sentence
stringlengths
1
701
label
sequencelengths
1
4
Tổng_thống Trump cho_rằng các hình_ảnh trình_chiếu trên phương_tiện truyền_thông về những nạn_nhân tại hiện_trường cuộc tấn_công " rất rất gây lo_ngại " và " đầy đau_thương " , ông Spicer cho_hay .
[ "Attack" ]
" Ông ấy ( Trump ) vô_cùng xúc_động và cho đây là một sự_kiện cực_kỳ bi_thảm " , Spicer nói .
[ "O" ]
Các nhóm phiến quân cùng những tổ_chức cứu_trợ hoạt_động trong khu_vực lập_tức lên_án chính_quyền Tổng_thống Syria_Bashar al - Assad gây ra vụ_việc .
[ "O" ]
Tuy_nhiên , chính_phủ Syria bác_bỏ mọi cáo_buộc .
[ "O" ]
Gần hai giờ sau khi Trump được cung_cấp thông_tin về cuộc tấn_công hoá_học ở Syria , Thư_ký Báo_chí Nhà_Trắng_Spicer đọc một thông_báo từ Tổng_thống Mỹ .
[ "Attack" ]
" Cuộc tấn_công hoá_học hôm_nay ở Syria là hành_vi chống lại dân_thường vô_tội , bao_gồm cả phụ_nữ và trẻ_em , đáng bị lên_án và không_thể bỏ_qua .
[ "Attack" ]
Những hành_động tàn_ác mà chính_quyền Bashar al - Assad thực_hiện là hệ_quả từ sự yếu_đuối và bất_lực của chính_quyền trước_đây " , thông_báo có đoạn .
[ "O" ]
Đến tối , các đội_ngũ liên_ngành liên_tục trình lên Tổng_thống Mỹ những phương_án phản_ứng trước tình_hình ở Syria tại một cuộc họp kín .
[ "Meet" ]
" Những ý_tưởng ban_đầu được trình_bày và tinh_chỉnh " , ông Spicer cho_biết .
[ "O" ]
Nhà_Trắng và Lầu_Năm_Góc tiếp_tục tiến_hành những cuộc thảo_luận chi_tiết về kế_hoạch hành_động .
[ "Meet" ]
Bộ_trưởng Quốc_phòng James_Mattis cùng Cố_vấn An_ninh Quốc_gia Mỹ H.R .
[ "O" ]
McMaster thường_xuyên liên_lạc với nhau bàn_bạc về " lựa_chọn tốt nhất dành cho Syria " , một quan_chức cấp cao Mỹ tiết_lộ .
[ "Phone-write" ]
Ngày 5/4
[ "O" ]
Tổng_thống Mỹ Donald_Trump ( phải ) trong cuộc họp_báo chung với Vua_Jordan_Abdullah II ngày 5/4 .
[ "Meet" ]
Ảnh : Reuters
[ "O" ]
Các phiên thảo_luận căng_thẳng kéo_dài sang sáng và chiều 5/4 .
[ "Meet" ]
Những quan_chức hàng_đầu chính_quyền Mỹ không ngừng xem_xét , đánh_giá , điều_chỉnh lại các lựa_chọn để Tổng_thống Trump cân_nhắc .
[ "O" ]
Trong một cuộc họp_báo chung tại Nhà_Trắng chiều cùng ngày , Tổng_thống Mỹ_Trump và Vua_Jordan_Abdullah II cùng lên_án vụ tấn_công hoá_học ở Syria .
[ "Meet", "Attack" ]
Người đứng đầu Nhà_Trắng cho_rằng hành_động này " vượt_qua rất rất nhiều giới_hạn bên ngoài lằn ranh đỏ " song không nhắc đến việc ông sẽ làm gì với chính_quyền Tổng_thống Syria_Assad .
[ "O" ]
" Tôi phải có trách_nhiệm " , ông Trump khẳng_định trước các phóng_viên .
[ "O" ]
" Tôi muốn nghĩ về bản_thân mình như một người linh_hoạt ... Tôi linh_hoạt và tôi tự_hào vì điều đó .
[ "O" ]
Tôi muốn nói với các bạn rằng ý_định của tôi đối_với Syria và Tổng_thống Assad đã thay_đổi rất nhiều " .
[ "O" ]
Ngày 6/4
[ "O" ]
Ông Trump ngày 6/4 được đội_ngũ an_ninh quốc_gia báo_cáo về cuộc tấn_công tên_lửa căn_cứ Syria .
[ "Attack" ]
Ảnh : White_House
[ "O" ]
Tổng_thống Trump tái triệu_tập đội_ngũ an_ninh quốc_gia trên chuyên_cơ Air_Force_One vào_khoảng 13h30 ngày 6/4 khi đang trên đường tới Palm_Beach , bang Florida , để tiếp_đón Chủ_tịch Trung_Quốc Tập_Cận_Bình tại khu nghỉ_dưỡng Mar - a - Lago .
[ "Meet", "Transport" ]
Các cố_vấn không_thể xuất_hiện trong buổi họp được kết_nối với Tổng_thống bằng cuộc_gọi video thông_qua đường_dây bảo_mật .
[ "Meet", "Phone-write" ]
Khoảng 16h , theo ông Spicer , Tổng_thống Trump , Ngoại_trưởng Rex_Tillerson , Bộ_trưởng Quốc_phòng Mattis , Cố_vấn An_ninh Quốc_gia McMaster cùng những người khác tiếp_tục họp tại một căn phòng riêng được bảo_vệ nghiêm_ngặt ở Mar - a - Lago .
[ "Meet" ]
Tổng_thống Trump " đồng_ý tiến_hành " kế_hoạch .
[ "O" ]
Vào_khoảng 19h40 ( giờ Mỹ ) , hai tàu USS Ross và USS Poter ở đông Địa_Trung_Hải phóng 59 tên_lửa hành_trình Tomahawk nhắm tới các mục_tiêu thuộc căn_cứ Shayrat .
[ "Attack" ]
Chiến_hạm Mỹ phóng tên_lửa tấn_công căn_cứ Syria
[ "Attack" ]
Sau khi Tổng_thống Trump và đệ nhất phu_nhân Melania đưa Chủ_tịch Trung_Quốc Tập_Cận_Bình cùng phu_nhân Bành_Lệ_Viện đi dạo quanh Mar - a - Lago , cả 4 người có một buổi tiệc ấm_cúng .
[ "O" ]
Cùng lúc , Phó tổng_thống Mike_Pence , Ngoại_trưởng Tillerson , Bộ_trưởng Quốc_phòng Mattis , Cố_vấn An_ninh Quốc_gia McMaster và những người khác bắt_đầu gọi điện thông_báo tình_hình cho các lãnh_đạo thế_giới cùng một_số lãnh_đạo quốc_hội .
[ "Phone-write" ]
Tổng_thống Mỹ báo tin cho Chủ_tịch Trung_Quốc về cuộc tấn_công bằng tên_lửa lúc bữa tối khép lại .
[ "Attack" ]
Ngay sau đó , Trump quay trở_về căn phòng bí_mật tại Mar - a - Lago , nơi ông được " trình_bày vắn_tắt " tình_hình đang diễn ra .
[ "O" ]
Theo Spicer , Tổng_thống Trump được thông_tin về hiệu_quả của cuộc tấn_công .
[ "Attack" ]
Công_tác đánh_giá thiệt_hại sẽ mất khoảng vài giờ song " kết_quả ban_đầu cực_kỳ khả_quan " .
[ "O" ]
Ông Trump " lập_tức hỏi về phản_ứng từ cộng_đồng quốc_tế cũng như các lãnh_đạo quốc_hội và được bảo rằng có nhiều lời khen_ngợi dành cho quyết_định này " .
[ "O" ]
Một nguồn_tin chính_quyền miêu_tả căn phòng tràn_ngập bầu_không_khí " tự_tin thận_trọng " khi Tổng_thống Trump nhận báo_cáo về cuộc tấn_công .
[ "Attack" ]
Căn_cứ không_quân Syria sau khi bị Mỹ tấn_công
[ "Attack" ]
Thổ_Nhĩ_Kỳ cáo_buộc Mỹ đưa 5.000 xe_tải vũ_khí tới Syria .
[ "Transport" ]
Tổng_thống Thổ_Nhĩ_Kỳ Erdogan .
[ "O" ]
Ảnh : AP .
[ "O" ]
Phát_biểu trên kênh tin_tức NTV của Thổ_Nhĩ_Kỳ hôm 21/4 , Tổng thống Recep Tayyip Erdogan khẳng định Mỹ và đồng_minh sẽ từ_chối bán vũ_khí cho Ankara trong khi cung_cấp miễn_phí cho lực_lượng người Kurd ở Syria , theo Sputnik .
[ "Transfer-ownership" ]
" Chúng_tôi không_thể dùng tiền mua vũ_khí của Mỹ , nhưng đáng tiếc , Washington và lực_lượng đồng_minh lại cung_cấp miễn_phí những vũ_khí , đạn_dược này cho các tổ_chức khủng_bố " , ông Erdogan nói .
[ "Transfer-ownership" ]
Tổng_thống Thổ_Nhĩ_Kỳ cũng lặp lại rằng mối đe_doạ phần_lớn bắt_nguồn từ cái mà ông gọi là " các đối_tác chiến_lược " của Mỹ ở Syria .
[ "O" ]
Ông Erdogan nhấn_mạnh rằng Washington vẫn sẽ duy_trì các chiến_binh vũ_trang ở Syria và gửi những đoàn xe tới đó như đã gửi 5.000 xe_tải chở đầy vũ_khí tới các khu_vực phía bắc Syria .
[ "Transport" ]
Mỹ xem Lực_lượng Dân_quân người Kurd ( YPG ) ở Syria là đồng_minh , là một phần cấu_thành Lực_lượng Dân_chủ Syria ( SDF ) .
[ "O" ]
Thổ_Nhĩ_Kỳ cáo_buộc Mỹ đào_tạo , trang_bị vũ_khí và giám_sát SDF .
[ "O" ]
Tháng 12 năm_ngoái , Tổng_thống Mỹ Donald_Trump chấp_thuận cung_cấp gói vũ_khí trị_giá 393 triệu USD cho các " đối_tác " ở Syria và YPG là một trong số đó .
[ "Transfer-money" ]
Không lâu sau , Mỹ tuyên_bố dự_định thành_lập một tiểu_đoàn người Kurd , gồm khoảng 30.000 người có_thể được triển_khai dọc biên_giới với Thổ_Nhĩ_Kỳ .
[ "Start-org" ]
Động_thái trên khiến Thổ_Nhĩ_Kỳ phẫn_nộ .
[ "O" ]
Ngày 20/1 , Ankara phát_động chiến_dịch quân_sự " Cành_Oliu " với nhiệm_vụ lật_đổ quân_đội SDF ở khu_vực đông bắc Syria , gần biên_giới Thổ_Nhĩ_Kỳ .
[ "Attack" ]
Thổ_Nhĩ_Kỳ coi YPG là một nhánh của PKK , lực_lượng_vũ_trang đòi ly_khai bị coi là khủng_bố ở miền nam nước này .
[ "O" ]
Trong khi đó , YPG lại được Mỹ hậu_thuẫn và được coi là có vai_trò quan_trọng trong chiến_dịch chống tổ_chức Nhà_nước Hồi_giáo ( IS ) tại Syria .
[ "O" ]
Hàng chục nghìn người biểu_tình chống Trump tại Anh .
[ "Demonstrate" ]
Biểu_tình chống Trump tại London ngày 13/7 .
[ "O" ]
Ảnh : Reuters .
[ "O" ]
Hơn 64.000 người đã đăng_ký để biểu_tình ở London , các cuộc biểu_tình khác cũng dự_kiến diễn ra tại các thành_phố lớn trên khắp đất_nước .
[ "O" ]
Những người biểu_tình mang theo biểu_ngữ như " Hãy tống Trump vào thùng rác " trong khi những người khác hô vang " Donald_Trump phải ra đi ! " .
[ "O" ]
Trước đó , các nhà hoạt_động đã thả một bóng_bay cao 6 m bên ngoài toà nhà quốc_hội Anh , vẽ hình Trump như một em bé màu cam giận_dữ .
[ "O" ]
" Tôi muốn nói rõ khi Trump đến đây rằng chúng_tôi không đồng_ý với các chính_sách của ông ta " , Kimberley , 35 tuổi , cho_biết tại cuộc biểu_tình ở trung_tâm London .
[ "O" ]
" Tôi nghĩ ông ấy cần phải nhìn thấy những hoạt_động này .
[ "O" ]
Các cuộc biểu_tình cho thấy chúng_tôi ủng_hộ những người mà ông ấy có định_kiến " .
[ "O" ]
Một người mang biểu_ngữ " Nói không với Trump " tại Belfast , Anh ngày 13/7 .
[ "O" ]
Ảnh : Reuters .
[ "O" ]
Mỹ và Anh là đồng_minh lâu năm .
[ "O" ]
Anh coi quan_hệ thân_thiết với Mỹ là yếu_tố quan_trọng trong chính_sách đối_ngoại , đặc_biệt là vào thời_điểm Anh quyết_định rời Liên_minh châu_Âu ( Brexit ) .
[ "O" ]
Trump đến Anh vào ngày 12/7 .
[ "O" ]
Tổng_thống Mỹ nói với báo Sun rằng ông cảm_thấy không được chào_đón ở London , nơi diễn ra nhiều cuộc biểu_tình lớn .
[ "O" ]
Ông gặp Thủ_tướng Anh Theresa_May và Nữ_hoàng Elizabeth ở những địa_điểm bên ngoài London .
[ "O" ]
Trong bài phỏng_vấn được công_bố trước khi ông Trump gặp bà May , ông Trump đã chỉ_trích kế_hoạch Brexit của Thủ_tướng Anh , nói rằng bà phớt_lờ những lời_khuyên của ông .
[ "O" ]
IS đánh bom trại tị_nạn ở Syria , 46 người chết .
[ "Attack", "Die" ]
Phiến quân Nhà_nước Hồi_giáo .
[ "O" ]
Ảnh : AFP .
[ "O" ]
Vụ tấn_công xảy ra vào_khoảng 4h sáng ngày 2/5 tại khu trại tạm ở Rajm al - Salibeh , tỉnh Hasakeh , đông bắc Syria .
[ "Attack" ]
Nơi này có khoảng 300 gia_đình đang chờ để được vào phần lãnh_thổ do Các lực_lượng Dân_chủ Syria ( SDF ) kiểm_soát .
[ "O" ]
" Ít_nhất 5 kẻ tấn_công tự sát kích nổ bom cả ở phía trong và bên ngoài khu trại dành cho người tị_nạn Iraq và người Syria mất nhà_cửa " , AFP dẫn lời Rami_Abdel_Rahman , đứng đầu Tổ_chức Giám_sát Nhân_quyền Syria ( SOHR ) , trụ_sở Anh , nói .
[ "Die", "Attack" ]
Theo Rahman , SDF và các phiến quân sau đó đụng_độ dữ_dội .
[ "O" ]
Ít_nhất 46 người đã thiệt_mạng , trong đó có 31 dân_thường .
[ "Die" ]
Nhà_nước Hồi_giáo ( IS ) tuyên_bố nhận trách_nhiệm thông_qua hãng tin Amaq , cho_biết một nhóm phiến quân đã tấn_công vị_trí của SDF gần trại tị_nạn .
[ "Attack" ]
Dân_thường chạy trốn IS ở Syria và Iraq thường tìm đến khu_vực biên_giới để tìm_kiếm sự bảo_vệ và an_toàn trong phần lãnh_thổ người Kurd kiểm_soát .
[ "O" ]
Tuy_nhiên , điều_kiện tại nơi này rất khó_khăn vì không có nơi trú_ẩn .
[ "O" ]
IS từng kiểm_soát nhiều phần tỉnh Hasakeh nhưng đã bị lực_lượng người Kurd giành lại .
[ "O" ]
Quân_đội chính_phủ Syria duy_trì sự hiện_diện nhỏ ở tỉnh Hasakeh , chủ_yếu ở thành_phố thủ_phủ cùng tên .
[ "O" ]
Vị_trí tỉnh Hasakeh , Syria .
[ "O" ]
Đồ_hoạ : BBC .
[ "O" ]
Gây tai_nạn , Chánh Thanh_tra Sở Y_tế lãnh 9 tháng tù
[ "Sentence" ]
PNO - Ngày 10/2 , TAND quận Hải_Châu ( TP Đà_Nẵng ) đã xét_xử sơ_thẩm bị_cáo Trần_Quang_Hiền ( SN 1959 , ngụ xã Duy_Hoà , huyện Duy_Xuyên , tỉnh Quảng_Nam ) , nguyên Chánh thanh_tra Sở Y_tế tỉnh Quảng_Nam , về tội Vi_phạm các quy_định về điều_khiển phương_tiện giao_thông đường_bộ .
[ "Trial-hearing" ]
Ông Trần_Quang_Hiền tại phiên xử
[ "Trial-hearing" ]
Theo cáo_trạng , khoảng 20g 25 phút tối 5/6/2013 , tại đường Nguyễn_Tất_Thành ( quận Hải_Châu , TP Đà_Nẵng ) , Trần_Quàng_Hiền điều_khiển xe ô_tô BKS 51 A -07415 lùi từ lề_đường ra .
[ "Transport" ]
Do không chú_ý quan_sát , xe ông Hiền điều_khiển đã tông vào hai xe_máy do anh Phạm_Văn_Hiếu ( SN 1990 , ngụ Đà_Nẵng ) và chị Trần_Thị_Minh_Nguyệt ( SN 1987 ngụ Đà_Nẵng ) điều_khiển đang lưu_thông trên đường .
[ "O" ]
Tiếp đó , xe ô_tô do ông Hiền điều_khiển tiếp_tục tông vào xe_máy do chị Nguyễn_Nhật_Huyền_Trang ( SN 1990 , trú quận Sơn_Trà , TP Đà_Nẵng ) điều_khiển đang lưu_thông theo hướng từ đường Ông_Ích_Khiêm về cầu Thuận_Phước .
[ "Attack", "Transport" ]
Xe ô_tô cuốn xe_máy chị Trang vào gầm rồi lao lên dải_phân_cách giữa đường .
[ "O" ]
Vụ tai_nạn khiến chị Trang tử_vong tại_chỗ , anh Hiếu bị_thương nhẹ , chị Nguyệt không có thương_tích và 3 chiếc xe_máy bị hư_hại nặng .
[ "Die", "Injure" ]
Tại phiên_toà , bị_cáo Hiền thừa_nhận do thao_tác sai trong khi lùi xe nên đã gây tai_nạn nghiêm_trọng khiến chị Trang tử_vong .
[ "Trial-hearing", "Die" ]
Bị_cáo Hiền xin HĐXX giảm án cho mình vì bị trầm_cảm và đang phải điều_trị tại bệnh_viện .
[ "O" ]
Đồng_thời , sau khi vụ tai_nạn xảy ra , vợ_chồng bị_cáo đã ly_hôn do không chịu được sức_ép từ dư_luận .
[ "Divorce" ]
IS đánh bom trại tị_nạn ở Syria , 46 người chết .
[ "Attack", "Die" ]
Phiến quân Nhà_nước Hồi_giáo .
[ "O" ]