query
stringlengths
22
2.14k
passages
stringlengths
86
1.26k
response
stringlengths
14
507
<last_turn> Lợi ích của phần cứng tốt hơn là gì? <agent> Hầu hết các nhà nghiên cứu trí thông minh nhân tạo tin rằng nó quan trọng hơn phần cứng. <user> Phần mềm có quan trọng hơn phần cứng không?
Dù là con người hay trí thông minh nhân tạo, phần cứng tốt hơn là gia tăng tốc độ cải tiến phần cứng trong tương lai. // Những cải tiến về tốc độ[sửa | sửa mã nguồn] // Bùng nổ trí thông minh[sửa | sửa mã nguồn] // Điểm kỳ dị công nghệ – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology
<response> Dù là con người hay trí thông minh nhân tạo, phần cứng tốt hơn là gia tăng tốc độ cải tiến phần cứng trong tương lai.
<last_turn> Quelle est l'obligation du bénéficiaire de l'ASPA?
Outre la nécessité de résider sur le territoire français, le bénéficiaire de l'ASPA doit obéir à des critères d'âge et de ressources. // Conditions d'attribution[modifier | modifier le code] // Allocation de solidarité aux personnes âgées — Wikipédia // fr-SocialSecurity
<response> Résider sur le territoire français et obéir à des critères d'âge et de ressources.
<last_turn> Có sự khác biệt như thế nào về mô hình sức khỏe và bệnh tật giữa các xã hội theo thời gian và trong các loại hình xã hội cụ thể? <agent> không ngừng thay đổi. <user> Những biến động này làm cho các vấn đề sức khỏe và bệnh tật trong đời sống xã hội như thế nào? <agent> là rất quan trọng, khi đó mô hình phát triển, nghiên cứu xã hội học về sức khỏe và bệnh tật cần phải được cập nhật liên tục. <user> Những bước tiến về thông tin là như thế nào? <agent> ở chỗ nó tập trung bàn luận về sức khỏe và bệnh tật liên quan đến các thiết chế xã hội như gia đình, công việc và trường học. <user> Khía cạnh xã hội học này khác với xã hội học y học ở chỗ nào?
Có sự khác biệt rõ ràng về mô hình sức khỏe và bệnh tật giữa các xã hội theo thời gian và trong các loại hình xã hội cụ thể. // Xã hội học về sức khỏe và bệnh tật – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health
<response> Có sự khác biệt rõ ràng.
<last_turn> Qui dénonce les dérives possibles des futurs systèmes d'assurance maladie étatique?
Frédéric Bastiat a été un des premiers à dénoncer les dérives possibles des futurs systèmes d'assurance maladie étatique. // La sécurité et le droit européen et international[modifier | modifier le code] // Sécurité sociale en France — Wikipédia // fr-SocialSecurity
<response> Frédéric Bastiat.
<last_turn> Ai nhận lương như quân nhân?
đ) Sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp quân đội nhân dân; sĩ quan, hạ sĩ quan nghiệp vụ, sĩ quan, hạ sĩ quan chuyên môn kỹ thuật công an nhân dân; người làm công tác cơ yếu hưởng lương như đối với quân nhân; // Đối tượng áp dụng của bảo hiểm xã hội Việt Nam[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm xã hội – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance
<response> Họ là sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp Quân đội nhân dân; sĩ quan, hạ sĩ quan nghiệp vụ, sĩ quan, hạ sĩ quan kỹ thuật Công an nhân dân; những người làm công tác cơ yếu.
<last_turn> Quel était l'âge de la retraite à cette époque? <agent> La retraite devrait être une nouvelle étape de la vie et non l’antichambre de la mort. <user> Qu'est-ce que la retraite devrait être selon l'explication donnée ? <agent> 65 à 60 ans. <user> Quel âge légal de départ à la retraite est-il abaissé en 1983 ?
Un premier système d'assurance vieillesse devient obligatoire pour les salariés par la loi sur les retraites ouvrières et paysannes du 5 avril 1910, mais le montant des retraites demeure très bas et l'âge de la retraite, 65 ans, est très élevé par rapport à l'espérance de vie des ouvriers à cette époque. // Histoire des assurances sociales[modifier | modifier le code] // Histoire[modifier | modifier le code] // Sécurité sociale en France — Wikipédia // fr-SocialSecurity
<response> L'âge de la retraite était de 65 ans.
<last_turn> Bệnh nhân phải trả bao nhiêu tiền để sử dụng một nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe?
Bệnh nhân thường tốn ít chi phí hơn khi sử dụng một nhà cung cấp trong mạng lưới nội bộ. // Bối cảnh[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm y tế – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance
<response> Nó thường có giá thấp hơn tỷ lệ bình thường.
<last_turn> Quelle est la sanction de la non-souscription à l'assurance DO ?
Toutefois, la non-souscription n'est sanctionnée pénalement que pour les professionnels de l'immobilier, pour des peines maximales de 75 000 euros d'amende et, ou 6 mois d'emprisonnement. // Présentation[modifier | modifier le code] // Assurance dommages ouvrage — Wikipédia // fr-Insurance
<response> Des peines maximales de 75 000 euros d'amende et, ou 6 mois d'emprisonnement.
<last_turn> Pourquoi le nombre d'élèves a-t-il augmenté dans l'école et le taux d'absentéisme a-t-il diminué ? <agent> Il a été démontré que les technologies éducatives offrent une meilleure expérience d’apprentissage pour les enseignants et les élèves, parce qu'elles apportent plusieurs avantages comme le soutien au développement de méthodes de travail, une variété de ressources éducatives et un sentiment accru de compétence. <user> La tablette est-elle utile pour mon enfant ? <agent> Les technologies de l'éducation augmentent la participation des élèves en classe, car les élèves sont plus attentifs. <user> L'utilisation de la technologie dans l'éducation entraîne-t-elle une augmentation de la capacité de compréhension de l'élève? <agent> Les élèves reçoivent une carte comme un QRcode contenant 4 lettres a, b, c, d chacune représente un côté de la feuille. <user> Combien de lettres sur une carte un enseignant donne-t-il aux élèves dans une application le Plickers?
Les tablettes diminuent le taux de décrochage scolaire et le taux d'absentéisme parce que les élèves sont davantage motivés et organisés. // Avantages[modifier | modifier le code] // Technologie éducative[modifier | modifier le code] // Technologies de l'éducation — Wikipédia // fr-Technology
<response> Les tablettes diminuent le taux de décrochage scolaire et le taux d'absentéisme parce que les élèves sont davantage motivés et organisés.
<last_turn> Khi nào bệnh thần kinh xảy ra? Thoát vị đĩa đệm và hẹp động mạch chủ là gì? <agent> Có một sự liên quan giữa hẹp đĩa đệm và đau cột sống lưng đó là khi bị hẹp đĩa đệm thì không gian giữa các đốt sống trở nên hẹp hơn dẫn đến chèn ép dây thần kinh Ngoài ra một số nguyên nhân khác cũng dẫn đến đau lưng như phình động mạch chủ bụng, đau bụng niệu quản. <user> Mối liên hệ giữa hẹp đĩa đệm và đau lưng là gì? Các nguyên nhân khác là gì?
Trong đó bệnh lý thần kinh xảy ra khi có những tác động chèn ép, viêm nhiễm rễ thần kinh gây ra các triệu chứng thần kinh như tê và ngứa ran.Thoát vị đĩa đệm và hẹp động mạch chủ là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các bệnh lý về dây thần kinh. // Nguyên nhân[sửa | sửa mã nguồn] // Đau lưng – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health
<response> Bệnh lý thần kinh xảy ra khi có những tác động chèn ép, viêm nhiễm rễ thần kinh gây ra các triệu chứng thần kinh như tê và ngứa ran.Thoát vị đĩa đệm và hẹp động mạch chủ là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến các bệnh lý về dây thần kinh.
<last_turn> Depuis quand le nombre de cas par virus dérivé d'un vaccin oral est-il supérieur au nombre de cas par virus de terrain ?
Depuis 2017, le nombre de cas par virus dérivé du vaccin oral est plus élevé que le nombre de cas par virus sauvage. // Sommaire // Poliomyélite — Wikipédia // fr-Health
<response> Depuis 2017, le nombre de cas par virus dérivé du vaccin oral est plus élevé que le nombre de cas par virus sauvage.
<last_turn> Les bureaux des impôts fournissent-ils des services directs à leurs utilisateurs ? <agent> le terme de police apparaît dans les ordonnances royales et signifie à la fois la politique et la gestion de la chose publique. <user> Que désigne le terme police dans les arrêtés royaux ? <agent> 16, 73, 86, 87 CE), sans toutefois les définir très précisément. <user> Quel est le texte du paragraphe 52 dans administration et organisation dans la fonction publique ?
C'est le cas des centres des impôts par exemple, qui assurent une gestion administrative de la collecte publique mais n'offrent pas de prestations à proprement parler. // Le service public n'est pas nécessairement au service du public[modifier | modifier le code] // Confusions à éviter[modifier | modifier le code] // Définition du Service public[modifier | modifier le code] // Service public — Wikipédia // fr-PublicServices
<response> mais n'offrent pas de prestations à proprement parler.
<last_turn> Các yêu cầu đối với người lái xe đối với mỗi trong số 50 tiểu bang của Hoa Kỳ và Đặc khu Columbia là gì? <agent> Tại Úc, mỗi bang đều có chương trình bảo hiểm Bắt buộc dành cho Bên thứ Ba (Compulsory Third-Party - CTP) của riêng. <user> Mỗi bang ở Úc có gì? <agent> Nó lại có một chương trình khác nhau. <user> Mỗi bang ở Úc có những chương trình gì? <agent> Nó giữ giấy phép cho GIO, AAMI và Allianz giữ một giấy phép. <user> Suncorp giữ giấy phép gì?
Mỗi tiểu bang trong số 50 tiểu bang của Mĩ và Đặc khu Columbia yêu cầu người lái xe phải có bảo hiểm cho cả thương tật thân thể và thiệt hại tài sản, ngoại trừ New Hampshire và Virginia, nhưng mức bảo hiểm tối thiểu theo yêu cầu của luật sẽ khác nhau tùy theo tiểu bang. // Hoa Kì[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm xe – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance
<response> Nó yêu cầu người lái xe phải có bảo hiểm cho cả thương tật thân thể và thiệt hại tài sản, ngoại trừ New Hampshire và Virginia, nhưng mức bảo hiểm tối thiểu theo yêu cầu của luật sẽ khác nhau tùy theo tiểu bang.
<last_turn> Que se passe-t-il en cas de sinistre assuré ? <agent> Son but principal est d'apporter un soutien financier face aux pertes subies par un assuré ou une personne tierce, notamment lors d'un accident de la route, mais aussi pour des dommages subis en dehors de la circulation. <user> Elle est obligatoire depuis 1958 et est régie par le code des assurances. <agent> Un automobiliste est considéré comme responsable de ses portes et auvents lorsqu'il gêne la circulation. <user> Que dit l'article 112 de la loi sur l'assurance automobile ? <agent> ce dernier perd une partie de son bonus, ce qui induit généralement une augmentation de ses cotisations futures. <user> Que se passe-t-il lorsque l'assuré est responsable de ses sinistres ?
Dans ce cas, l'indemnisation est faite en tenant compte de la déclaration de l'assuré, du constat amiable complété, du rapport de l'expert mais aussi des clauses du contrat. // Sommaire // Assurance automobile en France — Wikipédia // fr-Insurance
<response> Dans ce cas, l'indemnisation est faite en tenant compte de la déclaration de l'assuré, du constat amiable complété, du rapport de l'expert mais aussi des clauses du contrat.
<last_turn> A quoi renvoient les analyses du service public au XXIe siècle ? <agent> Au XVe siècle, le terme de police apparaît dans les ordonnances royales <user> Quand le terme de police est-il apparu dans les arrêtés royaux ? <agent> De même, à partir du XIe siècle, les communautés urbaines en certains lieux se substituent aux seigneurs. <user> Que s'est-il passé dans l'histoire du service au XIe siècle ?
Depuis la fin du XXe siècle, des analyses (d'inspiration pragmatique ou relevant de l'école libérale) pointent en réaction le coût budgétaire excessif, le service rendu insuffisant ou inadapté aux besoins réels, voire l'atteinte aux libertés ou la concurrence déloyale. // Époque moderne[modifier | modifier le code] // Histoire du service public[modifier | modifier le code] // Service public — Wikipédia // fr-PublicServices
<response> Depuis la fin du XXe siècle, des analyses (d'inspiration pragmatique ou relevant de l'école libérale) pointent en réaction le coût budgétaire excessif, le service rendu insuffisant ou inadapté aux besoins réels, voire l'atteinte aux libertés ou la concurrence déloyale.
<last_turn> Bảo hiểm nhân thọ là gì? <agent> Nó nhân thọ là hợp đồng pháp lý và các điều khoản của hợp đồng mô tả những hạn chế của các sự kiện được bảo hiểm. <user> Bảo hiểm nhân thọ là gì? <agent> Nó có xu hướng rơi vào hai loại chính: <user> Có bao nhiêu loại hợp đồng dựa trên bảo hiểm nhân thọ?
Bảo hiểm nhân thọ là hợp đồng giữa chủ hợp đồng bảo hiểm và công ty bảo hiểm, trong đó công ty bảo hiểm cam kết sẽ trả cho người thụ hưởng (được chỉ định trước) một khoản tiền (lợi ích), khi cái chết của một người được bảo hiểm xảy ra (thường là người giữ hợp đồng bảo hiểm). // Bảo hiểm nhân thọ – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance
<response> Nó nhân thọ là hợp đồng giữa chủ hợp đồng bảo hiểm và công ty bảo hiểm, trong đó công ty bảo hiểm cam kết sẽ trả cho người thụ hưởng (được chỉ định trước) một khoản tiền (lợi ích), khi cái chết của một người được bảo hiểm xảy ra (thường là người giữ hợp đồng bảo hiểm).
<last_turn> điều gì đã xảy ra sau khi hệ thống bảo hiểm xã hội đầu tiên được thành lập? <agent> Nó được thành lập tại Phổ (nay là Cộng hòa Liên bang Đức) dưới thời Thủ tướng Otto von Bismarck vào năm 1850. <user> Hệ thống bảo hiểm xã hội đầu tiên được thành lập ở đâu? <agent> Nó dần dần lan rộng ra nhiều nước trên thế giới, đầu tiên là các nước châu Âu (Anh năm 1991, Ý năm 1919, Pháp năm 1918), sau đó là các nước Mỹ Latinh, Hoa Kỳ, Canada. sau 1930) và cuối cùng là các nước châu Phi, châu Á (giành độc lập sau Chiến tranh thế giới thứ hai). <user> Kinh nghiệm bảo hiểm xã hội ở Đức dần được lan tỏa đến đâu?
Hệ thống bảo hiểm xã hội đầu tiên được thiết lập tại nước Phổ (nay là Cộng hòa Liên bang Đức) dưới thời của Thủ tướng Otto von Bismarck (1850) và sau đó được hoàn thiện (1883-1889) với chế độ bảo hiểm ốm đau; bảo hiểm rủi ro nghề nghiệp; bảo hiểm tuổi già, tàn tật và sự hiện diện của cả ba thành viên xã hội: người lao động; người sử dụng lao động và Nhà nước. // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm xã hội – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance
<response> Sau đó nó được hoàn thành vào năm 1883 cho đến năm 1889 với bảo hiểm ốm đau; bảo hiểm rủi ro nghề nghiệp; bảo hiểm tuổi già, thương tật và có mặt của cả ba thành phần xã hội: người lao động; người sử dụng lao động và Nhà nước.
<last_turn> mục đích chính là giới thiệu đặc điểm gì? <agent> của Darwin. <user> Những tài khoản này đã đóng góp cho lý thuyết chọn lọc tự nhiên của ai?
Trong hầu hết các trường hợp, mục đích chính là giới thiệu một đặc điểm mới không xảy ra tự nhiên trong loài. // Nông nghiệp[sửa | sửa mã nguồn] // Ứng dụng[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ sinh học – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology
<response> mục đích chính là giới thiệu một đặc điểm mới không xảy ra tự nhiên trong loài.
<last_turn> Những phương pháp này có hiệu quả không?
Đây là các phương pháp đơn giản, rẻ tiền nhưng rất hiệu quả, có thể tiến hành cho nhiều loại vật liệu với kích thước khá lớn (ứng dụng làm vật liệu kết cấu). // Phương pháp từ trên xuống[sửa | sửa mã nguồn] // Chế tạo[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ nano – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology
<response> Đây là các phương pháp đơn giản, rẻ tiền nhưng rất hiệu quả, có thể tiến hành cho nhiều loại vật liệu với kích thước khá lớn (ứng dụng làm vật liệu kết cấu).
<last_turn> Quel est le problème qui hante la France ? <agent> La prise en compte de la santé au travail devient un enjeu économique. <user> Qu'est-ce qui a été pris en compte ?
La relation travail-santé devient un enjeu pour la France. // France[modifier | modifier le code] // Dans le monde, et selon les pays[modifier | modifier le code] // Santé au travail — Wikipédia // fr-Health
<response> La relation travail-santé devient un enjeu pour la France.
<last_turn> loại người nào có thể thu hút các dịch vụ công cộng? <agent> Vì lý do chính trị, các dịch vụ thường được trợ cấp, làm giảm khả năng tài chính để mở rộng cho các cộng đồng nghèo hơn. <user> Dịch vụ công ở các nước đang phát triển như thế nào? <agent> Một cuộc khảo sát ở Anh cho thấy các nhà quản lý tuyển dụng của khu vực tư nhân không đánh giá cao kinh nghiệm của chính phủ bằng kinh nghiệm của khu vực tư nhân. <user> Một cuộc khảo sát ở Vương quốc Anh đã tìm thấy gì về các nhà quản lý tuyển dụng khu vực tư nhân? <agent> Một sự đổi mới gần đây, được sử dụng ngày càng nhiều ở Vương quốc Anh cũng như Úc và Canada là quan hệ đối tác công tư <user> Những cải tiến gần đây đang được sử dụng ngày càng nhiều ở Vương quốc Anh cũng như Úc và Canada là gì? <agent> vận tải xe buýt, điện, y tế và quản lý chất thải <user> Những dịch vụ công nào đang được tư nhân hóa?
Các dịch vụ này có thể thu hút những người có tinh thần phục vụ công cộng, những người muốn cho đi một cái gì đó cho công chúng hoặc cộng đồng rộng lớn hơn thông qua công việc của họ. // Đặc trưng[sửa | sửa mã nguồn] // Dịch vụ công – Wikipedia tiếng Việt // vi-PublicServices
<response> Những dịch vụ này có thể thu hút những người có đầu óc phục vụ, những người muốn cống hiến điều gì đó cho công chúng hoặc cộng đồng rộng lớn hơn thông qua công việc của họ.
<last_turn> Qu'est-ce que le Service public de l’emploi a mis en place ? <agent> L’autorité fédérale du marché du travail porte le nom de Seco <user> Que signifie Seco ? <agent> Ils sont généralement intégrés au département cantonal de l’économie. <user> Comment sont intégrés les offices du travail au niveau des administrations cantonales? <agent> Elles portent les noms suivants : Beco à Berne, Service public de l’emploi à Fribourg, Office cantonal de l’emploi à Genève, Service de l’emploi dans le Canton de Neuchâtel, Service cantonal des arts et métiers et du travail dans le Jura, Service de l’industrie, du commerce et du travail en Valais, Service cantonal de l’emploi dans le Canton de Vaud. <user> Que portent les structures dans les cantons francophones ?
Le Service public de l’emploi (en danois : Arbejdsformidlingen) du Danemark a mis en place un réseau de 91 centre de l'emploi et un site web Jobnet. // Au Danemark[modifier | modifier le code] // Service public de l'emploi — Wikipédia // fr-PublicServices
<response> Il a mis en place un réseau de 91 centre de l'emploi et un site web Jobnet.
<last_turn> Cách duy nhất mà các thiết bị IoT có thể thực sự giao tiếp với nhau là gì?
Cách duy nhất để các thiết bị IoT có thể thật sự giao tiếp được với nhau đó là khi có một động lực kinh tế đủ mạnh khiến các nhà sản xuất đồng ý chia sẻ quyền điều khiển cũng như dữ liệu mà các thiết bị của họ thu thập được. // Tiền và chi phí[sửa | sửa mã nguồn] // Tác nhân ngăn cản sự phát triển[sửa | sửa mã nguồn] // Internet Vạn Vật – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology
<response> Cách duy nhất để các thiết bị IoT có thể thật sự giao tiếp được với nhau đó là khi có một động lực kinh tế đủ mạnh khiến các nhà sản xuất đồng ý chia sẻ quyền điều khiển cũng như dữ liệu mà các thiết bị của họ thu thập được.
<last_turn> Việc bán bảo hiểm nhân thọ ở Mỹ bắt đầu từ khi nào? <agent> Từ năm 1787 đến 1837, hơn hai chục công ty bảo hiểm nhân thọ đã được thành lập, nhưng chưa đến nửa tá còn sống sót. <user> Điều gì đã xảy ra giữa năm 1787 và 1837? <agent> Bảo hiểm nhân thọ hiện đại có một số điểm tương đồng với ngành quản lý tài sản và các công ty bảo hiểm nhân thọ đã đa dạng hóa sản phẩm của họ thành các sản phẩm hưu trí như thanh toán hàng năm. 8 check user Các chủ hợp đồng đã trả phí bảo hiểm như thế nào? 9 check system Họ thường trả phí bảo hiểm định kỳ hoặc một lần. <user> Ai chia sẻ một số điểm tương đồng với bảo hiểm nhân thọ hiện đại? Các công ty bảo hiểm nhân thọ đã đa dạng hóa sản phẩm của họ như thế nào?
Việc bán bảo hiểm nhân thọ ở Mỹ bắt đầu từ những năm 1760. // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm nhân thọ – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance
<response> Việc bán bảo hiểm nhân thọ ở Mỹ bắt đầu từ những năm 1760.
<last_turn> Quelles sont les théories mentionnées dans ce paragraphe? <agent> L'OMS a d'ailleurs été créée pour qu'une pandémie telle que celle produite par la grippe espagnole ne se reproduise pas avec les mêmes effets (30 à 100 millions de morts selon les sources). <user> Pour quelle raison a été créée l'OMS? <agent> Cet article ne cite pas suffisamment ses sources (novembre 2018) <user> Quel problème est soulevé concernant les sources dans cet article ? <agent> Cet article concerne le concept général. <user> De quoi parle cet article ?
Parmi elles, celle de la théorie médico-écologique, celle de la phénoménologie et celle de la critique de la médecine et de la santé internationale. // Dimensions sociales et culturelles de la santé[modifier | modifier le code] // Santé — Wikipédia // fr-Health
<response> Parmi elles, celle de la théorie médico-écologique, celle de la phénoménologie et celle de la critique de la médecine et de la santé internationale.
<last_turn> Người sử dụng lao động và người đại diện theo pháp luật của người dưới 15 tuổi ký kết với ai theo quy định của pháp luật lao động? <agent> Đó là cơ quan nhà nước, đơn vị sự nghiệp, đơn vị vũ trang nhân dân; tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội, tổ chức chính trị xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội - nghề nghiệp, tổ chức xã hội khác; cơ quan, tổ chức nước ngoài, tổ chức quốc tế hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam; doanh nghiệp, hợp tác xã, hộ kinh doanh cá thể, tổ hợp tác, tổ chức khác, cá nhân có thuê mướn, sử dụng lao động theo hợp đồng lao động. <user> Người sử dụng lao động nào đang tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc? <agent> Là cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến bảo hiểm xã hội. <user> Ai khác có thể là đối tượng của bảo hiểm xã hội Việt Nam? <agent> Cán bộ, công chức, viên chức <user> Ai được tham gia bảo hiểm xã hội Việt Nam? <agent> Đó là công nhân viên quốc phòng, công an nhân dân, người khác làm công tác cơ yếu <user> Còn gì được coi là đối tượng áp dụng của BHXH Việt Nam?
a) Người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn, hợp đồng lao động xác định thời hạn, hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc theo một công việc nhất định có thời hạn từ đủ 03 tháng đến dưới 12 tháng, kể cả hợp đồng lao động được ký kết giữa người sử dụng lao động với người đại diện theo pháp luật của người dưới 15 tuổi theo quy định của pháp luật về lao động; // Đối tượng áp dụng của bảo hiểm xã hội Việt Nam[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm xã hội – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance
<response> Là người làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn, hợp đồng lao động xác định thời hạn, hợp đồng lao động theo mùa vụ hoặc theo một công việc nhất định có thời hạn từ đủ 03 tháng đến dưới 12 tháng, kể cả hợp đồng lao động.
<last_turn> Selon la loi sur l’euthanasie animale en France, dans le cas des animaux considérés comme « dangereux », quelle est la procédure suivie dans ce cas ? <agent> Il considère que le seul fait d'être classé comme «ravageur», «nuisible», ou «sauvage» ne peut à lui seul être une raison suffisante pour se débarrasser d'un animal en le tuant. <user> Selon un document écrit à Vancouver en 2015 et publié en février 2017 par la revue Conservation Biology qui comprend un ensemble de lignes directrices pour étudier l’éthique des projets censés nécessiter la mise à mort d’animaux sauvages, le simple fait d’étiqueter ces animaux comme un « ravageur », un « nuisible » ou « sauvage » est-il une raison suffisante pour s’en débarrasser en tuant? <agent> En France, l'euthanasie d'un animal domestique ou d'élevage doit être effectuée par un docteur vétérinaire. <user> En France, par qui faut-il pratiquer l’euthanasie d’un animal domestique ou d’une ferme?
Dans le cas des animaux jugés « dangereux », le Code rural autorise les maires à prendre toutes dispositions propres à empêcher la divagation d'un animal jugé dangereux, y compris l'euthanasie, à la charge de son propriétaire ou de son gardien. // Législation[modifier | modifier le code] // Euthanasie animale — Wikipédia // fr-HealthCareServices
<response> Dans le cas des animaux jugés « dangereux », le Code rural autorise les maires à prendre toutes dispositions propres à empêcher la divagation d'un animal jugé dangereux, y compris l'euthanasie, à la charge de son propriétaire ou de son gardien.
<last_turn> Quelle est la différence entre les deux certificats ?
Le premier certificat donne une description des dommages constatés ; le second donne l’état des lésions après les soins et est rédigé une fois les soins terminés. // En cas d'accident[modifier | modifier le code] // Assurance scolaire — Wikipédia // fr-Insurance
<response> Le premier certificat donne une description des dommages constatés ; le second donne l’état des lésions après les soins et est rédigé une fois les soins terminés.
<last_turn> Quand l’ONEM a été fondé ? <agent> Il a été fondé en 1989. <user> Quand le VDAB a été fondé ? <agent> Il a été fondé en 1989. <user> Quand le Forem a été fondé ?
L’ONEM a été fondé en 1961. // En Belgique[modifier | modifier le code] // Service public de l'emploi — Wikipédia // fr-PublicServices
<response> Il a été fondé en 1961.
<last_turn> Le prix proposé à l'assuré en France est-il lié au fait d'être fumeur ou non ? <agent> La concurrence fait rage et les différents acteurs redoublent d'agressivité commerciale <user> Quelles sont les caractéristiques des différents acteurs disposant d'établissements de crédit en France ? <agent> ADI <user> Comment s'appelle l'assurance décès et invalidité en France ?
Le tarif prend généralement en compte le fait d'être non fumeur. // Assuré[modifier | modifier le code] // Assurance décès invalidité — Wikipédia // fr-Insurance
<response> Le tarif prend généralement en compte le fait d'être non fumeur
<last_turn> Pourquoi les trois grands pôles mondiaux (l'ensemble asiatique, européen et nord-américain) contrôlent-ils le marché mondial de l'assurance ? <agent> Au niveau européen, les investissements des entreprises dans l'économie européenne s'élèvent à 10.400 milliards d'euros, soit 58% du PIB européen. <user> Combien d'investissements commerciaux dans l'économie européenne ? <agent> L'Autorité européenne des assurances et des pensions professionnelles est un organe consultatif qui conseille le Parlement européen et la Commission européenne, en sa qualité d'autorité européenne de surveillance du système européen de surveillance financière. <user> Qu'est-ce que l'Autorité européenne des assurances et des pensions professionnelles ?
Tous trois réunis, ces marchés représentent 94,6% du marché mondial. // Le marché de l'assurance aujourd'hui[modifier | modifier le code] // Histoire[modifier | modifier le code] // Assurance — Wikipédia // fr-Insurance
<response> Tous trois réunis, ces marchés représentent 94,6% du marché mondial.
<last_turn> Làm thế nào để bạn phân phối một phần của "đóng góp hòa hữu"?
Vào cuối năm, một phần "đóng góp hòa hữu" được chia cho vợ và con của các thành viên đã chết, tương ứng với số cổ phần mà những người thừa kế sở hữu. // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm nhân thọ – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance
<response> Vào cuối năm, một phần "đóng góp hòa hữu" được chia cho vợ và con của các thành viên đã chết, tương ứng với số cổ phần mà những người thừa kế sở hữu.
<last_turn> Qu'est-ce que la mission de service public visée à l'article L.11411-1 du code général des collectivités territoriales ? <agent> L'article L.1121-3 du Code de la commande publique s'attache à préciser en quoi consiste la délégation de service public <user> Que précise l'article L.1121-3 du code des marchés publics ? <agent> Ces contrats sont passés et exécutés conformément aux dispositions du même code <user> Comment ces contrats sont-ils conclus et exécutés ? <agent> « Le présent chapitre s'applique aux contrats de concession des collectivités territoriales, de leurs groupements et de leurs établissements publics, tels que définis à l'article L. 1121-1 du code de la commande publique <user> A quoi s'applique ce chapitre ? <agent> Il dispose que : « Les collectivités territoriales, leurs groupements ou leurs établissements publics peuvent confier la gestion d'un service public dont elles ont la responsabilité à un ou plusieurs opérateurs économiques par une convention de délégation de service public définie à l'article L. 1121-3 du Code de la commande publique préparée, passée et exécutée conformément à la troisième partie de ce code <user> Que stipulez-vous Article L.1411-1 du Code général des collectivités territoriales ?
Il dispose, dans son alinéa 3, que : « La délégation de service public mentionnée à l'article L. 1411-1 du Code général des collectivités territoriales est une concession de services ayant pour objet un service public et conclue par une collectivité territoriale, un établissement public local, un de leurs groupements, ou plusieurs de ces personnes morales. // Définition de la notion de délégation de service public[modifier | modifier le code] // Définition et régime juridique[modifier | modifier le code] // Délégation de service public — Wikipédia // fr-PublicServices
<response> L'autorisation de service public mentionnée à l'article L.11411-1 du code général des collectivités territoriales est une concession de service ayant pour objet un service public et dans laquelle une collectivité territoriale, un établissement public local, l'un de ses groupements, ou plusieurs ces personnes morales sont entrées
<last_turn> Quelle est l'importance de la technologie dans l'éducation? <agent> La correction se fait automatiquement et stimule chez l'apprenant une autorégulation <user> Comment se fait la correction ? <agent> Il est devenu populaire pour désigner les startups qui innovent au service de l'éducation <user> Est-il possible de se référer à des startups qui innovent au service de l'éducation ?
Les technologies en éducation peuvent limiter les interactions face à face. // Désavantages[modifier | modifier le code] // Technologie éducative[modifier | modifier le code] // Technologies de l'éducation — Wikipédia // fr-Technology
<response> Les technologies en éducation peuvent limiter les interactions face à face
<last_turn> Quel est le rôle du manipulateur en électroradiologie médicale ? <agent> Détenteur d'un diplôme d'État de psychomotricien <user> Quel est le diplôme requis pour exercer en tant que psychomotricien ? <agent> Le manipulateur en électroradiologie médicale exerce son art sur prescription médicale. <user> Qui doit émettre une prescription pour que le manipulateur en électroradiologie médicale puisse exercer son art ?
Le manipulateur en électroradiologie médicale est professionnel médicotechnique qui exécute habituellement, sous la responsabilité et la surveillance d'un médecin en mesure d'en contrôler l'exécution et d'intervenir immédiatement, des actes professionnels d'électroradiologie médicale, définis par décret en Conseil d'État pris après avis de l'Académie nationale de médecine. // Manipulateur en électroradiologie médicale[modifier | modifier le code] // Professions paramédicales[modifier | modifier le code] // Métiers de la santé — Wikipédia // fr-HealthCareServices
<response> Le manipulateur en électroradiologie médicale est professionnel médicotechnique qui exécute habituellement, sous la responsabilité et la surveillance d'un médecin en mesure d'en contrôler l'exécution et d'intervenir immédiatement, des actes professionnels d'électroradiologie médicale, définis par décret en Conseil d'État pris après avis de l'Académie nationale de médecine.
<last_turn> Bức xạ có thể làm gì? <agent> Mặc dù ung thư có thể tấn công ở mọi lứa tuổi, hầu hết bệnh nhân bị ung thư xâm lấn đều trên 65 tuổi. <user> Ai bị ung thư xâm lấn thường xuyên nhất? <agent> Những người trên 100 tuổi khó có thể sống sót trong 5 năm ngay cả khi được điều trị thành công. <user> Ai không thể sống sót sau 5 năm ngay cả khi điều trị thành công?
Bức xạ có thể gây ung thư ở hầu hết các bộ phận của cơ thể, ở tất cả các loài động vật và ở mọi lứa tuổi. // Bức xạ[sửa | sửa mã nguồn] // Nguyên nhân[sửa | sửa mã nguồn] // Ung thư – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health
<response> Bức xạ có thể gây ung thư ở hầu hết các bộ phận của cơ thể, ở tất cả các loài động vật và ở mọi lứa tuổi.
<last_turn> Où utiliser la technologie des jeux vidéo? <agent> Le terme Edtech, né de la contraction d'« éducation » et de « technologie », est apparu dans la littérature anglophone en 2010. <user> Qu'est-ce que le terme Edtech? <agent> La technologie vidéo comprend les cassettes VHS et les DVD, ainsi que des méthodes à la demande et synchrones avec la vidéo numérique via un serveur ou des options basées sur le Web telles que la vidéo en continu et les webcams. <user> Comment fonctionne la technologie vidéo ?
Les jeux vidéo numériques interactifs sont utilisés dans les établissements d'enseignement primaire, secondaire et supérieur. // Ordinateurs, Tablettes et Smartphones[modifier | modifier le code] // Technologie éducative[modifier | modifier le code] // Technologies de l'éducation — Wikipédia // fr-Technology
<response> Les jeux vidéo numériques interactifs sont utilisés dans les établissements d'enseignement primaire, secondaire et supérieur.
<last_turn> Tại sao các thư viện lại mở ra những cách đọc hoàn toàn mới? <agent> bởi vì các hiệu sách địa phương không đủ khả năng để mang số lượng lớn. <user> Tại sao sách rất khó mua bên ngoài London?
Đọc sách không còn đơn giản là một sự theo đuổi học thuật hay một nỗ lực để có được sự hướng dẫn tâm linh. // Thư viện thời kỳ khai sáng[sửa | sửa mã nguồn] // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Thư viện công cộng – Wikipedia tiếng Việt // vi-PublicServices
<response> Đọc sách không còn đơn giản là một sự theo đuổi học thuật hay một nỗ lực để có được sự hướng dẫn tâm linh.
<last_turn> Quelles sont les choses qui affectent le développement de la société et la préservation et la promotion de la santé publique ?
Cela exige un accès total et permanent à l'information et aux possibilités d'acquisition de connaissances concernant la santé, ainsi qu'une aide financière. // Renforcement de l'action communautaire[modifier | modifier le code] // Actions pour promouvoir la santé[modifier | modifier le code] // Promotion de la santé — Wikipédia // fr-Health
<response> Cela exige un accès total et permanent à l'information et aux possibilités d'acquisition de connaissances concernant la santé, ainsi qu'une aide financière.
<last_turn> Lợi ích của các bài tập chữa đau lưng là gì? <agent> Những cơn đau sẽ giảm đi từ từ, từng chút một. <user> Làm thế nào về sau khi áp dụng mỗi di chuyển? <agent> Nếu bạn bị đau lưng nhẹ, nó sẽ tự khỏi sau vài tuần. <user> Nếu bạn bị đau lưng nhẹ thì sao? <agent> Theo ước tính thì số người Mỹ gặp phải tình trạng đau lưng vào một số thời điểm trong cuộc sống lên đến 95%. <user> 95% người Mỹ trải nghiệm điều gì? <agent> Bằng chứng là có đến 9/10 người lớn tuổi đã trải qua tình trạng này một vài thời điểm trong cuộc đời và 5/10 người bị đau lưng diễn ra hàng năm. <user> Tại sao đau lưng rất phổ biến?
Bài tập chữa đau lưng có những quy tắc và động tác quan trọng giúp đẩy lùi cơn đau hiệu quả. // Phòng chống[sửa | sửa mã nguồn] // Đau lưng – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health
<response> Bài tập chữa đau lưng có những quy tắc và động tác quan trọng giúp đẩy lùi cơn đau hiệu quả.
<last_turn> Có bao nhiêu cách để tư nhân hóa các dịch vụ công cộng? <agent> nó trở thành một dịch vụ riêng tư (không công khai) <user> Điều gì đã xảy ra khi một công ty trên thị trường tự do được bán cho các nhà đầu tư tư nhân? <agent> Một dịch vụ công cộng hoặc dịch vụ công cộng là một dịch vụ nhằm phục vụ tất cả các thành viên của cộng đồng <user> Dịch vụ công cộng là gì? <agent> Ví dụ về các dịch vụ công cộng là đội cứu hỏa, cảnh sát, lực lượng không quân và nhân viên y tế <user> Ví dụ về các dịch vụ công cộng là gì? <agent> Các cơ quan chính phủ không định hướng lợi nhuận và nhân viên của họ được thúc đẩy rất khác nhau <user> Đặc điểm của cơ quan nhà nước là gì?
Có một số cách để tư nhân hóa các dịch vụ công cộng. // Tư nhân hóa[sửa | sửa mã nguồn] // Quốc hữu hóa và tư nhân hóa[sửa | sửa mã nguồn] // Dịch vụ công – Wikipedia tiếng Việt // vi-PublicServices
<response> Có nhiều cách tư nhân hóa dịch vụ công
<last_turn> Phần nhiều trong những ý đồ như vậy sử dụng một cơ chế gắn cộng hóa trị, bằng cái gì và nhóm gì? <agent> là sử dụng các phức hợp DX làm các viên gạch cơ bản, mỗi phức hợp DX có 4 đầu dính với trình tự khiến cho các đơn vị DX kết hợp thành các phiến phẳng 2 chiều về cơ bản có thể xem như những tinh thể 2 chiều của DNA. <user> Ví dụ sớm nhất về phương thức này là gì? <agent> cho robot nano. <user> Các phức hợp DNA có thể thay đổi hình dạng dưới những kích thích nhất định, khiến cho chúng trở thành ứng viên cho cái gì?
Phần nhiều trong những ý đồ như vậy sử dụng một cơ chế gắn cộng hóa trị, bằng các oligonucleotide với nhóm chức amide hoặc thiol như những tay cầm để gắn kết các dị tố. // Tổng hợp theo khuôn mẫu[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ nano DNA cấu trúc[sửa | sửa mã nguồn] // Công nghệ nano DNA – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology
<response> bằng các oligonucleotide với nhóm chức amide hoặc thiol như những tay cầm để gắn kết các dị tố.
<last_turn> Các triệu chứng phổ biến của bệnh đái tháo đường là gì? <agent> Đái tháo đường loại 1 và loại 2 được xác định là tình trạng riêng biệt lần đầu tiên bởi các thầy thuốc Ấn Độ Sushruta và Charaka trong khoảng 400-500 SCN với loại 1 xuất hiện ở thanh thiếu niên và loại 2 đi kèm với thừa cân. <user> Đái tháo đường loại 1 và loại 2 được xác định là gì? Ai xác định chúng? Khi nào chúng được xác định? <agent> Đái tháo đường loại 2 (còn được gọi là đái tháo đường típ 2, đái tháo đường type 2, đái tháo đường type 2) là một rối loạn chuyển hóa lâu dài được đặc trưng bởi đường huyết cao, kháng insulin và thiếu hụt insulin tương đối. <user> Có bao nhiêu loại cho bệnh đái tháo đường? Nó là cái gì?
Các triệu chứng thường gặp của bệnh đái tháo đường là chứng đa niệu (đi tiểu thường xuyên), khát nước nhiều, tăng đói và sút cân. // Dấu hiệu và triệu chứng[sửa | sửa mã nguồn] // Đái tháo đường loại 2 – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health
<response> Các triệu chứng thường gặp của bệnh đái tháo đường là chứng đa niệu (đi tiểu thường xuyên), khát nước nhiều, tăng đói và sút cân.
<last_turn> Một hình thức can thiệp sức khỏe cộng đồng là gì? <agent> Ví dụ như việc đánh thuế các sản phẩm thuốc lá ở Mỹ và New Zealand, và đồ uống có đường ở Anh. <user> Kể một số ví dụ về luật đánh thuế một số sản phẩm không lành mạnh ? <agent> Các luật đánh thuế một số sản phẩm không lành mạnh cũng có thể có hiệu lực, mặc dù cũng không phải không có tranh cãi và đôi khi được gọi là " thuế tội phạm ". <user> Các luật đánh thuế một số sản phẩm không lành mạnh cũng có thể có hiệu lực không? <agent> Việc sử dụng luật pháp để hình sự hóa một số hành vi nhất định cũng có thể được coi là can thiệp sức khỏe cộng đồng, chẳng hạn như các chương trình tiêm chủng bắt buộc và hình sự hóa việc lây truyền HIV. <user> Việc sử dụng luật pháp để hình sự hóa một số hành vi nhất định cũng có thể được coi là gì? <agent> Các biện pháp sử dụng luật pháp để hình sự hóa một số hành vi nhất định thường gây tranh cãi, đặc biệt trong trường hợp hình sự hóa HIV khi có bằng chứng cho thấy nó có thể phản tác dụng. <user> Các biện pháp sử dụng luật pháp để hình sự hóa một số hành vi nhất định thường gây tranh cãi, đặc biệt trong trường hợp nào?
Một hình thức như vậy là nâng cao sức khỏe, trong đó giáo dục và truyền thông có thể được sử dụng để thúc đẩy các hành vi lành mạnh, chẳng hạn như ăn thực phẩm lành mạnh (để ngăn ngừa béo phì), sử dụng bao cao su (để ngăn ngừa lây truyền STDs) hoặc chấm dứt đại tiện ngoài trời ở các nước đang phát triển (xem ví dụ ở Ấn Độ, như chiến dịch Swachh Bharat mission). // Hành vi[sửa | sửa mã nguồn] // Các loại hình[sửa | sửa mã nguồn] // Can thiệp sức khỏe cộng đồng – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health
<response> Một hình thức như vậy là nâng cao sức khỏe, trong đó giáo dục và truyền thông có thể được sử dụng để thúc đẩy các hành vi lành mạnh, chẳng hạn như ăn thực phẩm lành mạnh (để ngăn ngừa béo phì), sử dụng bao cao su (để ngăn ngừa lây truyền STDs) hoặc chấm dứt đại tiện ngoài trời ở các nước đang phát triển (xem ví dụ ở Ấn Độ, như chiến dịch Swachh Bharat mission).
<last_turn> La sérologie poliomyélitique est-elle appliquée à tous les cas infectés ? <agent> Bien que le virus franchisse le placenta durant la grossesse, le fœtus semble n'être atteint ni en cas d'infection maternelle ni en cas de vaccination. <user> Le virus affecte-t-il le fœtus pendant la grossesse ? <agent> Un premier cas de poliomyélite sur le territoire américain, a été détecté en juillet 2013 peu de temps après la découverte de cas à Londres et à Jérusalem. <user> Où le premier cas de poliomyélite causé par le virus a-t-il été détecté ? <agent> Si le virus franchit la barrière digestive, l'infection se traduit par des manifestations générales mineures et non spécifiques allant de l'infection des voies respiratoires (maux de gorge, toux, fièvre) aux signes digestifs (nausées, vomissements, douleurs abdominales, constipation ou, rarement, diarrhée) en passant par le syndrome grippal. <user> Que se passerait-il si le virus traversait le système digestif ? <agent> Administré par voie orale, il reproduit une infection digestive de faible effet et entraîne la synthèse active d'anticorps protecteurs par la barrière digestive. <user> Quelles sont les complications causées par la prise du vaccin par voie orale ?
Celle-ci n'est pratiquée que de façon exceptionnelle en zone d'endémie car coûteuse et non indispensable. // Examens complémentaires[modifier | modifier le code] // Diagnostic[modifier | modifier le code] // Poliomyélite — Wikipédia // fr-Health
<response> Celle-ci n'est pratiquée que de façon exceptionnelle en zone d'endémie car coûteuse et non indispensable.
<last_turn> Quel est le nombre maximal d’universités qu’un candidat peut-il évaluer? <agent> Afin d'empêcher les universités d'avoir accès à d'autres universités notées sur l'application. <user> Pourquoi le ministère américain de l'Éducation a modifié le FAFSA? <agent> Elle est mise à disposition du public le 1er octobre de chaque année. <user> Quand le FAFSA est-il ouvert ?
Les candidats complètent le FAFSA en fournissant leurs informations démographiques et financières et, dans de nombreux cas, les informations démographiques et financières de leurs parents / tuteurs. . En plus de ces informations démographiques et financières, les candidats peuvent noter jusqu'à dix universités pour recevoir les résultats de la demande une fois celle-ci traitée. // Processus de demande[modifier | modifier le code] // FAFSA — Wikipédia // fr-StudentFinancialAidinUSA
<response> Ils peuvent noter jusqu'à dix universités.
<last_turn> Tòa án phán quyết như thế nào đối với điều khoản bắt buộc các tiểu bang phải tham gia chương trình mở rộng Medicaid của Đạo luật Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền, nếu không sẽ bị mất tiền Medicaid hiện tại? <agent> Sau vụ kiện, Đạo luật Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền và quá trình thực hiện nó vẫn tiếp tục bị phản đối trong Quốc hội, trong các tòa án liên bang, và bởi một số chính phủ tiểu bang. <user> Sau vụ kiện, Đạo luật Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền và quá trình thực hiện nó diễn biến như thế nào trong Quốc hội, trong các tòa án liên bang, và bởi một số chính phủ tiểu bang?
Tuy nhiên, tòa án bãi bỏ điều khoản bắt buộc các tiểu bang phải tham gia chương trình mở rộng Medicaid của Đạo luật Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền, nếu không sẽ bị mất tiền Medicaid hiện tại. // Đạo luật Bảo vệ Bệnh nhân và Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền – Wikipedia tiếng Việt // vi-HealthCareServices
<response> Tòa án bãi bỏ điều khoản bắt buộc các tiểu bang phải tham gia chương trình mở rộng Medicaid của Đạo luật Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền, nếu không sẽ bị mất tiền Medicaid hiện tại
<last_turn> Các hình thức ban đầu của bảo hiểm nhân thọ là gì? <agent> Vào những năm 1870, các sĩ quan quân đội đã cùng nhau thành lập Hiệp hội tương trợ Quân đội (AAFMAA) và Hiệp hội tương trợ hải quân (Navy Mutual), lấy cảm hứng từ hoàn cảnh của những góa phụ và trẻ mồ côi bị mắc kẹt ở phương Tây sau Trận Little Bighorn và của gia đình các thủy thủ Hoa Kỳ đã chết trên biển. <user> Tại sao Hiệp hội Tương trợ Quân đội (AAFMAA) và Hiệp hội Tương trợ Hải quân (Navy Mutual) thành lập hiệp hội?
Một hình thức bảo hiểm nhân thọ ban đầu có từ thời La Mã cổ đại; "Câu lạc bộ chôn cất" đã chi trả chi phí cho tang lễ của các thành viên và hỗ trợ những người sống sót về mặt tài chính. // Lịch sử[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm nhân thọ – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance
<response> Một hình thức bảo hiểm nhân thọ ban đầu có từ thời La Mã cổ đại; "Câu lạc bộ chôn cất" đã chi trả chi phí cho tang lễ của các thành viên và hỗ trợ những người sống sót về mặt tài chính.
<last_turn> Quelles sont les complications causées par la prise du vaccin par voie orale ?
Administré par voie orale, il reproduit une infection digestive de faible effet et entraîne la synthèse active d'anticorps protecteurs par la barrière digestive. // Vaccin oral[modifier | modifier le code] // Poliomyélite — Wikipédia // fr-Health
<response> Administré par voie orale, il reproduit une infection digestive de faible effet et entraîne la synthèse active d'anticorps protecteurs par la barrière digestive.
<last_turn> Quand l'assurance est-elle invalidée pour certains conducteurs ? <agent> Les dommages causés aux véhicules ne sont pas pris en charge dans ce système. <user> Ce système couvre-t-il les dommages aux véhicules ? <agent> Dans l'Union européenne, l'assurance automobile est encadrée par la directive 2009/103/CE du 16 septembre 2009 concernant l’assurance de la responsabilité civile résultant de la circulation de véhicules automoteurs et le contrôle de l’obligation d’assurer cette responsabilité. <user> Qu'est-ce qui est soumis à l'assurance automobile dans l'Union européenne ? <agent> « Article 3, Obligation d’assurance des véhicules. <user> Quel est le texte de l'article 3 ?
Il s'agit notamment de conduite en talons hauts ou en tongs, du nom-verrouillage du véhicule, du manque d'entretien du véhicule, du manquement au contrôle technique, des animaux se déplaçant dans le véhicule, du prêt du véhicule à un ami ou à un membre de la famille, des objets attachés au rétroviseur intérieur, du non paiement de taxes et de la sous-évaluation de la distance quotidienne parcourue. // Royaume-Uni[modifier | modifier le code] // Mises en œuvre nationales[modifier | modifier le code] // Assurance automobile — Wikipédia // fr-Insurance
<response> Il s'agit notamment de conduite en talons hauts ou en tongs, du nom-verrouillage du véhicule, du manque d'entretien du véhicule, du manquement au contrôle technique, des animaux se déplaçant dans le véhicule, du prêt du véhicule à un ami ou à un membre de la famille, des objets attachés au rétroviseur intérieur, du non paiement de taxes et de la sous-évaluation de la distance quotidienne parcourue.
<last_turn> Chương trình do tư nhân cung cấp cũng có sẵn ở đâu?
Một chương trình do tư nhân cung cấp cũng được áp dụng tại Lãnh thổ Thủ đô Úc thông qua AAMI, APIA, GIO và NRMA. // Bảo hiểm bên thứ ba bắt buộc[sửa | sửa mã nguồn] // Úc[sửa | sửa mã nguồn] // Chính sách công[sửa | sửa mã nguồn] // Bảo hiểm xe – Wikipedia tiếng Việt // vi-Insurance
<response> Nó nhân cung cấp cũng được áp dụng tại Lãnh thổ Thủ đô Úc thông qua AAMI, APIA, GIO và NRMA.
<last_turn> Nếu nó trở thành sự thật thì sao? <agent> Sự phát triển theo cấp số nhân của công nghệ máy tính tuân theo định luật Moore thường được coi là nguyên nhân để dự đoán một điểm kỳ dị sắp xảy ra. <user> Nguyên nhân nào dự đoán một điểm kỳ dị theo nó? <agent> Hans Moravec đã viết một cuốn sách có tựa đề 'Mind Children', nói về định luật Moore để đưa ra những tiên đoán về sự sống nhân tạo. <user> Cuốn sách nào đã trích dẫn định luật Moore năm 1988?
Tuy nhiên, với năng lực ngày càng gia tăng của máy tính và các công nghệ khác, có thể cuối cùng nó sẽ có khả năng tạo ra một loại máy thông minh hơn loài người. // Các khái niệm căn bản[sửa | sửa mã nguồn] // Điểm kỳ dị công nghệ – Wikipedia tiếng Việt // vi-Technology
<response> Với sức mạnh ngày càng tăng của máy tính và các công nghệ khác, có thể tạo ra một cỗ máy thông minh hơn con người.
<last_turn> Quand les premiers hommes ont pu contrôler le feu?
La communauté scientifique est quasiment unanime pour considérer que Homo erectus a contrôlé le feu aux alentours de 500 000 à 400 000 avant le présent,. // Paléolithique[modifier | modifier le code] // Histoire[modifier | modifier le code] // Technologie — Wikipédia // fr-Technology
<response> La communauté scientifique est quasiment unanime pour considérer que Homo erectus a contrôlé le feu aux alentours de 500 000 à 400 000 avant le présent
<last_turn> Các chuyên gia điều dưỡng như y tá đã đăng ký, y tá thực hành có giấy phép xây dựng một đánh giá cơ bản để xác định cái gì? <agent> cho thấy rằng các kỳ khám sức khỏe hàng năm thông thường không làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh hoặc tử vong, và ngược lại, có thể dẫn đến chẩn đoán quá mức và điều trị quá mức . <user> Một nghiên cứu tổng hợp của Cochrane cho thấy điều gì? <agent> bao gồm một loạt các câu hỏi liên quan đến lịch sử y tế của bệnh nhân, sau đó là kiểm tra các triệu chứng. <user> Nó thường bao gồm những gì? <agent> trở thành một phần của hồ sơ y tế. <user> Dữ liệu này sau đó trở thành gì?
Các chuyên gia điều dưỡng như y tá đã đăng ký, y tá thực hành có giấy phép xây dựng một đánh giá cơ bản để xác định các phát hiện bình thường và bất thường. // Khám sức khỏe định kỳ[sửa | sửa mã nguồn] // Phân loại[sửa | sửa mã nguồn] // Khám sức khỏe – Wikipedia tiếng Việt // vi-Health
<response> để xác định các phát hiện bình thường và bất thường.
<last_turn> Qu'est-ce qui peut simplifier l'aménagement des voies? <agent> Le train doit atteindre la vitesse de décollage. <user> Quelle vitesse doit atteindre le train pour pouvoir décoller? <agent> Jusqu'à 15 % de plus qu'un métro ou un train léger. <user> Quel pourcentage de puissance peut être utilisé pour la lévitation ? <agent> Il peut se déplacer linéairement le long de la voie, mais pas hors de la voie <user> Quelle est la capacité de mouvement de l'objet? <agent> L'énergie utilisée pour l'accélération peut être considérable pour de courtes distances. <user> Quelle quantité d'énergie est utilisée pour l'accélération pour de courtes distances?
Cela élimine la nécessité d'un système de train d’atterrissage à basse vitesse et peut simplifier l'aménagement des voies. // Sustentation électromagnétique (EMS)[modifier | modifier le code] // Technologie[modifier | modifier le code] // Train à sustentation magnétique — Wikipédia // fr-Technology
<response> L'élimination de la nécessité d'un système de train d’atterrissage à basse vitesse
<last_turn> Sau vụ kiện, Đạo luật Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền và quá trình thực hiện nó diễn biến như thế nào trong Quốc hội, trong các tòa án liên bang, và bởi một số chính phủ tiểu bang?
Sau vụ kiện, Đạo luật Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền và quá trình thực hiện nó vẫn tiếp tục bị phản đối trong Quốc hội, trong các tòa án liên bang, và bởi một số chính phủ tiểu bang. // Đạo luật Bảo vệ Bệnh nhân và Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền – Wikipedia tiếng Việt // vi-HealthCareServices
<response> Sau vụ kiện, Đạo luật Chăm sóc Sức khỏe Hợp túi tiền và quá trình thực hiện nó vẫn tiếp tục bị phản đối trong Quốc hội, trong các tòa án liên bang, và bởi một số chính phủ tiểu bang.