nom
stringlengths 1
196
| vi
stringlengths 1
852
|
---|---|
德行 | đức hạnh |
德信 | đức tin |
恩 | ơn |
影 | ảnh |
影響 | ảnh hưởng |
影焒 | ảnh lửa |
印度 | ấn độ |
萻 | ấm |
印劍 | ấn kiếm |
印度教 | ấn độ giáo |
印度洋 | ấn độ đương |
意 | ấy |
於 | ở |
於兜 | ở đâu |
於妬 | ở đó |