id
int64 168
133k
| translation
dict |
---|---|
19,194 | {
"en": "And how we see is by continually redefining normality .",
"vi": "Và cách ta thấy liên tục định nghĩa lại sự bình thường ."
} |
122,409 | {
"en": "There are lots of these people who walk among you .",
"vi": "nhiều người trong số họ , bạn có thể biết ,"
} |
35,879 | {
"en": "So we 're caught in a kind of trap .",
"vi": "Chúng ta như đang bị mắc vào một cái bẫy ."
} |
127,466 | {
"en": "And for some data centers , you might get two of these pieces of information .",
"vi": "Và với một vài trung tâm dữ liệu , bạn có lẽ biết được cả 2 thông tin này ."
} |
88,993 | {
"en": "It 's so simple that a computer could do it .",
"vi": "Nó đơn giản đến nỗi một chiếc máy tính có thể làm được ."
} |
31,802 | {
"en": "Luckily , those patents did not exist everywhere .",
"vi": "May mắn thay , những bằng sáng chế này không tồn tại trên toàn thế giới ."
} |
101,179 | {
"en": "This is a more competent version of it .",
"vi": "Đây là phiên bản đã được trau chuốt hơn ."
} |
131,387 | {
"en": "If I were to teach at MIT two semesters every year , I would have to teach for 40 years before I could teach this many students .",
"vi": "Nếu tôi dạy tại MIT hai học kỳ mỗi năm , Tôi phải dạy 40 năm mới có được nhiều học sinh đến thế ."
} |
66,550 | {
"en": "But we have a planetary emergency .",
"vi": "Chúng ta có sự khẩn cấp toàn cầu"
} |
127,302 | {
"en": "I did this again last October .",
"vi": "Tôi làm lại việc này vào tháng 10 năm ngoái ."
} |
62,851 | {
"en": "And that was something that reoccurred throughout the project , was , the smaller the scale you want to work on , the further back in time you have to go .",
"vi": "Và đó là một điều mà cứ lặp đi lặp lại trong suốt dự án , tức là , càng muốn làm quy mô nhỏ bao nhiêu , thì bạn càng phải tìm cách làm từ xa xưa trong lịch sử bấy nhiêu ."
} |
13,416 | {
"en": "So , just some statistics about what we went through in the process .",
"vi": "Bây giờ , một vài thông tin về những gì chúng tôi đã trải qua trong quá trình làm video này ."
} |
40,996 | {
"en": "Voice 1 : 9 / 11 was not just a New York experience .",
"vi": "Giọng nói 1 : 11 / 9 không chỉ là điều một mình New York phải trải qua"
} |
24,210 | {
"en": "When you do that , you engage and inspire the other musicians and they give you more , and gradually it builds .",
"vi": "Khi bạn làm điều đó , bạn đang hoà hợp và tạo cảm hứng cho các nghệ sĩ khác và họ lại cho bạn nhiều hơn , rồi dần dần âm nhạc hình thành ."
} |
75,622 | {
"en": "Right ? So these kinds of results really makes two main points .",
"vi": "Được chứ ? Vậy nên những kết quả như thế này thể hiện 2 ý chính ."
} |
1,797 | {
"en": "Have a real happy birthday , and I love you .",
"vi": "Chúc mừng sinh nhật cháu , và ta yêu cháu nhiều ."
} |
19,382 | {
"en": "It 's being done in the same way that we test drugs to see what really works .",
"vi": "Chúng được thực hiện giống như cách mà chúng ta thử nghiệm thuốc xem loại nào thực sự hiệu quả ."
} |
35,479 | {
"en": "I 'm not asking you all to become Mahatma Gandhis or Martin Luther Kings , or Medha Patkars , or something like that .",
"vi": "Tôi không đòi hỏi các bạn trở thành Mahatma Gandhis hay Marin Luther King hay Medha Patkars , hay những gì to tát như vậy ."
} |
72,588 | {
"en": "So this is a new project .",
"vi": "Đây là dự án mới ."
} |
49,427 | {
"en": "But I know I needed to .",
"vi": "Nhưng tôi biết là tôi cần phải làm vậy ."
} |
29,019 | {
"en": "The gloves go away in a matter of months or years .",
"vi": "Găng tay có thể bỏ đi sau vài tháng hoặc vài năm ."
} |
76,578 | {
"en": "Whenever he said anything to me that was kind of normal -- like he said no to juvenile delinquency .",
"vi": "Bất kể khi nào ông ta nói với tôi những điều bình thường -- như là nói không với tội phạm tuổi vị thành niên ."
} |
54,228 | {
"en": "Remove the skin , you experience that person 's touch in your mind .",
"vi": "Bỏ da đi , bạn sẽ cùng cảm thấy bị chạm với người kia trong tâm trí ."
} |
96,034 | {
"en": "But scientifically , they 're amazing because they 're sentinels .",
"vi": "Nhưng về mặt khoa học , chúng làm ngạc nhiên bởi vì chúng như những người lính gác biển"
} |
1,398 | {
"en": "We took off all the visible hardware and trim that was kind of doing the country cabin thing .",
"vi": "Chúng tôi tháo hết phần cứng thấy được và gọt đi giống công việc xây 1 nhà cabin vậy ."
} |
127,180 | {
"en": "So my talk had some of my four in the morning examples , but it also had examples from my fellow TED speakers that year .",
"vi": "Thế là tôi đưa vào bài thuyết trình một số ví dụ của tôi về 4 giờ sáng , nhưng nó cũng có ví dụ lấy từ diễn giả TED cùng năm đó với tôi ."
} |
28,460 | {
"en": "Now for instance , some of the wars that took place when I was in office , a lot of them , the women were the main victims of it .",
"vi": "Ví dụ thế này , một số cuộc chiến đã từng diễn ra khi tôi còn đương nhiệm , rất nhiều người phụ nữ , họ là nạn nhân chính của cuộc chiến đó ."
} |
81,335 | {
"en": "The point about democracy is intrinsic .",
"vi": "mà vấn đề nằm ở chỗ : nền dân chủ là một lẽ tự nhiên ."
} |
96,653 | {
"en": "First , it represented his identity .",
"vi": "Đầu tiên , nó đại diện cho bản chất của ông ."
} |
3,244 | {
"en": "Take some time to rest and think about things .",
"vi": "Dùng thời gian đó để nghỉ ngơi và suy nghĩ ."
} |
31,394 | {
"en": "So it 's more expensive , but it 's wonderful .",
"vi": "Nên nó mắc hơn , nhưng lại tuyệt vời hơn ."
} |
105,726 | {
"en": "They were getting mutilated , and here , after I graduated from here , I worked at the U.N. , I went back to school to get my graduate work , the constant cry of these girls was in my face .",
"vi": "Họ sắp bị cắt bỏ một phần cơ thể , và đây , sau khi tôi tốt nghiệp , tôi làm việc cho tổ chức U.N. , tôi trở lại trường để học tiếp , tiếng khóc không nguôi của những cô gái đó hiện lại trước mắt tôi ."
} |
76,739 | {
"en": "So then -- pshoo-shoo -- lightning -- pshoo -- arrive -- pshoo-shoo -- makes life -- bloop bloop -- and that dies .",
"vi": "Lúc đó - pshoo-shoo -- chớp - pshu -- loé sáng -- pshoo-shoo -- tạo nên sự sống -- bloop bloop - và tất cả đều chết ."
} |
81,874 | {
"en": "And she said , \" Oh no , I 'm not married . \"",
"vi": "Và cô ấy tra lời \" Không không , em chưa có chồng . \""
} |
101,677 | {
"en": "These are mine , I was born an Argentinean .",
"vi": "Những cái đó là của tôi , tôi sinh ra là một người Argentina ."
} |
69,438 | {
"en": "And we are vulnerable .",
"vi": "Và khi chúng ta nhạy cảm nhất"
} |
125,513 | {
"en": "They were sent out on the most dangerous missions and they sustained the highest combat casualty rate of any unit proportionally .",
"vi": "Họ được giao phó những nhiệm vụ nguy hiểm nhất và chịu đựng tỷ lệ thương vong cao nhất so với bất kì đơn vị tương ứng nào ."
} |
102,733 | {
"en": "Did you want it ?",
"vi": "Các bạn có muốn bị phẫu thuật không ?"
} |
2,829 | {
"en": "Damien runs a hotel outside of Kinshasa .",
"vi": "Ông Damien quản lý một khách sạn ở ngoại ô Kinshasa ."
} |
129,527 | {
"en": "DH : Right now ?",
"vi": "DH : Ngay giờ ư ?"
} |
42,584 | {
"en": "Right ?",
"vi": "Phải không ?"
} |
10,856 | {
"en": "They 're very explicit in these editorials .",
"vi": "Họ rất thẳng thắn trong những bài viết như thế này ."
} |
39,528 | {
"en": "Expand the pipeline down to the consumers .",
"vi": "Mở rộng đường vận chuyển đến với người tiêu dùng ."
} |
86,346 | {
"en": "Miko : Hey Rockett ! C 'mere !",
"vi": "Miko : Này Rockett ! Xem nào !"
} |
55,227 | {
"en": "We can 't do that right now .",
"vi": "Hiện nay chúng ta chưa thể làm được điều đó ."
} |
120,352 | {
"en": "There was always the sealed section . Anybody remember those sealed sections ?",
"vi": "Trong tạp chí đó luôn có mục thầm kín ."
} |
91,478 | {
"en": "Thank you very much .",
"vi": "Cảm ơn rất nhiều ."
} |
101,645 | {
"en": "Here is my father at age 19 .",
"vi": "Đây là bố tôi năm ông 19 tuổi ."
} |
85,898 | {
"en": "This is the new U.N. tent , just introduced this year .",
"vi": "1 mẫu lều mới ra mắt năm nay"
} |
80,249 | {
"en": "And despite all of our best efforts and intentions , kids are always going to figure out how to do the most dangerous thing they can , in whatever environment they can .",
"vi": "Và kể cả những cố gắng và dự định tốt nhất của ta đi chăng nữa , trẻ em sẽ vẫn luôn tìm cách làm những chuyện nguy hiểm nhất mà chúng có thể trong bất kỳ môi trường nào có thể được"
} |
18,470 | {
"en": "They 're best described as iconic : so iconic , perhaps , they 're cliches .",
"vi": "Chúng được miêu tả như một hình tượng , quá hình tượng , nên có lẽ nó đã thành bình thường ."
} |
105,035 | {
"en": "This is how you reach people .",
"vi": "và đó là cách bạn đ61n với mọi người"
} |
14,179 | {
"en": "And we finally made it so it appears very sculptural from the main house and all the windows are on the other side .",
"vi": "Cuối cùng chúng tôi cũng khiến nó có vẻ rất điêu khắc từ nhà chính và tất cả cửa sổ phía bên kia ."
} |
36,473 | {
"en": "Thank you .",
"vi": "Cám ơn ."
} |
86,158 | {
"en": "Pretty good . And at school ?",
"vi": "Ồ , cũng khá đấy chứ ? Còn ở trung học thì sao ạ ?"
} |
51,238 | {
"en": "Someone speaks , there 's resonance in all these receiving brains , the whole group acts together .",
"vi": "Khi một ai đó nói , có sự cộng hưởng ở tất cả các bộ não ghi nhận , cả nhóm người trở thành một ."
} |
91,726 | {
"en": "And that will stop reusing a syringe 20 or 30 times .",
"vi": "Và giải pháp đó sẽ ngăn chặn tái sử dụng 1 chiếc BKT từ 20 đến 30 lần ."
} |
95,036 | {
"en": "When you think about plastic pollution and the marine environment , we think about the Great Pacific Gyre , which is supposed to be a floating island of plastic waste .",
"vi": "Khi suy nghĩ về ô nhiễm rác thải nhựa và môi trường biển , chúng ta nghĩ về Vòng hồi chuyển Đại Thái Bình Dương , nó là một hòn đảo rác thải nhựa đang trôi nổi ."
} |
44,003 | {
"en": "And it cost Nokia absolutely nothing .",
"vi": "Và Nokia chả tốn xu nào ."
} |
128,986 | {
"en": "You know , railings have to be higher now , so we put bar seating at the edge , and you can get so close to the water you 're practically on it .",
"vi": "Bạn biết không , ban công giờ buộc phải cao hơn , nên chúng tôi đặt các ghế cao ở rìa , bạn có thể đến gần mặt nước đến mức bạn thật sự ở trên nó ."
} |
115,289 | {
"en": "They talk to international donors .",
"vi": "Họ nói với những nhà đầu tư quốc tế ."
} |
77,764 | {
"en": "Now let 's talk about the first one , cells in dishes .",
"vi": "Bây giờ hãy nói về cái đầu tiên , thử nghiệm trên tế bào ."
} |
88,581 | {
"en": "Now to put some neurobiological meat on this abstract model , we constructed a simple one-dimensional world for our favorite subject , fruit flies .",
"vi": "Nào , hãy thử mang lại chút hình hài sinh động , cho mô hình trừu tượng này nhé . , chúng tôi tạo nên thế giới một chiều đơn giản để cho đối tượng của chúng ta - những chú ruồi dấm ."
} |
38,380 | {
"en": "But you just have to look at the words around you and you 'll find it .",
"vi": "Nếu bạn chỉ cần xem các từ quanh bạn bạn sẽ thấy nó ."
} |
108,742 | {
"en": "Now look at what happens at the very end of this .",
"vi": "Hãy xem chuyện gì sẽ xảy ra vào cuối đoạn phim ."
} |
71,296 | {
"en": "But it 's also wrong about plants , because plants are not just able to live ; they are able to sense .",
"vi": "Nhưng lại hiểu sai về thực vật Thực vật không chỉ có thể sống , chúng còn có thể cảm giác ."
} |
61,384 | {
"en": "They 're far too small . They get congested between classes .",
"vi": "Chúng quá nhỏ . Chúng gây tắc nghẽn giữa các tiết học ."
} |
88,323 | {
"en": "[ \" Academy Award Winner for Visual Effects \" ] Second doctor : Welcome to your new body , Jake.First doctor : Good .",
"vi": "[ \" Giải Thưởng Hàn Lâm về kỹ xảo hiệu ứng \" ] Bác sĩ thứ hai : Hãy chào cơ thể mới của cậu đi , Jake . Bác sĩ thứ nhất : Tốt"
} |
37,645 | {
"en": "And I hope it will be for everybody .",
"vi": "Và tôi hy vọng nó sẽ dành cho tất cả mọi người ."
} |
25,708 | {
"en": "How we imagine our happiness , that differs from one another , but it 's already a lot that we have all in common , that we want to be happy .",
"vi": "Cách chúng ta tưởng tượng sự hạnh phúc , khác nhau tuỳ mỗi người , nhưng điều chung nhất ở tất cả chúng ta , là chúng ta đều muốn được hạnh phúc ."
} |
95,435 | {
"en": "We can do it within 10 years , and if we do succeed , we will send to TED , in 10 years , a hologram to talk to you . Thank you .",
"vi": "Chúng tôi có thể thực hiện được điều này trong vòng 10 năm tới , và nếu chúng tôi thành công , chúng tôi sẽ gửi tới TED , trong 10 năm , một hình ảnh ba chiều để nói chuyện với các bạn . Cảm ơn ."
} |
121,325 | {
"en": "Rising tensions culminated in the worst day of violence on February 20 , which became known as Bloody Thursday .",
"vi": "Căng thẳng gia tăng đến đỉnh điểm của bạo động vào ngày 20 tháng 2 , giờ đã trở thành \" ngày thứ năm đẫm máu \" ."
} |
97,587 | {
"en": "And that , in fact , if we really want to understand human emotions , we need to think about them in this way .",
"vi": "Trong thực tế , nếu ta thực sự muốn tìm hiểu cảm xúc con người , chúng ta cần nghĩ về chúng theo cách này ."
} |
128,586 | {
"en": "And suddenly , everything that you had planned or expected in your lives was irrevocably changed forever .",
"vi": "Và đột nhiên , mọi thứ mà cả hai đã lên kế hoạch hoặc nghĩ là sẽ xảy ra trong cuộc sống của mình đã thay đổi mãi mãi mà không thể làm khác được"
} |
4,583 | {
"en": "Again , it 's got technology -- it 's got electrodes going into its left and right hemispheres ; it 's got a camera on top of its head .",
"vi": "Tương tự , nó được công nghệ hoá , nó có điện cực được cấy vào cả 2 bán cầu não , nó có camera trên đỉnh đầu ."
} |
45,016 | {
"en": "Now those of us that live in the West , if I can use that term , I think have a much more hidebound attitude or sense of music -- that somehow it 's all about skill and systems .",
"vi": "Những người ở phương Tây như chúng ta , hy vọng là tôi có thể dùng cách gọi này tôi nghĩ là chúng ta có một thái độ , hoặc là cảm giác về âm nhạc bị bó hẹp -- với chúng ta , âm nhạc là vấn đề về kỹ năng và hệ thống ."
} |
66,656 | {
"en": "One , you 're not going to be surprised .",
"vi": "Một , bạn sẽ không ngạc nhiên ."
} |
6,345 | {
"en": "Just one little bit of happiness and joy after another .",
"vi": "Chỉ cần một chút hạnh phúc và niềm vui này kế sau một cái khác ."
} |
26,085 | {
"en": "The first is what we called sinking skill ladder , and now I 'm going to go back to where I started my conversation with you , which was about the flight of jobs .",
"vi": "Điều đầu tiên , chúng tôi gọi là kỹ năng tụt thang , và bây giờ tôi quay lại với điểm bắt đầu của bài phát biểu này , đó là sự ra đi của số lượng công ăn việc làm ."
} |
22,664 | {
"en": "Another technology that we have used in patients actually involves bladders .",
"vi": "Một kỹ thuật khác mà chúng tôi đã áp dụng cho các bệnh nhân có dính dáng đến bàng quang ."
} |
50,726 | {
"en": "We combine the translations of multiple beginners to get the quality of a single professional translator .",
"vi": "Chúng tôi kết hợp bản dịch của nhiều người mới học lại để tạo nên một bản dịch chất lượng cao ."
} |
46,570 | {
"en": "Her celebrated operatic roles are numerous and varied .",
"vi": "Các vai diễn opera lừng danh của chị nhiều vô kể và rất đa dạng ."
} |
127,974 | {
"en": "So again , there is no evidence that this is the answer .",
"vi": "Một lần nữa , không có bằng chứng nào cho thấy đây là câu trả lời ."
} |
77,613 | {
"en": "72 percent of the population has such scars , but most don 't shed the gear , things like lobster traps and crab pots .",
"vi": "72 % số các con cá voi có vết sẹo kiểu như vậy , nhưng phần lớn không phải va chạm với bánh lái mà là với các thứ như bẫy tôm hùm và cua ."
} |
29,440 | {
"en": "And the soldiers are Chinese , and everybody else is Chinese .",
"vi": "Và quân lính Trung Quốc , và những người còn lại cũng là Trung Quốc ."
} |
37,310 | {
"en": "So let 's watch that . Nobody 's ever seen it .",
"vi": "Vậy hãy xem nó . Chưa có ai từng được xem nó ."
} |
114,631 | {
"en": "The red dots have exploded .",
"vi": "Các chấm đỏ bùng nổ ."
} |
25,372 | {
"en": "We want to see and measure storms -- brainstorms , that is .",
"vi": "Chúng tôi muốn quan sát và đo đạc chúng"
} |
26,304 | {
"en": "And I went to see one of these experiments , and this is actually -- you can barely see it , and the reason for that is it 's entirely dark in there -- this is a cavern that was left behind by the miners who left this mine in 1960 .",
"vi": "Tôi đã đi xem một trong những thí nghiệm này và thực sự là , bạn chẳng thể thấy được mấy , vì trong đó tối om . Đây là một hang động bị bỏ lại bởi dân mỏ từ năm 1960 ."
} |
120,005 | {
"en": "And this is , for example , on the right hand side you can see an isolation mission in the Museum of Modern Art in Ljubljana in Slovenia , where six artists and designers locked themselves up -- I was part of that -- for four days inside the museum .",
"vi": "Ví dụ như , bên tay phải bạn có thể thấy một nhiệm vụ độc lập tại Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại ở Ljublijana ở Slovenia , có sáu nghệ sĩ và nhà thiết kế tự nhốt mình trong đó - Tôi là một trong số đó - trải qua bốn ngày bên trong bảo tàng ."
} |
93,307 | {
"en": "Are we going to start looking at what happens when your information source is turned off , as a famine ?",
"vi": "Chúng ta có phải bắt đầu nhìn vào những gì xảy ra khi nguồn thông tin bị mất , như một nạn đói hay không ?"
} |
57,910 | {
"en": "But of course there are skeptics who say if we look at the evidence of science , particularly neuroscience , it suggests that your mind , your essence , the real you , is very much dependent on a particular part of your body , that is , your brain .",
"vi": "Nhưng dĩ nhiên là những người hoài nghi sẽ nói nếu chúng ta nhìn vào bằng chứng khoa học , đặc biệt là khoa học thần kinh , nó cho rằng tâm trí bạn , tính cách của bạn , thực trạng của bạn , rất phụ thuộc vào một bộ phận của cơ thể , đó là bộ não ."
} |
60,515 | {
"en": "Light enters , hits the back of the retina , and is circulated , most of which is streamed to the very back of the brain , at the primary visual cortex .",
"vi": "Ánh sáng đi vào , đập vào võng mạc , và được luân chuyển , phần lớn ánh sáng được đưa vào phần sau của não bộ , tại phần vỏ não phụ trách cơ quan thị giác chính ."
} |
132,515 | {
"en": "Night after night , he took me up on the terrace , on his shoulders , and pointed out Jupiter and Saturn and the Great Bear to me .",
"vi": "Nhiều đêm , ông dẫn tôi lên sân thượng , đặt tôi lên vai , và chỉ cho tôi chòm sao Mộc sao Thổ và chòm Gấu Lớn ."
} |
77,439 | {
"en": "Over 100 million prescriptions of antidepressants are written every year in the United States .",
"vi": "Hơn 100 triệu đơn thuốc chống suy nhược được kê ra mỗi năm ở Hoa Kỳ ."
} |
81,560 | {
"en": "95 percent of the people we kill need to be killed , right ?",
"vi": "95 phần trăm những người chúng ta giết là cần giết , đúng không ?"
} |
43,678 | {
"en": "So a high I.Q.",
"vi": "Vì thế một chỉ số I.Q. cao"
} |
95,113 | {
"en": "What I really enjoyed about this project is reviving these people 's words .",
"vi": "Điều tôi thực sự hứng thú với dự án này đó là làm sống lại những tác phẩm của họ ."
} |
14,546 | {
"en": "It 's in the eye of the beholder .",
"vi": "Nó nằm trong mắt người nhìn"
} |
116,032 | {
"en": "Big scream for Emma everybody .",
"vi": "và gọi tên Emma nào mọi người"
} |