mradermacher/Vistral-7B-MT-GGUF
Updated
•
199
prompt
stringlengths 31
2.1k
| response
stringlengths 0
2.05k
| source
sequence | translation
dict |
---|---|---|---|
Translate the following sentence into English: "Khi còn nhỏ, tôi nhớ những xung đột nổ ra." | When I was younger, I remember conflicts breaking out. | [
"Khi còn nhỏ, tôi nhớ những xung đột nổ ra."
] | {
"source": "Khi còn nhỏ, tôi nhớ những xung đột nổ ra.",
"target": "When I was younger, I remember conflicts breaking out."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Article 80.-Guardianship of children by parents" | Điều 80. Cha mẹ giám hộ cho con | [
"Article 80.-Guardianship of children by parents"
] | {
"source": "Article 80.-Guardianship of children by parents",
"target": "Điều 80. Cha mẹ giám hộ cho con"
} |
Translate the following sentence into English: "Khi không nói cụ thể, " thời tiết " được hiểu là thời tiết trên Trái Đất." | When used without qualification, " weather " is understood to be the weather of Earth. | [
"Khi không nói cụ thể, \" thời tiết \" được hiểu là thời tiết trên Trái Đất."
] | {
"source": "Khi không nói cụ thể, \" thời tiết \" được hiểu là thời tiết trên Trái Đất.",
"target": "When used without qualification, \" weather \" is understood to be the weather of Earth."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Và rồi nhanh như cắt, hai cánh tay ấy lại chuyển động. Một cánh tay đột nhiên đưa xuống dưới gầm chiếc xe tải dò xét. Có vật gì đó chạm vào người tôi, cố gắng lôi chân tôi ra ngoài, điều khiên tôi như điều khiển một con búp bê nhồi bằng giẻ rách. Rồi cuối cùng, tôi cảm nhận được cái lốp xe quệt vào chân mình... Bất thình lình, một ấm thanh kim loại ken két vang lên xói buốt cả tai, chiếc xe tải chở hàng đã dừng hẳn..có tiếng kính vở loảng xoảng rơi xuống mặt đường-ngay ở chỗ mà trước đó đúng một giây, hai chân tôi còn bị mắc kẹt trong đó." | Then his hands moved so fast they blurred. One was suddenly gripping under the body of the van, and something was dragging me, swinging my legs around like a ragdoll 's, till they hit the tire of the tan car. A groaning metallic thud hurt my ears, and the van settled, glass popping, onto the asphalt) exactly where, a second ago, my legs had been. | [
"Và rồi nhanh như cắt, hai cánh tay ấy lại chuyển động. Một cánh tay đột nhiên đưa xuống dưới gầm chiếc xe tải dò xét. Có vật gì đó chạm vào người tôi, cố gắng lôi chân tôi ra ngoài, điều khiên tôi như điều khiển một con búp bê nhồi bằng giẻ rách. Rồi cuối cùng, tôi cảm nhận được cái lốp xe quệt vào chân mình... Bất thình lình, một ấm thanh kim loại ken két vang lên xói buốt cả tai, chiếc xe tải chở hàng đã dừng hẳn..có tiếng kính vở loảng xoảng rơi xuống mặt đường-ngay ở chỗ mà trước đó đúng một giây, hai chân tôi còn bị mắc kẹt trong đó."
] | {
"source": "Và rồi nhanh như cắt, hai cánh tay ấy lại chuyển động. Một cánh tay đột nhiên đưa xuống dưới gầm chiếc xe tải dò xét. Có vật gì đó chạm vào người tôi, cố gắng lôi chân tôi ra ngoài, điều khiên tôi như điều khiển một con búp bê nhồi bằng giẻ rách. Rồi cuối cùng, tôi cảm nhận được cái lốp xe quệt vào chân mình... Bất thình lình, một ấm thanh kim loại ken két vang lên xói buốt cả tai, chiếc xe tải chở hàng đã dừng hẳn..có tiếng kính vở loảng xoảng rơi xuống mặt đường-ngay ở chỗ mà trước đó đúng một giây, hai chân tôi còn bị mắc kẹt trong đó.",
"target": "Then his hands moved so fast they blurred. One was suddenly gripping under the body of the van, and something was dragging me, swinging my legs around like a ragdoll 's, till they hit the tire of the tan car. A groaning metallic thud hurt my ears, and the van settled, glass popping, onto the asphalt) exactly where, a second ago, my legs had been."
} |
What is the Vietnamese translation for "After Jack and Chloe's escape, Kate had a friend, Ken (who works for a local police department) look into Chloe's phone, managing to track her and Jack down to the housing project where Jack had tracked Derrick Yates and his men to." | Sau khi Jack và Chloe trốn thoát, Kate nhờ đến một người quen tên Ken (người làm việc cho cảnh sát địa phương) để kiểm tra điện thoại của Chloe và truy tìm họ đến dự án nhà ở, nơi Jack tìm ra Derek Yates và đồng bọn của hắn. | [
"After Jack and Chloe's escape, Kate had a friend, Ken (who works for a local police department) look into Chloe's phone, managing to track her and Jack down to the housing project where Jack had tracked Derrick Yates and his men to."
] | {
"source": "After Jack and Chloe's escape, Kate had a friend, Ken (who works for a local police department) look into Chloe's phone, managing to track her and Jack down to the housing project where Jack had tracked Derrick Yates and his men to.",
"target": "Sau khi Jack và Chloe trốn thoát, Kate nhờ đến một người quen tên Ken (người làm việc cho cảnh sát địa phương) để kiểm tra điện thoại của Chloe và truy tìm họ đến dự án nhà ở, nơi Jack tìm ra Derek Yates và đồng bọn của hắn."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "" Wear a jacket, " Alice told me. Her voice was unfriendly, and that surprised me. I tried to read her face, but she turned away." | " Hãy mang theo áo khoác ", Alice nói với tôi. Giọng nói của cô không thân thiện và tôi ngạc nhiên. Tôi cố gắng dò đoán biểu hiện trên khuôn mặt của cô ấy nhưng cô ấy quay đi. | [
"\" Wear a jacket, \" Alice told me. Her voice was unfriendly, and that surprised me. I tried to read her face, but she turned away."
] | {
"source": "\" Wear a jacket, \" Alice told me. Her voice was unfriendly, and that surprised me. I tried to read her face, but she turned away.",
"target": "\" Hãy mang theo áo khoác \", Alice nói với tôi. Giọng nói của cô không thân thiện và tôi ngạc nhiên. Tôi cố gắng dò đoán biểu hiện trên khuôn mặt của cô ấy nhưng cô ấy quay đi."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Sau một vài năm tiến hành các chiến dịch chống lại người Sarmatia và người Goth trên khu vực sông Danube, ông đã được giao quyền chỉ huy các quân đoàn trên biên giới phía đông của đế quốc." | After a few years campaigning against Sarmatians and Goths on the Danube, he received command of the legions on the eastern imperial limits. | [
"Sau một vài năm tiến hành các chiến dịch chống lại người Sarmatia và người Goth trên khu vực sông Danube, ông đã được giao quyền chỉ huy các quân đoàn trên biên giới phía đông của đế quốc."
] | {
"source": "Sau một vài năm tiến hành các chiến dịch chống lại người Sarmatia và người Goth trên khu vực sông Danube, ông đã được giao quyền chỉ huy các quân đoàn trên biên giới phía đông của đế quốc.",
"target": "After a few years campaigning against Sarmatians and Goths on the Danube, he received command of the legions on the eastern imperial limits."
} |
Translate the following sentence into English: "2. Chịu trách nhiệm trước các đối tượng quy định tại khoản 4 Điều 12 Nghị định này về kết quả công việc kiểm toán nội bộ, về những đánh giá, kết luận, kiến nghị, đề xuất trong các báo cáo kiểm toán nội bộ." | 2. Bear responsibility to those specified in clause 4 of Article 12 herein for internal audit performance results, assessments, conclusions, recommendations and proposals integrated into internal audit reports. | [
"2. Chịu trách nhiệm trước các đối tượng quy định tại khoản 4 Điều 12 Nghị định này về kết quả công việc kiểm toán nội bộ, về những đánh giá, kết luận, kiến nghị, đề xuất trong các báo cáo kiểm toán nội bộ."
] | {
"source": "2. Chịu trách nhiệm trước các đối tượng quy định tại khoản 4 Điều 12 Nghị định này về kết quả công việc kiểm toán nội bộ, về những đánh giá, kết luận, kiến nghị, đề xuất trong các báo cáo kiểm toán nội bộ.",
"target": "2. Bear responsibility to those specified in clause 4 of Article 12 herein for internal audit performance results, assessments, conclusions, recommendations and proposals integrated into internal audit reports."
} |
What is the Vietnamese translation for "c) Terminate validity of the Outward investment certificate or Investment license or any Document granting approval for outward investment as prescribed in Point g, Clause 62 of the Law on Investment;" | c) Chấm dứt hiệu lực Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài hoặc Giấy phép đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài hoặc văn bản cho phép đầu tư ra nước ngoài theo quy định tại Điểm g Khoản 1 Điều 62 của Luật Đầu tư; | [
"c) Terminate validity of the Outward investment certificate or Investment license or any Document granting approval for outward investment as prescribed in Point g, Clause 62 of the Law on Investment;"
] | {
"source": "c) Terminate validity of the Outward investment certificate or Investment license or any Document granting approval for outward investment as prescribed in Point g, Clause 62 of the Law on Investment;",
"target": "c) Chấm dứt hiệu lực Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư ra nước ngoài hoặc Giấy phép đầu tư hoặc Giấy chứng nhận đầu tư ra nước ngoài hoặc văn bản cho phép đầu tư ra nước ngoài theo quy định tại Điểm g Khoản 1 Điều 62 của Luật Đầu tư;"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Và mạng Internet rất tuyệt vời cho việc thu thập từ, vì mạng Internet chứa đầy các bộ sưu tập." | And the Internet is great for collecting words, because the Internet's full of collectors. | [
"Và mạng Internet rất tuyệt vời cho việc thu thập từ, vì mạng Internet chứa đầy các bộ sưu tập."
] | {
"source": "Và mạng Internet rất tuyệt vời cho việc thu thập từ, vì mạng Internet chứa đầy các bộ sưu tập.",
"target": "And the Internet is great for collecting words, because the Internet's full of collectors."
} |
Translate the following sentence into English: "BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG, CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM; CÔNG BỐ MÃ HS ĐỐI VỚI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG, CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM" | LIST OF PERMISSIBLE AND BANNED PLANT PROTECTION SUBSTANCES IN VIETNAM AND HS CODES THEREOF | [
"BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG, CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM; CÔNG BỐ MÃ HS ĐỐI VỚI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG, CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM"
] | {
"source": "BAN HÀNH DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG, CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM; CÔNG BỐ MÃ HS ĐỐI VỚI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG, CẤM SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM",
"target": "LIST OF PERMISSIBLE AND BANNED PLANT PROTECTION SUBSTANCES IN VIETNAM AND HS CODES THEREOF"
} |
What is the English translation for "Không biết máy% 1." | Unknown host% 1 | [
"Không biết máy% 1."
] | {
"source": "Không biết máy% 1.",
"target": "Unknown host% 1"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "" Just like in the hospital. "" | GIỐNG NHƯ TRONG BỆNH VIỆN | [
"\" Just like in the hospital. \""
] | {
"source": "\" Just like in the hospital. \"",
"target": "GIỐNG NHƯ TRONG BỆNH VIỆN"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "The female's need to nurture remains strong." | Nhu cầu chăm sóc của con cái vẫn còn rất mạnh mẽ. | [
"The female's need to nurture remains strong."
] | {
"source": "The female's need to nurture remains strong.",
"target": "Nhu cầu chăm sóc của con cái vẫn còn rất mạnh mẽ."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Trong khi chờ anh, tôi nhìn chằm chằm vào hai ngôi sao có thể nhìn được và để đầu mình từ từ tĩnh tại. Tôi thực sự không thích thuốc men của con người. Ư. Cơ thể tôi đau đớn, nhưng cái đầu tròng trành của tôi còn tệ hơn." | While I waited for him, I stared up at the two stars I could see and let my head slowly become stationary. I really didn't like human drugs. Ugh. My body hurt, but the lurching in my head was worse. | [
"Trong khi chờ anh, tôi nhìn chằm chằm vào hai ngôi sao có thể nhìn được và để đầu mình từ từ tĩnh tại. Tôi thực sự không thích thuốc men của con người. Ư. Cơ thể tôi đau đớn, nhưng cái đầu tròng trành của tôi còn tệ hơn."
] | {
"source": "Trong khi chờ anh, tôi nhìn chằm chằm vào hai ngôi sao có thể nhìn được và để đầu mình từ từ tĩnh tại. Tôi thực sự không thích thuốc men của con người. Ư. Cơ thể tôi đau đớn, nhưng cái đầu tròng trành của tôi còn tệ hơn.",
"target": "While I waited for him, I stared up at the two stars I could see and let my head slowly become stationary. I really didn't like human drugs. Ugh. My body hurt, but the lurching in my head was worse."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "This is a measurement we obtained a few years ago from a Mars-orbiting satellite called Odyssey." | Đây là số liệu chúng tôi thu được một vài năm trước từ vệ tinh bay trên quỹ đạo sao Hoả có tên Odyssey. | [
"This is a measurement we obtained a few years ago from a Mars-orbiting satellite called Odyssey."
] | {
"source": "This is a measurement we obtained a few years ago from a Mars-orbiting satellite called Odyssey.",
"target": "Đây là số liệu chúng tôi thu được một vài năm trước từ vệ tinh bay trên quỹ đạo sao Hoả có tên Odyssey."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "I made it myself, just for you, grandfather." | Tự tay cháu nấu cho ông đấy. | [
"I made it myself, just for you, grandfather."
] | {
"source": "I made it myself, just for you, grandfather.",
"target": "Tự tay cháu nấu cho ông đấy."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "2. Goods lost without their receivers including: the goods having receiving address in Vietnam, lost in other countries and brought back to Vietnam; the goods sent to other countries but lost in Vietnam; the goods sent to the wrong receivers in Vietnam;" | 2. Hàng hóa bị thất lạc không có người đến nhận, bao gồm: hàng hóa có địa chỉ nhận tại Việt Nam, bị thất lạc qua nước khác sau đó đưa về Việt Nam; hàng hóa gửi đến nước khác, bị thất lạc đến Việt Nam; hàng hóa bị gửi nhầm địa chỉ người nhận tại Việt Nam. | [
"2. Goods lost without their receivers including: the goods having receiving address in Vietnam, lost in other countries and brought back to Vietnam; the goods sent to other countries but lost in Vietnam; the goods sent to the wrong receivers in Vietnam;"
] | {
"source": "2. Goods lost without their receivers including: the goods having receiving address in Vietnam, lost in other countries and brought back to Vietnam; the goods sent to other countries but lost in Vietnam; the goods sent to the wrong receivers in Vietnam;",
"target": "2. Hàng hóa bị thất lạc không có người đến nhận, bao gồm: hàng hóa có địa chỉ nhận tại Việt Nam, bị thất lạc qua nước khác sau đó đưa về Việt Nam; hàng hóa gửi đến nước khác, bị thất lạc đến Việt Nam; hàng hóa bị gửi nhầm địa chỉ người nhận tại Việt Nam."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "c) Tham gia xây dựng các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến lĩnh vực hoạt động của hội theo quy định của pháp luật." | c/To participate in the elaboration of legal documents related to the domain of its operation under law. | [
"c) Tham gia xây dựng các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến lĩnh vực hoạt động của hội theo quy định của pháp luật."
] | {
"source": "c) Tham gia xây dựng các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến lĩnh vực hoạt động của hội theo quy định của pháp luật.",
"target": "c/To participate in the elaboration of legal documents related to the domain of its operation under law."
} |
What is the Vietnamese translation for "c) The rate of margins in cashes is executed in accordance with the rules of VSD provided that it shall not lower than 80% unless the securities margin is made for transfer when the contract is executed or the investor who is holding the position and sells the bond futures contract whose method of settlement is transfer of underlying assets must make margins in transferable assets. VSD shall calculate the required maintenance margins for portfolios on each trading account of the investor and total value of required maintenance margins for all positions of holder of clearing membership on trading session based on the value of initial margin, position-base gain or loss in combination with the assessment on maximum price fluctuation, the balance of positions, required margins in case the contract is executed under the method of transfer of underlying assets and other necessary factors as realized by VSD." | c) Tỷ lệ ký quỹ bằng tiền thực hiện theo quy chế của Trung tâm lưu ký chứng khoán, đảm bảo không thấp hơn 80 %, trừ trường hợp ký quỹ bằng chứng khoán để chuyển giao khi thực hiện hợp đồng hoặc nhà đầu tư nắm giữ vị thế bán hợp đồng tương lai trái phiếu thanh toán dưới hình thức chuyển giao tài sản cơ sở thực hiện ký quỹ bằng tài sản có thể chuyển giao. Giá trị ký quỹ duy trì yêu cầu đối với danh mục đầu tư trên từng tài khoản giao dịch của nhà đầu tư, tổng giá trị ký quỹ duy trì yêu cầu đối với toàn bộ vị thế đứng tên thành viên bù trừ do Trung tâm lưu ký chứng khoán tính toán trong phiên giao dịch dựa trên giá trị ký quỹ ban đầu, giá trị lãi lỗ vị thế kết hợp với việc đánh giá về khả năng biến động giá tối đa, mức độ tương quan giữa các vị thế, yêu cầu ký quỹ khi thực hiện hợp đồng theo phương thức chuyển giao tài sản cơ sở và các yếu tố khác mà Trung tâm lưu ký chứng khoán xét thấy là cần thiết; | [
"c) The rate of margins in cashes is executed in accordance with the rules of VSD provided that it shall not lower than 80% unless the securities margin is made for transfer when the contract is executed or the investor who is holding the position and sells the bond futures contract whose method of settlement is transfer of underlying assets must make margins in transferable assets. VSD shall calculate the required maintenance margins for portfolios on each trading account of the investor and total value of required maintenance margins for all positions of holder of clearing membership on trading session based on the value of initial margin, position-base gain or loss in combination with the assessment on maximum price fluctuation, the balance of positions, required margins in case the contract is executed under the method of transfer of underlying assets and other necessary factors as realized by VSD."
] | {
"source": "c) The rate of margins in cashes is executed in accordance with the rules of VSD provided that it shall not lower than 80% unless the securities margin is made for transfer when the contract is executed or the investor who is holding the position and sells the bond futures contract whose method of settlement is transfer of underlying assets must make margins in transferable assets. VSD shall calculate the required maintenance margins for portfolios on each trading account of the investor and total value of required maintenance margins for all positions of holder of clearing membership on trading session based on the value of initial margin, position-base gain or loss in combination with the assessment on maximum price fluctuation, the balance of positions, required margins in case the contract is executed under the method of transfer of underlying assets and other necessary factors as realized by VSD.",
"target": "c) Tỷ lệ ký quỹ bằng tiền thực hiện theo quy chế của Trung tâm lưu ký chứng khoán, đảm bảo không thấp hơn 80 %, trừ trường hợp ký quỹ bằng chứng khoán để chuyển giao khi thực hiện hợp đồng hoặc nhà đầu tư nắm giữ vị thế bán hợp đồng tương lai trái phiếu thanh toán dưới hình thức chuyển giao tài sản cơ sở thực hiện ký quỹ bằng tài sản có thể chuyển giao. Giá trị ký quỹ duy trì yêu cầu đối với danh mục đầu tư trên từng tài khoản giao dịch của nhà đầu tư, tổng giá trị ký quỹ duy trì yêu cầu đối với toàn bộ vị thế đứng tên thành viên bù trừ do Trung tâm lưu ký chứng khoán tính toán trong phiên giao dịch dựa trên giá trị ký quỹ ban đầu, giá trị lãi lỗ vị thế kết hợp với việc đánh giá về khả năng biến động giá tối đa, mức độ tương quan giữa các vị thế, yêu cầu ký quỹ khi thực hiện hợp đồng theo phương thức chuyển giao tài sản cơ sở và các yếu tố khác mà Trung tâm lưu ký chứng khoán xét thấy là cần thiết;"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Decide whether you want to keep growing it in pots or as a shrub in the garden." | Quyết định trồng cây trong chậu hay trồng thành bụi trong vườn. | [
"Decide whether you want to keep growing it in pots or as a shrub in the garden."
] | {
"source": "Decide whether you want to keep growing it in pots or as a shrub in the garden.",
"target": "Quyết định trồng cây trong chậu hay trồng thành bụi trong vườn."
} |
Translate the following sentence into English: "(-8,3) thì ngay đây. Còn (4,6) thì đây." | Negative 8 comma 3 is right over here. 4 comma 6 is right there. | [
"(-8,3) thì ngay đây. Còn (4,6) thì đây."
] | {
"source": "(-8,3) thì ngay đây. Còn (4,6) thì đây.",
"target": "Negative 8 comma 3 is right over here. 4 comma 6 is right there."
} |
Translate the following sentence into English: "Ngoài việc chỉ ra ưu thế du mục tại phía bắc trong việc tìm kiếm các bãi chăn thả mới, chúng cũng chỉ ra sự gia tăng áp lực lên nông dân của vành đai rừng-thảo nguyên." | In addition to the nomadic advance in the north in search of the new pastures, they show an increase of pressure on the farmers of the forest-steppe belt. | [
"Ngoài việc chỉ ra ưu thế du mục tại phía bắc trong việc tìm kiếm các bãi chăn thả mới, chúng cũng chỉ ra sự gia tăng áp lực lên nông dân của vành đai rừng-thảo nguyên."
] | {
"source": "Ngoài việc chỉ ra ưu thế du mục tại phía bắc trong việc tìm kiếm các bãi chăn thả mới, chúng cũng chỉ ra sự gia tăng áp lực lên nông dân của vành đai rừng-thảo nguyên.",
"target": "In addition to the nomadic advance in the north in search of the new pastures, they show an increase of pressure on the farmers of the forest-steppe belt."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Lock this in the vault. It must never fall into Naberius' hands." | Giữ cho quyển sách an toàn không để nó rơi vào tay Naberius. | [
"Lock this in the vault. It must never fall into Naberius' hands."
] | {
"source": "Lock this in the vault. It must never fall into Naberius' hands.",
"target": "Giữ cho quyển sách an toàn không để nó rơi vào tay Naberius."
} |
What is the Vietnamese translation for "2. Human resources working in mobilized industrial establishments or organizations engaged in defense industry activities shall comply with the law on indusuial mobilization and the labor law." | 2. Nhân lực phục vụ tại cơ sở công nghiệp động viên và tổ chức tham gia hoạt động công nghiệp quốc phòng được thực hiện theo pháp luật động viên công nghiệp và pháp luật lao động. | [
"2. Human resources working in mobilized industrial establishments or organizations engaged in defense industry activities shall comply with the law on indusuial mobilization and the labor law."
] | {
"source": "2. Human resources working in mobilized industrial establishments or organizations engaged in defense industry activities shall comply with the law on indusuial mobilization and the labor law.",
"target": "2. Nhân lực phục vụ tại cơ sở công nghiệp động viên và tổ chức tham gia hoạt động công nghiệp quốc phòng được thực hiện theo pháp luật động viên công nghiệp và pháp luật lao động."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "ON THE ESTABLISHMENT OF A NATIONAL DATABASE ON ADMINISTRATIVE PROCEDURES" | VỀ THIẾT LẬP CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH | [
"ON THE ESTABLISHMENT OF A NATIONAL DATABASE ON ADMINISTRATIVE PROCEDURES"
] | {
"source": "ON THE ESTABLISHMENT OF A NATIONAL DATABASE ON ADMINISTRATIVE PROCEDURES",
"target": "VỀ THIẾT LẬP CƠ SỞ DỮ LIỆU QUỐC GIA VỀ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "If you do go swimming on an unguarded beach, avoid going in deeper than your waist." | Nếu có bơi lội ở bãi biển không được canh chừng, bạn không nên đi xa đến mức nước cao quá eo. | [
"If you do go swimming on an unguarded beach, avoid going in deeper than your waist."
] | {
"source": "If you do go swimming on an unguarded beach, avoid going in deeper than your waist.",
"target": "Nếu có bơi lội ở bãi biển không được canh chừng, bạn không nên đi xa đến mức nước cao quá eo."
} |
What is the Vietnamese translation for "Chris and I were really amazed by the potential now with modern web browsers, where you have HTML5 audio and video and the power of JavaScript to render amazingly fast." | Chris và tôi rất ngạc nhiên bởi tiềm năng bây giờ của dụng cụ trang mạng hiện đại khi bạn có video và âm thanh HTML5 và sức mạnh của JavaScript để biểu hiện nhanh chóng một cách ngạc nhiên | [
"Chris and I were really amazed by the potential now with modern web browsers, where you have HTML5 audio and video and the power of JavaScript to render amazingly fast."
] | {
"source": "Chris and I were really amazed by the potential now with modern web browsers, where you have HTML5 audio and video and the power of JavaScript to render amazingly fast.",
"target": "Chris và tôi rất ngạc nhiên bởi tiềm năng bây giờ của dụng cụ trang mạng hiện đại khi bạn có video và âm thanh HTML5 và sức mạnh của JavaScript để biểu hiện nhanh chóng một cách ngạc nhiên"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Sir, the French police say you're transporting fugitives, and you may have a hostage onboard." | Thưa ông, Công an Pháp nói rằng ông đang đi cùng những và ông có thể có 1 con tin trên máy bay. | [
"Sir, the French police say you're transporting fugitives, and you may have a hostage onboard."
] | {
"source": "Sir, the French police say you're transporting fugitives, and you may have a hostage onboard.",
"target": "Thưa ông, Công an Pháp nói rằng ông đang đi cùng những và ông có thể có 1 con tin trên máy bay."
} |
What is the English translation for "Mình không cần cậu cho phép." | I don't need your permission, you know. | [
"Mình không cần cậu cho phép."
] | {
"source": "Mình không cần cậu cho phép.",
"target": "I don't need your permission, you know."
} |
What is the Vietnamese translation for "a) Comply with the regulations of the Law on managing pesticides;" | a) Tuân thủ quy định của pháp luật về quản lý thuốc bảo vệ thực vật; | [
"a) Comply with the regulations of the Law on managing pesticides;"
] | {
"source": "a) Comply with the regulations of the Law on managing pesticides;",
"target": "a) Tuân thủ quy định của pháp luật về quản lý thuốc bảo vệ thực vật;"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Bác sĩ thường kê imiquimod, podophyllin hay podofilox để trị các thương tổn." | Your doctor may prescribe imiquimod, podophyllin, or podofilox or to treat the lesion. | [
"Bác sĩ thường kê imiquimod, podophyllin hay podofilox để trị các thương tổn."
] | {
"source": "Bác sĩ thường kê imiquimod, podophyllin hay podofilox để trị các thương tổn.",
"target": "Your doctor may prescribe imiquimod, podophyllin, or podofilox or to treat the lesion."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "The stitching can be invisible or contrasting in keeping with how you chose to style your bed." | Đường khâu có thể chìm hoặc nổi bật hẳn lên tuỳ vào lựa chọn thiết kế của bạn. | [
"The stitching can be invisible or contrasting in keeping with how you chose to style your bed."
] | {
"source": "The stitching can be invisible or contrasting in keeping with how you chose to style your bed.",
"target": "Đường khâu có thể chìm hoặc nổi bật hẳn lên tuỳ vào lựa chọn thiết kế của bạn."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "fr30-print-operand: invalid operand to% % A code" | fr30-print-operand: không nhận ra mã% % A | [
"fr30-print-operand: invalid operand to% % A code"
] | {
"source": "fr30-print-operand: invalid operand to% % A code",
"target": "fr30-print-operand: không nhận ra mã% % A"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "I think you're resisting what Carter's trying to teach you because it means remembering who you were, and that is somebody else." | Anh nghĩ em đang cố phủ nhận những gì Carter đang cố dạy em vì nó có nghĩa là em phải nhớ con người trước kia, và đó là một con người khác. | [
"I think you're resisting what Carter's trying to teach you because it means remembering who you were, and that is somebody else."
] | {
"source": "I think you're resisting what Carter's trying to teach you because it means remembering who you were, and that is somebody else.",
"target": "Anh nghĩ em đang cố phủ nhận những gì Carter đang cố dạy em vì nó có nghĩa là em phải nhớ con người trước kia, và đó là một con người khác."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Trong những hình ảnh này, các mô khác nhau xuất hiện dưới dạng các mức xám khác nhau." | In these images different tissues show up as different levels of grey. | [
"Trong những hình ảnh này, các mô khác nhau xuất hiện dưới dạng các mức xám khác nhau."
] | {
"source": "Trong những hình ảnh này, các mô khác nhau xuất hiện dưới dạng các mức xám khác nhau.",
"target": "In these images different tissues show up as different levels of grey."
} |
Translate the following sentence into English: "Sau khi bạn mở tập tin, tiện ích bổ sung sẽ tự động được cài đặt." | After you open the file, the add-on should automatically install. | [
"Sau khi bạn mở tập tin, tiện ích bổ sung sẽ tự động được cài đặt."
] | {
"source": "Sau khi bạn mở tập tin, tiện ích bổ sung sẽ tự động được cài đặt.",
"target": "After you open the file, the add-on should automatically install."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "2. A shopper card or a coupon acknowledging the goods or service purchase must fully contain the following principal contents :" | 2. Thẻ khách hàng, phiếu ghi nhận việc mua hàng hóa, dịch vụ phải có đầy đủ các nội dung chủ yếu sau đây : | [
"2. A shopper card or a coupon acknowledging the goods or service purchase must fully contain the following principal contents :"
] | {
"source": "2. A shopper card or a coupon acknowledging the goods or service purchase must fully contain the following principal contents :",
"target": "2. Thẻ khách hàng, phiếu ghi nhận việc mua hàng hóa, dịch vụ phải có đầy đủ các nội dung chủ yếu sau đây :"
} |
Translate the following sentence into English: "Chế độ nô lệ bị cấm trong lãnh thổ chiếu theo Sắc lệnh Tây Bắc nhưng người Anh và các cư dân Pháp được phép giữ nô lệ mà họ đã sở hữu vào lúc lãnh thổ trở thành vùng đất có tổ chức chính quyền." | Slavery was forbidden in the territory under the Northwest Ordinance, but British and French residents were permitted to retain possession of slaves already owned at the time the territory became organized. | [
"Chế độ nô lệ bị cấm trong lãnh thổ chiếu theo Sắc lệnh Tây Bắc nhưng người Anh và các cư dân Pháp được phép giữ nô lệ mà họ đã sở hữu vào lúc lãnh thổ trở thành vùng đất có tổ chức chính quyền."
] | {
"source": "Chế độ nô lệ bị cấm trong lãnh thổ chiếu theo Sắc lệnh Tây Bắc nhưng người Anh và các cư dân Pháp được phép giữ nô lệ mà họ đã sở hữu vào lúc lãnh thổ trở thành vùng đất có tổ chức chính quyền.",
"target": "Slavery was forbidden in the territory under the Northwest Ordinance, but British and French residents were permitted to retain possession of slaves already owned at the time the territory became organized."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Tôi xin lỗi, ông nói hoàn toàn đúng." | I apologize, you are absolutely right. | [
"Tôi xin lỗi, ông nói hoàn toàn đúng."
] | {
"source": "Tôi xin lỗi, ông nói hoàn toàn đúng.",
"target": "I apologize, you are absolutely right."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "( Laughter) So there were signs that some of the surfaces might actually be molten lava and that there were very damaging X-rays coming from the central star-- X-rays that will sterilize the surface of life and even strip off atmospheres." | ( Cười) Vì thế có những dấu hiệu rằng vài bề mặt có thể là dung nham nóng chảy và có những tia X nguy hiểm đến từ ngôi sao trung tâm-- Tia X sẽ phá hủy sự sống và thậm chí xé toạc bầu khí quyển. | [
"( Laughter) So there were signs that some of the surfaces might actually be molten lava and that there were very damaging X-rays coming from the central star-- X-rays that will sterilize the surface of life and even strip off atmospheres."
] | {
"source": "( Laughter) So there were signs that some of the surfaces might actually be molten lava and that there were very damaging X-rays coming from the central star-- X-rays that will sterilize the surface of life and even strip off atmospheres.",
"target": "( Cười) Vì thế có những dấu hiệu rằng vài bề mặt có thể là dung nham nóng chảy và có những tia X nguy hiểm đến từ ngôi sao trung tâm-- Tia X sẽ phá hủy sự sống và thậm chí xé toạc bầu khí quyển."
} |
Translate the following sentence into English: "Để đăng nhập bằng tài khoản Apple ID, bấm Store → Sign In...iPad của bạn sẽ có dây cắm USB; dùng dây này để kết nối thiết bị của bạn với máy tính." | To sign in with your Apple ID, click Store ↠' Sign In... | [
"Để đăng nhập bằng tài khoản Apple ID, bấm Store → Sign In...iPad của bạn sẽ có dây cắm USB; dùng dây này để kết nối thiết bị của bạn với máy tính."
] | {
"source": "Để đăng nhập bằng tài khoản Apple ID, bấm Store → Sign In...iPad của bạn sẽ có dây cắm USB; dùng dây này để kết nối thiết bị của bạn với máy tính.",
"target": "To sign in with your Apple ID, click Store ↠' Sign In..."
} |
What is the English translation for "- Cô làm việc cô cho là đúng." | - You did what you thought was right. | [
"- Cô làm việc cô cho là đúng."
] | {
"source": "- Cô làm việc cô cho là đúng.",
"target": "- You did what you thought was right."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Nhớ về lần ăn gần nhất trước đó." | If your hunger recognition is off, you can use some tricks to learn how to tell when you're hungry. | [
"Nhớ về lần ăn gần nhất trước đó."
] | {
"source": "Nhớ về lần ăn gần nhất trước đó.",
"target": "If your hunger recognition is off, you can use some tricks to learn how to tell when you're hungry."
} |
What is the English translation for "Hai tù nhân còn lại nghĩ rằng chuyến đi đã khiến ông ngu mị và mù lòa, kịch liệt từ chối bất cứ hỗ trợ nào muốn giúp họ tự do." | The other prisoners think the journey has made him stupid and blind, and violently resist any attempts to free them. | [
"Hai tù nhân còn lại nghĩ rằng chuyến đi đã khiến ông ngu mị và mù lòa, kịch liệt từ chối bất cứ hỗ trợ nào muốn giúp họ tự do."
] | {
"source": "Hai tù nhân còn lại nghĩ rằng chuyến đi đã khiến ông ngu mị và mù lòa, kịch liệt từ chối bất cứ hỗ trợ nào muốn giúp họ tự do.",
"target": "The other prisoners think the journey has made him stupid and blind, and violently resist any attempts to free them."
} |
What is the English translation for "Tớ chỉ nói rằng điều đó là có thể." | I'm just saying it's possible, you know. | [
"Tớ chỉ nói rằng điều đó là có thể."
] | {
"source": "Tớ chỉ nói rằng điều đó là có thể.",
"target": "I'm just saying it's possible, you know."
} |
What is the Vietnamese translation for "And I never see my little girl again." | Và tôi không còn gặp lại con gái nữa. | [
"And I never see my little girl again."
] | {
"source": "And I never see my little girl again.",
"target": "Và tôi không còn gặp lại con gái nữa."
} |
What is the Vietnamese translation for "I can't get the pills in, Daya, I'm sorry." | Anh không thể đem thuốc vào được, Daya, anh xin lỗi. | [
"I can't get the pills in, Daya, I'm sorry."
] | {
"source": "I can't get the pills in, Daya, I'm sorry.",
"target": "Anh không thể đem thuốc vào được, Daya, anh xin lỗi."
} |
Translate the following sentence into English: "Vì vậy, với đòn bẩy mới tiềm năng mà Nanopatch mang lại, chúng ta có thể làm được điều đó." | So potentially, with this new lever that we have with the Nanopatch, we can help make that happen. | [
"Vì vậy, với đòn bẩy mới tiềm năng mà Nanopatch mang lại, chúng ta có thể làm được điều đó."
] | {
"source": "Vì vậy, với đòn bẩy mới tiềm năng mà Nanopatch mang lại, chúng ta có thể làm được điều đó.",
"target": "So potentially, with this new lever that we have with the Nanopatch, we can help make that happen."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "đ) Các chỉ tiêu, nội dung khác có liên quan." | e) Relevant norms and other content. | [
"đ) Các chỉ tiêu, nội dung khác có liên quan."
] | {
"source": "đ) Các chỉ tiêu, nội dung khác có liên quan.",
"target": "e) Relevant norms and other content."
} |
What is the English translation for "Nếu bạn đọc Romeo và Juilet rồi ngay lập tức thấy đồng cảm với mối tình đậm sâu mà ngang trái đó, chắc chắn bạn đã có tình cảm với người kia." | If you read Romeo and Juliet and immediately identify with the hopelessly deep love of the main characters, you have a crush. | [
"Nếu bạn đọc Romeo và Juilet rồi ngay lập tức thấy đồng cảm với mối tình đậm sâu mà ngang trái đó, chắc chắn bạn đã có tình cảm với người kia."
] | {
"source": "Nếu bạn đọc Romeo và Juilet rồi ngay lập tức thấy đồng cảm với mối tình đậm sâu mà ngang trái đó, chắc chắn bạn đã có tình cảm với người kia.",
"target": "If you read Romeo and Juliet and immediately identify with the hopelessly deep love of the main characters, you have a crush."
} |
What is the Vietnamese translation for "Don't come across as pushy or needy, and don't act disinterested." | Đừng cư xử hấp tấp hay quá háo hức và cũng đường cư xử quá thờ ơ. | [
"Don't come across as pushy or needy, and don't act disinterested."
] | {
"source": "Don't come across as pushy or needy, and don't act disinterested.",
"target": "Đừng cư xử hấp tấp hay quá háo hức và cũng đường cư xử quá thờ ơ."
} |
What is the Vietnamese translation for "The treasures I am talking about to you, follow a different law: if you cling to them they shrink, if you cling too much you can even kill them. If you want to destroy them then close all the windows and doors, become a grave so nothing can escape outside you-- but you will be a dead man, with all your treasures also dead with you; your truth, your freedom, your love, your joy." | Những khó báu mà tôi đang nói với bạn, đến từ một cái luật khác nếu bạn ôm lấy chúng chúng thu nhỏ lại nếu bạn ôm quá chặt bạn thậm chí có thể giết chết chúng nếu bạn muốn trừ khử chúng sau đó đóng tất cả cửa sổ và cửa chính trở thành một nghĩa trang trở thành nghĩa trang bên ngoài bạn nhưng bạn sẽ trở thành một người chết với tất cả những kho báu của bạn cũng vậy chân lý của bạn, tự do của bạn tình yêu của bạn, niềm vui của bạn. | [
"The treasures I am talking about to you, follow a different law: if you cling to them they shrink, if you cling too much you can even kill them. If you want to destroy them then close all the windows and doors, become a grave so nothing can escape outside you-- but you will be a dead man, with all your treasures also dead with you; your truth, your freedom, your love, your joy."
] | {
"source": "The treasures I am talking about to you, follow a different law: if you cling to them they shrink, if you cling too much you can even kill them. If you want to destroy them then close all the windows and doors, become a grave so nothing can escape outside you-- but you will be a dead man, with all your treasures also dead with you; your truth, your freedom, your love, your joy.",
"target": "Những khó báu mà tôi đang nói với bạn, đến từ một cái luật khác nếu bạn ôm lấy chúng chúng thu nhỏ lại nếu bạn ôm quá chặt bạn thậm chí có thể giết chết chúng nếu bạn muốn trừ khử chúng sau đó đóng tất cả cửa sổ và cửa chính trở thành một nghĩa trang trở thành nghĩa trang bên ngoài bạn nhưng bạn sẽ trở thành một người chết với tất cả những kho báu của bạn cũng vậy chân lý của bạn, tự do của bạn tình yêu của bạn, niềm vui của bạn."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "- Ben, say hi to Aunt Monica." | Ben, chào dì Monica đi. | [
"- Ben, say hi to Aunt Monica."
] | {
"source": "- Ben, say hi to Aunt Monica.",
"target": "Ben, chào dì Monica đi."
} |
What is the English translation for "c) Không chăm sóc, giáo dục, tạo điều kiện như nhau giữa nam và nữ trong gia đình về học tập, lao động, vui chơi, giải trí và phát triển." | c/Failing to take care of, educate or create the same conditions in study, labor, recreation, entertainment and development for male and female members of the family. | [
"c) Không chăm sóc, giáo dục, tạo điều kiện như nhau giữa nam và nữ trong gia đình về học tập, lao động, vui chơi, giải trí và phát triển."
] | {
"source": "c) Không chăm sóc, giáo dục, tạo điều kiện như nhau giữa nam và nữ trong gia đình về học tập, lao động, vui chơi, giải trí và phát triển.",
"target": "c/Failing to take care of, educate or create the same conditions in study, labor, recreation, entertainment and development for male and female members of the family."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "g) Particular factors in the sectors and domains where enterprises are engaging in economic concentration." | g) Yếu tố đặc thù trong ngành, lĩnh vực mà các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế. | [
"g) Particular factors in the sectors and domains where enterprises are engaging in economic concentration."
] | {
"source": "g) Particular factors in the sectors and domains where enterprises are engaging in economic concentration.",
"target": "g) Yếu tố đặc thù trong ngành, lĩnh vực mà các doanh nghiệp tham gia tập trung kinh tế."
} |
Translate the following sentence into English: "Hãy cố gắng hạn chế việc nhuộm, uốn và tẩy tóc." | Try to limit how often you get your hair colored, permed, and bleached. | [
"Hãy cố gắng hạn chế việc nhuộm, uốn và tẩy tóc."
] | {
"source": "Hãy cố gắng hạn chế việc nhuộm, uốn và tẩy tóc.",
"target": "Try to limit how often you get your hair colored, permed, and bleached."
} |
Translate the following sentence into English: "Nhưng cùng lúc, chúng tôi nhận ra sản phẩm chúng tôi không an toàn và lành mạnh" | But at the same time, we realize that our products are not safe and healthy. | [
"Nhưng cùng lúc, chúng tôi nhận ra sản phẩm chúng tôi không an toàn và lành mạnh"
] | {
"source": "Nhưng cùng lúc, chúng tôi nhận ra sản phẩm chúng tôi không an toàn và lành mạnh",
"target": "But at the same time, we realize that our products are not safe and healthy."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "After that, it is recommended to be used once a week or every other week." | Sau đó, bạn sẽ phải giảm thiểu số lần sử dụng xuống còn 1 lần mỗi tuần hoặc cách tuần. | [
"After that, it is recommended to be used once a week or every other week."
] | {
"source": "After that, it is recommended to be used once a week or every other week.",
"target": "Sau đó, bạn sẽ phải giảm thiểu số lần sử dụng xuống còn 1 lần mỗi tuần hoặc cách tuần."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "What's with the questions, Mr. Trebek?" | Còn anh Trebek thì hỏi gì? | [
"What's with the questions, Mr. Trebek?"
] | {
"source": "What's with the questions, Mr. Trebek?",
"target": "Còn anh Trebek thì hỏi gì?"
} |
Translate the following sentence into English: "Ông có nhớ không? Ông đã ra khỏi CIA. Ông nhận được một phần của công ty tôi." | You retire from the CIA, you get a seven-figure piece of my company, and you and I revolutionize national defense together. | [
"Ông có nhớ không? Ông đã ra khỏi CIA. Ông nhận được một phần của công ty tôi."
] | {
"source": "Ông có nhớ không? Ông đã ra khỏi CIA. Ông nhận được một phần của công ty tôi.",
"target": "You retire from the CIA, you get a seven-figure piece of my company, and you and I revolutionize national defense together."
} |
What is the English translation for "Tháng 3 năm 2004. ^ " Great Circle Distance between ADELAIDE and CANBERRA "." | " Great Circle Distance between ADELAIDE and CANBERRA ". | [
"Tháng 3 năm 2004. ^ \" Great Circle Distance between ADELAIDE and CANBERRA \"."
] | {
"source": "Tháng 3 năm 2004. ^ \" Great Circle Distance between ADELAIDE and CANBERRA \".",
"target": "\" Great Circle Distance between ADELAIDE and CANBERRA \"."
} |
What is the English translation for "Sự thăng hoa của đá khô thành khí điôxít cacbon sẽ làm vật chứa giãn nở và có thể nổ." | The sublimation of dry ice to carbon dioxide will cause the container to expand and possibly explode. | [
"Sự thăng hoa của đá khô thành khí điôxít cacbon sẽ làm vật chứa giãn nở và có thể nổ."
] | {
"source": "Sự thăng hoa của đá khô thành khí điôxít cacbon sẽ làm vật chứa giãn nở và có thể nổ.",
"target": "The sublimation of dry ice to carbon dioxide will cause the container to expand and possibly explode."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "c) Maintain and ensure stability and security for the database of classification of the goods and imposition of duty rates during the process of update, operation and use of that database;" | c) Duy trì, bảo đảm tính ổn định, tính bảo mật của Cơ sở dữ liệu về phân loại hàng hóa và áp dụng mức thuế trong quá trình cập nhật, khai thác, sử dụng; | [
"c) Maintain and ensure stability and security for the database of classification of the goods and imposition of duty rates during the process of update, operation and use of that database;"
] | {
"source": "c) Maintain and ensure stability and security for the database of classification of the goods and imposition of duty rates during the process of update, operation and use of that database;",
"target": "c) Duy trì, bảo đảm tính ổn định, tính bảo mật của Cơ sở dữ liệu về phân loại hàng hóa và áp dụng mức thuế trong quá trình cập nhật, khai thác, sử dụng;"
} |
Translate the following sentence into English: "Bạn cũng cần phải nhất quán." | You also need to be consistent. | [
"Bạn cũng cần phải nhất quán."
] | {
"source": "Bạn cũng cần phải nhất quán.",
"target": "You also need to be consistent."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Even light, which travels so fast that it takes most races thousands of years to realize that it travels at all, takes time to journey between the stars. It takes eight minutes to journey from the star Sol to the place where the Earth used to be, and four years more to arrive at Sol's nearest stellar neighbor, Alpha Proxima." | Ngay cả ánh sáng, vốn dịch chuyển quá nhanh đến độ hầu hết các chủng loài đều mất hàng ngàn năm mới nhận ra chính chuyện nó đang di chuyển, cũng mất thời gian mới du hành được qua các vì sao. Nó mất tám phút trong hành trình từ sao Sol đến nơi Trái Đất từng tồn tại, và mất bốn năm nữa để tới được vì tinh tú hàng xóm gần Sol nhất, sao Alpha Proxima. | [
"Even light, which travels so fast that it takes most races thousands of years to realize that it travels at all, takes time to journey between the stars. It takes eight minutes to journey from the star Sol to the place where the Earth used to be, and four years more to arrive at Sol's nearest stellar neighbor, Alpha Proxima."
] | {
"source": "Even light, which travels so fast that it takes most races thousands of years to realize that it travels at all, takes time to journey between the stars. It takes eight minutes to journey from the star Sol to the place where the Earth used to be, and four years more to arrive at Sol's nearest stellar neighbor, Alpha Proxima.",
"target": "Ngay cả ánh sáng, vốn dịch chuyển quá nhanh đến độ hầu hết các chủng loài đều mất hàng ngàn năm mới nhận ra chính chuyện nó đang di chuyển, cũng mất thời gian mới du hành được qua các vì sao. Nó mất tám phút trong hành trình từ sao Sol đến nơi Trái Đất từng tồn tại, và mất bốn năm nữa để tới được vì tinh tú hàng xóm gần Sol nhất, sao Alpha Proxima."
} |
What is the English translation for "Em đã nói là em không viết lá thư đó." | I told him I didn't write that note. | [
"Em đã nói là em không viết lá thư đó."
] | {
"source": "Em đã nói là em không viết lá thư đó.",
"target": "I told him I didn't write that note."
} |
Translate the following sentence into English: "Vấn đề trở thành một tiểu bang từng được xem là khá hiện thực nhưng tham vọng trở thành tiểu bang bị ngăn chặn vào cuối năm 1865 bởi sự phủ quyết của tổng thống Andrew Johnson." | Statehood was regarded as fairly imminent, but territorial ambitions for statehood were thwarted at the end of 1865 by a veto by President Andrew Johnson. | [
"Vấn đề trở thành một tiểu bang từng được xem là khá hiện thực nhưng tham vọng trở thành tiểu bang bị ngăn chặn vào cuối năm 1865 bởi sự phủ quyết của tổng thống Andrew Johnson."
] | {
"source": "Vấn đề trở thành một tiểu bang từng được xem là khá hiện thực nhưng tham vọng trở thành tiểu bang bị ngăn chặn vào cuối năm 1865 bởi sự phủ quyết của tổng thống Andrew Johnson.",
"target": "Statehood was regarded as fairly imminent, but territorial ambitions for statehood were thwarted at the end of 1865 by a veto by President Andrew Johnson."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "However, in 62 AD, the Roman Emperor Nero deposed him and annexed his kingdom into direct imperial ruled by incorporating his former territory into Cappadocia." | Tuy nhiên, vào năm 62 SCN, Hoàng đế La Mã Nero đã lật đổ ông và sáp nhập vương quốc của ông vào đế quốc bằng cách hợp nhất lãnh thổ cũ của ông vào Cappadocia. | [
"However, in 62 AD, the Roman Emperor Nero deposed him and annexed his kingdom into direct imperial ruled by incorporating his former territory into Cappadocia."
] | {
"source": "However, in 62 AD, the Roman Emperor Nero deposed him and annexed his kingdom into direct imperial ruled by incorporating his former territory into Cappadocia.",
"target": "Tuy nhiên, vào năm 62 SCN, Hoàng đế La Mã Nero đã lật đổ ông và sáp nhập vương quốc của ông vào đế quốc bằng cách hợp nhất lãnh thổ cũ của ông vào Cappadocia."
} |
What is the English translation for "Không biết sao, cô ấy nói đúng đấy." | Well, somehow, she got it right. | [
"Không biết sao, cô ấy nói đúng đấy."
] | {
"source": "Không biết sao, cô ấy nói đúng đấy.",
"target": "Well, somehow, she got it right."
} |
Translate the following sentence into English: "Cô con gái của Youngstown, tác giả nổi tiếng của " Hành tinh rỗng ", và bà biết không, bà biết không, bài viết đó nói gì?" | Favorite daughter of youngstown, famous writer of " Empty Planet ", and do you know, do you know, what that article said? | [
"Cô con gái của Youngstown, tác giả nổi tiếng của \" Hành tinh rỗng \", và bà biết không, bà biết không, bài viết đó nói gì?"
] | {
"source": "Cô con gái của Youngstown, tác giả nổi tiếng của \" Hành tinh rỗng \", và bà biết không, bà biết không, bài viết đó nói gì?",
"target": "Favorite daughter of youngstown, famous writer of \" Empty Planet \", and do you know, do you know, what that article said?"
} |
What is the English translation for "Một mẹo khả thi khác để giới thiệu mồi câu là lồng ghép quảng cáo vào chính nội dung của bạn. Thông thường, bạn có thể thêm phần quảng cáo mồi câu vào một dòng phù hợp." | Another possible tactic for presenting your lead magnets is to weave promotions into your content. Usually, this takes the form of a short in-line promotion for your lead magnet where relevant. | [
"Một mẹo khả thi khác để giới thiệu mồi câu là lồng ghép quảng cáo vào chính nội dung của bạn. Thông thường, bạn có thể thêm phần quảng cáo mồi câu vào một dòng phù hợp."
] | {
"source": "Một mẹo khả thi khác để giới thiệu mồi câu là lồng ghép quảng cáo vào chính nội dung của bạn. Thông thường, bạn có thể thêm phần quảng cáo mồi câu vào một dòng phù hợp.",
"target": "Another possible tactic for presenting your lead magnets is to weave promotions into your content. Usually, this takes the form of a short in-line promotion for your lead magnet where relevant."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Then I lifted up my eyes, and saw, and behold, there stood before the river a ram which had two horns: and the two horns were high; but one was higher than the other, and the higher came up last." | Ta ngước mắt lên và thấy, nầy, có một con chiên đực đứng gần sông, có hai cái sừng; hai sừng nó cao, nhưng một cái thì cao hơn cái kia, và cái cao hơn thì mọc lên sau. | [
"Then I lifted up my eyes, and saw, and behold, there stood before the river a ram which had two horns: and the two horns were high; but one was higher than the other, and the higher came up last."
] | {
"source": "Then I lifted up my eyes, and saw, and behold, there stood before the river a ram which had two horns: and the two horns were high; but one was higher than the other, and the higher came up last.",
"target": "Ta ngước mắt lên và thấy, nầy, có một con chiên đực đứng gần sông, có hai cái sừng; hai sừng nó cao, nhưng một cái thì cao hơn cái kia, và cái cao hơn thì mọc lên sau."
} |
Translate the following sentence into English: "Điểm xuất phát là Arad, điểm đến-mục đích-là Bucharest. và tác nhân có bài toán cần giải đáp là tìm ra chuỗi hành động để đến được địa điểm trên." | To start, he's in Arad, and the destination-- or goal-- is in Bucharest. And the agent is given the problem of coming up with a sequence of actions that will arrive at the destination. | [
"Điểm xuất phát là Arad, điểm đến-mục đích-là Bucharest. và tác nhân có bài toán cần giải đáp là tìm ra chuỗi hành động để đến được địa điểm trên."
] | {
"source": "Điểm xuất phát là Arad, điểm đến-mục đích-là Bucharest. và tác nhân có bài toán cần giải đáp là tìm ra chuỗi hành động để đến được địa điểm trên.",
"target": "To start, he's in Arad, and the destination-- or goal-- is in Bucharest. And the agent is given the problem of coming up with a sequence of actions that will arrive at the destination."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "'Give the phone to your sister right now! ' yelled Cecilia." | " Đưa điện thoại cho chị con ngay! " Cecilia thật sự không thể chịu đựng thêm nữa. | [
"'Give the phone to your sister right now! ' yelled Cecilia."
] | {
"source": "'Give the phone to your sister right now! ' yelled Cecilia.",
"target": "\" Đưa điện thoại cho chị con ngay! \" Cecilia thật sự không thể chịu đựng thêm nữa."
} |
What is the English translation for "Những con dingo cho thấy không quan tâm đến con cái động dục (lần này là chó nhà khác) bên ngoài của mùa giao phối (tháng một-tháng bảy) và không thuộc giống với chúng." | Those dingoes showed no interest in females in heat (this time other domestic dogs) outside of the mating season (January to July) and did not breed with them. | [
"Những con dingo cho thấy không quan tâm đến con cái động dục (lần này là chó nhà khác) bên ngoài của mùa giao phối (tháng một-tháng bảy) và không thuộc giống với chúng."
] | {
"source": "Những con dingo cho thấy không quan tâm đến con cái động dục (lần này là chó nhà khác) bên ngoài của mùa giao phối (tháng một-tháng bảy) và không thuộc giống với chúng.",
"target": "Those dingoes showed no interest in females in heat (this time other domestic dogs) outside of the mating season (January to July) and did not breed with them."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "By the 1930s Deming's table was appearing in handbooks and encyclopaedias of chemistry." | Tới những năm 1930 bảng của Deming đã xuất hiện trong các cuốn sổ tay và từ điển bách khoa hóa học. | [
"By the 1930s Deming's table was appearing in handbooks and encyclopaedias of chemistry."
] | {
"source": "By the 1930s Deming's table was appearing in handbooks and encyclopaedias of chemistry.",
"target": "Tới những năm 1930 bảng của Deming đã xuất hiện trong các cuốn sổ tay và từ điển bách khoa hóa học."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "ALSO BY JAMES M. STROCK" | Như một món quà LỚN, một lời TRI ÂN tới độc giả đã đồng hành và ủng hộ Thái Hà books trong suốt thời gian qua, bộ sách cũng là lời cam kết và quyết tâm phụng sự của chính những Thaihabookers chúng tôi đối với đồng nghiệp, đối tác và độc giả. | [
"ALSO BY JAMES M. STROCK"
] | {
"source": "ALSO BY JAMES M. STROCK",
"target": "Như một món quà LỚN, một lời TRI ÂN tới độc giả đã đồng hành và ủng hộ Thái Hà books trong suốt thời gian qua, bộ sách cũng là lời cam kết và quyết tâm phụng sự của chính những Thaihabookers chúng tôi đối với đồng nghiệp, đối tác và độc giả."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "II. Temporary import, temporary export, and transit of animals and products thereof" | II. Đối với động vật, sản phảm động vật tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, chuyển cửa khẩu, kho ngoại quan, quá cảnh lãnh thổ Việt Nam. | [
"II. Temporary import, temporary export, and transit of animals and products thereof"
] | {
"source": "II. Temporary import, temporary export, and transit of animals and products thereof",
"target": "II. Đối với động vật, sản phảm động vật tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, chuyển cửa khẩu, kho ngoại quan, quá cảnh lãnh thổ Việt Nam."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "2. The time limit to bring an individual labor dispute to the Court is 01 year from the date of detection of the act, which a party claims that their lawful rights or interests are infringed upon." | 2. Thời hiệu yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp lao động cá nhân là 01 năm, kể từ ngày phát hiện ra hành vi mà mỗi bên tranh chấp cho rằng quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị vi phạm. | [
"2. The time limit to bring an individual labor dispute to the Court is 01 year from the date of detection of the act, which a party claims that their lawful rights or interests are infringed upon."
] | {
"source": "2. The time limit to bring an individual labor dispute to the Court is 01 year from the date of detection of the act, which a party claims that their lawful rights or interests are infringed upon.",
"target": "2. Thời hiệu yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp lao động cá nhân là 01 năm, kể từ ngày phát hiện ra hành vi mà mỗi bên tranh chấp cho rằng quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị vi phạm."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Faraday's work on electromagnetic induction permitted inventive entrepreneurs like einstein's father and uncle to create new ways of combining spinning wire coils and moving magnets to build electricity generators. as a result, young albert einstein had a profound physical feel for faraday's fields and not just a theoretical understanding of them." | Công trình của faraday về cảm ứng điện từ cho phép các chủ doanh nghiệp chuyên sáng chế như cha và chú của einstein sáng tạo những cách mới kết hợp các cuộn dây tròn và nam châm động để làm ra máy phát điện. từ đó, albert einstein có một cảm nhận vật lý sâu sắc đối với các trường của faraday, chứ không chỉ hiểu chúng về mặt lý thuyết. | [
"Faraday's work on electromagnetic induction permitted inventive entrepreneurs like einstein's father and uncle to create new ways of combining spinning wire coils and moving magnets to build electricity generators. as a result, young albert einstein had a profound physical feel for faraday's fields and not just a theoretical understanding of them."
] | {
"source": "Faraday's work on electromagnetic induction permitted inventive entrepreneurs like einstein's father and uncle to create new ways of combining spinning wire coils and moving magnets to build electricity generators. as a result, young albert einstein had a profound physical feel for faraday's fields and not just a theoretical understanding of them.",
"target": "Công trình của faraday về cảm ứng điện từ cho phép các chủ doanh nghiệp chuyên sáng chế như cha và chú của einstein sáng tạo những cách mới kết hợp các cuộn dây tròn và nam châm động để làm ra máy phát điện. từ đó, albert einstein có một cảm nhận vật lý sâu sắc đối với các trường của faraday, chứ không chỉ hiểu chúng về mặt lý thuyết."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "b) Other income accounts shall be recognized as other income or revenue earned from financial transactions. c) After being offset against associated costs and used for discharging obligations to the State Budget (where applicable ), these income accounts shall be recorded as an increase in paid-in capital of Contractor parties, except as the oil and gas agreement prescribes that they are recorded as a reduction in oil and gas operating costs." | b) Các khoản thu khác được ghi nhận là thu nhập khác hoặc doanh thu hoạt động tài chính. Sau khi trừ đi các khoản chi phí có liên quan và thực hiện nghĩa vụ với Ngân sách Nhà nước (nếu có ), các khoản thu này được ghi tăng vốn góp của các bên Nhà thầu dầu khí trừ trường hợp Hợp đồng dầu khí quy định được ghi giảm chi phí hoạt động dầu khí. | [
"b) Other income accounts shall be recognized as other income or revenue earned from financial transactions. c) After being offset against associated costs and used for discharging obligations to the State Budget (where applicable ), these income accounts shall be recorded as an increase in paid-in capital of Contractor parties, except as the oil and gas agreement prescribes that they are recorded as a reduction in oil and gas operating costs."
] | {
"source": "b) Other income accounts shall be recognized as other income or revenue earned from financial transactions. c) After being offset against associated costs and used for discharging obligations to the State Budget (where applicable ), these income accounts shall be recorded as an increase in paid-in capital of Contractor parties, except as the oil and gas agreement prescribes that they are recorded as a reduction in oil and gas operating costs.",
"target": "b) Các khoản thu khác được ghi nhận là thu nhập khác hoặc doanh thu hoạt động tài chính. Sau khi trừ đi các khoản chi phí có liên quan và thực hiện nghĩa vụ với Ngân sách Nhà nước (nếu có ), các khoản thu này được ghi tăng vốn góp của các bên Nhà thầu dầu khí trừ trường hợp Hợp đồng dầu khí quy định được ghi giảm chi phí hoạt động dầu khí."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "What do you think, I was out in a red fuckin ' Santa suit ringing a bell? Look at this." | Anh nghĩ đi, tôi đi ra ngoài...trong bộ đồ đỏ của Santa và rung chuông? | [
"What do you think, I was out in a red fuckin ' Santa suit ringing a bell? Look at this."
] | {
"source": "What do you think, I was out in a red fuckin ' Santa suit ringing a bell? Look at this.",
"target": "Anh nghĩ đi, tôi đi ra ngoài...trong bộ đồ đỏ của Santa và rung chuông?"
} |
Translate the following sentence into English: "- Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong 2 năm gần nhất của ngành đăng ký đào tạo." | - Employment rate of students awarded master's or doctorate degrees in the proposed majors reported for the last 2 years. | [
"- Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong 2 năm gần nhất của ngành đăng ký đào tạo."
] | {
"source": "- Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm trong 2 năm gần nhất của ngành đăng ký đào tạo.",
"target": "- Employment rate of students awarded master's or doctorate degrees in the proposed majors reported for the last 2 years."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "( Chief of Staff, 32nd Corps) Samsonov, Konstantin Yakovlevich, Lt. '" | ( 54) Koniev không hề biết về việc này, mãi cho tới 20 năm sau, khi ông đọc được hồi ký của tướng Pukhov. ' | [
"( Chief of Staff, 32nd Corps) Samsonov, Konstantin Yakovlevich, Lt. '"
] | {
"source": "( Chief of Staff, 32nd Corps) Samsonov, Konstantin Yakovlevich, Lt. '",
"target": "( 54) Koniev không hề biết về việc này, mãi cho tới 20 năm sau, khi ông đọc được hồi ký của tướng Pukhov. '"
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "On all the russian faces, on the faces of the french soldiers and officers, on all without exception, he read the same fear, horror, and struggle that were in his heart. " but who, finally, is doing this? they're all suffering just as i am. who is it? who? " flashed for a second in pierre's soul." | Trên gương mặt của tất cả những người nga, tất cả những người pháp dù là lính hay sĩ quan, không trừ một ai, chàng đều đọc được nỗi kinh hãi, sợ sệt và băn khoăn đang day dứt lòng chàng. " những ai, ai làm ra sự việc này thế? họ cũng đều khổ sở như tất cả. thế thì ai? thế thì ai? "-ý nghĩ đó lóe lên trong tâm tư piotr trong khoảng một giây. | [
"On all the russian faces, on the faces of the french soldiers and officers, on all without exception, he read the same fear, horror, and struggle that were in his heart. \" but who, finally, is doing this? they're all suffering just as i am. who is it? who? \" flashed for a second in pierre's soul."
] | {
"source": "On all the russian faces, on the faces of the french soldiers and officers, on all without exception, he read the same fear, horror, and struggle that were in his heart. \" but who, finally, is doing this? they're all suffering just as i am. who is it? who? \" flashed for a second in pierre's soul.",
"target": "Trên gương mặt của tất cả những người nga, tất cả những người pháp dù là lính hay sĩ quan, không trừ một ai, chàng đều đọc được nỗi kinh hãi, sợ sệt và băn khoăn đang day dứt lòng chàng. \" những ai, ai làm ra sự việc này thế? họ cũng đều khổ sở như tất cả. thế thì ai? thế thì ai? \"-ý nghĩ đó lóe lên trong tâm tư piotr trong khoảng một giây."
} |
Translate the following sentence into English: "Các bổ sung của API này cung cấp tính năng tìm kiếm cho các ứng dụng của các nhà phát triển trong khi cũng tăng lượng truy cập cho công cụ tìm kiếm của Yahoo do đó có lợi cho cả hai bên." | The addition of this API provides search functionality to the developer's application whilst also increasing search traffic for Yahoo's search engine hence benefitting both parties. | [
"Các bổ sung của API này cung cấp tính năng tìm kiếm cho các ứng dụng của các nhà phát triển trong khi cũng tăng lượng truy cập cho công cụ tìm kiếm của Yahoo do đó có lợi cho cả hai bên."
] | {
"source": "Các bổ sung của API này cung cấp tính năng tìm kiếm cho các ứng dụng của các nhà phát triển trong khi cũng tăng lượng truy cập cho công cụ tìm kiếm của Yahoo do đó có lợi cho cả hai bên.",
"target": "The addition of this API provides search functionality to the developer's application whilst also increasing search traffic for Yahoo's search engine hence benefitting both parties."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Thôi nào, cô phải hiểu..." | - Come on, you have to understand... | [
"Thôi nào, cô phải hiểu..."
] | {
"source": "Thôi nào, cô phải hiểu...",
"target": "- Come on, you have to understand..."
} |
What is the Vietnamese translation for "If you eat too much protein, your body turns the excess protein into glucose, which is what you were trying to avoid in carbs in the first place." | Nếu bạn biết mình thường ngủ bao lâu, hãy đi ngủ sớm để ngủ đủ. | [
"If you eat too much protein, your body turns the excess protein into glucose, which is what you were trying to avoid in carbs in the first place."
] | {
"source": "If you eat too much protein, your body turns the excess protein into glucose, which is what you were trying to avoid in carbs in the first place.",
"target": "Nếu bạn biết mình thường ngủ bao lâu, hãy đi ngủ sớm để ngủ đủ."
} |
Translate the following sentence into Vietnamese: "Which is why I'm sure about the way I feel for you, 'cause as long as I have you..." | Đó là lí do anh chắc về cái cách mà anh cảm thấy từ em. Vì chỉ cần anh có em... | [
"Which is why I'm sure about the way I feel for you, 'cause as long as I have you..."
] | {
"source": "Which is why I'm sure about the way I feel for you, 'cause as long as I have you...",
"target": "Đó là lí do anh chắc về cái cách mà anh cảm thấy từ em. Vì chỉ cần anh có em..."
} |
What is the Vietnamese translation for "First thing they're gonna do, they will RICO your wife and kids out of the house." | Điều đầu tiên họ sẽ làm là áp dụng luật RICO để tống khứ vợ con ông ra khỏi nhà. | [
"First thing they're gonna do, they will RICO your wife and kids out of the house."
] | {
"source": "First thing they're gonna do, they will RICO your wife and kids out of the house.",
"target": "Điều đầu tiên họ sẽ làm là áp dụng luật RICO để tống khứ vợ con ông ra khỏi nhà."
} |
What is the English translation for "Ông ta không thể trả tiền phạt cũng như án phí cho vụ đó." | He couldn't afford his fines and his court fees from that case. | [
"Ông ta không thể trả tiền phạt cũng như án phí cho vụ đó."
] | {
"source": "Ông ta không thể trả tiền phạt cũng như án phí cho vụ đó.",
"target": "He couldn't afford his fines and his court fees from that case."
} |
What is the English translation for "b) Lý lịch, bản sao thẻ căn cước công dân, giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc giấy tờ chứng thực cá nhân hợp pháp khác theo quy định pháp luật đối với trường hợp thay đổi Trưởng văn phòng đại diện và người làm việc tại văn phòng đại diện;" | b) The resume and copy of the citizen identity card, ID card, passport or valid personal identification paper, as per the law, of the substitutes of the head or personnel of the representative office; | [
"b) Lý lịch, bản sao thẻ căn cước công dân, giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc giấy tờ chứng thực cá nhân hợp pháp khác theo quy định pháp luật đối với trường hợp thay đổi Trưởng văn phòng đại diện và người làm việc tại văn phòng đại diện;"
] | {
"source": "b) Lý lịch, bản sao thẻ căn cước công dân, giấy chứng minh nhân dân, hộ chiếu hoặc giấy tờ chứng thực cá nhân hợp pháp khác theo quy định pháp luật đối với trường hợp thay đổi Trưởng văn phòng đại diện và người làm việc tại văn phòng đại diện;",
"target": "b) The resume and copy of the citizen identity card, ID card, passport or valid personal identification paper, as per the law, of the substitutes of the head or personnel of the representative office;"
} |
Dịch câu sau sang tiếng Việt: "Approximately 100 ships carrying roughly 3,000 soldiers concentrated at Yamakawa harbor on March 1,1609." | 100 tàu trở theo khoảng 3.000 chiến binh đã tập trung tại bến cảng Yamakawa vào ngày 1 tháng 3 ÂL. | [
"Approximately 100 ships carrying roughly 3,000 soldiers concentrated at Yamakawa harbor on March 1,1609."
] | {
"source": "Approximately 100 ships carrying roughly 3,000 soldiers concentrated at Yamakawa harbor on March 1,1609.",
"target": "100 tàu trở theo khoảng 3.000 chiến binh đã tập trung tại bến cảng Yamakawa vào ngày 1 tháng 3 ÂL."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Với ba và mẹ...và cả ba em nữa ," | To Mother and Father... And to my dad. | [
"Với ba và mẹ...và cả ba em nữa ,"
] | {
"source": "Với ba và mẹ...và cả ba em nữa ,",
"target": "To Mother and Father... And to my dad."
} |
What is the English translation for "Chilton nắm lấy tay vợ ông ta. Dance nhận ra những cử chỉ đặc trưng của những người vừa giáp mặt tử thần. Cô nghĩ tới phong thái ngạo mạn, tự cho mình là đúng như một chiến binh thập tự chinh của Chilton khi lần đầu tiên gặp ông ta. Giờ thì rất khác. Nữ đặc vụ nhớ lại lúc trước từng có điều gì đó ở ông ta dường như trở nên mềm yếu hơn-khi hay tin người bạn thân Don Hawken cùng vợ thiếu chút nữa đã bị sát hại. Lúc này đây, vừa có thêm một bước chuyển nữa, rời xa khỏi khuôn mặt sắt đá của một đức ngài truyền giáo. '" | Chilton gripped his wife's hand. Dance recognized postures that bespoke a graze with mortality. She thought back to the arrogant, self-righteous crusader Chilton had been when she first met him. Very different now. She recalled that something about him seemed to have softened earlier) when he'd learned that his friend Don Hawken and his wife had nearly been killed. Now, there'd been another shift, away from the stony visage of a missionary. | [
"Chilton nắm lấy tay vợ ông ta. Dance nhận ra những cử chỉ đặc trưng của những người vừa giáp mặt tử thần. Cô nghĩ tới phong thái ngạo mạn, tự cho mình là đúng như một chiến binh thập tự chinh của Chilton khi lần đầu tiên gặp ông ta. Giờ thì rất khác. Nữ đặc vụ nhớ lại lúc trước từng có điều gì đó ở ông ta dường như trở nên mềm yếu hơn-khi hay tin người bạn thân Don Hawken cùng vợ thiếu chút nữa đã bị sát hại. Lúc này đây, vừa có thêm một bước chuyển nữa, rời xa khỏi khuôn mặt sắt đá của một đức ngài truyền giáo. '"
] | {
"source": "Chilton nắm lấy tay vợ ông ta. Dance nhận ra những cử chỉ đặc trưng của những người vừa giáp mặt tử thần. Cô nghĩ tới phong thái ngạo mạn, tự cho mình là đúng như một chiến binh thập tự chinh của Chilton khi lần đầu tiên gặp ông ta. Giờ thì rất khác. Nữ đặc vụ nhớ lại lúc trước từng có điều gì đó ở ông ta dường như trở nên mềm yếu hơn-khi hay tin người bạn thân Don Hawken cùng vợ thiếu chút nữa đã bị sát hại. Lúc này đây, vừa có thêm một bước chuyển nữa, rời xa khỏi khuôn mặt sắt đá của một đức ngài truyền giáo. '",
"target": "Chilton gripped his wife's hand. Dance recognized postures that bespoke a graze with mortality. She thought back to the arrogant, self-righteous crusader Chilton had been when she first met him. Very different now. She recalled that something about him seemed to have softened earlier) when he'd learned that his friend Don Hawken and his wife had nearly been killed. Now, there'd been another shift, away from the stony visage of a missionary."
} |
Dịch câu sau sang tiếng Anh: "Các nhà địa chất học đầu tiên nói chung chấp nhận thuyết bảng cân bằng về độ màu mỡ của đất và áp dụng chúng trong phạm vi chuyên ngành của họ." | The early geologists generally accepted the balance-sheet theory of soil fertility and applied it within the framework of their own discipline. | [
"Các nhà địa chất học đầu tiên nói chung chấp nhận thuyết bảng cân bằng về độ màu mỡ của đất và áp dụng chúng trong phạm vi chuyên ngành của họ."
] | {
"source": "Các nhà địa chất học đầu tiên nói chung chấp nhận thuyết bảng cân bằng về độ màu mỡ của đất và áp dụng chúng trong phạm vi chuyên ngành của họ.",
"target": "The early geologists generally accepted the balance-sheet theory of soil fertility and applied it within the framework of their own discipline."
} |
What is the Vietnamese translation for "4. A fine of from 15,000,000 VND to 30,000,000 VND shall be imposed for damaging cultural or artistic works." | 4. Phạt tiền từ 15.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng đối với hành vi làm hư hại công trình văn hóa, nghệ thuật. | [
"4. A fine of from 15,000,000 VND to 30,000,000 VND shall be imposed for damaging cultural or artistic works."
] | {
"source": "4. A fine of from 15,000,000 VND to 30,000,000 VND shall be imposed for damaging cultural or artistic works.",
"target": "4. Phạt tiền từ 15.000.000 đồng đến 30.000.000 đồng đối với hành vi làm hư hại công trình văn hóa, nghệ thuật."
} |
What is the Vietnamese translation for "When pizza is folded at the crust, gravity isn't strong enough to bend the tip." | Khi miếng pizza được gập lại, trọng lực không đủ mạnh bẻ cong phần đầu. | [
"When pizza is folded at the crust, gravity isn't strong enough to bend the tip."
] | {
"source": "When pizza is folded at the crust, gravity isn't strong enough to bend the tip.",
"target": "Khi miếng pizza được gập lại, trọng lực không đủ mạnh bẻ cong phần đầu."
} |
Translate the following sentence into English: "Việc của họ là ăn mặc như thú nhồi bông để giải trí cho mọi người tại các sự kiện thể thao." | What they do is they dress up as stuffed animals and entertain people at sporting events. | [
"Việc của họ là ăn mặc như thú nhồi bông để giải trí cho mọi người tại các sự kiện thể thao."
] | {
"source": "Việc của họ là ăn mặc như thú nhồi bông để giải trí cho mọi người tại các sự kiện thể thao.",
"target": "What they do is they dress up as stuffed animals and entertain people at sporting events."
} |
load_dataset('phongmt184172/mtet')
The dataset is cloned https://github.com/vietai/mTet for machine translation task.