text
stringlengths 0
210
|
---|
tiếng X |
Anh, X |
nhưng X |
nhiều X |
ngôn X |
ngữ X |
vẫn X |
sử X |
dụng X |
u, X |
ví X |
dụ X |
như: X |
Roumanie X |
, X |
Rumänien X |
, X |
Rumani X |
, X |
Rumunia X |
, X |
và X |
Румыния X |
. X |
Tiếng X |
Việt X |
gọi X |
đất X |
nước X |
này X |
là X |
Rumani, X |
bắt X |
nguồn X |
từ X |
Roumanie X |
trong X |
tiếng X |
Pháp. X |
Người X |
thứ X |
hai X |
là X |
người X |
Việt, X |
tên X |
Bích, X |
có X |
bằng X |
Cao X |
học X |
Dược X |
khoa. X |
Có X |
hai X |
con. X |
Người X |
thứ X |
ba X |
là X |
một X |
nữ X |
sinh X |
viên X |
của X |
ông. X |
Ông X |
được X |
đánh X |
giá X |
Gia B-PERSON |
Bảo I-PERSON |
| O |
06:00 O |
22/09/2017 O |
<EOS> X |
Khẩu X |
hiệu X |
20 X |
tháng X |
11 X |
năm X |
2015 X |
- X |
31 X |
tháng X |
1 X |
năm X |
2020: X |
Vì X |
một X |
xã X |
hội X |
học X |
tập. X |
1 X |
tháng X |
2 X |
năm X |