sentence
stringlengths 2
146
⌀ | label
stringclasses 3
values |
---|---|
ok quan | khác |
chuẩn đấy | khác |
không đăng tiktok tảng trẩu không não không | khác |
nè tao tụi bây nè hồi đi không chiến_tranh xảy hồ bát hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào giờ | ủng hộ |
kệ ta sống lý_tưởng hồ vĩ_đại | khác |
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào | ủng hộ |
chia buồn gia_đình cali mấy bọn cali xiao xiao | khác |
parky | phân biệt |
dính bẫy bọn phản_động bắc trung nam kỳ đất việt_nam bọn việt giang khe hở miền chia rẻ ta | ủng hộ |
parky namrky | phân biệt |
narky chào | phân biệt |
parky namkiki trungki anh_em ta monkey | phân biệt |
miền nam miền nam miền bắc miền bắc parky không cali | ủng hộ |
tôi highlandky | khác |
tây nội_địa | phân biệt |
nam bắc đoàn_kết anh_em tất_nhiên anh_em_hoá hồ dạy | ủng hộ |
party | phân biệt |
nam bắc | ủng hộ |
null | khác |
chó parky | khác |
miền nam tiếc bình_luận tiêu_cực vầy thành lỗi miền bắc_nam bắc | khác |
tổ_tiên ta hy_sinh độc_lập lãnh_thổ bây phân_biệt miền buồn | ủng hộ |
bắc toàn_tài toàn cai_trị đất sài_gòn vậy giàu toàn bắc miền nam toàn thuê ghê | phân biệt |
chx bao chat chữ đơn_giản biết phân_biệt miền | khác |
ta hoà đi bắc trung nam gia_đình đừng chia_rẽ dân_tộc | ủng hộ |
bình_luận toàn lũ cali | phân biệt |
toàn mấy đứa tôn_thờ thằng chồn lúa trộm chó đóng đinh treo tường | phân biệt |
xém chút parky thành triều_tiên | phân biệt |
người miền nam thợ_săn parky ngại | phân biệt |
dăm bọn namky đua xe đội mũ | phân biệt |
parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương | khác |
đối tôi việt_nam không không bắc trung nam | ủng hộ |
trung nam bắc la nha | ủng hộ |
kh nổi namky parky ta người đất việt_nam hồ dạy đi_đồng bào đồng | ủng hộ |
toàn trung_niên dạy bọn nít học bé gì | khác |
cường thua cin parky namky không gì nx | khác |
bắc yêu_quý toàn dân_tộc khắp miền tổ_quốc | khác |
bắc_nam ơn vị hùng nằm | ủng hộ |
bắc nhiệt_tình gái thương cực | ủng hộ |
không việt_nam miền | khác |
mấy thằng phân_biệt vùng miền sỉ nhuc tổ_tiên | khác |
bắc nhiệt_tình gái thương cực | ủng hộ |
đi nam tưởng thân_thiện ngờ | phân biệt |
đừng phân_biệt vùng miền nx dân_tộc | khác |
stoping phân_biệt vùng miền | ủng hộ |
nam bắc | ủng hộ |
tôi miền nam ngưỡng_mộ bắc giỏi | ủng hộ |
người không phản_quốc không thức được đag ns parky namky nx | khác |
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động lao_động kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm đấy | ủng hộ |
tiếp_thu nghĩa vd biến thành ngòi_nổ | khác |
nha việt ta dòng dòng máu ok giải_phóng miền nam miền bắc chiến_sĩ hai miền giúp_đỡ | ủng hộ |
ta trở độc_hại | khác |
parky chửi cali mỹ nail parky mong mỹ kiếm sống | phân biệt |
chống_chế gọi nam_trung kỳ đấy phản_ứng quan_trọng miệt_thị | khác |
null | khác |
tui nè miền bắc dth lắm | ủng hộ |
đọc coment tao chửi thề đit me trung ngại dùm duma đéo học_thức parky namki rảnh_rỗi đi học đạo_đức lớp | khác |
parky tiếng | phân biệt |
tui mấy em nè tôi thành_phố hồ_chí_minh hiệu không bắc xấu tui da co may em mien bắc choi nét sony tầng_lớp | ủng hộ |
bắt gom | khác |
bình_luận vô_học | khác |
tui bắc dặn đừng gì bắc hứa | phân biệt |
parky parky namky trungky cái gì parky namky nhiễu phủ giá gương người thw | ủng hộ |
ghét pky huống miền nam | phân biệt |
miệng việt_nam phân_biệt màu_da phân_biệt màu_da phân_biệt miền | phân biệt |
nam bắc ta dòng máu việt_nam | ủng hộ |
toàn mấy đứa tôn_thờ thằng chồn lúa trộm chó đóng đinh treo tường | phân biệt |
đụ_mẹ tik tok lol tôi bình_luận bth khịa bokn parky báo vi_phạm tụi kia chửi thề không sai câu tả ocs chos tiktok | khác |
bakecho | phân biệt |
phân_biệt lợi_lộc | khác |
ngoan_ngoãn an_nhàn mày may_mắn không khôn_ngoan yêu_thương | khác |
parky cay | phân biệt |
parky cay | phân biệt |
em không pk người miền bắc sống miền bắc sôi_máu giờ bớt rùi cảm_ơn | khác |
parky | phân biệt |
sống nha sống dân người ta miệt_thị rồi than với khóc | phân biệt |
phân_biệt vùng miền | ủng hộ |
mày vô_học ah xong đổ lá khoai | khác |
bắc_nam | ủng hộ |
trung_bình cali bình_luận parky cay | phân biệt |
ghét parky ta | phân biệt |
bắc sống miền nam nam gọi bao kia | khác |
trung nam bắc la nha | ủng hộ |
bắc trung nam | ủng hộ |
parky parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương | khác |
namky an_nhàn mày mẽ không kính_yêu yêu_thương | khác |
bao_che parky parky namky không bao tiếng nhò | phân biệt |
trẻ cận huyết | khác |
bắc trung nam đừng phân_biệt vùng miền | ủng hộ |
parky | phân biệt |
củng xấu đaklak bmt nam bắc trung ah em đồng_bào vui_vẻ hoà_đồng chả phân_biệt | ủng hộ |
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào | ủng hộ |
miền bắc mùa đông_lạnh kinh phết | khác |
phân_biệt miền vậy | khác |
namkiki | phân biệt |
demenphieuluky nè | khác |
miên nam khinh_bỉ phân_biệt miền bắc_nam | ủng hộ |
nice ky gọi vui gi fau | phân biệt |
bọn culi | phân biệt |
chào park | khác |
End of preview. Expand
in Dataset Viewer.
No dataset card yet
New: Create and edit this dataset card directly on the website!
Contribute a Dataset Card- Downloads last month
- 6