label
stringclasses 328
values | sentence
stringlengths 2
692
|
---|---|
Other | Bạn có_thể lo được tốt hơn cho vợ_con , báo_hiếu bố_mẹ . |
Transport | Tuy_nhiên , trước khi quyết_định đi làm_ăn xa , bạn nên bàn_bạc với vợ về những khó_khăn sẽ gặp phải như : tình_cảm khi vợ_chồng xa nhau , vợ bạn phải một_mình chăm_lo cho các con ... |
Other | Ngoài_ra , bạn cũng có_thể bàn_bạc với bố_mẹ để có thêm ý_kiến từ người_lớn , và nhờ ông_bà hỗ_trợ cho vợ_con mình nếu bạn đi làm xa . |
Transfer-ownership | Việc để vợ_con ở nhà ngoại hay nhà nội khi bạn đi xa không quan_trọng , mà quan_trọng là nơi nào thuận_tiện hơn cho việc sinh_hoạt , buôn_bán của vợ và bạn cảm_thấy yên_tâm . |
Other | Do_đó , các bạn cần cân_nhắc kỹ về các vấn_đề sau : Cửa tiệm của vợ bạn ở đâu , gần bên nội hay bên ngoại ? |
Transfer-ownership | Bên nào có điều_kiện về thời_gian và sức_khoẻ để phụ vợ bạn chăm con và buôn_bán hơn ? |
Other | Môi_trường ở đâu tốt cho sự phát_triển của con các bạn ? |
Other | Chỉ khi nào bạn thu_xếp ổn_thoả việc gia_đình , bạn mới có_thể toàn tâm , toàn ý xây_dựng , phát_triển sự_nghiệp . |
Other | Chúc bạn thành_công . |
Other | Muốn được chuyên_gia tâm_lý tư_vấn , mời bạn gửi tâm_sự tại đây . |
Phone-write | Độc_giả gọi điện tâm_sự với biên_tập_viên theo số 02873008899 - máy lẻ 4529 ( trong giờ_hành_chính ) . |
Other | Các chia_sẻ của bạn sẽ được đăng_tải trên Tâm_sự . |
End-position | Bà Châu_Thị_Thu_Nga bị bãi_nhiệm tư_cách đại_biểu Quốc_hội . |
End-position | Với tỷ_lệ trên 90 % đại_biểu đồng_ý , Quốc_hội đã thông_qua Nghị_quyết về việc bãi_nhiệm đại_biểu Châu_Thị_Thu_Nga . |
Other | Bà Nga là đại_biểu Quốc_hội khoá XIII , đoàn Hà_Nội , thuộc đơn_vị bầu_cử số 3 , gồm các quận Hà_Đông , Thanh_Xuân , và Cầu_Giấy . |
End-position | Bà Châu_Thị_Thu_Nga là đại_biểu thứ 2 , nhiệm_kỳ Quốc_hội khoá 13 bị bãi_nhiệm tư_cách đại_biểu . |
Charge-indict and Arrest-jail | Tối 7/1 , Cơ_quan cảnh_sát điều_tra Bộ Công_an đã tống_đạt quyết_định khởi_tố bị_can , tạm giam bà Châu_Thị_Thu_Nga để điều_tra tội_danh lừa_đảo chiếm_đoạt tài_sản khi triển_khai dự_án nhà chung_cư - biệt_thự B5 Cầu Diễn . |
Other | Sau đó , Uỷ_ban Thường_vụ Quốc_hội đã ban_hành nghị_quyết về việc tạm đình_chỉ việc thực_hiện nhiệm_vụ , quyền_hạn của đại_biểu Quốc_hội với bà Nga . |
Meet and End-position | Ngày 16/5 , Đoàn_chủ_tịch Uỷ_ban Mặt_trận tổ_quốc Việt_Nam đã tổ_chức hội_nghị bất_thường thông_qua nghị_quyết đề_nghị Quốc_hội bãi_nhiệm tư_cách đại_biểu của bà Châu_Thị_Thu_Nga . |
Convict and End-position | Các thành_viên đoàn_chủ_tịch cho rằng , mặc_dù bà Nga chưa bị toà tuyên_án nghĩa_là chưa có tội , nhưng bà Nga đã mất hết uy_tín với nhân_dân nên hoàn_toàn có cơ_sở đề_nghị miễn_nhiệm theo Luật tổ_chức Quốc_hội . |
End-position | Điều 56 Luật tổ_chức Quốc_hội , đại_biểu không còn xứng_đáng với sự tín_nhiệm của nhân_dân thì tuỳ mức_độ phạm sai_lầm mà bị Quốc_hội hoặc cử_tri bãi_nhiệm . |
End-position and Elect | Uỷ_ban Thường_vụ quyết_định việc đưa ra Quốc_hội bãi_nhiệm hoặc cử_tri nơi bầu ra đại_biểu bãi_nhiệm theo đề_nghị của Trung_ương Mặt_trận tổ_quốc Việt_Nam , Mặt_trận tổ_quốc tỉnh , thành_phố hoặc của cử_tri nơi bầu ra đại_biểu đó . |
End-position | Bà Châu_Thị_Thu_Nga là trường_hợp đại_biểu thứ 2 của Quốc_hội nhiệm_kỳ khoá 13 bị bãi_nhiệm . |
End-position | Trường_hợp đầu là bà Đặng_Thị_Hoàng_Yến , đại_biểu Quốc_hội tỉnh Long_An bị bãi_nhiệm ngày 26/5/2012 vì không trung_thực trong khai hồ_sơ ứng_cử đại_biểu Quốc_hội . |
Other | Võ_Hải |
Extradite | Trung_Quốc chỉ_trích Mỹ ' bắt_nạt ' khi yêu_cầu dẫn_độ Mạnh_Vãn_Chu . |
Other | Mạnh_Vãn_Chu tại Vancouver ngày 12/12 . |
Other | Ảnh : AP . |
Extradite and Arrest-jail | Mỹ thông_báo họ sẽ đưa ra yêu_cầu dẫn_độ đối_với giám_đốc tài_chính Huawei_Mạnh_Vãn_Chu , người bị Canada bắt vào tháng 12 năm_ngoái , trước hạn chót 30/1 . |
Other | Bắc_Kinh chỉ_trích yêu_cầu của Washington là không có " lý_do chính_đáng " và " không phù_hợp với luật_pháp quốc_tế " . |
Other | " Đây là hành_vi bắt_nạt và mọi người đều có_thể thấy rõ mục_đích thực_sự " , phát_ngôn_viên Bộ Ngoại_giao Trung_Quốc Hoa_Xuân_Oánh hôm_nay nói trong cuộc họp_báo , theo AFP . |
Other | Mỹ " sẽ không ngừng chèn_ép các doanh_nghiệp công_nghệ_cao của Trung_Quốc và kiềm_chế quyền phát_triển chính_đáng của Trung_Quốc " , bà nói thêm . |
Other | Mạnh_Vãn_Chu , con gái người sáng_lập Huawei_Nhậm_Chính_Phi , bị Mỹ cáo_buộc lừa_dối các ngân_hàng , vi_phạm lệnh trừng_phạt của Washington nhằm vào Iran . |
Transfer-money and Extradite | Mạnh được tại_ngoại ở Vancouver , Canada sau khi nộp 7,5 triệu USD tiền bảo_lãnh và đang chờ phiên điều_trần về việc dẫn_độ . |
Extradite and Arrest-jail | Theo Hiệp_ước dẫn_độ Mỹ - Canada , Washington có 60 ngày để nộp yêu_cầu dẫn_độ bằng văn_bản sau khi Ottawa bắt người theo đề_nghị . |
Extradite and Appeal | Khi một yêu_cầu dẫn_độ được đưa ra , Bộ Tư_pháp Canada có 30 ngày để bắt_đầu quá_trình dẫn_độ và quá_trình này có_thể mất nhiều tháng hoặc nhiều năm nếu bị_cáo kháng_cáo . |
Arrest-jail | Vụ bắt bà Mạnh đã gây ra khủng_hoảng ngoại_giao giữa Canada và Trung_Quốc . |
Arrest-jail | Sau khi bà Mạnh bị bắt , phía Trung_Quốc cũng bắt hai công_dân Canada với cáo_buộc " gây hại an_ninh quốc_gia " , cụm_từ Bắc_Kinh thường dùng để chỉ hành_động gián_điệp , động_thái được giới quan_sát đánh_giá là nhằm trả_đũa . |
Sentence | Toà_án Trung_Quốc tháng này cũng kết_án tử_hình một công_dân Canada vì buôn ma_tuý . |
Attack | Israel nói Syria bắn 20 tên_lửa vào trinh_sát cơ Il -20 Nga . |
Other | Một trinh_sát cơ Il -20 của quân_đội Nga . |
Other | Ảnh : MoskoWalk.ru . |
Attack | " Chúng_tôi đã cung_cấp bằng_chứng cho thấy hệ_thống phòng_không liều_lĩnh của Syria là nguyên_nhân trực_tiếp bắn hạ máy_bay Nga . |
Transport | Các hệ_thống này khai_hoả thiếu trách_nhiệm và thiếu chuyên_nghiệp , rất lâu sau khi các máy_bay của chúng_tôi rời khỏi khu_vực " , Reuters ngày 21/9 dẫn tuyên_bố của một quan_chức quân_sự Israel . |
Attack | Quân_đội Syria đêm_ngày 17/9 vô_tình bắn rơi máy_bay trinh_sát Il -20 của Nga trong khi tìm cách ngăn_chặn tiêm_kích Israel không_kích mục_tiêu ở tỉnh Latakia của nước này . |
Attack | Quan_chức Israel cho biết phòng_không Damascus đã phóng tổng_cộng 20 tên_lửa trong sự_cố bắn nhầm này , đồng_thời khẳng_định quân_đội Israel đã tuân_thủ nguyên_tắc hoạt_động với quân_đội Nga khi đưa ra cảnh_báo cho Moskva trước hơn một phút khi các tiêm_kích F -16 bắt_đầu tấn_công . |
Other | Sau sự_cố , Bộ Quốc_phòng Nga cáo_buộc chiến_đấu_cơ Israel đã áp_dụng chiến_thuật " núp_bóng " , lợi_dụng chiếc Il -20 Nga làm bình_phong che_chắn cho mình trước hoả_lực phòng_không Syria . |
Other | Tổng_thống Nga Vladimir_Putin sau đó gọi đây là " chuỗi thảm_hoạ vô_tình " và không đổ lỗi cho Israel . |
Transport and Attack | Bộ Quốc_phòng Israel ngày 20/9 cử phái_đoàn cấp cao do Tư_lệnh không_quân Amikam_Norkin dẫn_đầu tới Moskva để chia_sẻ với các quan_chức Nga về những phát_hiện của Israel liên_quan đến vụ chiếc Il -20 bị bắn rơi . |
End-position | Chỉ_huy chiến_hạm Mỹ bị cách_chức do thân_mật với cấp dưới . |
Start-position | Trung_tá Jeffrey S. Tamulevich khi trở_thành hạm trưởng vào năm 2017 . |
Other | Ảnh : US Navy . |
End-position and Trial-hearing | Chuẩn đô_đốc Brian P. Fort , chỉ_huy Vùng hải_quân Hawaii của Mỹ , hồi đầu tuần cách_chức trung_tá Jeffrey S. Tamulevich , hạm trưởng của tàu_khu_trục USS Hopper , đồng_thời ra_lệnh mở cuộc điều_tra về quan_hệ của sĩ_quan này với một thuỷ_thủ trên tàu , theo Task and Purpose . |
Other | Quân_đội Mỹ cấm sĩ_quan chỉ_huy có quan_hệ thân_mật quá mức với lính dưới quyền . |
Charge-indict | Những người vi_phạm có nguy_cơ bị khởi_tố vì gây nguy_cơ phá_hoại đoàn_kết trong đơn_vị và gây tai_tiếng cho lực_lượng_vũ_trang . |
End-position | Tamulevich không bị đuổi khỏi hải_quân Mỹ và được tái bố_trí làm nhiệm_vụ bàn_giấy ở Vùng hải_quân Hawaii . |
Other | Ông được coi là một trong những sĩ_quan có thành_tích nổi_bật trong biên_chế hải_quân Mỹ . |
Other | Năm 2009 , Tamulevich nhận giải_thưởng Sĩ_quan tàu nổi xuất_sắc nhất năm nhờ thành_tích trong quá_trình làm_việc tại trung_tâm chỉ_huy tác_chiến của khu_trục_hạm USS John_Paul_Jones . |
Other | Tamulevich cũng từng làm_việc trên tàu_khu_trục USS Gonzalez và tàu_sân_bay USS Theodore_Roosevelt . |
Start-position and End-position | Tamulevich giữ vai_trò phó chỉ_huy của USS Hopper từ tháng 3/2016 đến tháng 7/2017 , trước khi được thăng chức hạm trưởng . |
Other | Việt_Hoà |
End-position | Trưởng công_an huyện bị cách_chức vì quan_hệ bất_chính . |
End-position and Start-position | Ngày 2/4 , lãnh_đạo Công_an tỉnh Sóc_Trăng cho biết đã triển_khai quyết_định của Bộ Công_an về việc cách_chức Trưởng công_an huyện Trần_Đề đối_với đại_tá Đoàn Thanh_Sơn , đồng_thời điều_động cán_bộ khác về thay_thế . |
Other | Riêng ông Sơn xin nghỉ chờ hưu và được cấp trên đồng_ý . |
Other | Gần nửa năm trước , người đứng đầu Công_an huyện Trần_Đề cũng bị Uỷ_ban Kiểm_tra Tỉnh_uỷ Sóc_Trăng kỷ_luật cảnh_cáo về mặt Đảng vì thiếu tu_dưỡng rèn_luyện phẩm_chất , đạo_đức , lối sống . |
Other | Ông Sơn bị cho là có quan_hệ nam_nữ ngoài hôn_nhân , gây dư_luận xấu . |
Other | Phúc_Hưng |
End-position | Ông Nguyễn_Bắc_Son bị xoá tư_cách nguyên Bộ_trưởng Thông_tin Truyền_thông . |
End-position | Tại Quyết_định số 1433 / QĐ - TTg ngày 26/10 , Thủ_tướng xoá tư_cách nguyên Bộ_trưởng Thông_tin và Truyền_thông nhiệm_kỳ 2011-2016 với ông Nguyễn_Bắc_Son do đã có những vi_phạm khi giữ chức_vụ Bộ_trưởng . |
Other | Ông Nguyễn_Bắc_Son . |
Other | Ảnh : Nhật_Minh . |
Meet | Trước đó , sáng 22/10 , trong phiên họp trù_bị của kỳ họp thứ 6 , Quốc_hội khoá XIV , Thường_vụ đã báo_cáo với các đại_biểu về việc kỷ_luật ông Nguyễn_Bắc_Son , nguyên Bộ_trưởng Thông_tin Truyền_thông . |
Meet and End-position | Tại Hội_nghị Trung_ương hồi đầu tháng 10 , ông Nguyễn_Bắc_Son bị cách_chức Uỷ_viên Trung_ương Đảng khoá XI và Bí_thư Ban cán_sự đảng Bộ Thông_tin Truyền_thông nhiệm_kỳ 2011-2016 . |
Transfer-ownership | Ông_Son bị kỷ_luật do các vi_phạm trong dự_án Tổng_công_ty Viễn_thông MobiFone mua 95 % cổ_phần của Công_ty cổ_phần nghe_nhìn Toàn_Cầu AVG ( dự_án ) . |
Other | Theo kết_luận của Bộ_Chính_trị , ông Nguyễn_Bắc_Son phải chịu trách_nhiệm chính về những khuyết_điểm của Ban cán_sự đảng Bộ Thông_tin Truyền_thông nhiệm_kỳ 2011-2016 . |
Other | Ông_Son vi_phạm nguyên_tắc tập_trung_dân_chủ , quy_chế làm_việc ; thiếu dân_chủ trong lãnh_đạo , chỉ_đạo , không bàn_bạc , thảo_luận với tập_thể Ban cán_sự đảng . |
Other | Ông trực_tiếp quyết_định nhiều nội_dung liên_quan đến dự_án không đúng quy_định ; ký văn_bản trình Thủ_tướng phê_duyệt chủ_trương đầu_tư dự_án và giao cho cấp dưới ký một_số văn_bản liên_quan đến dự_án có nội_dung trái quy_định , không đúng nhiệm_vụ được phân_công . |
Other | Ông cũng thiếu chỉ_đạo , kiểm_tra quá_trình thực_hiện dự_án , để xảy ra nhiều vi_phạm rất nghiêm_trọng . |
Other | Bộ_Chính_trị đánh_giá những vi_phạm của ông_Son là rất nghiêm_trọng . |
Marry | Tài_tử ' Nấc thang lên thiên_đường ' kỷ_niệm 10 năm kết_hôn . |
Marry | Gia_đình Kwon_Sang_Woo kỷ_niệm 10 năm cưới bằng bộ ảnh gia_đình , chụp ở đảo Bali , Indonesia . |
Other | Gia_đình Kwon_Sang_Woo |
Other | Vợ_chồng Kwon_Sang_Woo vui_chơi cùng các con . |
Other | Con gái của cặp sao - Kwon_Riho - năm nay ba tuổi . |
Other | Con trai cả - Kwon_Ruk - hee - năm nay chín tuổi . |
Other | Theo Osen , nhiều khán_giả nhận_xét cậu bé có nét lãng_tử giống bố . |
Transfer-ownership | Năm 2014 , Kwon_Sang_Woo mua một toà nhà ở Chungdam - dong ( Seoul ) với giá 5,8 tỷ won ( khoảng 5,1 triệu USD ) . |
Other | Tên của toà nhà được đặt là Rookie819 - ghép từ tên thân_mật của con trai và ngày_sinh của Son_Tae_Young . |
Other | Khi mới đến với nhau , cuộc tình của Kwon_Sang_Woo và Son_Tae_Young nhận nhiều điều_tiếng . |
Other | Không ít khán_giả tẩy_chay Tae_Young vì cho rằng cô không xứng với tài_tử Nấc thang lên thiên_đường . |
Other | Dù_vậy , họ bền_chặt nhờ sự tin_tưởng dành cho nhau . |
Other | Kwon_Sang_Woo từng thổ_lộ : " Ngay từ khi nhìn thấy Tae_Young , tôi đã biết cô ấy là một_nửa của mình . |
Other | Tôi muốn ở bên cạnh cô ấy suốt đời . |
Marry | Hôn_nhân của chúng_tôi kéo_theo nhiều thị_phi , nhưng tôi tin đó là tình_yêu đích_thực và không ai có_thể chia_rẽ . |
Other | Tôi không phải là diễn_viên số_một , nhưng sẽ là người chồng , người cha tốt " . |
Meet | Trump thảo_luận về vùng an_toàn ở Syria với vua Jordan . |
Other | Tổng_thống Mỹ Donald_Trump . |
Other | Ảnh : Reuters |
Meet | Tổng_thống Donald_Trump có cuộc gặp ngắn với nhà_vua Jordan tại Washington hôm_qua để bàn về khả_năng lập vùng an_toàn ở Syria , Reuters dẫn thông_cáo của Nhà_Trắng . |
Other | Tổng_thống Trump cuối tuần trước nói ông có_thể lập vùng an_toàn để người tị_nạn Syria tránh bạo_lực trong cuộc nội_chiến ở nước này . |