id
int64
9
133k
translation
dict
5,631
{ "en": "We 're not talking about Connecticut .", "vi": "Tôi không nói về Connecticut ." }
5,633
{ "en": "The creator of the universe himself has told us not to spare the rod , lest we spoil the child -- this is in Proverbs 13 and 20 , and I believe , 23 .", "vi": "Người tạo ra vũ trụ , chính ông ấy đã nói với ta rằng thương thì nên cho roi cho vọt : Đây là trong Sách Cách Ngôn 13 và 20 , và tôi tin rằng cả 23 luôn ." }
5,634
{ "en": "But we can ask the obvious question : Is it a good idea , generally speaking , to subject children to pain and violence and public humiliation as a way of encouraging healthy emotional development and good behavior ?", "vi": "Nhưng nếu chúng ta hỏi một câu hỏi rõ ràng : Nói chung , liệu có tốt hay không khi bắt những đứa trẻ phải chịu đau và sự đánh đập và sự bẽ mặt trước bạn bè coi đó là một cách để khuyến khích sự phát triển tính cách lành mạnh và cung cách cư xử tốt ?" }
5,653
{ "en": "does not tempt us to say that there are no truths to be known about human nutrition .", "vi": "không hề khiến ta nói rằng không hề có sự thật gì phải được biết đến về dinh dưỡng cho con người ." }
5,677
{ "en": "Now , granted , for many men it may require a degree in philosophy to see something wrong with these images .", "vi": "Giờ , đối với nhiều người đàn ông sẽ phần cần đến một bằng triết học để nhận ra được có điều gì sai với những hình ảnh này ." }
5,688
{ "en": "Now , what stands in the way of this ?", "vi": "Vậy điều gì cản trở điều này ?" }
5,706
{ "en": "I 'm the Ted Bundy of string theory .", "vi": "Tôi là Ted Bundy của thuyết dây ." }
5,714
{ "en": "How have we convinced ourselves that every culture has a point of view on these subjects worth considering ?", "vi": "Chúng ta đã nhận thức lấy bản thân như thế nào khi mỗi nền văn hoá có một quan niệm về những vấn đề như thế này đều đáng được nhìn nhận ?" }
5,719
{ "en": "It is possible for individuals , and even for whole cultures , to care about the wrong things , which is to say that it 's possible for them to have beliefs and desires that reliably lead to needless human suffering .", "vi": "Có thể đối với các cá nhân và cả với các nền văn hoá để quan tâm đến những điều sai : Khi nói rằng họ có thể có niềm tin và mong muốn mà có thể dẫn họ đến với sự chịu đựng không cần thiết ." }
5,734
{ "en": "Sam Harris : Yeah , well I think I tried to broach this in a sentence , watching the clock ticking , but the question is : What is voluntary in a context where men have certain expectations , and you 're guaranteed to be treated in a certain way if you don 't veil yourself ?", "vi": "Sam Harris : Vâng , tôi nghĩ rằng tôi đã cố gắng đề cập đến điều này trong một câu nói trong khi theo dõi đồng hồ chạy nhưng câu hỏi là tự nguyện là gì trong hoàn cảnh những người đàn ông có một mức tiêu chuẩn nào đấy , và bạn được đảm bảo sẽ được đối xử một cách nhất định nếu bạn không choàng khoăn ?" }
5,744
{ "en": "It 's not going to be like veiling my daughter from birth is just as good as teaching her to be confident and well-educated in the context of men who do desire women .", "vi": "Mọi thứ sẽ không như việc bắt con gái tôi mặc đồ kín từ nhỏ là tương tự như dạy cho nó tự tin và được giáo dục tốt trong hoành cảnh những người đàn ông thèm muốn đàn bà ." }
5,751
{ "en": "If you get all those parts aligned , yes I think you could probably be feeling the emotion of love .", "vi": "Nếu anh sắp xếp được đủ các phần thì vâng , tôi nghĩ là anh sẽ có thể cảm nhận được tình yêu từ người cha kia ." }
5,755
{ "en": "We don 't have that , but maybe another time . Thank you for coming to TED .", "vi": "Nhưng ta không có thời gian , có thể lần sau vậy . Cảm ơn anh đã đến với TED ." }
5,776
{ "en": "But when it comes down to me , right now , to all the beliefs I hold , here in the present tense , suddenly all of this abstract appreciation of fallibility goes out the window -- and I can 't actually think of anything I 'm wrong about .", "vi": "Nhưng khi nói đến chính bản thân của tôi bây giờ , về những điều mà tôi tin tưởng , ngay trong thời điểm này , thì bỗng nhiên những khái niệm trừu tượng về sai lầm lại biến đi đâu mất -- và tôi không thấy được điều gì mà tôi sai cả ." }
5,801
{ "en": "That 's when he falls .", "vi": "Đó là lúc nó té xuống ." }
5,829
{ "en": "She 's anesthetized , the surgeon does his thing -- stitches her back up , sends her out to the recovery room .", "vi": "Cô ta được gây mê , và bác sĩ phẫu thuật làm công việc của họ -- khâu cô ta lại và đưa cô tà vào phòng dưỡng sức ." }
5,884
{ "en": "And something else happened instead .", "vi": "Nhưng một điều khác lại xảy ra ." }
5,893
{ "en": "Because half the stuff that 's the most mind-boggling and world-altering -- TED 1998 -- eh .", "vi": "Đó là vì phân nữa những thứ độc đáo và thay đổi thế giới của TED 1998  à ." }
5,909
{ "en": "We perish , they survive ; we have one life , they have many lives , and in each life they can mean different things .", "vi": "Con người héo tàn , chúng thì tồn tại ; con người chỉ có một cuộc đời , chúng có rất nhiều . , và trong mỗi một cuộc đời đó chúng có thể mang những ý nghĩa khác nhau ." }
5,910
{ "en": "Which means that , while we all have one biography , they have many .", "vi": "Điều đó có nghĩa rằng , trong khi chúng ta chỉ có một lý lịch , chúng có rất nhiều" }
5,920
{ "en": "And the parallels between the events of 539 BC and 2003 and in between are startling .", "vi": "Và điểm chung giữa các sự kiện của năm 539 trước Công Nguyên và năm 2003 và khoảng giữa gây sửng sốt ." }
5,948
{ "en": "All the peoples that the Babylonians had repressed and removed will go home , and they 'll take with them their gods .", "vi": "Những người đã bị dân Babylon đàn áp và trục xuất sẽ hồi hương , cùng với các vị thần của mình ." }
5,959
{ "en": "As you all know , that return from exile , the second temple , reshaped Judaism .", "vi": "Như các bạn đều biết , hành trình trở về từ kiếp tha hương , thánh đường thứ hai , đã viết lại đạo Do thái ." }
5,963
{ "en": "The empire of Iran , the Medes and the Persians , united under Cyrus , became the first great world empire .", "vi": "Đế chế Iran , bao gồm người Media và người Ba Tư , được thống nhất dưới chân Cyrus , trở thành đế chế vĩ đại đầu tiên trên thế giới ." }
6,014
{ "en": "Because interestingly , of course , Cyrus is a good Iranian with a totally different set of gods who are not mentioned in any of these texts .", "vi": "Bởi vì một điều thú vị tất nhiên , Cyrus là một người Iran mẫu mực với một hệ thống thần linh hoàn toàn khác không được nhắc đến trong bất kỳ văn bản nào ." }
6,021
{ "en": "You all know what happened .", "vi": "Các bạn đều biết điều gì đã xảy ra ." }
6,036
{ "en": "They want to borrow the Cyrus cylinder .", "vi": "Họ muốn mượn hình trụ Cyrus ." }
6,039
{ "en": "It was a huge event .", "vi": "Đó là một sự kiện lớn ." }
6,055
{ "en": "It certainly says far more about real freedoms than Magna Carta .", "vi": "Nó chắc chắn chứa đựng nhiều điều về tự do thực sự hơn hiến chương Magna Carta ." }
6,060
{ "en": "It will appear , certainly , in many more Middle Eastern stories .", "vi": "Chắc chắn là nó sẽ còn xuất hiện trong nhiều câu chuyện về Trung Đông nữa ." }
6,066
{ "en": "Joshua Klein : A thought experiment on the intelligence of crows", "vi": "Joshua Klein về trí thông minh của loài quạ" }
6,075
{ "en": "And he was telling me that really , we ought to try and eradicate these things .", "vi": "Và anh ấy nói với tôi rằng thật đấy , ta cần phải cố gắng trừ tiệt cái lũ này ." }
6,092
{ "en": "So , I thought , let 's build something that 's mutually beneficial .", "vi": "Thế nên , tôi nghĩ là , hãy xây dựng cái gì đó mà có lợi cho cả đôi bên ." }
6,098
{ "en": "And in all that area , they 're only rarely found breeding more than five kilometers away from human beings .", "vi": "Và trong tất cả các khu vực khác , hiếm khi ta tìm thấy chúng sinh sôi cách con người hơn năm ki-lô-mét ." }
6,139
{ "en": "In this Japanese city , they have devised a way of eating a food that normally they can 't manage : drop it among the traffic .", "vi": "Trong thành phố Nhật Bản này , chúng đã chế tạo ra cách ăn loại thức ăn mà bình thường chúng không ăn nổi : thả nó vào dòng xe cộ ." }
6,203
{ "en": "Okay , so how exactly do we create this world-shattering , if you will , innovation ?", "vi": "Vâng , chính xác là chúng ta làm thế nào để tạo ra nó thế giới bị vỡ vụn , đại loại thế , đổi mới ư ?" }
6,208
{ "en": "Anyone remember what happened , February 3rd , 2008 ?", "vi": "Có ai nhớ điều gì đã xảy ra không , Ngày 3 tháng 2 năm 2008 ?" }
6,211
{ "en": "And they had discussed things of great national importance .", "vi": "Và họ đã thảo luận những vấn đề đặc biệt quan trọng tầm cỡ quốc gia ." }
6,212
{ "en": "Like , \" Do we like the Budweiser commercial ? \"", "vi": "Giống như \" Bạn có thích quảng cáo của bia Budweiser ? \"" }
6,226
{ "en": "In walking around at the break , many of you had met members of your tribe . And you were talking to them .", "vi": "Khi tản bộ vào giờ nghỉ , nhiều người trong số các bạn đã gặp những thành viên trong bộ lạc của mình . Và bạn nói chuyện với họ ." }
6,267
{ "en": "I 've come across them at the organizations that everybody raves about as being best in class .", "vi": "Tôi bắt gặp chúng ở những tổ chức được mọi người say mê bàn tán vì được cho là tốt nhất trong lĩnh vực của mình ." }
6,287
{ "en": "The next one got kind of a wry smile on his face and said , \" Well while you were , you know , doing your research , \" -- notice the condescending tone -- \" While you were off doing your research , I was off doing more surgeries than anyone else in the department of surgery at this institution . \"", "vi": "Và người còn lại nở nụ cười gượng gạo và nói , \" Vâng , trong khi anh , anh biết đấy , đang làm nghiên cứu , \" -- chú ý giọng điệu hạ cố -- \" Trong khi anh nghĩ việc để làm nghiên cứu , tôi đã thực hiện được nhiều ca phẫu thuật hơn bất kỳ ai trong khoa phẫu thuật ở cái viện này . \"" }
6,291
{ "en": "That is a meeting of a Stage Three tribe .", "vi": "Đó là kiểu gặp gỡ của bộ lạc ở Giai đoạn thứ Ba ." }
6,297
{ "en": "This is from a company called Zappos , located outside Las Vegas .", "vi": "Từ một công ty có tên Zappos , có trụ sở ngoài vùng Las Vegas ." }
6,306
{ "en": "They don 't know who we are and they don 't care . And if they did they probably wouldn 't applaud .", "vi": "Họ không biết chúng tôi là ai và họ cũng không quan tâm . Và nếu họ quan tâm có lẽ họ đã không vỗ tay ." }
6,345
{ "en": "Just one little bit of happiness and joy after another .", "vi": "Chỉ cần một chút hạnh phúc và niềm vui này kế sau một cái khác ." }
6,355
{ "en": "Only two percent , only two percent of tribes get to Stage Five .", "vi": "Chỉ có hai phần trăm , chỉ có hai phần trăm các bộ lạc đạt đến Giai đoạn thứ Năm ." }
6,399
{ "en": "You 're in tribes here . Hopefully you 're extending the reach of the tribes that you have .", "vi": "Chúng ta đang ở trong bộ lạc tại đây . Hy vọng rằng bạn sẽ mở rộng tầm với của các bộ lạc mà bạn có ." }
6,402
{ "en": "If you do what we 've talked about , you listen for how people actually communicate in the tribes that you 're in .", "vi": "Nếu bạn thực hiện những gì chúng tôi nói , bạn nghe xem làm thế nào con người ta thực sự giao tiếp với nhau trong các bộ lạc mà bạn gia nhập ." }
6,438
{ "en": "So this will allow us to create personalized medicines in the Third World at a cost that is actually achievable and make the world a safer place .", "vi": "Công nghệ này sẽ cho phép chúng ta tối ưu hoá các đơn thuốc ca nhân trong thế giới thứ ba với chi phí rẻ hơn và khiến thế giới thành nơi an toàn hơn ." }
6,463
{ "en": "But most species actually use insects to do their bidding , and that 's more intelligent in a way , because the pollen , they don 't need so much of it .", "vi": "Nhưng hầu hết các loài đều sử dụng côn trùng để đặt cái giá của chúng . Và đó là một cách thông minh hơn , bởi vì thực vật không cần quá nhiều hạt phấn ." }
6,473
{ "en": "Orchids : there are 20,000 , at least , species of orchids -- amazingly , amazingly diverse .", "vi": "Hoa lan : có ít nhất 20 000 loài hoa lan -- đa dạng một cách đáng kinh ngạc ." }
6,476
{ "en": "This orchid , known as Darwin 's orchid , because it 's one that he studied and made a wonderful prediction when he saw it -- you can see that there 's a very long nectar tube that descends down from the orchid .", "vi": "Cây lan này , là lan Darwin bởi vì nó là cây lan được ông nghiên cứu và có một sự tiên đoán tuyệt vời khi ông nhìn thấy nó . Bạn có thể thấy rằng có một cái ống mật rất dài bắt nguồn từ hoa lan ." }
6,479
{ "en": "And sure enough , there 's the insect .", "vi": "Và đủ chắc chắc rằng , đó chính là côn trùng ." }
6,497
{ "en": "I mean , I think that looks like some sort of flying animal or beast .", "vi": "Ý tôi là , tôi nghĩ nó trông giống như một loại động vật hay thú nuôi đang bay ." }
6,500
{ "en": "I think of it as insidium sometimes .", "vi": "Thỉnh thoảng tôi nghĩ về nó như một thứ gây đau đớn" }
6,502
{ "en": "The other thing it does is that this plant mimics another orchid that has a wonderful store of food for insects .", "vi": "Nó còn có một mánh khác nữa nó bắt chước một cây lan khác có nguồn dự trữ thức ăn tuyệt vời cho côn trùng ." }
6,530
{ "en": "And it does something that no other plant that I know of does , and that is that when it flowers -- that 's the spadix in the middle there -- for a period of about two days , it metabolizes in a way which is rather similar to mammals .", "vi": "Và nó làm vài thứ mà không loài thực vật nào tôi biết làm điều đó , và đó là khi nó nở hoa -- có một cái trụ dài chính giữa ở đó -- trong khoảng 2 ngày , nó chuyển hoá theo một cách tương tự như động vật ." }
6,533
{ "en": "This thing does something else which is unusual .", "vi": "Nó còn thực hiện vài điều kì lạ khác nữa ." }
6,536
{ "en": "\" Now why does it do this , \" I hear you ask .", "vi": "Bây giờ tại sao nó lại làm như vậy ? Tôi nghe thấy bạn hỏi câu này ." }
6,556
{ "en": "Now we don 't know exactly what a bee sees , any more than you know what I 'm seeing when I call this red .", "vi": "Bây giờ chúng ta không biết chính xác con ong nhìn thấy gì , bạn chỉ biết cái tôi đang nhìn thấy khi tôi gọi nó là màu đỏ ." }
6,560
{ "en": "And that 's the sort of thing that it would be seeing .", "vi": "Và đó là một thứ đáng xem ." }
6,624
{ "en": "That thing doesn 't exist in the world .", "vi": "Điều đó không có trên đời đâu ." }
6,629
{ "en": "One single act of violence can literally destroy your movement .", "vi": "Chỉ một hành động bạo lực duy nhất có thể huỷ diệt phong trào của bạn ." }
6,649
{ "en": "Day two , you see people running towards police instead of from the police .", "vi": "Ngày thứ 2 , người ta chạy đến phía cảnh sát thay vì từ đó chạy đi ." }
6,651
{ "en": "And then it 's about humor . Humor is such a powerful game-changer , and of course it was very big in Poland .", "vi": "Về tính hài hước . Hài hước cũng là yếu tố quyết định mạnh mẽ như vậy , và tất nhiên nó đã rất lớn ở Ba Lan ." }
6,672
{ "en": "This is how he became the public , and this is what probably became the straw which broke the camel 's back .", "vi": "Anh ta trở nên nổi tiếng , và có thể trở thành giọt nước làm tràn ly ." }
6,721
{ "en": "But what more could she have done if she 'd had the modern means of communications available to her to create a sense that the injustice that people saw had to be acted upon immediately ?", "vi": "Nhưng liệu Eglantyne Jebb có thể làm nhiều hơn thế nếu bà có được những phương tiện truyền thông hiện đại trong việc thuyết phục mọi người rằng những bất công đó cần phải được giải quyết ngay lập tức ?" }
6,731
{ "en": "200 years ago the problem we had to solve was slavery .", "vi": "200 năm trước , vấn đề chúng ta cần giải quyết là nô lệ ." }
6,746
{ "en": "Combine the power of a global ethic with the power of our ability to communicate and organize globally , with the challenges that we now face , most of which are global in their nature .", "vi": "Kết hợp sức mạnh của đạo lý toàn cầu với sức mạnh của khả năng giao tiếp và tổ chức toàn cầu để giải quyết những thách thức mang bản chất toàn cầu mà chúng ta đang phải đối mặt ." }
6,758
{ "en": "If people can find that that sub-prime product has been transferred across nations many , many times until it ends up in banks in Iceland or the rest in Britain , and people 's ordinary savings are affected by it , then you cannot rely on a system of national supervision .", "vi": "Nếu người ta có thể nhận thấy rằng những sản phẩm thứ yếu đó đã được luân chuyển qua nhiều quốc gia rất nhiều lần trước khi kết thúc hành trình tại ngân hàng ở Iceland hay phần còn lại của Vương quốc Anh , và khoản tiền tiết kiệm của họ bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng thì khi đó họ sẽ không tin tưởng vào hệ thống giám sát quốc gia nữa ." }
6,780
{ "en": "Favorite sport : football . What did he enjoy most ?", "vi": "Môn thể thao ưa thích : bóng đá . Cậu bé thích nhất điều gì ?" }
6,792
{ "en": "It is said that in Ancient Rome that when Cicero spoke to his audiences , people used to turn to each other and say about Cicero , \" Great speech . \"", "vi": "Có người nó rằng tại Rome cổ đại , khi mà Ciero nói chuyện , mọi người quay lại với nhau và nói về Ciero \" Bài diễn thuyết thật tuyệt vời . \"" }
6,793
{ "en": "But it is said that in Ancient Greece when Demosthenes spoke to his audiences , people turned to each other and didn 't say \" Great speech . \"", "vi": "Nhưng tại Hy Lạp cổ đại , khi lắng nghe Demosthenes nói chuyện , mọi người quay lại với nhau và họ không nói \" Bài diễn thuyết thật tuyệt vời . \"" }
6,805
{ "en": "They seem to come from the outside , and to mimic perception .", "vi": "Chúng dường như đến từ bên ngoài , và giống như nhận thức thực ." }
6,808
{ "en": "They told me that one of their residents , an old lady in her 90s , was seeing things , and they wondered if she 'd gone bonkers or , because she was an old lady , whether she 'd had a stroke , or whether she had Alzheimer 's .", "vi": "Họ nói rằng có một bà lão hơn 90 tuổi nhìn thấy những thứ kỳ lạ . Và họ không biết bà ấy có bị thần kinh hay không . Hoặc , vì đã già nên bà ấy có thể bị tai biến , hoặc Alzheimer ." }
6,813
{ "en": "But now , for the last few days , she 'd been seeing things .", "vi": "Nhưng những ngày vừa rồi , bà ấy đã nhìn thấy một số thứ ." }
6,832
{ "en": "And she said that it 's a rather boring movie .", "vi": "Và bà ấy nói đó là một bộ phim khá nhàm chán" }
6,837
{ "en": "She said that the hallucinations were unrelated to anything she was thinking or feeling or doing , that they seemed to come on by themselves , or disappear .", "vi": "Bà ấy nói rằng những ảo giác đó không có liên quan đến bất cứ điều gì bà ấy đang nghĩ hay cảm thấy hay đang làm . Rằng chúng dường như tự đến , tự đi ." }
6,867
{ "en": "His grandfather was a magistrate , an elderly man .", "vi": "Ông của ngài là một thẩm phán , một người cao tuổi ." }
6,880
{ "en": "It 's typical of these hallucinations that they may come in a flash and disappear in a flash .", "vi": "Những ảo giác này thường xuất hiện và biến đi chớp nhoáng ." }
6,882
{ "en": "They are rather sudden , and they change suddenly .", "vi": "Chúng khá bất ngờ . Và thay đổi bất ngờ ." }
6,884
{ "en": "On one occasion , he saw a man in a bathrobe smoking a pipe , and realized it was himself .", "vi": "Một lần ông ấy thấy một người đàn ông mặc áo choàng tắm đang hút thuốc , và nhận ra đó chính là bản thân mình ." }
6,890
{ "en": "And you start to see things .", "vi": "Bạn bắt đầu nhìn thấy nhiều thứ ." }
6,906
{ "en": "And especially she saw cartoons of Kermit the Frog .", "vi": "Đặc biệt cô ấy thấy hình chú ếch Kermit ." }
6,908
{ "en": "You know , I was wondering about Freudian determinants .", "vi": "Ông biết đấy , tôi đang nghĩ về những yếu tố quyết định của Freud ." }
6,911
{ "en": "She didn 't mind the cartoons too much .", "vi": "Cô ấy không chú ý tới những hình ảnh hoạt hoạ đến thế ." }
6,926
{ "en": "There is also a rare thing called temporal lobe epilepsy , and sometimes , if one has this , one may feel oneself transported back to a time and place in the past .", "vi": "Có một chứng hiếm gặp gọi là động kinh ở thuỳ thái dương . Và đôi khi , nếu mắc chứng này , người bệnh có thể cảm thấy mình quay lại một thời điểm và địa điểm trong quá khứ ." }
6,956
{ "en": "I saw an Aston Martin this morning .", "vi": "Tôi nhìn thấy một chiếc Aston Martin sáng nay ." }
6,985
{ "en": "Oliver Sacks : I was afraid you 'd ask that .", "vi": "Oliver Sacks : Tôi đã sợ là anh sẽ hỏi thế ." }
6,991
{ "en": "And they don 't disturb you ?", "vi": "C. Và chúng không khiến ông khó chịu ?" }
7,003
{ "en": "As a child , I had two passions .", "vi": "Khi còn là một đứa trẻ , tôi có 2 đam mê ." }
7,012
{ "en": "I quit my job to focus on the real world problem : landmines .", "vi": "Tôi bỏ việc để tập trung vào vấn đề thực tại của thế giới : các quả mìn chưa được gỡ bỏ ." }
7,029
{ "en": "Here , the animal gets its food reward .", "vi": "Ở đây con chuột nhận được thức ăn thưởng của nó ." }
7,031
{ "en": "Very , very simple .", "vi": "Rất , rất đơn giản ." }
7,035
{ "en": "They 're extremely sensitive to smell .", "vi": "Chúng cực kỳ nhạy cảm với mùi ." }
7,051
{ "en": "This is our team in Mozambique : one Tanzanian trainer , who transfers the skills to these three Mozambican fellows .", "vi": "Đây là đội của chúng tôi ở Mozambique. một huấn luyện viên người Tanzania , anh ta truyền đạt lại những kỹ năng cho 3 người Mozambique ." }
7,055
{ "en": "But with this small investment in a rat capacity , we have demonstrated in Mozambique that we can reduce the cost-price per square meter up to 60 percent of what is currently normal -- two dollars per square meter , we do it at $ 1.18 , and we can still bring that price down .", "vi": "Nhưng với nghiên cứu nhỏ về một khả năng của loài chuột , chúng tôi đã chứng minh ở Mozambique ràng chúng ta có thể giảm giá thành trên một met vuông đến 60 % so với giá thông thường hiện nay -- 2 $ trên một mét vuông , chúng tôi thực hiện nó chỉ với 1.18 $ , và chúng tôi có thể giảm thểm nữa ." }
7,069
{ "en": "So in our common language , Dutch , the name for T.B.", "vi": "Vì vậy , trong ngôn ngữ chung của chúng tôi , Hà Lan , cái tên cho bệnh lao" }
7,104
{ "en": "So something completely different is to keep on challenging your perception about the resources surrounding you , whether they are environmental , technological , animal , or human .", "vi": "Vì vậy , một cái gì đó hoàn toàn khác nhau là để tiếp tục thử thách nhận thức của bạn về các nguồn tài nguyên xung quanh bạn , dù là môi trường , công nghệ , động vật , hoặc con người ." }