anchor
stringlengths 1
1.04k
| positive
stringlengths 1
403
| negative
stringlengths 1
403
|
---|---|---|
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | đó là sự_thật |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | ồ đúng vậy vì đúng_vậy |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | đúng rồi |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | uh de de lam |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | tất_nhiên là tôi |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | đúng vậy ten |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | đúng_vậy tôi nói cho anh biết |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | đúng_vậy |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | chỉ là |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | đúng là vậy |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | chắc_chắn là chúng_tôi chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | đó chính_xác là đúng và tôi muốn |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | vâng thưa ngài |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | đúng_vậy đúng vậy |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | ồ chắc_chắn là vậy rồi |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | đúng_vậy đó là sự_thật |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | cũng chính_xác là sự_thật |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | anh nói đúng |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | oh thật_sự là nó thật_sự là thật |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | nói cách khác thì phải |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | ồ đúng rồi |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | đúng_vậy đúng là thật_sự đúng |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | đúng_vậy đó là sự_thật tôi chỉ có thế thôi |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | oh anh ta làm được rồi |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | đúng_vậy đó là đúng rồi |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | ừ đúng rồi đúng là vậy đó |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | phải đúng vậy |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | anh ta thật_sự là vậy |
đúng_vậy | không đó là một lời nói_dối | chính_xác là đủ rồi |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | chàng trai đó chắc_chắn là tôi đồng_ý ở đó |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | khá nhiều đấy |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | đúng_vậy chính_xác đúng ý em |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | đó là sự_thật |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | ồ đúng vậy vì đúng_vậy |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | đúng rồi |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | uh de de lam |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | tất_nhiên là tôi |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | đúng vậy ten |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | đúng_vậy tôi nói cho anh biết |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | đúng_vậy |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | chỉ là |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | đúng là vậy |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | chắc_chắn là chúng_tôi chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | đó chính_xác là đúng và tôi muốn |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | vâng thưa ngài |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | đúng_vậy đúng vậy |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | ồ chắc_chắn là vậy rồi |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | đúng_vậy đó là sự_thật |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | cũng chính_xác là sự_thật |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | anh nói đúng |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | oh thật_sự là nó thật_sự là thật |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | nói cách khác thì phải |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | ồ đúng rồi |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | đúng_vậy đúng là thật_sự đúng |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | đúng_vậy đó là sự_thật tôi chỉ có thế thôi |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | oh anh ta làm được rồi |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | đúng_vậy đó là đúng rồi |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | ừ đúng rồi đúng là vậy đó |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | phải đúng vậy |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | anh ta thật_sự là vậy |
đúng_vậy | hoàn_toàn không phải vậy | chính_xác là đủ rồi |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | chàng trai đó chắc_chắn là tôi đồng_ý ở đó |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | khá nhiều đấy |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | đúng_vậy chính_xác đúng ý em |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | đó là sự_thật |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | ồ đúng vậy vì đúng_vậy |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | đúng rồi |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | uh de de lam |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | tất_nhiên là tôi |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | đúng vậy ten |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | đúng_vậy tôi nói cho anh biết |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | đúng_vậy |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | chỉ là |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | đúng là vậy |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | chắc_chắn là chúng_tôi chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | đó chính_xác là đúng và tôi muốn |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | vâng thưa ngài |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | đúng_vậy đúng vậy |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | ồ chắc_chắn là vậy rồi |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | đúng_vậy đó là sự_thật |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | cũng chính_xác là sự_thật |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | anh nói đúng |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | oh thật_sự là nó thật_sự là thật |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | nói cách khác thì phải |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | ồ đúng rồi |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | đúng_vậy đúng là thật_sự đúng |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | đúng_vậy đó là sự_thật tôi chỉ có thế thôi |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | oh anh ta làm được rồi |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | đúng_vậy đó là đúng rồi |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | ừ đúng rồi đúng là vậy đó |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | phải đúng vậy |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | anh ta thật_sự là vậy |
đúng_vậy | không họ không phải là đúng | chính_xác là đủ rồi |
đúng_vậy | um hum không tôi không | chàng trai đó chắc_chắn là tôi đồng_ý ở đó |
đúng_vậy | um hum không tôi không | khá nhiều đấy |
đúng_vậy | um hum không tôi không | đúng_vậy chính_xác đúng ý em |
đúng_vậy | um hum không tôi không | đó là sự_thật |