text
stringlengths 0
210
|
---|
Nhà X |
xuất X |
bản X |
Thế X |
giới X |
2009. X |
Paleoanthropological X |
Research X |
on X |
Human X |
Remains X |
from X |
Con X |
Moong X |
cave X |
- X |
Vietnam X |
Archaeology. X |
Number X |
42009 X |
2010. X |
Nguồn X |
gốc X |
người X |
Việt X |
- X |
Việt X |
Nam X |
đất X |
nước X |
con X |
người X |
- X |
Nhà X |
xuất X |
bản X |
Chính X |
trị X |
Quốc X |
gia X |
2011. X |
Trong X |
tiếng X |
Anh, X |
tên X |
của X |
quốc X |
gia X |
này X |
đã X |
được X |
đánh X |
vần X |
là X |
Rumania X |
hoặc X |
Roumania X |
. X |
Rumani X |
trở X |
nên X |
phổ X |
biến X |
chính X |
trong X |
khoảng X |
năm X |
1975. X |
Romania X |
cũng X |
là X |
cách X |
viết X |
chính X |
thức X |
theo X |
tiếng X |
Anh X |
được X |
sử X |
dụng X |
bởi X |
chính X |
phủ X |
România. X |
Một X |
số X |
ít X |
các X |
ngôn X |
ngữ X |
khác X |
cũng X |
đã X |
chuyển X |
từ X |
u X |
sang X |
o X |
như X |