sentence
stringlengths 2
146
⌀ | label
stringclasses 3
values |
---|---|
chuẩn mãi tiếng | khác |
việt_nam duongdereview learnontiktok mcv | ủng hộ |
parky namky xog hồ vĩ_đại | khác |
nam bắc bọ bọn kệ đi vô_học | ủng hộ |
parky | phân biệt |
oki khen | khác |
nameki khởi_nghĩa gặm bình oxi nhai dải phân rẻ rách lương_tâm rủ trộm_cắp ướp làng nhậu ổi xoài cóc hóc cá dọn bể | phân biệt |
party | phân biệt |
hiệu_ứng cộng_hưởng cali tây nội_địa | phân biệt |
đầu tưởng áo parka mùa mua áo dạng mặc ấm xứ òi thành hai lúa oig | khác |
haha | khác |
party | phân biệt |
parky | phân biệt |
không phân_biệt vùng miền | khác |
yêu tổ cuốc yêu đồng_bào | ủng hộ |
lực thể chia_cắt nam bắc yêu việt_nam | ủng hộ |
tarot claim lắm sinh_vật claim | phân biệt |
bình_luận kì_thị miền nam | phân biệt |
hôm tôi bưởi tôi bảo_ban chau nam ki buoi | phân biệt |
thằng gọi parky đi bầu_trời | phân biệt |
parky cay rồi | phân biệt |
nam bắc | ủng hộ |
party | phân biệt |
parky namky trungky bắc trung nam việt_nam gói đi | ủng hộ |
tui ghét bọn phân_biệt miền | khác |
nam | khác |
ước bố_mẹ bọn culy đeo bao mấy | phân biệt |
trungky nè ta việt_nam vậy miền nam | khác |
party | phân biệt |
việt_nam đừng phân_biệt bắc trung nam trẻ đổ bao_nhiêu xương_máu đất hoà_bình em học_tập thân | ủng hộ |
miền nam quý_mến miền bắc | ủng hộ |
mong tiktok xét tài_khoản thẻ cd được đăng_nhập ap tôi trở cộng_đồng mạng sạch | khác |
bao tư_tưởng phân_biệt miền dân_tộc | ủng hộ |
miền tây chào anh_em miền bắc | khác |
mbắc phân_biệt miền phân_biệt dân_tộc lắm mh dân_tộc nùng chồng kinh toàn dân tọc chửi dân_tộc không học | phân biệt |
cj giới trẻ cứu hồ đường cứu sống sung_sướng được giặc đồng_bào | ủng hộ |
bình_luận bất_lực | khác |
chửi thấm | khác |
kh nx bắc trung nam | ủng hộ |
dog parky | khác |
miền bắc chào | khác |
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào học_tập lao_động đoàn_kết kỹ luật gìn vệ_sinh khiêm_tốn dũng_cảm | ủng hộ |
kia bắc sống tình_cảm | ủng hộ |
nam bắc không fai đất việt_nam mìh hoi nam không thic bắc người bắc ghét người nam điển hìh mạg toàn lẻ | khác |
toàn cali | phân biệt |
tri_thức nc hẳn | khác |
câu xe chạy miền nam xe trái_tim | ủng hộ |
chiến trẻ | khác |
bắc giỏi lo thân sống tập_thể kéo tập_thể đi | phân biệt |
hồ dạy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào | ủng hộ |
bắc trung nam việt_nam mong đoàn_kết | ủng hộ |
miền nam chào miền bắc | khác |
cali | phân biệt |
parky không | phân biệt |
hệ trẻ việt_nam bây_giờ chán | khác |
khốn_khổ chế_độ người thành_phố hồ_chí_minh tổng_thống nam không tổng_thống cộng | khác |
tóm giao_du | phân biệt |
nam bắc | ủng hộ |
namky khóc | phân biệt |
đất_thống đừng phân_biệt miền | khác |
donkey | khác |
parky namkiki miền bắc miền nam phân_biệt vùng miền | ủng hộ |
việt_nam | ủng hộ |
dân ta sử ta | khác |
vện cali táp ghê | khác |
không parky miền nam không parky miền nam không parky | phân biệt |
không miền bắc không | khác |
miền nam tiếc bình_luận tiêu_cực vầy thành lỗi miền bắc_nam bắc | ủng hộ |
không chỗ parky namky | phân biệt |
parky thực_dân pháp gọi đồng_bào miền bắc hổ trợ miền nam ta gọi mỉa_mai kì_thị nam bắc | ủng hộ |
việt_nam ta anh_em được sinh bọc trứng mẹ âu biết tôn_trọng bảo_vệ bạn | ủng hộ |
bắc chào nam | khác |
tư lệch_lạc rồi bọn phản_động nam bắc | ủng hộ |
nhò mầy miền nam moi cơm an mầy | khác |
hồ dạy quên | khác |
kia bắc trung nam thi xấu gái bắc xinh | ủng hộ |
thành_phố hồ_chí_minh đứa khịa câu aky công xúc | khác |
the south is cheap | khác |
tui miền nam không phân miệt miền | ủng hộ |
cali khóc rời đi trg nhục_nhã | phân biệt |
parky | phân biệt |
hồ dậy yêu tổ_quốc yêu đồng_bào | khác |
vô miền nam đi rùi biếc | khác |
haiz đọc bình_luận phí công xưa trận độc_lập giờ | khác |
đồng tiếng | phân biệt |
bắc trung nam | ủng hộ |
mấy thằng cali cố_chấp | phân biệt |
đoàn_kết đoàn_kết đại_đoàn_kết thành_công thành_công đại thành_công | ủng hộ |
namki parky trợ nhục hảem không bọn namki bọn mày gặm bình oxi | phân biệt |
cali bulon | phân biệt |
parky | phân biệt |
đừng tui bình_luận tui buồn lắm khóc lun bắc_nam bắc_nam | ủng hộ |
bình_luận giờ toàn parky không hỉu mấy tk parky câu chx nhai chx ns parky parky | khác |
văn bọn parky | phân biệt |
không sinh_vật | phân biệt |
im đừng rep tim bình_luận bọn | khác |
parky chán lắm | phân biệt |
naki | phân biệt |
chiến đứa trẻ | khác |
nô vong cali xong máu không chứa_chấp nô vong | phân biệt |