label
stringclasses 328
values | sentence
stringlengths 2
692
|
---|---|
Transport | Trump từng nói châu_Âu đã phạm sai_lầm khi nhận hàng triệu người tị_nạn đến từ Syria và các điểm_nóng khác ở Trung_Đông . |
Other | Ngoài Syria , vùng an_toàn có_thể được thiết_lập ở nước thứ ba , song thông_tin chi_tiết chưa được công_bố . |
Other | Jordan , Thổ_Nhĩ_Kỳ và các nước láng_giềng khác của Syria đã đón hàng triệu người tị_nạn Syria . |
Other | Người tiền_nhiệm của Trump là Barack_Obama phản_đối việc lập vùng an_toàn vì lo_ngại Mỹ sẽ lún sâu vào_cuộc xung_đột đẫm máu ở Syria và khả_năng xảy ra đụng_độ với các chiến_đấu_cơ Nga . |
Other | Văn_Việt |
Arrest-jail | Bắt sống thủ_lĩnh chủ_chốt phe đối_lập Thái_Lan |
Arrest-jail | Ngày 10.2 , một thành_viên chủ_chốt của Uỷ_ban Cải_cách dân_chủ nhân_dân Thái_Lan ( PDRC ) đã bị bắt . |
Other | Người biểu_tình Thái_Lan . |
Other | Ông Sonthiyan_Chuenruthainaitham - lãnh_đạo PDRC , chủ_sở_hữu hãng tin T - News và kênh_truyền_hình vệ_tinh - bị cảnh_sát bắt vào 13h30 , khi đang ăn trưa tại Central_Department_Store ở Lat_Phrao . |
Transport | Ông này được đưa tới trụ_sở cảnh_sát quận Khlong_Luang ở Pathum_Thani . |
Other | Trước đó , theo đề_nghị của Cục Điều_tra đặc_biệt , Toà_án Hình_sự Thái_Lan hôm 5.2 phê_chuẩn lệnh bắt 19 thủ_lĩnh PDRC - trong đó có ông Sonthiyan , vì tội_danh vi_phạm lệnh tình_trạng khẩn_cấp . |
Injure and Demonstrate | Cũng trong hôm_nay , ít_nhất 6 công_nhân quét_dọn đường_phố đã bị_thương trong một vụ nổ nhỏ tại khu trại của người biểu_tình chống chính_phủ ở thủ_đô Bangkok . |
Attack and Demonstrate | Vụ_việc được cho là do một quả bom hoặc pháo_hoa khổng_lồ phát_nổ vào trưa nay , khi công_nhân quét_dọn thay chậu cây trên một con phố gần khu biểu_tình ở thủ_đô Bangkok . |
Injure | Hai trong số những công_nhân này bị_thương nặng và đã phải nhập_viện . |
Other | Một lãnh_đạo phe biểu_tình - ông Saemdin_Lertbutr - cho biết , không ai trong số những người biểu_tình bị_thương . |
Other | Họ chỉ muốn tạo ra tình_huống hoặc làm chúng_tôi sợ_hãi , bởi cường_độ của vụ nổ không nghiêm_trọng và cũng không đe_doạ tính_mạng " . |
Demonstrate | Những người biểu_tình đã chiếm_đóng các giao_lộ lớn ở Bangkok và bao_vây nhiều trụ_sở bộ , buộc nhân_viên phải đến làm_việc ở những nơi khác . |
Other | Người biểu_tình muốn Thủ_tướng tạm_quyền Yingluck_Shinawatra phải từ_chức , mở_đường cho một chính_phủ lâm_thời được chỉ_định lên thực_thi những gì họ nói là cải_cách cần_thiết để chống tham_nhũng . |
Attack | Người biểu_tình xuống_đường từ tháng 11.2013 và nhiều lần đụng_độ với cảnh_sát . |
Other | Trong khi đó , Thủ_tướng Yingluck từ_chối từ_chức , nói rằng bà được bầu bởi đa_số cử_tri và sẵn_sàng cởi_mở để cải_cách . |
Other | Tuy_nhiên , việc thành_lập một hội_đồng_nhân_dân để điều_hành đất_nước là vi_hiến và phi dân_chủ . |
Die and Injure and Demonstrate | Ít_nhất 10 người đã thiệt_mạng và hàng chục người nhập_viện trong các vụ bạo_lực ở Thái_Lan . |
Other | Theo Bangkok_Post , Reuters |
Pardon | Nga bác tin cựu điệp_viên bị đầu_độc từng xin Putin ân_xá . |
Other | Cựu điệp_viên hai mang Skripal . |
Other | Ảnh : BBC . |
Phone-write | " Không , điều đó không đúng " , Dmitry_Peskov , phát_ngôn_viên Điện Kremlin , cho biết sau khi Vladimir_Timoshkov , bạn cùng lớp của Skripal nói với BBC rằng cựu điệp_viên đã gửi thư cho ông Putin năm 2012 để xin phép về Nga . |
Phone-write and Pardon and Transport | " Trong cuộc trò_chuyện qua điện_thoại năm 2012 , anh ấy kể với tôi về việc viết thư cho ông Vladimir_Putin , xin được ân_xá hoàn_toàn và được phép trở về Nga , ông Timoshkov nói . |
Convict | Skripal bị kết_tội tại Nga năm 2006 vì tuồn thông_tin nhạy_cảm cho tình_báo Anh Mi -6 . |
Transport | Ông được phép tới Anh năm 2010 trong cuộc trao_đổi gián_điệp và sống tại đó trong 8 năm . |
Other | Hôm 4/3 , ông và con gái được tìm thấy trong tình_trạng bất_tỉnh trên ghế_băng tại trung_tâm mua_sắm ở Salisbury và đang được điều_trị vì phơi nhiễm chất_độc thần_kinh . |
Other | Các chuyên_gia Anh cho rằng nó là chất_độc thần_kinh A 234 . |
Other | Anh cho biết chất_độc có liên_quan đến chất Novichok được Liên_Xô phát_triển . |
Attack and Transport | Thủ_tướng Anh Theresa_May cáo_buộc Nga đứng sau cuộc tấn_công và trục_xuất 23 nhà ngoại_giao Nga để trừng_phạt . |
Other | Phía Nga phản_bác mạnh_mẽ cáo_buộc và đề_nghị hỗ_trợ điều_tra . |
Other | Tuy_nhiên , yêu_cầu từ phía Nga về việc lấy mẫu chất hoá_học đầu_độc Skripal bị từ_chối . |
Transport | Moscow cũng trục_xuất các nhà ngoại_giao Anh và ra_lệnh Hội_đồng Anh dừng hoạt_động tại Nga để phản_ứng . |
Other | Tuần này , Bộ Ngoại_giao Nga tổ_chức họp với các nhà ngoại_giao nước_ngoài tại Nga để thông_báo về lập_trường của Moscow về vụ của ông Skripal . |
Other | Các quan_chức cấp cao Bộ Ngoại_giao , Quốc_phòng và Công_thương bác_bỏ cáo_buộc chống Nga và nhấn_mạnh mọi kho vũ_khí_hoá_học ở Nga đã bị phá_huỷ hoàn_toàn hồi tháng 9/2017. |
Other | Tổ_chức Cấm vũ_khí_Hoá_học ( OPCW ) khi đó đã xác_nhận điều này . |
Other | Trọng_Giáp |
Demonstrate and Attack and Die | Người Bangladesh biểu_tình 8 ngày vì xe_buýt đâm chết hai thiếu_niên . |
Demonstrate | Biểu_tình ở thủ_đô Dhaka hôm 5/8 . |
Other | Video : Reuters . |
Attack and Die | Biểu_tình nổ ra sau khi một xe_buýt nhanh đâm vào hai thiếu_niên tuần trước , khiến các em tử_vong tại_chỗ . |
Other | Các sinh_viên chặn đường , chỉ cho xe cấp_cứu đi qua , theo Reuters . |
Other | Các cuộc biểu_tình sinh_viên rất hiếm xảy ra ở Bangladesh . |
Other | Thủ_tướng Sheikh_Hasina cho rằng các đối_thủ chính_trị của bà đang lợi_dụng vấn_đề này để khuấy_động người_dân chống chính_phủ trước thềm tổng_tuyển_cử năm ngay . |
Other | Đảng Quốc_gia Bangladesh , phe đối_lập với đảng cầm_quyền , phủ_nhận tham_gia biểu_tình . |
Other | Đại_sứ_quán Mỹ tại Bangladesh chỉ_trích chính_phủ đàn_áp người biểu_tình . |
Other | Trước làn_sóng biểu_tình dâng cao , chính_phủ đã mở chiến_dịch dài một tuần , kiểm_tra giấy_phép của các phương_tiện nhằm tăng_cường đảm_bảo an_toàn giao_thông , nhưng khẳng_định sẽ không để người biểu_tình tiếp_tục gây rắc_rối . |
Other | " Mọi thứ đều có giới_hạn , nếu ai vượt qua , chúng_tôi buộc phải hành_động . |
Other | Vì_vậy , đừng vượt qua giới_hạn " , Bộ_trưởng Nội_vụ Asaduzzaman_Khan nói khi phát_động " tuần_lễ giao_thông " ở Dhaka . |
Die | Mỗi năm Bangladesh có hơn 40.000 người chết vì tai_nạn giao_thông , thuộc mức cao nhất thế_giới . |
Other | Serajul_Islam_Chowdhury , giáo_sư đại_học Dhaka , cho biết tai_nạn giao_thông rất phổ_biến ở quốc_gia này . |
Other | " Các chủ_sở_hữu xe_buýt thuê lái_xe thiếu kinh_nghiệm , không có bằng_cấp chuyên_nghiệp với mức lương thấp . |
Other | Đó là nguyên_nhân gây tai_nạn giao_thông " , ông cho biết . |
Convict | " Thủ_thư al - Qaeda " đã chính_thức bị tuyên_án 8 năm tù_giam |
Convict | Toà_án quốc_gia Tây_Ban_Nha ngày 29/5 đã tuyên_án 8 năm tù_giam đối_với Mudhar_Hussein_Almalki , có biệt_danh " thủ_thư al - Qaeda , " với tội_danh tham_gia tổ_chức khủng_bố . |
Release-parole | Sau khi mãn hạn tù_giam , đối_tượng Almalki sẽ phải chịu sự quản_thúc của toà_án trong 9 năm . |
Arrest-jail | Mudhar_Hussein_Almalki ( người trùm áo ) bị bắt tại Valencia , Tây_Ban_Nha . |
Other | ( Nguồn : AFP ) |
Other | Theo phán_quyết của toà , đối_tượng Almalki , người Saudi_Arabia gốc Jordan , là thành_viên bộ_máy tuyên_truyền thuộc mạng_lưới Ansar al Mujahideen từ năm 2006 , mạng_lưới vốn được coi là " tổ_chức vệ_tinh của al - Qaeda . " |
Other | Almalki quản_lý những diễn_đàn trực_tuyến liên_kết với tổ_chức để " tuyển_mộ khủng_bố . " |
Attack | Hoạt_động của Almaki được coi là một phần trong " cuộc thánh chiến Hồi_giáo bằng ngôn_từ , " bao_gồm phân_phối tất_cả các loại tài_liệu đề_cao hoạt_động khủng_bố kiểu " thánh chiến , " các nhóm khủng_bố , cùng hệ_tư_tưởng và các sách_báo trực_tiếp góp_phần vào huấn_luyện khủng_bố . |
Other | Toà_án cho biết Almalki đã thảo một danh_sách mục_tiêu gọi là " tội_phạm_chiến_tranh , " bao_gồm cựu Thủ_tướng Anh Tony_Blair , cựu Thủ_tướng Tây_Ban_Nha Jose_Maria_Aznar cùng các cựu Tổng_thống Mỹ George_Bush và Bill_Clinton . |
Other | Trong phiên xét_xử hồi tháng trước , Almalki đã bác_bỏ liên_quan tới al - Qaeda hay tuân theo những mệnh_lệnh của tổ_chức này . |
Arrest-jail | Tháng 3/2012 , cảnh_sát Tây_Ban_Nha đã bắt_giữ Almalki tại thành_phố Valencia ở miền Đông nước này . |
Other | Thủ_thư al - Qaeda " sinh_sống tại Tây_Ban_Nha từ năm 1980 . |
Other | Quân_đội Syria quét sạch phiến_quân quanh thủ_đô Damascus . |
Attack | Quận Hajar al - Aswad , phía nam thủ_đô Damascus , Syria , bị tàn_phá bởi những cuộc giao_tranh giữa quân_đội chính_phủ và phiến_quân . |
Other | Ảnh : AFP . |
Other | " Damascus và những khu_vực lân_cận ... hoàn_toàn an_toàn " , BBC ngày 21/5 dẫn tuyên_bố của tướng Ali_Mayhoub , phát_ngôn_viên quân_đội Syria . |
Other | Thông_báo được đưa ra sau khi các binh_sĩ quân_đội đẩy_lùi những tay súng Nhà_nước Hồi_giáo ( IS ) tự_xưng khỏi trại tị_nạn Yarmouk và quận Hajar al - Aswad . |
Transport | Một_số tay súng được cho là đã rời khỏi thành_phố bằng xe_buýt tới phía đông Syria . |
Other | Yarmouk , trại lớn nhất Syria dành cho người tị_nạn Palestine từ giữa thế_kỷ 20 , đã nằm dưới sự kiểm_soát của IS trong vài năm gần đây . |
Other | Mặc_dù phần_lớn dân_cư đã bỏ trốn khỏi Yarmouk , Liên_Hợp_Quốc cho biết hàng nghìn người vẫn mắc_kẹt . |
Die and Attack | Tướng Mayhoub cho_hay nhiều tay súng IS đã thiệt_mạng trong các đợt tấn_công của quân_đội chính_phủ nhằm giành lại hai khu_vực quan_trọng ven thủ_đô này . |
Other | Hồi giữa tháng 4 , quân_đội Syria cũng tuyên_bố đẩy_lùi phiến_quân khỏi khu_vực Đông_Ghouta , ngoại_ô thủ_đô Damascus . |
Other | Đây là khu_vực giao_tranh quyết_liệt giữa quân_đội chính_phủ Syria và nhóm nổi_dậy Jaish al - Islam suốt nhiều năm qua . |
Die | Hơn 500.000 người đã thiệt_mạng trong cuộc khủng_hoảng Syria . |
Other | Dưới sự hỗ_trợ của không_quân Nga từ cuối năm 2015 , chính_quyền Tổng_thống Syria Bashar al - Assad đã giành lại phần_lớn diện_tích ở Syria , giúp vị_trí của ông được củng_cố nhất kể từ khi cuộc xung_đột nổ ra ở quốc_gia này cách đây 7 năm . |
Other | Vị_trí quận Hajar al - Aswad , ngoại_ô Damascus . |
Other | Đồ_hoạ : BBC . |
Other | Nguyễn_Hoàng |
Die | Người đàn_ông chết trong nhà_trọ với nhiều vết_thương |
Other | ( Xã_hội ) - |
Die | Gọi mãi không thấy anh trả_lời nên vội phá cửa vào thì phát_hiện anh Thắng đã tử_vong trên giường với vết_thương , trầy_xước khắp người . |
Be-born | Ngày 4/5 , Công_an quận Bình_Tân ( TP. HCM ) tiếp_tục làm rõ nguyên_nhân cái chết của anh Hàn_Văn_Thắng ( SN 1978 , quê ở tỉnh Vĩnh_Phúc ) tại 1 phòng trọ trên địa_bàn quận . |
Transport | Bà Nguyễn_Thị_Hương ( chủ khu trọ trên đường số 2 ) cho biết , sáng 3/5 , thấy ba người đàn_ông chở ông Hàn_Văn_Thắng về phòng trọ tại phường Bình_Hưng_Hoà , quận Bình_Tân , TPHCM trong tình_trạng say_xỉn . |
Other | Đến khoảng 18 giờ tối cùng ngày , khi cả ngày không thấy anh Thắng ra ngoài nghi có chuyện chẳng lành nên bà Hương cùng một_số người ở trọ cùng dãy phòng với nạn_nhân đã đập cửa . |
Die | Tuy_nhiên , gọi mãi không thấy anh trả_lời nên vội phá cửa vào thì phát_hiện anh Thắng đã tử_vong trên giường với vết_thương , trầy_xước khắp người . |
Other | Ngay sau đó , mọi người đã trình_báo cho cơ_quan_chức_năng . |
Other | Căn phòng trọ nơi xảy ra sự_việc . |
Other | Ngay sau khi được thông_báo , công_an quận Bình_Tân có_mặt khám_nghiệm hiện_trường . |
Transport | Theo một_số nhân_chứng tại khu trọ , sáng cùng ngày , họ thấy anh Thắng được 3 người đàn_ông ( không rõ lai_lịch ) chở về phòng trọ trong trạng_thái say_khướt , rồi bỏ đi . |
Other | Sau đó , cửa phòng khoá chặt cho đến tối nên bà Hương sinh nghi gọi nhiều người cùng đến phá cửa thì phát_hiện sự_cố . |
Other | Còn chiếc xe Dream đã tháo mất biển số của nạn_nhân vẫn còn dựng trước cửa phòng . |
Other | Theo một_số nguồn tin , anh Thắng có liên_quan tới một vụ tai_nạn giao_thông xảy ra trên địa_bàn quận Tân_Phú . |
Other | Hiện cơ_quan_chức_năng tiến_hành truy_tìm nguyên_nhân dẫn đến cái chết của anh Thắng . |