id
int64
9
133k
translation
dict
4,123
{ "en": "There are things that you stand for .", "vi": "Có những điều mà bạn đại diện cho chúng ." }
4,136
{ "en": "We run the largest hand-washing program in the world .", "vi": "Chúng tôi chạy chương trình rửa tay sạch lớn nhất trên thế giới ." }
4,161
{ "en": "And the point I 'm making here is that companies like yours , companies like mine have to define a purpose which embraces responsibility and understands that we have to play our part in the communities in which we operate .", "vi": "Điều mà tôi đang nói đến ở đây đó là những công ty như của các bạn , như của tôi phải định ra một mục đích gánh lấy trách nhiệm và hiểu rằng chúng ta phải đóng vai trò trong những cộng đồng mà mình đang hoạt động ." }
4,164
{ "en": "And the answer to that is very simple : We 're not going to change the world alone .", "vi": "Và câu trả lời rất đơn giản : Chúng ta sẽ không thể thay đổi thế giới một mình ." }
4,175
{ "en": "And I had this idea that camp was going to be just like this , but better .", "vi": "và tôi đã có ý tưởng này rằng trại hè cũng sẽ diễn ra y như thế , nhưng còn hay hơn" }
4,204
{ "en": "We all internalize it from a very early age without even having a language for what we 're doing .", "vi": "Tất cả chúng ta đều tiếp thu nó từ rất sớm khi không có cả cái để diễn đạt cho điều chúng ta đang làm ." }
4,225
{ "en": "And interesting research by Adam Grant at the Wharton School has found that introverted leaders often deliver better outcomes than extroverts do , because when they are managing proactive employees , they 're much more likely to let those employees run with their ideas , whereas an extrovert can , quite unwittingly , get so excited about things that they 're putting their own stamp on things , and other people 's ideas might not as easily then bubble up to the surface .", "vi": "Và một nghiên cứu thú vị của Adam Grant ở trường Wharton cho biết rằng những nhà lãnh đạo mang tính cách hướng nội thường mang đến những thành quả tốt hơn những nhà lãnh đạo hướng ngoại bới nếu họ quản lý những nhân viên hoạt bát họ thường để cho những nhân viên đó tự do chạy theo những ý tưởng của họ trong khi những nhà lãnh đạo hướng ngoại có thể , nhiều lúc quá hưng phấn về mọi thứ đến nỗi họ áp đặt ý tưởng của họ lên tất cả mọi thứ , và ý tường của những người khác không thể dễ dàng mà nổi lên được bề mặt ." }
4,244
{ "en": "Theodor Geisel , better known as Dr. Seuss , he dreamed up many of his amazing creations in a lonely bell tower office that he had in the back of his house in La Jolla , California .", "vi": "Theodor Geisel , được biết đến nhiều hơn với cái tên giáo sư Seuss ông ấy nằm mơ về những tác phẩm kỳ diệu của mình trong văn phòng gác chuông lẻ lôi mà ông ấy có phía sau nhà ở La Jolla bang California" }
4,251
{ "en": "If you look at most of the world 's major religions , you will find seekers -- Moses , Jesus , Buddha , Muhammad -- seekers who are going off by themselves alone to the wilderness where they then have profound epiphanies and revelations that they then bring back to the rest of the community .", "vi": "Nếu bạn nhìn vào hầu hết những tôn giáo phổ biến , Bạn sẽ thấy những người đi tìm Moses , Jesus , Budda , Muhammad-- người đi tìm là những người tách ra khỏi xã hội một mình đến nơi hoang vắng nơi họ tìm thấy những vị chúa và sự khai sáng rồi họ mang về phổ biến lại cho cộng đồng ." }
4,257
{ "en": "So ...", "vi": "Bởi vậy ..." }
4,264
{ "en": "One answer lies deep in our cultural history .", "vi": "Câu trả lời nằm sâu trong lịch sử văn hoá của chúng ta ." }
4,265
{ "en": "Western societies , and in particular the U.S. , have always favored the man of action over the man of contemplation and \" man \" of contemplation .", "vi": "Nền văn hoá phương Tây và đặc biệt là nước Mĩ , luôn thiên vị con người của hành động hơn là con người trầm ngâm và người đàn ông trầm ngâm" }
4,268
{ "en": "And they featured role models like Abraham Lincoln who was praised for being modest and unassuming .", "vi": "và họ minh hoạ bằng những hình mẫu như là Abraham Lincoln người được ca tụng cho sự khiêm nhường và không tự phụ ." }
4,273
{ "en": "And instead of working alongside people they 've known all their lives , now they are having to prove themselves in a crowd of strangers .", "vi": "Và thay vì làm việc với những con người mà họ biết cả cuộc đời giờ họ phải chứng minh bản thân trong đám đông những người lạ" }
4,303
{ "en": "So I just published a book about introversion , and it took me about seven years to write .", "vi": "Vì thế tôi xuất bản cuốn sách về tính hướng nội , tôi tốn 7 năm để viết ." }
4,306
{ "en": "But now all of a sudden my job is very different , and my job is to be out here talking about it , talking about introversion .", "vi": "Nhưng bất chợt công việc của tôi lại khác hoàn toàn công việc của tôi là ở đây nói về điều đó , nói về tính cách hướng nội ." }
4,308
{ "en": "So I prepared for moments like these as best I could .", "vi": "Vì thế tôi đã chuẩn bị cho những lúc thế này bằng khả năng tốt nhất của mình ." }
4,341
{ "en": "Being a child , and sort of crawling around the house , I remember these Turkish carpets , and there were these scenes , these battle scenes , these love scenes .", "vi": "Lúc còn là một đứa trẻ , đang còn bò quanh nhà , tôi nhớ tới những tấm thảm Thổ Nhĩ Kỳ , và chúng có những phân cảnh như thế này , cảnh chiến đấu , cảnh tình yêu ." }
4,348
{ "en": "And so , I fused together the two things I loved the most , which was skiing and windsurfing .", "vi": "Và như vậy , Tôi kết hợp hai thứ mà tôi thích nhất , đó là trượt tuyết và lướt ván buồm ." }
4,359
{ "en": "I mean , in retrospect , probably stupid questions , but things like , \" What 's this Caps Lock key for ? \"", "vi": "Ý tôi là nhìn lại quá khứ , chắc chắn là những câu hỏi ngớ ngẩn , nhưng những điều như , \" Nút Cap Lock này dùng để làm gì ? \"" }
4,361
{ "en": "\" You know , do people really use it ?", "vi": "Bạn biết đấy , người ta có thực sự dùng chúng ?" }
4,375
{ "en": "And other projects , which were really about transformation , about matching the human need .", "vi": "Và những dự án khác hoàn toàn về sự biến đổi , về việc đáp ứng nhu cầu của con người ." }
4,384
{ "en": "And that 's a unique opportunity , I would say , in design .", "vi": "Và đó là một cơ hội duy nhất , theo tôi , trong thiết kế ." }
4,427
{ "en": "This picture is incredible .", "vi": "Tấm hình này thật khó tinh ." }
4,493
{ "en": "And if you think of dogs for example , dogs are now intentionally-designed creatures .", "vi": "Ví dụ như loài chó , bây giờ chó là loài sinh vật được thiết kế có chủ đinh ." }
4,496
{ "en": "But we had to do it the hard way in the old days by choosing offspring that looked a particular way and then breeding them .", "vi": "Nhưng ngày xưa làm được chuyện này rất khó khi phải chọn các con con có vóc dáng đặc trưng rồi gây giống chúng ." }
4,520
{ "en": "These are normal cells .", "vi": "Đây là những tế bào bình thường ." }
4,526
{ "en": "They did it with puppies .", "vi": "chó phát sáng ," }
4,555
{ "en": "These are two creatures that were created in order to save endangered species .", "vi": "Đây là 2 sinh vật được tạo ra để cứu các loài có nguy cơ tuyệt chủng ." }
4,558
{ "en": "Same thing happened with the mouflon , where it 's an endangered species of sheep .", "vi": "Người ta cũng làm tương tự với loài cừu mouflon , một loài cừu sắp tuyệt chủng ." }
4,599
{ "en": "And it 's not just technology that we 're putting into animals .", "vi": "Và chúng ta không chỉ đưa kỹ thuật vào các loài vật ." }
4,626
{ "en": "We can manipulate the plasmas of life with unprecedented power , and it confers on us a responsibility .", "vi": "Chúng ta có thể biến đổi \" trường sự sống \" với quyền năng mạnh chưa từng có . Và nếu trách nhiệm đó đặt lên vai chúng ta ." }
4,629
{ "en": "Do we have free reign to design animals ?", "vi": "Liệu chúng ta có quyền lực tự do để thiết kế các con vật không ?" }
4,632
{ "en": "Does industry get to create creatures who , in their milk , in their blood , and in their saliva and other bodily fluids , create the drugs and industrial molecules we want and then warehouse them as organic manufacturing machines ?", "vi": "Liệu chúng ta có công nghiệp hoá việc tạo ra sinh vật để tạo ra thuốc và các hoá chất công nghiệp khác trong sữa , máu , nước bọt và các loại dich cơ thể khác và tàng trữ chúng như các cỗ máy sản xuất sinh học ." }
4,658
{ "en": "The ball is driven by three special wheels that allow Rezero to move into any direction and also move around his own axis at the same time .", "vi": "Quả bóng được điều khiển nhờ vào 3 bánh xoay đặc biệt giúp Rezero có thể di chuyển bất kì hướng nào và cũng có thể xoay quanh tại chỗ cùng một thời điểm ." }
4,675
{ "en": "For now , it 's an experiment , but let me show you some possible future applications .", "vi": "Hiện tại , đó chỉ là 1 thử nghiệm , nhưng tôi sẽ chỉ ra cho bạn thấy những ứng dụng khả thi trong tương lai ." }
4,696
{ "en": "I don 't have any patents , and I 've never received any money from a medical imaging company , and I am not seeking your vote .", "vi": "Tôi không có bằng sáng chế , và chưa bao giờ nhận tiền từ một công ty chẩn đoán hình ảnh nào . Và tôi cũng không vì phiếu bầu của các bạn ." }
4,735
{ "en": "There have been surprisingly few innovations , until digital mammography was approved in 2000 .", "vi": "Ngạc nhiên thay , có rất ít cải tiến , trước khi chụp kỹ thuật số được cho phép vào năm 2000 ." }
4,743
{ "en": "And MRI is exquisitely sensitive for finding tumors , but it 's also very expensive .", "vi": "MRI hoạt động rất nhạy trong việc tìm ra khối u , nhưng giá thành cũng rất cao ." }
4,752
{ "en": "Malcolm Gladwell wrote an article in the New Yorker on innovation , and he made the case that scientific discoveries are rarely the product of one individual 's genius .", "vi": "Malcolm Gladwell viết một bài báo trên tờ New Yorker về các tiến bộ , và ông đã chứng minh rằng các khám phá khoa học hiếm khi là sản phẩm của một cá nhân thiên tài nào đó ." }
4,779
{ "en": "So how does this work ?", "vi": "Và thiết bị này hoạt động như thế nào ?" }
4,816
{ "en": "But you can understand why there may be forces in the breast-imaging world who prefer the status quo .", "vi": "Bạn có thể hiểu rằng tại sao vẫn có thể có những thế lực trong ngành chụp vú ủng hộ giữ nguyên hiện trạng của ngành ." }
4,820
{ "en": "We still need to complete the screening study using the low dose , and then our findings will need to be replicated at other institutions , and this could take five or more years .", "vi": "Chúng tôi vẫn phải hoàn thành các nghiên cứu sử dụng liều thấp , và sau đó các khám phá của chúng tôi sẽ cần được tái tạo ở các trung tâm khác . Điều này có thể kéo dài 5 năm hay nhiều hơn ." }
4,876
{ "en": "If I put a boarding pass , it will show me where the flight gate is .", "vi": "Nếu tôi đặt giấy phép lên máy bay nó sẽ cho tôi biết cổng máy bay ở đâu ." }
4,881
{ "en": "But then I realized that we humans are not actually interested in computing .", "vi": "Nhưng rồi tôi nhận ra con người chúng ta không thực sự hứng thú với điện toán ," }
4,883
{ "en": "We want to know about things .", "vi": "Chúng ta muốn biết mọi thứ ." }
4,892
{ "en": "So now , what I can do -- I can augment the world around me with this digital information .", "vi": "Giờ , tôi có thể gia tăng thế giới xung quanh bằng thông tin số này ." }
4,906
{ "en": "So , technically , it 's a little bit complex , but it gives you an output which is more intuitive to use , in some sense .", "vi": "Nó hơi phức tạp một chút về mặt kỹ thuật nhưng nó cho bạn một đầu ra sinh động , trực quan và dễ sử dụng hơn ." }
4,907
{ "en": "But I 'm more excited that you can actually take it outside .", "vi": "Nhưng hay nhất là các bạn có thể mang nó ra ngoài ." }
4,912
{ "en": "And , of course , if you don 't have any surface , you can start using your palm for simple operations .", "vi": "Và nếu không có bề mặt nào , các bạn có thể dùng bàn tay mình cũng được ." }
4,919
{ "en": "Your newspaper will show you live weather information rather than having it updated -- like , you have to check your computer in order to do that , right ?", "vi": "Tờ báo của bạn sẽ cho bạn biết thông tin thời tiết trực tiếp chứ không phải được cập nhập -- giống việc bạn phải kiểm tra máy tính để biết thông tin , đúng không ?" }
4,929
{ "en": "So , what I did here is remove the camera -- All the webcam cameras have a microphone inside the camera .", "vi": "Tôi đã tháo camera ra -- Mọi webcam camera đều có một microphone bên trong camera ." }
4,941
{ "en": "Paper world is interesting to play with .", "vi": "Thế giới bằng giấy rất thú vị khi chơi với nó ." }
4,964
{ "en": "India ? How are you going to split your time going forward ?", "vi": "Hay Ấn Độ ? Cậu dự định chia sẻ thời gian như thế nào ?" }
4,973
{ "en": "Thank you so much .", "vi": "Cảm ơn rất nhiều ." }
4,981
{ "en": "So this motivated me to become an orthopedic surgeon and to see if I couldn 't focus on solutions for those problems that would keep me playing sports and not limit me .", "vi": "Và điều đó thúc đẩy tôi trở thành 1 bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình và để xem liệu tôi có thể vượt qua những khó khăn khiến tôi không thể chơi thể thao , và hạn chế tôi ." }
4,985
{ "en": "Assuming you live a long life , there 's a 50 percent chance you 'll develop arthritis .", "vi": "Giả sử rằng bạn sống rất lâu , và khoảng 50 % cơ hội bạn sẽ bị viêm khớp ." }
4,997
{ "en": "And [ the allograft ] replaces [ the missing meniscus ] .", "vi": "Và phần mô đó thay thế cho khớp bị thiếu ." }
5,001
{ "en": "And it works , not just for my wife , but certainly for other patients .", "vi": "Nó thực sự hiệu quả , không chỉ với vợ tôi , mà tất nhiên , với các bệnh nhân khác nữa ." }
5,013
{ "en": "And I started first with cow Achilles tendon , where we would take the cow Achilles tendon , which is type-I collagen , strip it of its antigens by degrading it with an acid and detergent wash and forming it into a regeneration template .", "vi": "Tôi bắt đầu với dây chằng của bò Achilles , nơi chúng tôi có thể lấy chúng , ở dạng keo collagen I , tách nó khỏi các sinh kháng thể bằng cách làm thoái hoá chúng với axit và chấy tẩy rồi tái tạo chúng ở dạng khuôn cải tạo ." }
5,081
{ "en": "And here you see me in a small , provincial town in China , Lijiang -- about two million inhabitants .", "vi": "Và đây , các bạn thấy tôi ở trong một thị trấn nhỏ ở Trung Quốc , Lệ Giang khoảng 2 triệu dân ." }
5,084
{ "en": "And here you see me enjoying a meal with caterpillars , locusts , bee pupae -- delicacies .", "vi": "Và đây , bạn thấy tôi đang thưởng thức bữa ăn với sâu bướm , cào cào , ong , và những sơn hào hải vị ." }
5,105
{ "en": "The surimi sticks [ of ] crabmeat , or is being sold as crab meat , is white fish that 's being dyed with cochineal .", "vi": "Surimi là thịt cua , hoặc được bán như là thịt cua , và cá trắng được nhuộm bởi phẩm yên chi ." }
5,119
{ "en": "And meat , in fact , is something that costs a lot of our agricultural production .", "vi": "Và thịt , trong thực tế , là thứ gì đó rất đắt đỏ đối với quá trình sản xuất nông nghiệp ." }
5,120
{ "en": "Our diet consists , [ in ] some part , of animal proteins , and at the moment , most of us here get it from livestock , from fish , from game .", "vi": "Thực đơn của chúng ta gồm có vài phần là protein động vật , và bây giờ , hầu hết chúng ta ở đây lấy nó từ vật nuôi , từ đánh bắt và săn bắn ." }
5,145
{ "en": "So if you would be an entrepreneur , what would you do ?", "vi": "Vậy nếu bạn khởi nghiệp kinh doanh , bạn sẽ làm gì ?" }
5,167
{ "en": "Even if you don 't like it , you 'll have to get used to this because at the moment , 70 percent of all our agricultural land is being used to produce livestock .", "vi": "Thậm chí nếu chúng ta không thích điều đó , các bạn sẽ phải quen với điều này . Bởi vì tại thời điểm này , 70 % tất cả đất nông nghiệp của chúng ta đang được sử dụng để phục vụ chăn nuôi gia súc ." }
5,175
{ "en": "So people there are eating them , not because they 're hungry , but because they think it 's a delicacy .", "vi": "Người ở đó ăn chúng , không phải bởi họ đói , mà bởi vì họ nghĩ chúng rất ngon ." }
5,176
{ "en": "It 's just very good food .", "vi": "Nó đơn giản là thức ăn ngon ." }
5,185
{ "en": "Well that 's just a matter of mindset .", "vi": "Ồ , chỉ là vấn đề về tư duy mà thôi ." }
5,193
{ "en": "Well they are .", "vi": "Ồ chúng có chứ ." }
5,199
{ "en": "So there 's even a lot of design to it .", "vi": "Vậy chúng ta thậm chí có rất nhiều kiểu thiết kế ." }
5,218
{ "en": "At TEDGlobal U , Cameron Sinclair shows the unreported cost of real estate megaprojects gone bust : thousands of migrant construction laborers left stranded and penniless . To his fellow architects , he says there is only one ethical response .", "vi": "Tại TEDGlobal U , Cameron Sinclair phơi bày phí tổn chưa được công bố của các siêu dự án bất động sản bị đổ vỡ : hàng ngàn công nhân xây dựng nhập cư bị mắc kẹt không xu dính túi . Kêu gọi các kỹ sư đồng nghiệp , anh nói chỉ có duy nhất 1 phản ứng có đạo đức mà thôi ." }
5,224
{ "en": "1.1 million of them .", "vi": "1.1 triệu công nhân như thế ." }
5,256
{ "en": "So we ran off to a sushi bar .", "vi": "Chúng tôi đã đến một cửa hàng sushi ." }
5,263
{ "en": "There is the inside of our lab . We haven 't shown this before .", "vi": "Đây là bên trong phòng thí nghiệm . Đây là lần đầu tiên nó được công khai ." }
5,303
{ "en": "I am the only architect in the world making buildings out of paper like this cardboard tube , and this exhibition is the first one I did using paper tubes .", "vi": "Tôi là kiến trúc sư duy nhất trên thế giới làm ra những toà nhà từ giấy như cái ống các tông này , sự trưng bày này là lần đầu tiên tôi làm sử dụng những ống giấy ." }
5,330
{ "en": "Those are invisible .", "vi": "Những thứ đó vô hình ." }
5,342
{ "en": "Two tribes , Hutu and Tutsi , fought each other .", "vi": "Hai bộ lạc , Hutu và Tutsi , giao tranh với nhau ." }
5,348
{ "en": "That is why they started providing aluminum pipes , aluminum barracks .", "vi": "Đó là vì sao họ đã bắt đầu cung cấp những ống nhôm , những trại làm bằng nhôm ." }
5,377
{ "en": "Even a concrete building can be very temporary if that is made to make money .", "vi": "Một toà nhà bằng bê tông cũng có thể là tạm thời nếu nó được tạo ra để kiếm tiền ." }
5,430
{ "en": "And scientists have begun to understand how spatial memory works by recording from individual neurons in rats or mice while they forage or explore an environment looking for food .", "vi": "Các nhà khoa học đã bắt đầu hiểu được trí nhớ không gian hoạt động thế nào bằng cách ghi lại từ các tế bào thần kinh độc lập ở những con chuột trong khi chúng lục lọi hay khám phá một môi trường để tìm thức ăn ." }
5,433
{ "en": "So what we see is that this neuron knows whenever the rat has gone into one particular place in its environment .", "vi": "Điều mà chúng ta thấy là tế bào thần kinh này biết được mỗi khi con chuột đã đi qua một nơi nào đó trong môi trường của nó ." }
5,435
{ "en": "So we could show the firing rate of that neuron as a function of the animal 's location .", "vi": "Vì thế chúng ta có thể chỉ ra tốc độ phóng điện của tế bào thần kinh đó như là một hàm của vị trí con vật ." }
5,438
{ "en": "Place cells are also being recorded in humans .", "vi": "Các tế bào chỉ vị trí cũng được ghi nhận ở con người ." }
5,454
{ "en": "So we can have people explore an environment and see the location they have to remember .", "vi": "Vì vậy chúng ta có thể cho một số người khám phá môi trường xung quanh của họ và xem các vị trí mà họ phải ghi nhớ ." }
5,459
{ "en": "It 's as if you remember where the flag was by storing the pattern of firing across all of your place cells at that location , and then you can get back to that location by moving around so that you best match the current pattern of firing of your place cells with that stored pattern .", "vi": "Cũng như nếu bạn nhớ nơi cái cột cờ đã ở bằng cách lưu lại mẫu của sự phóng điện qua tất cả các tế bào vị trí của bạn tại vị trí đó , và sau đó bạn có thể quay lại được vị trí đó bằng cách di chuyển xung quanh từ đó bạn khớp mẫu phóng điện hiện tại của các tế bào vị trí với mẫu đã lưu lại ." }
5,467
{ "en": "So the red one fires on this grid and the green one on this one and the blue on on this one .", "vi": "Vì thế các điểm phóng điện màu đỏ trong mạng lưới này và mạng lưới màu xanh ở đây và mạng lưới màu xanh ở đây ." }
5,503
{ "en": "So I went back to work , and I 've spent these seven years since struggling with , studying and writing about work-life balance .", "vi": "Vậy là tôi lại đi làm và từ đó , tôi đã dành 7 năm đương đầu với nghiên cứu và viết về cần bằng giữa công việc và cuộc sống" }
5,514
{ "en": "If you don 't design your life , someone else will design it for you , and you may just not like their idea of balance .", "vi": "nếu bạn không tự tạo lối sống cho mình , một ai đó sẽ làm giúp bạn , và có thể bạn sẽ không thích khái niệm của họ về sự cân bằng ." }
5,517
{ "en": "I 'm talking about all companies .", "vi": "Tôi nói về tất cả các công ty ." }
5,524
{ "en": "Before I went back to work after my year at home , I sat down and I wrote out a detailed , step-by-step description of the ideal balanced day that I aspired to .", "vi": "trước khi tôi đi làm trở lại sau 1 năm ở nhà tôi ngồi xuống và viết ra một bản thảo chi tiết , từng bước một cho một ngày cân bằng lí tưởng mà tôi khao khát có được" }
5,544
{ "en": "A day is too short ; \" after I retire \" is too long .", "vi": "một ngày là quá ngắn ngủi , nhưng sau khi nghỉ hưu lại là quá dài" }
5,559
{ "en": "Because people say , \" Bloody hell mate , I haven 't got time to get fit .", "vi": "bởi vì có người vẫn nói , \" Chết rồi vợ ơi , anh không có thời gian tập thể dục ;" }
5,560
{ "en": "You want me to go to church and call my mother . \"", "vi": "vì em còn muốn anh đi nhà thờ và gọi điện cho mẹ anh nữa mà . \"" }
5,575
{ "en": "Being more balanced doesn 't mean dramatic upheaval in your life .", "vi": "cố gắng làm cân bằng hơn không có nghĩa là phải thay đổi toàn bộ cuộc sống của bạn" }
5,580
{ "en": "Sam Harris : Science can answer moral questions", "vi": "Sam Harris : Khoa học có thể trả lời những câu hỏi về đạo đức" }
5,597
{ "en": "Now , the crucial thing to notice here is that this is a factual claim : This is something that we could be right or wrong about . And if we have misconstrued the relationship between biological complexity and the possibilities of experience well then we could be wrong about the inner lives of insects .", "vi": "Vấn đề quan trọng phải chú ý ở đây là đây là một lời nhận định thực tế : Chúng ta có thể đúng hoặc sai về điều này . Và nếu chúng ta đã hiểu sai về mối quan hệ giữa sự phức tạp sinh học và khả năng cảm nhận thì chúng tả hẳn có thể sai về cuộc sống bên trong xã hội của các côn trùng ." }
5,598
{ "en": "And there 's no notion , no version of human morality and human values that I 've ever come across that is not at some point reducible to a concern about conscious experience and its possible changes .", "vi": "Và chẳng có ý niệm gì , không có mặt nào của đạo đức con người và giá trị con người mà tôi đã từng biết đến mà vào một thời điểm nào đó không được quy lại thành một mối lo lắng về một sự cảm nhận có ý thức và những thay đổi của nó ." }
5,621
{ "en": "And these await our discovery .", "vi": "Và chúng đang đợi sự khám phá của chúng ta ." }