id
int64 168
133k
| translation
dict |
---|---|
42,205 | {
"en": "This is the best economic news we have these days for two main reasons .",
"vi": "Đây là tin tốt nhất về kinh tế chúng ta có hiện nay vì 2 lí do chính"
} |
64,597 | {
"en": "And Nelson Mandela , who lives by the African concept of \" ubuntu , \" which means \" I need you in order to be me , and you need me in order to be you . \"",
"vi": "Và Nelson Mandela , người sống với tư tưởng Châu Phi của ubuntu , mang ý nghĩa tôi cần bạn để tôi được là chính tôi , và bạn cần tôi để bạn được là chính bạn ."
} |
78,020 | {
"en": "And we 've got to get this into schools , or into communities in many , many ways -- the ability to tinker , to shape and reshape the world around us .",
"vi": "Và chúng ta đem điều này vào trường học , vào cộng đồng bằng nhiều , nhiều cách -- khả năng sửa đồ lặt vặt , để tạo hình và tạo hình lại thế giới xung quanh ta ."
} |
116,539 | {
"en": "It was all the lies that got told before and after .",
"vi": "Toàn là những lời dối trá được nói ra trước và sau vụ việc ."
} |
130,501 | {
"en": "Most of it is made up of something very , very mysterious , which we call dark matter .",
"vi": "Hầu hết các chất được tạo từ cái gì đó rất , rất bí ẩn , mà chúng tôi gọi là chất tối ."
} |
68,475 | {
"en": "I said , \" I know all that -- what day is it ? \"",
"vi": "Tôi lại nói : \" Tôi biết rồi . Nhưng mà hôm nay là ngày thứ mấy ? \""
} |
132,874 | {
"en": "Or , \" You know what , I 'll look it up , I 'll ask someone , I 'll phone someone . I 'll find out . \"",
"vi": "Hoặc \" Biết sao không , tôi sẽ hỏi ai đó , tôi sẽ gọi điện cho ai đó . Tôi sẽ tìm ra . \""
} |
26,310 | {
"en": "There is another way to search for dark matter , which is indirectly .",
"vi": "Một cách khác để tìm kiếm năng lượng tối , một cách gián tiếp ."
} |
88,030 | {
"en": "But what it tells me is that , at a time when there 's more -- there 's a greater abundance of information than there ever has been , it 's harder to filter , we have greater tools .",
"vi": "Nhưng điều quan trọng hơn là ... ... khi mà càng ngày có nhiều thông tin khó sàng lọc ... ... tràn lan trên mạng , thì các công cụ hỗ trợ càng trở nên mạnh mẽ và có ích ."
} |
60,611 | {
"en": "He helped me tackle the twin challenges of precise shape and gentle movement .",
"vi": "Anh ấy đã giúp tôi vượt qua thử thách nhân đôi này để đạt được hình dạng chính xác và di chuyển nhẹ nhàng"
} |
116,888 | {
"en": "In fact , cars , who needs them ?",
"vi": "Thực tế , ai cần xe hơi cơ chứ ?"
} |
55,751 | {
"en": "And you see , it stops growing .",
"vi": "Và bạn thấy đấy , nó thôi tăng trưởng rồi ."
} |
28,622 | {
"en": "you 're looking at a cellphone powered completely wirelessly .",
"vi": "các bạn đang nhìn một chiếc di động được cung cấp điện không dây đấy nhé ."
} |
70,078 | {
"en": "This trait also tells us a lot about the kinds of groups people join .",
"vi": "Tính cách này cũng thể hiện rất nhiều về những hội nhóm mà họ tham gia ."
} |
34,819 | {
"en": "Now it 's a little bit of a surprise that to get an answer to that question , we have to go to tool use in the chimpanzees .",
"vi": "Bây giờ đó là một chút ngạc nhiên rằng để có câu trả lời cho vấn đề đó , chúng ta phải sử dụng tới loài tinh tinh ."
} |
113,527 | {
"en": "And all of it was coming from this : shrimp farms .",
"vi": "Và tất cả những thứ đó đều đến từ đây , những trại nuôi tôm ,"
} |
26,244 | {
"en": "Many tell us that they 're one of only a few homes on their block that are occupied , and that they can see several abandoned homes from where they sit on their porches .",
"vi": "Nhiều người nói rằng họ là 1 trong vài gia đình trong khu nhà của họ còn ở lại , và rằng họ có thể nhìn thấy những ngôi nhà bị bỏ hoang từ nơi họ ngồi tại sân nhà mình ."
} |
70,578 | {
"en": "So artist books have a lot of definitions .",
"vi": "Có rất nhiều định nghĩa về một cuốn sách nghệ thuật ."
} |
32,410 | {
"en": "Listen to politicians now , with their comprehensive 12-point plans .",
"vi": "Nghe những nhà chính trị gia bây giờ với kế hoạch toàn diện 12 điểm của họ ."
} |
96,680 | {
"en": "And I guess that 's the main reason I came up here today , to all of you very bright people at TED , is to say , \" What 's in your hand ? \"",
"vi": "Và tôi đoán rằng , lý do chính mà tôi đến đây hôm nay , đến với những con người thông minh ở TED , để nói , \" Cái gì trong tay anh vậy ? \""
} |
78,231 | {
"en": "Over the last few years , I haven 't had that much time to really think .",
"vi": "Trong những năm gần đây , Tôi không có nhiều thời gian để thực sự suy nghĩ ."
} |
122,649 | {
"en": "How are you coping in your life in exile ?",
"vi": "Làm cách nào bạn đương đầu với cuộc sống lưu vong ?"
} |
8,768 | {
"en": "This was \" planning \" -- in quotes -- that did not have our best interests in mind .",
"vi": "Chính \" hoạch định chính sách \" -- xin trích dẫn- đã không lưu tâm đến lợi ích trên hết của chúng tôi ."
} |
94,997 | {
"en": "You know , I think if we really think that this is something that 's happened in the last 30 years , there 's hope in that .",
"vi": "Tôi nghĩ , nếu chúng ta thật sự nghĩ rằng đây là những gì xảy ra trong 30 năm qua , thì chúng ta vẫn còn hy vọng ."
} |
10,188 | {
"en": "Yet . But people are trying . Are you among those -- you 're not going to commit -- are you among those trying to do it ?",
"vi": "Nhưng mọi người đang thử nghiệm . Anh có nằm trong số họ không -- Anh có dám thử nghiệm cái đó không ?"
} |
67,041 | {
"en": "We are bending the curve .",
"vi": "Chúng ta đang uốn cong đường cong này ."
} |
28,625 | {
"en": "So we put a little sleeve on the back , but we should be able to get this guy to wake up too .",
"vi": "Nên chúng tôi đã gắn một cái bao cứng ở đằng sau . Nhưng chúng ta sẽ phải có thể làm cho gã này thức dậy luôn ."
} |
126,541 | {
"en": "While studying for his PhD in physics , Uri Alon thought he was a failure because all his research paths led to dead ends . But , with the help of improv theater , he came to realize that there could be joy in getting lost . A call for scientists to stop thinking of research as a direct line from question to answer , but as something more creative . It 's a message that will resonate , no matter what your field .",
"vi": "TED Talk Subtitles and Transcript : Trong thời gian làm nghiên cứu sinh tiến sĩ chuyên ngành vật lý , Uri Alon đã nghĩ rằng mình là một kẻ thất bại bởi mọi hướng nghiên cứu của ông đều đi vào ngõ cụt . Nhưng , với sự giúp đỡ của bộ môn kịch ứng biến , ông nhận ra rằng việc đi lạc cũng thú vị không kém sự thành công . Một lời kêu gọi gửi đến các nhà khoa học hãy thôi nghĩ rằng khoa học là đường thẳng đi từ câu hỏi tới câu trả lời , mà còn cả những thứ khác sáng tạo hơn . Một thông điệp gợi mở nhiều suy nghĩ , dù cho bạn làm việc trong bất kỳ lĩnh vực nào ."
} |
27,163 | {
"en": "Sometimes you just want to stand there silently , alone with your thoughts .",
"vi": "Đôi khi bạn chỉ muốn đứng một mình trong yên lặng , theo đuổi những suy nghĩ của mình ."
} |
65,914 | {
"en": "Now , that brings us now to , why does this happen ?",
"vi": "Bây giờ , điều đó mang chúng ta đến việc tại sao tình trạng đó lại xảy ra ?"
} |
75,608 | {
"en": "The other one is the frontal lobe , which controls how we sustain attention , and another one is the anterior cingulate , which controls how we allocate and regulate attention and resolve conflict .",
"vi": "Phần còn lại là thuỳ trước , kiểm soát cách chúng ta duy trì sự tập trung , và một phần nữa gọi là vành não trước , nơi kiểm soát cách chúng ta phân bổ và điều chỉnh sự tập trung và giải quyết xung đột ."
} |
89,769 | {
"en": "And then the last section was going to go around the rail yards , which is the largest undeveloped site in Manhattan .",
"vi": "Và khu vực cuối cùng sẽ chạy vòng qua bãi đậu tàu , vốn là khu vực chưa phát triển rộng lớn nhất ở Manhattan ."
} |
25,381 | {
"en": "Because , if you don 't know yet , everything that we use to define what human nature is comes from these storms , comes from these storms that roll over the hills and valleys of our brains and define our memories , our beliefs , our feelings , our plans for the future .",
"vi": "Vì , nếu bạn vẫn chưa biết , thì đây , mọi thứ mà chúng ta dùng để xác định bản chất con người đến từ những ý tưởng này , đến từ những vùng lồi lõm trong bộ não và chúng xác định kí ức , niềm tin những xúc cảm và kế hoạch cho tương lai của chúng ta ."
} |
53,838 | {
"en": "They have the lowest child mortality in the world , Singapore .",
"vi": "Singapore có tỷ lệ trẻ em tử vong thấp nhất thế giới ."
} |
98,557 | {
"en": "And since I started talking about this subject and researching this subject , I 've been really haunted by something a Japanese mathematician said on the subject .",
"vi": "Và từ khi tôi bắt đầu nói về chủ đề này và tìm hiểu nó , Tôi thực sự bị ám ảnh bởi cái gì đó một nhà toán học người Nhật Bản đã nói về chủ đề này ."
} |
69,265 | {
"en": "Our holy book , the Koran , consists of 114 chapters , and each chapter begins with what we call the basmala , the saying of \" In the name of God , the all compassionate , the all merciful , \" or , as Sir Richard Burton -- not the Richard Burton who was married to Elizabeth Taylor , but the Sir Richard Burton who lived a century before that and who was a worldwide traveler and translator of many works of literature -- translates it . \" In the name of God , the compassionating , the compassionate . \"",
"vi": "Sách thánh của chúng tôi , Kinh Koran , bao gồm 114 chương , và mỗi chương bắt đầu bằng điều mà chúng tôi gọi là Basmala , câu nói nhân danh Chúa , với tất cả lòng từ bi , với tất cả lòng thương xót , hoặc , như ngài Richard Burton , không phải là Richard Burton người mà kết hôn với Elizabeth Taylor , mà là ngài Richard Burton , người sống trước đó một thế kỷ và là một nhà lữ hành vòng quanh thế giới là dịch giả của nhiều tác phẩm văn học , dịch nó như là \" nhân danh chúa , lòng thương ái , tình thương ái"
} |
3,462 | {
"en": "One of the weird things that 's happened is , after the TED explosion , I got a lot of offers to speak all over the country -- everyone from schools and parent meetings to Fortune 500 companies .",
"vi": "Một trong những điều kỳ lạ đã xảy ra là sau bài nói về tính dễ tổn thương tại TED của tôi lan đi nhanh chóng , tôi đã nhận được nhiều lời đệ nghị diễn thuyết ở khắp nơi trên thế giới -- mọi người từ các cuộc họp phụ huynh và trường học cho đến các công ty trong bảng xếp hạng Fortune 500"
} |
2,116 | {
"en": "That fellow looks left and right , and spreads a newspaper , rolls it into the newspaper , gives it to me like a banned item , something like that .",
"vi": "Tên nhân viên cửa hàng liếc ngang liếc dọc , rồi trải một tờ báo , cuộn [ gói băng ] vào tờ báo , rồi đưa nó cho tôi như thể đó là một vật phẩm bị cấm , một cái gì đó giống như vậy ."
} |
110,780 | {
"en": "1866 : the beginning of the transcontinental railroad -- a new era .",
"vi": "1866 , năm đầu của đường sắt liên lục địa -- một kỷ nguyên mới ."
} |
69,356 | {
"en": "My daughter 's 20 . She 's a college student .",
"vi": "Con gái tôi đã 20 . Nó đã là sinh viên đại học ."
} |
118,417 | {
"en": "And so , I became convinced that it is this systematic corruption which is perverting economic policy-making in these countries , which is the main reason for the misery , for the poverty , for the conflicts , for the violence , for the desperation in many of these countries .",
"vi": "Và vì thế , tôi bắt đầu tin rằng chính hệ thống tham nhũng này , hệ thống đang làm suy đồi việc xây dựng chính sách kinh tế tại các nước này , là nguyên nhân chính dẫn tới đói nghèo , cùng khổ xung đột , bạo lực , sự tuyệt vọng tại các nước đó ."
} |
56,676 | {
"en": "The politics become easier as the decade progresses if you 're building on a foundation of security and economic development -- the rebuilding of prosperity .",
"vi": "Vấn đề chính trị sẽ trở nên dễ dàng hơn sau một thập kỉ trôi qua nếu bạn xây dựng trên một nền tảng của an ninh và phát triển kinh tế sự tái xây dựng sự thịnh vượng ."
} |
67,805 | {
"en": "You have a fantastic ear . Everybody has a fantastic ear .",
"vi": "Thính giác của bạn hoàn hảo . Của ai cũng vậy ."
} |
18,939 | {
"en": "He said , \" I know there are challenges ahead , there may be trouble ahead , but I fear no one . I don 't care .",
"vi": "Ông ấy nói , \" Tôi biết có nhiều thách thức ở phía trước , có thể có khó khăn ở phía trước , nhưng tôi không sợ gì cả . Tôi không quan tâm ."
} |
52,155 | {
"en": "There are all these different things for us to get the data that we need to do .",
"vi": "Có tất những chương trình khác nhau như thế để chúng tôi thu thập dữ liệu cần thiết ."
} |
29,193 | {
"en": "And I had no idea how I was going to be an elephant handler .",
"vi": "Và tôi không biết làm cách nào mình sẽ trở thành một người quản voi ."
} |
40,977 | {
"en": "My business partner told me to turn on the television .",
"vi": "Đối tác kinh doanh của tôi nói hãy bật TV lên ."
} |
71,949 | {
"en": "And also they reference how the uvula -- everything they say is fallen because of the forbidden fruit .",
"vi": "Và họ cũng cho biết làm thế nào mà cái lưỡi gà -- tất cả những gì họ nói là nó rơi vì là trái cấm ."
} |
21,216 | {
"en": "Music must be the thing for Derek .",
"vi": "Âm nhạc là thứ rất cần cho Derek ."
} |
107,592 | {
"en": "So I have a huge amount of choice to make .",
"vi": "Vì vậy tôi có rất rất nhiều sự lựa chọn khác nhau ."
} |
98,215 | {
"en": "If you can cook , time doesn 't matter .",
"vi": "Nếu bạn biết nấu ăn , thời gian không quan trọng ."
} |
104,992 | {
"en": "The last time China had a quake of that magnitude it took them three months to admit that it had happened .",
"vi": "lần cuối cùng Trung Quốc có trận động đất tương tự nó tốn 3 tháng để thừa nhận điều đã xảy ra"
} |
18,232 | {
"en": "Maybe it even got published in a high-profile scientific journal .",
"vi": "Có thể nó còn được đăng trên những tạp chí khoa học tên tuổi ."
} |
47,749 | {
"en": "And she had turned it down , she said , because she was going to start her next business , an entrepreneurship consultancy that would teach business skills to men and women all around Afghanistan .",
"vi": "Và cô ấy nói rằng cô đã từ chối làm việc , bởi vì cô ấy sắp chuẩn bị bắt đầu sự nghiệp kinh doanh tiếp theo , một cố vấn kinh doanh dạy những kĩ năng kinh doanh cho nam và nữ giới trên toàn Afghanistan ."
} |
74,075 | {
"en": "And by the way , these are my favorites -- externalities calculation and green carbon markets .",
"vi": "Nhân tiện , đây là những giải pháp ưa thích của tôi -- những phép tính về yếu tố ngoại vi và thị trường các bon xanh ."
} |
18,784 | {
"en": "Come on . In the Western world , we have enough .",
"vi": "Nào . Ở phương Tây , chúng ta có đủ ."
} |
92,880 | {
"en": "So we came up with these two rules .",
"vi": "Vậy nên chúng tôi đặt ra hai nguyên tắc trên ."
} |
21,722 | {
"en": "And I thought it was so fantastic .",
"vi": "Và tôi nghĩ cuốn sách đó thật phi thường ."
} |
5,147 | {
"en": "So far we 're taking the one , or up to five kilograms of output .",
"vi": "Cho tới nay chúng ta vẫn lấy 1 hoặc cùng lắm là 5kg đầu ra ."
} |
131,841 | {
"en": "And then there was the woman , stay-at-home mom , lives in a really difficult neighborhood , with not a great school , she said that TED Talk -- she 's never had a corporate job , but that TED Talk inspired her to go to her school and fight for a better teacher for her child .",
"vi": "tiếp đó có một bà nội trợ , sống ở một nơi khó khăn , không có trường lớp tốt , cô chưa bao giờ có công việc ở một công ty nào nhưng bài nói của TED khích lệ cô tới trường và đấu tranh để con của cô có giáo viên tốt hơn ."
} |
88,112 | {
"en": "I still valued self-worth above all other worth , and what was there to suggest otherwise ?",
"vi": "Tôi vẫn đặt niềm tin vào giá trị bản thân lên trên tất cả mọi thứ khác . Và ngoài ra thì còn có thể gợi ý gì được nữa ?"
} |
2,230 | {
"en": "I now turn to the second big question : are we alone , or is there other life in the universe ?",
"vi": "Giờ tôi sẽ tập trung vào câu hỏi thứ hai : Chúng ta có đơn độc không , hay vẫn còn sự sống khác trong vũ trụ ?"
} |
21,841 | {
"en": "If you 're at all like me , this is what you do with the sunny summer weekends in San Francisco : you build experimental kite-powered hydrofoils capable of more than 30 knots .",
"vi": "Nếu các bạn giống như tôi thì đây là việc các bạn sẽ làm trong những ngày hè cuối tuần đầy nắng tại San Francisco bạn sẽ làm một chiếc diều thí nghiệm bằng chất liệu hydrofoil có khả năng đón gió với vận tốc khoảng 30 hải lý ."
} |
109,682 | {
"en": "The cat is the censorship , but Chinese is not only one cat , but also has local cats . Central cat and local cats .",
"vi": "Mèo đại diện cho bộ máy kiểm duyệt , nhưng không phải chỉ có duy nhất một chú mèo Trung Quốc , mà còn có những con mèo địa phương . Mèo trung ương và mèo địa phương ."
} |
50,462 | {
"en": "What I think is that the gene counters don 't know what they 're doing yet .",
"vi": "Cái mà tôi nghĩ là những cái máy đếm số gen không hề biết chúng đang làm gì ."
} |
91,023 | {
"en": "Until then , please have fun using the five senses in your own lives and your own designs .",
"vi": "Cho đến lúc đó , hãy thoả sức sử dụng 5 giác quan trong cuộc sống của riêng bạn và trong các thiết kế của mình ."
} |
42,431 | {
"en": "Nineteen percent of Americans are in the top one percent of earners .",
"vi": "19 phần trăm người Mỹ nói họ nằm ở 1 % đó ."
} |
104,796 | {
"en": "People confuse footprint with spacing .",
"vi": "Mọi người hiểu nhầm vùng bao phủ với khoảng trống"
} |
30,914 | {
"en": "That way no one knows what you 're saying . Life goes on .",
"vi": "Như vậy không ai biết bạn đang nói gì . Cuộc sống sẽ diễn ra trôi chảy ."
} |
65,568 | {
"en": "It is vital that we do so .",
"vi": "Thực sự rất quan trọng và cần thiết khi làm vậy ."
} |
21,721 | {
"en": "Now there 's a book actually , about KIPP -- the place that this is going on -- that Jay Matthews , a news reporter , wrote -- called , \" Work Hard , Be Nice . \"",
"vi": "Hiện nay cũng đã có 1 cuốn sách về KIPP -- nơi mà 1 thực tế đang diễn ra được viết lại bởi một phóng viên có tên là Jay Matthews -- cuốn sách có tên \" Work Hard , Be Nice \""
} |
77,675 | {
"en": "When you step closer , you actually see that it is indeed all made up of numbers .",
"vi": "Khi bạn đứng gần hơn , bạn mới thực sự hiểu rằng thực ra tất cả được cấu thành từ các con số ."
} |
90,539 | {
"en": "This was either an old product with new packaging , or a brand-new package , and I just thought , Yikes ! How 's that still happening ?",
"vi": "Đây là một sản phẩm nôm na là bình mới rượu cũ , với bao bì hoàn toàn mới , và tôi chợt nghĩ , Ôi trời ! Sao vẫn còn cảnh tượng này ?"
} |
67,268 | {
"en": "So , with the energy of everybody that was there I decided to keep pushing .",
"vi": "Vậy nên , với sự động viên của mọi người ở đó tôi quyết định tiếp tục cố gắng ."
} |
23,704 | {
"en": "These are tiles . The word , \" playful \" is a necessary aspect of our work because , actually , one of our problems is that we have to make , produce , lovely things throughout all of life , and this for me is now 75 years .",
"vi": "Đây là đá lát . Từ , \" vui thích \" là một khía cạnh cần thiết trong công việc của chúng tôi bởi vì , thực ra , một trong những vấn đề của chúng tôi là chúng tôi phải sản xuất ra những sản phẩm đẹp suốt cả đời , và với tôi bây giờ đã là 75 năm ."
} |
15,415 | {
"en": "He didn 't mention the speed . Your eye is constantly in motion , moving around , looking at eyes , noses , elbows , looking at interesting things in the world .",
"vi": "Anh ấy không nói đến tốc độ . Mắt các bạn luôn trong trại thái cử động , di chuyển quanh , nhìn vào mắt người khác , mũi , khuỷu tay , nhìn vào những thứ hấp dẫn trong thế giới ."
} |
60,312 | {
"en": "Thank you very much .",
"vi": "Cảm ơn các bạn rất nhiều ."
} |
79,717 | {
"en": "It 's the first time we 'd done this .",
"vi": "Đó là lần đầu tiên chúng tôi làm điều này ."
} |
108,986 | {
"en": "And I think it 's a nice metaphor also for the 21st century .",
"vi": "Và tôi nghĩ đây cũng là phép ẩn dụ phù hợp cho thế kỷ 21 ."
} |
50,391 | {
"en": "And people are very resistant to ideas , and rightly so .",
"vi": "Mọi người phản đối các ý tưởng :"
} |
42,640 | {
"en": "In many ways this is the perfect example .",
"vi": "Xét nhiều mặt đây là ví dụ hoàn hảo ."
} |
5,267 | {
"en": "We don 't build this production equipment any longer in the U.S. , unfortunately .",
"vi": "Rất tiếc chúng tôi không còn lắp đặt trang thiết bị sản xuất ở Mỹ nữa ."
} |
72,624 | {
"en": "Okay , play that video please .",
"vi": "Được rồi , xin hãy cho chiếu đoạn phim ."
} |
29,616 | {
"en": "Yes .",
"vi": "Đúng thế ."
} |
126,899 | {
"en": "This is the nomadic dream , a different kind of American dream lived by young hobos , travelers , hitchhikers , vagrants and tramps .",
"vi": "Đây chính là \" giấc mơ du mục \" , là một \" giấc mơ Mỹ \" kiểu khác của những người du mục trẻ , những lữ khách , người đi nhờ người ăn xin và kẻ đi rong ."
} |
118,787 | {
"en": "And the consequence is that many highly talented , brilliant , creative people think they 're not , because the thing they were good at at school wasn 't valued , or was actually stigmatized .",
"vi": "Và hậu quả là rất nhiều người tại năng , sáng tạo , xuất trúng nghĩ họ không phải như vậy. bởi cái mà họ xuất sắc ở trường không được đề cao , thậm chí bị bêu xấu ."
} |
79,908 | {
"en": "I used to join him in many of the campaigns , and you can see me here next to him .",
"vi": "Tôi từng tham gia vào rất nhiều chiến dịch , và bạn có thể nhìn thấy tôi ở đây ngay bên cạnh ông ấy"
} |
113,325 | {
"en": "What is this wonderful gift God gave women , I wondered ?",
"vi": "Món quà mà Chúa tặng cho phụ nữ là gì , tôi rất băn khoăn ?"
} |
76,699 | {
"en": "Philippe Starck : Design and destiny",
"vi": "Philippe Starck suy nghĩ sâu xa về thiết kế"
} |
63,371 | {
"en": "We have superstar technologists .",
"vi": "Chúng ta có những nhà công nghệ siêu sao ."
} |
61,339 | {
"en": "But it 's a hard hurdle because we got into this legal quicksand because we woke up in the 1960s to all these really bad values : racism , gender discrimination , pollution -- they were bad values . And we wanted to create a legal system where no one could have bad values anymore .",
"vi": "Nhưng đó là 1 rào cản khỏ khăn vì chúng ta đã rơi vào bãi cát lún pháp luật vì chúng ta thức tỉnh vào những năm 60 với các giá trị xấu xa , phân biệt chủng tộc giới tính , ô nhiễm . Đó là các giá trị tồi . Và chúng ta muốn hình thành 1 hệ thống luật để trừ bỏ các giá trị xấu xa đó ."
} |
102,869 | {
"en": "You can see how China is the red , big bubble .",
"vi": "Bạn có thể thấy Trung Quốc , bong bóng to , màu đỏ ;"
} |
40,804 | {
"en": "It 's the largest atoll nation in the world .",
"vi": "Nó là quốc đảo san hô lớn nhất thế giới ."
} |
98,858 | {
"en": "And she says , \" What ? Only the females have eggs ? \"",
"vi": "Con gái tôi hỏi \" Sao ạ ? Chỉ ếch cái mới có trứng thôi ạ ? \""
} |
96,669 | {
"en": "And if you 've watched that movie , \" Ten Commandments , \" all of those big miracles that happen in Egypt are done through this staff .",
"vi": "Và nếu bạn đã xem bộ phim đó , \" 10 điều răn \" những điều kỳ diệu xảy ra ở Ai Cập đã được thực hiện qua chiếc gậy này ."
} |
82,594 | {
"en": "His music never ceases to sound fresh and surprising to me .",
"vi": "Âm nhạc của ông không bao giờ làm tôi ngưng cảm thấy nó thật mới mẻ và đáng ngạc nhiên ."
} |
114,400 | {
"en": "And then I tasted it , and it , you know , had this kind of unctuous , porty richness , which is characteristic of that wine -- that it sort of resembles port in a lot of ways .",
"vi": "Và sau đó tôi nếm nó , và bạn biết đấy , vị ngọt và đậm đà đặc trưng của loại rượu này -- nó giống rượu port về nhiều mặt ."
} |
95,942 | {
"en": "One of the features of a democratic system is a space for civil society to express itself .",
"vi": "Một trong những đặc trưng của một hệ thống dân chủ là công dân có quyền tự do nói lên suy nghĩ của mình ."
} |
4,496 | {
"en": "But we had to do it the hard way in the old days by choosing offspring that looked a particular way and then breeding them .",
"vi": "Nhưng ngày xưa làm được chuyện này rất khó khi phải chọn các con con có vóc dáng đặc trưng rồi gây giống chúng ."
} |
120,654 | {
"en": "Let me give you two examples .",
"vi": "Tôi sẽ cho bạn 2 ví dụ ."
} |