sentence
stringlengths 2
146
⌀ | label
stringclasses 3
values |
---|---|
mấy thằng cali cá_rô đồng tưởng hải_sản đại_dương | phân biệt |
việt_nam | ủng hộ |
tôi parky dậy | khác |
tụi bây dừng đi đừng hở tí parky parky kia parky parky parky parky parky hoài | phân biệt |
hoá hào quê_hương | khác |
tổ_tiên ta hy_sinh độc_lập lãnh_thổ bây phân_biệt miền buồn | ủng hộ |
parky cay | phân biệt |
nam_trung bắc | ủng hộ |
hai vậy miền nam nè vợ miền bắc thời_đại phát_triển phân_biệt | khác |
đọc bình_luận cười | khác |
bọn giỏi đi mạng mõm | khác |
game ns phân_biệt miền | khác |
namki | phân biệt |
tao tức tụi phân_biệt tao game bắc trung nam tôi hoà_đồng thương | ủng hộ |
tất thằng_vũ | khác |
hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào | ủng hộ |
gia_đình phân_biệt phân_biệt bình | phân biệt |
ok parky mãi | phân biệt |
bọn đi học biết gì hồ câu vị vua hùng công dựng nc cháu ta công nc | khác |
parky gì tôi_tối cổ vậy | khác |
mấy thằng namky bắc_nam | phân biệt |
đời đi cứu bây | khác |
cali | phân biệt |
party | phân biệt |
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào thằng không học hồ dạy | khác |
sinh_vật xác | phân biệt |
ta hi_sinh miền đất bây | ủng hộ |
namky | phân biệt |
toàn lũ nít mọc lông | khác |
parky | khác |
thực miền nam gốc hầu miền nam hiện miền bắc đi cư kỷ trở tổ_tiên miền nam miền bắc | khác |
miên nam khinh_bỉ phân_biệt miền bắc_nam | ủng hộ |
thề miền bắc mấy miền nam vui thương tr | ủng hộ |
namki chào parky nhá | phân biệt |
toàn bọn tâm_lí gì không | khác |
haiz hồ rồi | khác |
xấu phân_biệt miền chủ_yếu bọn phản_động âm_mưu chia_rẽ đoàn_kết dân_tộc tỉnh_táo | ủng hộ |
parky hà_nội parky sủa | phân biệt |
cùg anh_em phân_biệt | ủng hộ |
oi | khác |
miền bắc au hiền trường bắc thương_yêu_cầu tí áp | ủng hộ |
bắc kỳ trung kỳ nam kỳ tất sống đất yêu_thương | ủng hộ |
mấy cháu học cm pk | khác |
parky namki trungki ta đừng phân_biệt miền | ủng hộ |
qá nãy_giờ lướt lướt may qá không sinh_vật | phân biệt |
parky cay | phân biệt |
spam parky cuốt mej cali hộ | khác |
namky vui hài | phân biệt |
không parky namkiki bắc trung nam | ủng hộ |
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động lao_động kỉ_luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm đấy | ủng hộ |
bái em | khác |
bắc trung nam anh_em bọn parky bọn thực_dân | ủng hộ |
culi kí bưởi | phân biệt |
bọn đa gốc bắc duoi pháp đa ma | phân biệt |
parky xưa nghèo_đói nam kiếm | phân biệt |
đừng miệt_thị được không | ủng hộ |
bắc nhiệt_tình gái thương cực | ủng hộ |
tui trungky nè | khác |
người gốc parky người ta bảo parky bọn đa sống lắm dơ ước được sinh miền nam người miền nam | phân biệt |
đồng_nghĩa parky không giới trẻ ok khônh | phân biệt |
tao bắc vợ nam | khác |
yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động kỷ_luật đoàn_kết vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm | ủng hộ |
đời đổ_máu đất đời cháu đi phân_biệt chia_rẽ chán | khác |
việt_nam anh_em miền | ủng hộ |
parky khóc | phân biệt |
ta cố_gắng bảo_vệ đất | khác |
parky | phân biệt |
ta dòng máu đứng đất đội trời cớ phân_biệt bắc trung nam | ủng hộ |
miền bắc chào anh_em trung nam ta | ủng hộ |
nhào đừng phân_biệt cháu hồ | ủng hộ |
miền chả không | ủng hộ |
hoá mãi đỉnh | khác |
thằng chửi gioè sảy chiến miền nhửng đứa trẻ | khác |
miền bắc đẻ miền nam | phân biệt |
vtv thằng phân_biệt vùng miền phạt hành triệu | khác |
đọc bình_luận buồn thay hệ học được giá_trị học khg dệ | khác |
không nghĩa bận_tâm | khác |
bắc trung nam miền tây bến_tre chồng bắc cưng chìu thương vợ chăm oshin | ủng hộ |
parky toàn mấy thiên_tài bụng giàu tui miền nam tui yêu mấy miền bắc | khác |
bắc trung nam người_người kia việt_nam | ủng hộ |
toàn lũ hùa | khác |
toàn cháu cali tri dai biết bố_mẹ cháu đu cháu cháu cay lắm người nhg không | phân biệt |
đa dân miền nam gốc bắc sánh lol không sánh gia_phả | khác |
miền bắc chào anh_em nam nha | khác |
parky tiếng | phân biệt |
parky phóng_khoáng an_nhàn rồi rực_rỡ không khôn_ngoan yêu_thương gửi chủ tus | khác |
parky | phân biệt |
bắc trung nam | ủng hộ |
tôi không cali | phân biệt |
parky | phân biệt |
vụ bế phường phân_biệt vùng miền | khác |
đề_nghị bọn admin tiktok to mắt sàng_lọc | khác |
dân việt_nam dân_tộc dân kinh miệt_thị dân_tộc thiểu tộc tộc kia dơ nghèo ôi thấu nổi không | phân biệt |
việt_nam thua iraq | khác |
parky lôi trị phản_biện thực_tế văn_hoá người_người kia bắc đa | phân biệt |
bắc trung nam | ủng hộ |
phân_biệt cháu hồ miền nam toàn bắc | ủng hộ |
trung nam bắc la nha | ủng hộ |
thề chửi nhưng_mà chửi phân_biệt người ta | khác |
parky sịn | phân biệt |