English
stringlengths 6
141
| Vietnamese
stringlengths 6
153
|
---|---|
Here is your dog | đây là con chó của bạn |
Their oldest sister still hasn't gotten married. | chị gái của họ vẫn chưa kết hôn. |
Volcanic ash covered the city | tro núi lửa bao phủ thành phố |
She is not a woman to break her promise | cô ấy không phải là một người phụ nữ để thất hứa |
We will keep you informed of things that happen here in Japan | chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về những điều xảy ra ở Nhật Bản |
You can't park in a handicapped parking space unless you have a special permit | bạn không thể đỗ xe trong chỗ đậu xe dành cho người khuyết tật trừ khi bạn có giấy phép đặc biệt |
I speak French every day at work. | tôi nói tiếng Pháp mỗi ngày tại nơi làm việc |
Tom has bad eyes. | tom có mắt xấu. |
It is five minutes to nine | bây giờ là chín phút |
Do you want to take a walk? | bạn có muốn đi dạo không |
Tom didn't understand. | Tom không hiểu. |
Let's clear this area. | Hãy dọn sạch khu vực này. |
He still keeps up his interest in music. | Anh vẫn tiếp tục quan tâm đến âm nhạc. |
I went to bed at midnight. | tôi đi ngủ lúc nửa đêm |
Tom and Mary get along. | tom và mary hòa đồng |
The president will hold a press conference later today | Tổng thống sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau ngày hôm nay |
He knows how to fish with a fishing rod | anh ấy biết cách câu cá bằng cần câu |
I just told Tom to leave Mary alone | tôi chỉ bảo tom rời khỏi mary một mình |
Jessie praised Charles for his foresight | jessie khen ngợi charles vì tầm nhìn xa của mình |
Something you should know about me is that I stay up until late at night | một điều bạn nên biết về tôi là tôi thức đến tận đêm khuya |
Tony is a very tall boy. | tony là một cậu bé rất cao |
You should go ahead and do it, just like you said you would | bạn nên tiếp tục và làm điều đó, giống như bạn nói bạn sẽ làm |
Tom decided it was time to go home | tom quyết định đã đến lúc về nhà |
We have to get out of here. The building's on fire. | chúng ta phải ra khỏi đây tòa nhà đang bốc cháy. |
It's not what you say that counts, but how you say it. | Đó không phải là những gì bạn nói, mà là cách bạn nói. |
He knows nothing about politics. | anh ta không biết gì về chính trị. |
I'm waiting for him. | Tôi đang chờ anh ấy. |
Does that make any sense? | Điều đó có ý nghĩa gì? |
I feel completely restored after a week in the country. | tôi cảm thấy hoàn toàn phục hồi sau một tuần ở trong nước. |
We'll have to wait a few minutes. | chúng ta sẽ phải chờ vài phút. |
What are you doing right now? | Bạn đang làm gì lúc này? |
One is all it takes | một là tất cả những gì nó cần |
"Will he pass the examination?" "I am afraid not." | "anh ấy sẽ vượt qua kỳ thi chứ?" "tôi e rằng không." |
I have math homework today. | hôm nay tôi có bài tập toán |
You're the only one who was able to escape from the burning building | bạn là người duy nhất có thể thoát khỏi tòa nhà đang cháy |
Do you like summer? | anh có thích mùa hè? |
You implied that you knew what you were doing | bạn ngụ ý rằng bạn biết những gì bạn đang làm |
I had my eyes checked three weeks ago. | tôi đã kiểm tra mắt ba tuần trước. |
He died without having made a will | ông chết mà không có di chúc |
All of us have some interest in history. In a sense, we are all historians | tất cả chúng ta có một số quan tâm đến lịch sử. theo một nghĩa nào đó, tất cả chúng ta đều là nhà sử học |
Please check the attached file | Vui lòng kiểm tra tài liệu đính kèm |
No one loves me | không ai yêu tôi |
I can cook. | tôi có thể nấu ăn. |
I like to write here | tôi thích viết ở đây |
You are safe here | bạn an toàn ở đây |
I am not concerned with it | tôi không quan tâm đến nó |
You didn't listen. | bạn đã không nghe. |
The parents, rather than the children, are to blame | cha mẹ, thay vì con cái, là để đổ lỗi |
You're going to regret this. | bạn sẽ hối tiếc điều này |
What're you planning to do after you retire? | bạn dự định làm gì sau khi nghỉ hưu? |
He cannot have told a lie. | anh không thể nói dối. |
The circus has come to town | rạp xiếc đã đến thị trấn |
The dress is made of a thin fabric. | Chiếc váy được làm từ một loại vải mỏng. |
He's pale because he's sick. | Anh ấy xanh xao vì anh ấy ốm. |
School is over | trường học đã kết thúc |
What time do you get up every morning? | bạn thức dậy lúc mấy giờ |
I want you to promise me something. | tôi muốn bạn hứa với tôi một cái gì đó |
Now I'm serious. | bây giờ tôi nghiêm túc |
I slept comfortably last night. | tối qua tôi ngủ thoải mái. |
A big crowd stood in the street | một đám đông đứng trên đường |
Keep me updated | giữ cho tôi luôn cập nhật |
I thought you were going to be at the concert last week. | Tôi nghĩ bạn sẽ có mặt tại buổi hòa nhạc tuần trước. |
I didn't used to like wine, but now I like it a lot. | Tôi đã không thích rượu vang, nhưng bây giờ tôi thích nó rất nhiều. |
The game was called off because of the rain. | Trò chơi bị đình chỉ vì trời mưa. |
I don't remember how tall she is | tôi không nhớ cô ấy cao bao nhiêu |
We ate way too much last night. | Chúng tôi đã ăn quá nhiều đêm qua. |
The mechanic said the repair would not take long. | thợ máy cho biết việc sửa chữa sẽ không mất nhiều thời gian. |
Can you give me the definition of a cone? | bạn có thể cho tôi định nghĩa của một hình nón? |
Can you do it? | bạn có làm được không |
He forgot his own name | anh ấy quên tên của chính mình |
I can take it or leave it. | Tôi có thể chấp nhận hoặc từ bỏ nó. |
You're perfect. | bạn hoàn hảo. |
If you hadn't asked me for it, I wouldn't have given it to you. | nếu bạn không hỏi tôi về điều đó, tôi sẽ không đưa nó cho bạn. |
Suddenly, my mother started singing | đột nhiên, mẹ tôi bắt đầu hát |
We have no choice but to try | chúng tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc thử |
This is Tom's handwriting | đây là chữ viết của tom |
We should do this again sometime. | đôi khi chúng ta nên làm điều này một lần nữa |
They went outside. | họ đã đi ra ngoài. |
I've never been absent from school | tôi chưa bao giờ vắng mặt ở trường |
Tom is angry now | tom đang tức giận |
Do you speak my language? | bạn có nói ngôn ngữ của tôi không? |
Her husband has a terrible cough | chồng cô bị ho nặng |
You need to figure out what you're doing wrong. | bạn cần tìm ra những gì bạn đang làm sai. |
Tom is my business partner | tom là đối tác kinh doanh của tôi |
He is a British citizen, but lives in India. | Anh ấy là một công dân Anh, nhưng sống ở Ấn Độ. |
I promised Tom that I wouldn't cry | tôi đã hứa với tom rằng tôi sẽ không khóc |
You need to start telling the truth. | bạn cần bắt đầu nói sự thật |
Sue picked up a pencil off the floor. | Sue nhặt một cây bút chì trên sàn nhà. |
No one will believe him. | sẽ không ai tin anh ta |
The teacher welcomed the new students. | giáo viên chào đón học sinh mới. |
I guess we've got a problem. | Tôi đoán chúng tôi đã có một vấn đề. |
Tom's hope was to win first prize | Hy vọng của tom là giành giải nhất |
Tom has a pretty wife | tom có một cô vợ xinh |
Tom usually wears sunglasses whenever he goes outside | Tom thường đeo kính râm mỗi khi ra ngoài |
Culture destroys languages | văn hóa phá hủy ngôn ngữ |
My phone was broken. | điện thoại của tôi bị hỏng |
America is beautiful. | Mỹ là đẹp. |
Tom is going to ask you some questions. | Tom sẽ hỏi bạn một số câu hỏi. |
She is poor, but happy. | Cô ấy nghèo, nhưng hạnh phúc. |
I'll give you thirty dollars. | Tôi sẽ cho bạn ba mươi đô la. |