id
int64 0
133k
| translation
dict |
---|---|
43,683 | {
"en": "So as we are facing all the multiple crises in our world at the moment , what is good for us on a personal level , what 's going to bring more joy , gratitude , effectiveness in our lives and be the best for our own careers is also what is best for the world .",
"vi": "Nên trong lúc chúng ta đang phải đối mặt với nhiều cuộc khủng hoảng cùng một lúc trên thế giới , điều tốt với chúng ta trên phương diện cá nhân , điều mà sẽ đem lại cho chúng ta niềm vui , lòng biết ơn , hiệu quả trong cuộc sống chúng ta và sẽ là điều tốt nhất đối với nghề nghiệp của chính chúng ta cũng chính là điều tốt nhất đối với thế giới ."
} |
19,447 | {
"en": "You see that really salty Play-Doh ?",
"vi": "Quý vị thấy rằng bột nhào muối ,"
} |
129,611 | {
"en": "The vast majority of interactions I see -- and I see a lot , believe me -- are positive , people reaching out to help or to connect or share information with each other .",
"vi": "Phần lớn các phản ứng mà tôi thấy và thấy rất nhiều , tin tôi đi rất tích cực mọi người cần sự giúp đỡ hay liên kết hoặc chia sẻ thông tin ."
} |
14,050 | {
"en": "And there is a story -- it 's a real story -- about my grandmother buying a carp on Thursday , bringing it home , putting it in the bathtub when I was a kid .",
"vi": "Và đây là 1 câu chuyện có thật về bà tôi mua 1 con cá chép vào hôm thứ 5 , mang về nhà , thả vào bồn tắm khi tôi còn nhỏ ."
} |
4,051 | {
"en": "It took me several months to design the column , but ultimately it takes the computer about 30 seconds to calculate all of the 16 million faces .",
"vi": "Tôi đã mất một vài tháng để thiết kế cây cột , nhưng cuối cùng nó chỉ mất 30 giây trên máy tính để tính toán tất cả 16 triệu bề mặt ."
} |
126,015 | {
"en": "And faith is a separate thing apart and distinct from science .",
"vi": "Và đức tin là một thứ riêng biệt và khác biệt hẳn với khoa học ."
} |
22,728 | {
"en": "In reality , we now have a long history of doing this .",
"vi": "Thực tế là , chúng tôi đã có lịch sử dài trong những thành tựu như thế này ."
} |
65,814 | {
"en": "It was also about giving the city a sense of dimension .",
"vi": "mà còn cho thành phố một cảm nhận về chiều không gian ."
} |
3,615 | {
"en": "And we just want , for ourselves and the people we care about and the people we work with , to dare greatly .",
"vi": "Và chúng tôi chỉ muốn , chúng ta và những người mà chúng ta quan tâm và những người chúng ta làm việc cùng , dám đương đầu một cách mạnh mẽ ."
} |
117,756 | {
"en": "So our engineering students went to work on it , and with some very simple changes , they were able to triple the throughput of this device .",
"vi": "Vì thế những sinh viên kĩ thuật của tôi đã tìm hiểu nó , và với vài điều chỉnh nhỏ , các em đã làm tăng gấp 3 sản lượng sản xuất ."
} |
55,562 | {
"en": "I 've done my grieving about the loss .",
"vi": "Tôi đã đau lòng vì những thứ mất mát này rồi ,"
} |
95,455 | {
"en": "This is not a person that is being studied at autopsy .",
"vi": "Đó không phải một thi thể đang bị nghiên cứu ."
} |
65,980 | {
"en": "This is a car , and it has a lot of components , a lot of electronics in it today .",
"vi": "Đây là một chiếc xe , và nó có rất nhiều thành phần , và hiện nay , bên trong có rất nhiều thiết bị điện tử ."
} |
46,321 | {
"en": "And now look at the chart .",
"vi": "Và hãy nhìn vào biểu đồ này ."
} |
46,405 | {
"en": "There was less erosion . The channels narrowed .",
"vi": "Có ít xói mòn . Các con kênh thu hẹp lại ."
} |
9,025 | {
"en": "They were happy because the story survived , and that the world would keep on spinning .",
"vi": "Họ hạnh phúc vì câu chuyện sẽ lưu truyền lâu hơn , và rằng trái đất vẫn tiếp tục quay ."
} |
111,293 | {
"en": "They beat preexisting Oriental empires like the Mughals and the Ottomans .",
"vi": "Họ đã đánh bại từ trước các đế chế phương Đông như Mughals và Ottomans ."
} |
106,953 | {
"en": "So conductive ink allows us to paint circuits instead of using the traditional printed circuit boards or wires .",
"vi": "Mực dẫn điện cho phép ta vẽ các mạch điện thay vì sử dụng các loại bảng mạch in hay dây dẫn điện truyền thống ."
} |
33,280 | {
"en": "We have the tendency for people to go for 50 dollars now over waiting a month , but not if that decision is far in the future .",
"vi": "Xu hướng mọi người lấy 50 $ bây giờ chứ không đợi 1 tháng , nhưng quyết định đó không đúng đắn trong tương lai ."
} |
126,951 | {
"en": "When we 're ashamed , we can 't tell our stories , and stories are the foundation of identity .",
"vi": "Khi ta xấu hổ , ta không thể kể những câu chuyện của mình , và những câu chuyện chính là nền tảng của danh tính ."
} |
63,725 | {
"en": "Instead of making social critiques , we are more and more engaging in self-critique , sometimes to the point of self-destruction .",
"vi": "Thay vì thao thức với điều xảy ra trong xã hội , chúng ta ngày càng chú tâm phê phán bản thân , đôi lúc tới mức huỷ diệt bản thân ."
} |
66,147 | {
"en": "Never mind the fact that I was 14 -- they told me , " Write about being 14 . "",
"vi": "Không quan tâm đến việc là tôi chỉ 14 tuổi -- họ nói với tôi rằng , " Hãy viết về tuổi 14 . ""
} |
83,875 | {
"en": "And this effect is very pleasant on the mind , and it helps the sentence to feel right .",
"vi": "Và đây là một hiệu ứng dễ chịu lên tâm trí , và nó giúp cho câu làm chúng ta có cảm giác đúng đắn ."
} |
3,903 | {
"en": "I simply tied the end of a paintbrush onto a twig .",
"vi": "Tôi đơn giản chỉ buộc một đầu cây cọ vẽ vào một cành cây nhỏ ."
} |
53,396 | {
"en": "We decided to give back locally .",
"vi": "Chúng tôi quyết định giúp đỡ lại người dân địa phương ở đây ."
} |
23,261 | {
"en": "And the goal of RoboCup , the actual goal is , by the year 2050 we want to have full size , autonomous humanoid robots play soccer against the human World Cup champions and win .",
"vi": "Và mục tiêu chính của giải RoboCup là trước năm 2050 , chúng tôi muốn có các robot tự động kích cỡ như người thật chơi bóng đá với các cầu thủ vô địch WC và chiến thắng ."
} |
100,352 | {
"en": "So it 's a leap of imagination .",
"vi": "Một bước nhảy vọt của trí tưởng tượng ."
} |
73,999 | {
"en": "And you can 't really have a proper model for development if at the same time you 're destroying or allowing the degradation of the very asset , the most important asset , which is your development asset , that is ecological infrastructure .",
"vi": "Một mô hình phát triển toàn vẹn không thể tồn tại nếu cùng lúc , bạn lại huỷ hoại hoặc tạo điều kiện cho sự tàn phá vốn tài sản đó - loại tài sản quan trọng nhất , tài sản dẫn đường cho sự phát triển , đó là kết cấu hạ tầng sinh thái ."
} |
16,432 | {
"en": "Now , we know some of the technological facts that are driving this change in our lifestyle -- the uptake and diffusion of mobile devices , the exponential improvement in data storage and data processing , and the remarkable improvement in human biometric sensors .",
"vi": "Bây giờ , chúng ta biết một số phương tiện kĩ thuật đang điều khiển sự thay đổi trong cách sống của chúng ta -- sự hấp thụ và khuếch tán của phương tiện di động , sự cải thiện theo cấp số nhân của dữ liệu lưu trữ và xử lý dữ liệu , và sự cải thiện đáng kể trong các cảm biến sinh trắc học của con người ."
} |
39,376 | {
"en": "They 're now working on their ninth edition , which they began in 1930 , and they 've reached the letter P.",
"vi": "hiện đang biên soạn lần thứ 9 , họ bắt đầu biên tập vào năm 1930 và đã làm đến chữ cái P."
} |
65,144 | {
"en": "I was a student in the ' 60s , a time of social upheaval and questioning , and -- on a personal level -- an awakening sense of idealism .",
"vi": "Vào những năm 60 , tôi là một sinh viên trẻ , giữa nhưng biến động xã hội và luôn trăn trở , và -- ở tầm cá nhân -- chủ nghĩa lý tưởng được thức tỉnh ."
} |
47,169 | {
"en": "It 's too slow .",
"vi": "Quá chậm chạp"
} |
23,058 | {
"en": "Humans invented the idea of hospitals and clinics in the 1780s . It is time to update our thinking .",
"vi": "Loài người đã phát mình ra ý tưởng về các bệnh viện và phòng khám vào những năm 1780 . Đã đến lúc cập nhật suy nghĩ của chúng ta ."
} |
101,318 | {
"en": "And yeah , you can start becoming a mentor , a tutor , really immediately .",
"vi": "Và vâng , bạn có thể trở thành một người thầy , một người gia sư , thực sự là ngay tức thì ."
} |
12,277 | {
"en": "This is actually a direct quote from an epidemiologist who 's been in field of HIV for 15 years , worked on four continents , and you 're looking at her .",
"vi": "Đây thật ra là một câu nói từ một bác sĩ dịch tễ học đã hoạt động trong lĩnh vực này 15 năm qua , làm việc ở 4 châu lục , và bạn đang nhìn vào cô ấy ."
} |
86,578 | {
"en": "Well , I tell you that story because it wasn 't unique to Britain .",
"vi": "Tôi kể chuyện này vì không chỉ nước Anh mới thế ."
} |
74,333 | {
"en": "One five will get you 10 , 10 will get you 20 .",
"vi": "Giọng nói : Đặt 5 bạn sẽ có 10 , đặt 10 bạn sẽ có 20 ."
} |
49,461 | {
"en": "It 's analyzing trends . It 's predicting the future .",
"vi": "Nó phân tích các xu hướng . Nó dự đoán tương lai ."
} |
73,462 | {
"en": "So you may be able to hear some mosquitoes flying around .",
"vi": "Thế nên các bạn có thể nghe thấy tiếng muỗi vo ve ."
} |
61,688 | {
"en": "So if you think first there was sweetness , and then we evolved to like sweetness , you 've got it backwards ; that 's just wrong . It 's the other way round .",
"vi": "Nếu các bạn nghĩ rằng từ ban đầu đã có vị ngọt rồi chúng ta tiến hoá để thích vị ngọt thì các bạn đã nghĩ ngược rồi ; điều đó hoàn toàn sai . Nó ngược lại cơ ."
} |
39,000 | {
"en": "So , we began through our nonprofit institute 's training hospitals around the country , and we found that most people could avoid surgery , and not only was it medically effective , it was also cost effective .",
"vi": "Nên , chúng tôi bắt đầu , qua viện phi lợi nhuận của chúng tôi , huấn luyện các bệnh viện trên đất nước , và phát hiện ra rằng phần lớn mọi người có thể tránh phẫu thuật , nó không chỉ hiệu quả về mặt y học , mà còn rất kinh tế ."
} |
39,897 | {
"en": "And I asked them to come along with the person they communicate with most .",
"vi": "Và tôi bảo họ hãy đến cùng người mà họ giao tiếp nhiều nhất ."
} |
109,418 | {
"en": "And anybody who 's done school biology remembers that chlorophyll and chloroplasts only make oxygen in sunlight , and it 's quite dark in your bowels after you 've eaten spinach .",
"vi": "Và những ai đã từng học sinh học nên nhớ rằng chất diệp lục và lạp lục chỉ tạo ra oxi trong ánh nắng mặt trời , và nó hoàn toàn tối đen trong ruột sau khi bạn ăn rau bi-na ."
} |
82,802 | {
"en": "How do we decide who we are ? Hetain Patel 's surprising performance plays with identity , language and accent -- and challenges you to think deeper than surface appearances . A delightful meditation on self , with performer Yuyu Rau , and inspired by Bruce Lee .",
"vi": "Làm thế nào để chúng ta quyết định mình là ai ? Phần trình diễn đáng ngạc nhiên của Hetain Patel , tung hứng với bản sắc , ngôn ngữ và tông giọng - và thử thách bạn phải suy nghĩ sâu sắc hơn là những gì xuất hiện trên bề mặt . Một bài thiền thú vị về bản thân , với nghệ sĩ biểu diễn Yuyu Rau , và lấy cảm hứng từ Bruce Lee ."
} |
126,584 | {
"en": "So B is essential in order to get going , but C is much more profound , and that 's the amazing thing about resesarch .",
"vi": "Vậy B là cốt yếu để khởi hành , nhưng C lại sâu sắc hơn rất nhiều , và đó là điều tuyệt vời trong nghiên cứu ."
} |
41,289 | {
"en": "And I usually just say , " Well dinosaurs were big , different and gone . "",
"vi": "Và tôi thường chỉ nói , " Ờ thì khủng long rất to , khác biệt và đã biến mất . ""
} |
21,404 | {
"en": "This offends a lot of people , and that 's probably one of the things where people will say I shouldn 't come back , either .",
"vi": "Nó làm mất lòng rất nhiều người , và đó có thể là một trong những thứ người ta bảo tôi không nên nhắc lại ."
} |
63,121 | {
"en": "Raul Midon : " Peace on Earth "",
"vi": "Raul Midon trình diễn bài hát " Mọi người " và " Hoà Bình trên Trái Đất ""
} |
112,480 | {
"en": "Let 's now spin the world during the same year .",
"vi": "Bây giờ hãy xem thế giới trong năm nay ."
} |
98,929 | {
"en": "Robots and algorithms are getting good at jobs like building cars , writing articles , translating -- jobs that once required a human . So what will we humans do for work ? Andrew McAfee walks through recent labor data to say : We ain 't seen nothing yet . But then he steps back to look at big history , and comes up with a surprising and even thrilling view of what comes next .",
"vi": "Robot và những thuật toán đang dần trở nên điêu luyện với những công việc như lắp ghép ô tô , viết báo , dịch thuật - những công việc mà trước đây đều đòi hỏi con người . Vậy chúng ta , loài người sẽ làm công việc gì ? Andrew McAfee xem xét dữ liệu về thị trường lao động và nói rằng : Chúng ta vẫn chưa thấy gì . Nhưng sau đó ông lại lùi lại lịch sử và đi đến một quan điểm hết sức bất ngờ và độc đáo về điều gì sẽ diễn biến tiếp theo ?"
} |
105,314 | {
"en": "I remember that in the year of 1990 , when I was graduating from college , I was applying for a job in the sales department of the first five-star hotel in Beijing , Great Wall Sheraton -- it 's still there .",
"vi": "Tôi nhớ rằng vào năm 1990 , khi tôi tốt nghiệp đại học , tôi xin việc ở phòng kinh doanh của một khách sạn 5 sao ở Bắc Kinh , Great Wall Sheraton -- khách sạn đó vẫn còn ."
} |
116,529 | {
"en": "And she said , " It 's for you .",
"vi": "Cô ấy trả lời , " Dành cho bạn đó ."
} |
101,742 | {
"en": "In order to write the book , I asked my sister questions . I wanted to know who my father was , who was the father she had known .",
"vi": "Để viết cuốn sách đó , tôi hỏi chị gái tôi . Tôi muốn biết bố tôi là ai , người bố mà chị biết ."
} |
88,317 | {
"en": "And that last point has made visual effects a constant quest for perfection .",
"vi": "Và chính điểm này khiến hiệu ứng trở thành một sự theo đuổi không ngừng tới sự hoàn hảo"
} |
46,043 | {
"en": "Because there 's two heads inside one person when you think about it .",
"vi": "Bởi vì có hai luồng tư tưởng trong một con người khi bạn nghĩ về nó ."
} |
9,358 | {
"en": "Scaremongers play on the idea that robots will simply replace people on the job . In fact , they can become our essential collaborators , freeing us up to spend time on less mundane and mechanical challenges . Rodney Brooks points out how valuable this could be as the number of working-age adults drops and the number of retirees swells . He introduces us to Baxter , the robot with eyes that move and arms that react to touch , which could work alongside an aging population -- and learn to help them at home , too .",
"vi": "Những người loan tin cho rằng những con robot sẽ chỉ đơn giản là thay thế con người trong công việc . Thật ra , chúng có thể trở thành những người cộng sự quan trọng của ta , giải thoát chúng ta khỏi việc dành thời gian cho những công việc nhàm chán và máy móc . Rodney Brooks đã chỉ ra tầm quan trọng của robot khi những người ở độ tuổi lao động giảm đi và số người nghỉ hưu tăng lên . Ông ấy giới thiệu Baxter , con robot với đôi mắt chuyển động và những cánh tay phản ứng mỗi khi va chạm , phát minh có thể làm việc với những người có tuổi cũng như là được huấn luyện để giúp đỡ họ ở nhà"
} |
116,768 | {
"en": "I don 't believe that chemicals are unnatural .",
"vi": "Tôi không tin các chât hoá học là không tự nhiên ."
} |
37,691 | {
"en": "The study we published last year called " The Network of Global Corporate Control " was the first extensive analysis of economic networks .",
"vi": "Kết quả nghiên cứu chúng tôi đã công bố năm vừa rồi gọi là " Mạng Lưới Kiểm Soát Doanh Nghiệp Toàn Cầu " là phân tích bao quát đầu tiên về các mạng lưới kinh tế ."
} |
78,577 | {
"en": "And all of that happens in the first second .",
"vi": "Tất cả những điều này xảy ra ở những giây đầu tiên"
} |
103,660 | {
"en": "But what were they accused of ?",
"vi": "Thế nhưng họ bị buộc tội vì cái gì ?"
} |
54,536 | {
"en": "The first example is the largest annual community event -- where Googlers from around the world donate their labor to their local communities -- was initiated and organized by three employees before it became official , because it just became too big .",
"vi": "Ví dụ đầu tiên là sự kiện cộng đồng lớn nhất hàng năm -- nơi mà Googler trên khắp thế giới đóng góp sức lao động của họ cho cộng đồng địa phương -- được khởi xướng và tổ chức bởi ba nhân viên trước khi trở thành chính thức -- bở vì nó trở nên quá lớn mạnh ."
} |
79,299 | {
"en": "Yet that is exactly what the American paradigm demands .",
"vi": "Còn đó chính xác những gì mà người mỹ yêu cầu ."
} |
54,759 | {
"en": "One side note on the collection of brains : because of the way that we collect , and because we require consent , we actually have a lot more male brains than female brains .",
"vi": "Đây là một ghi chú khi thu thập các bộ não : Bởi vì cách mà chúng tôi thu thập , và bởi vì chúng tôi yêu cầu sự chấp thuận , trên thực tế chúng tôi thu được nhiều bộ não nam giới hơn là não của phụ nữ ."
} |
29,933 | {
"en": "She was a homemaker , but she and I didn 't go out and do girlie things together , and she didn 't buy me pink outfits .",
"vi": "Bà là một người nội trợ , nhưng bà và tôi không cùng nhau đi chơi và làm những việc của nữ giới Bà không mua quần áo hồng cho tôi ."
} |
50,565 | {
"en": "So let me explain how this works .",
"vi": "Để tôi giải thích nó hoạt động như thế nào ."
} |
114,741 | {
"en": "That 's just what we were going for .",
"vi": "Đó chính là những gì chúng tôi hướng đến ."
} |
116,401 | {
"en": "The threat to worry about is whether or not we 're getting our fair share of strangeness .",
"vi": "Mối đe doạ cần quan tâm đến là liệu rằng chúng ta có đang dành cho những cái lạ một phần chia công bằng không"
} |
4,059 | {
"en": "You can see a different column in the mirror , if there 's a mirror behind the column that creates a sort of an optical illusion .",
"vi": "Bạn có thể thấy một cột khác trong gương , nếu có một gương phía sau cây cột sẽ tạo ra một loại một ảo ảnh quang học ."
} |
90,260 | {
"en": "And then this is the picture I mentioned to you -- the weapon of mass protection .",
"vi": "Và đây là bức tranh tôi đã đề cập đến : vũ khí bảo vệ hàng loạt ."
} |
75,636 | {
"en": "Now because we are interested in having an impact for education or rehabilitation of patients , we are actually not that interested in how those of you that choose to play video games for many hours on end perform .",
"vi": "Bởi vì hiện giờ chúng tôi đang quan tâm tới việc tạo ra một tác động tới vần đề giáo dục và phục hồi chức năng cho người bệnh , chúng tôi thực sự không quan tâm nhiều lắm đến những ai thường xuyên chơi games hàng giờ liền ."
} |
112,623 | {
"en": "That was the real surprise of Bilbao .",
"vi": "Đó là điều bất ngờ mà Bilbao chứa đựng ."
} |
13,282 | {
"en": "Can you hear anything ?",
"vi": "Các bạn có nghe thấy gì không ?"
} |
52,843 | {
"en": "You probably know , if you 've been paying attention to some of the science literature that you can now take a skin cell and encourage it to become a liver cell or a heart cell or a kidney cell or a brain cell for any of us .",
"vi": "Bạn chắc là đã biết , nếu bạn chú ý theo dõi , đến các nghiên cứu khoa học trên lĩnh vực này rằng bạn có thể lấy một tế bào da và biến nó trở thành một tế bào gan hoặc một tế bào tim , thận , hoặc não cho bất kì ai trong chúng ta ."
} |
22,196 | {
"en": "It would be like plugging into your own personal Google .",
"vi": "Nó giống như là được gắn vào trong Google cá nhân ."
} |
33,626 | {
"en": "The equator 's speed is actually about 60 miles per hour .",
"vi": "Vận tốc xích đạo thực sự khoảng 60 dặm một giờ ."
} |
21,592 | {
"en": "Now we 're on the upswing .",
"vi": "Chúng ta đang ngày càng tiến bộ ."
} |
41,093 | {
"en": "But in those early days when we 're told we didn 't have enough troops and enough resources , we made a lot of progress in Afghanistan .",
"vi": "Nhưng trong những ngày đầu đó khi chúng ta được bảo là chúng ta không có đủ quân lực , chúng ta đã tạo ra nhiều tiến triển ở Afghanistan ."
} |
62,741 | {
"en": "Smart simply means you 're ready to learn .",
"vi": "Thông minh chỉ đơn giản là bạn có thể học và bạn sắn sàng"
} |
11,566 | {
"en": "We flew to Arizona -- the designer who works with me , and myself -- and photographed this one .",
"vi": "Chúng tôi bay tới Arizona -- nhà thiết kế cùng làm với tôi , và bản thân tôi -- chụp ảnh thứ này ."
} |
49,735 | {
"en": "You label them . You do some high-tech things here and there , some low-tech things here and there .",
"vi": "Rồi ghi nhãn . Đôi khi bạn dùng phương pháp high-tech . Có lúc thì chỉ chẳng cần kĩ thuật gì ."
} |
88,712 | {
"en": "Some of those grains may then accumulate on a massive scale , into a sand dune .",
"vi": "một số hạt đó sau này sẽ tích tụ lại theo quy mô lớn và trở thành cồn cát ."
} |
20,787 | {
"en": "People aren 't simply projecting identity , they 're creating it .",
"vi": "Chúng tôi không chỉ đơn giản là dự tính , họ đang tạo ra nó ."
} |
48,939 | {
"en": "And I 'm supposed to do all kinds of intellectual play so they 'll grow up smart .",
"vi": "Và tôi phải làm tất cả các loại trò chơi trí tuệ để chúng lớn lên thông minh ."
} |
123,744 | {
"en": "Childhood is surreal . Why shouldn 't children 's books be ? In this whimsical talk , award-winning author Mac Barnett speaks about writing that escapes the page , art as a doorway to wonder -- and what real kids say to a fictional whale .",
"vi": "TED Talk Subtitles and Transcript : Tuổi thơ thật diệu kỳ . Tại sao những cuốn sách cho trẻ lại không thể như thế ? Trong buổi chia sẻ của mình , cây bút đã đạt nhiều giải thưởng Mac Barnett nói về văn chương thoát ra khỏi trang giấy , về thứ nghệ thuật là cánh cửa dẫn tới sự thần kỳ - và điều mà một đứa trẻ ngoài đời sẽ nói với chú cá voi tưởng tượng ."
} |
13,464 | {
"en": "Have you seen the new work they 've done to the Waltz Towers ?",
"vi": "bạn đã bao giờ chứng kiến một công việc mới mà họ đã làm ở tháp Waltz ?"
} |
77,958 | {
"en": "Now I 'm going to tell you one funny thing about this .",
"vi": "Bây giờ tôi sẽ kể cho bạn 1 điều thú vị về việc này ."
} |
81,509 | {
"en": "So they started flying them at high altitudes at incredibly high speeds .",
"vi": "Vì vậy họ bay ở những độ cao lớn với những tốc độ rất nhanh ."
} |
62,804 | {
"en": "Most important , if a student has a sense of self , it is amazing how the dreams and the values can make all the difference in the world .",
"vi": "Điều quan trọng nhất , nếu học sinh đã có ý thức với chính bản thân thì những giấc mơ của chúng sẽ trở nên rất tuyết diệu điều đó có thể thay đổi thế giới"
} |
109,878 | {
"en": "So , the house is no longer suitable for invasion .",
"vi": "Căn nhà không còn thích hợp để xâm chiếm nữa ."
} |
110,439 | {
"en": "And again , I posted a conductor video , and we started accepting submissions .",
"vi": "Một lần nữa , tôi đăng tải đoạn video chỉ huy , và bắt đầu nhận những bản trình bày ."
} |
17,162 | {
"en": "Silk , during its self-assembly process , acts like a cocoon for biological matter .",
"vi": "Trong quá trình tự lắp ráp , lụa hoạt động như là 1 cái kén với những chất sinh học ."
} |
118,555 | {
"en": "Not really , because if you looked at what happened in 1998 , the fire started .",
"vi": "Thưa là không , bởi vì nếu bạn nhìn vào những gì đã xảy ra vào năm 1998 , ngọn lửa đã nhen lên ."
} |
132,718 | {
"en": "I have to point out this has always been one of my favorite pictures of Marie Curie , because I am convinced that that glow behind her is not a photographic effect . That 's the real thing .",
"vi": "Đây là bức hình của Marie Curie mà tôi thích nhất , bởi tôi tin rằng vầng sáng đằng sau cô ấy không phải là hiệu ứng nhiếp ảnh . Có vầng sáng như vậy thật ."
} |
132,263 | {
"en": "I make an instant decision that I 'll never look at that again .",
"vi": "Tôi lập tức quay đi không dám nhìn lại lần nào nữa ."
} |
105,048 | {
"en": "And one of the things Obama did , was they famously , the Obama campaign did , was they famously put up MyBarackObama.com , myBO.com And millions of citizens rushed in to participate , and to try and figure out how to help .",
"vi": "và một trong những cách của Obama rất nổi tiếng chiến dịch Obama đã dùng trang web my Barak Obama , myBO.com và hàng triệu công dân mong muốn tham gia và cố gắng tìm ra cách giúp đỡ"
} |
56,410 | {
"en": "I 'm trying to tell you that since the past three years , the average rate of growth on the continent has moved from about 2.5 percent to about five percent per annum .",
"vi": "Tôi đang cố nói với bạn rằng kể từ 3 năm trở lại đây , tỉ lệ tăng trưởng trung bình của châu lục đã tăng từ 2.5 đến khoảng 5 % một năm ."
} |
113,456 | {
"en": "We were trying to stop carbon from going into the atmosphere .",
"vi": "Và cố gắng ngăn chúng thoát ra khỏi khí quyển ."
} |
123,409 | {
"en": "But when you buy an individual 11-centimeter pie , you can buy the one that you want .",
"vi": "Nhưng khi mua một cái bánh cỡ 11 cm , bạn có thể mua cái mà bạn muốn ."
} |
25,459 | {
"en": "What are we going to do with all this research , besides studying the properties of this dynamic universe that we have between our ears ?",
"vi": "Chúng ta sẽ làm gì với nghiên cứu này , bên cạnh việc nghiên cứu đặc tính của cái vũ trụ năng động nằm giữa hai tai ?"
} |
83,022 | {
"en": "Traditional business wisdom holds that trust is earned by predictable behavior , but when everything is consistent and standardized , how do you create meaningful experiences ?",
"vi": "Quan niệm kinh doanh truyền thống cho thấy rằng lòng tin có thể thu được qua dự đoán thái độ mỗi người , nhưng khi mọi thứ nhất quán và được tiêu chuẩn hoá , thì làm sao bạn có được những trải nghiệm rất ý nghĩa này ?"
} |
End of preview. Expand
in Dataset Viewer.
README.md exists but content is empty.
Use the Edit dataset card button to edit it.
- Downloads last month
- 35