|
sentence: Kén của nó rất giống kén của Stigmella obliquella '' . Stigmella obliquella <location> |
|
sentence: Lý Thường Kiệt Lý Thường Kiệt <person> |
|
sentence: ' '' Tứ Xuyên '' ' Tứ Xuyên <location> |
|
sentence: Sant Esteve de la Sarga - 144 Sant Esteve de la Sarga <location> |
|
sentence: Lúc đó mẹ ông và nhiều người trong gia quyến vẫn đang ở Thành Đô , đều bị Lưu Chương sát hại . Thành Đô <location> Lưu Chương <person> |
|
sentence: Cao ủy Liên Hiệp Quốc về người tị nạn Cao ủy Liên Hiệp Quốc về người tị nạn <organization> |
|
sentence: Trần Kim Tuyến Trần Kim Tuyến <person> |
|
sentence: Cậu cũng gặp lại cả Draco Malfoy . Draco Malfoy <person> |
|
sentence: '' Theretra lycetus '' Theretra lycetus <location> |
|
sentence: Đời 5 Shō Gen ( 1556-1572 ) Shō Gen <person> |
|
sentence: The 2nd Law '' ( 2012 ) The 2nd Law <organization> |
|
sentence: Bài hát của Elton John Elton John <person> |
|
sentence: poly 443 51 439 51 436 52 429 54 431 65 434 72 436 79 447 72 441 65 442 64 442 61 441 60 441 59 443 59 443 57 444 56 444 54 Vermont Vermont <location> |
|
sentence: Cản phá phạt đền là 1 trong những nhiệm vụ khó khăn nhất của thủ môn . thủ môn <person> |
|
sentence: Định lý cơ bản của đại số Định lý cơ bản của đại số <organization> |
|
sentence: A Hard Day 's Night '' A Hard Day 's Night <organization> |
|
sentence: đổi Tấn Ai công Tấn Ai công <person> |
|
sentence: ' '' Annette Bening '' ' Annette Bening <person> |
|
sentence: Konstantin Mikhailovich Simonov Konstantin Mikhailovich Simonov <person> |
|
sentence: đổi Tổ chức Hợp tác Hồi giáo Tổ chức Hợp tác Hồi giáo <organization> |
|
sentence: Songino Khairkhan , Mông Cổ Songino Khairkhan <location> Mông Cổ <location> |
|
sentence: La Croupte ( 14210 ) La Croupte <location> |
|
sentence: Võ Tắc Thiên ( tại vị 683-705 ) Võ Tắc Thiên <person> |
|
sentence: Hệ thống quản lý phiên bản Hệ thống quản lý phiên bản <organization> |
|
sentence: Xa lộ Liên tiểu bang 78 Xa lộ Liên tiểu bang 78 <organization> |
|
sentence: Các tiểu bang Duyên hải Các tiểu bang Duyên hải <location> |
|
sentence: ' '' Pedro Carmona Estanga '' ' Pedro Carmona Estanga <person> |
|
sentence: ' '' Arvo Pärt '' ' Arvo Pärt <person> |
|
sentence: Sau Đảo chính Việt Nam Cộng hòa 1963 , ông về nước . Đảo chính Việt Nam Cộng hòa 1963 <organization> |
|
sentence: ' '' Ellen Page '' ' Ellen Page <person> |
|
sentence: ' '' Cầu Grenelle '' ' Cầu Grenelle <organization> |
|
sentence: ' '' Bakuryuu Sentai Abaranger '' ' . Bakuryuu Sentai Abaranger <organization> |
|
sentence: Thị trấn của tỉnh Haute-Corse Thị trấn của tỉnh Haute-Corse <location> |
|
sentence: `` Budget flights arrive in Southeast Asia '' , BBC . BBC <organization> |
|
sentence: Korean Air ( Seoul-Incheon ) Korean Air <organization> |
|
sentence: Hội Toán học Hoa Kỳ Hội Toán học Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: Bí thư thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Triều Tiên ( đương nhiệm là ông Kim Jong-un ) Bí thư thứ nhất Ban Chấp hành Trung ương Đảng Lao động Triều Tiên <person> Kim Jong-un <person> |
|
sentence: Mái tóc lấy cảm hứng của Brigitte Bardot Brigitte Bardot <person> |
|
sentence: '' Macroglossum phocinum '' Macroglossum phocinum <location> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Kōshō Thiên hoàng Kōshō <person> |
|
sentence: ' '' K League Challenge '' ' K League Challenge <organization> |
|
sentence: Thanh Thủy , Thiên Thủy Thanh Thủy , Thiên Thủy <organization> |
|
sentence: đổi Ptolemaios X Alexandros I Ptolemaios X Alexandros I <person> |
|
sentence: Ford Motor Company — Ford Motor Company <organization> |
|
sentence: '' Senecio hydrophiloides '' Rydb . Senecio hydrophiloides <location> |
|
sentence: Gerardo Matos Rodríguez Gerardo Matos Rodríguez <person> |
|
sentence: Chủ tịch nước Việt Nam Chủ tịch nước Việt Nam <organization> |
|
sentence: ' '' Oradea '' ' Oradea <location> |
|
sentence: Friedrich II của Phổ Friedrich II của Phổ <person> |
|
sentence: Port Elizabeth , Nam Phi ( 2000 ) Port Elizabeth <location> Nam Phi <location> |
|
sentence: đổi Bìm bịp trán trắng Bìm bịp trán trắng <location> |
|
sentence: '' Park Seo-joon '' ' - ' '' Hôn nhân vàng '' ' '' Park Seo-joon <person> Hôn nhân vàng <organization> |
|
sentence: Trường Đại học Đà Lạt Trường Đại học Đà Lạt <organization> |
|
sentence: ** Ung Ninh ( 邕宁 ) . Ung Ninh <location> |
|
sentence: Cobb ( 698.158 ) Cobb <location> |
|
sentence: Marcos Baghdatis '' ( Vòng một ) Marcos Baghdatis <person> |
|
sentence: đổi Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: đổi Sông Ka Long Sông Ka Long <location> |
|
sentence: đổi Arsenal F.C . Arsenal F.C . <organization> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Kimmei Thiên hoàng Kimmei <person> |
|
sentence: Triệu Nguyên ( 肇源县 ) Triệu Nguyên <location> |
|
sentence: Nhà thờ Phùng Khoang Nhà thờ Phùng Khoang <organization> |
|
sentence: Zoya Anatolyevna Kosmodemyanskaya Zoya Anatolyevna Kosmodemyanskaya <person> |
|
sentence: đổi Khướu đầu đen Khướu đầu đen <location> |
|
sentence: đổi Khuynh thế hoàng phi Khuynh thế hoàng phi <organization> |
|
sentence: Chủ tịch nước Trần Đại Quang Chủ tịch nước <organization> Trần Đại Quang <person> |
|
sentence: Earth , Wind & Fire Earth , Wind & Fire <organization> |
|
sentence: đổi Dơi lá quạt Dơi lá quạt <location> |
|
sentence: Tony Bennett và Lady Gaga Tony Bennett <person> Lady Gaga <person> |
|
sentence: **** '' Odocoileus lucasi '' Odocoileus lucasi <location> |
|
sentence: Rhodes , Moselle Rhodes , Moselle <location> |
|
sentence: == Guatemala ( 3 ) == Guatemala <location> |
|
sentence: đổi Abd Rabbuh Mansur Hadi Abd Rabbuh Mansur Hadi <person> |
|
sentence: đổi Louis Eugène Félix Néel Louis Eugène Félix Néel <person> |
|
sentence: Aechmea '' ( 255 loài ) Aechmea <location> |
|
sentence: ' '' Michelle Pfeiffer '' ' Michelle Pfeiffer <person> |
|
sentence: Sân vận động Imtech Sân vận động Imtech <organization> |
|
sentence: Dịch vụ web Dịch vụ web <organization> |
|
sentence: đổi Myagdi ( huyện ) Myagdi ( huyện ) <location> |
|
sentence: Thần Đức Vương Thần Đức Vương <person> |
|
sentence: `` Please Do n't Say You Love Me '' Please Do n't Say You Love Me <organization> |
|
sentence: Ryu Hwa-young vai bạn gái cũ của Dae-young ( tập 4 ) Ryu Hwa-young <organization> |
|
sentence: Hoắc Quang , Kim Nhật Đê Hoắc Quang <person> Kim Nhật Đê <person> |
|
sentence: Aleksey Nikolayevich Apukhtin Aleksey Nikolayevich Apukhtin <person> |
|
sentence: Tàu điện ngầm Bangkok Tàu điện ngầm Bangkok <organization> |
|
sentence: Dãy núi Albula ( 17 ) Dãy núi Albula <location> |
|
sentence: Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: Iosif Vissarionovich Stalin Iosif Vissarionovich Stalin <person> |
|
sentence: đổi Khỉ mặt chó Tây Phi Khỉ mặt chó Tây Phi <location> |
|
sentence: đổi Dơi thùy tai to Dơi thùy tai to <location> |
|
sentence: William A. Burt William A. Burt <person> |
|
sentence: ' '' Julianne Moore '' ' Julianne Moore <person> |
|
sentence: Bộ Kế hoạch và Đầu tư ( Việt Nam ) Bộ Kế hoạch và Đầu tư ( Việt Nam ) <organization> |
|
sentence: Hội đồng Khoa học Quốc tế Hội đồng Khoa học Quốc tế <organization> |
|
sentence: '' Bupleurum chinense '' Bupleurum chinense <location> |
|
sentence: Em ông là Hùng Nghiêm lên nối ngôi . Hùng Nghiêm <person> |
|
sentence: Lê Hoàng ( 2 ) Lê Hoàng <person> |
|
sentence: đổi Stronger ( album ) Stronger ( album ) <organization> |
|
sentence: ' '' Magadan '' ' Magadan <location> |
|
sentence: Areca chaiana '' J.Dransf . Areca chaiana <location> |
|
sentence: La Roche-Clermault ( 37202 ) La Roche-Clermault <location> |
|
sentence: Lư Giang huyện ( 庐江县 ) Lư Giang huyện <organization> |
|
sentence: Hải quân Đế quốc Nhật Bản Hải quân Đế quốc Nhật Bản <organization> |
|
sentence: Trịnh Gia Dĩnh và Hồ Hạnh Nhi Trịnh Gia Dĩnh <person> Hồ Hạnh Nhi <person> |
|
sentence: đổi Xã Jay , Quận Elk , Pennsylvania Xã Jay , Quận Elk , Pennsylvania <location> |
|
sentence: Nam Á , Đông Phi Nam Á <location> Đông Phi <location> |
|
sentence: Friedrich II của Phổ Friedrich II của Phổ <person> |
|
sentence: Washington , D.C . Washington , D.C . <location> |
|
sentence: đổi Bạc má lớn Bạc má lớn <location> |
|
sentence: đổi Khướu lùn đuôi hạt dẻ Khướu lùn đuôi hạt dẻ <location> |
|
sentence: SuperJunior05 ( Twins ) '' SuperJunior05 ( Twins ) <organization> |
|
sentence: Hoàng Văn Hoan ( 1905-1991 ) Hoàng Văn Hoan <person> |
|
sentence: Tàu điện ngầm Seoul tuyến 9 Tàu điện ngầm Seoul tuyến 9 <organization> |
|
sentence: Tiền Hoằng Tá ( 錢佐 ) Tiền Hoằng Tá <person> |
|
sentence: Uesugi Kenshin ( 1530-1578 ) Uesugi Kenshin <person> |
|
sentence: The Emancipation of Mimi '' The Emancipation of Mimi <organization> |
|
sentence: Phân cấp hành chính Trung Hoa Dân Quốc Phân cấp hành chính Trung Hoa Dân Quốc <organization> |
|
sentence: Les Lucs-sur-Boulogne ( 85129 ) Les Lucs-sur-Boulogne <location> |
|
sentence: Eminem hợp tác với Dr. Dre & 50 Cent Eminem <person> Dr. Dre <person> 50 Cent <person> |
|
sentence: đổi Phan Thị Kim Phúc Phan Thị Kim Phúc <person> |
|
sentence: đổi Sóc đá Trung Hoa Sóc đá Trung Hoa <location> |
|
sentence: Richard Nixon , Gerald Ford Richard Nixon <person> Gerald Ford <person> |
|
sentence: đổi Idris của Libya Idris của Libya <person> |
|
sentence: Ronald Reagan , George H. W. Bush Ronald Reagan <person> George H. W. Bush <person> |
|
sentence: Fyodor Ivanovich Tolbukhin Fyodor Ivanovich Tolbukhin <person> |
|
sentence: đổi Đệ nhị Đế chế Pháp Đệ nhị Đế chế Pháp <location> |
|
sentence: Bộ trưởng Ngoại giao Guido Westerwelle cũng bày tỏ . Guido Westerwelle <person> |
|
sentence: Xã của tỉnh Aveyron Xã của tỉnh Aveyron <location> |
|
sentence: đổi Chồn hôi mũi lợn Molina Chồn hôi mũi lợn Molina <location> |
|
sentence: Viên Đàm là con trai cả của Viên Thiệu . Viên Thiệu <person> |
|
sentence: ** '' 4–0 '' ' , Tây Ban Nha - Ý 4–0 <organization> Tây Ban Nha <organization> Ý <organization> |
|
sentence: Hassan Mustafa Usamah Nasr Hassan Mustafa Usamah Nasr <person> |
|
sentence: đổi Tùy Dạng Đế Tùy Dạng Đế <person> |
|
sentence: đổi Chiến dịch Krym-Sevastopol ( 1941-1942 ) Chiến dịch Krym-Sevastopol ( 1941-1942 ) <organization> |
|
sentence: đổi Kiều hoa đỏ Kiều hoa đỏ <location> |
|
sentence: Keep Your Head Down '' Keep Your Head Down <organization> |
|
sentence: đổi Voọc mũi hếch đen Voọc mũi hếch đen <location> |
|
sentence: Giáo hoàng Biển Đức XVI Giáo hoàng Biển Đức XVI <person> |
|
sentence: ' '' Random Access Memories '' – Daft Punk '' ' Random Access Memories <organization> Daft Punk <organization> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Taishō Thiên hoàng Taishō <person> |
|
sentence: Nguyễn Thị Thập ( 1908-1996 ) Nguyễn Thị Thập <person> |
|
sentence: ' '' Gustavo Kuerten '' ' Gustavo Kuerten <person> |
|
sentence: Lý Anh Tông , Lý Cao Tông , Lý Huệ Tông , Lý Chiêu Hoàng Lý Anh Tông <person> Lý Cao Tông <person> Lý Huệ Tông <person> Lý Chiêu Hoàng <person> |
|
sentence: ; Ban quốc gia xem xét phim điện ảnh Mỹ Ban quốc gia xem xét phim điện ảnh Mỹ <organization> |
|
sentence: đổi Xã Frazer , Quận Allegheny , Pennsylvania Xã Frazer , Quận Allegheny , Pennsylvania <location> |
|
sentence: Bài hát của The Beatles The Beatles <organization> |
|
sentence: đổi Castilla và León Castilla và León <location> |
|
sentence: Lãnh thổ Idaho , 1863–1890 Lãnh thổ Idaho <organization> |
|
sentence: đổi Mikhail Nikitich Krechetnikov Mikhail Nikitich Krechetnikov <person> |
|
sentence: Học viện Phòng vệ Nhật Bản Học viện Phòng vệ Nhật Bản <organization> |
|
sentence: Đó là sau đó một phần của Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Byelorussia . Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Byelorussia <location> |
|
sentence: Lady Gaga — `` Poker Face '' Lady Gaga <person> Poker Face <organization> |
|
sentence: Bắc Tề Văn Tương Đế ( truy tôn ) Bắc Tề Văn Tương Đế <person> |
|
sentence: ' '' Real Madrid '' ' Real Madrid <organization> |
|
sentence: '' Dorocordulia libera '' – Racket-tailed Emerald Dorocordulia libera <location> |
|
sentence: đổi Christoph Willibald Gluck Christoph Willibald Gluck <person> |
|
sentence: ' '' Phong Nha - Kẻ Bàng '' ' Phong Nha - Kẻ Bàng <organization> |
|
sentence: *2000 Geneva , Thụy Sĩ Geneva <location> Thụy Sĩ <location> |
|
sentence: đổi Xã Neville , Quận Allegheny , Pennsylvania Xã Neville , Quận Allegheny , Pennsylvania <organization> |
|
sentence: AS-5 `` Kelt '' ( H-11 / KSR-2 ) AS-5 <organization> |
|
sentence: đổi Giáo hoàng Êlêuthêrô Giáo hoàng Êlêuthêrô <person> |
|
sentence: Vriesea oleosa '' Leme Vriesea oleosa <location> |
|
sentence: Thị trấn của tỉnh Hérault Thị trấn của tỉnh Hérault <location> |
|
sentence: đổi Tăng Chí Vĩ Tăng Chí Vĩ <person> |
|
sentence: Guzmania retusa '' L.B.Sm . Guzmania retusa <location> |
|
sentence: Lady Gaga – Born This Way '' Lady Gaga <person> Born This Way <organization> |
|
sentence: Sân vận động quốc gia Bắc Kinh , Bắc Kinh , Trung Quốc Sân vận động quốc gia Bắc Kinh <organization> Bắc Kinh <location> Trung Quốc <location> |
|
sentence: You Ca n't Take It with You You Ca n't Take It with <organization> You <organization> |
|
sentence: đổi Chiến binh xanh Chiến binh xanh <person> |
|
sentence: Whatever People Say I Am , That 's What I 'm Not '' Whatever People Say I Am , That 's What I 'm Not <organization> |
|
sentence: Lý Cảnh ( 李璟 ) Lý Cảnh <person> |
|
sentence: Thượng viện Hoa Kỳ Thượng viện Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: Thiếu tướng ( 4.2015 ) Thiếu tướng <organization> |
|
sentence: đổi Liên minh Hanse Liên minh Hanse <location> |
|
sentence: Anh hùng xạ điêu ( phim 1994 ) Anh hùng xạ điêu ( phim 1994 ) <organization> |
|
sentence: '' Marumba cristata '' Marumba cristata <location> |
|
sentence: Sultan Hoseyn I 1694–1722 Sultan Hoseyn I <person> |
|
sentence: 445 , 450 VTC VTC <organization> |
|
sentence: đổi Xã North Billings1 , Quận Billings , Bắc Dakota Xã North Billings1 , Quận Billings , Bắc Dakota <location> |
|
sentence: đổi Gấu mặt ngắn Andes Gấu mặt ngắn Andes <location> |
|
sentence: đổi Trường Trung học Phổ thông Chuyên Bến Tre Trường Trung học Phổ thông Chuyên Bến Tre <organization> |
|
sentence: đổi Sở Linh vương Sở Linh vương <person> |
|
sentence: Thị trấn của tỉnh Haute-Corse Thị trấn của tỉnh Haute-Corse <location> |
|
sentence: ''Hẹn hò '' - Phạm Duy Phạm Duy <person> |
|
sentence: Philippe Leclerc de Hauteclocque Philippe Leclerc de Hauteclocque <person> |
|
sentence: đổi Giáo hoàng Gioan XIV Giáo hoàng Gioan XIV <person> |
|
sentence: Quế Ngọc Hải Lê Công Vinh Quế Ngọc Hải <person> Lê Công Vinh <person> |
|
sentence: Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland <location> |
|
sentence: Tề ( nước ) Tề ( nước ) <location> |
|
sentence: Nam Đường Trung Chủ Nam Đường Trung Chủ <person> |
|
sentence: Nam Ngô Duệ Đế Nam Ngô Duệ Đế <person> |
|
sentence: đổi Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp Phanxicô Xaviê Trương Bửu Diệp <person> |
|
sentence: Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế Bắc Ngụy Hiếu Vũ Đế <person> |
|
sentence: ' '' Pyotr Ilyich Tchaikovsky '' ' Pyotr Ilyich Tchaikovsky <person> |
|
sentence: Y Trĩ Tà thiền vu ( 伊稚斜單于 ) Y Trĩ Tà thiền vu <person> |
|
sentence: Quyền tổng thống]] Adly Mansour Adly Mansour <person> |
|
sentence: Ricky Martin — giới thiệu Lady Gaga Ricky Martin <person> Lady Gaga <person> |
|
sentence: Chủ tịch nước Việt Nam Chủ tịch nước Việt Nam <organization> |
|
sentence: ** '' Tactusa minor '' Fibiger , 2010 Tactusa minor <location> |
|
sentence: ' '' Cuers '' ' Cuers <location> |
|
sentence: Tần Thủy Hoàng Tần Thủy Hoàng <person> |
|
sentence: Đồng Trị ( 同治 , ''Tóngzhì '' ) ( 1862-1874 ) Đồng Trị <person> |
|
sentence: Ngô Khải Hoa , Nguyên Bưu Ngô Khải Hoa <person> Nguyên Bưu <person> |
|
sentence: ' '' Katharine Hepburn '' ' Katharine Hepburn <person> |
|
sentence: đổi Giáo hoàng Anastasiô II Giáo hoàng Anastasiô II <person> |
|
sentence: Hiệp hội phê bình phim Los Angeles Hiệp hội phê bình phim Los Angeles <organization> |
|
sentence: Michael Jacksonsản xuất bởi Michael Jackson & Quincy Jones Michael Jacksonsản <person> Michael Jackson <person> Quincy Jones <person> |
|
sentence: Xã của tỉnh Ain Xã của tỉnh Ain <location> |
|
sentence: Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố Hồ Chí Minh <location> |
|
sentence: Siêu cúp bóng đá Việt Nam 2012 Siêu cúp bóng đá Việt Nam 2012 <organization> |
|
sentence: Trường Đại học Xây dựng Trường Đại học Xây dựng <organization> |
|
sentence: ĐỔI Hậu Tấn Xuất Đế Hậu Tấn Xuất Đế <person> |
|
sentence: Đảng Cộng sản Việt Nam Đảng Cộng sản Việt Nam <organization> |
|
sentence: Nguyễn Thiện Nhân ( 1953- ) Nguyễn Thiện Nhân <person> |
|
sentence: đổi Hàn Minh Quái Hàn Minh Quái <person> |
|
sentence: đổi Định lý Poynting Định lý Poynting <organization> |
|
sentence: Pays-Bas]] ' '' Marco van Basten '' ' Marco van Basten <person> |
|
sentence: Nghe bài này - Đặng Lệ Quân hát . Đặng Lệ Quân <person> |
|
sentence: ' '' Nokia N95 '' ' Nokia N95 <organization> |
|
sentence: đổi Bulat Shalvovich Okudzhava Bulat Shalvovich Okudzhava <person> |
|
sentence: Vua Tướng nhà Hạ Vua Tướng nhà Hạ <person> |
|
sentence: đổi Karl V của đế quốc La Mã Thần thánh Karl V của đế quốc La Mã Thần thánh <person> |
|
sentence: đổi Thánh Đức Thái tử Thánh Đức Thái tử <person> |
|
sentence: ==== Bélmez de la Moraleda ==== Bélmez de la Moraleda <location> |
|
sentence: === Cộng hòa Liên bang Đức ( 1949-nay ) === Cộng hòa Liên bang Đức <location> |
|
sentence: đổi Thung lũng các vị Vua Thung lũng các vị Vua <location> |
|
sentence: '' Callionima falcifera '' Callionima falcifera <location> |
|
sentence: Địa lý Tây Ban Nha Địa lý Tây Ban Nha <location> |
|
sentence: '' Manduca afflicta '' Manduca afflicta <location> |
|
sentence: I 'm Your Baby Tonight '' I 'm Your Baby Tonight <organization> |
|
sentence: Vriesea atra '' Mez Vriesea atra <location> |
|
sentence: ' '' Luis Aragonés '' ' Luis Aragonés <person> |
|
sentence: Nước Kế ( 薊國 ) === Nước Kế <location> |
|
sentence: Những thành công của ông trong thời gian làm sứ thần tại Ba Lan đã giúp ông giành thắng lợi . Ba Lan <location> |
|
sentence: Đoàn Trí Hưng Đoàn Trí Hưng <person> |
|
sentence: ' '' Tào Duệ '' ' Tào Duệ <person> |
|
sentence: Mikhail Sergeyevich Gorbachyov Mikhail Sergeyevich Gorbachyov <person> |
|
sentence: Thiên hoàng Minh Trị Thiên hoàng Minh Trị <person> |
|
sentence: đổi Augustin Pyramus de Candolle Augustin Pyramus de Candolle <person> |
|
sentence: đổi Đại học Cambridge Đại học Cambridge <organization> |
|
sentence: Đảng Dân chủ Xã hội Việt Nam Đảng Dân chủ Xã hội Việt Nam <organization> |
|
sentence: Nước Lỗ ( 魯國 ) === Nước Lỗ <location> |
|
sentence: Kanishka I ( 127–147 ) Kanishka I <person> |
|
sentence: Tăng Âm Quyền Tăng Âm Quyền <person> |
|
sentence: '' Dalea carthagenensis '' ( Jacq . ) Dalea carthagenensis <location> |
|
sentence: Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Maroc Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Maroc <organization> |
|
sentence: Royal Dutch Airlines ( SkyTeam ) Royal Dutch Airlines <organization> SkyTeam <organization> |
|
sentence: đổi Tiêu liêu lau sậy Tiêu liêu lau sậy <location> |
|
sentence: Gia đình là số một '' Gia đình là số một <organization> |
|
sentence: Delhi Sultan đã cống nạp một lượng lớn để giữ mạng sống . Delhi Sultan <location> |
|
sentence: Russell Crowe , Sean Penn Russell Crowe <person> Sean Penn <person> |
|
sentence: đổi Đặc khu trưởng Hồng Kông Đặc khu trưởng Hồng Kông <person> |
|
sentence: Hà thủ ô đỏ Hà thủ ô đỏ <location> |
|
sentence: đổi Độ sáng của Mặt Trời Độ sáng của Mặt Trời <organization> |
|
sentence: Em ông là Tư Mã Chiêu kế tục chức vụ của ông . Tư Mã Chiêu <person> |
|
sentence: Phan Thanh Hùng ( Hà Nội T & T ) Phan Thanh Hùng <person> Hà Nội T & T <organization> |
|
sentence: Quốc lập Vườn quốc gia Iki-Tsushima Quốc lập Vườn quốc gia Iki-Tsushima <organization> |
|
sentence: Nargedia macrocarpa '' , ( Thwaites ) Beddome Nargedia macrocarpa <location> |
|
sentence: đổi Voọc đen má trắng Voọc đen má trắng <location> |
|
sentence: đổi Địa chất y học Địa chất y học <organization> |
|
sentence: .dj – Djibouti .dj <organization> Djibouti <location> |
|
sentence: Like a Virgin Like a Virgin <organization> |
|
sentence: đổi Cam Lộ ( huyện ) Cam Lộ ( huyện ) <location> |
|
sentence: Tương truyền ông đã rửa tội cho chồng của Thánh Cecilia . Thánh Cecilia <person> |
|
sentence: '' Oliva fijiana '' Oliva fijiana <location> |
|
sentence: đổi Born This Way Born This Way <organization> |
|
sentence: đổi Xã Center , Quận Clark , Kansas Xã Center , Quận Clark , Kansas <location> |
|
sentence: Trường Chinh ( 1907-1988 ) Trường Chinh <person> |
|
sentence: Xã của tỉnh Aube Xã của tỉnh Aube <location> |
|
sentence: đổi Xã Kittanning , Quận Armstrong , Pennsylvania Xã Kittanning , Quận Armstrong , Pennsylvania <location> |
|
sentence: ' '' Kgalema Motlanthe '' ' Kgalema Motlanthe <person> |
|
sentence: Chỉ số nhận thức tham nhũng Chỉ số nhận thức tham nhũng <organization> |
|
sentence: đổi Nhà thờ chính tòa Thánh Paul , Anh Nhà thờ chính tòa Thánh Paul , Anh <organization> |
|
sentence: đổi Lý Thừa Vãn Lý Thừa Vãn <person> |
|
sentence: ' '' Ryan Bertrand '' ' Ryan Bertrand <person> |
|
sentence: Fernando Verdasco '' ( Third round ) Fernando Verdasco <person> |
|
sentence: đổi Truyền hình Internet Truyền hình Internet <organization> |
|
sentence: Oldenburg ( 48 km ) Oldenburg <organization> |
|
sentence: đổi Xã Trenton , Quận Delaware , Ohio Xã Trenton , Quận Delaware , Ohio <location> |
|
sentence: '' Polyscias sambucifolia '' Polyscias sambucifolia <location> |
|
sentence: ' '' 8 Days of Christmas '' ' '' 8 Days of Christmas <organization> |
|
sentence: Lớp Cá không giáp Lớp Cá không giáp <location> |
|
sentence: '' Ludwigia decurrens '' Ludwigia decurrens <location> |
|
sentence: Lạng Sơn ( 25.666 người ) , Lạng Sơn <location> |
|
sentence: 30px]] '' Amagasaki '' ' Amagasaki <location> |
|
sentence: đổi Phát sáng kích thích quang học Phát sáng kích thích quang học <organization> |
|
sentence: Xã của tỉnh Côtes-d’Armor Xã của tỉnh Côtes-d’Armor <location> |
|
sentence: ' '' Tiêu Chiêu Văn '' ' Tiêu Chiêu Văn <person> |
|
sentence: đổi Công ty Truyền hình Đài Loan Công ty Truyền hình Đài Loan <organization> |
|
sentence: Gary Becker ( 1997- ) Gary Becker <person> |
|
sentence: Sân vận động World Cup Seoul , Seoul , Hàn Quốc Sân vận động World Cup Seoul <organization> Seoul <location> Hàn Quốc <location> |
|
sentence: đổi Catarina thành Ricci Catarina thành Ricci <person> |
|
sentence: ' '' ' '' Azra Akin Azra Akin <person> |
|
sentence: La Freissinouse ( 05059 ) La Freissinouse <location> |
|
sentence: '' Bỉ '' ' Bỉ <location> |
|
sentence: Lãnh thổ Nebraska , 1854–1867 Lãnh thổ Nebraska <organization> |
|
sentence: Trận Aleppo ( 2012–13 ) Trận Aleppo ( 2012–13 ) <organization> |
|
sentence: ' '' PBS '' ' PBS <organization> |
|
sentence: Falls Church , Virginia Falls Church , Virginia <location> |
|
sentence: Sức mạnh tình thân '' Sức mạnh tình thân <organization> |
|
sentence: Đổi Định lý lấy mẫu Nyquist–Shannon Định lý lấy mẫu Nyquist–Shannon <organization> |
|
sentence: đổi Nhạc jazz ở Đức Nhạc jazz ở Đức <organization> |
|
sentence: Ekaterina I ( 1725-1727 ) Ekaterina I <person> |
|
sentence: Dizoniopsis apexclarus '' Rolán , 2007 Dizoniopsis apexclarus <location> |
|
sentence: đổi Xã Snow Shoe , Quận Centre , Pennsylvania Xã Snow Shoe , Quận Centre , Pennsylvania <location> |
|
sentence: === Lực lượng Lục quân === Lực lượng Lục quân <organization> |
|
sentence: Đây là những số liệu thống kê cho Cúp bóng đá châu Á 2015 . Cúp bóng đá châu Á 2015 <organization> |
|
sentence: Đế quốc Nhật Bản Đế quốc Nhật Bản <location> |
|
sentence: Helictotrichon sempervirens '' ( Vill . ) Helictotrichon sempervirens <location> |
|
sentence: Georges Thierry d'Argenlieu Georges Thierry d'Argenlieu <person> |
|
sentence: ' '' Ricardo Carvalho '' ' Ricardo Carvalho <person> |
|
sentence: Soldier]] '' ( cùng T.I . & Lil Wayne ) T.I . <person> Lil Wayne <person> |
|
sentence: Georg Wilhelm Friedrich Hegel Georg Wilhelm Friedrich Hegel <person> |
|
sentence: ** '' Stichodactyla gigantea '' Stichodactyla gigantea <location> |
|
sentence: đổi Xã Allegheny , Quận Butler , Pennsylvania Xã Allegheny , Quận Butler , Pennsylvania <location> |
|
sentence: đổi Cung Thể Thao Paris Cung Thể Thao Paris <organization> |
|
sentence: đổi Gà so họng hung Gà so họng hung <location> |
|
sentence: đổi Vụ sát hại James Bulger Vụ sát hại James Bulger <person> |
|
sentence: đổi Bắc Tề Vũ Thành Đế Bắc Tề Vũ Thành Đế <person> |
|
sentence: Sự trả thù ngọt ngào '' Sự trả thù ngọt ngào <organization> |
|
sentence: '' Laniarius funebris '' . Laniarius funebris <location> |
|
sentence: đổi Xã Fall River , Quận LaSalle , Illinois Xã Fall River , Quận LaSalle , Illinois <location> |
|
sentence: đổi Câu lạc bộ bóng đá Yotha Câu lạc bộ bóng đá Yotha <organization> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Go-Daigo Thiên hoàng Go-Daigo <person> |
|
sentence: Thụ thể bắt cặp với protein G Thụ thể bắt cặp với protein G <organization> |
|
sentence: '' Hàn Quốc '' ' Hàn Quốc <location> |
|
sentence: đổi Xã Orange , Quận Clinton , Iowa Xã Orange , Quận Clinton , Iowa <location> |
|
sentence: Lines , Vines and Trying Times '' Lines , Vines and Trying Times <organization> |
|
sentence: ' '' Ba Lan '' ' Ba Lan <location> |
|
sentence: đổi Tiếng vọng Moskva Tiếng vọng Moskva <organization> |
|
sentence: Đại học Thâm Quyến ( Thâm Quyến ) Đại học Thâm Quyến <organization> |
|
sentence: Madonna ( ca sĩ ) Madonna ( ca sĩ ) <person> |
|
sentence: đổi Bìm bịp nhỏ Bìm bịp nhỏ <location> |
|
sentence: Thiếu tướng ( 8.1990 ) . Thiếu tướng <organization> |
|
sentence: Guzmania rauhiana '' H.Luther Guzmania rauhiana <location> |
|
sentence: === '' Genus Temnora '' === Temnora <location> |
|
sentence: Molde , Na Uy Molde <location> Na Uy <location> |
|
sentence: Phân cấp hành chính Hàn Quốc Phân cấp hành chính Hàn Quốc <location> |
|
sentence: — Norfolk , Virginia Norfolk , Virginia <location> |
|
sentence: Xã của tỉnh Pyrénées-Atlantiques Xã của tỉnh Pyrénées-Atlantiques <location> |
|
sentence: Hán Xung Đế ( tại vị 144-145 ) Hán Xung Đế <person> |
|
sentence: ==== Hội Chữ thập đỏ quốc tế ==== Hội Chữ thập đỏ quốc tế <organization> |
|
sentence: Ông là con trai của cố Ủy viên Bộ Chính trị , Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Nguyễn Cơ Thạch . Bộ Chính trị <organization> Bộ Ngoại giao <organization> Nguyễn Cơ Thạch <person> |
|
sentence: Trường Đại học Y khoa Vinh Trường Đại học Y khoa Vinh <organization> |
|
sentence: Nikolai II của Nga Nikolai II của Nga <person> |
|
sentence: đổi Xã Winnebago , Quận Winnebago , Illinois Xã Winnebago , Quận Winnebago , Illinois <location> |
|
sentence: 101 lời cầu hôn '' 101 lời cầu hôn <organization> |
|
sentence: Yoko Kamio ( 神尾 葉子 ) Yoko Kamio <person> |
|
sentence: Con trai của ông , Kasper Schmeichel , hiện đang bắt cho câu lạc bộ Leicester City Kasper Schmeichel <person> Leicester City <organization> |
|
sentence: đổi Kyrillô và Mêthôđiô Kyrillô và Mêthôđiô <person> |
|
sentence: đổi Hoàng Thu Sinh Hoàng Thu Sinh <person> |
|
sentence: *[2006.03.15] Do As Infinity -Final- ( album biểu diễn trực tiếp ) Do As Infinity -Final- <organization> |
|
sentence: Sân vận động Ellis Park Sân vận động Ellis Park <organization> |
|
sentence: đổi Mạc Thái Tổ Mạc Thái Tổ <person> |
|
sentence: đổi Minh Vũ Tông Minh Vũ Tông <person> |
|
sentence: Ông đã tới Đức , và duy trì một số mối liên hệ với Adolf Hitler . Đức <location> Adolf Hitler <person> |
|
sentence: ''Red '' trên trang mạng chính thức của Taylor Swift . Taylor Swift <person> |
|
sentence: Không lực Việt Nam Cộng hòa Không lực Việt Nam Cộng hòa <organization> |
|
sentence: Danh sách vua Triều Tiên Danh sách vua Triều Tiên <organization> |
|
sentence: '' ' '' ' – Vu Văn Hà Vu Văn Hà <person> |
|
sentence: đổi Chyngyz Torekulovich Aitmatov Chyngyz Torekulovich Aitmatov <person> |
|
sentence: Bà là em gái của Cao Ly Văn tông . Cao Ly Văn tông <person> |
|
sentence: Thích Nhật Từ Thích Nhật Từ <person> |
|
sentence: ' '' George Clooney '' ' ‡ George Clooney <person> |
|
sentence: đổi Isidor Isaac Rabi Isidor Isaac Rabi <person> |
|
sentence: đổi Cắt cổ đỏ Cắt cổ đỏ <location> |
|
sentence: Danh sách vua Triều Tiên Danh sách vua Triều Tiên <organization> |
|
sentence: == Giới thiệu về ITU == ITU <organization> |
|
sentence: Quả nhỏ chứa các sợi tương tự như sợi bông . bông <location> |
|
sentence: *2010.05.30 - Không phát sóng ( Super Junior10th - ' '' 미인아 ( Bonamana ) ' '' 1st ) Super Junior10th <organization> Bonamana <organization> |
|
sentence: đổi Bắt cô trói cột Bắt cô trói cột <location> |
|
sentence: ** Hải quân Hoa Kỳ ( 40 ) Hải quân Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: *2006 - Lionel Messi , Barcelona & Argentina ( 36 % ) Lionel Messi <person> Barcelona <organization> Argentina <organization> |
|
sentence: Thạch Hổ ( tại vị 334-349 ) Thạch Hổ <person> |
|
sentence: Phương diện quân Zabaikal '' Забайкальский фронт '' Phương diện quân Zabaikal <location> |
|
sentence: Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Kōmei Thiên hoàng Kōmei <person> |
|
sentence: Đồng Nai ( 53 người ) , Đồng Nai <location> |
|
sentence: ; ' '' Đông Đức '' ' Đông Đức <location> |
|
sentence: Chu Hữu Khuê ( 朱友珪 ) Chu Hữu Khuê <person> |
|
sentence: Tấn Hiếu Vũ Đế Tấn Hiếu Vũ Đế <person> |
|
sentence: đổi Chó sục cáo lông mượt Chó sục cáo lông mượt <organization> |
|
sentence: đổi Sơn ca Sabota Sơn ca Sabota <location> |
|
sentence: Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế <organization> |
|
sentence: Elon Lindenstrauss ( 2009 ) Elon Lindenstrauss <person> |
|
sentence: `` Call Me Maybe '' Call Me Maybe <organization> |
|
sentence: Jimmy Page – guitar . Jimmy Page <person> |
|
sentence: Hồng Khẩu , Trung Quốc Hồng Khẩu <location> Trung Quốc <location> |
|
sentence: Đường Kính Tông ( tại vị 824-826 ) Đường Kính Tông <person> |
|
sentence: ' '' Kimi Räikkönen '' ' Kimi Räikkönen <person> |
|
sentence: Vùng Hướng đạo Âu-Á ( WOSM ) Vùng Hướng đạo Âu-Á ( WOSM ) <organization> |
|
sentence: đổi Aleksandr Sergeyevich Pushkin Aleksandr Sergeyevich Pushkin <person> |
|
sentence: đổi Chuột chù núi Chuột chù núi <location> |
|
sentence: đổi Seleukos V Philometor Seleukos V Philometor <person> |
|
sentence: ' '' Isfahan '' ' , Iran ( 2007 ) Isfahan <location> Iran <location> |
|
sentence: Thị trấn của tỉnh Haut-Rhin Thị trấn của tỉnh Haut-Rhin <location> |
|
sentence: đổi Dơi lá đuôi Dơi lá đuôi <organization> |
|
sentence: Quảng trường San Marco Quảng trường San Marco <organization> |
|
sentence: Nhưng bài hát mới thật sự thành công nhất khi đều đạt vị trí 2 ở Úc và New Zealand . Úc <location> New Zealand <location> |
|
sentence: đổi Lừa hoang Ba Tư Lừa hoang Ba Tư <location> |
|
sentence: '' Ribes inerme '' Rydb . Ribes inerme <location> |
|
sentence: đổi Ngỗng hoàng đế Ngỗng hoàng đế <location> |
|
sentence: ĐỔI Giáo hoàng Clêmentê VI Giáo hoàng Clêmentê VI <person> |
|
sentence: '' Manduca dilucida '' Manduca dilucida <location> |
|
sentence: `` So Happy I Could Die '' So Happy I Could Die <organization> |
|
sentence: đổi Cá bốn mắt vảy lớn Cá bốn mắt vảy lớn <location> |
|
sentence: Nhà thờ Saint-Germain-l'Auxerrois Nhà thờ Saint-Germain-l'Auxerrois <organization> |
|
sentence: Đế quốc La Mã Thần thánh Đế quốc La Mã Thần thánh <organization> |
|
sentence: Sân vận động Hàng Đẫy Sân vận động Hàng Đẫy <organization> |
|
sentence: Học viện Kỹ thuật Quân sự Học viện Kỹ thuật Quân sự <organization> |
|
sentence: Saint-Saturnin , Cher Saint-Saturnin , Cher <location> |
|
sentence: đổi Việt Nam Quốc dân Đảng Việt Nam Quốc dân Đảng <organization> |
|
sentence: All Nippon Airways ( Tokyo-Narita ) All Nippon Airways <organization> |
|
sentence: Không quân Hoàng gia Nam Tư Không quân Hoàng gia Nam Tư <organization> |
|
sentence: Tào Đằng ( 曹騰 ) Tào Đằng <person> |
|
sentence: Huỳnh Kesley Alves – 2009 Huỳnh Kesley Alves <person> |
|
sentence: Con của Triệu Thuẫn , vợ là chị gái Tấn Thành công . Tấn Thành công <person> |
|
sentence: đổi Đại học Cornell Đại học Cornell <organization> |
|
sentence: ' '' Nicki Minaj '' ' Nicki Minaj <person> |
|
sentence: Lê Huỳnh Đức ( SHB Đà Nẵng ) Lê Huỳnh Đức <person> SHB Đà Nẵng <organization> |
|
sentence: Abbas I của Ba Tư Abbas I của Ba Tư <person> |
|
sentence: đổi Triết học duy vật khoái lạc Triết học duy vật khoái lạc <organization> |
|
sentence: ' '' Ralph Richardson '' ' Ralph Richardson <person> |
|
sentence: đổi Vàng anh gáy đen Vàng anh gáy đen <location> |
|
sentence: Gia đình Castro ở Cuba Castro <person> Cuba <location> |
|
sentence: đổi Danh sách tập phim Pokémon : XY Danh sách tập phim Pokémon XY <organization> |
|
sentence: đổi Middlesbrough F.C . Middlesbrough F.C . <organization> |
|
sentence: Tùy Đường Diễn Nghĩa vai Tần Thúc Bảo ( Tần Quỳnh ) Tùy Đường Diễn Nghĩa <organization> Tần Thúc Bảo <person> Tần Quỳnh <person> |
|
sentence: ** Psittrichas fulgidus '' ; Psittrichas fulgidus <location> |
|
sentence: Danh sách Tổng thống Hàn Quốc Danh sách Tổng thống Hàn Quốc <organization> |
|
sentence: đổi Hermann von Helmholtz Hermann von Helmholtz <person> |
|
sentence: ' '' Canada '' ' Canada <location> |
|
sentence: Hiện ông đang sống tại Hà Nội . Hà Nội <location> |
|
sentence: ' '' Agnieszka Radwańska '' ' Agnieszka Radwańska <person> |
|
sentence: Thiếu tướng ( 7.2003 ) . Thiếu tướng <organization> |
|
sentence: đổi Lục Nam ( thị trấn ) Lục Nam ( thị trấn ) <location> |
|
sentence: đổi Tiêu liêu lau sậy Tiêu liêu lau sậy <location> |
|
sentence: Gunpo , Gyeonggi , Hàn Quốc Gunpo <location> Gyeonggi <location> Hàn Quốc <location> |
|
sentence: đổi Cút cây đuôi dài Cút cây đuôi dài <location> |
|
sentence: đổi ARIA ( tạp chí ) ARIA ( tạp chí ) <organization> |
|
sentence: Haarlem , Hà Lan Haarlem <location> Hà Lan <location> |
|
sentence: Philip Seymour Hoffman vai Truman Capote Philip Seymour Hoffman <person> Truman Capote <person> |
|
sentence: đổi Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải bóng đá Ngoại hạng Anh <organization> |
|
sentence: Didderse ( 1.404 ) Didderse <location> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Ankō Thiên hoàng Ankō <person> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Keitai Thiên hoàng Keitai <person> |
|
sentence: Giacinto Facchetti ( Euro 1968 ) Giacinto Facchetti <person> Euro 1968 <organization> |
|
sentence: Matthew Morrison – người trình diễn , hát Matthew Morrison <person> |
|
sentence: rect 173 384 237 434 Bebeto Bebeto <person> |
|
sentence: Taylor Swift — `` You Belong with Me '' Taylor Swift <person> You Belong with Me <organization> |
|
sentence: Friedrich II của đế quốc La Mã Thần thánh Friedrich II của đế quốc La Mã Thần thánh <person> |
|
sentence: Nó tương tự như Cechenena lineosa '' . Cechenena lineosa <location> |
|
sentence: Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ Tối cao Pháp viện Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: Nó bao gồm KBS World Radio và kênh truyền hình KBS World . KBS World Radio <location> KBS World <organization> |
|
sentence: Matthew Fox ( diễn viên ) Matthew Fox ( diễn viên ) <person> |
|
sentence: TransAsia Airways ( Taipei-Taiwan Taoyuan ) TransAsia Airways <organization> |
|
sentence: Gilles Simon '' ( Vòng 3 , thua Juan Martin del Potro ) Gilles Simon <person> Juan Martin del Potro <person> |
|
sentence: '' ' '' ' - Ksenia Sukhinova Ksenia Sukhinova <person> |
|
sentence: Xã của tỉnh Haut-Rhin Xã của tỉnh Haut-Rhin <location> |
|
sentence: Doraemon - Mizuta Wasabi Doraemon <person> Mizuta Wasabi <person> |
|
sentence: '' Batrachedra stegodyphobius '' Batrachedra stegodyphobius <location> |
|
sentence: ; ' '' Milan '' ' Milan <organization> |
|
sentence: People 's Daily '' . People 's Daily <organization> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Ninken Thiên hoàng Ninken <person> |
|
sentence: Trường Đại học Hùng Vương Trường Đại học Hùng Vương <organization> |
|
sentence: Monster]] '' vai Aileen Wuornos Aileen Wuornos <person> |
|
sentence: Hội đồng Giám mục Việt Nam Hội đồng Giám mục Việt Nam <organization> |
|
sentence: đổi Vành khuyên vàng châu Phi Vành khuyên vàng châu Phi <location> |
|
sentence: Chulpan Khamatova ... ''Lara '' Chulpan Khamatova <person> |
|
sentence: Coldplay – Mylo Xyloto '' Coldplay <organization> Mylo Xyloto <organization> |
|
sentence: Xã của tỉnh Corse-du-Sud Xã của tỉnh Corse-du-Sud <location> |
|
sentence: Cachar]] , Sikkim ) , Nepal , Việt Nam Sikkim <location> Nepal <location> Việt Nam <location> |
|
sentence: Thôn Đồi Dâu ( Nho Quan ) Nho Quan <location> |
|
sentence: đổi Malita , Davao Occidental Malita , Davao Occidental <location> |
|
sentence: '' Hyles livornica '' Hyles livornica <location> |
|
sentence: `` Flying Without Wings '' Flying Without Wings <organization> |
|
sentence: Nước Nga thống nhất Nước Nga thống nhất <organization> |
|
sentence: Giáo hoàng Êvaristô ( 97-105 ) . Giáo hoàng Êvaristô <person> |
|
sentence: đổi Ay ( pharaông ) Ay ( pharaông ) <person> |
|
sentence: ' '' Alofi '' ' Alofi <location> |
|
sentence: ' '' Novak Djokovic '' ' Novak Djokovic <person> |
|
sentence: đổi Steam ( phần mềm ) Steam ( phần mềm ) <organization> |
|
sentence: đổi Hạc cổ đen Hạc cổ đen <location> |
|
sentence: đổi Chèo bẻo đuôi cờ chẻ Chèo bẻo đuôi cờ chẻ <location> |
|
sentence: ' '' Monthermé '' ' Monthermé <location> |
|
sentence: đổi Beechcraft T-34 Mentor Beechcraft T-34 Mentor <person> |
|
sentence: Gary Neville ( Manchester United ) Gary Neville <person> Manchester United <organization> |
|
sentence: Le Plessis-Lastelle ( 50405 ) Le Plessis-Lastelle <location> |
|
sentence: đổi Philippe của Bỉ Philippe của Bỉ <person> |
|
sentence: Lãnh thổ Washington ( 1853–1889 ) Lãnh thổ Washington <location> |
|
sentence: đổi Hươu xạ lùn Hươu xạ lùn <location> |
|
sentence: đổi Dệu bò vằn Dệu bò vằn <location> |
|
sentence: đổi Kim Sung-soo ( diễn viên ) Kim Sung-soo ( diễn viên ) <person> |
|
sentence: '' Prochoreutis alpinoides '' Budashkin & Li , 2009 Prochoreutis alpinoides <location> |
|
sentence: '' Nothin ' on You '' – B.o.B & Bruno Mars Nothin ' on You <organization> B.o.B <person> Bruno Mars <person> |
|
sentence: Antiochos XI Epiphanes Antiochos XI Epiphanes <person> |
|
sentence: Iceland Express ( Reykjavík-Keflavik ) Iceland Express <organization> |
|
sentence: ĐỔI Ri Yong Ho Ri Yong Ho <person> |
|
sentence: `` Turn Up the Radio '' Turn Up the Radio <organization> |
|
sentence: đổi Xã Munson , Quận Henry , Illinois Xã Munson , Quận Henry , Illinois <location> |
|
sentence: Cộng hoà Dân chủ Congo Cộng hoà Dân chủ Congo <location> |
|
sentence: Cục Điều tra Liên bang Cục Điều tra Liên bang <organization> |
|
sentence: ' '' Cate Blanchett '' ' Cate Blanchett <person> |
|
sentence: 1983-1987 , Nam Hồ , Thiếu tướng Nam Hồ <location> Thiếu tướng <organization> |
|
sentence: Đường Huyền Nguyên Đế ( truy tôn ) Đường Huyền Nguyên Đế <person> |
|
sentence: đổi Hội đồng Nhân dân Tối cao ( Bắc Triều Tiên ) Hội đồng Nhân dân Tối cao ( Bắc Triều Tiên ) <organization> |
|
sentence: đổi Têrêsa thành Ávila Têrêsa thành Ávila <person> |
|
sentence: '' ' '' ' - Jennifer Hosten Jennifer Hosten <person> |
|
sentence: Xã của tỉnh Calvados Xã của tỉnh Calvados <location> |
|
sentence: đổi Te te châu Phi Te te châu Phi <location> |
|
sentence: ' '' Martina Navratilova '' ' Martina Navratilova <person> |
|
sentence: đổi Xã Upper Salford , Quận Montgomery , Pennsylvania Xã Upper Salford , Quận Montgomery , Pennsylvania <location> |
|
sentence: đổi Giải bóng đá vô địch quốc gia Afghanistan Giải bóng đá vô địch quốc gia Afghanistan <organization> |
|
sentence: Varize , Moselle Varize , Moselle <location> |
|
sentence: Svetlana Kuznetsova '' ( Vòng 4 ) Svetlana Kuznetsova <person> |
|
sentence: ==== Belmonte de Gracián ==== Belmonte de Gracián <location> |
|
sentence: đổi Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế Bắc Ngụy Hiếu Trang Đế <person> |
|
sentence: ' '' No Angels '' ' No Angels <organization> |
|
sentence: '' Xylophanes hydrata '' Xylophanes hydrata <location> |
|
sentence: Capsicum chinense '' Jacq . Capsicum chinense <location> |
|
sentence: đổi Chó săn gấu mèo lam Chó săn gấu mèo lam <organization> |
|
sentence: Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế <organization> |
|
sentence: Công chúa Eugenie xứ York Công chúa Eugenie xứ York <person> |
|
sentence: ' '' Robin Soderling '' ' Robin Soderling <person> |
|
sentence: ' '' Chelsea '' ' Chelsea <organization> |
|
sentence: ' '' Steffi Graf '' ' Steffi Graf <person> |
|
sentence: Ủy ban Đặc biệt về Tình báo của Thượng viện Hoa Kỳ Ủy ban Đặc biệt về Tình báo của Thượng viện Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: Le Parcq ( 62647 ) Le Parcq <location> |
|
sentence: Đổi Mồ hôi máu Mồ hôi máu <organization> |
|
sentence: ' '' Jack Nicholson '' ' Jack Nicholson <person> |
|
sentence: Quận Washington , Mississippi Quận Washington , Mississippi <location> |
|
sentence: Cao ủy Liên Hiệp Quốc về người tị nạn Cao ủy Liên Hiệp Quốc về người tị nạn <organization> |
|
sentence: Lục quân Hoa Kỳ Lục quân Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: ' '' Gustavo Kuerten '' ' Gustavo Kuerten <person> |
|
sentence: ** Phật Câu Na Hàm Mâu Ni ( Kanakamuni ) Phật Câu Na Hàm Mâu Ni <person> |
|
sentence: Thám tử Conan : Nhà ảo thuật với đôi cánh bạc Thám tử Conan Nhà ảo thuật với đôi cánh bạc <organization> |
|
sentence: đổi Chích chạch má xám Chích chạch má xám <location> |
|
sentence: Bà Rịa - Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu <organization> |
|
sentence: Hải quân Hoa Kỳ Hải quân Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: Viên Hòa Bình ( 袁和平 ) Viên Hòa Bình <person> |
|
sentence: đổi Viện công nghệ Viện công nghệ <organization> |
|
sentence: Suzanne Cory ( 2004- ) Suzanne Cory <person> |
|
sentence: Les Loges-en-Josas ( 78343 ) Les Loges-en-Josas <location> |
|
sentence: René van de Kerkhof René van de Kerkhof <person> |
|
sentence: Samudra Gupta ( 335-370 ) Samudra Gupta <person> |
|
sentence: Nguyễn Văn Linh ( 1915-1998 ) Nguyễn Văn Linh <person> |
|
sentence: đổi Xã Webster , Quận Wood , Ohio Xã Webster , Quận Wood , Ohio <location> |
|
sentence: ' '' Iğdır '' ' Iğdır <location> |
|
sentence: đổi Maximilian II của đế quốc La Mã Thần thánh Maximilian II của đế quốc La Mã Thần thánh <person> |
|
sentence: Nam Đàn ; Nghệ An Nam Đàn <location> Nghệ An <location> |
|
sentence: '' Ditula angustiorana '' ( Haworth , [1811] ) Ditula angustiorana <location> |
|
sentence: Phù Thành ( 涪城区 ) Du Tiên ( 游仙区 ) Phù Thành <location> Du Tiên <location> |
|
sentence: Junho]] ( 2PM ) , Kang Ha-neul , Kim Woo-bin 2PM <organization> Kang Ha-neul <person> Kim Woo-bin <person> |
|
sentence: đổi Vườn sao băng Vườn sao băng <organization> |
|
sentence: ==== San Felices de Buelna ==== San Felices de Buelna <location> |
|
sentence: Đông Minh Vương Đông Minh Vương <person> |
|
sentence: đổi Cắt cổ áo Cắt cổ áo <location> |
|
sentence: đổi Chim xanh lớn Chim xanh lớn <location> |
|
sentence: Liễu Hạ Huệ Liễu Hạ Huệ <person> |
|
sentence: Taras Hryhorovych Shevchenko Taras Hryhorovych Shevchenko <person> |
|
sentence: Bàn Môn Điếm Bàn Môn Điếm <location> |
|
sentence: đổi Franz II của đế quốc La Mã Thần thánh Franz II của đế quốc La Mã Thần thánh <person> |
|
sentence: Lawrence Summers ( 1991–1993 ) Lawrence Summers <person> |
|
sentence: Con của Carus , kế vị đồng thời với em trai Carinus Carus <person> Carinus <person> |
|
sentence: Iosif Vissarionovich Stalin Iosif Vissarionovich Stalin <person> |
|
sentence: đổi Chiến tranh Ottoman-Safavid ( 1623–1639 ) Chiến tranh Ottoman-Safavid ( 1623–1639 ) <organization> |
|
sentence: đổi Khướu lùn cánh xanh Khướu lùn cánh xanh <location> |
|
sentence: đổi Diều đuôi nhạn Diều đuôi nhạn <location> |
|
sentence: ' '' U Thant '' ' U Thant <person> |
|
sentence: Đông Âu ( EST ) Đông Âu <location> |
|
sentence: đổi Tiêu Ân Tuấn Tiêu Ân Tuấn <person> |
|
sentence: André Michel Lwoff André Michel Lwoff <person> |
|
sentence: Valve ( công ty ) Valve ( công ty ) <organization> |
|
sentence: La Celle-Saint-Avant ( 37045 ) La Celle-Saint-Avant <location> |
|
sentence: Sân vận động Bung Karno , Jakarta , Indonesia . Sân vận động Bung Karno <organization> Jakarta <location> Indonesia <location> |
|
sentence: Mậu Nam ( 茂南区 ) Mậu Cảng ( 茂港区 ) Mậu Nam <location> Mậu Cảng <location> |
|
sentence: đổi Chi Cá cam Chi Cá cam <location> |
|
sentence: Ruud van Nistelrooy Ruud van Nistelrooy <person> |
|
sentence: đổi Hiếu Cung Nhân Hoàng hậu Hiếu Cung Nhân Hoàng hậu <person> |
|
sentence: Liên đoàn bóng đá Bangladesh Liên đoàn bóng đá Bangladesh <organization> |
|
sentence: đổi Chi Tòng chi Chi Tòng chi <organization> |
|
sentence: đổi The Beatles ( album ) The Beatles ( album ) <organization> |
|
sentence: Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận-4 Nhà máy điện hạt nhân Ninh Thuận-4 <organization> |
|
sentence: đổi Vụ ám sát Park Chung Hee Vụ ám sát Park Chung Hee <person> |
|
sentence: Joachim von Ribbentrop ( 1893-1946 ) Joachim von Ribbentrop <person> |
|
sentence: La Chapelle-Saint-Rémy ( 72067 ) La Chapelle-Saint-Rémy <location> |
|
sentence: Phân lớp Cúc đá ''Ammonoidea '' Phân lớp Cúc đá <person> |
|
sentence: Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ Thủy quân Lục chiến Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: đổi Cua huỳnh đế Cua huỳnh đế <location> |
|
sentence: Nam quốc sơn hà Nam quốc sơn hà <organization> |
|
sentence: | rowspan= '' 7 '' | Barcelona Barcelona <organization> |
|
sentence: Pháp giành quyền đăng cai sau khi vượt qua Ý và Thổ Nhĩ Kỳ . Pháp <location> Ý <location> Thổ Nhĩ Kỳ <location> |
|
sentence: *2005 / 06 - Olympique Lyonnais Olympique Lyonnais <organization> |
|
sentence: Phân cấp hành chính Hàn Quốc Phân cấp hành chính Hàn Quốc <location> |
|
sentence: '' Nyctemera sonticum '' Nyctemera sonticum <location> |
|
sentence: đổi Xã Wharton , Quận Potter , Pennsylvania Xã Wharton , Quận Potter , Pennsylvania <location> |
|
sentence: Lisa del Giocondo Lisa del Giocondo <person> |
|
sentence: đổi Xã Abington , Quận Lackawanna , Pennsylvania Xã Abington , Quận Lackawanna , Pennsylvania <location> |
|
sentence: đổi Andrei Konstantinovich Geim Andrei Konstantinovich Geim <person> |
|
sentence: Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014 Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014 <organization> |
|
sentence: đổi Xã Curran , Quận Sangamon , Illinois Xã Curran , Quận Sangamon , Illinois <location> |
|
sentence: *Hát chính - Lena Meyer-Landrut Lena Meyer-Landrut <person> |
|
sentence: '' Anthidium rufitarse '' Anthidium rufitarse <location> |
|
sentence: đổi Giáo hoàng Anastasiô III Giáo hoàng Anastasiô III <person> |
|
sentence: Máy rút tiền tự động Máy rút tiền tự động <organization> |
|
sentence: ' '' AC Milan '' ' AC Milan <organization> |
|
sentence: Chu Ly Vương Chu Ly Vương <person> |
|
sentence: Agnieszka Radwańska '' ( Vòng bảng ) Agnieszka Radwańska <person> |
|
sentence: Giáo hoàng Sergiô I ( 687–701 ) Giáo hoàng Sergiô I <person> |
|
sentence: đổi Danh sách sultan của đế quốc Ottoman Danh sách sultan của đế quốc Ottoman <person> |
|
sentence: đổi Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế <organization> |
|
sentence: công ty của S.H.E và Phi Luân Hải cũng tham gia vào . S.H.E <organization> Phi Luân Hải <organization> |
|
sentence: đổi Chiến tranh Việt–Xiêm ( 1833-1834 ) Chiến tranh Việt–Xiêm ( 1833-1834 ) <organization> |
|
sentence: Quận Washington , Utah Quận Washington , Utah <location> |
|
sentence: đổi Seleukos VII Kybiosaktes Seleukos VII Kybiosaktes <person> |
|
sentence: Đông Hán Hậu Thiếu Đế ( 189 ) Đông Hán Hậu Thiếu Đế <person> |
|
sentence: `` I Lay My Love on You '' I Lay My Love on You <organization> |
|
sentence: Simnialena rufa '' ( G.B . Simnialena rufa <location> |
|
sentence: Anna Pavlovna Pavlova Anna Pavlovna Pavlova <person> |
|
sentence: đổi Giáo hoàng Anaclêtô Giáo hoàng Anaclêtô <person> |
|
sentence: đổi Xã Union , Quận Sheridan , Kansas Xã Union , Quận Sheridan , Kansas <location> |
|
sentence: ** ' '' Unplugged '' - Eric Clapton '' ' Unplugged <organization> Eric Clapton <person> |
|
sentence: Hợp Phì , Trung Quốc . Hợp Phì <location> Trung Quốc <location> |
|
sentence: *Kích kiếm Okita Sōji ( hướng dẫn kiếm thuật ) Okita Sōji <person> |
|
sentence: ' '' Đông Chu quân '' ' '' Đông Chu quân <person> |
|
sentence: đổi Đánh dấu vai nghĩa Đánh dấu vai nghĩa <organization> |
|
sentence: đổi Liêu Cảnh Tông Liêu Cảnh Tông <person> |
|
sentence: đổi Liên minh tam hùng lần thứ 1 Liên minh tam hùng lần thứ 1 <location> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Richū Thiên hoàng Richū <person> |
|
sentence: Bến phà Vàm Cống Bến phà Vàm Cống <organization> |
|
sentence: Nikolai Semyonovich Leskov Nikolai Semyonovich Leskov <person> |
|
sentence: Mạc Thái Tông Mạc Thái Tông <person> |
|
sentence: Daniel Radcliffe - Harry Potter . Daniel Radcliffe <person> Harry Potter <person> |
|
sentence: ' '' Quân chủng '' ' Quân chủng <organization> |
|
sentence: '' Sphingonaepiopsis obscurus '' Sphingonaepiopsis obscurus <location> |
|
sentence: ' '' Rubtsovsk '' ' Rubtsovsk <location> |
|
sentence: Agatrix agassizii '' ( Dall , 1889a ) Agatrix agassizii <location> |
|
sentence: '' V. macraei '' V. macraei <location> |
|
sentence: ' '' 281 '' ' - Bắc Kạn Bắc Kạn <location> |
|
sentence: đổi Lợn peccary môi trắng Lợn peccary môi trắng <location> |
|
sentence: ' '' Gustavo Kuerten '' ' Gustavo Kuerten <person> |
|
sentence: Tống Triết Tông ( tại vị 1085-1100 ) Tống Triết Tông <organization> |
|
sentence: Colmar Freiherr von der Goltz Colmar Freiherr von der Goltz <person> |
|
sentence: Sân vận động Chao Anouvong , Viêng Chăn , Lào Sân vận động Chao Anouvong <organization> Viêng Chăn <location> Lào <location> |
|
sentence: đổi Hoàng đế La Mã Thần thánh Hoàng đế La Mã Thần thánh <person> |
|
sentence: '' Anthidium jocosum '' Anthidium jocosum <location> |
|
sentence: đổi Thần Vũ Vương Thần Vũ Vương <person> |
|
sentence: đổi Đậu san hô đỏ Đậu san hô đỏ <location> |
|
sentence: Independence Hall , Philadelphia , Pennsylvania , Hoa Kỳ Independence Hall <organization> Philadelphia <location> Pennsylvania <location> Hoa Kỳ <location> |
|
sentence: ' '' Afghanistan '' ' Afghanistan <location> |
|
sentence: Calopteryx amata '' – Superb Jewelwing Calopteryx amata <location> |
|
sentence: Mạc Văn Úy Mạc Văn Úy <person> |
|
sentence: đổi Sóc bụng đỏ Sóc bụng đỏ <location> |
|
sentence: đổi Nàng và Con mèo của Nàng Nàng và Con mèo của <organization> Nàng <organization> |
|
sentence: ' '' Moskva '' ' Moskva <location> |
|
sentence: Robin van Persie Robin van Persie <person> |
|
sentence: Giáo hoàng Victor II ( 1055–1057 ) Giáo hoàng Victor II <person> |
|
sentence: Xã của tỉnh Aveyron Xã của tỉnh Aveyron <location> |
|
sentence: Chesterton , G. K . Chesterton , G. K <person> |
|
sentence: Tổng thống Nga Tổng thống Nga <organization> |
|
sentence: Gặp nhau cuối năm Gặp nhau cuối năm <organization> |
|
sentence: Mỹ nhân ngư ( phim truyền hình Hàn Quốc ) Mỹ nhân ngư ( phim truyền hình Hàn Quốc ) <organization> |
|
sentence: ' '' Mel Gibson '' ' Mel Gibson <person> |
|
sentence: Madonna — `` Like a Virgin ( phiên bản trong Truth or Dare ) '' Madonna <person> Like a Virgin ( phiên bản trong Truth or Dare ) <organization> |
|
sentence: *Rome ( Đấu trường La Mã ) Đấu trường La Mã <organization> |
|
sentence: Sự kiện 11 tháng 9 Sự kiện 11 tháng 9 <organization> |
|
sentence: đổi Cầu diệp Kon Tum Cầu diệp Kon Tum <location> |
|
sentence: Hoàng Dược Sư Hoàng Dược Sư <person> |
|
sentence: đổi Quận Greene , Bắc Carolina Quận Greene , Bắc Carolina <location> |
|
sentence: Le Croisic ( 44049 ) Le Croisic <location> |
|
sentence: đổi Giáo hoàng Piô X Giáo hoàng Piô X <person> |
|
sentence: Surat Thani ( tỉnh ) Surat Thani ( tỉnh ) <location> |
|
sentence: đổi Maximilian II của đế quốc La Mã Thần thánh Maximilian II của đế quốc La Mã Thần thánh <person> |
|
sentence: đổi Stereopsis ( nấm ) Stereopsis ( nấm ) <location> |
|
sentence: Voorschoten ( thứ 6 ) Voorschoten <location> |
|
sentence: Sở giao dịch chứng khoán Tokyo Sở giao dịch chứng khoán Tokyo <organization> |
|
sentence: '' Set Fire to the Rain '' Set Fire to the Rain <organization> |
|
sentence: đổi Emmanuel de Grouchy Emmanuel de Grouchy <person> |
|
sentence: Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên <organization> |
|
sentence: Bầu cử Duma Quốc gia Cộng hòa Liên bang Nga năm 2007 Bầu cử Duma Quốc gia Cộng hòa Liên bang Nga năm 2007 <organization> |
|
sentence: Guglielmo Marconi Karl Ferdinand Braun Guglielmo Marconi <person> Karl Ferdinand Braun <person> |
|
sentence: Habuprionovolva umbilicata '' ( G.B . Habuprionovolva umbilicata <location> |
|
sentence: `` The Show Must Go On '' ( Queen ) The Show Must Go On <organization> Queen <organization> |
|
sentence: ' '' Alec Guinness '' ' Alec Guinness <person> |
|
sentence: đổi Jean Théophane Vénard Ven Jean Théophane Vénard Ven <person> |
|
sentence: 22px]] ' '' Brook Mahealani Lee '' ' Brook Mahealani Lee <person> |
|
sentence: ' '' Roger Federer '' ' Roger Federer <person> |
|
sentence: Doraemon : Nobita và viện bảo tàng bảo bối (Năm 2013) Doraemon Nobita và viện bảo tàng bảo bối <organization> |
|
sentence: 10.03 - ' '' Wonder Girls13th - Nobody1st '' ' Wonder Girls13th <organization> |
|
sentence: '' Bulbophyllum tardeflorens '' Ridl . Bulbophyllum tardeflorens <location> |
|
sentence: Arauco ( tỉnh ) Arauco ( tỉnh ) <location> |
|
sentence: Quảng trường Liệt Sĩ , Tripoli Quảng trường Liệt Sĩ , Tripoli <organization> |
|
sentence: '' Bombus centralis '' Bombus centralis <organization> |
|
sentence: ' '' Lê Phước Tứ '' ' Lê Phước Tứ <person> |
|
sentence: ' '' Andre Agassi '' ' Andre Agassi <person> |
|
sentence: La Penne-sur-Huveaune ( 13070 ) La Penne-sur-Huveaune <location> |
|
sentence: ' '' Roma '' ' Roma <organization> |
|
sentence: Buchhorst ( 163 ) Buchhorst <location> |
|
sentence: Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: đổi Hành chính viện Trung Hoa Dân Quốc Hành chính viện Trung Hoa Dân Quốc <organization> |
|
sentence: Ông là con trai thứ tám của Triệu Quang Nghĩa và là một người em trai của Chân Tông . Triệu Quang Nghĩa <person> Chân Tông <organization> |
|
sentence: Cộng hòa Nhân dân Ukraina Cộng hòa Nhân dân Ukraina <organization> |
|
sentence: Tên ký hiệu của NATO Tên ký hiệu của NATO <organization> |
|
sentence: Quận 9 , Paris Quận 9 , Paris <location> |
|
sentence: Đài Truyền hình Việt Nam Đài Truyền hình Việt Nam <person> |
|
sentence: Đông Hưng , Thái Thụy Đông Hưng <location> Thái Thụy <location> |
|
sentence: ĐỔI Giáo hoàng Giuliô III Giáo hoàng Giuliô III <person> |
|
sentence: Tối thiểu hóa chi tiêu Tối thiểu hóa chi tiêu <organization> |
|
sentence: ' '' George Frideric Handel '' ' George Frideric Handel <person> |
|
sentence: Donghae]] và Leeteuk của Super Junior Leeteuk <person> Super Junior <organization> |
|
sentence: Tây Ban Nha . Tây Ban Nha <location> |
|
sentence: Quân chủng Phòng không Xô viết Quân chủng Phòng không Xô viết <organization> |
|
sentence: ' '' Lâm Phong '' ' Lâm Phong <person> |
|
sentence: đổi Giáo hoàng Máccô Giáo hoàng Máccô <person> |
|
sentence: *2012.07.27 - ' '' Super Junior17th - Sexy , Free & Single2nd ' '' [9,172 điểm] Super Junior17th <organization> Sexy , Free & Single2nd <organization> |
|
sentence: '' Hypoxis hemerocallidea '' Fisch . Hypoxis hemerocallidea <location> |
|
sentence: Đại học Quốc gia Úc Đại học Quốc gia Úc <organization> |
|
sentence: '' Onychoprion fuscatus '' Onychoprion fuscatus <location> |
|
sentence: Cyathostegia '' ( Benth . ) Cyathostegia <location> |
|
sentence: Sau đó , ông ta bị nhạo báng tới mức phải chạy sang Nhật Bản , nơi ông ta qua đời . Nhật Bản <location> |
|
sentence: Cuộc nổi loạn của Bộc Cố Hoài Ân đến đó là dứt . Bộc Cố Hoài Ân <person> |
|
sentence: Tấn ( nước ) Tấn ( nước ) <location> |
|
sentence: Tolpia kuchingia '' Fibiger , 2007 Tolpia kuchingia <location> |
|
sentence: Đồng bằng sông Cửu Long Đồng bằng sông Cửu Long <location> |
|
sentence: ' '' Calycophyllum '' ' '' DC . Calycophyllum <location> DC . <person> |
|
sentence: Tập đoàn Tam Lộc Tập đoàn Tam Lộc <organization> |
|
sentence: Quân đội Nhân dân Việt Nam Quân đội Nhân dân Việt Nam <organization> |
|
sentence: La Forestière ( 51258 ) La Forestière <location> |
|
sentence: Xã của tỉnh Aisne Xã của tỉnh Aisne <location> |
|
sentence: Một tuần sau đó , thành viên Kim Kibum - người đã tham gia rất ít vào album trước đó Sorry , Sorry ( do bận rộn với việc theo đuổi nghiệp diễn xuất của mình ) , đã phát biểu về khả năng tham gia album lần này trong một buổi phỏng vấn . Kim Kibum <person> Sorry , <organization> Sorry <organization> |
|
sentence: Hán Quang Vũ Đế phong cho bọn chúng làm Bất Nghĩa hầu . Hán Quang Vũ Đế <person> |
|
sentence: Hoàng Cái ( Huang Gai* ) Hoàng Cái <person> |
|
sentence: Ông cũng tham gia vào Niệm quân . Niệm quân <organization> |
|
sentence: đổi Vương cung thánh đường Thánh Phêrô Vương cung thánh đường Thánh Phêrô <organization> |
|
sentence: `` We Found Love '' ( hợp tác với Calvin Harris ) We Found Love <organization> Calvin Harris <person> |
|
sentence: ==== Corvera de Toranzo ==== Corvera de Toranzo <location> |
|
sentence: Nước Triệu diệt vong . Nước Triệu <location> |
|
sentence: đổi Cá lịch chấm tia Cá lịch chấm tia <location> |
|
sentence: đổi Ngô Trác Hi Ngô Trác Hi <person> |
|
sentence: ' '' Roger Federer '' ' Roger Federer <person> |
|
sentence: Giáo hoàng Gioan Phaolô II Giáo hoàng Gioan Phaolô II <person> |
|
sentence: Bộ Công an ( Việt Nam ) Bộ Công an ( Việt Nam ) <organization> |
|
sentence: Tàu điện ngầm Seoul tuyến 4 Tàu điện ngầm Seoul tuyến 4 <organization> |
|
sentence: Afrothismia pachyantha '' , Schltr . Afrothismia pachyantha <location> |
|
sentence: ' '' Quách Bích Đình '' ' Quách Bích Đình <person> |
|
sentence: Quần đảo Faroe ( Đan Mạch ) Quần đảo Faroe <location> Đan Mạch <location> |
|
sentence: '' Nhật Bản '' ' Nhật Bản <location> |
|
sentence: Chủ tịch nước Việt Nam Chủ tịch nước Việt Nam <organization> |
|
sentence: đổi Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh <organization> |
|
sentence: đổi México ( bang ) México ( bang ) <location> |
|
sentence: ' '' Trường Đại học Sư phạm Hà Nội '' ' Trường Đại học Sư phạm Hà Nội <organization> |
|
sentence: đổi Xã Hamilton , Quận Franklin , Pennsylvania Xã Hamilton , Quận Franklin , Pennsylvania <location> |
|
sentence: đổi Xã Painterhood , Quận Elk , Kansas Xã Painterhood , Quận Elk , Kansas <location> |
|
sentence: đổi Chim mò sò Chim mò sò <location> |
|
sentence: Tần ( 秦 ) ( Qin ) Tần <organization> |
|
sentence: đổi Sân vận động Gelora Sriwijaya Sân vận động Gelora Sriwijaya <organization> |
|
sentence: đổi Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế <organization> |
|
sentence: Thái Nguyên Tông Chân ( zh . Thái Nguyên Tông Chân <person> |
|
sentence: ==Bức tượng Bồ Đề Đạt Ma bằng tóc== Bồ Đề Đạt Ma <person> |
|
sentence: đổi Trường Trung học phổ thông Chu Văn An , Hà Nội Trường Trung học phổ thông Chu Văn An , Hà Nội <organization> |
|
sentence: Lý Tĩnh ( 571–649 ) Lý Tĩnh <person> |
|
sentence: `` Gangnam Style ( ) '' Gangnam Style <organization> |
|
sentence: ' '' Tấn Hiếu Vũ Đế '' ' Tấn Hiếu Vũ Đế <person> |
|
sentence: đổi Chi Trọng đũa Chi Trọng đũa <location> |
|
sentence: đổi Xã Milton , Quận Jackson , Ohio Xã Milton , Quận Jackson , Ohio <location> |
|
sentence: đổi An Tư Diêm hoàng hậu An Tư Diêm hoàng hậu <person> |
|
sentence: đổi Mộ Dung Vĩ Mộ Dung Vĩ <person> |
|
sentence: đổi Dơi thùy không đuôi Dơi thùy không đuôi <location> |
|
sentence: ' '' Vũ Như Thành '' ' Vũ Như Thành <person> |
|
sentence: ' '' Nürnberg '' ' Nürnberg <location> |
|
sentence: ' '' Roubaix '' ' Roubaix <location> |
|
sentence: Tía tô giới Tía tô giới <location> |
|
sentence: Trà Cú , Trà Vinh Trà Cú , <location> Trà Vinh <location> |
|
sentence: Hoài Lai ( 怀来县 ) Hoài Lai <location> |
|
sentence: đổi Sơn ca mũ đỏ Sơn ca mũ đỏ <location> |
|
sentence: Trần Huỳnh Duy Thức Trần Huỳnh Duy Thức <person> |
|
sentence: Josh Radnor trong vai Ted Mosby ( 20 tập ) Josh Radnor <person> Ted Mosby <person> |
|
sentence: Không quân Hoàng gia Nam Tư Không quân Hoàng gia Nam Tư <organization> |
|
sentence: đổi Xã Columbus , Quận Adams , Illinois Xã Columbus , Quận Adams , Illinois <location> |
|
sentence: đổi Tropojë ( huyện ) Tropojë ( huyện ) <location> |
|
sentence: Ông cũng ca ngợi Anaxagoras . Anaxagoras <person> |
|
sentence: Vườn quốc gia El Palmar Vườn quốc gia El Palmar <organization> |
|
sentence: Gương mặt nữ mới - ' '' Ashley Greene '' ' Ashley Greene <person> |
|
sentence: Viva la Vida or Death and All His Friends '' Viva la Vida or Death and All His Friends <organization> |
|
sentence: Friedrich II của đế quốc La Mã Thần thánh Friedrich II của đế quốc La Mã Thần thánh <person> |
|
sentence: 2010 Summer Tour EP '' 2010 Summer Tour EP <location> |
|
sentence: Imawa no Kuni no Alice Imawa no Kuni no Alice <organization> |
|
sentence: Iosif Vissarionovich Stalin Iosif Vissarionovich Stalin <person> |
|
sentence: Kurt Russell vai MacReady Kurt Russell <person> |
|
sentence: ' '' Ramosmania '' ' '' Tirveng . Ramosmania <location> |
|
sentence: Giáo hoàng Gioan Phaolô II Giáo hoàng Gioan Phaolô II <person> |
|
sentence: Ông là con út của Sở Hùng Nghiêm , vua thứ 13 nước Sở , em của Sở Hùng Sương , vua thứ 14 của nước Sở . Sở Hùng Nghiêm <person> Sở Hùng Sương <person> |
|
sentence: Vân Nam - 112 Vân Nam <location> |
|
sentence: đổi Kim Nhật Thành Kim Nhật Thành <person> |
|
sentence: đổi She Wolf ( album ) She Wolf ( album ) <organization> |
|
sentence: São Paulo - 362 km São Paulo <location> |
|
sentence: đổi Giáo hoàng Biển Đức VIII Giáo hoàng Biển Đức VIII <person> |
|
sentence: Thông tấn xã Việt Nam Thông tấn xã Việt Nam <organization> |
|
sentence: Caroline Wozniacki '' ( Vòng 3 ) Caroline Wozniacki <person> |
|
sentence: đổi Giáo hoàng Zêphyrinô Giáo hoàng Zêphyrinô <person> |
|
sentence: Vương Diên Hàn ( tại vị 926 ) Vương Diên Hàn <person> |
|
sentence: Sân vận động Bung Karno Sân vận động Bung Karno <organization> |
|
sentence: Bonifacius ' '' -- ' '' Bonifacius <person> |
|
sentence: đổi Xã Read , Quận Clayton , Iowa Xã Read , Quận Clayton , Iowa <location> |
|
sentence: Đại học Huachiew Chalermprakiet Đại học Huachiew Chalermprakiet <organization> |
|
sentence: Keangnam Hanoi Landmark Tower Keangnam Hanoi Landmark Tower <organization> |
|
sentence: đổi Giáo hội các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giê Su Ky Tô Giáo hội các Thánh hữu Ngày sau của Chúa Giê Su Ky Tô <organization> |
|
sentence: **** '' Gazella psolea '' Gazella psolea <location> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Ankan Thiên hoàng Ankan <person> |
|
sentence: Santa Cruz , California Santa Cruz , California <location> |
|
sentence: Slideshow by Der Spiegel '' Der Spiegel <organization> |
|
sentence: đổi Chi Kinh giới Chi Kinh giới <location> |
|
sentence: đổi Xã Grant , Quận Jackson , Kansas Xã Grant , Quận Jackson , Kansas <location> |
|
sentence: ' '' Irina Bokova '' ' Irina Bokova <person> |
|
sentence: Thích Ca Mâu Ni Thích Ca Mâu Ni <person> |
|
sentence: đổi Bờ Biển Ngà Bờ Biển Ngà <location> |
|
sentence: Barbra Streisand & Barry Gibb Barbra Streisand <person> Barry Gibb <person> |
|
sentence: ' '' Herennius Etruscus '' ' Herennius Etruscus <person> |
|
sentence: La Chapelle-Launay ( 44033 ) La Chapelle-Launay <location> |
|
sentence: Nguyễn Phúc Thuần bỏ chạy vào Quảng Nam . Nguyễn Phúc Thuần <person> Quảng Nam <location> |
|
sentence: Tổ chức Du lịch Thế giới Tổ chức Du lịch Thế giới <organization> |
|
sentence: Việt Trì ( Phú Thọ ) Việt Trì <location> Phú Thọ <location> |
|
sentence: `` Do n't Bother '' Do n't Bother <organization> |
|
sentence: `` Bottle It Up '' Bottle It Up <organization> |
|
sentence: đổi Vẹt ngực đỏ Vẹt ngực đỏ <location> |
|
sentence: La Chapelle-Erbrée ( 35061 ) La Chapelle-Erbrée <location> |
|
sentence: Chris Warren Jr . - Zeke Chris Warren Jr . <person> |
|
sentence: Bà là vợ của Hoàng tử Gustaf Adolf , Công tước xứ Västerbotten , và là mẹ của vị vua hiện tại của Thụy Điển , Carl XVI Gustaf . Hoàng tử Gustaf Adolf , Công tước xứ Västerbotten <person> Thụy Điển <location> Carl XVI Gustaf <person> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Taishō Thiên hoàng Taishō <person> |
|
sentence: === Các nước NATO === NATO <organization> |
|
sentence: ' '' Tunis '' ' Tunis <location> |
|
sentence: John Seigenthaler , Sr . John Seigenthaler , Sr . <person> |
|
sentence: ' '' Philip Seymour Hoffman '' ' Philip Seymour Hoffman <person> |
|
sentence: Tiền Tần Lệ Vương Tiền Tần Lệ Vương <person> |
|
sentence: Hải quân Đế quốc Nhật Bản Hải quân Đế quốc Nhật Bản <organization> |
|
sentence: Hải quân Hoa Kỳ Hải quân Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: Đế quốc Đông La Mã Đế quốc Đông La Mã <location> |
|
sentence: Những ngày kỷ niệm Những ngày kỷ niệm <organization> |
|
sentence: '' Hypercompe fuscescens '' Hypercompe fuscescens <location> |
|
sentence: Đảng Cộng sản Việt Nam Đảng Cộng sản Việt Nam <organization> |
|
sentence: đổi Hải quân Trừ bị Hoa Kỳ Hải quân Trừ bị Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: '' Linum puberulum '' Linum puberulum <location> |
|
sentence: ' '' Kuwait '' ' Kuwait <location> |
|
sentence: Marion Bartoli '' ( Vòng hai ) Marion Bartoli <person> |
|
sentence: Uni Air ( Taipei-Sungshan ) Uni Air <organization> |
|
sentence: Không quân Hoàng gia Nam Tư Không quân Hoàng gia Nam Tư <organization> |
|
sentence: đổi Công đồng Lateranô IV Công đồng Lateranô IV <organization> |
|
sentence: đổi Xã Ganeer , Quận Kankakee , Illinois Xã Ganeer , Quận Kankakee , Illinois <location> |
|
sentence: đổi Gõ kiến vàng lớn Gõ kiến vàng lớn <location> |
|
sentence: Vào ngày 10 / 8 / 2015 , Google công bố những kế hoạch để tạo ra một công ty mới , Alphabet . Google <organization> |
|
sentence: West Midlands ( Regional ) League Division Two – ''17 CLB '' West Midlands ( Regional ) League <organization> |
|
sentence: đổi Sản phẩm thay thế Sản phẩm thay thế <organization> |
|
sentence: James II của Anh James II của Anh <person> |
|
sentence: đổi Bigger ( bài hát của Backstreet Boys ) Bigger ( bài hát của Backstreet Boys ) <organization> |
|
sentence: Đó là cái chết của Hàn Tín ( 韩信 ) và Bành Việt ( 彭越 ) . Hàn Tín <person> Bành Việt <person> |
|
sentence: đổi Diana , Vương phi xứ Wales Diana , Vương phi xứ Wales <person> |
|
sentence: Artemisia californica '' Less . Artemisia californica <location> |
|
sentence: Le Vauclin ( 97232 ) Le Vauclin <location> |
|
sentence: đổi Đại học Pennsylvania Đại học Pennsylvania <organization> |
|
sentence: đổi Giáo hoàng Biển Đức VII Giáo hoàng Biển Đức VII <person> |
|
sentence: Park Seo-joon vai Cha Dong-jae Park Seo-joon <person> |
|
sentence: đổi Cun cút phao câu đen Cun cút phao câu đen <location> |
|
sentence: ' '' Trường Đại học Sư phạm Hà Nội '' ' Trường Đại học Sư phạm Hà Nội <organization> |
|
sentence: `` Vision of Love '' Mariah Carey Vision of Love <organization> Mariah Carey <person> |
|
sentence: đổi Sóc đuôi đỏ Sóc đuôi đỏ <location> |
|
sentence: đổi Vương Kế Bằng Vương Kế Bằng <person> |
|
sentence: Sau cuộc khởi nghĩa của Lê Văn Khôi , thành Quy bị phá hủy . Lê Văn Khôi <person> |
|
sentence: Con là Sở Hùng Cừ nối ngôi . Sở Hùng Cừ <person> |
|
sentence: *1989 - Ruud Gullit , A.C. Milan ( 24 % ) Ruud Gullit <person> A.C. Milan <organization> |
|
sentence: đổi Nhà thờ chính tòa Milano Nhà thờ chính tòa Milano <organization> |
|
sentence: Xương Giang , Hải Nam Xương Giang , Hải Nam <location> |
|
sentence: Động vật có hộp sọ Động vật có hộp sọ <location> |
|
sentence: Paul McCartney và Linda McCartney Paul McCartney <person> Linda McCartney <person> |
|
sentence: '' Aglaia exstipulata '' Aglaia exstipulata <location> |
|
sentence: đổi Kim oanh tai bạc Kim oanh tai bạc <location> |
|
sentence: Karl-Heinz Rummenigge ( 1974-1984 ) Karl-Heinz Rummenigge <person> |
|
sentence: đổi Côm lá bàng Côm lá bàng <location> |
|
sentence: Xã của tỉnh Tarn Xã của tỉnh Tarn <location> |
|
sentence: đổi Dòng Phan Sinh Dòng Phan Sinh <organization> |
|
sentence: Địa lý Tây Ban Nha Địa lý Tây Ban Nha <location> |
|
sentence: đổi Cầy mangut mảnh khảnh Cầy mangut mảnh khảnh <location> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Keitai Thiên hoàng Keitai <person> |
|
sentence: Lăng Xuyên ( 陵川县 ) Lăng Xuyên <location> |
|
sentence: đổi Xã Seneca , Quận Monroe , Ohio Xã Seneca , Quận Monroe , Ohio <location> |
|
sentence: Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh Ủy ban Quốc gia về Phê bình Điện ảnh <organization> |
|
sentence: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Thành phố Hồ Chí Minh <organization> |
|
sentence: '' Oecophylla longinoda '' Oecophylla longinoda <location> |
|
sentence: ** '' J. australis '' Griseb . J. australis <location> |
|
sentence: Xã của tỉnh Aisne Xã của tỉnh Aisne <location> |
|
sentence: Danh sách video của T-ara Danh sách video của T-ara <organization> |
|
sentence: đổi Lan vô trụ Vân Nam Lan vô trụ Vân Nam <location> |
|
sentence: Phùng Mộng Long ( ) ( 1574-1645 ) Phùng Mộng Long <person> |
|
sentence: '' Allium inutile '' Allium inutile <organization> |
|
sentence: ' '' Wesley Sneijder '' ' ( 2003-nay ) Wesley Sneijder <person> |
|
sentence: ** '' Ichthyophis tricolor '' Ichthyophis tricolor <location> |
|
sentence: ** '' The Big Short '' The Big Short <organization> |
|
sentence: đổi Grigori Yefimovich Rasputin Grigori Yefimovich Rasputin <person> |
|
sentence: đổi Bồng chanh đỏ Bồng chanh đỏ <location> |
|
sentence: Nhà thờ chính tòa Girona Nhà thờ chính tòa Girona <organization> |
|
sentence: '' Mirbelia speciosa '' Sieber ex DC . Mirbelia speciosa <location> |
|
sentence: '' Bulbophyllum kenejiense '' W.Kittr . Bulbophyllum kenejiense <location> |
|
sentence: Bảy kỳ quan thế giới cổ đại Bảy kỳ quan thế giới cổ đại <organization> |
|
sentence: ' '' Stefan Edberg '' ' Stefan Edberg <person> |
|
sentence: Khu vực mậu dịch tự do ASEAN Khu vực mậu dịch tự do ASEAN <organization> |
|
sentence: đổi F.K. Kuban Krasnodar F.K. Kuban Krasnodar <organization> |
|
sentence: Aclyvolva lanceolata '' ( G.B . Aclyvolva lanceolata <location> |
|
sentence: ' '' Arkhangelsk '' ' Arkhangelsk <location> |
|
sentence: Phân cấp hành chính Bắc Triều Tiên Phân cấp hành chính Bắc Triều Tiên <location> |
|
sentence: ' '' Brenania '' ' '' Keay Brenania <organization> |
|
sentence: ' '' Roman Reigns '' ' Roman Reigns <person> |
|
sentence: Quốc hội Hoa Kỳ Quốc hội Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: Tôn Ngộ Không - Lục Tiểu Linh Đồng ( 六小龄童 ) Tôn Ngộ Không <person> Lục Tiểu Linh Đồng <person> |
|
sentence: Tetsu69 ( L'Arc-en-Ciel ) L'Arc-en-Ciel <organization> |
|
sentence: Phân họ Bông tai Phân họ Bông tai <location> |
|
sentence: Xã của tỉnh Aveyron Xã của tỉnh Aveyron <location> |
|
sentence: đổi Diana , Vương phi xứ Wales Diana , Vương phi xứ Wales <person> |
|
sentence: đổi Xã Union , Quận Barton , Missouri Xã Union , Quận Barton , Missouri <location> |
|
sentence: Đế quốc Đại Hàn Đế quốc Đại Hàn <organization> |
|
sentence: đổi Fenerbahçe S.K . Fenerbahçe S.K . <organization> |
|
sentence: đổi Quận Putnam , Tây Virginia Quận Putnam , Tây Virginia <location> |
|
sentence: đổi Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng <organization> |
|
sentence: *** Asteriscium '' ( bao gồm cả ''Bustillosia '' ) Asteriscium <location> |
|
sentence: Erich von Däniken Erich von Däniken <person> |
|
sentence: British Airways ( London-Heathrow ) British Airways <organization> |
|
sentence: ' '' John Lennon '' ' John Lennon <person> |
|
sentence: *Tên tắt của Nam Kinh Nam Kinh <location> |
|
sentence: đổi Biston ( bướm đêm ) Biston ( bướm đêm ) <location> |
|
sentence: Poughkeepsie , New York ( 30.355 ) Poughkeepsie , New York <location> |
|
sentence: đổi Lười hai ngón Hoffmann Lười hai ngón Hoffmann <location> |
|
sentence: Đường đổi ngày quốc tế Đường đổi ngày quốc tế <location> |
|
sentence: đổi Việt Vương Câu Tiễn Việt Vương Câu Tiễn <person> |
|
sentence: '' ' '' ' - Armi Helena Kuusela Armi Helena Kuusela <person> |
|
sentence: đổi Giải bóng đá chuyên nghiệp hạng nhì Nhật Bản Giải bóng đá chuyên nghiệp hạng nhì Nhật Bản <organization> |
|
sentence: Xã của tỉnh Saône-et-Loire Xã của tỉnh Saône-et-Loire <location> |
|
sentence: Việt Nam Quốc dân Đảng Việt Nam Quốc dân Đảng <organization> |
|
sentence: Sân vận động Olympic Gymnastics Sân vận động Olympic Gymnastics <organization> |
|
sentence: đổi Đuôi cụt đầu lam Đuôi cụt đầu lam <location> |
|
sentence: đổi Trường Trung học phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội Trường Trung học phổ thông Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội <organization> |
|
sentence: `` X & Y '' '' – Coldplay X & Y <organization> Coldplay <organization> |
|
sentence: ' '' Ben Kingsley '' ' Ben Kingsley <person> |
|
sentence: Xã của tỉnh Pas-de-Calais Xã của tỉnh Pas-de-Calais <location> |
|
sentence: đổi Thượng Nin ( bang ) Thượng Nin ( bang ) <location> |
|
sentence: Chích đít vàng , ''Phylloscopus cantator '' Chích đít vàng <location> |
|
sentence: Albrechtsberg an der Großen Krems Albrechtsberg an der Großen Krems <location> |
|
sentence: Sylvester Stallone vai John Rambo Sylvester Stallone <person> John Rambo <person> |
|
sentence: Ông là con thứ 13 của Ramesses II . Ramesses II <person> |
|
sentence: ' '' Tây Hạ Hiến Tông '' ' Tây Hạ Hiến Tông <person> |
|
sentence: `` Sex on Fire '' Sex on Fire <organization> |
|
sentence: Thiếu tướng ( 2012 ) Thiếu tướng <organization> |
|
sentence: Kính Hồ ( 镜湖区 ) Kính Hồ <location> |
|
sentence: Đồng bằng sông Cửu Long Đồng bằng sông Cửu Long <location> |
|
sentence: Không quân Hoa Kỳ Không quân Hoa Kỳ <organization> |
|
sentence: '' Adhemarius dariensis '' Adhemarius dariensis <location> |
|
sentence: Thành tích tại Hoa hậu Thế giới Hoa hậu Thế giới <organization> |
|
sentence: '' Cechenena scotti '' Cechenena scotti <location> |
|
sentence: Justus von Liebig , 1803-1873 Justus von Liebig <person> |
|
sentence: '' Bulbophyllum subsessile '' Schltr . Bulbophyllum subsessile <location> |
|
sentence: đổi Cá mú sáu sọc Cá mú sáu sọc <location> |
|
sentence: 2003 - ''Không tham dự '' 2003 <organization> |
|
sentence: *1987 / 88 - AS Monaco FC AS Monaco FC <organization> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Kōrei Thiên hoàng Kōrei <person> |
|
sentence: La Romieu ( 32345 ) La Romieu <location> |
|
sentence: Tần Mục công Tần Mục công <person> |
|
sentence: Chu kỳ nguyên tố 4 Chu kỳ nguyên tố 4 <organization> |
|
sentence: Murasaki Shikibu ( c.973–c.1025 ) Murasaki Shikibu <person> |
|
sentence: `` Man in the Mirror '' Man in the Mirror <organization> |
|
sentence: Himiko ( qua đời khoảng 248 CN ) Himiko <person> |
|
sentence: ' '' Arthur Ashe '' ' Arthur Ashe <person> |
|
sentence: '' Strigocuscus pelengensis '' Strigocuscus pelengensis <location> |
|
sentence: Tôn Ngộ Không Tôn Ngộ Không <person> |
|
sentence: Charles , Thân vương xứ Wales Charles , Thân vương xứ Wales <person> |
|
sentence: '' Rosa fedtschenkoana '' ( ''Rosa '' ) Rosa fedtschenkoana <location> |
|
sentence: Xã của tỉnh Dordogne Xã của tỉnh Dordogne <location> |
|
sentence: New York , New York . New York , <location> New York <location> |
|
sentence: đổi Xã Versailles , Quận Brown , Illinois Xã Versailles , Quận Brown , Illinois <location> |
|
sentence: Đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2015 . Cúp bóng đá châu Phi 2015 <organization> |
|
sentence: Bột Hải Cao Vương Bột Hải Cao Vương <person> |
|
sentence: đổi Cườm rụng nhọn Cườm rụng nhọn <location> |
|
sentence: Bexbach ( Đức ) Bexbach <location> Đức <location> |
|
sentence: ' '' Frances McDormand '' ' Frances McDormand <person> |
|
sentence: Bướm phượng cánh kiếm Bướm phượng cánh kiếm <location> |
|
sentence: Quỳnh Sơn , Hải Khẩu , Hải Nam Quỳnh Sơn , Hải Khẩu <location> Hải Nam <location> |
|
sentence: đổi Đinh lăng trổ Đinh lăng trổ <location> |
|
sentence: Quân lực Việt Nam Cộng hòa Quân lực Việt Nam Cộng hòa <organization> |
|
sentence: Trịnh Vũ Quang Trịnh Vũ Quang <person> |
|
sentence: ' '' 2PM - The First Album 1:59PM '' ' 2PM - The First Album 1 59PM <organization> |
|
sentence: Zeuxine polygonoides '' ( F.Muell . ) Zeuxine polygonoides <location> |
|
sentence: '' Garrulax annamensis '' . Garrulax annamensis <location> |
|
sentence: Lăng mộ Tần Thủy Hoàng Lăng mộ Tần Thủy Hoàng <organization> |
|
sentence: Trần Hưng Đạo Trần Hưng Đạo <person> |
|
sentence: Yeomni-dong ( 염리동 ; 鹽里洞 ) Yeomni-dong <location> |
|
sentence: ' '' Đường Túc Tông '' ' Đường Túc Tông <person> |
|
sentence: Quốc lộ 1A Quốc lộ 1A <organization> |
|
sentence: Liên đoàn bóng đá Hy Lạp Liên đoàn bóng đá Hy Lạp <organization> |
|
sentence: đổi Vượn tay trắng Vượn tay trắng <location> |
|
sentence: Bảo tàng diệt chủng Tuol Sleng Bảo tàng diệt chủng Tuol Sleng <organization> |
|
sentence: đổi Giáo hoàng Anastasiô I Giáo hoàng Anastasiô I <person> |
|
sentence: Xuất hiện trong một cảnh nhỏ với Jason Statham Jason Statham <person> |
|
sentence: Alexandria , Ai Cập Alexandria <location> Ai Cập <location> |
|
sentence: đổi Thiên hoàng Chūai Thiên hoàng Chūai <person> |
|
|