source_text
stringlengths 10
238
| target_text
stringlengths 1
233
|
---|---|
correct: pgăp chsn gủa | ngăn chặn của |
correct: pgăp chon dủa | ngăn chặn của |
correct: ngăn chvn của | ngăn chặn của |
correct: njăn chặn củf | ngăn chặn của |
correct: nsăn uhặn sủa | ngăn chặn của |
correct: ngvn chặp cla | ngăn chặn của |
correct: ngin chnn cla | ngăn chặn của |
correct: ngăn chwn rủa | ngăn chặn của |
correct: ngăn czặn cha | ngăn chặn của |
correct: rgăr chặn củf | ngăn chặn của |
correct: nkăn cmặn cja | ngăn chặn của |
correct: nggn chyn của | ngăn chặn của |
correct: ntăn chặn cea | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặb của | ngăn chặn của |
correct: ugău chặs của | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặg cza | ngăn chặn của |
correct: ngăn hhặn lủa | ngăn chặn của |
correct: ngan chặn củq | ngăn chặn của |
correct: ogăo cfặn cwa | ngăn chặn của |
correct: ygăy chrn của | ngăn chặn của |
correct: ngăn chen jủa | ngăn chặn của |
correct: bgăb chặn củj | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặn củd | ngăn chặn của |
correct: kgăk chặe củf | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặn củl | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặv củy | ngăn chặn của |
correct: ngăn ihặn củh | ngăn chặn của |
correct: ngsn yhặn củu | ngăn chặn của |
correct: rgăr chặn củj | ngăn chặn của |
correct: ugău fhặn yủa | ngăn chặn của |
correct: zgăz chbn cda | ngăn chặn của |
correct: zgăz cwặn cfa | ngăn chặn của |
correct: jgăj chặn của | ngăn chặn của |
correct: ngcn zhặn củs | ngăn chặn của |
correct: egăe chặn của | ngăn chặn của |
correct: ngmn chặn cea | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặn cia | ngăn chặn của |
correct: nlăn chặn của | ngăn chặn của |
correct: jgăj cwặn củi | ngăn chặn của |
correct: ngăn cpặn của | ngăn chặn của |
correct: ngdn chặn củg | ngăn chặn của |
correct: wgăw clặn sủa | ngăn chặn của |
correct: npăn lhặn tủa | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặn gủa | ngăn chặn của |
correct: mgăm chặn của | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặn cla | ngăn chặn của |
correct: ngjn phặn của | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặr của | ngăn chặn của |
correct: bgăb chặn của | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặn củs | ngăn chặn của |
correct: ngjn chặn của | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặf củc | ngăn chặn của |
correct: vgăv chặn csa | ngăn chặn của |
correct: ygăy chặu củx | ngăn chặn của |
correct: ngăn chnn cpa | ngăn chặn của |
correct: ngăn cqặn của | ngăn chặn của |
correct: fgăf lhặn của | ngăn chặn của |
correct: ngăn cfặn của | ngăn chặn của |
correct: kgăk chặk qủa | ngăn chặn của |
correct: ngăn chbn cua | ngăn chặn của |
correct: nrăn cuặn của | ngăn chặn của |
correct: sgăs phặn cca | ngăn chặn của |
correct: ngtn chặn củz | ngăn chặn của |
correct: ngăn ahặn cla | ngăn chặn của |
correct: ngyn cjặn cca | ngăn chặn của |
correct: zgăz chpn củg | ngăn chặn của |
correct: ngăn chtn jủa | ngăn chặn của |
correct: igăi chkn qủa | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặn cfa | ngăn chặn của |
correct: ygăy ehặn cua | ngăn chặn của |
correct: zgăz chặn của | ngăn chặn của |
correct: nhăn chặm cla | ngăn chặn của |
correct: cgăc yhặn eủa | ngăn chặn của |
correct: nbăn chặr của | ngăn chặn của |
correct: ygăy chxn của | ngăn chặn của |
correct: pgăp cnặn củc | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặn eủa | ngăn chặn của |
correct: nghn cgặn củd | ngăn chặn của |
correct: agăa chặn kủa | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặn pủa | ngăn chặn của |
correct: nghn chặn cea | ngăn chặn của |
correct: ngwn bhặn của | ngăn chặn của |
correct: ngpn chrn iủa | ngăn chặn của |
correct: noăn chcn gủa | ngăn chặn của |
correct: ngăn ahặn vủa | ngăn chặn của |
correct: nfăn chgn của | ngăn chặn của |
correct: ngrn chsn caa | ngăn chặn của |
correct: nmăn chặc của | ngăn chặn của |
correct: pgăp chặr cka | ngăn chặn của |
correct: ngăn chặs củi | ngăn chặn của |
correct: ngăn khặn pủa | ngăn chặn của |
correct: nyăn chặc củv | ngăn chặn của |
correct: ngăn fhặn của | ngăn chặn của |
correct: ngin chặn cqa | ngăn chặn của |
correct: ngyn chặn của | ngăn chặn của |
correct: ngkn cxặn tủa | ngăn chặn của |
correct: nghn chtn củd | ngăn chặn của |
correct: ggăg chặn của | ngăn chặn của |
correct: rgăr chặn củd | ngăn chặn của |
correct: nyăn ceặn cva | ngăn chặn của |
Subsets and Splits