words
sequencelengths 1
40
| tags
sequencelengths 1
40
| labels
sequencelengths 1
40
| text
stringlengths 5
167
| audio
audioduration (s) 1
12
⌀ | duration
float64 1
12
⌀ |
---|---|---|---|---|---|
[
"thì",
"cũng",
"giống",
"như",
"ba",
"má",
"mình",
"đã",
"từng",
"bị",
"béo",
"phì",
"rồi",
"bị",
"bệnh",
"này",
"bệnh",
"kia",
"những",
"người",
"thân",
"quen",
"của",
"mình",
"mình",
"biết",
"bị"
] | [
22,
22,
22,
22,
13,
13,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-GENDER",
"B-GENDER",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | thì cũng giống như ba má mình đã từng bị béo phì rồi bị bệnh này bệnh kia những người thân quen của mình mình biết bị | 5 |
|
[
"cái",
"điều",
"thứ",
"hai",
"đó",
"là",
"đối",
"với",
"những",
"các",
"thành",
"phần",
"kem",
"dưỡng",
"ẩm",
"vào",
"ban",
"đêm",
"thường",
"sẽ",
"có",
"cái",
"nồng",
"độ",
"của",
"những",
"hoạt"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
6,
18,
18,
22,
15,
10,
22,
22,
22,
22,
23,
9,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"0",
"0",
"0"
] | cái điều thứ hai đó là đối với những các thành phần kem dưỡng ẩm vào ban đêm thường sẽ có cái nồng độ của những hoạt | 6 |
|
[
"béo",
"phì",
"đó",
"cải",
"thiện",
"được",
"cái",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"nó",
"tốt",
"hơn",
"và",
"đó",
"cũng",
"chính",
"là",
"không",
"chỉ",
"là",
"cái",
"quyền",
"mà",
"còn",
"là",
"một",
"cái"
] | [
2,
8,
22,
17,
20,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | béo phì đó cải thiện được cái chất lượng cuộc sống nó tốt hơn và đó cũng chính là không chỉ là cái quyền mà còn là một cái | 7 |
|
[
"thì",
"huyết",
"khối",
"rất",
"dễ",
"hình",
"thành",
"vì",
"dòng",
"máu",
"chúng",
"ta",
"lưu",
"thông",
"một",
"cách",
"liên",
"tục"
] | [
22,
34,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | thì huyết khối rất dễ hình thành vì dòng máu chúng ta lưu thông một cách liên tục | 5 |
|
[
"hóa",
"và",
"chống",
"oxy",
"hóa",
"thì",
"nó",
"tác",
"động",
"sống",
"vào",
"cơ",
"thể",
"chúng",
"ta",
"và",
"trong",
"đó",
"có",
"tác",
"động",
"vào",
"nang",
"tóc",
"nó",
"gây",
"rụng",
"tóc",
"và"
] | [
22,
22,
22,
6,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22,
22,
2,
8,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0"
] | hóa và chống oxy hóa thì nó tác động sống vào cơ thể chúng ta và trong đó có tác động vào nang tóc nó gây rụng tóc và | 6 |
|
[
"mang",
"bệnh",
"có",
"thể",
"gây",
"bệnh",
"nhưng",
"không",
"chỉ",
"vì",
"chúng",
"có",
"liên",
"quan",
"đến",
"một",
"tình",
"trạng",
"cụ",
"thể",
"ví",
"dụ",
"chúng",
"ta",
"biết",
"rằng"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | mang bệnh có thể gây bệnh nhưng không chỉ vì chúng có liên quan đến một tình trạng cụ thể ví dụ chúng ta biết rằng | 7 |
|
[
"trọng",
"đối",
"với",
"cái",
"sự",
"thành",
"công",
"chung",
"nói",
"đến",
"quá",
"trình",
"điều",
"trị",
"béo",
"phì",
"thì",
"chúng",
"ta",
"cần",
"hiểu",
"đó",
"là",
"không",
"chỉ",
"đơn",
"giản",
"là"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
17,
20,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | trọng đối với cái sự thành công chung nói đến quá trình điều trị béo phì thì chúng ta cần hiểu đó là không chỉ đơn giản là | 6 |
|
[
"chúng",
"tôi",
"xin",
"được",
"gửi",
"lời",
"cảm",
"ơn",
"đến",
"các",
"bác",
"sĩ",
"đã",
"nhận",
"lời",
"tham",
"gia",
"và",
"đồng",
"hành",
"cùng",
"với",
"chúng",
"tôi",
"xin",
"được",
"gửi",
"lời"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
5,
25,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-OCCUPATION",
"I-OCCUPATION",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | chúng tôi xin được gửi lời cảm ơn đến các bác sĩ đã nhận lời tham gia và đồng hành cùng với chúng tôi xin được gửi lời | 6 |
|
[
"cả",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"tập",
"trung",
"và",
"tìm",
"hiểu",
"một",
"khía",
"cạnh",
"khác",
"của",
"miễn",
"dịch",
"liên",
"quan",
"đến",
"chuồng",
"ngựa",
"và",
"tiêm",
"phòng"
] | [
22,
22,
16,
32,
11,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
24,
22
] | [
"0",
"0",
"B-LOCATION",
"B-DIAGNOSTICS",
"I-DIAGNOSTICS",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-MEDDEVICETECHNIQUE",
"0"
] | cả các nhà nghiên cứu tập trung và tìm hiểu một khía cạnh khác của miễn dịch liên quan đến chuồng ngựa và tiêm phòng | 7 |
|
[
"dịch",
"bẩm",
"sinh",
"tạo",
"thành",
"tuyến",
"phòng",
"thủ",
"đầu",
"tiên",
"của",
"chúng",
"ta",
"một",
"phản",
"ứng",
"ngay",
"lập",
"tức",
"với",
"sự",
"hiện",
"diện",
"của",
"mầm",
"bệnh"
] | [
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8
] | [
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM"
] | dịch bẩm sinh tạo thành tuyến phòng thủ đầu tiên của chúng ta một phản ứng ngay lập tức với sự hiện diện của mầm bệnh | 7 |
|
[
"rất",
"là",
"tốt",
"sau",
"khi",
"mà",
"da",
"đã",
"ổn",
"định",
"rồi",
"bớt",
"cái",
"triệu",
"chứng",
"nhạy",
"cảm",
"thì",
"khi",
"đó",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tiến",
"tới",
"là",
"cái",
"bước",
"là",
"điều",
"trị",
"các",
"vấn"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
17,
20,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0"
] | rất là tốt sau khi mà da đã ổn định rồi bớt cái triệu chứng nhạy cảm thì khi đó chúng tôi sẽ tiến tới là cái bước là điều trị các vấn | 7 |
|
[
"vận",
"động",
"khá",
"là",
"đều",
"đặn",
"duy",
"trì",
"hàng",
"ngày",
"để",
"mục",
"đích",
"là",
"gì",
"thứ",
"nhất",
"là",
"lưu",
"thông",
"khí",
"huyết",
"cái",
"thứ",
"hai",
"nữa",
"bản",
"thân"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
26,
27,
15,
10,
22,
22,
22,
22,
22,
23,
9,
22,
22,
22,
22,
34,
23,
9,
9,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"0",
"0",
"0"
] | vận động khá là đều đặn duy trì hàng ngày để mục đích là gì thứ nhất là lưu thông khí huyết cái thứ hai nữa bản thân | 6 |
|
[
"thì",
"chúng",
"tôi",
"sẽ",
"tiến",
"hành",
"điều",
"chỉnh",
"lập",
"chương",
"trình",
"để",
"nó",
"cải",
"thiện",
"nó",
"hỗ"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
1,
19,
22,
22,
22,
22,
22,
17,
20,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-PREVENTIVEMED",
"I-PREVENTIVEMED",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0"
] | thì chúng tôi sẽ tiến hành điều chỉnh lập chương trình để nó cải thiện nó hỗ | 5 |
|
[
"thì",
"cái",
"câu",
"chăm",
"sóc",
"lại",
"rất",
"quan",
"trọng",
"tại",
"vì",
"khi",
"ta",
"điều",
"trị",
"như",
"tại",
"ta",
"tác"
] | [
22,
22,
22,
26,
27,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
17,
20,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"B-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | thì cái câu chăm sóc lại rất quan trọng tại vì khi ta điều trị như tại ta tác | 6 |
|
[
"giảm",
"không",
"rượu",
"bia",
"không",
"cà",
"phê",
"và",
"không",
"hút",
"thuốc",
"lá",
"có",
"một",
"chế",
"độ",
"vận",
"động",
"tập",
"thể",
"dục",
"phù",
"hợp",
"với",
"sức",
"khỏe"
] | [
22,
22,
3,
7,
22,
3,
7,
22,
22,
22,
3,
7,
22,
22,
26,
27,
27,
27,
26,
27,
27,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"B-FOODDRINK",
"I-FOODDRINK",
"0",
"B-FOODDRINK",
"I-FOODDRINK",
"0",
"0",
"0",
"B-FOODDRINK",
"I-FOODDRINK",
"0",
"0",
"B-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"B-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | giảm không rượu bia không cà phê và không hút thuốc lá có một chế độ vận động tập thể dục phù hợp với sức khỏe | 6 |
|
[
"dày",
"của",
"bác",
"là",
"hết",
"sức",
"là",
"quan",
"trọng",
"tuy",
"nhiên",
"chúng",
"ta",
"cũng",
"cần",
"phải",
"nói",
"rằng",
"là",
"mặc",
"dù",
"cái",
"cái",
"thuốc",
"chống",
"viêm",
"corticoid"
] | [
22,
22,
14,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
6,
18,
18,
18
] | [
"0",
"0",
"B-AGE",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL"
] | dày của bác là hết sức là quan trọng tuy nhiên chúng ta cũng cần phải nói rằng là mặc dù cái cái thuốc chống viêm corticoid | 6 |
|
[
"sẽ",
"kết",
"hợp",
"lại",
"với",
"nhau",
"và",
"sẽ",
"tạo",
"ra",
"huyết",
"khối",
"mà",
"những",
"huyết",
"khối",
"trong",
"buồng",
"tâm",
"nhĩ",
"đó",
"đến",
"một",
"lúc",
"nào",
"đó",
"có"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
22,
22,
22,
2,
8,
8,
8,
8,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | sẽ kết hợp lại với nhau và sẽ tạo ra huyết khối mà những huyết khối trong buồng tâm nhĩ đó đến một lúc nào đó có | 8 |
|
[
"loét",
"ở",
"niêm",
"mạc",
"miệng",
"thì",
"nó",
"được",
"dễ",
"dàng",
"hơn",
"thì",
"bố",
"sẽ",
"ăn",
"có",
"cái",
"cảm",
"giác",
"ngon",
"hơn",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"khi",
"mà",
"bố",
"bạn",
"bị"
] | [
22,
22,
34,
0,
34,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | loét ở niêm mạc miệng thì nó được dễ dàng hơn thì bố sẽ ăn có cái cảm giác ngon hơn và đặc biệt là khi mà bố bạn bị | 8 |
|
[
"thời",
"gian",
"thì",
"nó",
"cũng",
"có",
"những",
"các",
"cái",
"biểu",
"hiện",
"như",
"là",
"đau",
"đầu",
"chóng",
"mặt",
"hoa"
] | [
15,
10,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
2,
8,
22
] | [
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0"
] | thời gian thì nó cũng có những các cái biểu hiện như là đau đầu chóng mặt hoa | 7 |
|
[
"đều",
"biết",
"là",
"có",
"vị",
"quân",
"đó",
"là",
"cái",
"vị",
"chủ",
"chủ",
"dược",
"quan",
"trọng",
"nhất",
"nhưng",
"mà",
"lại",
"có"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | đều biết là có vị quân đó là cái vị chủ chủ dược quan trọng nhất nhưng mà lại có | 6 |
|
[
"nó",
"sau",
"đó",
"nó",
"được",
"thông",
"lại",
"một",
"cách",
"tự",
"động",
"là",
"tự",
"cơ",
"thể",
"đã",
"thông",
"lại",
"được",
"thì",
"sau"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | nó sau đó nó được thông lại một cách tự động là tự cơ thể đã thông lại được thì sau | 6 |
|
[
"thì",
"phải",
"ra",
"cái",
"chỉ",
"định",
"để",
"điều",
"trị",
"phòng",
"ngừa",
"có",
"những",
"người",
"không",
"phải",
"tất",
"cả",
"mọi"
] | [
22,
22,
22,
22,
1,
19,
22,
1,
19,
1,
19,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-PREVENTIVEMED",
"I-PREVENTIVEMED",
"0",
"B-PREVENTIVEMED",
"I-PREVENTIVEMED",
"B-PREVENTIVEMED",
"I-PREVENTIVEMED",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | thì phải ra cái chỉ định để điều trị phòng ngừa có những người không phải tất cả mọi | 5 |
|
[
"chúng",
"ta",
"bị",
"trục",
"trặc",
"mà",
"chẳng",
"qua",
"là",
"cái",
"hệ",
"thần",
"kinh",
"ở",
"trung",
"ương",
"tức",
"là",
"ở",
"sọ",
"não",
"đấy",
"nó",
"không",
"điều",
"khiển",
"được",
"một"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
34,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | chúng ta bị trục trặc mà chẳng qua là cái hệ thần kinh ở trung ương tức là ở sọ não đấy nó không điều khiển được một | 5 |
|
[
"hộp",
"cũng",
"như",
"là",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"được",
"tặng",
"thêm",
"được",
"một",
"cái",
"bộ",
"kit",
"test",
"covid19",
"và",
"thông"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
32,
2,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DIAGNOSTICS",
"B-DISEASESYMTOM",
"0",
"0"
] | hộp cũng như là chúng ta sẽ được tặng thêm được một cái bộ kit test covid19 và thông | 5 |
|
[
"gọi",
"là",
"những",
"cái",
"bụi",
"mịn",
"từ",
"ngoài",
"môi",
"trường",
"xâm",
"nhập",
"vào",
"trong",
"da",
"và",
"cho",
"chúng",
"ta",
"sẽ",
"xảy",
"ra",
"những",
"cái",
"phản",
"ứng"
] | [
22,
22,
22,
22,
6,
18,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | gọi là những cái bụi mịn từ ngoài môi trường xâm nhập vào trong da và cho chúng ta sẽ xảy ra những cái phản ứng | 6 |
|
[
"vậy",
"khoảng",
"từ",
"bốn",
"đến",
"năm",
"tiếng",
"đồng",
"hồ",
"thì",
"rất",
"là",
"lâu",
"cho",
"nên",
"bệnh",
"nhân",
"rất",
"là",
"mệt",
"mỏi"
] | [
22,
22,
22,
15,
10,
10,
10,
10,
10,
22,
15,
10,
10,
22,
22,
5,
25,
22,
22,
2,
8
] | [
"0",
"0",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"I-DATETIME",
"I-DATETIME",
"I-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"B-OCCUPATION",
"I-OCCUPATION",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM"
] | vậy khoảng từ bốn đến năm tiếng đồng hồ thì rất là lâu cho nên bệnh nhân rất là mệt mỏi | 5 |
|
[
"năng",
"tài",
"chính",
"của",
"mình",
"tùy",
"vào",
"cái",
"cái",
"cái",
"mong",
"muốn",
"của",
"mình",
"cũng",
"như",
"là",
"mong"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | năng tài chính của mình tùy vào cái cái cái mong muốn của mình cũng như là mong | 5 |
|
[
"còn",
"có",
"tác",
"dụng",
"kháng",
"đông",
"nữa",
"mà",
"khi",
"không",
"còn",
"tác",
"dụng",
"kháng",
"đông",
"nữa",
"thì",
"cứ",
"nguy",
"cơ",
"tạo",
"thành",
"các",
"huyết",
"khối",
"trong"
] | [
22,
22,
22,
22,
17,
20,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
17,
20,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0"
] | còn có tác dụng kháng đông nữa mà khi không còn tác dụng kháng đông nữa thì cứ nguy cơ tạo thành các huyết khối trong | 7 |
|
[
"họ",
"rơi",
"vào",
"trầm",
"cảm",
"mà",
"người",
"ta",
"thấy",
"ngay",
"cả",
"những",
"người",
"mổ",
"xong",
"rồi",
"thì",
"các"
] | [
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
35,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-SURGERY",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | họ rơi vào trầm cảm mà người ta thấy ngay cả những người mổ xong rồi thì các | 6 |
|
[
"như",
"là",
"mất",
"thăng",
"bằng",
"rồi",
"yếu",
"tay",
"chân",
"nói",
"khó",
"này",
"kia",
"thì",
"cái",
"khả",
"năng",
"đột",
"quỵ",
"nữa",
"là",
"cảm",
"ơn",
"những"
] | [
22,
22,
2,
8,
8,
22,
2,
8,
8,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | như là mất thăng bằng rồi yếu tay chân nói khó này kia thì cái khả năng đột quỵ nữa là cảm ơn những | 7 |
|
[
"tỷ",
"lệ",
"trầm",
"cảm",
"nếu",
"mà",
"mình",
"kiểm",
"soát",
"không",
"tốt",
"đó",
"nó",
"vẫn",
"có",
"thể",
"là",
"gia",
"tăng",
"tỷ",
"lệ",
"tự",
"tử",
"nó",
"cũng",
"có",
"thể",
"gia",
"tăng",
"nếu"
] | [
23,
9,
2,
8,
22,
22,
22,
1,
19,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
23,
9,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"B-PREVENTIVEMED",
"I-PREVENTIVEMED",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | tỷ lệ trầm cảm nếu mà mình kiểm soát không tốt đó nó vẫn có thể là gia tăng tỷ lệ tự tử nó cũng có thể gia tăng nếu | 6 |
|
[
"ta",
"xưa",
"kia",
"đó",
"là",
"bài",
"tứ",
"vật",
"tứ",
"vật",
"gồm",
"có",
"là",
"thuộc",
"địa",
"này",
"rồi",
"là",
"xuyên",
"khung"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
6,
18,
6,
18,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | ta xưa kia đó là bài tứ vật tứ vật gồm có là thuộc địa này rồi là xuyên khung | 6 |
|
[
"có",
"thể",
"nói",
"rằng",
"đây",
"là",
"một",
"trong",
"những",
"yếu",
"tố",
"ảnh",
"hưởng",
"rất",
"lớn",
"đến",
"chất",
"lượng",
"cuộc",
"sống",
"của",
"người",
"bệnh",
"cũng",
"như",
"là",
"ảnh"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | có thể nói rằng đây là một trong những yếu tố ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh cũng như là ảnh | 5 |
|
[
"tẩy",
"trắng",
"và",
"dưỡng",
"sáng",
"vẫn",
"chưa",
"được",
"phân",
"biệt",
"rõ",
"ràng",
"vào",
"mọi",
"người",
"hay",
"nhầm",
"lẫn",
"hay",
"tưởng",
"là",
"chung",
"với",
"ạ",
"nên",
"là"
] | [
26,
27,
22,
26,
27,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"B-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"0",
"B-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | tẩy trắng và dưỡng sáng vẫn chưa được phân biệt rõ ràng vào mọi người hay nhầm lẫn hay tưởng là chung với ạ nên là | 6 |
|
[
"cholesterol",
"thì",
"nếu",
"mà",
"những",
"cái",
"kiểm",
"tra",
"sức",
"khỏe",
"thông",
"thường",
"của",
"mình",
"mà",
"nó",
"nó",
"không",
"có",
"bất",
"thường",
"không",
"có"
] | [
2,
22,
22,
22,
22,
22,
32,
11,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"B-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DIAGNOSTICS",
"I-DIAGNOSTICS",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | cholesterol thì nếu mà những cái kiểm tra sức khỏe thông thường của mình mà nó nó không có bất thường không có | 6 |
|
[
"thành",
"phần",
"là",
"yếu",
"tố",
"giữ",
"ẩm",
"tự",
"nhiên",
"có",
"trong",
"các",
"tế",
"bào",
"sừng",
"nó",
"cũng",
"giảm",
"số",
"lượng",
"đi",
"và",
"có",
"một",
"điều",
"đó",
"là",
"liên",
"kết"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
26,
27,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
0,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | thành phần là yếu tố giữ ẩm tự nhiên có trong các tế bào sừng nó cũng giảm số lượng đi và có một điều đó là liên kết | 6 |
|
[
"có",
"mỗi",
"thượng",
"thận",
"đâu",
"mà",
"bản",
"thân",
"cái",
"thận",
"nó",
"cũng",
"sẽ",
"suy",
"nốt",
"cho",
"nên",
"là",
"cái",
"việc",
"mà",
"chúng",
"ta",
"theo",
"dõi",
"sát",
"là",
"một",
"và"
] | [
22,
22,
34,
0,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | có mỗi thượng thận đâu mà bản thân cái thận nó cũng sẽ suy nốt cho nên là cái việc mà chúng ta theo dõi sát là một và | 6 |
|
[
"thưa",
"tất",
"cả",
"quý",
"vị",
"trong",
"suốt",
"thời",
"gian",
"phát",
"sóng",
"chương",
"trình",
"nếu",
"như",
"quý",
"vị",
"có",
"những",
"thắc",
"mắc",
"có",
"những",
"câu",
"hỏi",
"băn"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
15,
10,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | thưa tất cả quý vị trong suốt thời gian phát sóng chương trình nếu như quý vị có những thắc mắc có những câu hỏi băn | 6 |
|
[
"thể",
"gặp",
"ngay",
"cái",
"thời",
"gian",
"người",
"ta",
"gọi",
"là",
"tiểu",
"phẫu",
"tức",
"là",
"trong",
"những",
"cái",
"ngày",
"đầu",
"tiên",
"của",
"cuộc",
"mổ",
"nếu",
"mà",
"sau",
"đó",
"mà",
"nó"
] | [
22,
22,
22,
22,
15,
10,
22,
22,
22,
22,
35,
29,
22,
22,
22,
22,
22,
15,
10,
10,
22,
22,
35,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-SURGERY",
"I-SURGERY",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"B-SURGERY",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | thể gặp ngay cái thời gian người ta gọi là tiểu phẫu tức là trong những cái ngày đầu tiên của cuộc mổ nếu mà sau đó mà nó | 6 |
|
[
"trị",
"và",
"thăm",
"khám",
"kịp",
"thời",
"để",
"tránh",
"là",
"gây",
"nên",
"rất",
"nhiều",
"những",
"các",
"cái",
"biến",
"chứng",
"vì",
"chúng",
"ta",
"biết",
"là",
"những",
"cái",
"biến"
] | [
22,
22,
22,
32,
15,
10,
22,
22,
22,
22,
22,
23,
9,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"B-DIAGNOSTICS",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | trị và thăm khám kịp thời để tránh là gây nên rất nhiều những các cái biến chứng vì chúng ta biết là những cái biến | 6 |
|
[
"nhịp",
"tim",
"nhanh",
"này",
"các",
"cái",
"rối",
"loạn",
"nhịp",
"tim",
"này",
"đấy",
"là",
"những",
"cái",
"dấu",
"hiệu",
"hoặc",
"là",
"đau",
"tức",
"ngực",
"thế",
"còn",
"nếu",
"mà",
"những",
"cái"
] | [
2,
8,
8,
22,
22,
22,
2,
8,
8,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | nhịp tim nhanh này các cái rối loạn nhịp tim này đấy là những cái dấu hiệu hoặc là đau tức ngực thế còn nếu mà những cái | 6 |
|
[
"trong",
"khoa",
"học",
"những",
"cuộc",
"đụng",
"độ",
"kiểu",
"này",
"không",
"phải",
"là",
"hiếm",
"trong",
"khoa",
"học",
"bởi",
"vì",
"rất",
"khó",
"để",
"tách"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | trong khoa học những cuộc đụng độ kiểu này không phải là hiếm trong khoa học bởi vì rất khó để tách | 6 |
|
[
"giúp",
"cho",
"tôi",
"hỗ",
"trợ",
"tôi",
"đừng",
"có",
"giúp",
"cho",
"tôi",
"mà",
"thèm",
"thuồng",
"quá",
"hay",
"là",
"kích",
"thích",
"tôi",
"quá",
"thì",
"thôi",
"cũng",
"không",
"nên"
] | [
22,
22,
22,
24,
33,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"B-MEDDEVICETECHNIQUE",
"I-MEDDEVICETECHNIQUE",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | giúp cho tôi hỗ trợ tôi đừng có giúp cho tôi mà thèm thuồng quá hay là kích thích tôi quá thì thôi cũng không nên | 6 |
|
[
"trong",
"cái",
"giai",
"đoạn",
"mà",
"mà",
"này",
"đó",
"thì",
"cơ",
"thể",
"cũng",
"có",
"một",
"số",
"các",
"nội",
"tiết",
"và",
"một"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0"
] | trong cái giai đoạn mà mà này đó thì cơ thể cũng có một số các nội tiết và một | 5 |
|
[
"mệt",
"mỏi",
"nếu",
"cũng",
"như",
"là",
"những",
"cái",
"buồn",
"lo",
"của",
"người",
"bệnh",
"bị",
"ung",
"thư",
"cả",
"thì",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"rất",
"mong",
"là",
"đối",
"với",
"người"
] | [
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | mệt mỏi nếu cũng như là những cái buồn lo của người bệnh bị ung thư cả thì chúng tôi cũng rất mong là đối với người | 7 |
|
[
"cái",
"bệnh",
"lý",
"như",
"là",
"các",
"cái",
"thiểu",
"năng",
"vành",
"này",
"rồi",
"là",
"những",
"cái",
"cái",
"tình",
"trạng",
"đau",
"đầu",
"hoa",
"mắt",
"chóng",
"mặt",
"của",
"các",
"cái"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
2,
8,
2,
8,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0"
] | cái bệnh lý như là các cái thiểu năng vành này rồi là những cái cái tình trạng đau đầu hoa mắt chóng mặt của các cái | 6 |
|
[
"hóa",
"khớp",
"như",
"là",
"bài",
"độc",
"hoạt",
"tang",
"ký",
"sinh",
"và",
"phối",
"hợp",
"thêm",
"một",
"cái",
"thành",
"phần",
"hết",
"sức",
"quan",
"trọng",
"để",
"hỗ",
"trợ",
"để",
"bổ",
"sung"
] | [
22,
34,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
24,
33,
22,
22,
22
] | [
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-MEDDEVICETECHNIQUE",
"I-MEDDEVICETECHNIQUE",
"0",
"0",
"0"
] | hóa khớp như là bài độc hoạt tang ký sinh và phối hợp thêm một cái thành phần hết sức quan trọng để hỗ trợ để bổ sung | 7 |
|
[
"hướng",
"về",
"ánh",
"mặt",
"trời",
"này",
"ví",
"dụ",
"như",
"thế",
"rồi",
"là",
"chúng",
"ta",
"nói",
"là",
"vượt",
"lên",
"số",
"phận",
"này",
"hoặc",
"là",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"nói",
"cái",
"là"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | hướng về ánh mặt trời này ví dụ như thế rồi là chúng ta nói là vượt lên số phận này hoặc là chúng ta có thể nói cái là | 9 |
|
[
"những",
"cái",
"bệnh",
"lý",
"rất",
"là",
"thường",
"gặp",
"ở",
"những",
"người",
"lớn",
"tuổi",
"hoặc",
"là",
"những",
"ai",
"đang",
"bị",
"mất",
"ngủ",
"chúng",
"ta",
"bị",
"đau",
"đầu",
"bị",
"tiền",
"đình",
"bị",
"thần",
"kinh",
"rồi",
"chúng",
"ta",
"gặp"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
14,
30,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
2,
8,
22,
34,
0,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-AGE",
"I-AGE",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | những cái bệnh lý rất là thường gặp ở những người lớn tuổi hoặc là những ai đang bị mất ngủ chúng ta bị đau đầu bị tiền đình bị thần kinh rồi chúng ta gặp | 7 |
|
[
"đó",
"là",
"nhiều",
"người",
"chúng",
"ta",
"đang",
"quá",
"lo",
"lắng",
"về",
"cái",
"bệnh",
"này",
"cũng",
"như",
"là",
"chúng",
"ta",
"đang",
"không",
"biết",
"là",
"có",
"rất",
"là",
"nhiều",
"những"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | đó là nhiều người chúng ta đang quá lo lắng về cái bệnh này cũng như là chúng ta đang không biết là có rất là nhiều những | 5 |
|
[
"thì",
"khi",
"đã",
"phát",
"cơn",
"dậy",
"liệu",
"có",
"cách",
"nào"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | thì khi đã phát cơn dậy liệu có cách nào | 3 |
|
[
"mà",
"tốt",
"cho",
"cả",
"bệnh",
"lý",
"sơ",
"cấp",
"của",
"bác",
"nữa",
"ạ",
"vâng",
"rất",
"cảm",
"ơn",
"bác",
"đã",
"đặt",
"câu",
"hỏi",
"về"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
14,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
14,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-AGE",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-AGE",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | mà tốt cho cả bệnh lý sơ cấp của bác nữa ạ vâng rất cảm ơn bác đã đặt câu hỏi về | 5 |
|
[
"đánh",
"giá",
"và",
"xem",
"xem",
"bản",
"thân",
"bệnh",
"nhân",
"lại",
"có",
"bao",
"nhiêu",
"cái",
"yếu",
"tố",
"nguy",
"cơ"
] | [
17,
20,
22,
22,
22,
22,
22,
5,
25,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-OCCUPATION",
"I-OCCUPATION",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | đánh giá và xem xem bản thân bệnh nhân lại có bao nhiêu cái yếu tố nguy cơ | 6 |
|
[
"khác",
"đi",
"kèm",
"theo",
"cái",
"gì",
"viêm",
"da",
"cơ",
"địa",
"hoặc",
"là",
"vẩy",
"nến",
"hoặc",
"là",
"viêm",
"da",
"tiết",
"bã",
"chúng"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
8,
8,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
2,
8,
8,
8,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0"
] | khác đi kèm theo cái gì viêm da cơ địa hoặc là vẩy nến hoặc là viêm da tiết bã chúng | 5 |
|
[
"ta",
"đã",
"từng",
"gặp",
"trong",
"trong",
"lịch",
"sử",
"vì",
"thế",
"nên",
"là",
"cúm",
"a",
"thì",
"là",
"một",
"bệnh",
"lý",
"và"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | ta đã từng gặp trong trong lịch sử vì thế nên là cúm a thì là một bệnh lý và | 7 |
|
[
"ta",
"bao",
"nhiêu",
"và",
"cholesterol",
"chúng",
"ta",
"bao",
"nhiêu",
"chị",
"đó",
"chúng",
"ta",
"phải",
"bắt",
"buộc",
"phải",
"nhớ",
"chứ",
"không",
"thể",
"nào",
"mà",
"chúng",
"ta"
] | [
22,
22,
22,
22,
2,
22,
22,
22,
22,
13,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-GENDER",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | ta bao nhiêu và cholesterol chúng ta bao nhiêu chị đó chúng ta phải bắt buộc phải nhớ chứ không thể nào mà chúng ta | 6 |
|
[
"thôi",
"là",
"cái",
"tỷ",
"lệ",
"đột",
"quỵ",
"nó",
"khoảng",
"bảy",
"phần",
"trăm",
"có",
"nghĩa",
"là",
"một",
"trăm",
"người",
"sẽ",
"có",
"bảy",
"người",
"bị",
"đột",
"quỵ",
"thiệt",
"nếu",
"mà",
"trong",
"vòng",
"ba",
"mươi"
] | [
22,
22,
23,
9,
9,
2,
8,
22,
22,
22,
23,
9,
22,
22,
22,
23,
9,
9,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
15,
10,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"0",
"0",
"0",
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0"
] | thôi là cái tỷ lệ đột quỵ nó khoảng bảy phần trăm có nghĩa là một trăm người sẽ có bảy người bị đột quỵ thiệt nếu mà trong vòng ba mươi | 7 |
|
[
"cho",
"người",
"ta",
"cả",
"không",
"muốn",
"ăn",
"nữa",
"cho",
"nên",
"là",
"cái",
"tâm",
"lý",
"ấy",
"cũng",
"làm",
"ảnh",
"hưởng",
"rất",
"lớn",
"đến",
"kế",
"chế",
"độ",
"dinh",
"dưỡng",
"với",
"đến"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
26,
27,
27,
27,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"0",
"0"
] | cho người ta cả không muốn ăn nữa cho nên là cái tâm lý ấy cũng làm ảnh hưởng rất lớn đến kế chế độ dinh dưỡng với đến | 7 |
|
[
"trực",
"liên",
"chi",
"hội",
"truyền",
"nhiễm",
"thành",
"phố",
"hồ",
"chí",
"minh"
] | [
22,
22,
4,
21,
21,
21,
21,
21,
21,
21,
21
] | [
"0",
"0",
"B-ORGANIZATION",
"I-ORGANIZATION",
"I-ORGANIZATION",
"I-ORGANIZATION",
"I-ORGANIZATION",
"I-ORGANIZATION",
"I-ORGANIZATION",
"I-ORGANIZATION",
"I-ORGANIZATION"
] | trực liên chi hội truyền nhiễm thành phố hồ chí minh | 2 |
|
[
"những",
"cái",
"lời",
"khuyên",
"về",
"các",
"cái",
"bệnh",
"lý",
"cụ",
"thể",
"của",
"người",
"bệnh",
"thì",
"chúng",
"tôi",
"cũng",
"rất",
"là",
"mong",
"muốn",
"có",
"những",
"cái",
"lời",
"khuyên"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | những cái lời khuyên về các cái bệnh lý cụ thể của người bệnh thì chúng tôi cũng rất là mong muốn có những cái lời khuyên | 6 |
|
[
"cho",
"giảm",
"bớt",
"cái",
"tình",
"trạng",
"xơ",
"vữa",
"thì",
"giúp",
"cho",
"máu",
"đi",
"lên",
"não",
"lên",
"tim",
"sẽ",
"được",
"tốt",
"hơn",
"nên",
"là",
"chính",
"vì",
"vậy",
"mà",
"đây",
"là"
] | [
22,
22,
22,
22,
2,
8,
8,
8,
22,
22,
22,
34,
22,
22,
34,
22,
34,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | cho giảm bớt cái tình trạng xơ vữa thì giúp cho máu đi lên não lên tim sẽ được tốt hơn nên là chính vì vậy mà đây là | 6 |
|
[
"cũng",
"bị",
"loạn",
"nó",
"cũng",
"bị",
"yếu",
"thì",
"tất",
"cả",
"những",
"yếu",
"tố",
"đấy",
"nó",
"cũng",
"sẽ",
"làm",
"cho",
"các",
"khớp",
"yếu",
"và",
"đặc",
"biệt",
"là",
"khớp",
"gối",
"nó",
"sẽ"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0"
] | cũng bị loạn nó cũng bị yếu thì tất cả những yếu tố đấy nó cũng sẽ làm cho các khớp yếu và đặc biệt là khớp gối nó sẽ | 6 |
|
[
"cũng",
"như",
"là",
"các",
"cái",
"thảo",
"dược",
"hoặc",
"là",
"các",
"cái",
"bài",
"thuốc",
"độc",
"hoạt",
"tang",
"ký",
"sinh",
"như",
"thế",
"này",
"cũng",
"là",
"những",
"cái",
"giải",
"pháp"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
6,
18,
22,
22,
22,
22,
22,
6,
18,
18,
18,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | cũng như là các cái thảo dược hoặc là các cái bài thuốc độc hoạt tang ký sinh như thế này cũng là những cái giải pháp | 5 |
|
[
"cũng",
"thấy",
"rồi",
"nguyên",
"cái",
"mệt",
"mỏi",
"về",
"tinh",
"thần",
"thôi",
"cũng",
"đã",
"đủ",
"làm",
"cho",
"bệnh",
"nhân",
"rất",
"là",
"mệt",
"mỏi",
"rồi",
"thì",
"cái",
"mệt",
"mỏi",
"đấy"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
8,
8,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
5,
25,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
2,
8,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-OCCUPATION",
"I-OCCUPATION",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0"
] | cũng thấy rồi nguyên cái mệt mỏi về tinh thần thôi cũng đã đủ làm cho bệnh nhân rất là mệt mỏi rồi thì cái mệt mỏi đấy | 6 |
|
[
"mong",
"muốn",
"thì",
"chắc",
"chắn",
"nó",
"vẫn",
"xảy",
"ra",
"nhưng",
"nếu",
"dinh",
"dưỡng",
"hợp",
"lý",
"sẽ",
"giúp",
"cho",
"chúng",
"ta",
"bớt",
"đi",
"được",
"những",
"cái",
"tác"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | mong muốn thì chắc chắn nó vẫn xảy ra nhưng nếu dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp cho chúng ta bớt đi được những cái tác | 6 |
|
[
"rằng",
"là",
"sau",
"mười",
"năm",
"bắt",
"đầu",
"cái",
"bệnh",
"parkinson",
"nó",
"đã",
"xuất",
"hiện",
"nhiều",
"các",
"cái",
"tách",
"biến",
"chứng",
"cũng",
"như",
"là",
"các",
"triệu"
] | [
22,
22,
15,
10,
10,
22,
22,
22,
22,
2,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | rằng là sau mười năm bắt đầu cái bệnh parkinson nó đã xuất hiện nhiều các cái tách biến chứng cũng như là các triệu | 7 |
|
[
"việc",
"thứ",
"hai",
"như",
"chúng",
"ta",
"đã",
"nói",
"nó",
"khi",
"mà",
"rung",
"nhĩ",
"thì",
"có",
"thể",
"là",
"tạo",
"thành"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | việc thứ hai như chúng ta đã nói nó khi mà rung nhĩ thì có thể là tạo thành | 5 |
|
[
"khớp",
"tại",
"việt",
"nam",
"để",
"sản",
"xuất",
"nên",
"cái",
"thực",
"phẩm",
"bảo",
"vệ",
"sức",
"khỏe",
"viêm",
"xương"
] | [
34,
22,
16,
31,
22,
22,
22,
22,
22,
3,
7,
26,
27,
27,
27,
2,
34
] | [
"B-ORGAN",
"0",
"B-LOCATION",
"I-LOCATION",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-FOODDRINK",
"I-FOODDRINK",
"B-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"B-DISEASESYMTOM",
"B-ORGAN"
] | khớp tại việt nam để sản xuất nên cái thực phẩm bảo vệ sức khỏe viêm xương | 5 |
|
[
"ung",
"thư",
"các",
"nhà",
"nghiên",
"cứu",
"đã",
"nhấn",
"mạnh",
"tác",
"động",
"của",
"trải",
"nghiệm",
"ra",
"đời",
"sinh",
"thường",
"hay",
"sinh",
"mổ",
"của",
"một",
"em",
"bé",
"và",
"việc"
] | [
2,
8,
22,
16,
32,
11,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
35,
29,
22,
22,
14,
30,
22,
22
] | [
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"B-LOCATION",
"B-DIAGNOSTICS",
"I-DIAGNOSTICS",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-SURGERY",
"I-SURGERY",
"0",
"0",
"B-AGE",
"I-AGE",
"0",
"0"
] | ung thư các nhà nghiên cứu đã nhấn mạnh tác động của trải nghiệm ra đời sinh thường hay sinh mổ của một em bé và việc | 7 |
|
[
"là",
"sau",
"khi",
"mà",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư",
"thì",
"rõ",
"ràng",
"được",
"bây",
"giờ",
"chúng",
"ta",
"trở",
"về",
"cuộc"
] | [
22,
22,
22,
22,
17,
20,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
15,
10,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | là sau khi mà điều trị ung thư thì rõ ràng được bây giờ chúng ta trở về cuộc | 5 |
|
[
"cái",
"thứ",
"hai",
"là",
"có",
"sâm",
"dây",
"ngọc",
"linh",
"chúng",
"ta",
"phải",
"nhớ",
"nhé",
"sâm",
"ngọc",
"linh",
"khác",
"mà",
"sâm",
"dây",
"ngọc",
"linh",
"khác",
"nhưng",
"mà",
"sâm"
] | [
23,
9,
9,
22,
22,
6,
18,
18,
18,
22,
22,
22,
22,
22,
6,
18,
18,
22,
22,
6,
18,
18,
18,
22,
22,
22,
22
] | [
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | cái thứ hai là có sâm dây ngọc linh chúng ta phải nhớ nhé sâm ngọc linh khác mà sâm dây ngọc linh khác nhưng mà sâm | 7 |
|
[
"thòi",
"và",
"họ",
"luôn",
"luôn",
"là",
"so",
"sánh",
"với",
"lại",
"những",
"cái",
"mẫu",
"hình",
"khác",
"ở",
"mỗi",
"ngày",
"hôm",
"mở",
"tivi"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
15,
10,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"0"
] | thòi và họ luôn luôn là so sánh với lại những cái mẫu hình khác ở mỗi ngày hôm mở tivi | 6 |
|
[
"lộn",
"với",
"chứng",
"mất",
"ngủ",
"và",
"căng",
"thẳng",
"điều",
"này",
"cũng",
"ảnh",
"hưởng",
"đến",
"hệ",
"miễn",
"dịch",
"của",
"chúng",
"ta",
"tìm",
"hiểu",
"xem",
"một",
"yếu",
"tố",
"khác"
] | [
22,
22,
22,
2,
8,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
0,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | lộn với chứng mất ngủ và căng thẳng điều này cũng ảnh hưởng đến hệ miễn dịch của chúng ta tìm hiểu xem một yếu tố khác | 7 |
|
[
"cuộc",
"phiêu",
"lưu",
"khoa",
"học",
"vĩ",
"đại",
"nhất",
"và",
"những",
"hiểu",
"biết",
"chung",
"mà",
"chúng",
"ta",
"có",
"hiện",
"nay",
"có",
"được"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
15,
10,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0"
] | cuộc phiêu lưu khoa học vĩ đại nhất và những hiểu biết chung mà chúng ta có hiện nay có được | 6 |
|
[
"kháng",
"tốt",
"nhất",
"có",
"một",
"sự",
"chuyển",
"hóa",
"tốt",
"nhất",
"để",
"chúng",
"ta",
"có",
"thể",
"không",
"những",
"sinh",
"tồn",
"mà",
"sinh",
"tồn",
"như",
"là",
"lúc",
"ta",
"chưa",
"từng"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
32,
11,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DIAGNOSTICS",
"I-DIAGNOSTICS",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | kháng tốt nhất có một sự chuyển hóa tốt nhất để chúng ta có thể không những sinh tồn mà sinh tồn như là lúc ta chưa từng | 7 |
|
[
"rằng",
"khả",
"năng",
"của",
"cơ",
"thể",
"chúng",
"ta",
"nhằm",
"chống",
"lại",
"bệnh",
"tật",
"là",
"liên",
"tục",
"thay",
"đổi",
"sức",
"mạnh",
"của",
"hệ",
"miễn",
"dịch",
"lúc",
"tăng",
"lúc"
] | [
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22,
22,
22,
32,
11,
11,
11,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
0,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"B-DIAGNOSTICS",
"I-DIAGNOSTICS",
"I-DIAGNOSTICS",
"I-DIAGNOSTICS",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0"
] | rằng khả năng của cơ thể chúng ta nhằm chống lại bệnh tật là liên tục thay đổi sức mạnh của hệ miễn dịch lúc tăng lúc | 8 |
|
[
"mảng",
"xơ",
"vữa",
"ở",
"trên",
"các",
"bệnh",
"nhân",
"bị",
"tăng",
"huyết",
"áp",
"ạ",
"và",
"từ",
"đó",
"nó",
"giúp",
"cho",
"máu",
"thông",
"lên",
"não",
"lên",
"tim",
"được",
"tốt",
"hơn",
"và"
] | [
2,
8,
8,
22,
22,
22,
5,
25,
22,
2,
8,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
22,
22,
34,
22,
34,
22,
22,
22,
22
] | [
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"B-OCCUPATION",
"I-OCCUPATION",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | mảng xơ vữa ở trên các bệnh nhân bị tăng huyết áp ạ và từ đó nó giúp cho máu thông lên não lên tim được tốt hơn và | 5 |
|
[
"thể",
"nào",
"chịu",
"đựng",
"được",
"quá",
"trình",
"điều",
"trị",
"tiếp",
"theo",
"để",
"có",
"thể",
"hoàn",
"tất",
"được",
"cái",
"lộ",
"trình",
"trong",
"cái",
"điều",
"trị",
"ung",
"thư"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
17,
20,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
24,
33,
22,
22,
17,
20,
2,
8
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-MEDDEVICETECHNIQUE",
"I-MEDDEVICETECHNIQUE",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM"
] | thể nào chịu đựng được quá trình điều trị tiếp theo để có thể hoàn tất được cái lộ trình trong cái điều trị ung thư | 6 |
|
[
"sự",
"từ",
"chối",
"hoặc",
"là",
"tức",
"là",
"hẹn",
"là",
"từ",
"từ",
"rồi",
"sẽ",
"mới",
"đi",
"thế",
"thì",
"tại",
"sao",
"những",
"bệnh"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
15,
10,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | sự từ chối hoặc là tức là hẹn là từ từ rồi sẽ mới đi thế thì tại sao những bệnh | 6 |
|
[
"cùng",
"với",
"bệnh",
"nhân",
"của",
"mình",
"ở",
"trong",
"cái",
"cuộc",
"chiến",
"mà",
"nó",
"chống",
"lại",
"cái",
"tình",
"trạng",
"béo",
"phì",
"để",
"mà",
"có",
"cải",
"thiện",
"thử"
] | [
22,
22,
5,
25,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
17,
20,
22
] | [
"0",
"0",
"B-OCCUPATION",
"I-OCCUPATION",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0"
] | cùng với bệnh nhân của mình ở trong cái cuộc chiến mà nó chống lại cái tình trạng béo phì để mà có cải thiện thử | 7 |
|
[
"sóc",
"da",
"như",
"làm",
"sạch",
"nè",
"dưỡng",
"ẩm",
"chống",
"nắng",
"có",
"chứa",
"niacinamide",
"thì",
"đều",
"có",
"mang"
] | [
22,
34,
22,
26,
27,
22,
26,
27,
1,
19,
22,
22,
6,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"B-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"0",
"B-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"B-PREVENTIVEMED",
"I-PREVENTIVEMED",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | sóc da như làm sạch nè dưỡng ẩm chống nắng có chứa niacinamide thì đều có mang | 5 |
|
[
"đối",
"với",
"cái",
"bệnh",
"lý",
"của",
"bác",
"thì",
"bác",
"đang",
"phải",
"dùng",
"rất",
"nhiều",
"những",
"các",
"cái",
"thuốc",
"nền",
"các",
"cái",
"thuốc",
"để",
"điều",
"trị",
"các",
"cái"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
14,
22,
14,
22,
22,
22,
23,
9,
22,
22,
22,
6,
22,
22,
22,
6,
22,
17,
20,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-AGE",
"0",
"B-AGE",
"0",
"0",
"0",
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0"
] | đối với cái bệnh lý của bác thì bác đang phải dùng rất nhiều những các cái thuốc nền các cái thuốc để điều trị các cái | 7 |
|
[
"ta",
"sẽ",
"mất",
"nhiều",
"cái",
"chức",
"năng",
"của",
"não",
"sẽ",
"khó",
"hồi",
"phục",
"hơn",
"hơn"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | ta sẽ mất nhiều cái chức năng của não sẽ khó hồi phục hơn hơn | 9 |
|
[
"nhiều",
"ví",
"dụ",
"về",
"những",
"tiến",
"bộ",
"y",
"khoa",
"lớn",
"lao",
"đến",
"từ",
"những",
"lĩnh",
"vực",
"bị",
"quên",
"lãng",
"một",
"trong",
"những",
"ví",
"dụ",
"điển",
"hình",
"là",
"tia",
"x"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
6,
18
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL"
] | nhiều ví dụ về những tiến bộ y khoa lớn lao đến từ những lĩnh vực bị quên lãng một trong những ví dụ điển hình là tia x | 8 |
|
[
"có",
"những",
"người",
"thân",
"bạn",
"bè",
"kể",
"cả",
"người",
"yêu",
"thương",
"vợ",
"chồng",
"này",
"kia",
"chẳng",
"hạn",
"rồi",
"là",
"dùng",
"những",
"từ",
"ngữ",
"như",
"hồi",
"nãy"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | có những người thân bạn bè kể cả người yêu thương vợ chồng này kia chẳng hạn rồi là dùng những từ ngữ như hồi nãy | Not supported with pagination yet | null |
[
"hòe",
"hoa",
"hoàng",
"liên",
"rồi",
"lại",
"l-carnitine",
"fumarate",
"cũng",
"đã",
"giúp",
"cho",
"mình",
"cải",
"thiện",
"được",
"cái",
"cái",
"tình",
"trạng",
"bệnh",
"của",
"mình"
] | [
6,
18,
6,
18,
22,
22,
6,
6,
22,
22,
22,
22,
22,
17,
20,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"B-DRUGCHEMICAL",
"I-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"B-DRUGCHEMICAL",
"B-DRUGCHEMICAL",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | hòe hoa hoàng liên rồi lại l-carnitine fumarate cũng đã giúp cho mình cải thiện được cái cái tình trạng bệnh của mình | Not supported with pagination yet | null |
[
"cái",
"covid",
"thì",
"là",
"chúng",
"ta",
"nên",
"tăng",
"cường",
"các",
"chế",
"độ",
"ăn",
"uống",
"khoa",
"học",
"nếu",
"mà",
"trừ"
] | [
22,
2,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
26,
27,
26,
27,
27,
27,
22,
22,
22
] | [
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"B-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"I-PERSONALCARE",
"0",
"0",
"0"
] | cái covid thì là chúng ta nên tăng cường các chế độ ăn uống khoa học nếu mà trừ | 7 |
|
[
"luôn",
"cảm",
"thấy",
"là",
"không",
"hề",
"bình",
"yên",
"xung",
"quanh",
"mình",
"luôn",
"luôn",
"có",
"thể",
"sẽ",
"gặp",
"phải",
"f0",
"lang",
"thang",
"ở",
"ngoài",
"đường"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | luôn cảm thấy là không hề bình yên xung quanh mình luôn luôn có thể sẽ gặp phải f0 lang thang ở ngoài đường | 5 |
|
[
"nếu",
"mà",
"suy",
"giãn",
"tĩnh",
"mạch",
"nông",
"thì",
"nó",
"sẽ",
"nổi",
"như",
"là",
"con",
"giun",
"ấy",
"ở",
"ngay",
"sau",
"cái",
"cẳng",
"chân",
"của",
"chúng",
"ta",
"nếu",
"mà",
"sâu",
"thì"
] | [
22,
22,
2,
8,
8,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | nếu mà suy giãn tĩnh mạch nông thì nó sẽ nổi như là con giun ấy ở ngay sau cái cẳng chân của chúng ta nếu mà sâu thì | 7 |
|
[
"bên",
"cạnh",
"đó",
"thì",
"về",
"những",
"vấn",
"đề",
"liên",
"quan",
"tới",
"cái",
"môi"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN"
] | bên cạnh đó thì về những vấn đề liên quan tới cái môi | 6 |
|
[
"lứa",
"văn",
"phòng",
"á",
"thì",
"cái",
"bệnh",
"cơ",
"xương",
"khớp",
"nó",
"thường",
"là",
"nó",
"sẽ",
"gặp",
"nhiều",
"ở",
"đốt",
"sống",
"cổ",
"này",
"đốt",
"sống",
"thắt",
"lưng",
"đúng"
] | [
22,
16,
31,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
0,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22
] | [
"0",
"B-LOCATION",
"I-LOCATION",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0"
] | lứa văn phòng á thì cái bệnh cơ xương khớp nó thường là nó sẽ gặp nhiều ở đốt sống cổ này đốt sống thắt lưng đúng | 6 |
|
[
"hôn",
"mê",
"không",
"có",
"nuốt",
"được",
"luôn",
"và",
"thậm",
"chí",
"tử",
"vong",
"luôn",
"như",
"vậy",
"một",
"khi",
"mà",
"biến",
"chứng",
"đã",
"xảy",
"ra",
"rồi",
"đó",
"thì",
"có",
"việc"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | hôn mê không có nuốt được luôn và thậm chí tử vong luôn như vậy một khi mà biến chứng đã xảy ra rồi đó thì có việc | 7 |
|
[
"ta",
"càng",
"cảm",
"thấy",
"được",
"vai",
"trò",
"vô",
"cùng",
"quan",
"trọng",
"của",
"chuyên",
"khoa",
"tâm",
"lý",
"trong",
"điều",
"trị",
"người",
"bệnh",
"béo",
"phì",
"và",
"tiếp",
"theo"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
16,
31,
22,
22,
22,
17,
20,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-LOCATION",
"I-LOCATION",
"0",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0"
] | ta càng cảm thấy được vai trò vô cùng quan trọng của chuyên khoa tâm lý trong điều trị người bệnh béo phì và tiếp theo | 7 |
|
[
"cái",
"hiệu",
"quả",
"của",
"phẫu",
"thuật",
"kích",
"thích",
"não",
"sâu",
"và",
"đòi",
"hỏi",
"phải",
"thay",
"pin",
"thường",
"xuyên",
"tức",
"là",
"thay",
"pin",
"để",
"cho",
"vẫn",
"tiếp"
] | [
22,
22,
22,
22,
35,
29,
29,
29,
29,
29,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
15,
10,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-SURGERY",
"I-SURGERY",
"I-SURGERY",
"I-SURGERY",
"I-SURGERY",
"I-SURGERY",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DATETIME",
"I-DATETIME",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | cái hiệu quả của phẫu thuật kích thích não sâu và đòi hỏi phải thay pin thường xuyên tức là thay pin để cho vẫn tiếp | 7 |
|
[
"ở",
"các",
"cái",
"bệnh",
"viện",
"đặc",
"biệt",
"là",
"ở",
"chuyên",
"khoa",
"nếu",
"mà",
"bác",
"có",
"bảo",
"hiểm",
"thì",
"có",
"thể",
"bác",
"đi",
"khám",
"ở",
"các",
"cái",
"bệnh",
"viện",
"gần",
"nhà"
] | [
22,
22,
22,
16,
31,
22,
22,
22,
22,
16,
31,
22,
22,
14,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
14,
22,
32,
22,
22,
22,
16,
31,
22,
16
] | [
"0",
"0",
"0",
"B-LOCATION",
"I-LOCATION",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-LOCATION",
"I-LOCATION",
"0",
"0",
"B-AGE",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-AGE",
"0",
"B-DIAGNOSTICS",
"0",
"0",
"0",
"B-LOCATION",
"I-LOCATION",
"0",
"B-LOCATION"
] | ở các cái bệnh viện đặc biệt là ở chuyên khoa nếu mà bác có bảo hiểm thì có thể bác đi khám ở các cái bệnh viện gần nhà | 6 |
|
[
"vậy",
"đó",
"là",
"một",
"cái",
"sự",
"rối",
"loạn",
"về",
"mặt",
"điện",
"học",
"của",
"tâm",
"nhĩ",
"của",
"mình",
"nó",
"không",
"còn",
"hoạt",
"động",
"một",
"cách",
"điêu",
"thẳng",
"nữa",
"mà"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | vậy đó là một cái sự rối loạn về mặt điện học của tâm nhĩ của mình nó không còn hoạt động một cách điêu thẳng nữa mà | 6 |
|
[
"bệnh",
"nền",
"thì",
"cúm",
"a",
"vẫn",
"đặc",
"biệt",
"nguy",
"hiểm",
"vâng",
"tức",
"là",
"đối",
"với",
"một",
"người",
"bình",
"thường"
] | [
2,
8,
22,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
23,
9,
22,
22
] | [
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-UNITCALIBRATOR",
"I-UNITCALIBRATOR",
"0",
"0"
] | bệnh nền thì cúm a vẫn đặc biệt nguy hiểm vâng tức là đối với một người bình thường | 7 |
|
[
"phổ",
"biến",
"đặc",
"biệt",
"là",
"khi",
"thay",
"đổi",
"thời",
"tiết",
"thì",
"với",
"cái",
"cơ",
"địa",
"của",
"những",
"người",
"ví",
"dụ",
"như",
"có",
"những",
"người",
"là",
"cái",
"cái",
"thể"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
34,
0,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-ORGAN",
"I-ORGAN",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | phổ biến đặc biệt là khi thay đổi thời tiết thì với cái cơ địa của những người ví dụ như có những người là cái cái thể | 6 |
|
[
"tin",
"những",
"hiểu",
"biết",
"hết",
"sức",
"sâu",
"sắc",
"về",
"tâm",
"lý",
"bệnh",
"nhân",
"béo",
"phì",
"cũng",
"như",
"là",
"những",
"tiếp",
"cận",
"để",
"có",
"thể",
"hỗ",
"trợ",
"tinh"
] | [
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
5,
25,
2,
8,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
24,
33,
22
] | [
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-OCCUPATION",
"I-OCCUPATION",
"B-DISEASESYMTOM",
"I-DISEASESYMTOM",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"B-MEDDEVICETECHNIQUE",
"I-MEDDEVICETECHNIQUE",
"0"
] | tin những hiểu biết hết sức sâu sắc về tâm lý bệnh nhân béo phì cũng như là những tiếp cận để có thể hỗ trợ tinh | 6 |
|
[
"gây",
"mê",
"là",
"phải",
"đánh",
"giá",
"như",
"những",
"cuộc",
"mổ",
"khác",
"cái",
"nhóm",
"thứ",
"hai",
"mình",
"cần",
"phải"
] | [
35,
29,
22,
22,
17,
20,
22,
22,
22,
35,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22,
22
] | [
"B-SURGERY",
"I-SURGERY",
"0",
"0",
"B-TREATMENT",
"I-TREATMENT",
"0",
"0",
"0",
"B-SURGERY",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0",
"0"
] | gây mê là phải đánh giá như những cuộc mổ khác cái nhóm thứ hai mình cần phải | 6 |
End of preview. Expand
in Dataset Viewer.
README.md exists but content is empty.
- Downloads last month
- 16