUN NOUN trong ADP ADP vòng NOUN NOUN 3 NUM NUM phút NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lũ NOUN NOUN côn đồ NOUN NOUN gầm VERB VERB lên X X hô VERB VERB nhau NOUN NOUN rút VERB VERB phóng lợn NOUN VERB LBKT PUNCT PUNCT dao NOUN NOUN chọc tiết VERB VERB lợn NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT , PUNCT PUNCT mã tấu NOUN NOUN lao VERB VERB đến X VERB . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN chộp VERB VERB tay NOUN NOUN một NUM NUM thằng NOUN NOUN bẻ VERB VERB NP-DOB PUNCT NOUN , PUNCT PUNCT chặt VERB ADJ đánh VERB VERB khấc VERB VERB một NUM NUM cái NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ đẩy VERB VERB giúi VERB NOUN trở lại VERB VERB . PUNCT PUNCT thằng NOUN VERB mặt NOUN NOUN lợn NOUN ADJ , PUNCT PUNCT mắt NOUN NOUN trâu NOUN VERB , PUNCT PUNCT to ADJ ADJ như CCONJ CCONJ hộ pháp NOUN NOUN nhăn nhó VERB VERB , PUNCT PUNCT oằn VERB VERB người NOUN NOUN kêu la VERB VERB ầm ĩ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN bọn NOUN NOUN tráo VERB VERB mắt NOUN NOUN đứng VERB VERB khựng VERB ADJ lại X X . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN điềm tĩnh ADJ ADJ tra VERB VERB chìa khóa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nổ VERB VERB xe NOUN NOUN đưa VERB VERB Tùng NOUN NOUN về VERB VERB . PUNCT PUNCT Tùng NOUN PROPN như ADJ CCONJ vén VERB NOUN mây NOUN NOUN thấy VERB VERB mặt trời NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Mọi DET DET khoảng cách NOUN NOUN tan VERB VERB biến VERB VERB . PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN gì PROPN PROPN trên ADP ADP đời NOUN NOUN cũng X X nhất ADJ VERB Hải NOUN NOUN . PUNCT PUNCT từ ADP ADP đây PROPN PROPN mọi DET DET việc làm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT suy nghĩ NOUN VERB bình thường ADJ ADJ của ADP ADP Tùng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN đều X X có VERB VERB thói quen NOUN NOUN xem xét VERB VERB lại X X ... PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN luôn X X nhìn VERB VERB thấy VERB VERB những DET DET cái NOUN NOUN mốc NOUN NOUN phấn đấu VERB VERB ngay X X phía NOUN NOUN trước NOUN NOUN và SCONJ SCONJ tự tin VERB PROPN mình PROPN PROPN đủ VERB VERB sức NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT qua VERB ADP sáu NUM NUM tháng NOUN NOUN học VERB VERB tiếng NOUN NOUN Anh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN đã X X quyết định VERB VERB cùng ADJ VERB Hải NOUN NOUN sang VERB VERB Úc NOUN NOUN ôn VERB VERB thi VERB VERB vào ADP ADP đại học NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đã X X làm chủ VERB VERB được X X tình hình NOUN NOUN và SCONJ SCONJ mọi DET DET diễn tiến VERB VERB đều X X thuận lợi ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ bất ngờ ADJ ADJ Hải NOUN NOUN bị X VERB lật tẩy VERB VERB chân tướng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Mọi DET DET kế hoạch NOUN NOUN và SCONJ SCONJ thành quả NOUN NOUN có VERB VERB nguy cơ NOUN NOUN đổ vỡ VERB VERB , PUNCT PUNCT hải NOUN NOUN và SCONJ SCONJ tất cả PROPN PROPN thành viên NOUN NOUN tham gia VERB VERB lâm VERB VERB vào X ADP tình thế NOUN NOUN cam go ADJ VERB ... PUNCT PUNCT kết quả NOUN NOUN cuộc NOUN NOUN thi VERB VERB phóng sự NOUN VERB - PUNCT PUNCT ký sự NOUN VERB 2004 NUM NUM của ADP ADP báo NOUN NOUN Tuổi Trẻ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ban NOUN NOUN giám khảo NOUN NOUN công bố VERB VERB cuộc NOUN NOUN thi VERB VERB phóng sự NOUN VERB - PUNCT PUNCT ký sự NOUN VERB 2004 NUM NUM như CCONJ CCONJ sau NOUN NOUN : PUNCT PUNCT giải NOUN VERB nhất ADJ VERB : PUNCT PUNCT không X X có VERB VERB . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM giải NOUN NOUN nhì ADJ VERB : PUNCT PUNCT nàng tiên NOUN NOUN nhỏ ADJ ADJ trong ADP ADP gia đình NOUN NOUN " PUNCT PUNCT cái bang NOUN NOUN " PUNCT PUNCT LBKT PUNCT PUNCT của ADP ADP Tiến Dũng NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT , PUNCT PUNCT tường trình VERB NOUN từ ADP ADP nghĩa trang NOUN NOUN vòng hoa NOUN NOUN trắng ADJ ADJ của ADP ADP Nguyễn Lê Nguyên NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM " PUNCT PUNCT kỹ sư NOUN NOUN " PUNCT PUNCT chân đất NOUN NOUN . PUNCT PUNCT chiếc NOUN NOUN kéo NOUN VERB dài ADJ ADJ 2 NUM NUM m NOUN NOUN - PUNCT PUNCT 70 . 000 NUM NUM đồng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Trưa NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Mới X X ngồi VERB VERB nói chuyện VERB VERB với ADP ADP anh NOUN NOUN chục NUM NUM phút NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ đã X X có VERB VERB ba NUM NUM bốn NUM NUM người NOUN NOUN tới VERB VERB tìm VERB VERB anh NOUN NOUN để ADP ADP đặt hàng VERB VERB mua VERB VERB kéo NOUN VERB . PUNCT PUNCT muốn VERB VERB cắt VERB VERB cành NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cắt VERB VERB trái NOUN ADJ gì PROPN PROPN cũng X X được VERB X " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT bựt VERB VERB " PUNCT PUNCT , PUNCT PUNCT trái NOUN NOUN cam NOUN NOUN rơi VERB VERB đánh VERB VERB bịch ADJ VERB xuống ADP ADP đất NOUN NOUN , PUNCT PUNCT gọn ADJ VERB và SCONJ SCONJ dễ ADJ ADJ hết sức PROPN X ! PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT nhà NOUN NOUN tui PROPN NOUN có VERB VERB tám NUM NUM công NOUN NOUN vườn NOUN NOUN trồng VERB VERB cam NOUN NOUN , PUNCT PUNCT quít NOUN VERB , PUNCT PUNCT bưởi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nghĩ VERB VERB là CCONJ CCONJ làm VERB VERB , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN Lộc NOUN NOUN bắt đầu VERB VERB thức VERB VERB đêm NOUN NOUN nghiên cứu VERB VERB bằng ADP ADP phương pháp NOUN NOUN của ADP ADP nông dân NOUN NOUN : PUNCT PUNCT không X X có VERB VERB bản vẽ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đồ nghề NOUN NOUN cũng X X không X X . PUNCT PUNCT Một NUM NUM hôm NOUN NOUN đi VERB VERB sớm ADJ ADJ anh NOUN NOUN thấy VERB VERB người ta PROPN NOUN mở VERB VERB cửa NOUN NOUN sắt NOUN NOUN và SCONJ SCONJ ... PUNCT PUNCT một NUM NUM ý nghĩ NOUN NOUN lóe VERB VERB lên X VERB trong ADP ADP đầu NOUN NOUN anh NOUN NOUN Lộc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đạp VERB VERB xe NOUN NOUN chạy VERB VERB ngược ADJ ADJ về ADP ADP nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN lấy VERB VERB giấy NOUN NOUN cắt VERB VERB hình NOUN NOUN lò xo NOUN NOUN xếp VERB VERB theo ADP ADP nguyên tắc NOUN NOUN đóng VERB VERB mở VERB VERB của ADP ADP cửa NOUN NOUN sắt NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ba NUM NUM ngày NOUN NOUN sau ADJ NOUN , PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN kéo NOUN VERB đầu tiên ADJ ADJ dài ADJ VERB 1 NUM NUM m NOUN NOUN thành VERB VERB hình NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đem VERB VERB ra VERB X vườn NOUN NOUN cắt VERB VERB thử VERB VERB , PUNCT PUNCT thấy VERB VERB sướng VERB NOUN tay NOUN NOUN , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN ở ADP ADP ngoài NOUN ADP vườn NOUN NOUN cắt VERB VERB tỉa VERB VERB suốt ADJ ADJ ngày NOUN NOUN quên VERB VERB cả PROPN PROPN cơm nước NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhiều ADJ ADJ người NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN nghe VERB VERB tin NOUN NOUN tới VERB VERB xem VERB VERB và SCONJ SCONJ đặt hàng VERB VERB ngay X PART . PUNCT PUNCT tính VERB VERB chi phí NOUN NOUN vật liệu NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tiền công NOUN NOUN , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN Lộc NOUN NOUN bảo VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT 70 . 000 NUM NUM đồng NOUN NOUN / PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN kéo NOUN VERB dài ADJ ADJ 2 NUM NUM m NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT từ ADP ADP đó PROPN PROPN cái NOUN NOUN kéo NOUN VERB độc đáo ADJ NOUN dài ADJ ADJ hai NUM NUM ba NUM NUM thước NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ chỉ X X nặng ADJ VERB 1 , 2 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1 , 4 NUM NUM kg NOUN NOUN mang VERB VERB nhãn hiệu NOUN NOUN Phước Lộc NOUN NOUN cứ X X đi VERB VERB vào ADP ADP nhiều ADJ ADJ nhà vườn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT máy NOUN NOUN gom VERB VERB lúa NOUN NOUN của ADP ADP lão nông NOUN NOUN lớp NOUN NOUN 5 NUM NUM trường NOUN VERB làng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 1992 NUM NUM vợ chồng NOUN NOUN con cái NOUN NOUN anh NOUN NOUN Tư NOUN NOUN đùm túm VERB VERB nhau NOUN NOUN về VERB VERB khai hoang VERB VERB , PUNCT PUNCT lập nghiệp VERB VERB ở ADP ADP vùng NOUN NOUN đất NOUN NOUN đầy ADJ ADJ cỏ năng NOUN NOUN thuộc VERB VERB ấp NOUN NOUN Long Phước NOUN NOUN , PUNCT PUNCT xã NOUN NOUN Mỹ Phước Tây NOUN NOUN . PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN Tư NOUN NOUN bảo VERB VERB ở ADP ADP xứ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT khỉ ho cò gáy X VERB " PUNCT PUNCT này PROPN PROPN tới VERB ADP mùa NOUN NOUN thu hoạch VERB NOUN tìm VERB VERB nhân công NOUN NOUN khó ADJ ADJ như CCONJ CCONJ hái VERB NOUN sao NOUN PROPN trên ADP ADP trời NOUN NOUN vậy PART PART . PUNCT PUNCT tới VERB ADP mùa NOUN NOUN mưa VERB NOUN làm VERB VERB không X X kịp ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ coi VERB VERB như CCONJ CCONJ gặp VERB VERB tai họa NOUN NOUN lớn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX thời điểm NOUN NOUN cuối NOUN ADJ vụ NOUN NOUN đông xuân NOUN ADJ 2003 NUM NUM . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN thật thà ADJ PART : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tui PROPN PROPN chẳng X X biết VERB VERB vẽ VERB VERB mà CCONJ CCONJ cũng X X chẳng X X quen VERB VERB chuyện NOUN NOUN vẽ vời VERB VERB như CCONJ CCONJ mấy DET DET ông NOUN NOUN kỹ sư NOUN NOUN . PUNCT PUNCT trong ADP ADP đầu NOUN NOUN tui PROPN NOUN nghĩ VERB VERB ra X X được X X cái NOUN NOUN gì PROPN PROPN là CCONJ AUX tui PROPN NOUN làm VERB VERB cái NOUN NOUN đó PROPN PROPN trước ADJ NOUN . PUNCT PUNCT để ADP ADP " PUNCT PUNCT chế tạo VERB VERB " PUNCT PUNCT ra X VERB máy NOUN NOUN gom VERB VERB lúa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đầu tiên NOUN ADJ anh NOUN NOUN Tư NOUN NOUN nghĩ VERB VERB : PUNCT PUNCT muốn VERB VERB gom VERB VERB được X X thì CCONJ CCONJ phải VERB VERB ... PUNCT PUNCT xúc VERB VERB nó PROPN PROPN lên X VERB . PUNCT PUNCT ý tưởng NOUN NOUN về ADP ADP một NUM NUM dàn NOUN NOUN xúc VERB NOUN dần X X thành hình VERB VERB trong ADP ADP đầu NOUN NOUN anh NOUN NOUN Tư NOUN NOUN . PUNCT PUNCT hệ thống NOUN NOUN này PROPN PROPN được VERB VERB nối VERB VERB với ADP ADP động cơ NOUN NOUN máy NOUN NOUN xới VERB VERB tay NOUN NOUN bánh NOUN NOUN trục NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN máy NOUN NOUN xới VERB VERB vận hành VERB VERB , PUNCT PUNCT hệ thống NOUN NOUN dây NOUN NOUN trân NOUN NOUN này PROPN PROPN sẽ X X xoay VERB VERB theo VERB VERB . PUNCT PUNCT máy NOUN NOUN gom VERB VERB lúa NOUN NOUN của ADP ADP anh NOUN NOUN Tư NOUN NOUN ban đầu NOUN NOUN chỉ X X có VERB VERB vậy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT gắn VERB VERB hệ thống NOUN NOUN này PROPN PROPN vô ADP ADP máy NOUN NOUN xới VERB VERB tay NOUN NOUN chạy VERB VERB thử VERB VERB , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN lại X X nghĩ VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT phải VERB VERB có VERB VERB cái NOUN NOUN rơmooc NOUN NOUN chứa VERB VERB lúa NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Thế là CCONJ X mấy DET DET cha con NOUN NOUN đi VERB VERB mua VERB VERB tôn NOUN VERB về X ADP hì hục VERB ADJ đóng VERB VERB cái NOUN NOUN thùng NOUN NOUN khá X X to ADJ ADJ gắn VERB VERB vô ADP ADP phía NOUN NOUN sau ADJ NOUN máy NOUN NOUN xới VERB VERB tay NOUN NOUN . PUNCT PUNCT máy NOUN NOUN gom VERB VERB lúa NOUN NOUN của ADP ADP anh NOUN NOUN Tư NOUN NOUN ra đời VERB VERB sau ADP ADP gần ADJ ADJ ba NUM NUM tháng NOUN NOUN miệt mài VERB ADJ chế tạo VERB VERB . PUNCT PUNCT cha NOUN NOUN con NOUN NOUN anh NOUN NOUN hớn hở VERB ADJ trông VERB VERB đến ADP X ngày NOUN NOUN thu hoạch VERB VERB lúa NOUN NOUN để ADP ADP đưa VERB VERB máy NOUN NOUN xuống VERB ADP ruộng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ sau ADP ADP gần ADJ ADJ một NUM NUM năm NOUN NOUN chỉnh VERB VERB sửa VERB VERB , PUNCT PUNCT máy NOUN NOUN gom VERB VERB lúa NOUN NOUN của ADP ADP anh NOUN NOUN Tư NOUN NOUN đã X X hoàn thành VERB VERB khi NOUN NOUN những DET DET đồng tiền NOUN NOUN cuối cùng ADJ ADJ trong ADP ADP gia đình NOUN NOUN cũng X X hết VERB VERB . PUNCT PUNCT về ADP ADP thời gian NOUN NOUN , PUNCT PUNCT máy NOUN NOUN của ADP ADP anh NOUN NOUN Tư NOUN NOUN chỉ X X cần VERB VERB 15 NUM NUM - PUNCT PUNCT 20 NUM NUM phút NOUN NOUN là AUX CCONJ gom VERB VERB hết VERB VERB 1 . 000 NUM NUM m 2 NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cuộc đời NOUN NOUN dưới ADP ADP vành NOUN NOUN mũ NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đòi VERB VERB lại X X một NUM NUM cuộc đời NOUN NOUN : PUNCT PUNCT chàng NOUN NOUN du học sinh NOUN VERB bí ẩn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT theo ADP ADP kế hoạch NOUN NOUN , PUNCT PUNCT những DET DET ngày NOUN NOUN đầu ADJ NOUN cả PROPN PROPN hai NUM NUM luyện VERB VERB tiếng NOUN NOUN Anh NOUN NOUN trước ADP ADP khi NOUN NOUN thi VERB VERB vào ADP VERB đại học NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN sẽ X X học VERB VERB cùng ADJ ADJ lớp NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ngồi VERB VERB cùng ADJ ADJ bàn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ngủ VERB VERB cùng ADJ ADJ phòng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ ăn VERB VERB cùng ADJ ADJ mâm NOUN NOUN với ADP ADP Tùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tác chiến VERB VERB ở ADP ADP xứ NOUN NOUN người NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Mọi DET DET hoạt động NOUN VERB và SCONJ SCONJ mối NOUN NOUN quan hệ NOUN NOUN xã hội NOUN NOUN của ADP ADP Tùng NOUN NOUN đều X X diễn VERB VERB ra X X bên NOUN NOUN Hải NOUN NOUN . PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN này PROPN PROPN tuy CCONJ CCONJ thuận lợi ADJ ADJ trong ADP ADP việc NOUN NOUN nắm bắt VERB VERB Tùng NOUN NOUN song CCONJ CCONJ cũng X X hết sức X X nguy hiểm ADJ ADJ vì ADP ADP dễ ADJ ADJ sơ suất VERB NOUN . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ Tùng NOUN NOUN phát hiện VERB VERB Hải NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ hậu quả NOUN NOUN vô cùng X X tồi tệ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN sẽ X X thấy VERB VERB bị VERB VERB khinh thường VERB ADJ , PUNCT PUNCT sẽ X X không X X tin VERB VERB ai PROPN PROPN và SCONJ SCONJ không X X nghe VERB VERB ai PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN sẽ X X thất vọng VERB VERB hơn X ADJ khi NOUN NOUN niềm tin NOUN NOUN lớn ADJ ADJ nhất X X bị VERB VERB sụp đổ VERB VERB . PUNCT PUNCT Không X X loại trừ VERB VERB việc NOUN NOUN Hải NOUN NOUN cũng X X có thể ADJ X sa ngã VERB VERB . PUNCT PUNCT Vì vậy CCONJ CCONJ mỗi NUM NUM ngày NOUN NOUN Hải NOUN NOUN phải VERB VERB gửi VERB VERB về X ADP công ty NOUN NOUN một NUM NUM bản NOUN NOUN báo cáo NOUN NOUN ngắn ADJ ADJ thông qua VERB VERB thư điện tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT việc NOUN NOUN này PROPN PROPN cần VERB VERB cẩn trọng ADJ ADJ vì ADP ADP Hải NOUN NOUN không thể X X dùng VERB VERB máy tính NOUN NOUN trong ADP ADP phòng NOUN NOUN hay CCONJ CCONJ máy xách tay NOUN NOUN của ADP ADP Tùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ra VERB VERB ngoài NOUN NOUN một mình X X nhiều ADJ ADJ thì CCONJ CCONJ dễ ADJ ADJ bị VERB VERB lộ VERB VERB . PUNCT PUNCT Tuy vậy CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT mọi DET DET việc NOUN NOUN bước đầu NOUN VERB đúng ADJ ADJ như CCONJ CCONJ kế hoạch NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tùng NOUN PROPN vui VERB VERB , PUNCT PUNCT ổn định VERB ADJ tâm lý NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bỏ VERB VERB thuốc lá NOUN NOUN , PUNCT PUNCT quên VERB VERB hẳn X X ma túy NOUN NOUN , PUNCT PUNCT không X X ham VERB VERB những DET DET thói NOUN NOUN xấu ADJ ADJ trước ADP ADP đây PROPN PROPN và SCONJ SCONJ học VERB VERB khá X X tiến bộ NOUN ADJ . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN rủ VERB VERB Tùng NOUN NOUN tham gia VERB VERB các DET DET nhóm NOUN NOUN học VERB VERB tin học NOUN NOUN , PUNCT PUNCT triết học NOUN NOUN và SCONJ SCONJ âm nhạc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thời gian NOUN NOUN chính ADJ PART là CCONJ AUX đi VERB VERB học VERB VERB và SCONJ SCONJ lên VERB VERB thư viện NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đôi NUM DET bạn NOUN NOUN hòa đồng VERB VERB với ADP ADP các DET DET học sinh NOUN NOUN nước ngoài NOUN NOUN khi NOUN NOUN du lịch VERB VERB , PUNCT PUNCT chơi VERB VERB thể thao NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN thật sự X ADJ tự tin VERB VERB và SCONJ SCONJ phấn khích VERB ADJ . PUNCT PUNCT Những DET DET lá NOUN NOUN thư NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN gửi VERB VERB về X VERB cho ADP ADP mẹ NOUN NOUN khoe VERB VERB những DET DET tiến bộ NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN , PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN đều X X được VERB VERB chị NOUN NOUN Hằng NOUN NOUN gửi VERB VERB lại X X cho ADP VERB xem VERB VERB . PUNCT PUNCT Mọi DET DET việc NOUN NOUN ổn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Riêng PART PART việc NOUN NOUN gửi VERB VERB báo cáo NOUN NOUN quá X X nguy hiểm ADJ ADJ nên CCONJ CCONJ công ty NOUN NOUN chấp nhận VERB VERB năm NUM NUM ngày NOUN NOUN Hải NOUN NOUN gửi VERB VERB một NUM NUM lần NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Công ty NOUN NOUN cũng X X không X X ngừng VERB ADJ nhắc nhở VERB VERB Hải NOUN NOUN cần VERB VERB tỉnh táo ADJ VERB , PUNCT PUNCT khôn khéo ADJ ADJ với ADP ADP Tùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ với ADP ADP cả PROPN PART bản thân NOUN NOUN mình PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN đã X X trực tiếp VERB VERB " PUNCT PUNCT nghiệm thu VERB VERB " PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ công tác VERB NOUN tư tưởng NOUN NOUN cho ADP ADP Hải NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thêm VERB VERB những DET DET tín hiệu NOUN NOUN đáng VERB VERB mừng VERB VERB : PUNCT PUNCT tùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Hải NOUN NOUN cùng ADJ ADJ đủ VERB VERB điểm NOUN NOUN dự VERB VERB thi VERB VERB đại học NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN kết thân VERB VERB với ADP ADP một NUM NUM cô NOUN NOUN bạn gái NOUN NOUN người NOUN NOUN Hàn Quốc NOUN NOUN học VERB VERB rất X X giỏi ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN bị VERB VERB điều tra VERB VERB . PUNCT PUNCT nhân ADP VERB niềm NOUN NOUN vui VERB VERB đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN quyết định VERB VERB dành VERB VERB ngày NOUN NOUN cuối ADJ ADJ tuần ADJ NOUN đi VERB VERB bơi VERB VERB và SCONJ SCONJ mua sắm VERB VERB . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN hào hứng VERB ADJ thêm VERB VERB khi NOUN NOUN gặp VERB VERB những DET DET đoàn NOUN NOUN khách NOUN NOUN du lịch VERB NOUN đến VERB VERB từ ADP ADP Hà Nội NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đang X X trò chuyện VERB VERB , PUNCT PUNCT chợt X X một NUM NUM thanh niên NOUN NOUN trong ADP ADP đoàn NOUN NOUN khách NOUN NOUN hét VERB VERB toáng ADJ NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Ơ INTJ NOUN , PUNCT PUNCT tuấn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mày PROPN NOUN sang VERB VERB đây PROPN PROPN làm VERB VERB gì PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN đó PROPN PROPN cứ X X xoắn VERB VERB lấy X VERB Hải NOUN NOUN , PUNCT PUNCT luôn X X mồm NOUN ADJ gọi VERB VERB là CCONJ CCONJ Tuấn NOUN NOUN và SCONJ SCONJ hỏi han VERB VERB đủ ADJ VERB điều NOUN NOUN rất X X lạ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Rằng CCONJ NOUN : PUNCT PUNCT ra VERB VERB trường NOUN NOUN mày PROPN PART làm VERB VERB ở ADP ADP đâu PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT Mấy DET DET lần NOUN NOUN đi VERB VERB qua X VERB Bưởi NOUN NOUN vào VERB ADP nhà NOUN NOUN tìm VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ bố mẹ NOUN NOUN mày PROPN VERB nói VERB VERB mày PROPN NOUN đi VERB VERB làm VERB VERB xa ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT nhìn VERB VERB Hải NOUN NOUN lúc NOUN NOUN đó PROPN PROPN rất X X bối rối ADJ ADJ . PUNCT PUNCT sau ADP ADP một NUM NUM hồi NOUN NOUN ngập ngừng VERB VERB , PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN tìm VERB VERB cách NOUN NOUN bỏ VERB VERB đi VERB VERB . PUNCT PUNCT Chiều NOUN NOUN về VERB VERB hai NUM NUM người NOUN NOUN không X X nói chuyện VERB VERB nhiều ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Rất X X thân ADJ ADJ nhau NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN thường X X ăn VERB VERB ngủ VERB VERB ở ADP ADP nhà NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN nhưng CCONJ CCONJ Tùng NOUN NOUN không X X thấy VERB VERB Hải NOUN NOUN mời VERB VERB đến ADP VERB nhà NOUN NOUN bao giờ PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN học VERB VERB giỏi ADJ ADJ nhưng CCONJ CCONJ không X X hiểu VERB VERB sao PROPN PROPN thi VERB VERB đại học NOUN NOUN trong ADP ADP nước NOUN NOUN không X X đỗ VERB VERB . PUNCT PUNCT nhà NOUN NOUN Hải NOUN NOUN không X X nghèo ADJ ADJ nhưng CCONJ CCONJ sao PROPN PROPN không X X mắc VERB VERB điện thoại NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ còn VERB VERB một NUM DET số NOUN DET chi tiết NOUN NOUN không X X rõ ràng ADJ ADJ về ADP ADP gia đình NOUN NOUN , PUNCT PUNCT quá khứ NOUN NOUN của ADP ADP Hải NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hóa ra X NOUN Hải NOUN NOUN còn X X có VERB VERB một NUM NUM cái NOUN NOUN tên NOUN NOUN nữa X X . PUNCT PUNCT nhà NOUN NOUN Hải NOUN NOUN không X X phải ADJ ADJ như CCONJ CCONJ địa chỉ NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN biết VERB VERB . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN đã X X ra VERB VERB trường NOUN NOUN hai NUM NUM năm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đã X X đi VERB VERB làm VERB VERB . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ đặc biệt ADJ ADJ là CCONJ AUX thái độ NOUN NOUN lúng túng ADJ VERB của ADP ADP Hải NOUN NOUN khi NOUN NOUN bị VERB VERB nhắc VERB VERB đến X ADP những DET DET thông tin NOUN NOUN này PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT con người NOUN NOUN này PROPN PROPN là AUX AUX ai PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT ở VERB ADP bên NOUN NOUN mình PROPN PROPN nhằm VERB VERB mục đích NOUN NOUN gì PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT bản NOUN NOUN báo cáo NOUN VERB của ADP ADP Hải NOUN NOUN làm VERB VERB sửng sốt VERB VERB ban NOUN NOUN lãnh đạo NOUN NOUN công ty NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN và SCONJ SCONJ chị NOUN NOUN Hằng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tất cả PROPN PROPN có thể ADJ X đổ VERB VERB xuống ADP ADP sông NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thậm chí X X còn VERB X tồi tệ ADJ ADJ hơn X X khi NOUN NOUN chưa X X thực hiện VERB VERB . PUNCT PUNCT hải NOUN NOUN và SCONJ SCONJ bố mẹ NOUN NOUN ngày NOUN NOUN trước ADJ ADJ ở VERB VERB chung ADJ VERB với ADP ADP ông bà NOUN NOUN trên ADP ADP đường NOUN NOUN Bưởi NOUN NOUN và SCONJ SCONJ người NOUN NOUN bạn NOUN NOUN nọ PROPN PROPN quen biết VERB VERB Hải NOUN NOUN trong ADP ADP thời kỳ NOUN NOUN Hải NOUN NOUN ở VERB ADP đó PROPN PROPN . PUNCT PUNCT hải NOUN NOUN thi VERB VERB đại học NOUN NOUN không X X đỗ VERB VERB và SCONJ SCONJ có VERB VERB học VERB VERB trường NOUN NOUN trung cấp NOUN ADJ du lịch VERB VERB . PUNCT PUNCT ra VERB VERB trường NOUN NOUN đã X X đi VERB VERB làm VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ có VERB VERB người nhà NOUN NOUN ở ADP ADP nước ngoài NOUN NOUN tài trợ VERB VERB nay PROPN PROPN du học VERB VERB ... PUNCT PUNCT Hai NUM NUM kịch bản NOUN NOUN mới ADJ X phải VERB VERB thực hiện VERB VERB . PUNCT PUNCT tại ADP ADP ký túc xá NOUN VERB , PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN vẫn X X tỏ VERB VERB ra X X rất X X bình thường ADJ ADJ sau ADP ADP cuộc NOUN NOUN gặp VERB VERB người NOUN NOUN bạn NOUN NOUN lần NOUN NOUN trước ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN cũng X X tỏ VERB VERB ra X X rất X X bình thường ADJ ADJ để ADP ADP âm thầm ADJ ADJ theo dõi VERB VERB Hải NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN vẫn X X giữ VERB VERB nguyên ADJ NOUN thói quen NOUN NOUN ra VERB VERB ngoài NOUN NOUN một mình X X như CCONJ CCONJ trước ADP ADP đây PROPN PROPN đi VERB VERB gửi VERB VERB thư NOUN NOUN về ADP ADP công ty NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM lần NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Em NOUN NOUN đi VERB VERB chơi VERB VERB cùng ADJ ADP cô NOUN NOUN bạn NOUN NOUN người NOUN NOUN Thái Lan NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tối NOUN NOUN muộn ADJ ADJ mới X X về VERB VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bắt VERB VERB xe buýt NOUN NOUN đi VERB VERB một NUM NUM vòng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN lập tức X X quay VERB VERB lại X X ký túc xá NOUN VERB trong ADP ADP trang phục NOUN NOUN khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Đầu NOUN NOUN đội VERB NOUN mũ NOUN NOUN sụp VERB VERB vành NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đeo VERB VERB kính NOUN NOUN đen ADJ ADJ , PUNCT PUNCT đi VERB VERB xe đạp NOUN NOUN địa hình NOUN NOUN và SCONJ SCONJ mua VERB VERB sẵn ADJ ADJ bánh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT sữa NOUN VERB để ADP ADP mai phục VERB VERB . PUNCT PUNCT trời NOUN NOUN gần ADJ ADJ tối ADJ NOUN , PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN đi VERB VERB bộ NOUN NOUN ra ADP VERB phố NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN bám VERB VERB theo VERB VERB . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN vào VERB VERB siêu thị NOUN NOUN ăn VERB VERB kem NOUN NOUN và SCONJ SCONJ mua VERB VERB hai NUM NUM đĩa nhạc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tối NOUN PROPN , PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN vào VERB VERB thư viện NOUN NOUN đọc VERB VERB sách NOUN NOUN chiến tranh NOUN NOUN và SCONJ SCONJ hòa bình NOUN NOUN đến ADP ADP khuya NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ về VERB VERB phòng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vài DET DET lần NOUN NOUN Tùng NOUN NOUN theo dõi VERB VERB , PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN giữ VERB VERB nguyên ADJ NOUN kịch bản NOUN NOUN trên NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Lập tức X X Tùng NOUN NOUN copy VERB VERB thư NOUN NOUN trong ADP ADP email NOUN NOUN của ADP ADP Hải NOUN NOUN vào ADP ADP đĩa mềm NOUN NOUN và SCONJ SCONJ chuồn VERB NOUN ra VERB VERB ngoài NOUN NOUN đọc VERB VERB . PUNCT PUNCT Đều X NOUN là AUX AUX những DET DET lá NOUN NOUN thư NOUN NOUN của ADP ADP mẹ NOUN NOUN và SCONJ SCONJ bạn NOUN NOUN Hải NOUN NOUN gửi VERB VERB động viên VERB NOUN Hải NOUN NOUN đừng X ADJ buồn ADJ ADJ và SCONJ SCONJ đau khổ ADJ ADJ quá X X nhiều ADJ ADJ vì ADP ADP bị VERB VERB Tùng NOUN NOUN nghi ngờ VERB VERB . PUNCT PUNCT Trước sau NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ Tùng NOUN NOUN cũng X X hiểu VERB VERB ... PUNCT PUNCT ở ADP ADP nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Hằng NOUN NOUN bày tỏ VERB VERB sự NOUN NOUN lo lắng VERB VERB về ADP ADP lá NOUN NOUN thư NOUN NOUN của ADP ADP Tùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chị NOUN NOUN đòi VERB VERB sang VERB VERB gặp VERB VERB Hải NOUN NOUN và SCONJ SCONJ chất vấn VERB VERB . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN nói VERB VERB không X X nên VERB VERB vội vàng ADJ ADJ mà CCONJ CCONJ mẹ NOUN NOUN phải VERB VERB âm thầm ADJ ADJ tìm hiểu VERB VERB . PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Hằng NOUN NOUN " PUNCT PUNCT đành VERB X " PUNCT PUNCT phải VERB VERB từng PROPN X bước NOUN NOUN " PUNCT PUNCT tìm hiểu VERB VERB " PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ thông tin VERB VERB cho ADP ADP Tùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lá NOUN NOUN thứ NOUN NOUN nhất NUM NUM cho VERB VERB biết VERB VERB đã X X quay VERB VERB lại X X gặp VERB VERB bố mẹ NOUN NOUN Hải NOUN NOUN , PUNCT PUNCT biết VERB VERB được X VERB nhà NOUN NOUN ông bà NOUN NOUN Hải NOUN NOUN vẫn X X ở VERB VERB Bưởi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN đã X X từng X X ở VERB VERB đó PROPN PROPN . PUNCT PUNCT lá NOUN NOUN thư NOUN NOUN thứ NOUN NOUN ba NUM NUM , PUNCT PUNCT đã X X gặp VERB VERB thầy giáo NOUN NOUN Hải NOUN NOUN ở ADP ADP trường NOUN NOUN trung cấp NOUN ADJ du lịch VERB NOUN . PUNCT PUNCT Chị NOUN NOUN viết VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Con NOUN NOUN đừng X PROPN lo VERB VERB . PUNCT PUNCT Mẹ NOUN NOUN đã X X tìm hiểu VERB VERB kỹ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT hoàn cảnh NOUN NOUN Hải NOUN NOUN tuy CCONJ CCONJ vất vả ADJ ADJ nhưng CCONJ CCONJ là AUX AUX người NOUN NOUN tốt ADJ ADJ và SCONJ SCONJ bản lĩnh ADJ NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN ân hận VERB VERB . PUNCT PUNCT đấu tranh VERB VERB tư tưởng NOUN NOUN nhiều ADJ ADJ lắm X X Tùng NOUN NOUN mới X X thú thật VERB VERB với ADP ADP Hải NOUN NOUN về ADP ADP những DET DET nghi ngờ NOUN NOUN trước ADP ADP đây PROPN PROPN của ADP ADP mình PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Cũng X X lúc NOUN NOUN đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT vì ADP ADP hoàn cảnh NOUN NOUN gia đình NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Hải NOUN NOUN phải VERB VERB tạm ADJ ADJ nghỉ VERB VERB một NUM NUM thời gian NOUN NOUN về VERB VERB nước NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tùng NOUN NOUN ở VERB VERB lại X X , PUNCT PUNCT đã X X đỗ VERB VERB đại học NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đã X X bắt nhịp VERB VERB với ADP ADP cuộc sống NOUN NOUN của ADP ADP một NUM NUM sinh viên NOUN NOUN có VERB VERB chí hướng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN Tuấn NOUN NOUN về VERB VERB đến ADP VERB Hà Nội NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hoàn thành VERB VERB vai NOUN NOUN sinh viên NOUN NOUN Hải NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ công ty NOUN NOUN điều tra VERB VERB & NOUN NOUN V VERB VERB cũng X X hoàn tất VERB VERB hợp đồng NOUN NOUN với ADP ADP chị NOUN NOUN Hằng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT với ADP ADP bản NOUN NOUN hợp đồng NOUN NOUN này PROPN PROPN , PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Hằng NOUN NOUN đã X X tìm VERB VERB cho ADP ADP con NOUN NOUN mình PROPN PROPN một NUM NUM người NOUN NOUN bạn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT người NOUN NOUN anh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT người NOUN NOUN hướng đạo VERB VERB và SCONJ SCONJ bảo vệ VERB VERB hữu ích ADJ ADJ . PUNCT PUNCT trong ADP ADP tiệc NOUN NOUN mừng công VERB VERB , PUNCT PUNCT thám tử NOUN NOUN Tuấn NOUN NOUN thả sức ADJ VERB hát hò VERB VERB đùa vui VERB NOUN . PUNCT PUNCT chàng NOUN NOUN này PROPN PROPN chưa X X được lòng VERB VERB " PUNCT PUNCT bà ngoại NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT đại ca NOUN NOUN " PUNCT PUNCT của ADP ADP trẻ em NOUN NOUN đường phố NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ về VERB ADP cố hương NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Jimmy Phạm NOUN NOUN chỉ X X là AUX AUX một NUM NUM việt kiều NOUN NOUN Úc NOUN NOUN làm VERB VERB hướng dẫn viên NOUN NOUN du lịch VERB VERB dẫn VERB VERB khách NOUN NOUN đến ADP VERB TP . HCM NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thế PART PART nhưng CCONJ CCONJ những DET DET khung cảnh NOUN NOUN lạ ADJ ADJ ở ADP ADP đất nước NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ mẹ NOUN NOUN Phạm NOUN NOUN được X VERB sinh ra VERB VERB đã X X giúp VERB VERB anh NOUN NOUN có VERB VERB một NUM NUM cái NOUN NOUN nhìn VERB VERB rộng ADJ ADJ hơn ADJ X về ADP ADP cuộc đời NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET cú NOUN NOUN sốc NOUN NOUN và SCONJ SCONJ lòng NOUN NOUN trắc ẩn VERB ADJ . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT trong ADP ADP cuộc đời NOUN NOUN đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT mình PROPN PROPN được VERB VERB lớn VERB VERB lên X VERB với ADP ADP tất cả PROPN PROPN mọi DET DET đủ đầy ADJ VERB . PUNCT PUNCT trong ADP ADP khi NOUN NOUN có VERB VERB quá X ADJ nhiều ADJ ADJ đứa NOUN NOUN trẻ NOUN NOUN chỉ X X nghĩ VERB VERB , PUNCT PUNCT thèm VERB VERB một NUM NUM bữa NOUN NOUN ăn VERB VERB ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT từ ADP ADP sự NOUN NOUN so sánh VERB VERB hơi X X khập khiễng ADJ ADJ đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT đầu tiên NOUN ADJ Phạm NOUN NOUN mời VERB VERB những DET DET đứa NOUN NOUN trẻ NOUN NOUN lang thang VERB VERB anh NOUN NOUN gặp VERB VERB trên ADP ADP đường NOUN NOUN đi VERB VERB ăn VERB VERB phở NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ba NUM NUM , PUNCT PUNCT năm NUM NOUN rồi CCONJ CCONJ 60 NUM NUM em NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Nhờ CCONJ PART vậy PART PROPN anh NOUN NOUN đã X X biết VERB VERB nhiều ADJ ADJ hơn ADJ X về ADP ADP cuộc sống NOUN NOUN của ADP ADP trẻ NOUN NOUN lang thang VERB VERB và SCONJ SCONJ anh NOUN NOUN đã X X không thể X X dứt VERB VERB áo NOUN NOUN ra VERB VERB đi VERB VERB . PUNCT PUNCT Rồi CCONJ CCONJ một NUM NUM tình huống NOUN NOUN khiến VERB VERB tim NOUN NOUN anh NOUN NOUN thắt VERB VERB lại X X . PUNCT PUNCT Phạm NOUN NOUN kể VERB VERB : PUNCT PUNCT một NUM NUM lần NOUN NOUN anh NOUN NOUN gặp VERB VERB lại X X hai NUM NUM mẹ con NOUN NOUN người NOUN NOUN ăn xin VERB VERB . PUNCT PUNCT đứa NOUN NOUN bé NOUN NOUN sau ADP ADP đó PROPN PROPN đã X X chết VERB VERB do ADP ADP một NUM NUM cơn NOUN NOUN sốt VERB NOUN , PUNCT PUNCT chỉ X X vì ADP VERB ... PUNCT PUNCT không X X có VERB VERB thuốc NOUN NOUN chữa VERB VERB . PUNCT PUNCT Chính PART PART những DET DET cảnh NOUN NOUN đời NOUN NOUN này PROPN PROPN đã X X giữ VERB VERB chân NOUN NOUN anh NOUN NOUN ở VERB VERB lại X X VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT muốn VERB VERB giúp VERB VERB chưa X X hẳn X PART đã X X dễ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT giá NOUN NOUN thật ADJ PART chỉ X X có VERB VERB 400 . 000 NUM NUM đ NOUN NOUN / PUNCT PUNCT tháng NOUN NOUN nhưng CCONJ CCONJ chúng PROPN PROPN nói VERB VERB lên X VERB 2 NUM NUM triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN để ADP ADP ăn VERB VERB chênh lệch ADJ ADJ . PUNCT PUNCT trong ADP ADP nghề NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chúng PROPN PROPN cũng X X có VERB VERB rất X X nhiều ADJ ADJ cách NOUN NOUN " PUNCT PUNCT chăn VERB VERB Tây NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT đơn giản ADJ ADJ nhất ADJ X là AUX AUX bám VERB VERB theo VERB X cả PROPN PART chục NUM NUM kilômet NOUN NOUN , PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN nào PROPN PROPN khách NOUN NOUN mua VERB VERB mới X X thôi VERB PART . PUNCT PUNCT cao tay ADJ ADJ hơn ADJ X , PUNCT PUNCT có VERB VERB đứa NOUN NOUN lân la VERB NOUN bắt chuyện VERB VERB rồi CCONJ CCONJ làm thân VERB VERB với ADP ADP người NOUN NOUN nước ngoài NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN đó PROPN PROPN chúng PROPN PROPN nhận VERB VERB dẫn VERB VERB khách NOUN NOUN đi VERB VERB chơi VERB VERB không X X lấy VERB VERB tiền NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Suốt ADJ VERB mấy DET DET buổi NOUN NOUN tận tình ADJ VERB , PUNCT PUNCT khách NOUN NOUN có X VERB cho VERB VERB tiền NOUN NOUN chúng PROPN PROPN cũng X X kiên quyết ADJ ADJ không X X lấy VERB VERB . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ khi NOUN NOUN Tây NOUN NOUN tò mò ADJ NOUN hỏi VERB VERB về ADP ADP ước mơ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chúng PROPN PROPN sẽ X X trả lời VERB VERB là CCONJ CCONJ muốn VERB VERB ... PUNCT PUNCT được VERB VERB đi VERB VERB học VERB VERB . PUNCT PUNCT Không X X ít ADJ ADJ vị NOUN NOUN cảm động VERB VERB ... PUNCT PUNCT Vẫn X X không X X lấy VERB VERB tiền NOUN NOUN ngay X PART . PUNCT PUNCT Chúng PROPN PROPN sẽ X X dẫn VERB VERB khách NOUN NOUN xuống ADP VERB phố NOUN NOUN Quang Trung NOUN NOUN , PUNCT PUNCT vào ADP ADP trung tâm NOUN NOUN ngoại ngữ NOUN NOUN để ADP ADP mua VERB VERB phiếu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Xong VERB X , PUNCT PUNCT chúng PROPN PROPN lại X X thủ thỉ VERB VERB : PUNCT PUNCT muốn VERB VERB đi VERB VERB học VERB VERB phải VERB VERB có VERB VERB quần áo NOUN NOUN đàng hoàng ADJ ADJ và SCONJ SCONJ một NUM NUM chiếc NOUN NOUN xe đạp NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN khách NOUN NOUN về VERB VERB nước NOUN NOUN rồi X X , PUNCT PUNCT cả PROPN PROPN thẻ NOUN NOUN học VERB VERB lẫn CCONJ X xe đạp NOUN NOUN chúng PROPN PROPN đem VERB VERB đi VERB X bán VERB VERB . PUNCT PUNCT được VERB VERB học VERB VERB mọi DET DET tiểu xảo NOUN NOUN , PUNCT PUNCT giận dữ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT buồn ADJ ADJ , PUNCT PUNCT cảm giác NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT cay đắng ADJ VERB cũng X X có VERB VERB , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ rồi CCONJ CCONJ Phạm NOUN NOUN vẫn X X bám VERB VERB đường NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN tâm niệm VERB VERB : PUNCT PUNCT chơi VERB VERB với ADP ADP trẻ NOUN NOUN đường phố NOUN NOUN nghĩa là X NOUN phải VERB VERB chấp nhận VERB VERB tất cả PROPN PROPN bụi bặm NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ chúng PROPN PROPN thu nhận VERB VERB được VERB X . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ điều NOUN NOUN này PROPN PROPN cũng X X dạy VERB VERB cho ADP ADP Phạm NOUN NOUN biết VERB VERB : PUNCT PUNCT muốn VERB VERB giúp VERB VERB trẻ NOUN NOUN lang thang VERB VERB không X X gì PART PROPN bằng ADJ ADJ cho VERB ADP chúng PROPN PROPN một NUM NUM cái PART NOUN nghề NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đổi đời VERB VERB cho ADP ADP những DET DET mái NOUN NOUN đầu NOUN NOUN xanh ADJ ADJ . PUNCT PUNCT đến ADP ADP tháng NOUN NOUN 6 - 1999 NUM NUM quán NOUN NOUN khai trương VERB VERB , PUNCT PUNCT có VERB VERB chỗ NOUN NOUN để ADP ADP trẻ NOUN NOUN thực hành VERB VERB , PUNCT PUNCT trực tiếp ADJ VERB có VERB VERB thu nhập NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thay VERB VERB vào ADP ADP đó PROPN PROPN là AUX AUX những DET DET bức NOUN NOUN ảnh NOUN NOUN nói VERB VERB về ADP ADP chính PART PART những DET DET đứa NOUN NOUN trẻ NOUN NOUN lang thang VERB VERB . PUNCT PUNCT Jimmy Phạm NOUN NOUN bảo VERB VERB anh NOUN NOUN từng X X ngồi VERB VERB phỏng vấn VERB VERB rất X X nhiều ADJ ADJ trẻ NOUN ADJ đường phố NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN hay X VERB hỏi VERB VERB ước mơ NOUN NOUN của ADP ADP em NOUN NOUN là AUX AUX gì PROPN PROPN , PUNCT PUNCT giây phút NOUN NOUN hạnh phúc NOUN ADJ nhất ADJ X trong NOUN ADP cuộc đời NOUN NOUN các DET DET em NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT có VERB VERB đứa NOUN NOUN trả lời VERB VERB : PUNCT PUNCT chưa X X có VERB VERB lúc NOUN NOUN nào PROPN PROPN thấy VERB VERB hạnh phúc NOUN ADJ ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Phạm NOUN NOUN cảm động VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN trực tiếp ADJ VERB nghe VERB VERB những DET DET đứa NOUN NOUN trẻ NOUN NOUN nói VERB VERB , PUNCT PUNCT có thể X X bạn NOUN NOUN cũng X X sẽ X X khóc VERB VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ chính PART PART anh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT để ADP ADP xác minh VERB VERB , PUNCT PUNCT đã X X từng X X về VERB VERB tận ADP ADP nhà NOUN NOUN nhiều ADJ ADJ đứa NOUN NOUN trẻ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Mình PROPN PROPN không thể X X tin VERB VERB được VERB X , PUNCT PUNCT có VERB VERB gia đình NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ bố NOUN NOUN không X X đi VERB VERB được VERB X , PUNCT PUNCT mẹ NOUN NOUN mù ADJ VERB , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN bị VERB VERB liệt ADJ VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Phạm NOUN NOUN kể VERB VERB chính PART PART anh NOUN NOUN từng X X phải VERB VERB dẫn VERB VERB một NUM NUM em gái NOUN NOUN nhỏ ADJ ADJ đến VERB ADP bệnh viện NOUN NOUN do ADP ADP bị VERB VERB lạm dụng VERB VERB tình dục NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Vì vậy CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT trong ADP ADP chương trình NOUN NOUN học VERB VERB ở ADP ADP Koto NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cùng ADJ ADJ với ADP ADP học VERB VERB nghề NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trẻ NOUN NOUN lang thang VERB VERB còn X X được VERB VERB dạy VERB VERB rất X X kỹ ADJ ADJ môn NOUN NOUN giáo dục VERB VERB giới tính NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Phạm NOUN NOUN chỉ X X cười VERB VERB khi NOUN NOUN có VERB VERB người NOUN NOUN bảo VERB VERB anh NOUN NOUN đã X X làm VERB VERB được VERB X nhiều ADJ ADJ việc NOUN NOUN quá X X lớn lao ADJ VERB . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN tiết lộ VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT có VERB VERB ai PROPN PROPN biết VERB VERB rằng CCONJ CCONJ không X X ít ADJ ADJ lần NOUN NOUN tôi PROPN PROPN sang VERB VERB VN NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ chỉ X X có VERB VERB 200 NUM NUM usd NOUN NOUN trong ADP ADP túi NOUN NOUN " PUNCT PUNCT ! PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT cuộc đời NOUN NOUN dưới ADP ADP vành NOUN NOUN mũ NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT kén VERB NOUN rể NOUN VERB . PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 40 NUM NUM tuổi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN ở VERB VERB lại X X với ADP ADP căn NOUN NOUN phòng NOUN NOUN trống ADJ VERB cùng CCONJ CCONJ đứa NOUN NOUN con gái NOUN NOUN thơ dại ADJ VERB khi NOUN NOUN người NOUN NOUN chồng NOUN NOUN xấu số ADJ ADJ qua đời VERB VERB . PUNCT PUNCT đằng đẵng ADJ VERB bao PROPN PROPN năm NOUN NOUN bà NOUN NOUN vượt VERB VERB qua X ADP những DET DET cơ cực NOUN NOUN của ADP ADP cảnh NOUN NOUN mẹ góa con côi X NOUN để ADP ADP vun vén VERB VERB cho ADP ADP nụ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT con gái NOUN NOUN bà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tay NOUN NOUN " PUNCT PUNCT phò mã NOUN NOUN " PUNCT PUNCT đáng VERB VERB ngờ VERB VERB . PUNCT PUNCT thời gian NOUN NOUN thấm thoắt ADJ VERB , PUNCT PUNCT Nụ NOUN NOUN trở thành VERB VERB cô gái NOUN NOUN xinh đẹp ADJ ADJ nết na ADJ NOUN . PUNCT PUNCT tốt nghiệp VERB VERB đại học NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Nụ NOUN NOUN được VERB VERB vào VERB VERB làm VERB VERB ở ADP ADP một NUM NUM tổng công ty NOUN NOUN danh tiếng ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Khách NOUN NOUN tự PROPN VERB giới thiệu VERB VERB tên NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT quê NOUN NOUN Bắc Ninh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đang X X làm VERB VERB ở ADP ADP công ty NOUN NOUN TNHH NOUN NOUN K NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN chủ động ADJ VERB hỏi VERB VERB chuyện NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tự ý ADJ VERB pha VERB VERB nước NOUN NOUN và SCONJ SCONJ rất X X tự tin VERB VERB cười VERB VERB nói VERB VERB khi NOUN NOUN giao tiếp VERB VERB . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN thấy VERB VERB chướng ADJ NOUN , PUNCT PUNCT tây ADJ ADJ quá X X ! PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN đã X X có VERB VERB năm NUM NUM năm NOUN NOUN buôn bán VERB VERB ở ADP ADP Đức NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bây giờ PROPN PROPN Hùng NOUN NOUN lại X X là AUX AUX cán bộ NOUN NOUN phòng NOUN NOUN kinh doanh VERB VERB . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN nghĩ VERB VERB chắc ADJ ADJ nó PROPN PROPN rất X X tinh ranh ADJ ADJ . PUNCT PUNCT nhìn VERB VERB vết NOUN NOUN xăm VERB VERB hình NOUN NOUN con bài NOUN NOUN chuồn NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT trong ADP ADP bộ NOUN NOUN tú lơ khơ NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT trên ADP ADP ngón tay NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN thấy VERB VERB rờn rợn ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Vậy là CCONJ PROPN mọi DET DET dữ kiện NOUN NOUN về ADP ADP con người NOUN NOUN này PROPN PROPN đều X X mù mịt ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Bố mẹ NOUN NOUN đã X X chết VERB VERB , PUNCT PUNCT quê NOUN NOUN xa ADJ ADJ , PUNCT PUNCT khởi nghiệp VERB VERB ở ADP ADP nước ngoài NOUN NOUN và SCONJ SCONJ nay PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ làm VERB VERB trong ADP ADP công ty NOUN NOUN TNHH NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chưa X X bao giờ PROPN PROPN mẹ NOUN NOUN con NOUN NOUN bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN lại X X tranh luận VERB VERB với ADP ADP nhau NOUN NOUN gay gắt ADJ VERB như CCONJ CCONJ gần ADJ ADJ đây PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Bà NOUN NOUN không X X muốn VERB VERB Nụ NOUN NOUN quan hệ VERB VERB với ADP ADP Hùng NOUN NOUN nhưng CCONJ CCONJ lý do NOUN NOUN của ADP ADP bà NOUN NOUN rất X X mơ hồ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Nụ NOUN NOUN nói VERB VERB hạnh phúc NOUN NOUN là AUX AUX tình yêu NOUN NOUN , PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ yêu VERB VERB thì CCONJ CCONJ cần VERB VERB dâng hiến VERB VERB trái NOUN NOUN tim NOUN NOUN chứ CCONJ PART không X X cần VERB VERB nộp VERB VERB sơ yếu NOUN ADJ lý lịch NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nụ NOUN NOUN còn X X cho VERB VERB rằng CCONJ VERB cô NOUN NOUN yêu VERB VERB Hùng NOUN NOUN vì ADP ADP anh NOUN NOUN ấy PROPN PROPN có VERB VERB bản lĩnh NOUN NOUN vượt VERB VERB khó khăn NOUN ADJ , PUNCT PUNCT sống VERB VERB ở ADP ADP nhiều ADJ ADJ môi trường NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ vẫn X X giữ VERB VERB được X X mình PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT Thôi INTJ PART được VERB VERB , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN không X X muốn VERB VERB ép duyên VERB VERB con NOUN NOUN nhưng CCONJ CCONJ cũng X X không thể X X mặc VERB VERB nó PROPN PROPN nhắm mắt đưa chân X VERB đến ADP ADP chỗ NOUN NOUN không X X biết VERB VERB thiên đường NOUN NOUN hay CCONJ CCONJ địa ngục NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bốn NUM NUM nhiệm vụ NOUN NOUN nặng nề ADJ ADJ . PUNCT PUNCT đợi VERB VERB lúc NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN vừa X X từ ADP ADP cơ quan NOUN NOUN đi VERB VERB ra X VERB , PUNCT PUNCT thám tử NOUN NOUN Thanh NOUN NOUN đến VERB VERB công ty NOUN NOUN K NOUN NOUN xin VERB VERB gặp VERB VERB Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bảo vệ NOUN NOUN nói VERB VERB : PUNCT PUNCT vừa X X về VERB VERB . PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN bắt chuyện VERB VERB , PUNCT PUNCT được VERB VERB biết VERB VERB Hùng NOUN NOUN mới X X được VERB VERB đề bạt VERB VERB làm VERB VERB phó X NOUN phòng NOUN NOUN kinh doanh VERB VERB . PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN có VERB VERB người NOUN NOUN quen ADJ VERB chuyên ADJ ADJ kinh doanh VERB VERB mặt hàng NOUN NOUN điện máy NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cùng ADJ CCONJ lĩnh vực NOUN NOUN công ty NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN này PROPN PROPN quen VERB VERB cô NOUN NOUN kế toán NOUN VERB của ADP ADP Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thông qua VERB VERB họ PROPN PROPN , PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN biết VERB VERB Hùng NOUN NOUN được VERB VERB đánh giá VERB VERB là CCONJ CCONJ cán bộ NOUN NOUN trẻ ADJ NOUN có VERB VERB năng lực NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tiền đồ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN chưa X VERB vợ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT có VERB VERB nhiều ADJ ADJ cô NOUN NOUN theo VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ đang X X yêu VERB VERB một NUM NUM cô NOUN NOUN tên NOUN NOUN Nụ NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Các DET DET đối tác NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đối thủ NOUN NOUN đều X X đánh giá VERB VERB công ty NOUN NOUN K NOUN NOUN làm ăn VERB VERB đàng hoàng ADJ ADJ , PUNCT PUNCT phát triển VERB VERB mạnh ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT với ADP ADP nhu cầu NOUN NOUN bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chừng NOUN X ấy PROPN PROPN thông tin NOUN VERB về ADP ADP công việc NOUN NOUN là AUX AUX đủ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT lần VERB NOUN theo VERB VERB địa chỉ NOUN NOUN bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN cho VERB VERB , PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN về VERB VERB quê NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT áo NOUN NOUN trắng ADJ ADJ , PUNCT PUNCT cặp NOUN VERB đen ADJ ADJ và SCONJ SCONJ kính cận NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN chặn VERB VERB đường NOUN NOUN ông NOUN NOUN trưởng thôn NOUN NOUN nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Cơ quan NOUN NOUN xét VERB VERB kết nạp VERB VERB Đảng NOUN NOUN cho ADP ADP Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Em NOUN NOUN về VERB NOUN xác minh VERB VERB lý lịch NOUN NOUN nó PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Không X X cần VERB VERB chứng nhận NOUN VERB đâu PART PROPN . PUNCT PUNCT Mình PROPN PROPN ra VERB VERB quán NOUN NOUN làm VERB VERB cốc NOUN NOUN bia NOUN NOUN đã X X ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Bố mẹ NOUN NOUN cùng X ADJ mất VERB VERB sớm ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Em út NOUN NOUN theo VERB VERB anh NOUN NOUN cả ADJ PART vào VERB ADP miền NOUN NOUN Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN bán VERB VERB nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT vay VERB VERB tiền NOUN NOUN đi VERB VERB Đức NOUN NOUN , PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN về VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Lý lịch NOUN NOUN trong sáng ADJ ADP . PUNCT PUNCT thông qua VERB VERB công ty NOUN NOUN , PUNCT PUNCT dù CCONJ CCONJ có VERB VERB thông tin NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ cũng X X chưa X X chắc ADJ ADJ chính xác ADJ ADJ vì ADP ADP bằng cấp NOUN ADP có thể ADJ X mua bán VERB VERB . PUNCT PUNCT Trước mắt NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN cứ X X theo dõi VERB VERB Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Một NUM NUM buổi chiều NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN làm việc VERB VERB xong VERB VERB phóng VERB VERB xe NOUN NOUN đến ADP ADP trường NOUN NOUN đại học NOUN NOUN Thương mại NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN bám VERB VERB sát ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN xách VERB VERB cặp NOUN VERB lên VERB VERB tầng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ vào VERB ADP một NUM NUM lớp học NOUN NOUN tại chức ADJ ADP buổi NOUN NOUN tối NOUN NOUN . PUNCT PUNCT theo dõi VERB VERB tiếp VERB VERB hai NUM NUM lần NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN kết luận VERB VERB Hùng NOUN NOUN đang X X học VERB VERB Đại học Thương mại NOUN NOUN chứ CCONJ CCONJ chưa X X tốt nghiệp VERB VERB như CCONJ CCONJ bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN biết VERB VERB . PUNCT PUNCT lớp NOUN NOUN tại chức ADJ ADP buổi NOUN NOUN tối NOUN NOUN khá X X lộn xộn ADJ VERB và SCONJ SCONJ ít ADJ ADJ biết VERB VERB mặt NOUN NOUN nhau NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đóng VERB VERB vai NOUN NOUN một NUM NUM sinh viên NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN gặp VERB VERB lớp NOUN NOUN trưởng NOUN X xin VERB VERB photo VERB X danh sách NOUN NOUN , PUNCT PUNCT địa chỉ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nghề nghiệp NOUN NOUN và SCONJ SCONJ số NOUN NOUN điện thoại NOUN NOUN của ADP ADP cả PROPN PROPN lớp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Còn CCONJ X quãng NOUN NOUN thời gian NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN ở VERB ADP Đức NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT Đã X PROPN cách VERB VERB 10 NUM NUM năm NOUN NOUN về ADP ADP trước NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hơn nữa CCONJ ADJ không X X biết VERB VERB Hùng NOUN NOUN ở VERB ADP thành phố NOUN NOUN nào PROPN PROPN , PUNCT PUNCT đi VERB VERB diện NOUN VERB gì PROPN PROPN và SCONJ SCONJ ở VERB ADP bao lâu PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN quyết định VERB VERB khai thác VERB VERB ở ADP ADP chính PART PART anh NOUN NOUN ta PROPN PROPN qua ADP ADP một NUM NUM kịch bản NOUN NOUN : PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN đến VERB VERB chơi VERB VERB , PUNCT PUNCT điện thoại NOUN NOUN nhà NOUN NOUN bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN đổ VERB VERB chuông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN đầu NOUN VERB dây NOUN NOUN bên NOUN NOUN kia PROPN PROPN xin VERB VERB gặp VERB VERB bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nói chuyện VERB VERB một NUM NUM lúc NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN quay VERB VERB sang X VERB Hùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ bảo VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT bạn NOUN NOUN cô NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT thám tử NOUN NOUN Thanh NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT có VERB VERB con trai NOUN NOUN đang X X ở VERB VERB Đức NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nó PROPN PROPN gặp VERB VERB nhiều ADJ ADJ khó khăn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT biết VERB VERB cháu NOUN NOUN từng X X ở VERB VERB đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN ấy PROPN PROPN muốn VERB VERB hỏi VERB VERB cháu NOUN NOUN một NUM DET số NOUN DET vấn đề NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN vui vẻ ADJ VERB cầm VERB VERB máy NOUN NOUN nói chuyện VERB VERB rất X X tự tin VERB VERB . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN tư vấn VERB VERB nhiều ADJ ADJ điều NOUN NOUN bổ ích ADJ VERB và SCONJ SCONJ còn X X đề nghị VERB VERB viết VERB VERB thư NOUN NOUN giới thiệu VERB VERB con NOUN NOUN ông NOUN NOUN khách NOUN NOUN với ADP ADP bạn NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN ở ADP ADP Berlin NOUN NOUN . PUNCT PUNCT qua ADP ADP câu chuyện NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN biết VERB VERB Hùng NOUN NOUN đã X X ở VERB VERB Berlin NOUN NOUN từ ADP ADP năm NOUN NOUN 1988 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1993 NUM NUM và SCONJ SCONJ chuyên ADJ ADJ buôn bán VERB VERB . PUNCT PUNCT cộng tác viên NOUN NOUN của ADP ADP Thanh NOUN NOUN ở ADP ADP Berlin NOUN NOUN tìm VERB VERB đến VERB ADP khu vực NOUN NOUN xưa NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN cư trú VERB VERB . PUNCT PUNCT Thật PART PART lạ ADJ ADJ là AUX CCONJ không X X ai PROPN PROPN biết VERB VERB Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thậm chí X X cả PROPN DET những DET DET người NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN nhắc VERB VERB đến X ADP tên NOUN NOUN và SCONJ SCONJ nói VERB VERB là CCONJ CCONJ bạn NOUN NOUN cũng X X không X X biết VERB VERB Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT hùng NOUN NOUN đấy PART PROPN à INTJ PART ? PUNCT PUNCT Tao PROPN NOUN là AUX AUX mạnh NOUN ADJ " PUNCT PUNCT Quảng Ninh NOUN NOUN " PUNCT PUNCT ở ADP ADP berlin NOUN NOUN với ADP ADP mày PROPN NOUN đây PART PROPN mà PART PART ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN thao thao ADJ VERB về ADP ADP quá khứ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tình hình NOUN NOUN buôn bán VERB VERB và SCONJ SCONJ hẹn VERB VERB gặp VERB VERB Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN nói năng VERB VERB rất X X cảnh giác ADJ VERB và SCONJ SCONJ cuối cùng ADJ ADJ anh NOUN NOUN ta PROPN PROPN hỏi VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT thế PROPN PROPN sao PROPN PROPN mày PROPN PART biết VERB VERB tên NOUN NOUN thật ADJ PART của ADP ADP tao PROPN NOUN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN nói VERB VERB đổ VERB VERB đi VERB VERB rồi CCONJ CCONJ lảng tránh VERB VERB bằng ADP NOUN hẹn hò VERB VERB . PUNCT PUNCT Như vậy X CCONJ là CCONJ CCONJ Hùng NOUN NOUN có X VERB ở VERB ADP Đức NOUN NOUN nhưng CCONJ CCONJ bằng ADP ADP một NUM NUM cái NOUN NOUN tên NOUN NOUN khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT qua ADP ADP tìm hiểu VERB VERB , PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN mới X X biết VERB VERB thời kỳ NOUN NOUN đó PROPN PROPN phần lớn DET ADJ dân NOUN NOUN VN NOUN NOUN sang VERB VERB Đức NOUN NOUN từ ADP ADP một NUM NUM nước NOUN NOUN châu Âu NOUN NOUN khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Rất X X nhiều ADJ ADJ người NOUN NOUN Việt NOUN NOUN đã X X có mặt VERB VERB ở ADP ADP Đức NOUN NOUN bằng ADP ADP thứ NOUN NOUN giấy NOUN NOUN có VERB VERB tên NOUN NOUN người NOUN NOUN khác ADJ ADJ , PUNCT PUNCT dán VERB VERB ảnh NOUN NOUN mình PROPN PROPN như CCONJ CCONJ vậy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN có thể ADJ X là VERB AUX một NUM NUM trường hợp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT bài học NOUN NOUN của ADP ADP mẹ NOUN NOUN vợ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Riêng PART PART việc NOUN NOUN học VERB VERB đại học NOUN NOUN tuy CCONJ CCONJ thiếu VERB VERB chính xác ADJ ADJ một chút NOUN DET LBKT PUNCT PUNCT vì ADP ADP đang X X học VERB VERB chứ CCONJ CCONJ không X X phải VERB ADJ đã X X tốt nghiệp VERB VERB RBKT PUNCT PUNCT , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ có thể ADJ X thông cảm VERB VERB . PUNCT PUNCT Hơn nữa CCONJ X bà NOUN NOUN cũng X X cần VERB VERB phải VERB VERB hợp lý hóa VERB ADJ việc NOUN NOUN vì sao X X bà NOUN NOUN biết VERB VERB những DET DET thông tin NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN nói dối VERB VERB . PUNCT PUNCT Khá X NOUN đau đầu ADJ VERB , PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN mới X X soạn VERB VERB xong X VERB một NUM NUM kịch bản NOUN NOUN đẹp ADJ ADJ như CCONJ CCONJ mơ VERB NOUN cho ADP ADP bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thông thường ADJ ADJ tối NOUN NOUN thứ bảy NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mẹ con NOUN NOUN bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN ăn VERB VERB cơm NOUN NOUN sớm ADJ ADJ để ADP ADP Hùng NOUN NOUN đến VERB VERB đón VERB VERB Nụ NOUN NOUN đi VERB VERB chơi VERB VERB . PUNCT PUNCT tuần NOUN NOUN này PROPN PROPN bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN cố VERB VERB chùng chình VERB VERB ăn VERB VERB muộn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN đến VERB VERB và SCONJ SCONJ tất nhiên ADJ PROPN phải VERB VERB chờ VERB VERB ở ADP ADP phòng NOUN NOUN khách NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Năm NUM NUM phút NOUN NOUN sau ADJ NOUN Thanh NOUN NOUN vào VERB VERB nhà NOUN NOUN với ADP ADP vai NOUN NOUN một NUM NUM nhân viên NOUN NOUN cùng ADJ CCONJ cơ quan NOUN NOUN bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN đến VERB VERB chở VERB VERB bà NOUN NOUN đi VERB VERB thăm VERB VERB người NOUN NOUN ốm VERB VERB . PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN bắt chuyện VERB VERB với ADP ADP Hùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN trông VERB VERB ông NOUN NOUN quen quen VERB VERB ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Có lẽ X X vì ADP ADP lịch sự ADJ NOUN Hùng NOUN NOUN cũng X X nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN cũng X X thấy VERB VERB hình như X NOUN gặp VERB VERB ông NOUN NOUN ở ADP ADP đâu PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN vỗ VERB VERB đùi NOUN NOUN đánh VERB VERB đét ADJ NOUN rồi CCONJ CCONJ hô VERB ADJ váng ADJ VERB nhà NOUN NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Thôi PART PROPN chết VERB VERB rồi PART PART ! PUNCT PUNCT cùng ADJ CCONJ câu lạc bộ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT trốn VERB VERB học VERB VERB " PUNCT PUNCT với ADP ADP nhau NOUN NOUN rồi X X ! PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN là AUX AUX hùng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lớp NOUN VERB tại chức ADJ ADP K7 NOUN NOUN thương mại NOUN NOUN đúng ADJ ADJ không X X ? PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN ngồi VERB VERB ngay PART PART đằng NOUN VERB sau ADJ NOUN ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN đã X X biết VERB VERB hôm qua NOUN NOUN lớp NOUN NOUN trưởng X X đọc VERB VERB danh sách NOUN NOUN những DET DET đứa NOUN NOUN hay X CCONJ nghỉ VERB VERB học VERB VERB có thể ADJ X không X X được VERB VERB thi VERB VERB chưa X X ? PUNCT PUNCT có VERB VERB cả PROPN PROPN ông NOUN NOUN đấy PART PART ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN giật mình VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Sao PROPN PROPN tôi PROPN PROPN không X X biết VERB VERB ông NOUN NOUN nhỉ INTJ VERB ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Thì PART PART cả PROPN PROPN ông NOUN NOUN lẫn CCONJ CCONJ tôi PROPN PROPN cùng ADJ ADJ chuyên ADJ ADJ bỏ VERB VERB học VERB VERB nên CCONJ CCONJ sao PROPN PROPN ông NOUN NOUN biết VERB VERB được X VERB tôi PROPN PROPN ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Cùng ADJ X lúc NOUN NOUN bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN ngậm VERB ADJ tăm NOUN VERB chậm rãi ADJ ADJ đi VERB VERB xuống X VERB . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN ngồi VERB VERB im ADJ ADJ , PUNCT PUNCT mặt NOUN NOUN đỏ ADJ ADJ như CCONJ CCONJ gấc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN đập VERB VERB vai NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN hét VERB VERB to ADJ ADJ : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN ơi INTJ VERB , PUNCT PUNCT hóa ra X VERB con NOUN NOUN rể NOUN NOUN tương lai NOUN NOUN của ADP ADP cô NOUN NOUN đang X X học VERB VERB cùng ADJ ADJ lớp NOUN NOUN tại chức ADJ ADP với ADP ADP cháu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cùng ADJ CCONJ câu lạc bộ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT trốn VERB VERB học VERB VERB " PUNCT PUNCT với ADP ADP nhau NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN rành rẽ ADJ ADJ : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT mày PROPN PART chỉ X X huyên thuyên ADJ ADJ , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN tốt nghiệp VERB VERB đi VERB VERB làm VERB VERB mấy DET DET năm NOUN NOUN rồi X X " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT khổ ADJ ADJ quá X X , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN này PROPN PROPN còn X X mượn VERB VERB cả PART PROPN vở NOUN NOUN cháu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Anh em NOUN NOUN vừa X X nhận VERB VERB nhau NOUN NOUN , PUNCT PUNCT còn CCONJ CCONJ hẹn VERB VERB hôm NOUN NOUN nào PROPN PROPN đến VERB VERB xin VERB VERB thầy NOUN NOUN cho VERB ADP thi VERB VERB lại X X đây PART PROPN này PART PROPN ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Thanh NOUN NOUN quay VERB VERB sang ADP VERB Hùng NOUN NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN quê NOUN NOUN đâu PROPN PROPN nhỉ INTJ PART ? PUNCT PUNCT À INTJ INTJ , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN còn X X có VERB VERB danh sách NOUN NOUN lớp NOUN NOUN đây PART PROPN này PART PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT nói VERB VERB rồi X X Thanh NOUN NOUN giở VERB VERB danh sách NOUN NOUN lớp NOUN NOUN đọc VERB VERB vanh vách ADJ ADJ tên tuổi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT địa chỉ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT điện thoại NOUN NOUN của ADP ADP Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN thảm hại ADJ ADJ như CCONJ CCONJ bánh đa NOUN NOUN gặp VERB VERB nước NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Có lẽ X X đã X X thấy VERB VERB đủ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN xách VERB ADJ túi NOUN NOUN đi VERB VERB ra X VERB với ADP ADP cả PROPN PROPN ban nhạc NOUN NOUN trong ADP ADP lòng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT như ADJ CCONJ dự đoán NOUN NOUN của ADP ADP Thanh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mấy DET DET hôm NOUN NOUN sau ADJ NOUN Hùng NOUN NOUN gặp VERB VERB bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN thưa VERB VERB chuyện NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bà NOUN NOUN yêu cầu VERB VERB Hùng NOUN NOUN kể VERB VERB hết VERB VERB những DET DET chuyện NOUN NOUN gì PROPN PROPN chưa X X đủ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT chưa X X đúng ADJ ADJ để ADP ADP bà NOUN NOUN kiểm nghiệm VERB VERB và SCONJ SCONJ chỉnh sửa VERB VERB . PUNCT PUNCT Có lẽ X X sau ADP ADP lần NOUN NOUN đó PROPN PROPN hùng NOUN ADJ lễ độ ADJ ADJ và SCONJ SCONJ khéo ADJ ADJ xử VERB VERB hơn X X . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN Loan NOUN NOUN cũng X X hiểu VERB VERB Hùng NOUN NOUN hơn X X . PUNCT PUNCT Bà NOUN NOUN hài lòng VERB ADJ và SCONJ SCONJ hả dạ VERB ADJ nên CCONJ CCONJ đám NOUN NOUN cưới NOUN VERB hùng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Nụ NOUN NOUN đã X X cử hành VERB VERB cuối NOUN ADP mùa đông NOUN NOUN năm NOUN NOUN ấy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT cuộc NOUN NOUN tình NOUN NOUN đã X X được VERB VERB " PUNCT PUNCT gói VERB VERB lại X X " PUNCT PUNCT bằng ADP ADP một NUM NUM đám cưới NOUN NOUN vui vẻ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT hàng NOUN NOUN lậu ADJ ADJ tràn VERB VERB theo ADP ADP những DET DET cơn sốt NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cổng trắng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Thác Ném NOUN NOUN , PUNCT PUNCT quốc lộ NOUN NOUN 1 NUM NUM cũ ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT những DET DET địa danh NOUN NOUN đã X X trở nên VERB VERB quá X X quen thuộc ADJ VERB trên ADP ADP bản đồ NOUN NOUN hàng NOUN NOUN lậu ADJ ADJ đi VERB VERB về X ADP Lạng Sơn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT theo VERB ADP chân NOUN NOUN cửu vạn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chúng tôi PROPN PROPN đã X X chứng kiến VERB VERB con NOUN NOUN đường NOUN NOUN vận chuyển VERB VERB hàng NOUN NOUN lậu ADJ ADJ đầy ADJ ADJ sôi động VERB NOUN và SCONJ SCONJ cũng X X không X X kém ADJ ADJ phần NOUN NOUN tinh vi ADJ NOUN , PUNCT PUNCT phức tạp ADJ ADJ . PUNCT PUNCT mũ bảo hiểm NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT 19 . 000 NUM NUM đồng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT mé NOUN VERB phải ADJ VERB dọc ADJ ADJ đường NOUN NOUN từ ADP ADP Đồng Đăng NOUN NOUN lên ADP ADP Tân Thanh NOUN NOUN có VERB VERB vô số DET DET con NOUN NOUN đường mòn NOUN NOUN lầy ADJ VERB đất NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chúng NOUN PROPN dẫn VERB VERB thẳng ADJ ADJ lên VERB ADP núi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nơi NOUN NOUN hàng NOUN NOUN lậu ADJ ADJ được VERB VERB chuyển VERB VERB đến X VERB . PUNCT PUNCT bên NOUN NOUN kia PROPN PROPN núi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chỉ X X cách VERB VERB vài DET DET kilômet NOUN NOUN là AUX AUX những DET DET kho NOUN NOUN hàng NOUN NOUN lậu ADJ ADJ đang X X chờ VERB VERB mang VERB VERB đi X X . PUNCT PUNCT gọi VERB VERB là CCONJ AUX kho NOUN NOUN hàng NOUN NOUN nhưng CCONJ CCONJ thực tế NOUN ADJ chúng PROPN PROPN là AUX AUX bãi NOUN NOUN chứa VERB VERB hàng NOUN NOUN được VERB VERB che phủ VERB VERB tạm bợ ADJ ADJ bằng ADP ADP những DET DET tấm NOUN NOUN bạt NOUN VERB . PUNCT PUNCT Những DET DET chiếc NOUN NOUN đầu NOUN NOUN đĩa NOUN NOUN CD NOUN NOUN , PUNCT PUNCT VCD NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT chất VERB NOUN cao ADJ ADJ 5 NUM NUM - PUNCT PUNCT 6 NUM NUM m NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trải VERB VERB rộng ADJ ADJ hàng X X trăm NUM NUM mét NOUN NOUN vuông ADJ NOUN . PUNCT PUNCT cửu vạn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cho VERB VERB biết VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Chỉ X X sang VERB VERB VN NOUN NOUN hàng NOUN NOUN mới X X được VERB VERB nâng niu VERB VERB chứ CCONJ PART ở ADP ADP bên NOUN NOUN đó PROPN PROPN họ PROPN PROPN quăng quật VERB VERB ghê ADJ ADJ lắm X X " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT đến ADP ADP gần ADJ ADJ trưa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT những DET DET vác NOUN NOUN hàng NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ đã X X qua VERB VERB núi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT dễ dàng ADJ ADJ nhận VERB VERB thấy VERB VERB đó PROPN PROPN là AUX AUX những DET DET chiếc NOUN NOUN mũ bảo hiểm NOUN NOUN được VERB VERB bọc VERB VERB chắc ADJ ADJ trong ADP ADP những DET DET túi NOUN NOUN nilông NOUN VERB đen ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Không X X vội vã ADJ ADJ , PUNCT PUNCT đám NOUN NOUN cửu vạn NOUN VERB từ từ ADJ ADP vác VERB NOUN xuống X VERB . PUNCT PUNCT đoạn NOUN NOUN nào PROPN PROPN khó ADJ ADJ đi VERB VERB thì CCONJ CCONJ đã X X có VERB VERB người NOUN NOUN đứng VERB VERB chờ VERB VERB từ ADP ADP trước ADJ NOUN để ADP ADP lấy VERB VERB . PUNCT PUNCT Một NUM NUM cửu vạn NOUN NOUN thì thầm ADJ CCONJ : PUNCT PUNCT có VERB VERB những DET DET hôm NOUN NOUN người ta PROPN NOUN còn X X ném VERB VERB cả PROPN PROPN vác NOUN NOUN hàng NOUN NOUN xuống X VERB mà CCONJ CCONJ chẳng X X việc NOUN NOUN gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT bọc NOUN NOUN ngoài ADJ NOUN có VERB VERB rách ADJ VERB lại X X nhét VERB VERB gấp VERB ADJ vào ADP ADP bao tải NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ vứt VERB VERB lên X ADP xe NOUN NOUN Minsk NOUN NOUN phóng VERB VERB đi X VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT đợt NOUN PROPN hàng NOUN NOUN này PROPN PROPN giá trị NOUN VERB không X X cao ADJ ADJ bởi ADP ADP giá NOUN NOUN khá X X bèo ADJ ADJ , PUNCT PUNCT hơn nữa X X lại X X cồng kềnh ADJ VERB . PUNCT PUNCT có VERB VERB tay NOUN NOUN cửu vạn NOUN NOUN một mình NOUN X làm VERB VERB hai NUM NUM vác NOUN NOUN chạy VERB VERB phăm phăm ADJ ADJ ra ADP ADP đường NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET tuyến NOUN NOUN đường NOUN NOUN không X X có VERB VERB nhà NOUN NOUN dân NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ cửu vạn NOUN VERB khẩn trương VERB ADJ nhảy VERB VERB lên ADP ADP xe máy NOUN NOUN lao VERB VERB về ADP ADP điểm NOUN NOUN tập kết VERB VERB . PUNCT PUNCT cứ VERB X từng X PROPN đoạn NOUN NOUN một NUM NUM như CCONJ CCONJ vậy PROPN PROPN , PUNCT PUNCT hàng NOUN NOUN dần dần ADJ X được VERB VERB đưa VERB VERB về X ADP thành phố NOUN NOUN Lạng Sơn NOUN NOUN để ADP ADP tiêu thụ VERB VERB . PUNCT PUNCT trong ADP ADP khi NOUN NOUN các DET DET thành phố NOUN NOUN lớn ADJ VERB đang X X rối tung VERB ADJ chuyện NOUN NOUN kiểm tra VERB VERB , PUNCT PUNCT kiểm định VERB VERB chất lượng NOUN NOUN mũ bảo hiểm NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ tại ADP ADP Lạng Sơn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mũ NOUN NOUN kém ADJ ADJ chất lượng NOUN NOUN ồ ạt VERB ADJ tràn VERB VERB về X VERB . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ mũ NOUN VERB trẻ con NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ bán VERB VERB như CCONJ CCONJ cho VERB VERB . PUNCT PUNCT Chính PART PART vì ADP ADP giá NOUN NOUN rẻ ADJ ADJ nên CCONJ CCONJ ai PROPN PROPN muốn VERB VERB mua VERB VERB hàng NOUN NOUN phải VERB VERB mua VERB VERB với ADP ADP số lượng NOUN NOUN vài DET DET ngàn NUM NOUN chiếc NOUN NOUN mới X X bán VERB VERB . PUNCT PUNCT ai PROPN PROPN mua VERB VERB vài DET DET trăm NUM NUM chiếc NOUN NOUN chỉ X X có VERB VERB cách NOUN NOUN mua VERB VERB lại X X của ADP ADP các DET DET chủ NOUN NOUN hàng NOUN NOUN VN NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Không X X biết VERB VERB chủ NOUN NOUN hàng NOUN NOUN Trung Quốc NOUN NOUN lãi VERB VERB bao nhiêu PROPN PROPN , PUNCT PUNCT chỉ X X biết VERB VERB qua VERB ADP đến ADP ADP Lạng Sơn NOUN NOUN giá trị NOUN NOUN của ADP ADP chiếc NOUN NOUN mũ NOUN NOUN đã X X tăng VERB VERB lên X X gấp VERB VERB rưỡi NUM ADJ . PUNCT PUNCT tại ADP ADP chợ NOUN NOUN cửa khẩu NOUN NOUN Tân Thanh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT giá NOUN NOUN một NUM NUM chiếc NOUN NOUN mũ NOUN NOUN giả ADJ NOUN hiệu VERB NOUN Amoro NOUN NOUN được VERB VERB bán VERB VERB 28 . 000 NUM NUM - PUNCT PUNCT 35 . 1000 NUM NUM đ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT về VERB VERB đến ADP ADP chợ NOUN NOUN Đồng Đăng NOUN NOUN giá NOUN NOUN đã X X là AUX AUX 70 . 000 NUM NUM đ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN đáng X VERB nói VERB VERB hơn X X , PUNCT PUNCT tất cả PROPN DET các DET DET loại NOUN NOUN mũ NOUN NOUN nhập VERB VERB lậu VERB ADJ đều X X vi phạm VERB VERB nghiêm trọng ADJ ADJ quyền NOUN NOUN sở hữu trí tuệ NOUN VERB . PUNCT PUNCT nhãn mác NOUN NOUN bị VERB VERB nhái VERB VERB phổ biến VERB ADJ nhất X X là CCONJ AUX Amoro NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ nói VERB VERB về ADP ADP hình thức NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mẫu mã NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ ai PROPN PROPN cũng X X nghĩ VERB VERB đó PROPN PROPN là AUX AUX hàng NOUN NOUN thật ADJ PART . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ chất lượng NOUN NOUN thực tế NOUN NOUN vô cùng X X kém ADJ ADJ , PUNCT PUNCT một NUM NUM đứa NOUN NOUN trẻ NOUN NOUN cũng X X có thể ADJ X dễ dàng ADJ ADJ bóp VERB VERB hai NUM NUM thành NOUN NOUN mũ NOUN NOUN chạm VERB VERB nhau NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ngay PART PART cả PROPN PART khi NOUN NOUN đã X X có VERB VERB lót NOUN VERB xốp NOUN NOUN , PUNCT PUNCT người ta PROPN NOUN cũng X X có thể ADJ X bóp méo VERB VERB mà CCONJ CCONJ không X X phải ADJ VERB mất VERB VERB nhiều ADJ ADJ sức NOUN NOUN . PUNCT PUNCT con NOUN NOUN nào PROPN PROPN chết VERB VERB : PUNCT PUNCT xẻ VERB NOUN gấp ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT phức tạp ADJ ADJ không X X kém ADJ ADJ là CCONJ AUX tình trạng NOUN NOUN nhập VERB VERB lậu ADJ NOUN nông sản NOUN NOUN thực phẩm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT gà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT lợn NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT các DET DET loại NOUN NOUN được VERB VERB nhập VERB VERB về X ADP tràn lan ADJ VERB và SCONJ SCONJ bán công khai ADJ VERB tại ADP ADP các DET DET chợ NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ không X X gặp VERB VERB bất kỳ X X cản trở NOUN NOUN nào PROPN PROPN . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN mua VERB VERB thì CCONJ CCONJ không X X quan tâm VERB VERB hàng NOUN NOUN nhập VERB VERB lậu ADJ ADJ hay CCONJ CCONJ nội địa ADJ NOUN . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN bán VERB VERB hàng NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ cứ X X khẳng định VERB VERB mua VERB VERB từ ADP ADP các DET DET làng NOUN NOUN bản NOUN NOUN của ADP ADP người NOUN NOUN dân tộc NOUN NOUN nên CCONJ CCONJ rất X X an toàn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT nhiều ADJ ADJ người NOUN NOUN dân NOUN NOUN đi VERB VERB chợ NOUN NOUN cho VERB VERB biết VERB VERB phần lớn NOUN DET đều X X là AUX AUX nông sản NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thực phẩm NOUN NOUN Trung Quốc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN Nông Thị Hương NOUN NOUN , PUNCT PUNCT một NUM NUM người NOUN NOUN dân NOUN NOUN , PUNCT PUNCT khẳng định VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Chỉ X X mấy DET DET ông NOUN NOUN bảo vệ VERB VERB chợ NOUN NOUN không X X biết VERB VERB chứ CCONJ X người NOUN NOUN đi VERB VERB chợ NOUN NOUN biết VERB VERB hết VERB PART . PUNCT PUNCT Thậm chí X X thịt NOUN NOUN lợn NOUN ADJ , PUNCT PUNCT thịt NOUN NOUN bò NOUN NOUN còn X X được VERB VERB xẻ VERB VERB sẵn X ADJ từ ADP ADP bên NOUN NOUN kia PROPN PROPN mang VERB VERB sang VERB VERB đây PROPN PROPN bán VERB VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Ngay PART PART cả PROPN PART khi NOUN NOUN phía NOUN NOUN Trung Quốc NOUN NOUN công bố VERB VERB phát hiện VERB VERB virus NOUN NOUN H5N1 NOUN NOUN trên ADP ADP lợn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tình hình NOUN NOUN thịt NOUN NOUN lợn NOUN NOUN tại ADP ADP Lạng Sơn NOUN NOUN cũng X X không X X bị VERB VERB ảnh hưởng VERB VERB gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT với ADP ADP việc NOUN NOUN bỏ VERB VERB vốn NOUN NOUN một NUM NUM , PUNCT PUNCT lời VERB NOUN gấp VERB VERB đôi NUM NUM , PUNCT PUNCT tư thương NOUN ADJ nào PROPN PROPN mà CCONJ CCONJ chẳng X X muốn VERB VERB làm VERB VERB . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ con NOUN NOUN nào PROPN PROPN chết VERB VERB thì CCONJ CCONJ lập tức X X xẻ VERB VERB thịt NOUN NOUN mang VERB VERB gấp ADJ ADJ về ADP ADP thành phố NOUN NOUN để ADP ADP bán VERB VERB . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT chẳng X X thấy VERB VERB một NUM NUM ai PROPN PROPN thực thi VERB VERB nhiệm vụ NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Đường biên NOUN NOUN dài ADJ ADJ , PUNCT PUNCT lực lượng NOUN NOUN mỏng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT với ADP ADP 253 NUM NUM km NOUN NOUN đường biên NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chúng tôi PROPN PROPN không thể X X chặn VERB VERB hết VERB PART được X X ... PUNCT PUNCT Hơn nữa X CCONJ , PUNCT PUNCT với ADP ADP lợi nhuận NOUN NOUN cao ADJ ADJ , PUNCT PUNCT các DET DET chủ NOUN NOUN hàng NOUN NOUN luôn X X tìm VERB VERB mọi DET NOUN cách NOUN NOUN đối phó VERB VERB để ADP ADP đưa VERB VERB hàng NOUN NOUN sang X VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT khó khăn ADJ ADJ nhất X X đối với ADP ADP cơ quan chức năng NOUN NOUN chính PART PART là AUX AUX việc NOUN NOUN xác định VERB VERB thế nào PROPN PROPN là AUX AUX hàng NOUN NOUN nông sản NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thực phẩm NOUN NOUN nhập VERB VERB lậu ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ chặn VERB VERB bắt VERB VERB ngay PART PART được X X từ ADP ADP biên giới NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ khỏi VERB VERB nói VERB VERB . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ khi NOUN NOUN hàng NOUN NOUN đã X X chui VERB VERB vào ADP ADP thị trường NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ chịu VERB VERB . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Trường NOUN NOUN nói VERB VERB vui ADJ VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Chỉ X X khi NOUN NOUN lợn gà NOUN VERB nói VERB VERB được X X ngoại ngữ NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ chúng tôi PROPN PROPN mới X X biết VERB VERB đó PROPN PROPN không X X phải ADJ ADJ hàng NOUN NOUN nội địa NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT lực lượng NOUN NOUN QLTT NOUN NOUN cũng X X tỏ VERB VERB ra X X bỡ ngỡ ADJ VERB với ADP ADP những DET DET mặt hàng NOUN NOUN mới ADJ ADJ như CCONJ CCONJ cá chim NOUN NOUN trắng ADJ ADJ , PUNCT PUNCT ba ba NOUN NUM ... PUNCT PUNCT như ADJ CCONJ các DET DET mặt hàng NOUN NOUN nông sản NOUN NOUN thực phẩm NOUN NOUN nói chung X VERB , PUNCT PUNCT chưa X X có VERB VERB căn cứ NOUN NOUN pháp lý NOUN NOUN để ADP ADP chứng minh VERB VERB thực phẩm NOUN NOUN nhập VERB VERB lậu ADJ ADJ vào VERB ADP tỉnh NOUN NOUN Lạng Sơn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chỉ X X có VERB VERB người NOUN NOUN tiêu dùng VERB NOUN là CCONJ CCONJ đánh cuộc VERB VERB với ADP ADP may rủi NOUN ADJ . PUNCT PUNCT cuộc đời NOUN NOUN dưới ADP ADP vành NOUN NOUN mũ NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khủng bố VERB VERB bằng ADP ADP điện thoại NOUN NOUN : PUNCT PUNCT thả VERB VERB mồi NOUN ADJ . PUNCT PUNCT ngày NOUN NOUN chủ nhật NOUN NOUN đẹp ADJ ADJ trời NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hai NUM NUM vợ chồng NOUN NOUN thu NOUN VERB - PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN ríu rít ADJ NOUN sửa soạn VERB VERB cho ADP ADP bữa NOUN NOUN tiệc NOUN NOUN cuối NOUN ADJ tuần NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bỗng X X điện thoại di động NOUN NOUN của ADP ADP Thu NOUN NOUN có VERB VERB tin NOUN NOUN nhắn VERB VERB . PUNCT PUNCT đem VERB VERB máy NOUN NOUN cho ADP ADP vợ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tiện ADJ VERB tay NOUN NOUN Thọ NOUN NOUN bấm VERB VERB đọc VERB VERB . PUNCT PUNCT Những DET DET mẩu NOUN NOUN tin NOUN NOUN quái ác ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Tin NOUN NOUN viết VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT em NOUN NOUN thật X PART quá đáng ADJ X , PUNCT PUNCT dù CCONJ CCONJ chúng mình PROPN PROPN không X X còn VERB VERB gì PROPN PROPN với ADP ADP nhau NOUN NOUN nữa X X thì CCONJ CCONJ cũng X X phải VERB VERB nói VERB VERB một NUM NUM lời NOUN NOUN rõ ràng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT mặt NOUN NOUN Thọ NOUN NOUN sa sầm VERB VERB , PUNCT PUNCT giọng NOUN NOUN lạnh ADJ ADJ như CCONJ CCONJ băng NOUN NOUN : PUNCT PUNCT Em NOUN NOUN làm VERB VERB gì PROPN PROPN quá đáng ADJ X mà CCONJ CCONJ để VERB VERB người yêu NOUN NOUN giận VERB VERB này PROPN PROPN ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bỏ VERB VERB con NOUN NOUN cá NOUN NOUN làm VERB VERB dở ADJ VERB , PUNCT PUNCT Thu NOUN NOUN đọc VERB VERB mẩu NOUN NOUN tin NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mặt NOUN NOUN tái mét ADJ X , PUNCT PUNCT tay NOUN NOUN run VERB VERB như CCONJ CCONJ người NOUN NOUN cảm VERB VERB lạnh ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Chị NOUN NOUN bối rối ADJ ADJ trước ADP ADP ánh NOUN NOUN mắt NOUN NOUN xoáy VERB VERB như CCONJ CCONJ mũi NOUN NOUN khoan NOUN VERB của ADP ADP chồng NOUN NOUN và SCONJ SCONJ nói VERB VERB : PUNCT PUNCT Em NOUN NOUN cũng X X không X X biết VERB VERB số NOUN NOUN này PROPN PROPN của ADP ADP ai PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Có lẽ X X là CCONJ AUX nhầm VERB VERB " PUNCT PUNCT ... PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN không X X nói VERB VERB thêm X VERB nhưng CCONJ CCONJ lấy VERB VERB bút NOUN NOUN ra X VERB ghi VERB VERB lại X X số NOUN NOUN máy NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT bữa NOUN NOUN cơm NOUN NOUN kết thúc VERB VERB chóng vánh ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Thu NOUN NOUN đi VERB VERB nghỉ VERB VERB , PUNCT PUNCT còn CCONJ CCONJ Thọ NOUN NOUN thở dài VERB VERB rồi CCONJ CCONJ âm thầm ADJ ADJ ra VERB VERB box NOUN NOUN điện thoại NOUN NOUN công cộng ADJ ADJ gọi VERB VERB vào ADP ADP số NOUN NOUN máy NOUN NOUN bí ẩn ADJ ADJ kia PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN bấm VERB VERB máy NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chuông NOUN NOUN đổ VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ không X X có VERB VERB người NOUN NOUN nhận VERB VERB . PUNCT PUNCT Ba NUM NUM lần NOUN NOUN thay VERB VERB số NOUN NOUN gọi VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ máy NOUN NOUN di động VERB VERB kia PROPN PROPN vẫn X X im lặng ADJ VERB . PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN về VERB VERB . PUNCT PUNCT Những DET DET lần NOUN NOUN sau ADJ ADP anh NOUN NOUN gọi VERB VERB lại X X thì CCONJ CCONJ số NOUN NOUN máy NOUN NOUN này PROPN PROPN tắt VERB ADJ . PUNCT PUNCT gia đình NOUN NOUN Thọ NOUN NOUN lại X X trôi VERB VERB theo ADP ADP cuộc sống NOUN NOUN đầy ADJ ADJ lo toan VERB VERB , PUNCT PUNCT bận rộn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Rồi CCONJ CCONJ anh NOUN NOUN cũng X X quên VERB VERB dần X X mẩu NOUN VERB tin NOUN NOUN nhắn VERB VERB khó chịu ADJ ADJ kia PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ thật PART PART tai ác ADJ ADJ , PUNCT PUNCT khoảng ADJ ADJ hai NUM NUM tháng NOUN NOUN sau NOUN ADJ cũng X X đúng ADJ ADJ lúc NOUN NOUN đang X X ăn VERB VERB cơm NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ điện thoại NOUN NOUN của ADP ADP Thu NOUN NOUN lại X X có VERB VERB tin NOUN NOUN nhắn VERB VERB . PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN đọc VERB VERB : PUNCT PUNCT Sao PROPN PROPN em NOUN NOUN bỏ VERB VERB hẹn NOUN VERB mà CCONJ CCONJ không X X báo VERB VERB gì PROPN PROPN cho ADP ADP anh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT làm VERB VERB anh NOUN NOUN chờ VERB VERB cả PROPN PROPN buổi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT chán ADJ NOUN thật PART PART ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ cũng X X của ADP ADP số NOUN NOUN máy NOUN NOUN lần NOUN NOUN trước ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN hai NUM NUM tay NOUN NOUN nâng VERB VERB điện thoại NOUN NOUN gí VERB VERB sát ADJ ADJ mặt NOUN NOUN vợ NOUN NOUN hỏi VERB VERB " PUNCT PUNCT đứa NOUN PROPN nào PROPN PROPN lại X X nhầm VERB VERB máy NOUN NOUN nữa X X I INTJ PART " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT thu NOUN VERB một NUM NUM lần NOUN NOUN nữa X X hốt hoảng ADJ VERB . PUNCT PUNCT bối rối ADJ NOUN và SCONJ SCONJ chị NOUN NOUN lại X X nói VERB VERB không X X biết VERB VERB . PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN khẳng định VERB VERB đây PROPN PROPN không thể X X là AUX AUX nhầm VERB VERB số NOUN NOUN được X X . PUNCT PUNCT lúc NOUN NOUN này PROPN PROPN Thọ NOUN NOUN mới X X nhớ VERB VERB ra X VERB : PUNCT PUNCT Tại sao PROPN X những DET DET lúc NOUN NOUN ở VERB ADP nhà NOUN NOUN cô NOUN NOUN thường X X tắt VERB VERB máy NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT có VERB VERB phải ADJ VERB là CCONJ CCONJ cô NOUN NOUN biết VERB VERB " PUNCT PUNCT nó NOUN PROPN " PUNCT PUNCT sẽ X X nhắn VERB VERB cho ADP ADP cô NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT trước ADP ADP những DET DET câu NOUN NOUN hỏi VERB VERB của ADP ADP chồng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Thu NOUN NOUN không X X có VERB VERB lời NOUN NOUN giải thích VERB VERB thuyết phục ADJ VERB . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM vợ chồng NOUN NOUN lời qua tiếng lại X NOUN khá X X căng thẳng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Cuối cùng ADJ ADJ Thọ NOUN NOUN nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nếu ADP CCONJ do ADP ADP nhầm ADJ VERB hay CCONJ CCONJ đứa NOUN NOUN nào PROPN PROPN trêu chọc VERB VERB thì CCONJ CCONJ từ ADP ADP mai NOUN NOUN hai NUM NUM vợ chồng NOUN NOUN sẽ X X đổi VERB VERB điện thoại NOUN NOUN cho ADP ADP nhau NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT đủ ADJ VERB giận hờn VERB VERB , PUNCT PUNCT khen gợi VERB NOUN , PUNCT PUNCT hẹn hò VERB VERB , PUNCT PUNCT trách móc VERB VERB , PUNCT PUNCT nghi ngờ VERB VERB ... PUNCT PUNCT Thu NOUN NOUN cho VERB VERB rằng CCONJ CCONJ có VERB VERB kẻ NOUN NOUN nào PROPN PROPN đó PROPN PROPN trêu chọc VERB VERB hay CCONJ CCONJ chơi xỏ VERB VERB mình PROPN PROPN nên CCONJ CCONJ mặc kệ VERB VERB . PUNCT PUNCT Chị NOUN NOUN cũng X X nghĩ VERB VERB chẳng X X nên VERB VERB cho VERB VERB chồng NOUN NOUN biết VERB VERB , PUNCT PUNCT chỉ X X tổ PART VERB bực mình VERB ADJ và SCONJ SCONJ khó chịu VERB VERB ... PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN hỏi VERB VERB Thu NOUN NOUN có VERB VERB nghi VERB VERB ai PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ Thu NOUN NOUN nói VERB VERB không X X ai PROPN PROPN có VERB VERB dấu hiệu NOUN NOUN khả nghi VERB ADJ . PUNCT PUNCT nhiều ADJ ADJ lần NOUN NOUN Thu NOUN NOUN đã X X nhờ VERB VERB người NOUN NOUN gọi VERB VERB vào X ADP số NOUN NOUN máy NOUN NOUN đó PROPN PROPN nhưng CCONJ CCONJ vẫn X X không X X có VERB VERB người NOUN NOUN nghe VERB VERB ... PUNCT PUNCT Hai NUM NUM vợ chồng NOUN NOUN quyết định VERB VERB sát cánh VERB VERB chống VERB VERB " PUNCT PUNCT tin tặc NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Trước mắt NOUN NOUN là CCONJ AUX bất cứ X X tin NOUN VERB nhắn VERB VERB nào PROPN PROPN kiểu NOUN NOUN ấy PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ Thu NOUN NOUN phải VERB VERB giữ VERB VERB cho ADP ADP thọ NOUN NOUN xem VERB VERB để ADP ADP cùng X ADJ có VERB VERB kế hoạch NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT đến ADP ADP nước NOUN NOUN này PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ không thể X X chịu đựng VERB VERB hơn ADJ X được X X nữa X X . PUNCT PUNCT kẻ NOUN NOUN nhắn tin VERB VERB đó PROPN PROPN lại X X còn X X luôn X X theo VERB VERB sát ADJ ADJ vợ NOUN NOUN Thọ NOUN NOUN hằng X X ngày NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hắn PROPN PROPN là AUX AUX ai PROPN PROPN và SCONJ SCONJ muốn VERB VERB gì PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT Tại sao NOUN X địa chỉ NOUN NOUN hắn PROPN PROPN nhắn tin VERB VERB là AUX AUX vợ NOUN NOUN Thọ NOUN NOUN chứ CCONJ PART không X X là AUX AUX người NOUN NOUN khác ADJ ADJ ? PUNCT PUNCT sau ADP ADP nhiều ADJ ADJ đêm NOUN NOUN trằn trọc VERB VERB , PUNCT PUNCT vợ chồng NOUN NOUN Thọ NOUN NOUN tìm VERB VERB đến ADP ADP các DET DET thám tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đồng minh NOUN NOUN cũng X X là AUX AUX đối thủ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Họ NOUN PROPN cho VERB VERB biết VERB VERB : PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN làm VERB VERB ở ADP ADP công ty NOUN NOUN nhà nước NOUN NOUN với ADP ADP chức vụ NOUN NOUN nhân viên NOUN NOUN bình thường ADJ ADJ , PUNCT PUNCT làm công VERB VERB ăn VERB VERB lương NOUN NOUN và SCONJ SCONJ không X X mâu thuẫn VERB VERB với ADP ADP ai PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Thu NOUN NOUN làm VERB VERB ở ADP ADP công ty NOUN NOUN khác ADJ ADJ và SCONJ SCONJ cũng X X không X X có VERB VERB đặc quyền đặc lợi NOUN NOUN gì PROPN PROPN nên CCONJ CCONJ không X X mâu thuẫn VERB VERB với ADP ADP ai NOUN PROPN . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM gia đình NOUN NOUN nội NOUN NOUN ngoại NOUN NOUN của ADP ADP họ NOUN PROPN đều X X không X X có VERB VERB tranh giành VERB VERB thừa kế VERB VERB hay CCONJ CCONJ chuyện NOUN NOUN gì PROPN PROPN khác ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT Như vậy CCONJ CCONJ lý do NOUN NOUN phá hoại VERB VERB hạnh phúc NOUN NOUN , PUNCT PUNCT quấy rối VERB VERB cuộc sống NOUN NOUN vì ADP ADP thù hằn VERB VERB tiền bạc NOUN NOUN hay CCONJ CCONJ địa vị NOUN NOUN là AUX AUX thiếu ADJ VERB căn cứ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT qua ADP ADP nghiên cứu VERB VERB nội dung NOUN NOUN những DET DET mẩu NOUN NOUN tin NOUN NOUN và SCONJ SCONJ thông tin NOUN VERB từ ADP ADP hai NUM NUM vợ chồng NOUN NOUN Thọ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Cường NOUN NOUN nhận định VERB VERB : PUNCT PUNCT vấn đề NOUN NOUN này PROPN PROPN thuộc VERB VERB quan hệ NOUN NOUN tình cảm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Câu chuyện NOUN NOUN có thể X X theo VERB VERB bốn NUM NUM khả năng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thứ NOUN NOUN nhất NUM NUM , PUNCT PUNCT đây PROPN PROPN đơn thuần ADJ NOUN là CCONJ AUX sự NOUN NOUN trêu chọc VERB VERB . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ thứ NOUN NOUN tư NUM NUM , PUNCT PUNCT thủ phạm NOUN NOUN thuộc VERB VERB mối NOUN NOUN quan hệ NOUN NOUN của ADP ADP người NOUN NOUN chồng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Mọi DET DET cơ hội NOUN NOUN đều X X phải VERB VERB tận dụng VERB VERB triệt để ADJ ADJ nhưng CCONJ CCONJ mỗi DET DET bước đi NOUN NOUN đều X X cần VERB VERB có VERB VERB giới hạn NOUN NOUN nhất định ADJ X ... PUNCT PUNCT sáng NOUN NOUN hôm NOUN NOUN sau ADJ NOUN , PUNCT PUNCT Cường NOUN NOUN gặp VERB VERB riêng ADJ ADJ Thọ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cường NOUN X hỏi VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT thâm tâm NOUN VERB anh NOUN NOUN có VERB VERB nghi ngờ VERB VERB vợ NOUN NOUN anh PROPN NOUN không X X ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN cho VERB VERB biết VERB VERB vợ chồng NOUN NOUN anh NOUN NOUN rất X X hạnh phúc ADJ ADJ và SCONJ SCONJ Thu NOUN NOUN chưa X X có VERB VERB hiện tượng NOUN NOUN trăng gió NOUN VERB bao giờ PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT có VERB VERB lần NOUN NOUN Thọ NOUN NOUN thấy VERB VERB khó chịu VERB VERB bởi ADP ADP sự NOUN NOUN quan tâm VERB VERB khác thường ADJ ADJ của ADP ADP ông NOUN NOUN giám đốc NOUN NOUN tới ADP ADP vợ NOUN NOUN mình PROPN PROPN . PUNCT PUNCT qua ADP ADP câu chuyện NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN có vẻ X VERB rất X X để ý VERB VERB đến ADP ADP những DET DET chi tiết NOUN NOUN nằm VERB VERB ngoài ADP ADP công việc NOUN NOUN của ADP ADP Thu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ chuyện NOUN NOUN cũng X X chỉ X X dừng VERB VERB ở ADP ADP đó PROPN PROPN và SCONJ SCONJ Thọ NOUN NOUN cũng X X không X X nghi ngờ VERB VERB thêm X VERB đối tượng NOUN NOUN nào X PROPN nữa X X . PUNCT PUNCT Những DET DET buổi NOUN NOUN chiều NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN cố tình VERB VERB về VERB VERB muộn ADJ ADJ hơn ADJ X thường lệ NOUN VERB chừng X VERB một NUM NUM tiếng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN cần VERB VERB giấu VERB VERB Thu NOUN NOUN cuộc NOUN NOUN gặp gỡ VERB VERB hôm nay NOUN NOUN . PUNCT PUNCT hôm NOUN NOUN sau ADJ NOUN Cường NOUN NOUN lại X X gặp VERB VERB riêng ADJ ADJ Thu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN hỏi VERB VERB thẳng ADJ ADJ có VERB VERB ai PROPN PROPN đang X X theo đuổi VERB VERB Thu NOUN NOUN không X X ? PUNCT PUNCT tóm VERB VERB lại X X không X X có VERB VERB gì PROPN PROPN đáng X VERB nghi VERB VERB . PUNCT PUNCT Cường NOUN X hỏi VERB VERB Thu NOUN NOUN có VERB VERB nghĩ VERB VERB tới ADP ADP chuyện NOUN NOUN một NUM NUM cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN nào PROPN PROPN đó PROPN PROPN yêu VERB VERB Thọ NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ làm VERB VERB thế PROPN PROPN không X X ? PUNCT PUNCT Thu NOUN NOUN nói VERB VERB không X X loại trừ VERB VERB ... PUNCT PUNCT Cường NOUN X dặn VERB VERB Thu NOUN NOUN từ ADP ADP mai NOUN NOUN tạm VERB ADJ không X X dùng VERB VERB điện thoại di động NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thu NOUN NOUN hãy X X nói VERB VERB với ADP ADP chồng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT với ADP ADP đồng nghiệp NOUN NOUN ở ADP ADP cơ quan NOUN NOUN và SCONJ SCONJ một số DET DET bạn bè NOUN NOUN thân ADJ ADJ là CCONJ CCONJ mình PROPN PROPN mất VERB VERB điện thoại NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tuy CCONJ CCONJ vẫn X X nhờ VERB VERB bưu điện NOUN NOUN giữ VERB VERB lại X X số NOUN NOUN máy NOUN NOUN cũ ADJ ADJ nhưng CCONJ CCONJ hiện NOUN NOUN chưa X X biết VERB VERB nên VERB VERB mua VERB VERB loại NOUN NOUN điện thoại NOUN NOUN nào PROPN PROPN . PUNCT PUNCT chuyện NOUN NOUN này PROPN PROPN Thu NOUN NOUN phải VERB VERB giấu VERB VERB Thọ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ngày mai NOUN NOUN cái NOUN NOUN mồi NOUN NOUN nào PROPN PROPN của ADP ADP Cường NOUN NOUN sẽ X X dính VERB VERB cá NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT cuộc đời NOUN NOUN dưới ADP ADP vành NOUN NOUN mũ NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT khủng bố VERB VERB bằng ADP ADP điện thoại NOUN NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT tặng phẩm NOUN VERB " PUNCT PUNCT cho ADP ADP thủ phạm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cường NOUN X giao VERB VERB cho X ADP thu NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Thọ NOUN NOUN mỗi DET NUM người NOUN NOUN một NUM NUM " PUNCT PUNCT chiếc NOUN NOUN cần câu NOUN VERB " PUNCT PUNCT để ADP ADP buông VERB VERB mồi NOUN NOUN và SCONJ SCONJ canh giữ VERB VERB nó PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Mấy DET DET hôm NOUN NOUN sau ADJ NOUN Thọ NOUN NOUN đến VERB VERB báo VERB VERB : PUNCT PUNCT vợ NOUN NOUN anh NOUN NOUN mất VERB VERB điện thoại NOUN NOUN , PUNCT PUNCT liệu VERB VERB có VERB VERB liên quan VERB VERB đến ADP ADP thủ phạm NOUN NOUN ? PUNCT PUNCT Cường NOUN X phân tích VERB VERB nếu CCONJ CCONJ liên quan VERB VERB càng X X dễ ADJ ADJ tìm VERB VERB . PUNCT PUNCT Người NOUN NOUN giấu VERB VERB mặt NOUN NOUN trong ADP ADP buồng NOUN NOUN điện thoại NOUN NOUN công cộng ADJ ADJ ? PUNCT PUNCT số NOUN NOUN này PROPN PROPN là AUX AUX ở ADP ADP một NUM NUM buồng NOUN NOUN điện thoại NOUN NOUN công cộng ADJ ADJ trên ADP ADP đường NOUN NOUN Nguyễn Chí Thanh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thời gian NOUN NOUN đàm thoại VERB VERB 4 NUM NUM giây NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ngày NOUN NOUN thứ NOUN NOUN tư NUM NUM , PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN cả PROPN PROPN hai NUM NUM vợ chồng NOUN NOUN Thọ NOUN NOUN ở VERB ADP nhà NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ có VERB VERB một NUM NUM cuộc NOUN NOUN điện NOUN NOUN gọi VERB VERB đến X VERB và SCONJ SCONJ Thọ NOUN NOUN để VERB ADP vợ NOUN NOUN nghe VERB VERB máy NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thu NOUN NOUN chỉ X X nói VERB VERB một NUM NUM câu NOUN NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT nhầm VERB VERB số NOUN NOUN rồi X X ! PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ cúp VERB VERB máy NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tối NOUN NOUN hôm NOUN NOUN đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN kiểm tra VERB VERB lại X X thì CCONJ CCONJ cũng X X chính PART PART là AUX AUX số NOUN NOUN ở ADP ADP buồng NOUN NOUN điện thoại NOUN NOUN trên ADP ADP đường NOUN NOUN Nguyễn Chí Thanh NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN nghi ngờ VERB VERB số NOUN NOUN điện thoại NOUN NOUN này PROPN PROPN và SCONJ SCONJ đề nghị VERB VERB đặt VERB VERB máy ghi âm NOUN NOUN nghe VERB VERB trộm VERB VERB các DET DET cuộc NOUN NOUN thoại NOUN NOUN trong ADP ADP nhà NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Cường NOUN ADJ suy đoán VERB VERB : PUNCT PUNCT có lẽ X X sau ADP ADP khi NOUN NOUN không thể X X nhắn tin VERB VERB vào ADP ADP máy NOUN NOUN di động NOUN VERB của ADP ADP Thu NOUN NOUN , PUNCT PUNCT kẻ NOUN NOUN quấy rối VERB VERB đã X X quay VERB VERB sang X VERB tấn công VERB VERB điện thoại NOUN NOUN cố định NOUN ADJ . PUNCT PUNCT Thủ phạm NOUN NOUN là AUX AUX người NOUN NOUN khá X X gần ADJ ADJ Thu NOUN NOUN và SCONJ SCONJ chỉ X X nằm VERB VERB trong ADP ADP diện NOUN NOUN những DET DET người NOUN NOUN được VERB VERB Thu NOUN NOUN cho VERB VERB biết VERB VERB mất VERB VERB máy NOUN NOUN điện thoại di động NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ nghe VERB VERB được X X , PUNCT PUNCT đáng lẽ X X Thu NOUN NOUN phải VERB VERB sinh VERB VERB nghi VERB VERB , PUNCT PUNCT bám VERB VERB sát ADJ ADJ hay CCONJ CCONJ báo VERB VERB cho ADP ADP chồng NOUN NOUN để ADP ADP cùng ADJ ADJ nhau NOUN NOUN truy tìm VERB VERB thủ phạm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ Thu NOUN NOUN đã X X vội vàng VERB ADJ dập VERB VERB máy NOUN NOUN và SCONJ SCONJ không X X báo VERB VERB gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT kết luận VERB VERB theo ADP ADP hướng NOUN NOUN này PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ Thu NOUN NOUN có VERB VERB biết VERB VERB kẻ NOUN NOUN quấy rối VERB VERB là AUX AUX ai PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT Ngược lại CCONJ X , PUNCT PUNCT Cường NOUN X không X X loại trừ VERB VERB khả năng NOUN NOUN thọ NOUN VERB mới X ADJ là AUX AUX người NOUN NOUN có VERB VERB quan hệ NOUN NOUN với ADP ADP thủ phạm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Riêng PART PART về ADP ADP đề nghị NOUN VERB đặt VERB VERB máy ghi âm NOUN NOUN điện thoại NOUN NOUN gia đình NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Cường NOUN NOUN khuyên VERB VERB thôi VERB PART . PUNCT PUNCT bởi ADP ADP như CCONJ CCONJ thế PROPN PROPN anh NOUN NOUN sẽ X X rất X X khó ADJ ADJ kiểm soát VERB VERB tình hình NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhất là X X khi NOUN NOUN Thọ NOUN NOUN phát hiện VERB VERB điều NOUN NOUN gì PROPN PROPN đó PROPN PROPN của ADP ADP vợ NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Cường NOUN X dặn VERB VERB Thọ NOUN NOUN nên VERB VERB tiếp tục VERB VERB theo dõi VERB VERB . PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN quá X VERB sốt ruột VERB VERB . PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN nghĩ VERB VERB mãi X X nhưng CCONJ CCONJ không X X ra VERB VERB . PUNCT PUNCT Cường NOUN ADJ kết luận VERB VERB : PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN là AUX AUX người NOUN NOUN đáng VERB VERB tin VERB VERB . PUNCT PUNCT Vì ADP CCONJ nếu CCONJ CCONJ anh NOUN NOUN ta PROPN PROPN dựng VERB VERB nên X CCONJ chuyện NOUN NOUN này PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ thế nào X PROPN cũng X X đưa VERB VERB ra X X một số DET DET nhân vật NOUN NOUN để ADP ADP đánh VERB VERB lạc VERB NOUN hướng NOUN NOUN Cường NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Cường NOUN X nói VERB VERB Thọ NOUN NOUN hãy X X kể VERB VERB địa chỉ NOUN NOUN nhà NOUN NOUN một số DET DET người NOUN NOUN cùng ADJ ADJ công ty NOUN NOUN Thu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT câu chuyện NOUN NOUN đến ADP ADP đây PROPN PROPN cần VERB VERB hết sức X X tinh tế ADJ ADJ . PUNCT PUNCT chiến hữu NOUN NOUN đắc lực VERB ADJ . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ cuối cùng ADJ ADJ là CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN ta PROPN PROPN phó thác VERB VERB cho ADP ADP một NUM NUM kẻ NOUN NOUN khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ rơi VERB VERB vào ADP ADP hai NUM NUM hình thức NOUN NOUN cuối NOUN ADJ thì CCONJ CCONJ mục tiêu NOUN NOUN khủng bố VERB VERB để ADP ADP lôi kéo VERB VERB và SCONJ SCONJ trả thù VERB VERB là AUX AUX chính ADJ PART . PUNCT PUNCT mục đích NOUN NOUN ông NOUN PROPN ta PROPN PROPN là AUX AUX chia rẽ VERB VERB vợ chồng NOUN NOUN Thọ NOUN NOUN để ADP ADP dễ bề ADJ ADJ nối VERB VERB lại X X quan hệ NOUN NOUN với ADP ADP Thu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cộng VERB VERB với CCONJ ADP sự NOUN NOUN phân tích VERB VERB tâm lý NOUN NOUN Thu NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ giả thiết NOUN NOUN này PROPN PROPN có VERB VERB khả năng NOUN NOUN nhiều ADJ ADJ hơn X X . PUNCT PUNCT Cường NOUN X loại bỏ VERB VERB phương án NOUN NOUN một NUM NUM là AUX AUX sẽ X X phục VERB VERB ở ADP ADP các DET DET buồng NOUN NOUN điện thoại NOUN NOUN khả nghi ADJ VERB trong ADP ADP những DET DET giờ NOUN NOUN cao điểm ADJ ADJ để ADP ADP " PUNCT PUNCT bắt VERB VERB " PUNCT PUNCT ngài NOUN NOUN giám đốc NOUN NOUN nọ PROPN VERB . PUNCT PUNCT Vì CCONJ CCONJ phương án NOUN NOUN này PROPN PROPN hoặc SCONJ SCONJ là AUX AUX kết quả NOUN NOUN không X X đủ ADJ VERB tính NOUN NOUN thuyết phục NOUN VERB hoặc SCONJ SCONJ là AUX CCONJ sẽ X X gây VERB VERB tổn thương NOUN NOUN cho ADP ADP Thọ NOUN NOUN và SCONJ SCONJ câu chuyện NOUN NOUN sẽ X X phức tạp ADJ ADJ hơn X X . PUNCT PUNCT Cường NOUN X áp dụng VERB VERB mưu kế NOUN NOUN theo ADP ADP binh pháp NOUN NOUN là CCONJ CCONJ " PUNCT PUNCT xua VERB VERB hổ NOUN NOUN nuốt VERB VERB sói NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Tức là CCONJ CCONJ mình PROPN PROPN không X X cần VERB VERB ra tay VERB VERB mà CCONJ CCONJ dắt VERB VERB đường NOUN NOUN cho ADP ADP kẻ NOUN NOUN khác ADJ ADJ xử lý VERB VERB kẻ thù NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN . PUNCT PUNCT trung thành VERB VERB với ADP ADP kế hoạch NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN thường xuyên X ADJ ngồi VERB VERB bên NOUN NOUN điện thoại NOUN NOUN trong ADP ADP những DET DET giờ NOUN NOUN " PUNCT PUNCT cao điểm NOUN ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT như ADJ CCONJ phán đoán VERB VERB , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN nói VERB VERB ông NOUN NOUN vừa X X đi VERB VERB bộ NOUN NOUN ra ADP VERB ngoài NOUN NOUN . PUNCT PUNCT để ADP ADP chắc chắn ADJ ADJ hơn X X , PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN đợi VERB VERB lần NOUN NOUN sau ADJ NOUN đúng ADJ ADJ lúc NOUN NOUN số NOUN NOUN điện thoại NOUN NOUN lạ ADJ ADJ hiện VERB VERB trên ADP ADP máy NOUN NOUN cố định NOUN ADJ , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN lại X X gọi VERB VERB về ADP ADP nhà NOUN NOUN giám đốc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN cũng X X nói VERB VERB ông NOUN NOUN ta PROPN PROPN vừa X X ra VERB VERB ngoài NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN này PROPN PROPN Thọ NOUN NOUN xưng VERB VERB rõ X ADJ danh tính NOUN NOUN với ADP ADP bà NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT vì ADP ADP là AUX AUX chỗ NOUN NOUN thân tình ADJ NOUN LBKT PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ tâm sự VERB VERB chuyện NOUN NOUN gia đình NOUN NOUN đang X X có VERB VERB rắc rối ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN hẹn VERB VERB ngày mai NOUN NOUN đến VERB VERB cơ quan NOUN NOUN bà NOUN NOUN nhờ VERB VERB tư vấn VERB NOUN , PUNCT PUNCT chỉ bảo VERB X . PUNCT PUNCT sáng NOUN NOUN hôm NOUN NOUN sau ADJ NOUN , PUNCT PUNCT như ADJ CCONJ một NUM NUM người NOUN NOUN em NOUN NOUN gặp VERB VERB nạn NOUN NOUN đang X X bế tắc VERB ADJ , PUNCT PUNCT Thọ NOUN NOUN kể VERB VERB hết X VERB tình đầu NOUN NOUN câu chuyện NOUN NOUN với ADP ADP bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN giám đốc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN cũng X X nói VERB VERB rất X X có thể X X đối tượng NOUN NOUN đó PROPN PROPN là AUX AUX người NOUN NOUN cùng ADJ ADJ công ty NOUN NOUN Thu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN tin VERB VERB bà NOUN NOUN biết VERB VERB rõ ADJ ADJ nội tình NOUN VERB công ty NOUN NOUN chồng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cộng VERB VERB với CCONJ ADP kinh nghiệm NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ bà NOUN NOUN có thể X X giúp VERB VERB anh NOUN NOUN tìm VERB VERB ra X VERB thủ phạm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT mặt NOUN NOUN bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN giám đốc NOUN NOUN biến sắc VERB VERB theo ADP VERB từng X PROPN tình tiết NOUN NOUN câu chuyện NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Bà NOUN NOUN nhận VERB VERB giúp VERB VERB Thọ NOUN NOUN bằng ADP ADP một NUM NUM lời NOUN NOUN hứa VERB VERB đanh thép ADJ ADJ , PUNCT PUNCT cứng ADJ ADJ nghẹn VERB VERB cổ họng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ cho dù CCONJ ADP xảy VERB VERB ra X X tình huống NOUN NOUN nào PROPN PROPN thì CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN giám đốc VERB NOUN cũng X X chột dạ VERB ADJ . PUNCT PUNCT công việc NOUN NOUN của ADP ADP Thu NOUN NOUN vẫn X X suôn sẻ ADJ VERB , PUNCT PUNCT gia đình NOUN NOUN Thọ NOUN NOUN vẫn X X trong ấm ngoài êm X ADP . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ cho ADP ADP đến ADP ADP lúc NOUN NOUN này PROPN PROPN cả PROPN PROPN hai NUM NUM cũng X X chỉ X X biết VERB VERB một nửa NUM DET câu chuyện NOUN NOUN của ADP ADP chính PART PART nhà NOUN NOUN mình PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Cường NOUN X cũng X X không X X muốn VERB VERB mổ xẻ VERB VERB câu chuyện NOUN NOUN quá khứ NOUN NOUN của ADP ADP Thu NOUN NOUN thêm X VERB . PUNCT PUNCT Anh NOUN NOUN nghĩ VERB VERB : PUNCT PUNCT hạnh phúc NOUN NOUN đôi NUM DET khi NOUN NOUN phải VERB VERB sống VERB VERB trên ADP ADP những DET DET điều NOUN NOUN không X X quá X X tỏ tường ADJ VERB ... PUNCT PUNCT Bởi CCONJ CCONJ đôi khi X DET họ PROPN PROPN không X X đủ ADJ VERB sáng suốt ADJ ADJ , PUNCT PUNCT thiếu ADJ VERB khách quan NOUN ADJ , PUNCT PUNCT thậm chí X X không X X trung thực ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN sinh viên NOUN NOUN mù ADJ VERB trên ADP ADP đất NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Mai NOUN NOUN có VERB VERB gương mặt NOUN NOUN nghị lực NOUN VERB với CCONJ ADP nụ NOUN NOUN cười VERB VERB e lệ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT duy CCONJ NOUN có VERB VERB đôi NUM NUM mắt NOUN NOUN ngay PART PART từ ADP ADP lúc NOUN NOUN mới X X sinh VERB VERB ra X X đã X X ... PUNCT PUNCT Những DET DET tấm NOUN VERB lòng NOUN NOUN người NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thương VERB VERB con NOUN NOUN , PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 1990 NUM NUM ông NOUN NOUN đưa VERB VERB cô NOUN NOUN về VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN xin VERB VERB vào VERB ADP trường NOUN NOUN Nguyễn Đình Chiểu NOUN NOUN học VERB VERB chữ nổi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT hồi NOUN NOUN đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT mặc dù CCONJ CCONJ trường NOUN NOUN không X X bắt buộc VERB VERB học sinh NOUN VERB mù ADJ NOUN học VERB VERB tiếng NOUN NOUN Anh NOUN NOUN nhưng CCONJ CCONJ cô NOUN NOUN vẫn X X tha thiết ADJ VERB xin VERB VERB cô giáo NOUN NOUN Nguyễn Thị Loan NOUN NOUN cho VERB VERB học VERB VERB . PUNCT PUNCT Rồi CCONJ CCONJ cô NOUN NOUN tiếp tục VERB VERB thi VERB VERB cấp NOUN VERB thành phố NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN bà NOUN NOUN lại X X xin VERB VERB cho VERB ADP cô NOUN NOUN tới VERB VERB học VERB VERB miễn phí VERB NOUN tại ADP ADP trường NOUN NOUN mù ADJ NOUN ở ADP ADP Washington NOUN NOUN . PUNCT PUNCT trong ADP ADP khi NOUN NOUN đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT vì ADP ADP lòng NOUN NOUN cảm phục VERB VERB cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN đem VERB VERB chuyện NOUN NOUN cô NOUN NOUN thuật VERB NOUN cho ADP ADP một NUM NUM phóng viên NOUN NOUN tờ NOUN NOUN Olympian Newspaper NOUN NOUN của ADP ADP thành phố NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sau ADP ADP đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT chính PART PART bà NOUN NOUN Susan NOUN NOUN đã X X đưa VERB VERB Mai NOUN NOUN lên VERB VERB học VERB VERB đại học NOUN NOUN , PUNCT PUNCT mỗi DET NUM năm NOUN NOUN chu cấp VERB VERB cho ADP ADP cô NOUN NOUN 30 . 000 NUM NUM usd NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ hằng X X năm NOUN NOUN cứ X X tới VERB VERB kỳ NOUN NOUN hè NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN lại X X mua VERB VERB vé NOUN NOUN khứ hồi VERB ADJ để ADP ADP Mai NOUN NOUN được VERB VERB trở VERB VERB về X VERB sống VERB VERB với CCONJ ADP gia đình NOUN NOUN ở ADP ADP Sơn Tây NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN John NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bà NOUN NOUN Susan NOUN NOUN là AUX AUX những DET DET ông NOUN NOUN Bụt NOUN NOUN đến VERB VERB với CCONJ ADP đời NOUN NOUN tôi PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN chỉ X X học VERB VERB bằng ADP NOUN ... PUNCT PUNCT tai NOUN NOUN ! PUNCT PUNCT Chỉ X X còn VERB VERB một NUM NUM kỳ NOUN NOUN học VERB NOUN nữa X X cô NOUN NOUN sinh viên NOUN NOUN mù ADJ NOUN VN NOUN NOUN sẽ X X tốt nghiệp VERB VERB đại học NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sự NOUN NOUN chọn lựa VERB VERB của ADP ADP cô NOUN NOUN thật X PART bình dị ADJ ADJ : PUNCT PUNCT học VERB VERB văn khoa NOUN NOUN để ADP ADP sau này NOUN NOUN trở thành VERB VERB cô giáo NOUN NOUN hoặc SCONJ SCONJ người NOUN NOUN nghiên cứu VERB VERB văn học NOUN NOUN nước ngoài NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN sang VERB VERB Mỹ NOUN NOUN tôi PROPN PROPN gặp VERB VERB rất X X nhiều ADJ ADJ khó khăn NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhất là CCONJ X trong ADP ADP giao tiếp NOUN VERB và SCONJ SCONJ đi lại NOUN VERB " PUNCT PUNCT - PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN kể VERB VERB . PUNCT PUNCT Trước ADJ NOUN , PUNCT PUNCT ngày NOUN NOUN nào PROPN PROPN cô NOUN NOUN cũng X X tự PROPN PROPN ra VERB VERB bến NOUN VERB đón VERB VERB xe buýt NOUN NOUN tới ADP ADP trường NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Rồi CCONJ PROPN tự PROPN PROPN ra VERB VERB sân bay NOUN NOUN về VERB VERB nước NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN chuyển VERB VERB lên X VERB đại học NOUN NOUN tôi PROPN PROPN rất X X khổ ADJ ADJ vì ADP ADP cả PROPN PART trường NOUN NOUN toàn X NOUN sinh viên NOUN NOUN sáng mắt ADJ ADJ , PUNCT PUNCT chỉ X X riêng ADJ ADJ tôi PROPN PROPN sinh viên NOUN VERB mù ADJ ADJ . PUNCT PUNCT sự NOUN NOUN khiếm khuyết VERB ADJ nặng nề ADJ ADJ trên ADP ADP gương mặt NOUN NOUN cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN trẻ ADJ ADJ chính PART PART là AUX AUX hậu quả NOUN NOUN của ADP ADP những DET DET độc tố NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ lính NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN đã X X rải VERB VERB xuống X ADP VN NOUN NOUN thuở NOUN VERB trước ADJ NOUN . PUNCT PUNCT trong ADP ADP giảng đường NOUN NOUN tất cả DET PROPN sinh viên NOUN NOUN đều X X ghi ghi VERB VERB , PUNCT PUNCT chép chép VERB VERB , PUNCT PUNCT chỉ X X trừ VERB VERB một NUM NUM cô NOUN NOUN gái NOUN NOUN mù ADJ NOUN ngồi VERB VERB lặng lẽ ADJ ADJ thu VERB VERB các DET DET tri thức NOUN NOUN vào ADP ADP băng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT hiếm ADJ ADJ nhất X X là AUX AUX sách NOUN NOUN văn học VERB NOUN chữ nổi NOUN NOUN vì CCONJ ADP sinh viên NOUN NOUN hỏng VERB VERB mắt NOUN NOUN theo VERB VERB văn khoa NOUN NOUN không X X nhiều ADJ ADJ nên CCONJ CCONJ họ PROPN PROPN không thể ADJ X in VERB VERB loại NOUN NOUN sách NOUN NOUN ấy PROPN PROPN hàng loạt NOUN ADJ . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN tôi PROPN PROPN đọc VERB VERB tặng VERB VERB Mai NOUN NOUN bài NOUN NOUN Đôi NUM NOUN mắt NOUN NOUN người NOUN NOUN Sơn Tây NOUN NOUN của ADP ADP nhà thơ NOUN NOUN Quang Dũng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Mai NOUN NOUN đã X X khóc VERB VERB ... PUNCT PUNCT cuộc đời NOUN NOUN dưới ADP ADP vành NOUN NOUN mũ NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thủ phạm NOUN NOUN đằng NOUN VERB sau ADJ NOUN thủ phạm NOUN VERB : PUNCT PUNCT ham muốn VERB VERB của ADP ADP người NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đến VERB VERB văn phòng NOUN NOUN công ty NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN hôm nay NOUN NOUN là AUX AUX người NOUN NOUN đàn ông NOUN NOUN tầm thước ADJ ADJ , PUNCT PUNCT tuổi NOUN NOUN ngoại NOUN ADJ tứ tuần NOUN VERB nói VERB VERB giọng NOUN NOUN Nam bộ NOUN NOUN với CCONJ ADP vẻ NOUN NOUN lo âu ADJ VERB hằn VERB VERB trên ADP ADP nét NOUN NOUN mặt NOUN NOUN . PUNCT PUNCT bóng NOUN NOUN đen ADJ ADJ và SCONJ SCONJ những DET DET lá NOUN NOUN thư NOUN VERB ma ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN nói VERB VERB đang X X bị VERB VERB khủng bố VERB VERB , PUNCT PUNCT đe dọa VERB VERB và SCONJ SCONJ theo dõi VERB VERB ráo riết ADJ ADJ từ ADP ADP ba NUM NUM tháng NOUN NOUN nay PROPN PROPN . PUNCT PUNCT kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN trực tiếp ADJ VERB gặp mặt VERB VERB , PUNCT PUNCT gọi VERB VERB điện NOUN NOUN , PUNCT PUNCT viết VERB VERB giấy NOUN NOUN ném VERB VERB vào ADP ADP nhà NOUN NOUN và SCONJ SCONJ gửi VERB VERB thư NOUN NOUN qua ADP ADP bưu điện NOUN NOUN đe dọa VERB VERB ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cảm giác VERB VERB thường xuyên ADJ ADJ có VERB VERB kẻ NOUN NOUN bám VERB VERB sát ADJ ADJ mình PROPN PROPN mỗi NUM NUM khi NOUN NOUN ông NOUN NOUN ra VERB VERB khỏi VERB VERB nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT căn NOUN NOUN nhà NOUN NOUN được VERB VERB ông NOUN NOUN thuê VERB VERB từ ADP ADP khi NOUN NOUN có VERB VERB quyết định NOUN NOUN sống VERB VERB chung ADJ ADJ với ADP ADP Kim NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN và SCONJ SCONJ Kim NOUN NOUN đều X X chưa X X có VERB VERB gia đình NOUN NOUN riêng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM người NOUN NOUN ở VERB VERB với ADP ADP nhau NOUN NOUN hòa hợp VERB VERB , PUNCT PUNCT chân thành ADJ ADJ và SCONJ SCONJ hoàn toàn ADJ ADJ vì ADP ADP tình cảm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT văn phòng NOUN NOUN công ty NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN có VERB VERB 11 NUM NUM nhân viên NOUN NOUN đều X X là AUX AUX người NOUN NOUN miền NOUN NOUN Bắc NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN quan hệ VERB VERB với ADP ADP tư cách NOUN NOUN đồng nghiệp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ở ADP ADP đây NOUN PROPN ông NOUN NOUN còn VERB VERB một NUM NUM người NOUN NOUN bạn NOUN NOUN thân ADJ ADJ tên NOUN NOUN Học NOUN NOUN đang X X làm VERB VERB phó văn phòng NOUN X và SCONJ SCONJ cũng X X từ VERB ADP miền NOUN NOUN Nam NOUN NOUN ra VERB VERB . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM người NOUN NOUN kết bạn VERB VERB từ ADP ADP thuở NOUN VERB hàn vi ADJ ADJ , PUNCT PUNCT hợp tác VERB VERB chân thành VERB NOUN và SCONJ SCONJ không X X đố kỵ VERB ADJ . PUNCT PUNCT Ngoài ra CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT tất cả PROPN DET các DET DET mối NOUN NOUN quan hệ VERB NOUN xã hội NOUN NOUN khác ADJ ADJ của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đều X X đơn thuần ADJ VERB vì ADP ADP công việc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Các DET DET đối tác NOUN VERB phần lớn DET ADJ không X X ở VERB ADP Hà Nội NOUN NOUN và SCONJ SCONJ số NOUN NOUN còn VERB VERB lại X X không X X có VERB VERB khả năng NOUN NOUN xung đột VERB VERB quyền lợi NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Tóm lại CCONJ NOUN ông NOUN NOUN không X X đoán VERB VERB ra X X kẻ thù NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN PROPN có thể X X thuộc VERB VERB dạng NOUN NOUN nào PROPN PROPN và SCONJ SCONJ vì sao X X lại X X ghét VERB VERB mình PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Thế PART PART nhưng CCONJ CCONJ sự NOUN NOUN khủng bố VERB VERB , PUNCT PUNCT đe dọa VERB VERB ngày một X X gia tăng VERB VERB cả PROPN PART về ADP ADP tần số NOUN NOUN lẫn CCONJ X mức độ NOUN NOUN gay gắt VERB VERB ... PUNCT PUNCT Người NOUN NOUN được VERB VERB giao VERB VERB nhiệm vụ NOUN NOUN giúp VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN là AUX AUX thám tử NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Không X X có VERB VERB cơ sở NOUN NOUN để ADP ADP phán đoán VERB VERB kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN quan hệ VERB VERB với ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN ở ADP ADP lĩnh vực NOUN NOUN gì PROPN PROPN , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN tập trung VERB VERB nghiên cứu VERB VERB hành vi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cách thức NOUN NOUN khủng bố VERB ADJ của ADP ADP họ PROPN PROPN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN cung cấp VERB VERB : PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN khủng bố VERB VERB đầu tiên NOUN ADJ xảy VERB VERB ra X X chừng NOUN X 7 NUM NUM g NOUN NOUN tối NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Trời NOUN VERB nhá nhem ADJ ADJ , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN từ ADP ADP văn phòng NOUN NOUN về VERB VERB bằng ADP ADP xe ôm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT đến VERB ADP đầu NOUN NOUN ngõ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN xuống VERB VERB xe NOUN NOUN đi VERB VERB bộ NOUN NOUN về ADP VERB nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT từ ADP ADP trong ADP ADP ngõ NOUN NOUN có VERB VERB một NUM NUM người NOUN NOUN đi VERB VERB xe máy NOUN NOUN phóng VERB VERB ra VERB X ép VERB VERB ông NOUN NOUN vào ADP ADP tường NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX người NOUN NOUN đàn ông NOUN NOUN to ADJ ADJ đậm ADJ ADJ , PUNCT PUNCT râu quai nón NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đầu NOUN NOUN trọc VERB ADJ , PUNCT PUNCT hung dữ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT chừng NOUN VERB 30 NUM NUM tuổi NOUN NOUN . PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN thứ NOUN NOUN hai NUM NUM là AUX AUX qua ADP ADP điện thoại NOUN NOUN nhà riêng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT người NOUN NOUN gọi VERB VERB đến X ADP xin VERB VERB gặp VERB VERB ông NOUN NOUN và SCONJ SCONJ cũng X X chỉ X X nói VERB VERB một NUM NUM câu NOUN NOUN : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Mày PROPN PROPN phải VERB VERB cút VERB VERB khỏi VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN ngay PART PART " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Giấy NOUN NOUN viết VERB VERB chữ NOUN NOUN in VERB VERB , PUNCT PUNCT cỡ NOUN VERB to ADJ ADJ và SCONJ SCONJ có vẻ X VERB cố VERB ADJ nguệch ngoạc ADJ ADJ . PUNCT PUNCT sau ADP ADP ba NUM NUM lần NOUN NOUN nhét VERB VERB giấy NOUN NOUN qua ADP ADP khe NOUN NOUN cửa NOUN NOUN cũng X X một NUM NUM nội dung NOUN NOUN như vậy X CCONJ thì CCONJ CCONJ kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN chuyển VERB VERB sang VERB VERB gửi VERB VERB thư NOUN NOUN qua ADP ADP bưu điện NOUN NOUN . PUNCT PUNCT dấu NOUN NOUN bưu cục NOUN NOUN đóng VERB VERB trên ADP ADP bì thư NOUN NOUN có VERB VERB địa chỉ NOUN NOUN ở ADP ADP Hà Nội NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nội dung NOUN NOUN cũng X X tương tự ADJ VERB những DET DET thông điệp NOUN NOUN trước ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Thư NOUN NOUN viết VERB VERB chữ NOUN NOUN in VERB ADP cỡ NOUN VERB to ADJ ADJ , PUNCT PUNCT có vẻ X VERB viết VERB VERB bằng ADP ADP tay trái NOUN NOUN hoặc SCONJ SCONJ cố tình VERB ADJ viết VERB VERB khác thường ADJ ADJ . PUNCT PUNCT từ ADP ADP đó PROPN PROPN đến ADP ADP nay PROPN PROPN thông điệp NOUN NOUN của ADP ADP kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN đều X X là AUX AUX gửi VERB VERB thư NOUN NOUN qua ADP ADP bưu điện NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nội dung NOUN NOUN không X X khác ADJ ADJ những DET DET lần NOUN NOUN trước ADJ NOUN ... PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN nhận định VERB VERB : PUNCT PUNCT kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB VERB ngày một X X khôn ngoan ADJ ADJ , PUNCT PUNCT kín đáo ADJ ADJ hơn X X trong ADP ADP hành vi NOUN NOUN của ADP ADP mình PROPN NOUN . PUNCT PUNCT Đây PROPN PROPN cũng X X rất X X khó ADJ ADJ là AUX AUX chuyện NOUN NOUN mâu thuẫn VERB VERB trong ADP ADP kinh doanh NOUN VERB vì ADP ADP những DET DET chiến lược NOUN NOUN phát triển VERB VERB là AUX AUX do ADP ADP lãnh đạo NOUN NOUN công ty NOUN NOUN quyết định VERB VERB . PUNCT PUNCT Hơn nữa CCONJ CCONJ nếu CCONJ CCONJ khủng bố NOUN VERB để VERB ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN " PUNCT PUNCT cút VERB VERB khỏi VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN " PUNCT PUNCT thì CCONJ CCONJ lại X X có VERB VERB người NOUN NOUN khác ADJ ADJ lên VERB VERB thay VERB VERB . PUNCT PUNCT Mặt khác CCONJ X , PUNCT PUNCT nếu CCONJ CCONJ vì ADP ADP cạnh tranh VERB NOUN kinh doanh VERB VERB thì CCONJ CCONJ hình thức NOUN NOUN này PROPN PROPN rất X X kém ADJ ADJ hiệu quả NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đây PROPN PROPN có thể X X là AUX AUX chuyện NOUN NOUN tình cảm NOUN VERB , PUNCT PUNCT địa vị NOUN NOUN xã hội NOUN NOUN hoặc SCONJ SCONJ tranh chấp VERB VERB tài sản NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Các DET DET đối tượng NOUN NOUN được VERB VERB khoanh VERB VERB vùng NOUN NOUN là AUX AUX cô NOUN NOUN Kim NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Học NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT phó văn phòng NOUN X RBKT PUNCT PUNCT và SCONJ SCONJ những DET DET người NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT dấu hỏi NOUN NOUN bên NOUN NOUN kia PROPN PROPN bờ rào NOUN NOUN . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN chỉ X X có VERB VERB một NUM NUM người NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN sát ADJ ADJ vách NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thỉnh thoảng X VERB chào hỏi VERB VERB xã giao ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN thường X X đi VERB VERB làm VERB VERB từ ADP ADP 7 NUM NUM g NOUN NOUN đến ADP ADP 18 NUM NUM g NOUN NOUN mới X X về VERB VERB nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT thời gian NOUN NOUN chạm mặt VERB VERB với ADP ADP hàng xóm NOUN NOUN rất X X ít ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM nhà NOUN NOUN kín cổng cao tường X VERB và SCONJ SCONJ không X X chung đụng VERB ADJ thứ NOUN NOUN gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT từ ADP ADP ngày NOUN NOUN chuyển VERB VERB về ADP ADP đây PROPN PROPN hai NUM NUM bên NOUN NOUN không X X một NUM NUM lần NOUN NOUN va chạm VERB VERB . PUNCT PUNCT Tóm lại CCONJ NOUN ông NOUN NOUN không X X có VERB VERB mâu thuẫn NOUN VERB với ADP ADP họ PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN hỏi VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT từ ADP ADP khi NOUN NOUN đến ADP ADP đây PROPN PROPN ông PROPN NOUN đã X X từng X X nói VERB VERB chuyện NOUN NOUN gì PROPN PROPN với ADP ADP họ PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN nhớ VERB VERB có VERB VERB một NUM NUM lần NOUN NOUN bà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN nói VERB VERB rất X X thích VERB VERB căn NOUN NOUN nhà NOUN NOUN ông NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN giật mình VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ đó PROPN PROPN là AUX AUX nhà NOUN NOUN ông NOUN NOUN thuê VERB VERB cơ mà PART NOUN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN lúng túng ADJ VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT À INTJ INTJ , PUNCT PUNCT xin lỗi VERB VERB anh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT thật ra X PART đó PROPN PROPN là AUX AUX nhà NOUN NOUN tôi PROPN PROPN mua VERB VERB từ ADP ADP khi NOUN NOUN muốn VERB VERB ở riêng VERB VERB với ADP ADP cô NOUN NOUN Kim NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tại sao X X bà NOUN NOUN ta PROPN PROPN lại X X thích VERB VERB nhà NOUN NOUN của ADP ADP ông PROPN NOUN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Vì ADP CCONJ nhà NOUN NOUN tôi PROPN PROPN liên tục X ADJ lên VERB VERB giá NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhà NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN cũng X X biết VERB VERB tôi PROPN PROPN ra VERB VERB hà nội NOUN VERB công tác VERB NOUN một NUM NUM thời gian NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ sẽ X X về VERB VERB nên CCONJ CCONJ họ PROPN PROPN dặn VERB VERB nếu CCONJ CCONJ bán VERB VERB nhà NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ ưu tiên VERB ADJ cho ADP ADP họ PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Vậy CCONJ PROPN ông NOUN NOUN đã X X nói VERB VERB gì PROPN PROPN với ADP ADP họ PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN cũng X X chỉ X X hứa VERB VERB chung chung ADJ ADJ rằng CCONJ CCONJ nếu CCONJ CCONJ có VERB VERB nhu cầu NOUN NOUN đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT tôi PROPN PROPN sẽ X X nhớ VERB VERB đến ADP ADP họ PROPN PROPN . PUNCT PUNCT câu chuyện NOUN NOUN đó PROPN PROPN được VERB VERB nhắc VERB VERB đến X ADP hai NUM NUM lần NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ngắn gọn ADJ ADJ trong ADP ADP những DET DET lúc NOUN NOUN chào VERB VERB nhau NOUN NOUN xã giao VERB NOUN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT gia đình NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN gồm VERB VERB hai NUM NUM vợ chồng NOUN NOUN tuổi NOUN NOUN ngoài ADP NOUN 50 NUM NUM và SCONJ SCONJ hai NUM NUM con NOUN NOUN gái NOUN NOUN đang X X học VERB VERB phổ thông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nhà NOUN NOUN họ PROPN PROPN trông VERB VERB vào ADP X nguồn NOUN NOUN thu VERB VERB chủ yếu ADJ ADJ từ ADP ADP quán NOUN NOUN cà phê NOUN NOUN , PUNCT PUNCT giải khát NOUN VERB mở VERB ADJ tại ADP ADP nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT dân NOUN NOUN trong ADP ADP ngõ NOUN NOUN này PROPN PROPN hầu hết DET X là AUX AUX giới NOUN NOUN lao động NOUN NOUN và SCONJ SCONJ tiểu thương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT từ ADP ADP khi NOUN NOUN có VERB VERB tin NOUN NOUN mở VERB VERB ngõ NOUN NOUN mới ADJ ADJ đã X X có VERB VERB một số DET DET người NOUN NOUN hỏi VERB VERB mua VERB VERB nhà NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trong ADP ADP đó NOUN PROPN có VERB VERB gia đình NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ xét VERB VERB theo ADP ADP nhận định NOUN NOUN ban đầu ADJ NOUN về ADP ADP nội dung NOUN NOUN và SCONJ SCONJ cách thức NOUN NOUN khủng bố VERB ADJ thì CCONJ CCONJ suy đoán NOUN VERB này PROPN PROPN cũng X X có VERB VERB logic NOUN NOUN . PUNCT PUNCT để ADP ADP biết VERB VERB rõ ADJ ADJ hơn X X , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN phải VERB VERB dùng VERB VERB " PUNCT PUNCT thuốc thử NOUN NOUN " PUNCT PUNCT với ADP ADP đối tượng NOUN NOUN nghi vấn VERB VERB . PUNCT PUNCT Kế hoạch NOUN NOUN là AUX CCONJ ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN sẽ X X cho VERB VERB hàng xóm NOUN NOUN biết VERB VERB tin NOUN NOUN : PUNCT PUNCT công ty NOUN NOUN trong ADP ADP Nam NOUN NOUN có VERB VERB kế hoạch NOUN NOUN rút VERB VERB ông NOUN NOUN về VERB VERB . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN rất X X muốn VERB VERB về VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ họ PROPN PROPN chưa X X thực hiện VERB VERB kế hoạch NOUN NOUN này PROPN PROPN nên CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN chán nản VERB VERB và SCONJ SCONJ sốt ruột VERB VERB ... PUNCT PUNCT kế hoạch NOUN NOUN này PROPN PROPN tinh tế ADJ ADJ ở ADP ADP chỗ NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN chung VERB VERB nguyện vọng NOUN NOUN với ADP ADP nhà NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN là CCONJ AUX : PUNCT PUNCT đi VERB VERB khỏi VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ vì ADP ADP lý do NOUN NOUN khách quan ADJ NOUN ông NOUN NOUN chưa X X đi VERB VERB được X VERB . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ vướng mắc NOUN NOUN đó PROPN PROPN rất X X có VERB VERB hy vọng NOUN NOUN tháo gỡ VERB VERB . PUNCT PUNCT trong ADP ADP hoàn cảnh NOUN NOUN này PROPN PROPN nếu CCONJ CCONJ nhà NOUN NOUN kia PROPN PROPN có VERB VERB tâm địa NOUN NOUN " PUNCT PUNCT đuổi VERB VERB " PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN , PUNCT PUNCT họ PROPN PROPN sẽ X X hùa VERB VERB vào X ADP cùng ADJ ADJ bàn VERB NOUN phương án NOUN NOUN tháo gỡ VERB VERB với ADP ADP ông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hoặc CCONJ CCONJ ít ra X ADJ Hùng NOUN NOUN có thể X X đo VERB VERB được X X phản ứng NOUN NOUN nào PROPN PROPN đó PROPN PROPN của ADP ADP gia đình NOUN NOUN này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT tiến hành VERB VERB : PUNCT PUNCT một NUM NUM buổi NOUN NOUN sáng NOUN NOUN chủ nhật NOUN NOUN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN dậy VERB VERB muộn ADJ ADJ và SCONJ SCONJ sang VERB VERB quán NOUN NOUN cà phê NOUN NOUN nhà NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN uống VERB VERB nước NOUN NOUN . PUNCT PUNCT sau ADP ADP một vài DET DET câu chuyện NOUN NOUN xã giao VERB NOUN không X X dính dáng VERB VERB tới ADP ADP nhà cửa NOUN NOUN hay CCONJ CCONJ công tác NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chọn VERB VERB lúc NOUN NOUN vắng ADJ ADJ khách NOUN NOUN nhất ADJ X thì CCONJ CCONJ điện thoại di động NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đổ VERB VERB chuông NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN bấm VERB VERB máy NOUN NOUN nói chuyện VERB VERB với ADP ADP đầu NOUN NOUN dây NOUN NOUN bên NOUN NOUN kia PROPN PROPN như CCONJ CCONJ với ADP ADP một NUM NUM người NOUN NOUN bạn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN rất X X muốn VERB VERB về ADP VERB Sài Gòn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT công ty NOUN NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN cũng X X có VERB VERB kế hoạch NOUN NOUN rút VERB VERB ông NOUN NOUN về VERB VERB từ ADP ADP lâu NOUN ADJ nhưng CCONJ CCONJ không X X biết VERB VERB họ PROPN PROPN còn X X chờ VERB VERB gì PROPN PROPN nữa X X mà CCONJ CCONJ chưa X X thực hiện VERB VERB . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN chán ngán VERB VERB Hà Nội NOUN NOUN lắm X X rồi PART X ... PUNCT PUNCT sau ADP ADP cuộc NOUN NOUN thoại VERB NOUN rất X X sôi nổi ADJ ADJ như CCONJ CCONJ để ADP ADP giải tỏa VERB VERB đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN thở dài VERB VERB ngao ngán VERB NOUN và SCONJ SCONJ than vãn VERB VERB mấy DET DET câu NOUN NOUN bâng quơ VERB ADJ . PUNCT PUNCT vợ chồng NOUN NOUN chủ NOUN NOUN quán NOUN NOUN thấy VERB VERB người NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN có VERB VERB tâm trạng NOUN NOUN cũng X X đến VERB VERB bắt chuyện VERB VERB chia sẻ VERB VERB . PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN chồng NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ không X X nói VERB VERB gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT nghe VERB VERB lại X X băng NOUN NOUN ghi âm VERB VERB và SCONJ SCONJ qua ADP ADP mô tả VERB NOUN của ADP ADP ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ Hùng NOUN NOUN thấy VERB VERB thái độ NOUN NOUN gia đình NOUN NOUN này PROPN PROPN rất X X bình thường ADJ ADJ , PUNCT PUNCT không X X thể hiện VERB VERB gì PROPN PROPN lạ ADJ ADJ . PUNCT PUNCT sau ADP ADP lần NOUN NOUN trao đổi VERB VERB đó PROPN PROPN , PUNCT PUNCT nhà NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN không X X có vẻ X VERB gì PART PROPN săn đón VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Đặc biệt ADJ ADJ là CCONJ AUX những DET DET lá NOUN NOUN thư NOUN NOUN khủng bố VERB ADJ vẫn X X gửi VERB VERB đến X ADP đều đều ADJ X và SCONJ SCONJ nội dung NOUN NOUN không X X thay đổi ADJ VERB . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN tạm ADJ ADJ kết luận VERB VERB : PUNCT PUNCT nhà NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN " PUNCT PUNCT trong sáng ADJ ADP " PUNCT PUNCT ! PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN cho VERB VERB rằng CCONJ VERB đây PROPN PROPN là AUX AUX chuyện NOUN NOUN bình thường ADJ ADJ . PUNCT PUNCT vì ADP ADP theo ADP VERB qui luật NOUN NOUN tâm lý NOUN NOUN , PUNCT PUNCT kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB VERB đã X X tăng VERB VERB " PUNCT PUNCT đô NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Tuy nhiên CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT điều NOUN NOUN hùng NOUN NOUN rất X X mừng ADJ ADJ là AUX CCONJ với ADP ADP thông điệp NOUN NOUN này PROPN PROPN có thể X X hiểu VERB VERB kẻ NOUN NOUN khủng bố VERB NOUN không X X có VERB VERB ý định NOUN NOUN đe dọa VERB VERB tính mạng NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT mất VERB VERB tất cả PROPN PROPN ! PUNCT PUNCT Vậy PROPN PROPN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN đang X X có VERB VERB những DET DET gì PROPN PROPN và SCONJ SCONJ có thể X X mất VERB VERB gì PROPN PROPN ? PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX hướng NOUN NOUN mới ADJ ADJ cho ADP ADP thám tử NOUN NOUN Hùng NOUN NOUN khai thác VERB VERB ngày mai NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tổng kết VERB VERB cuộc NOUN NOUN thi VERB VERB viết VERB VERB phóng sự NOUN VERB - PUNCT PUNCT ký sự NOUN VERB 2004 NUM NUM : PUNCT PUNCT đậm nét ADJ ADJ cái NOUN NOUN đẹp NOUN ADJ trong ADP ADP cuộc sống NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ cuộc NOUN NOUN thi VERB VERB năm NOUN NOUN 2003 NUM NUM chỉ X X nhận VERB VERB được X X 181 NUM NUM bài NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ cuộc NOUN NOUN thi VERB VERB năm NOUN NOUN 2004 NUM NUM đã X X nhận VERB VERB được X X đến PART PART 527 NUM NUM bài NOUN NOUN dự VERB NOUN thi VERB VERB . PUNCT PUNCT tỉ lệ NOUN NOUN ấy PROPN PROPN chưa X X phải VERB ADJ là CCONJ AUX cao ADJ ADJ nhưng CCONJ CCONJ cũng X X cho VERB VERB thấy VERB VERB bản lĩnh NOUN NOUN của ADP ADP bạn đọc NOUN NOUN trong ADP ADP việc NOUN NOUN chọn VERB VERB đề tài NOUN NOUN và SCONJ SCONJ thể hiện VERB VERB đề tài NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Bạn đọc NOUN NOUN biết VERB VERB viết VERB VERB phóng sự NOUN VERB và SCONJ SCONJ viết VERB VERB phóng sự NOUN VERB khá X X tốt ADJ ADJ " PUNCT PUNCT , PUNCT PUNCT nhiều ADJ ADJ người NOUN NOUN theo dõi VERB VERB cuộc NOUN NOUN thi VERB VERB đã X X nói VERB VERB thế PART PART . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT nàng NOUN NOUN tiên NOUN NOUN nhỏ ADJ ADJ " PUNCT PUNCT trong ADP ADP gia đình NOUN NOUN " PUNCT PUNCT cái bang NOUN NOUN " PUNCT PUNCT LBKT PUNCT PUNCT của ADP ADP Tiến Dũng NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT là AUX AUX một NUM NUM trường hợp NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN bé NOUN NOUN lớn VERB VERB lên X VERB dưới ADP ADP mái NOUN NOUN lều NOUN NOUN tranh NOUN VERB rách nát ADJ ADJ , PUNCT PUNCT trong ADP ADP một NUM NUM gia đình NOUN NOUN có VERB VERB bốn NUM NUM thế hệ NOUN NOUN phải VERB VERB xách VERB NOUN bị gậy NOUN VERB đi VERB VERB ăn xin VERB VERB . PUNCT PUNCT từ ADP ADP thuở NOUN NOUN mới X X lọt lòng VERB VERB , PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN bé NOUN ADJ đã X X phải VERB VERB quặt quẹo ADJ VERB sau ADP ADP lưng NOUN NOUN người NOUN NOUN mẹ NOUN NOUN địu VERB ADJ đi VERB VERB xin VERB VERB ăn VERB VERB khắp ADJ ADJ đầu đường xó chợ X NOUN . PUNCT PUNCT Ấy CCONJ PART vậy PROPN PART nhưng CCONJ CCONJ khi NOUN NOUN lên VERB VERB 7 NUM NUM tuổi NOUN NOUN cô NOUN NOUN bé NOUN ADJ không X X chịu VERB VERB theo VERB VERB mẹ NOUN NOUN đi VERB VERB ăn xin VERB VERB nữa X X , PUNCT PUNCT đòi VERB VERB đi VERB VERB học VERB VERB . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ học VERB VERB giỏi ADJ ADJ : PUNCT PUNCT cô NOUN NOUN bé NOUN NOUN là AUX AUX học sinh NOUN VERB giỏi ADJ ADJ cấp NOUN NOUN huyện NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cấp NOUN NOUN tỉnh NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT chị NOUN NOUN ta PROPN PROPN bị VERB VERB mù VERB VERB mắt NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cõng VERB VERB trên ADP ADP lưng NOUN NOUN đứa NOUN NOUN bé NOUN NOUN đến VERB VERB trú VERB VERB mưa NOUN NOUN trước ADP ADP cổng NOUN NOUN trường NOUN NOUN rét ADJ ADJ run ADJ VERB cầm cập ADJ VERB . PUNCT PUNCT Hiên NOUN NOUN đã X X rút VERB VERB 5 . 000 NUM NUM đồng NOUN NOUN cho VERB ADP mẹ NOUN NOUN con NOUN NOUN chị NOUN NOUN ấy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Chúng X PROPN em NOUN NOUN thường X X gọi VERB VERB đùa VERB NOUN hiên NOUN ADJ là CCONJ CCONJ nàng NOUN NOUN tiên NOUN NOUN nhỏ ADJ ADJ ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Xúc động VERB VERB và SCONJ SCONJ không X X ít ADJ ADJ bạn đọc NOUN NOUN đã X X động viên VERB VERB , PUNCT PUNCT góp phần VERB VERB chia sẻ VERB VERB với ADP ADP " PUNCT PUNCT nàng NOUN NOUN tiên NOUN NOUN nhỏ ADJ ADJ " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Chúng tôi PROPN PROPN cũng X X vậy PROPN PROPN . PUNCT PUNCT có VERB VERB nhiều ADJ ADJ bài NOUN NOUN dự VERB NOUN thi VERB VERB đã X X chọn VERB VERB đề tài NOUN NOUN về ADP ADP ma túy NOUN NOUN và SCONJ SCONJ HIV NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ tường trình VERB NOUN từ ADP ADP ... PUNCT PUNCT đọc VERB VERB cứ X X nghe VERB VERB rờn rợn ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Bà NOUN NOUN khóc VERB VERB ít ADJ ADJ bởi ADP ADP làm gì X VERB còn VERB VERB nước mắt NOUN NOUN nữa X X mà CCONJ CCONJ khóc VERB VERB . PUNCT PUNCT Cả PROPN PROPN nhà NOUN NOUN sống VERB VERB trên ADP ADP thuyền NOUN NOUN ở ADP ADP Sa Tô NOUN NOUN không X X còn VERB VERB cái NOUN NOUN gì PROPN PROPN đáng giá VERB VERB nổi X X 10 . 000 NUM NUM đồng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Chúng tôi PROPN PROPN chôn VERB VERB hộ VERB NOUN bà NOUN NOUN ấy PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT ban NOUN NOUN chung khảo VERB ADJ lấy làm VERB VERB tiếc VERB NOUN không X X chọn VERB VERB được X VERB giải NOUN VERB nhất NUM X . PUNCT PUNCT bài NOUN NOUN viết VERB VERB mà CCONJ CCONJ cuộc NOUN NOUN thi NOUN VERB chờ đợi VERB VERB chưa X X đến VERB VERB . PUNCT PUNCT Không X X có VERB VERB giải NOUN NOUN nhất NOUN X nhưng CCONJ CCONJ cuộc NOUN NOUN thi VERB VERB gặt hái VERB ADJ được X VERB nhiều ADJ ADJ thành quả NOUN NOUN : PUNCT PUNCT đưa VERB VERB đến ADP ADP người NOUN NOUN đọc VERB VERB nhiều ADJ ADJ bài NOUN NOUN viết VERB VERB thú vị ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Một NUM NUM người NOUN NOUN chạy VERB VERB bộ NOUN NOUN phía NOUN NOUN trước ADJ NOUN để ADP ADP dẹp VERB VERB đường NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đàn NOUN NOUN ngựa NOUN NOUN chạy VERB VERB giữa NOUN VERB , PUNCT PUNCT hai NUM NUM người NOUN NOUN đi VERB VERB xe NOUN NOUN Minsk NOUN NOUN áp giải VERB VERB phía NOUN NOUN sau ADJ NOUN . PUNCT PUNCT Cứ X X thế PART PROPN người NOUN NOUN và SCONJ SCONJ ngựa NOUN NOUN ùa VERB VERB ra X VERB quốc lộ NOUN NOUN 7 NUM NUM ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Hàng X NOUN trăm NUM VERB mái NOUN NOUN lều NOUN NOUN như vậy X X đã X X được VERB VERB dựng VERB VERB lên X X giữa NOUN ADP núi rừng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT quanh NOUN NOUN ngôi NOUN NOUN trường NOUN NOUN nơi NOUN NOUN vùng NOUN NOUN biên giới NOUN NOUN ở ADP ADP Thanh Hóa NOUN NOUN . PUNCT PUNCT cách NOUN VERB an táng VERB VERB này PROPN PROPN người ta PROPN PROPN thường X X gọi VERB VERB bằng ADP ADP từ NOUN ADP " PUNCT PUNCT xóc chéo X NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT ở ADP ADP Huế NOUN NOUN , PUNCT PUNCT tác giả NOUN NOUN Chí Tượng NOUN NOUN với ADP ADP sự NOUN NOUN trân trọng VERB ADJ , PUNCT PUNCT cảm phục VERB VERB , PUNCT PUNCT đã X X viết VERB VERB nhà NOUN NOUN chuyên ADJ ADJ cứu VERB VERB người NOUN NOUN gửi VERB VERB dự VERB NOUN thi VERB VERB . PUNCT PUNCT Đó PROPN PROPN là AUX AUX nhà NOUN NOUN " PUNCT PUNCT không X X giàu ADJ ADJ tiền của NOUN NOUN nhưng CCONJ CCONJ được cái X VERB ai PROPN PROPN cũng X X coi trọng VERB VERB việc NOUN NOUN thiện ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Chín NUM NUM đứa NOUN NOUN con NOUN NOUN trong ADP ADP nhà NOUN NOUN hiến VERB VERB máu NOUN NOUN cứu VERB VERB người NOUN NOUN và SCONJ SCONJ các DET DET cháu NOUN NOUN tôi PROPN NOUN cũng X X đang X X nối tiếp VERB VERB ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Nguyễn Tiến Đạt NOUN NOUN đã X X chọn VERB VERB viết VERB VERB về ADP ADP gia đình NOUN NOUN ấy PROPN PROPN LBKT PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN học VERB VERB của ADP ADP một NUM NUM gia đình NOUN NOUN người NOUN NOUN Cil NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT , PUNCT PUNCT đọc VERB VERB thấy VERB VERB ấm ADJ ADJ lòng NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT Dẫu vậy CCONJ CCONJ , PUNCT PUNCT cuối cùng NOUN ADJ , PUNCT PUNCT những DET DET người NOUN NOUN theo dõi VERB VERB cuộc NOUN NOUN thi VERB VERB vẫn X X thấy VERB VERB một NUM NUM điều NOUN NOUN tiếc ADJ VERB . PUNCT PUNCT Thật X PART tiếc VERB VERB . PUNCT PUNCT cha NOUN NOUN , PUNCT PUNCT con NOUN NOUN và SCONJ SCONJ nỗi NOUN NOUN đau VERB ADJ da cam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hằng X X ngày NOUN NOUN chăm bẵm VERB VERB , PUNCT PUNCT nhìn VERB VERB ngắm VERB X hai NUM NUM đứa NOUN NOUN con NOUN NOUN ngẩn ngơ ADJ ADJ , PUNCT PUNCT câm ADJ VERB , PUNCT PUNCT điếc ADJ VERB , PUNCT PUNCT bại liệt ADJ ADJ , PUNCT PUNCT nỗi NOUN NOUN đau VERB ADJ trong ADP ADP ông NOUN NOUN càng X X lớn ADJ ADJ hơn X X . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN là AUX AUX một NUM NUM trong ADP ADP ba NUM NUM nguyên đơn NOUN NOUN đầu tiên ADJ ADJ của ADP ADP VN NOUN NOUN phát đơn VERB VERB kiện VERB VERB các DET DET công ty NOUN NOUN sản xuất VERB VERB hóa chất NOUN NOUN Mỹ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT nỗi NOUN NOUN đau VERB ADJ sau ADP ADP cuộc chiến NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN bắt đầu VERB VERB câu chuyện NOUN NOUN về ADP ADP nỗi NOUN NOUN đau VERB ADJ da cam ADJ NOUN không X X phải ADJ ADJ từ ADP ADP mình PROPN PROPN mà CCONJ CCONJ từ ADP ADP một NUM NUM người NOUN NOUN khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT Một NUM NUM cựu chiến binh NOUN NOUN như CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN , PUNCT PUNCT một NUM NUM người NOUN NOUN cha NOUN NOUN như CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN có VERB VERB bốn NUM NUM đứa NOUN NOUN con NOUN NOUN ở ADP ADP huyện NOUN NOUN An Lão NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT Hải Phòng NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT may ADJ ADJ thay INTJ VERB người nhà NOUN NOUN phát hiện VERB VERB , PUNCT PUNCT bi kịch NOUN NOUN đó PROPN PROPN đã X X không X X xảy VERB VERB ra X X . PUNCT PUNCT Rồi CCONJ CCONJ ông NOUN NOUN bắt đầu VERB VERB kể VERB VERB về ADP ADP nỗi NOUN NOUN đau VERB ADJ của ADP ADP mình PROPN PROPN . PUNCT PUNCT sức khỏe NOUN NOUN yếu ADJ ADJ , PUNCT PUNCT lại X X cảnh NOUN VERB nghèo túng ADJ ADJ nên CCONJ CCONJ phải VERB VERB đến PART VERB tháng NOUN NOUN 9 NUM NUM - PUNCT PUNCT 1987 NUM NUM LBKT PUNCT PUNCT 33 NUM NUM tuổi NOUN NOUN RBKT PUNCT PUNCT ông NOUN NOUN mới X X lấy VERB VERB được X X vợ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN vợ NOUN NOUN mang VERB VERB thai NOUN NOUN , PUNCT PUNCT anh NOUN NOUN không thể X X tưởng tượng VERB VERB được X X tôi PROPN PROPN sung sướng ADJ VERB , PUNCT PUNCT hạnh phúc ADJ NOUN thế nào X PROPN đâu PROPN PROPN . PUNCT PUNCT thằng NOUN NOUN bé NOUN ADJ đẻ VERB VERB ra X VERB có PART VERB 1 , 9 NUM NUM kg NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đầu NOUN NOUN mềm nhũn ADJ ADJ như CCONJ CCONJ quả NOUN NOUN bóng bay NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhưng CCONJ CCONJ lúc NOUN NOUN đó PROPN PROPN đâu X PROPN có PART VERB biết VERB VERB cháu NOUN NOUN nó PROPN PROPN bị VERB VERB làm sao X VERB . PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN tên NOUN NOUN Nguyễn Quang Trung NOUN NOUN mình PROPN PROPN đặt VERB VERB cho ADP ADP nó PROPN PROPN là PART AUX cũng X X mong VERB VERB nó PROPN PROPN khỏe mạnh ADJ ADJ , PUNCT PUNCT giỏi giang ADJ ADJ như CCONJ CCONJ tướng quân NOUN NOUN Tây Sơn NOUN NOUN năm NOUN NOUN nào PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Hơn ADJ X một NUM NUM năm NOUN NOUN sau ADJ ADP mình PROPN PROPN lại X X đưa VERB VERB vợ NOUN NOUN đi VERB VERB đẻ VERB VERB . PUNCT PUNCT lần NOUN NOUN này PROPN PROPN là AUX AUX bé NOUN NOUN gái NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Ngay PART PART lúc NOUN NOUN sinh VERB VERB ra X X , PUNCT PUNCT người NOUN NOUN cháu NOUN NOUN cứ X X đầy ADJ ADJ lông lá NOUN NOUN , PUNCT PUNCT đầu NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ dài ngoẵng ADJ ADJ . PUNCT PUNCT vợ NOUN NOUN mình PROPN PROPN sợ VERB VERB quá X X , PUNCT PUNCT ngất VERB ADJ lịm ADJ ADJ đi X VERB . PUNCT PUNCT lúc NOUN NOUN tỉnh VERB VERB lại X X cô NOUN NOUN ấy PROPN PROPN không X X dám VERB VERB nhận VERB VERB đó PROPN PROPN là AUX AUX con NOUN NOUN mình PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Bác sĩ NOUN NOUN có X VERB hỏi VERB VERB nhưng CCONJ CCONJ lúc NOUN NOUN đó PROPN PROPN đâu X PROPN biết VERB VERB ảnh hưởng NOUN VERB chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN là AUX AUX gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Cứ X X nghĩ VERB VERB đẻ VERB VERB con NOUN NOUN ra X VERB có VERB VERB đầu NOUN NOUN có VERB VERB đuôi NOUN NOUN nuôi VERB VERB lâu ADJ ADJ cũng X X lớn ADJ VERB . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Mình PROPN PROPN làm VERB VERB cái PART NOUN gì PROPN PROPN không X X bao giờ PROPN PROPN hối hận VERB ADJ , PUNCT PUNCT trừ VERB VERB một NUM NUM lần NOUN NOUN duy nhất ADJ ADJ là CCONJ AUX chuyện NOUN NOUN lấy VERB VERB vợ NOUN NOUN đẻ VERB VERB con NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ có X VERB hối hận VERB ADJ cũng X X chẳng X X được VERB X , PUNCT PUNCT giờ NOUN NOUN nỗi NOUN NOUN đau VERB ADJ trong ADP ADP ông NOUN NOUN , PUNCT PUNCT trong ADP ADP hai NUM NUM đứa NOUN NOUN con NOUN NOUN cứ X X sờ sờ ADJ VERB ra X ADP đó PART PROPN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT phải VERB VERB sống VERB VERB , PUNCT PUNCT nó PROPN PROPN cũng X X là AUX AUX con người NOUN NOUN được VERB VERB mang nặng đẻ đau NOUN VERB , PUNCT PUNCT cũng X X có VERB VERB tên NOUN NOUN có VERB VERB tuổi NOUN NOUN như CCONJ CCONJ mọi DET DET người NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Ông bà NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ cứ X X nghĩ VERB VERB nhà NOUN NOUN mình PROPN PROPN động chạm VERB VERB làm sao X X cứ X X cúng bái VERB VERB , PUNCT PUNCT lễ lạt VERB NOUN suốt ADJ ADJ . PUNCT PUNCT bệnh tật NOUN NOUN của ADP ADP chúng nó PROPN PROPN chuyển VERB VERB hết X X sang X VERB mình PROPN PROPN , PUNCT PUNCT mình PROPN PROPN chết VERB VERB cũng X X được X X , PUNCT PUNCT chẳng X X dám VERB VERB oán thán VERB NOUN ai PROPN PROPN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT bé NOUN NOUN Nga NOUN NOUN cũng X X chập chững ADJ VERB đi lại VERB VERB được X X , PUNCT PUNCT lông lá NOUN NOUN trên ADP ADP người NOUN NOUN rụng VERB VERB gần X ADJ hết VERB PART . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ khổ ADJ ADJ cái PART NOUN vẫn X X câm điếc VERB VERB không X X biết VERB VERB gì PROPN PROPN . PUNCT PUNCT lúc NOUN NOUN nào PROPN PROPN cũng X X nhăn nhở ADJ VERB cười VERB VERB , PUNCT PUNCT lúc NOUN NOUN nào PROPN PROPN cũng X X đòi VERB VERB ăn VERB VERB . PUNCT PUNCT Không X X được VERB VERB ăn VERB VERB nó PROPN PROPN đập VERB VERB phá VERB VERB hết VERB PART , PUNCT PUNCT ném VERB VERB gạch NOUN ADJ , PUNCT PUNCT vứt VERB VERB rác NOUN ADJ khắp ADJ ADJ nhà NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ ném VERB VERB qua ADP ADP cả PROPN PROPN nhà NOUN NOUN người NOUN NOUN khác ADJ ADJ . PUNCT PUNCT thằng NOUN VERB anh NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ vẫn X X liệt ADJ VERB , PUNCT PUNCT vẫn X X câm ADJ VERB điếc ADJ VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT bệnh NOUN NOUN hai NUM NUM con NOUN NOUN đỡ VERB VERB thì CCONJ CCONJ đến ADP VERB lượt NOUN NOUN ông NOUN NOUN phát VERB VERB bệnh NOUN NOUN ung thư NOUN NOUN dạ dày NOUN ADJ . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT lúc NOUN NOUN đầu ADJ NOUN đau VERB ADJ mình PROPN PROPN không X X nói VERB VERB với ADP ADP ai PROPN PROPN , PUNCT PUNCT cứ X X âm thầm ADJ ADJ chịu VERB VERB thôi PART PART . PUNCT PUNCT vợ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT con NOUN NOUN và SCONJ SCONJ ông bà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT các DET DET anh NOUN NOUN các DET DET chị NOUN NOUN nhà NOUN NOUN vợ NOUN NOUN đã X X khổ sở ADJ ADJ vì ADP ADP mấy DET DET đứa NOUN NOUN con NOUN NOUN nhà NOUN NOUN mình PROPN PROPN lắm X X rồi X X . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ cái PART NOUN chứng NOUN NOUN ung thư NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ đau VERB ADJ lắm X X , PUNCT PUNCT nó PROPN PROPN hành hạ VERB VERB suốt ADJ ADJ cả PART PROPN ngày NOUN NOUN lẫn CCONJ X đêm NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ giấu VERB VERB mãi X X sao PART PART nổi X X , PUNCT PUNCT vợ chồng NOUN NOUN đầu gối tay ấp X X , PUNCT PUNCT nhiều ADJ ADJ đêm NOUN NOUN đau VERB ADJ không X X ngủ VERB VERB được X X , PUNCT PUNCT cứ X X chổng VERB VERB mông NOUN NOUN lên X X , PUNCT PUNCT cắm đầu VERB VERB xuống VERB VERB gối NOUN NOUN ... PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN vợ NOUN NOUN biết VERB VERB , PUNCT PUNCT đưa VERB VERB lên X VERB viện NOUN NOUN 108 NUM NUM quân đội NOUN NOUN thì CCONJ CCONJ ung thư NOUN NOUN dạ dày NOUN ADJ của ADP ADP mình PROPN PROPN đã X X chạy VERB VERB sang X VERB gan NOUN NOUN . PUNCT PUNCT bệnh NOUN NOUN này PROPN PROPN cũng X X chẳng X X biết VERB VERB sống VERB VERB chết VERB VERB lúc NOUN NOUN nào PROPN PROPN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT với ADP ADP căn bệnh NOUN NOUN ung thư NOUN NOUN , PUNCT PUNCT vợ NOUN NOUN rồi CCONJ CCONJ các DET DET anh chị NOUN NOUN chạy vạy VERB VERB vay mượn VERB VERB , PUNCT PUNCT thế chấp VERB VERB cả PROPN PROPN đất NOUN NOUN ở ADP ADP quê NOUN NOUN để ADP ADP có VERB VERB trên ADJ ADJ 200 triệu NUM NUM đồng NOUN NOUN cho ADP ADP ông NOUN NOUN chạy chữa VERB VERB . PUNCT PUNCT phải VERB VERB sống VERB VERB . PUNCT PUNCT Mới X X 16 NUM NUM tuổi NOUN NOUN LBKT PUNCT PUNCT năm NOUN NOUN 1971 NUM NUM RBKT PUNCT PUNCT Nguyễn Văn Quí NOUN NOUN tình nguyện VERB VERB nhập ngũ VERB VERB . PUNCT PUNCT Ông NOUN NOUN được VERB VERB điều VERB VERB về ADP ADP đơn vị NOUN NOUN thông tin NOUN VERB thuộc VERB VERB sư đoàn NOUN NOUN 2 NUM NUM , PUNCT PUNCT quân khu NOUN NOUN 5 NUM NUM . PUNCT PUNCT giải phóng VERB VERB rồi X X , PUNCT PUNCT quí NOUN NOUN cùng CCONJ CCONJ đồng đội NOUN NOUN vẫn X X ở VERB VERB lại X X thêm VERB VERB hai NUM NUM năm NOUN NOUN để ADP ADP gỡ VERB VERB bom NOUN NOUN mìn NOUN NOUN ở ADP ADP quảng nam NOUN NOUN - PUNCT PUNCT Đà Nẵng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT hồi NOUN NOUN ấy PROPN PROPN , PUNCT PUNCT mình PROPN PROPN và SCONJ SCONJ đồng đội NOUN NOUN là AUX AUX những DET DET thanh niên NOUN NOUN khỏe mạnh ADJ ADJ , PUNCT PUNCT ăn uống VERB VERB vào X ADP có VERB VERB nhiều ADJ ADJ lúc NOUN NOUN thấy VERB VERB hơi X X choáng váng ADJ VERB , PUNCT PUNCT nhức VERB VERB đầu NOUN NOUN . PUNCT PUNCT tưởng VERB VERB chỉ X X có VERB VERB vậy PROPN PROPN , PUNCT PUNCT ai PROPN PROPN biết VERB VERB cái NOUN NOUN chất độc NOUN NOUN đấy PROPN PROPN nó PROPN PROPN để VERB VERB lại X X cho ADP ADP con cháu NOUN NOUN thế PART NOUN này PART PROPN ... PUNCT PUNCT Chúng PROPN PROPN cũng X X là AUX AUX người NOUN NOUN , PUNCT PUNCT chúng PROPN PROPN phải VERB VERB được X VERB sống VERB VERB . PUNCT PUNCT Vậy mà CCONJ CCONJ quyền NOUN NOUN được X VERB sống VERB VERB của ADP ADP chúng PROPN PROPN cũng X X chẳng X X ra X VERB sống VERB VERB vì ADP ADP đau đớn ADJ ADJ , PUNCT PUNCT bệnh tật ADJ NOUN . PUNCT PUNCT quyền NOUN NOUN được X VERB chơi VERB VERB , PUNCT PUNCT được X VERB đến VERB VERB trường học NOUN NOUN cũng X X không X X . PUNCT PUNCT thấy VERB VERB cảnh NOUN NOUN mẹ con NOUN NOUN người ta PROPN NOUN ríu rít ADJ NOUN đưa VERB VERB nhau NOUN NOUN đến ADP ADP trường NOUN NOUN mà CCONJ PART thèm VERB VERB . PUNCT PUNCT Như CCONJ CCONJ con NOUN NOUN người ta PROPN NOUN cũng X X đã X X thi cử VERB VERB vào ADP ADP đại học NOUN NOUN , PUNCT PUNCT bố mẹ NOUN NOUN có thể X X ngồi VERB VERB một NUM NUM chỗ NOUN NOUN sai bảo VERB ADJ chúng PROPN PROPN . PUNCT PUNCT đau VERB ADJ lắm X X , PUNCT PUNCT tủi VERB ADJ lắm X X ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Đâu X PROPN chỉ X X có VERB VERB mình PROPN PROPN mình X PROPN , PUNCT PUNCT hàng X X triệu NUM NUM người NOUN NOUN bị VERB VERB nhiễm VERB VERB chất độc NOUN NOUN da cam NOUN NOUN cơ mà PART NOUN . PUNCT PUNCT khi NOUN NOUN xưa NOUN NOUN 16 NUM NUM tuổi NOUN NOUN mình PROPN PROPN còn X X dám VERB VERB tình nguyện VERB VERB nhập ngũ VERB VERB để ADP ADP đi VERB VERB đánh VERB VERB Mỹ NOUN NOUN , PUNCT PUNCT giờ NOUN NOUN có VERB VERB gì PROPN PROPN phải VERB VERB sợ VERB VERB chứ PART VERB . PUNCT PUNCT Công lý NOUN NOUN đứng VERB VERB ở ADP ADP phía NOUN NOUN mình PROPN PROPN , PUNCT PUNCT hàng X X triệu triệu NUM NUM người NOUN NOUN ủng hộ VERB VERB mình PROPN PROPN cơ mà PART NOUN . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN tin VERB VERB mình PROPN PROPN sẽ X X thắng VERB VERB ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Hai NUM NUM đứa NOUN NOUN trẻ NOUN NOUN tật nguyền ADJ ADJ vẫn X X quều quào ADJ ADJ , PUNCT PUNCT phá phách VERB VERB trong ADP ADP suốt ADJ ADJ câu chuyện NOUN NOUN của ADP ADP bố NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Tôi PROPN PROPN chợt X X nhận VERB VERB ra X X hai NUM NUM đứa NOUN NOUN trẻ NOUN NOUN muốn VERB VERB nói VERB VERB gì PROPN PROPN đó PART PROPN với ADP ADP người NOUN NOUN cha NOUN NOUN tội nghiệp ADJ NOUN của ADP ADP chúng PROPN PROPN ... PUNCT PUNCT mái NOUN VERB nhà NOUN NOUN , PUNCT PUNCT hạt NOUN NOUN gạo NOUN VERB giữa ADP ADP Trường Sơn NOUN NOUN . PUNCT PUNCT già làng NOUN ADJ Pơloong Zơra NOUN NOUN , PUNCT PUNCT 68 NUM NUM tuổi NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cười VERB VERB móm mém ADJ VERB nói VERB VERB : PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT Trên NOUN NOUN cho VERB VERB dân NOUN NOUN mình PROPN PROPN cái NOUN NOUN văn minh NOUN NOUN , PUNCT PUNCT văn hóa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT phải VERB VERB làm VERB VERB theo X VERB . PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN đầu NOUN NOUN người NOUN NOUN Kơtu NOUN NOUN mình PROPN PROPN lúc NOUN NOUN mô PROPN NOUN cũng X X học VERB VERB theo ADP VERB cái NOUN NOUN tốt ADJ ADJ nhanh ADJ ADJ lắm X X ... PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT chuyện NOUN NOUN kể VERB VERB về ADP ADP những DET DET ngôi NOUN NOUN nhà NOUN NOUN . PUNCT PUNCT xong VERB VERB bài NOUN NOUN thể dục VERB NOUN , PUNCT PUNCT các DET DET thanh thiếu niên NOUN NOUN số NOUN VERB về VERB ADP quét dọn VERB VERB nhà riêng NOUN NOUN , PUNCT PUNCT số NOUN NOUN ở VERB VERB lại X X quét dọn VERB VERB sân NOUN NOUN gươl NOUN ADJ và SCONJ SCONJ đường NOUN NOUN vào ADP ADP làng NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Không X X ai PROPN PROPN nghĩ VERB VERB thôn NOUN NOUN làng NOUN NOUN người NOUN NOUN Kơtu NOUN NOUN nơi NOUN NOUN Trường Sơn NOUN NOUN biên NOUN VERB địa NOUN NOUN nay PROPN PROPN lại X X gồm VERB VERB toàn PROPN ADJ những DET DET ngôi NOUN NOUN nhà NOUN NOUN đẹp ADJ ADJ , PUNCT PUNCT kiên cố ADJ ADJ thế này PROPN PROPN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ đáng VERB VERB nói VERB VERB nhất ADJ X là AUX AUX làng NOUN NOUN đã X X hình thành VERB VERB một NUM NUM đội NOUN NOUN thợ mộc NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Mà CCONJ NOUN làm VERB VERB một NUM NUM cái NOUN NOUN nhà rường NOUN NOUN từ ADP ADP xẻ VERB NOUN gỗ NOUN NOUN đến ADP ADP khi NOUN NOUN dựng VERB VERB lên X VERB tốn VERB VERB rất X X nhiều ADJ ADJ công NOUN NOUN thợ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT bởi ADP ADP rứa PROPN NOUN mình PROPN PROPN bàn VERB VERB với ADP ADP đám NOUN NOUN trai trẻ NOUN NOUN : PUNCT PUNCT hay là CCONJ CCONJ dân NOUN NOUN mình PROPN PROPN phải VERB VERB học VERB VERB cho ADP ADP được ADJ X cái NOUN NOUN nghề NOUN NOUN ni PROPN PART ? PUNCT PUNCT Ai PROPN PROPN cũng X X ngại VERB VERB khó ADJ ADJ mà CCONJ CCONJ học VERB VERB được X X vì ADP ADP trước nay NOUN NOUN mình PROPN PROPN chỉ X X quen ADJ VERB cầm VERB VERB cái NOUN NOUN rựa NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN rìu NOUN NOUN thôi PART PART . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ mình PROPN PROPN khuyên VERB VERB anh em NOUN NOUN đừng VERB VERB nản VERB VERB , PUNCT PUNCT với ADP ADP cái NOUN NOUN rựa NOUN ADJ cái NOUN NOUN dao NOUN NOUN mà CCONJ CCONJ dân NOUN NOUN mình PROPN PROPN chạm khắc VERB VERB được X X trên ADP ADP cái NOUN NOUN gươl NOUN NOUN , PUNCT PUNCT cái NOUN NOUN nhà mồ NOUN NOUN . PUNCT PUNCT làm VERB VERB cái NOUN NOUN nhà NOUN NOUN như CCONJ CCONJ người NOUN NOUN xuôi ADJ VERB mình PROPN PROPN cố VERB VERB học VERB VERB miết ADJ NOUN thì CCONJ CCONJ được VERB X thôi PART VERB " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Và CCONJ CCONJ già làng NOUN ADJ Bhling Chrlâng NOUN NOUN đã X X bỏ VERB VERB hơn ADJ X một NUM NUM năm NOUN NOUN miệt mài ADJ ADJ theo VERB VERB học VERB VERB cái NOUN NOUN nghề NOUN NOUN của ADP ADP những DET DET người NOUN NOUN thợ NOUN NOUN miền NOUN NOUN xuôi ADJ NOUN . PUNCT PUNCT đi VERB VERB lên X VERB với ADP ADP " PUNCT PUNCT lúa NOUN NOUN nhà nước NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT Lúa NOUN NOUN có VERB VERB nhiều ADJ ADJ loại NOUN NOUN , PUNCT PUNCT nhiều ADJ ADJ tên NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nhưng CCONJ CCONJ dân làng NOUN NOUN cứ X X gọi VERB VERB nó PROPN PROPN là CCONJ AUX " PUNCT PUNCT lúa NOUN NOUN nhà nước NOUN NOUN " PUNCT PUNCT , PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT lúa NOUN NOUN biên phòng NOUN NOUN " PUNCT PUNCT . PUNCT PUNCT dân NOUN NOUN Agrí NOUN NOUN mừng VERB VERB mà CCONJ CCONJ bộ đội NOUN NOUN cũng X X mừng VERB VERB . PUNCT PUNCT cuộc đời NOUN NOUN dưới ADP ADP vành NOUN NOUN mũ NOUN NOUN thám tử NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Những DET DET thủ phạm NOUN NOUN đằng NOUN VERB sau ADJ NOUN thủ phạm NOUN NOUN : PUNCT PUNCT người NOUN NOUN đàn bà NOUN NOUN đến VERB VERB từ ADP ADP phương NOUN NOUN Nam NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN sẽ X X lại X X phải VERB VERB thử VERB VERB Kim NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Thật ra X X lần NOUN NOUN trước ADJ NOUN khi NOUN NOUN thử VERB VERB nhà NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN , PUNCT PUNCT Hùng NOUN NOUN đã X X dặn VERB VERB ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN giấu VERB VERB Kim NOUN NOUN vì ADP ADP đó PROPN PROPN cũng X X đồng thời X X là AUX AUX thử VERB VERB cả PART PROPN kim NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ cô NOUN NOUN ta PROPN PROPN không X X hề X PART biết VERB VERB thì CCONJ CCONJ chuyện NOUN NOUN " PUNCT PUNCT liên kết VERB VERB " PUNCT PUNCT với ADP ADP nhà NOUN NOUN hàng xóm NOUN NOUN là AUX CCONJ không X X có VERB VERB cơ sở NOUN NOUN . PUNCT PUNCT Nếu CCONJ CCONJ cô NOUN NOUN ta PROPN PROPN biết VERB VERB thì CCONJ CCONJ sẽ X X có VERB VERB phản ứng NOUN VERB và SCONJ SCONJ qua ADP ADP đó PROPN PROPN Hùng NOUN NOUN sẽ X X đo VERB VERB được X X ... PUNCT PUNCT Kết quả NOUN NOUN là AUX AUX kim NOUN NOUN không X X biết VERB VERB . PUNCT PUNCT " PUNCT PUNCT cân VERB VERB " PUNCT PUNCT người tình NOUN NOUN . PUNCT PUNCT phương pháp NOUN NOUN thử VERB VERB Kim NOUN NOUN cũng X X là AUX AUX tung VERB VERB tin NOUN NOUN ông NOUN NOUN Chương NOUN NOUN sẽ X X vào VERB VERB nam NOUN NOUN để ADP ADP đo VERB VERB thái độ NOUN NOUN của ADP ADP Kim NOUN NOUN . PUNCT PUNCT