prompt
stringlengths
32
2.09k
response
stringlengths
1
2.05k
What is the English equivalent of: "Tới luôn, Luke."
Get in there, Luke.
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "But..."
Nhưng...
What is the Vietnamese equivalent of: "For what?"
Lấy cái gì?
Thông dịch câu tiếng Anh sau tiếng Việt: "It's like he had to show me a negative so that I could see the positive."
Giống như thể, hắn phải cho tôi thấy một bản sai để tôi có thể nhận ra bản mẫu đúng.
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "Now we've got a drowning."
Giờ ta có chết đuối.
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "Elliot, I do."
Có, Elliot, em đồng ý.
Translate the following sentence into Vietnamese: "It's dirty. You're not going to have one of your moodies again, are you?"
Em lại làm cái thái độ đó nữa, phải không.
What does the following sentence means in English: "Janey, tôi chưa bao giờ nói."
Janey, I wasn't told.
Câu tiếng Việt sau có nghĩa là gì trong tiếng Anh: "Ngài nghĩ nguyên nhân là từ đâu?"
What dο yοu think was the cause?
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Tất cả đều bỏ đi."
They all left.
Interpret the following sentence into Vietnamese: "I want to make it quite clear that in my opinion he doesn't need any help."
Tôi muốn nói rõ cho ông biết trước là theo ý tôi thì nó không cần bất cứ sự giúp đỡ nào.
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "Ariq Khan?"
Khả Hãn Ariq?
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "It doesn't matter, come with me, thanks."
Không sao đâu, tới đây với tôi, cám ơn.
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "Till dawn."
- Được lắm. Bình minh.
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "To make money or fool around?"
Làm ra tiền hay làm chuyện ruồi bu?
What is the English equivalent of: "- Được rồi."
- Okay.
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "It's been awhile."
Cũng lâu đấy.
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "That nose."
Chiếc mũi đó.
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "BỐ!"
Daddy!
Interpret the following sentence into Vietnamese: "Stop it!"
dừng lại!
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Ai có mã truy nhập?"
- Who had the authorization codes?
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "Go back to your men."
Hãy quay về với lính của cậu!
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "Tôi cũng không ngủ nhiều lắm."
Yeah. Well I don't sleep all that much so...
Please translate the following sentence to Vietnamese: "If you're lost, my reason for breath would surely follow."
Nếu anh ra đi, lý do để em tiếp tục sống cũng ra đi theo
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "What happened?"
Sao thế?
What does the following sentence means in English: "Còn đứa nào quanh đấy không?"
Anybody around the table?
Thông dịch câu tiếng Anh sau tiếng Việt: "You would command resources that you cannot even fathom."
Cậu sẽ chỉ huy những nguồn lực mà thậm chí cậu cũng không ngờ được.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Like my dad."
Giống như cha con vậy.
What is the Vietnamese interpretation for: "Harvey."
Harvey.
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "Papa, what does this have to do with Smurfette?"
- Cha ơi, không biết Tí Cô Nương có sao không?
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Mày biết con nhỏ nào mà."
You know what girl.
Translate the following sentence into Vietnamese: "He checked out okay..."
Thì cứ kiểm tra!
The Vietnamese translation of the following sentence: "Hey, get your motherfucking hands off me!"
Lấy cái tay khốn kiếp ra khỏi tôi!
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "I'm sorry."
Tôi xin lỗi.
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "I'm sorry."
Tôi xin lỗi.
Thông dịch câu tiếng Việt sau tiếng Anh: "Làm gì nào?"
Just do what?
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "I gotta go digging for this kind of stuff."
Tôi sẽ phải đào để có được thứ này
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Tôi đoán là tín hiệu cầu cứu chăng?"
I guess a distress signal?
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "Damon!"
Damon!
Chuyển nghĩa câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "You can take the future"
Dù có bị thất bại
Câu sau có nghĩa tiếng Việt là gì: "Whatever comes out of these gates... we've got a better chance of survival if we work together."
Dù có bất cứ gì bên kia ngoài cánh cổng đó, Ta có nhiều cơ may sống sót nếu hợp lực cùng nhau.
What is the English equivalent of: "Sao?"
So?
What is the English translation for: "Geoffrey cũng không liên lạc với cô ta."
Geoffrey didn't get in touch with her, either.
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Rất nhiều phụ nữ."
A lot of woman.
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "Excuse me."
Xin lỗi
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Chuyện này không phải nói về tôi."
- Please. It's not about me.
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "Isn't that right?"
Không phải vậy sao?
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "- Left."
- Trái.
What does the following sentence means in English: "Tôi là Elsa Mackenbourg."
I'm Elsa Mackenbourg.
Translate the following sentence into Vietnamese: "- Our song. - Your song?"
- Bài hát của chúng tôi đấy.
Translate the following sentence into English: "Lối này."
This way.
Interpret the following sentence into Vietnamese: "You try reading that stuff that Effie writes us."
Chúng tôi chỉ đọc những gì chị Effie viết
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "A lawyer to see about getting out of her..."
Một luật sư để xem xét việc ra khỏi...
Interpret the following sentence into Vietnamese: "Very well ."
Được thôi...
What is the Vietnamese meaning of the following sentence: "It's a free country."
Đất nước này tự do mà.
What is the Vietnamese translation for: "And he accused me of stealing it. I had to tell him my husband was a cop anthere has to be some kind of an explanation."
Em phải nói ông ta chồng là một tay cảnh sát và phải có một lời giải thích.
Please translate the following sentence to English: "Ông sẵn sàng trả hắn mọi giá?"
- You'd pay him anything, sir?
Translate the following sentence into Vietnamese: "I think I'll go and watch a little big-screen TV."
Tôi nghĩ rằng tôi sẽ xem TV
Interpret the following sentence into Vietnamese: "(Imitating Sanjay Dutt) Take a chill pill!"
(Bắt chước Sanjay Dutt - diễn viên Ấn Độ) Cố chịu đi!
The Vietnamese translation of the following sentence: "You remember me as I was."
Anh chỉ nhớ con người trước của tôi.
Translate the following sentence into Vietnamese: "Batch Plugins"
Bổ sung bó
What is the Vietnamese translation for: "I doubt he'll leave the hospital."
Nếu anh ấy rời bệnh viện, tuy đó là điều khó xảy ra.
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Anh ấy cũng biết chơi một loại nhạc cụ, và anh ấy phải rất yêu mẹ mình."
He plays an instrument, and he loves his mother.
What is the Vietnamese equivalent of: "You should get some sleep."
Cậu nên ngủ một chút.
Hãy dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi quên, anh sắp chết rồi."
I forgot. You're about to die.
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Yep."
- Được.
Translate the following sentence into Vietnamese: "So, the plan was to wing him, right? To just put him above suspicion, but the shot went wide."
Thì kế hoạch là bắn vào tay anh ta, để anh ta không bị nghi ngờ, nhưng cô ta đã bắn trượt.
What does the following sentence means in English: "- Nhìn tôi này."
- Look at me, look at me.
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Việt: "I'm happy for you, kid."
Chúc mừng em, bé cưng.
Translate the following sentence into English: "Điện thoại của Javi."
It's Javi's cell.
What is the English interpretation for: "Suýt mất."
Almost.
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "He was pulling a job with your father."
Anh ta đang làm việc với bố cô.
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "*Marinatos, Spyridon, 1972."
*Marinatos, Spyridon, 1972.
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Xin chúc mừng ngài về chiến thắng vừa qua."
I congratulate you, General, on a successful operation.
What does the following sentence means in English: "Tớ lo mấy cái đó cả."
I had to go with the odds.
Dịch câu tiếng Anh sau sang tiếng Việt: "You got out."
Cậu thoát ra .
Giải thích nghĩa câu sau sang tiếng Anh: "Tex?"
Tex?
Nghĩa tiếng Việt của câu sau: "And so what if she moved to L.A. to reinvent herself?"
Và chuyện bà ấy chuyển tới L.A. để tự làm lại cuộc đời thì sao chứ?
What does the following sentence means in English: "- Không, tôi cần đến 8 phút."
- No, no. Takes me eight.
Please translate the following sentence to Vietnamese: "I don't wanna get into it right now."
Tôi không muốn nhớ lại chuyện đó.
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "You don't know."
Con không hiểu đâu.
What is the English meaning of this sentence: "Con là con của anh của ổng."
You are the child of his brother.
Câu tiếng Anh sau có nghĩa là gì trong tiếng Việt: "Fine, Friday."
- Rõ. Flash Episode 1: City of Heroes.
Translate the following sentence into Vietnamese: "It's under the section on mental illness."
Chỉ là một phần nào về mặt tinh thần trong bệnh tật thôi.
The Vietnamese translation of the following sentence: "How's your eye?"
Mắt chị thế nào rồi?
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "Will the boy, Maksim, come willingly?"
Thằng bé Maksim sẽ ngoan ngoãn đi theo chứ?
Please translate the following sentence to Vietnamese: "They wanna meet you."
Họ muốn gặp cậu.
Please translate the following sentence to Vietnamese: "Fuck your rights."
Quyền cái mẹ.
What is the Vietnamese meaning of this sentence: "_"
Chúng mày tưởng rằng mình làm cho bọn Moncada.
The English translation of the following sentence: "Tôi sẽ cần thêm một đêm nữa."
I'm gonna need another night.
What is the English meaning of this sentence: "Hoan nghênh anh!"
Nice costume.
The English translation of the following sentence: "Anh nhận được tin nhắn của tôi chưa?"
Nick OVER PHONE:
Chuyển câu tiếng Anh sang tiếng Việt: "I'll be doing a dramatic reading."
Tôi sẽ diễn một đoạn thật bi thảm.
The Vietnamese translation of the following sentence: "You're going to prison!"
Cô sẽ vô tù.
Hãy dịch câu sau sang tiếng Việt: "I told you, keep an eye on him!"
Tôi bảo cậu theo sát hắn mà!
Dịch câu tiếng Việt sau sang tiếng Anh: "- Kết thúc rồi."
- Yes, it is.
Chuyển câu tiếng Việt sang tiếng Anh: "Ổng đã sai."
He was wrong.
Câu sau có nghĩa tiếng Anh là gì: "Một giao diện điều khiển tốt cho MPlayer"
A great MPlayer front-end
What does the following sentence means in Vietnamese: "I'm proud of you."
Ta tự hào về ngươi.
Nghĩa tiếng Anh của câu sau: "Đã tìm được hung khí gây án chưa?"
460)}HAS THE WEAPON BEEN RECOVERED?