label
stringclasses
328 values
sentence
stringlengths
2
692
Other
Dù đã ra_đời hơn 40 năm , những chiếc Il -20 vẫn liên_tục được nâng_cấp , giúp chúng duy_trì khả_năng trinh_sát trong môi_trường tác_chiến hiện_đại .
Other
Điểm nổi_bật nhất của Il -20 là radar mảng pha nhìn ngang ( SLAR ) Igla -1 nằm dưới thân máy_bay , cùng các máy quay A -87 P LOROP và tổ_hợp tình_báo tín_hiệu ( SIGINT ) Romb -4 .
Other
Trên lưng máy_bay được gắn hai cụm ăng ten cho hệ_thống thu_thập dữ_liệu tình_báo liên_lạc Vishnaya .
Other
Một chiếc Il -20 với tổ_hợp radar Igla -1 dưới bụng .
Other
Ảnh : Topwar .
Other
Thông_số của các hệ_thống cảm_biến không được Nga công_bố , nhưng Il -20 có_thể thực_hiện nhiệm_vụ trinh_sát địa_hình bằng radar với độ_phân_giải cao .
Other
Nó có_thể xác_định vị_trí , phân_biệt nhiều loại công_trình như cầu , đập nước và các đối_tượng cần chụp ảnh .
Phone-write
Hệ_thống thu_thập dữ_liệu vô_tuyến cũng giúp Il -20 nghe trộm các cuộc liên_lạc của đối_phương từ khoảng_cách xa .
Other
Phi_hành_đoàn trong mỗi nhiệm_vụ thường có 13-14 người , bao_gồm 5 thành_viên tổ lái và 8-9 sĩ_quan vận_hành hệ_thống trinh_sát điện_tử .
Other
Máy_bay dài 36 m , sải cánh 37,5 m và cao 10 m , khối_lượng cất_cánh thông_thường khoảng 64 tấn .
Other
Il -20 được trang_bị 4 động_cơ turbine cánh_quạt AI -20 với tổng công_suất 17.000 mã_lực , cho_phép phi_cơ đạt tốc_độ tối_đa 685 km/h , trần bay 10 km và tầm bay 4.300 km .
Other
Phiên_bản nâng_cấp Il -20 M được trang_bị động_cơ mạnh hơn , khối_lượng cất_cánh nhỏ hơn , trong khi tầm bay được nâng lên tới 5.400 km .
Other
Một chiếc Il -20 hoạt_động trên bầu_trời châu_Âu năm 2015 .
Other
Ảnh : FAF .
Other
Trinh_sát cơ gặp nạn nhiều khả_năng là chiếc Il -20 duy_nhất được Nga triển_khai thường_trực tại căn_cứ Hmeymim để thu_thập dữ_liệu tình_báo và xây_dựng bản_đồ chiến_trường .
Phone-write and Attack
Các hệ_thống điện_tử hiện_đại cho_phép Il -20 nghe trộm liên_lạc vô_tuyến của lực_lượng nổi_dậy Syria và phiến_quân Nhà_nước Hồi_giáo ( IS ) tự_xưng , từ đó xác_định vị_trí mục_tiêu để tiến_hành các cuộc không_kích .
End-position
Hạt phó kiểm_lâm ở Quảng_Nam bị cách_chức vì để xảy ra phá rừng .
Other
Ngày 21/3 , Sở Nông_nghiệp và Phát_triển nông_thôn tỉnh Quảng_Nam cho biết , bốn cán_bộ ngành kiểm_lâm của tỉnh vừa bị kỷ_luật vì để xảy tình_trạng phá rừng_phòng_hộ ở xã Tiên_Lãnh , huyện Tiên_Phước .
Other
Cụ_thể , ông Phan_Tuấn - Chi_cục trưởng Chi_cục Kiểm_lâm tỉnh Quảng_Nam và ông Bùi_Văn_Tưởng - Hạt trưởng Hạt_Kiểm lâm Nam_Quảng_Nam bị khiển_trách ; ông Nguyễn_Hoàng_Mai - Kiểm_lâm địa_bàn phụ_trách xã Tiên_Lãnh bị cảnh_cáo ; ông Huỳnh_Ngọc_Tân - Hạt phó Hạt kiểm_lâm Nam_Quảng_Nam nhận kỷ_luật cách_chức .
Other
Ông Huỳnh_Ngọc_Tân - bị cách_chức Hạt phó Hạt_Kiểm lâm Nam_Quảng_Nam .
Other
Theo Sở Nông_nghiệp Quảng_Nam , các cán_bộ trên thiếu trách_nhiệm trong việc kiểm_tra , đôn_đốc và chưa đề ra biện_pháp cụ_thể về công_tác quản_lý bảo_vệ , phát_triển rừng trên địa_bàn , dẫn đến tình_trạng rừng tự_nhiên bị tàn_phá .
Other
Những cây_gỗ tự_nhiên xã Tiên_Lãnh bị đốn hạ lấy đất trồng keo .
Other
Ảnh : Đắc_Thành .
Other
Trước đó tháng 9/2017 , báo_chí phản_ánh nhiều người_dân mang cưa máy đốn hạ rừng tự_nhiên xã Tiên_Lãnh để lấy đất trồng keo .
Other
Lãnh_đạo Chính_phủ đã giao UBND tỉnh Quảng_Nam làm rõ , xử_lý nghiêm các vi_phạm .
Other
Vào_cuộc xác_minh , Sở Nông_nghiệp Quảng_Nam cho biết , từ năm 2010 đến cuối tháng 9/2017 , Sở phát_hiện và lập hồ_sơ 54 vụ phá rừng để lấy đất sản_xuất tại xã Tiên_Lãnh với 124 ha rừng tự_nhiên bị đốn hạ .
End-position
Huyện Tiên_Phước sau đó cách_chức ông Võ_Hồng_Nhiệm , Chủ_tịch xã Tiên_Lãnh và ông Võ_Tấn_Sỹ , cán_bộ địa_chính xã ; ông Lê_Minh_Sơn , Bí_thư Đảng_uỷ xã Tiên_Lãnh bị cảnh_cáo .
Other
Rừng tự_nhiên ở Quảng_Nam bị phá nhìn từ trên cao .
Pardon
Indonesia tức_giận vì đề_nghị ân_xá tù_nhân từ Australia .
Transfer-money
Indonesia gom tiền xu hoàn_trả viện_trợ cho Australia
Demonstrate
Người_dân ở thủ_đô Jakarta hôm_nay tổ_chức một cuộc biểu_tình và ném các đồng xu vào những bức hình Thủ_tướng Australia_Tony_Abbott .
Transfer-money
Họ cho biết đây là số tiền hoàn_trả cho khoản cứu_trợ hàng triệu USD mà Australia dành cho Indonesia sau thảm_hoạ sóng_thần Ấn_Độ_Dương năm 2004 .
Sentence and Die and Transfer-money
Ông Abbott trước đó nói Australia sẽ cảm_thấy thất_vọng nếu Indonesia tiếp_tục thực_hiện bản_án tử_hình đối_với hai công_dân của nước này trong khi Canberra từng hỗ_trợ khoản tiền lớn cho Jakarta .
Other
Một_số người_dân Indonesia cho biết họ cảm_thấy bị xúc_phạm khi Thủ_tướng Australia liên_kết hai sự_kiện trên lại với nhau .
Other
" Là công_dân Indonesia , tôi thực_sự cảm_thấy bị xúc_phạm bởi bình_luận của ông Abbott .
Other
Tôi thấy vô_lý khi ông ấy đưa ra vấn_đề cứu_trợ nhân_đạo .
Die and Sentence and Demonstrate
Điều này không_thể ngăn việc tử_hình , bản_án dành cho những kẻ buôn ma_tuý , diễn ra " , Andi_Maya , một người biểu_tình , nói .
Arrest-jail and Sentence
Indonesia bắt hai công_dân Australia buôn_lậu ma_tuý vào năm 2005 , sau đó tuyên_án tử_hình .
Pardon
Tổng_thống Indonesia Joko_Widodo cho rằng Jakarta có quyền áp_dụng bản_án này đối_với tội buôn ma_tuý và từ_chối đề_nghị khoan_hồng từ Canberra .
Other
Như Tâm ( Video : Reuters )
Transfer-money
Rà_soát các doanh_nghiệp nhập_khẩu táo
Transfer-money and Die
Bộ Nông_nghiệp và Phát_triển Nông_thôn sẽ rà_soát các sản_phẩm táo nhập về Việt_Nam , trước thông_tin Mỹ thu_hồi sản_phẩm này vì nhiễm_khuẩn khiến ba người tử_vong .
Other
"
Transfer-money
Hiện chưa có kết_quả rà_soát nhưng tôi cho rằng Việt_Nam có_thể nhập_khẩu táo tươi từ Mỹ .
Other
Còn việc có nhập từ các công_ty như Mỹ cảnh_báo hay không thì phải rà_soát lại .
Other
Với sản_phẩm táo caramel thì cần sự vào_cuộc của đơn_vị khác " , ông Hào nói .
Other
Cục Bảo_vệ thực_vật cũng chỉ_đạo các trạm kiểm_dịch thực_vật và kiểm_tra an_toàn thực_phẩm ở các cửa_khẩu thuộc hệ_thống rà_soát lại xem thời_gian gần đây có lô táo từ Mỹ về Việt_Nam hay không .
Other
Nếu phát_hiện các lô hàng táo , nhất_là táo nhiễm_khuẩn bị cảnh_báo từ Mỹ , Cục sẽ yêu_cầu các công_ty nhập_khẩu thu_hồi sản_phẩm nếu đã đưa vào các siêu_thị .
Transfer-money
Ngoài các mặt_hàng táo nhiễm_khuẩn , tất_cả lô hàng táo nói_chung nhập_khẩu từ Mỹ trong thời_gian này sẽ được cơ_quan_chức_năng Việt_Nam kiểm_tra chặt_chẽ Ông Nguyễn_Xuân_Hồng - Cục trưởng Bảo_vệ thực_vật - cho biết các đơn_vị thuộc Cục không cấp giấy chứng_nhận kiểm_tra an_toàn thực_phẩm cho lô hàng nào là táo caramel từ Mỹ vào Việt_Nam .
Transfer-money
Với sản_phẩm táo tươi được nhập vào Việt_Nam qua ba cửa_khẩu chính là Cảng Sài_Gòn , Cảng Hải_Phòng và sân_bay quốc_tế Nội_Bài .
Transfer-ownership
Theo báo_cáo thì không có doanh_nghiệp nào của Mỹ tên Bidard_Bros xuất_khẩu táo sang Việt_Nam trong năm 2014 qua các cửa_khẩu do Cục quản_lý .
Other
"
Other
Đây chỉ là thông_tin ban_đầu .
Other
Cục Bảo_vệ thực_vật sẽ tiếp_tục rà_soát và yêu_cầu doanh_nghiệp Việt_Nam nhập_khẩu táo Mỹ báo_cáo , từ đó mới đưa ra kết_luận Việt_Nam có lấy nguồn táo do công_ty Bidard_Bros cung_cấp hay không " , ông Hồng nói .
Other
Trước đó , theo thông_tin từ Cục Quản_lý thực_phẩm và dược_phẩm Mỹ , sản_phẩm táo bị thu_hồi đã được xuất_khẩu sang Việt_Nam , Canada , Hong_Kong ( Trung_Quốc ) , Ấn_Độ , Indonesia , Malaysia , Philippines , Sri_Lanka , Thái_Lan , Các Tiểu vương_quốc Ảrập_Thống nhất .
Other
Thông_tin từ Cục An_toàn vệ_sinh thực_phẩm ( Bộ Y_tế ) , trực_khuẩn listeria monocytogenes có sức đề_kháng cao , tồn_tại lâu trong động_vật , đất , nước , rơm cỏ khô , thực_phẩm sống bảo_quản đông_lạnh , trên da và ở bàn_tay con_người .
Other
Bệnh do listeria là bệnh gây nhiễm_khuẩn rầm_rộ với biểu_hiện chủ_yếu là hội_chứng viêm não , màng não hay nhiễm_khuẩn huyết , có_thể gây viêm mủ ở da , viêm hạch lympho và cơ_quan nội_tạng .
Other
Thời_gian ủ_bệnh từ vài ngày tới hàng tháng .
Other
Khoảng 10 % người nhiễm vi_khuẩn nhưng không có triệu_chứng bệnh .
Other
Tỷ_lệ mắc cao ở người có tuổi , có cơ_địa suy_giảm miễn_dịch .
Other
Tỷ_lệ tử_vong ở trẻ là 30-50 % , thậm_chí lên tới 63 % ở những người mắc bệnh trên 60 tuổi .
Other
-
Release-parole
Con gái bạn thân cựu tổng_thống Hàn được trả tự_do .
Other
Chung_Yoo - ra tại Hàn_Quốc .
Other
Ảnh : AFP
Other
Chung_Yoo - ra là con gái của Choi_Soon - sil , bạn thân của cựu tổng_thống Hàn_Quốc Park Geun-hye .
Arrest-jail
Chung hồi tháng_một bị Đan_Mạch bắt vì cư_trú bất_hợp_pháp .
Extradite
Sau khi bị dẫn_độ từ Đan_Mạch , Chung ngày 31/5 bị bắt không cần lệnh trên một chuyến bay của Korean_Air từ Amsterdam .
Other
Một nhóm công_tố_viên Hàn đã áp_giải Chung ra khỏi máy_bay tại Incheon .
Arrest-jail
Chung bị giới_chức Hàn giữ kể từ ngày 31/5 .
Release-parole
Một toà_án ở Seoul hôm_nay ra_lệnh trả tự_do cho Chung , theo AFP .
Other
" Thật khó để chấp_nhận lý_do và sự cần_thiết của việc bắt cô ấy " , Toà_án quận trung_tâm Seoul ra tuyên_bố khi bác yêu_cầu phát lệnh chính_thức bắt Chung .
Transfer-money
Các công_tố_viên nói rằng chi_phí huấn_luyện cưỡi ngựa của Chung đã được chi_trả bằng tiền mà lãnh_đạo tập_đoàn Samsung bị_cáo buộc hối_lộ mẹ của Chung .
Transfer-money
Chung còn bị_cáo buộc chuyển tiền bất_hợp_pháp ra nước_ngoài và vi_phạm pháp_luật của Hàn_Quốc trong việc xử_lý ngoại_tệ khi cô này ở châu_Âu .
Other
Chung cũng được cho là được đối_xử đặc_biệt tại Đại_học nữ_sinh Ewha tại Seoul .
Arrest-jail
Chung_Yoo - ra bị bắt ngày 31/5
Other
Sau khi toà ra quyết_định , Chung cho biết : " Tôi thực_sự xin_lỗi vì đã gây ra lo_ngại cho nhiều người .
Other
Tôi sẽ chân_thành trả_lời các câu hỏi của công_tố_viên " .
Other
Chung nói cô không biết gì về những đặc_quyền mà mình được hưởng .
Other
" Tôi không biết chuyện gì xảy ra giữa mẹ tôi và cựu tổng_thống , nhưng tôi cảm_thấy tôi đã bị hiểu lầm " , Chung nói .
Trial-hearing
Cựu tổng_thống Hàn_Quốc Park Geun-hye đang bị xét_xử với 18 cáo_buộc bao_gồm tham_nhũng , cưỡng_ép doanh_nghiệp và lạm_dụng quyền_lực vì đưa ra chính_sách ưu_tiên cho những tài_phiệt đã hối_lộ bạn thân của bà , Choi_Soon - sil .
Other
Bà Park cũng bị_cáo buộc để cho Choi , người không có vị_trí chính_thức nào trong chính_phủ , quản_lý một loạt vấn_đề của nhà_nước bao_gồm đề_cử vị_trí cấp cao , sửa bài phát_biểu và thậm_chí còn lựa_chọn cả trang_phục cho tổng_thống .
Other
Choi bị_cáo buộc lợi_dụng quan_hệ với bà Park để cưỡng_ép các công_ty hàng_đầu Hàn_Quốc , trong đó có Samsung , " ủng_hộ " gần 70 triệu USD cho tổ_chức của bà .
Trial-hearing
Choi đang bị xét_xử vì cáo_buộc ăn_hối_lộ và lạm_dụng quyền_lực .
Trial-hearing
Lee_Jae - yong , người thừa_kế của tập_đoàn Samsung , cũng bị xét_xử với cáo_buộc hối_lộ .
Other
Phương_Vũ