id
int64
0
133k
translation
dict
101,666
{ "en": "He was laughing so hard , he could not stop and he was holding my assignment in his hand .", "vi": "Ông cười rất dữ , ông không thể dừng lại được , và tay ông thì cầm bài tập của tôi ." }
29,189
{ "en": "And I grabbed this book off , and I 'm sitting on the couch going , " I know what I 'm going to do .", "vi": "Tôi với lấy quyển sách xuống , và ngồi lên ghế sofa nghĩ rằng " Tôi biết mình sẽ làm gì ." }
5,428
{ "en": "And the neurons communicate with each other by sending little pulses or spikes of electricity via connections to each other .", "vi": "Và các tế bào thần kinh trao đổi với nhau bằng cách gửi các xung hay tia điện nhỏ thông qua các kết nối đến nhau ." }
109,587
{ "en": "You have Google , we have Baidu .", "vi": "Các bạn có Google , chúng tôi có Baidu ." }
41,377
{ "en": "It 's unclear to me how they actually sorted these three of them out .", "vi": "Tôi không rõ thực chất làm cách nào họ phân loại ba con này ra như vậy ." }
131,064
{ "en": "I 'm referring to the recycling of these old post-war bungalows that Mexican contractors bring to the border as American developers are disposing of them in the process of building a more inflated version of suburbia in the last decades .", "vi": "Tôi đang nói đến việc tái sử dụng những ngôi nhà gỗ hậu chiến được những nhà thầu Mexcio mang đến biên giới khi những chủ xây dựng Mỹ loại bỏ chúng để xây những toà nhà cao hơn ở khu ngoại ô trong vài thập niên qua ." }
28,588
{ "en": "And what I 'm going to do is to show you pretty much what 's here .", "vi": "Và những gì tôi sẽ làm là cho các bạn xem những gì ở đây ." }
85,225
{ "en": "They got a magnificent health system that beat both the U.S. and Sweden .", "vi": "Họ xây dựng hệ thống chăm sóc sức khoẻ hoành tráng đánh bại cả Mỹ và Thuỵ Điển ." }
41,510
{ "en": "Going through the same checklist : human environmental impacts ?", "vi": "Nó đã trải qua những vấn đề tương tự : ảnh hưởng của con người tới môi trường ." }
127,918
{ "en": "They 're essentially jumping .", "vi": "Cơ bản là họ đang nhảy ." }
102,744
{ "en": "And you can see how focused the surgeons are , how much concentration it takes .", "vi": "Và các bạn có thể thấy những ca phẫu thuật này đòi hỏi tập trung cao độ thế nào ." }
15,962
{ "en": "It might spill off into the Hudson a little bit before it destroyed the Earth .", "vi": "Nó có thể sẽ chạm đến Hudson một chút trước khi nó phá huỷ trái đất ." }
115,439
{ "en": "It 's got germ . Those are the good things , but those aren 't the tastiest parts of the wheat .", "vi": "Trong bánh chứa vi khuẩn có lợi , nhưng đó không phải phần ngon nhất của hạt mỳ ." }
112,624
{ "en": "FG : But you know , Richard , most architects when they present their work -- most of the people we know , you get up and you talk about your work , and it 's almost like you tell everybody you 're a good guy by saying , " Look , I 'm worried about the context , I 'm worried about the city , I 'm worried about my client , I worry about budget , that I 'm on time . "", "vi": "FG : Nhưng anh biết đấy , Richard , hầu hết các kiến trúc sư khi trình bày công trình của họ -- hầu hết những người chúng ta biết , họ đứng dậy và nói về tác phẩm của mình gần giống như việc anh bảo cho mọi người biết mình là một người tốt đẹp bằng cách nói " Nhìn xem , tôi lo lắng về bối cảnh xung quanh , tôi lo lắng về thành phố , tôi lo lắng về khách hàng của tôi , tôi lo lắng cho ngân sách , vì thế tôi đã làm đúng hạn . "" }
84,002
{ "en": "Here he goes , and here 's a short video .", "vi": "Và đây là một đoạn băng ngắn về chú chim này ." }
52,981
{ "en": "We try to make big , permanent , important change .", "vi": "Chúng ta cố gắng tạo ra những thay đổi lớn lao , lâu dài , quan trọng ." }
26,493
{ "en": "They have a feeling that there 's an interesting problem , but they don 't quite have the tools yet to discover them .", "vi": "Họ có cảm giác rằng đây là 1 vấn đề thú vị , nhưng họ chưa có đụ công cụ để khám phá ra nó ." }
131,553
{ "en": "When you design cars , please take into account the needs of those who will repair the cars in the after sales garages .", "vi": "Khi thiết kế ra ô tô , làm ơn , hãy để ý tới nhu cầu của những người sẽ sửa xe trong các gara hậu mãi ." }
128,652
{ "en": "So that was our first date .", "vi": "Và đó là cuộc hẹn hò đầu tiên của chúng tôi ." }
2,073
{ "en": "I grew up much of my career in the Ranger regiment .", "vi": "Trong phần lớn sự nghiệp của mình , tôi trưởng thành trong các trung đoàn biệt kích ." }
128,120
{ "en": "I wanted to create something where we could move objects under computer control and create interactions around that idea without having to go through this process of building something from scratch every single time .", "vi": "Tôi muốn tạo ra thứ gì đó cho phép chúng ta điều khiển máy tính để di chuyển các vật thể và tạo ra sự tương tác xung quanh ý tưởng đó mà không phải thiết kế lại từ đầu , mỗi một lần như thế" }
94,237
{ "en": "It 's value created by the participants but enjoyed by society as a whole .", "vi": "Giá trị đó được tạo thành bởi những người tham gia , nhưng có ích cho toàn bộ xã hội ." }
31,243
{ "en": "Richard Seymour : How beauty feels", "vi": "Richard Seymour : Nét đẹp được cảm nhận như thế nào" }
77,856
{ "en": "Children are not adults .", "vi": "Trẻ em đâu phải là người lớn ." }
124,842
{ "en": "I 've spent my entire career in corrections , over 30 years .", "vi": "Tôi đã dành cả sự nghiệp của mình vào sửa chữa , hơn 30 năm ," }
112,966
{ "en": "It 's really hugely attenuated .", "vi": "Nó thực sự bị suy yếu đi rất nhiều ." }
34,419
{ "en": "In most adventure games , it 's a little bit in-game currency , a little bit experience .", "vi": "Trong hầu hết các trò chơi phiêu lưu , luôn có một chút tiền ảo , một chút kinh nghiệm" }
14,843
{ "en": "These are quartz crystals and feldspar , so most sand in the world on the mainland is made of quartz crystal and feldspar . It 's the erosion of granite rock .", "vi": "Có những mảnh thạch anh và Fenspat , vì thế hầu hết cát đại lục trên thế giới được hình thành từ thạch anh và fenspat . Đó là sự xói mòn của đá gra-nít ." }
47,935
{ "en": "It 's the art of it .", "vi": "Đó là nghệ thuật ." }
97,494
{ "en": "And I think making it physical is a good way to do that .", "vi": "Và theo tôi là làm cho chúng có tính vật lý là một cách tốt để thực hiện điều đó ." }
110,581
{ "en": "Of all the narratives their fears wrote , they responded only to the most lurid , the most vivid , the one that was easiest for their imaginations to picture : cannibals .", "vi": "Trong tất cả câu chuyện nổi sợ của họ đã dựng lên , họ đã ứng phó điều khủng khiếp nhất , sống động nhất , điều mà dễ dàng nhất để trí tưởng tượng của họ hình dung : Những kẻ ăn thịt ." }
129,666
{ "en": "They 're easy to overlook , but that doesn 't mean that they aren 't important .", "vi": "Chúng rất dễ bị bỏ qua , không có nghĩa là chúng không quan trọng ." }
58,023
{ "en": "And what it means for all of us is that everybody in this room could live an extra five , 10 , 20 years just because of this one thing .", "vi": "Ý nghĩa mà việc đó mang lại cho tất cả chúng ta đó là mỗi người trong căn phòng này có thể sống thọ thêm 5 , 10 , 20 năm nữa chỉ nhờ một thứ này thôi ." }
25,283
{ "en": "The final thought I want to leave with you is that I 'm fed up with this tyranny of either / or choices in life -- either it 's men or it 's women .", "vi": "Suy nghĩ cuối cùng tôi muốn để lại với các bạn chính là tôi đã quá chán nản với cái chuyên chế một hoặc hai trong cuộc sống -- hoặc là đàn ông , hoặc là đàn bà ." }
89,138
{ "en": "The way my co-author , Ken , and I talk about it , they are kind of like jazz musicians .", "vi": "Như tôi và người đồng tác giả , Ken , bàn về điều này , nó giống như một dạng phương pháp của những nghệ sĩ nhạc Jazz ;" }
72,927
{ "en": "But in actual fact , I haven 't made this machine so that I can emulate things that already exist .", "vi": "Nhưng thực ra tôi không tạo ra cái máy này để tái tạo những thứ đã có sẵn" }
34,871
{ "en": "Choosing this option would mean that a vastly greater fund of accumulated knowledge and wisdom would become available to any one individual than would ever arise from within an individual family or an individual person on their own .", "vi": "Chọn cách này có nghĩa là một nguồn kiến thức và trí tuệ được nhân rộng ở quy mô lớn hơn rất nhiều sẽ trở nên sẵn có cho bất kỳ cá nhân nào so sánh với chỉ trong một gia đình cá thể hay với chỉ một cá nhân ." }
82,390
{ "en": "The only thing that they have in common are a set of very small lifestyle habits that they follow ritualistically for most of their lives .", "vi": "Họ chỉ có 1 điểm chung là những thói quen sống nhỏ họ luôn luôn làm theo gần như suốt cuộc đời ." }
90,168
{ "en": "It 's been blessed . "", "vi": "nó đã được ban phước . "" }
117,939
{ "en": "The authors looked at papers written over a 10-year period , and hundreds had to be thrown out .", "vi": "Các nhà nghiên cứu đã xem xét các tài liệu ghi chép trong khoảng thời gian 10 năm và hàng trăm tài liệu đã bị ném vào sọt rác" }
130,566
{ "en": "So what I 'm asking today , the question I want to explore with you today is , what kind of ape are we in terms of our sexuality ?", "vi": "Vì vậy , câu hỏi mà tôi muốn khám phá với các bạn ngày hôm nay là , chúng ta là loài vượn nào nếu xét về mặt bản năng giới tính ?" }
73,141
{ "en": "As Walt Whitman once said , he said , " Oh , I would stake all for you . "", "vi": "Như Walt Whitman từng nói , ông ấy nói " Tôi sẽ đánh cuộc tất cả vì em "" }
130,832
{ "en": "I met her when she was nine , and since then , my team and I have been trying to build her a personalized voice .", "vi": "Tôi đã gặp cô lần đầu khi cô ấy 9 tuổi , và kể từ đó , nhóm của tôi đã cố gắng tạo ra giọng nói riêng cho cô ấy ." }
114,169
{ "en": "Now I 've been influenced in this thinking by two anecdotes that I want to share with you .", "vi": "Giờ đây , cách nghĩ của tôi được tác động bởi hai câu chuyện cá nhân tôi muốn chia sẻ với các bạn ." }
130,246
{ "en": "The best companies actually know this .", "vi": "Những công ty tốt nhất thật sự biết điều đó ." }
112,605
{ "en": "RSW : Is it going to be near the current campus ?", "vi": "RW : Cái đó sẽ xây gần khuôn viên hiện tại chứ ?" }
7,748
{ "en": "And I kept thinking about this 70 percent .", "vi": "Và tôi tiếp tục nghĩ về con số 70 % này ." }
96,823
{ "en": "Now , in order to do this , we need the right kind of language .", "vi": "Và bây giờ , để làm được điều đó , chúng ta cần có 1 loại ngôn ngữ đúng đắn ." }
38,727
{ "en": "My science teacher is shown absolutely beautifully in the movie .", "vi": "Thầy khoa học của tôi được thể hiện vô cùng tuyệt vời trong phim ." }
63,521
{ "en": "If you understand the difference between ' the world ' and ' my world , ' you understand the difference between logos and mythos .", "vi": "Nếu bạn có thể hiểu được sự khác biệt gữa " thế giới " và " thế giới của tôi " là bạn đã hiểu được sự khác biệt giữa biểu tượng và ẩn ý của nó ." }
45,949
{ "en": "I 'll cheat if you give me a chance .", "vi": "Tôi sẽ ăn gian nếu bạn cho tôi cơ hội ." }
29,116
{ "en": "OK , designers , please put up your hands , even though I can 't even see you .", "vi": "Các nhà thiết kế , làm ơn giơ tay lên , dù tôi không nhìn thấy các bạn ." }
37,908
{ "en": "And when you 're outdoors , that type of air has microbes that are commonly associated with plant leaves and with dirt .", "vi": "Và khi bạn ở ngoài trời , những chỗ không khí nhiều vi khuẩn thường tập trung ở lá cây hoặc trong bụi đất ." }
10,341
{ "en": "Right ? It 's pretty big .", "vi": "Phải không ? Nó rất lớn ." }
42,336
{ "en": "That , for centuries , we 've inherited a view of human nature based on the notion that we 're divided selves , that reason is separated from the emotions and that society progresses to the extent that reason can suppress the passions .", "vi": "Đó là , trong rất nhiều thế kỉ , chúng ta thừa hưởng toàn cảnh bản tính con người dựa vào những ý niệm chúng ta đã bị chia nhỏ bản chất của bản thân , và lí trí bị tách khỏi những xúc cảm và những tiến trình xã hội tới mức lí trí có thể ngăn cản những cảm xúc mạnh mẽ ." }
119,912
{ "en": "Thank you so much .", "vi": "Xin cảm ơn rất nhiều ." }
50,112
{ "en": "But we 're really there seeking and searching and filming the iconic cats .", "vi": "Nhưng chúng tôi thật sự đã ở đó tìm kiếm , tìm kiếm và quay phim những con mèo đặc trưng ." }
67,154
{ "en": "I started learning about the world-record holder .", "vi": "Tôi bắt đầu tìm hiểu về người giữ kỷ lục ." }
5,286
{ "en": "Look around the room : chairs , wood , everything around us has to change or we 're not going to lick this problem .", "vi": "Hãy nhìn căn phòng này , những chiếc ghế , đồ gỗ . Mọi thứ quanh ta phải thay đổi nếu không chúng ta sẽ không thể giải quyết vấn đề này ." }
116,417
{ "en": "A more effective way to think about my relations might be in terms of closeness and distance , where at any given point in time , with any single person , I am both close and distant from that individual , all as a function of what I need to do right now .", "vi": "Một cách hiệu quả hơn khi nghĩ về những mối quan hệ của tôi có thể là trên phương diện sự gần gũi và khoảng cách ở đó tại bất kì điểm thời gian nào , với bất kì người nào đi nữa tôi cũng vừa thân thiết vừa xa cách với cá nhân đó , tất cả như một nhiệm vụ tôi cần làm ngay lập tức" }
126,026
{ "en": "So if you think about it , a geologist can 't tell you whether a vaccine is safe .", "vi": "Nếu bạn nghĩ về nó , thì một nhà địa chất học sẽ không thể nói cho bạn biết vắc-xin có an toàn hay không ." }
106,972
{ "en": "It 's a website where we , and anyone else who wants to join us , share experiments , publish information , encourage others to contribute whenever they can , and aggregate resources such as research papers and tutorials by other makers like ourselves .", "vi": "Đó là một trang web nơi chúng tôi , và bất cứ ai muốn cũng có thể gia nhập , để sẽ chia kinh nghiệm , cung cấp các thông tin , khuyến khích những người khác cống hiến bất cứ khi nào họ có thể và tổng hợp những nguồn thông tin như các bài báo nghiên cứu và những hướng dẫn từ những nhà chế tạo như chúng tôi ." }
43,191
{ "en": "Now this shouldn 't come as a surprise to us .", "vi": "Chúng ta không nên quá ngạc nhiên về điều này ." }
103,079
{ "en": "And culture . Culture is the most important thing , I would say , because that 's what brings joy to life .", "vi": "Và văn hoá . Văn hoá là thứ quan trọng nhất , tôi cho là như vậy , bởi đó là thứ mang đến niềm vui cho cuộc sống ." }
36,073
{ "en": "I 'm the only one who 's left in India .", "vi": "Và tôi là người duy nhất ở lại Ấn Độ ." }
53,923
{ "en": "And these goals aren 't necessarily diametrically opposed , but they are at odds .", "vi": "Và các mục tiêu này không nhất thiết phải hoàn toàn đối nghịch nhau , nhưng cúng không hoà hợp ." }
45,249
{ "en": "Their videos that they use are intercut with photographs of men and women and children dying in Iraq and Afghanistan and in Pakistan .", "vi": "Những đoạn băng mà họ dùng là những đoạn xen những bức ảnh của những người đàn ông và đàn bà và trẻ em đang chết ở Iraq và Afghanistan và Pakistan ." }
120,920
{ "en": "Okay , who here knew that " friend " hasn 't always been a verb ?", "vi": "Có ai ở đây biết từ " friend " không nhất thiết phải luôn là động từ ?" }
18,169
{ "en": "A piece like Beethoven 's Fifth basically witnessing how it was possible for him to go from sorrow and anger , over the course of a half an hour , step by exacting step of his route , to the moment when he could make it across to joy .", "vi": "Một bản nhạc như bản giao hưởng số 5 của Beethoven cơ bản chứng kiến làm thế nào mà ông có thể đi từ nỗi buồn và sự tức giận qua khoảng thời gian nửa tiếng , bước từng bước chính xác trong hành trình của ông , để đến với khoảnh khắc khi mà ông có thể vượt qua nó để đến với niềm vui ." }
95,247
{ "en": "And he was talking about the importance of coaching boys into men and changing the culture of the locker room and giving men the tools to have healthy relationships .", "vi": "Và khi ông ấy nói về tầm quan trọng của việc dạy dỗ những cậu bé trở thành những người đàn ông và việc thay đổi văn hoá trong phòng thay đồ và chỉ dẫn cho họ làm thế nào để có những mối quan hệ lành mạnh ." }
130,910
{ "en": "I mean , come on , really ?", "vi": "Ý tôi là , thôi nào , thật vậy sao ?" }
101,769
{ "en": "He told me that those false papers were the most media-relevant and the least useful he 'd had to make in all his life .", "vi": "Ông nói với tôi rằng những giấy tờ đó dính dáng tới truyền thông nhất và ít hữu ích nhất mà ông từng làm trong suốt đời ." }
52,263
{ "en": "So what happens in an institution is the very person who has the power to solve the problem also has a very , very large budget .", "vi": "Kết quả là , điều xảy ra trong các tổ chức là người có quyền lực để giải quyết vấn đề thì có cả một ngân sách lớn , rất lớn ." }
79,578
{ "en": "And it turns out that , in fact , technologies don 't die .", "vi": "Và nó rằng thực sự , công nghệ không chết ." }
87,405
{ "en": "I said , " Mom , I 'm going to learn how to fly . "", "vi": "Tôi nói với mẹ , " Mẹ ơi , con sẽ đi học máy bay . "" }
17,497
{ "en": "I think a lot of times we hear about diabetics , diabetic ulcers , we just don 't connect the ulcer with the eventual treatment , which is amputation , if you can 't heal it .", "vi": "Tôi nghĩ các bạn đã nghe nói nhiều đến tiểu đường , u tiểu đường Chúng ta chỉ đơn thuần không liên hệ u xơ với phương pháp điều trị cuối cùng đó là phương pháp cắt cụt , nếu bạn không thể chữa trị được nữa" }
86,463
{ "en": "In short , technology , the internet , they have changed our lifestyle .", "vi": "Một cách ngắn gọn , khoa học kĩ thuật , Internet chúng đang thay đổi cuộc sống chúng ta ." }
77,029
{ "en": "In Boltzmann 's scenario , if you want to make an apple pie , you just wait for the random motion of atoms to make you an apple pie .", "vi": "Theo kịch bản của Botzmann , nếu bạn muốn làm bánh táo bạn chỉ phải chờ di chuyển ngẫu nhiên của các nguyên tử tạo thành chiếc bánh táo cho bạn ." }
52,696
{ "en": "The cash started accumulating , and pretty soon the parents said , " You know , we 've got enough money . Let 's send Beatrice to school . "", "vi": "Số tiền dần tăng lên và không bao lâu , bố mẹ cô nói , bây giờ chúng ta có đủ tiền rồi , hãy cho Beatrice đi học . "" }
82,552
{ "en": "In Mexico , Nike has run a campaign recently called , literally , Bid Your Sweat .", "vi": "Tại Mexico , mới đây thôi , Nike đã chạy một chiến dịch mới được gọi là , theo đúng nghĩa đen , " Đấu giá cho mồ hôi của bạn " ." }
60,457
{ "en": "It 's aptly named .", "vi": "Một cái tên thích hợp ." }
104,574
{ "en": "The cultural issue had reasserted itself .", "vi": "Vấn đề về văn hoá đã tái khẳng định chính nó ." }
11,459
{ "en": "About 15 years ago , I went to visit a friend in Hong Kong .", "vi": "Khoảng 15 năm trước , tôi tới thăm một người bạn ở Hồng Kông ." }
2,211
{ "en": "This meant they must have been closer together in the past .", "vi": "Điều này có nghĩa là trong quá khứ chúng đã nằm gần nhau hơn ." }
43,602
{ "en": "So if we refuse to talk to these new groups that are going to be dominating the news in years to come , we will further radicalization , I believe .", "vi": "Bởi vậy nếu chúng ta từ chối giao tiếp với những nhóm mới mà trong tương lai sẽ thống trị các bản tin , chúng ta sẽ càng khiến mọi thứ cực đoan hơn , tôi tin vậy ." }
49,236
{ "en": "The mind is kind of tricked into feeling that it 's already done .", "vi": "Tâm trí bị đánh lừa bởi cảm giác việc đó đã hoàn tất" }
67,196
{ "en": "Every morning , again , after getting out of that tent your brain is completely wiped out .", "vi": "Mỗi buổi sáng , lặp đi lặp lại , sau khi ra khỏi lều não của bạn hoàn toàn trống rỗng ." }
91,078
{ "en": "And then he has to go even further .", "vi": "Và sau đó ông mô tả kỹ hơn ." }
46,945
{ "en": "I could go to Germany to study .", "vi": "Tôi có thể tới Đức để du học ." }
127,225
{ "en": "In fact , the oldest citation anybody sent in was from a cartoon from the Stone Age .", "vi": "Trên thực tế , trích dẫn cổ nhất người ta gửi cho tôi là một đoạn phim hoạt hình về thời Đồ Đá ." }
5,946
{ "en": "He 'll let them return to their countries .", "vi": "Ngài sẽ cho họ trở về cố quốc ." }
103,130
{ "en": "This is the critical period for sound development , but what 's going on up there ?", "vi": "Đây là thời điểm quan trọng cho sự phát triển của âm thanh , nhưng điều gì đang xảy ra ở đó ?" }
81,854
{ "en": "Who do you think drops out when someone needs to be home more ?", "vi": "Các bạn nghĩ ai sẽ là người từ bỏ công việc khi cần phải có một ai đó ở nhà nhiều hơn ?" }
103,344
{ "en": "J What , the movie business ?", "vi": "Gì cơ , ngành điện ảnh á ?" }
115,305
{ "en": "Trade and industry takes 43 billion .", "vi": "Thương mại và công nghiệp chiếm 43 tỉ ." }
96,801
{ "en": "It needs to help them reach an equitable compromise , and it needs to ensure that a broad coalition of local , regional and international supporters help them implement their agreement .", "vi": "Cần phải giúp họ đạt được một sự thoả hiệp công bằng , và đảm bảo được rằng một liên minh rộng lớn của những người ủng hộ ở địa phương , khu vực và quốc tế giúp cho họ thực hiện thoả thuận ." }
1,586
{ "en": "It 's just two drops , like that .", "vi": "chỉ cần nhỏ 2 giọt , như thế này" }
110,374
{ "en": "At the end of the semester , we 're taking a trip to Mexico , all expenses paid .", "vi": "Cuối kỳ , bọn tớ sẽ tới Mexico , mọi chi phí được chi trả ." }
15,832
{ "en": "The way that silicon behaves , the fact that you can build transistors , is a purely quantum phenomenon .", "vi": "cách mà silic hoạt động , sự thật rằng bạn có thể xây dựng những bóng bán dẫn hoàn toàn dựa trên hiện tượng lượng tử" }
86,955
{ "en": "The closer you measure , the longer it is .", "vi": "Quí vị càng đo gần , thì càng thu được chiều dài lớn hơn ." }