sentence
stringlengths 2
146
⌀ | label
stringclasses 3
values |
---|---|
nam kỳ bọn tao mắc tật giật zay | khác |
miền chê_bai chửi lmj mệt tôi quen nhìu thk bắc kì lắm không ưa nổi tht tôi né không hợp được | khác |
hải_phòng chào tất_tần_tật anh_em | khác |
đọc bình_luận | khác |
bắc trung nam việt_nam miền bắc đất tổ người việt mk ta rộng đbsh đbcl | ủng hộ |
nam bắc | ủng hộ |
parky | phân biệt |
chả bọn vô_học đấy | khác |
xịtpẹ pắckỳpịa | phân biệt |
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm | ủng hộ |
hào bắc | khác |
cảm thân người parky không biết tư rút học | khác |
tôi hào tôi miền bắc | khác |
tui nam nhm coment parky tức vãi việt_nam phân biết vậy | khác |
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỹ luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm | ủng hộ |
nam bắc đi phân_tích đất chia_cắt đôi chia_cắt đôi | ủng hộ |
miền trung lặng_lẽ bình_luận lướt | khác |
watching this | khác |
parky thâm | phân biệt |
clip up kênh được không | khác |
cali hùa | phân biệt |
chào parky | phân biệt |
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm | ủng hộ |
parky | phân biệt |
trời đầu đéo việt bắc việt_nam | khác |
tất việt_nam không không sử_dụng | khác |
đừng praky nx lm_hoà | phân biệt |
miền vậy thoi | khác |
mong xuhuong vd | khác |
parky cay | phân biệt |
lũ trẻ_ranh người việt_nam giờ xưa rồi người đi | khác |
hoá dám haha sợ vua_chúa | phân biệt |
nam bắc | ủng hộ |
parky đòi_hoà | phân biệt |
tôi lm parky lm bọn phân_biệt vùng miền | khác |
bac nam mot nha | ủng hộ |
ki buoi | phân biệt |
parky nhãy dựng_hà | phân biệt |
nạn phân_biệt miền hậu lũ vnch | khác |
trẻ trâu học xong chửi nv dân bắc cay nick nick clone | khác |
bọn lưu_vong chia_rẽ miền cảnh_giác | khác |
mấy bọn cali không dec đất cay ngon kêu bố mỹ mày cài | phân biệt |
việt_nam dân_tộc việt_nam dân_tộc việt_nam đừng phân_biệt | ủng hộ |
dân parky giàu lắm | phân biệt |
bắc_nam | ủng hộ |
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỷ_luật vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm | ủng hộ |
miền bắc miền trung miền nam việt_nam phân_biệt miền | ủng hộ |
ta gì chửi_rủa cắn đoàn_kết tiến | ủng hộ |
parky cay | phân biệt |
parky dân hàn quôc | phân biệt |
parky dạo nổi | phân biệt |
parky cay | phân biệt |
caliky nailky | phân biệt |
parkày | phân biệt |
pháp hãng chà neo mỹ hãng chà nail | phân biệt |
tôi miền tây cực miền trung cực phục người miền bắc hơiz | ủng hộ |
namky chào parky | phân biệt |
thank you | khác |
hít miền bắc chào anh_em | khác |
qarky tiếng khoc huhu | phân biệt |
niềm xấu miền bắc xấu miền xấu phân_biệt miền kiếm like tim | khác |
bình_luận toàn rác haiz mấy đồng_tiền trăm ac clone haiz | khác |
hate parky very much | phân biệt |
lặng_lẽ đọc phân_tích phân_biệt vùng miền kết_luận việt_nam nam_trung parky | phân biệt |
parky bili | phân biệt |
bọn phân_biệt vùng miền bọn lớp trở không tất | khác |
mấy thằng miền nam việt_nam chuẩn chia ranh_giới | phân biệt |
tui chụp hình báo công_an nè củ | khác |
tôi ghét parky chúg ta cùg chug đất nc tsao gọi đàg hoàg đi | khác |
kết thức đừng bình_luận hộp_thư | khác |
haz | khác |
đợt miền nam khịa lắm không | khác |
mấy nam sống nghĩa mấy sống tệ anh_em | khác |
đọc bình_luận đứa bình_luận parky toàn nick ảo_tưởng | khác |
parky bắc trung nam việt_nam | ủng hộ |
batman | phân biệt |
bắc_nam | ủng hộ |
tui miền nam không phân miệt miền | ủng hộ |
bắc trung nam phân_biệt vùng miền | ủng hộ |
nuôi đi | khác |
monkey | phân biệt |
parky dãy nảy lôi chínhtrị chia_rẽ phản_động blabla không người ta ghét văn_hoá khôn_lỏi kiêu_ngạo | phân biệt |
đừng gì cno ho cno ùa đấy | khác |
đất gọi định tham_gia tuyến đầu dậy yêu đất yêu đồng_bào | khác |
ta hoà đi bắc trung nam gia_đình đừng chia_rẽ dân_tộc | ủng hộ |