label
stringclasses 328
values | sentence
stringlengths 2
692
|
---|---|
Other | Chúng có_thể sở_hữu ngoại_hình quyến_rũ và hấp_dẫn , biết đáp_ứng mọi mong_muốn của người sở_hữu . |
Other | Khi trí thông_minh nhân_tạo phát_triển thêm nữa , robot có nhân cách có_thể đủ khả_năng để giữ_chân con_người trong một cuộc " hôn_nhân " . |
Other | " Cuộc hôn_nhân đầu_tiên sẽ xảy ra trước năm 2050 " , Tiến_sĩ David_Levy , tác_giả của cuốn sách Tình_yêu và Giới_tính với Robot tuyên_bố tại một hội_nghị mới_đây ở London , Anh . |
Other | Hội_nghị này thu_hút sự chú_ý của nhiều chuyên_gia từ khắp_nơi trên thế_giới với nội_dung xoay quanh mối quan_hệ giữa con_người với robot trong tương_lai , không_chỉ ở vấn_đề tình_dục . |
Other | Các bài thuyết_trình tại hội_nghị cũng nói rằng robot sẽ trở_thành " bạn đồng_hành " ngày_càng được ưa_chuộng trong phòng ngủ . |
Other | Trong nghiên_cứu khác được trình_bày tại hội_thảo ở đại_học Goldsmiths ( Anh ) , các nhà_nghiên_cứu đã khảo_sát 263 nam_giới tuổi từ 18 đến 67 . |
Other | Những người tham_gia được xem các đoạn video về một robot mang dáng hình của người phụ_nữ trong hai phút . |
Other | Các " thước_đo nhân_cách " và " xếp_hạng độ hấp_dẫn " đã được tiến_hành . |
Other | Khi những người đàn_ông này được hỏi liệu họ sẽ mua một robot như_vậy cho bản_thân ngay bây_giờ hoặc trong năm năm tới không , kết_quả cuối_cùng đầy bất_ngờ với hơn 40,3 % đồng_thuận . |
Other | Zheng_Jiajia và " cô vợ " Yingying . |
Other | Hồi tháng 4 vừa_qua , Zheng_Jiajia 31 tuổi người Trung_Quốc , đã quyết_định kết_hôn với robot do mình tạo ra có tên Yingying sau khi thất_bại quá nhiều lần trong việc tìm_kiếm một người bạn_đời phù_hợp . |
Other | Lễ cưới đã diễn ra long_trọng với sự tham_dự của mẹ anh và bạn_bè tại Hàng Châu . |
Other | Mặc_dù không chính_thức được công_nhận bởi luật_pháp , đám_cưới vẫn có đủ các nghi_lễ theo đúng phong_tục truyền_thống tại địa_phương . |
Other | Zheng chỉ là một trong số hàng triệu thanh_niên Trung_Quốc đang gặp khó_khăn trong việc tìm_kiếm bạn_đời ở quốc_gia có tỷ_lệ chênh_lệch giới_tính 113,5 nam trên 100 nữ này . |
Other | Tất_nhiên , không phải ai cũng giống Zheng , một kỹ_sư từng làm_việc tại công_ty điện_tử Huawei , có đủ kiến_thức và kinh_nghiệm để tạo ra một con robot cho mình . |
Other | Nhưng trong tương_lai , khi người_máy trở_thành một loại hàng_hoá , khó có_thể đoán được sẽ có bao_nhiêu thanh_niên đến tuổi trưởng_thành lựa_chọn một đối_tác xinh_đẹp và " dễ bảo " thế_này . |
Other | Trước đó vài tháng , hồi cuối năm 2016 , một cô gái người Pháp tên Lilly cũng kết_hôn với robot có tên InMoovator do cô tự chế_tạo bằng công_nghệ in 3D . |
Other | Lý_do của Lilly khá đơn_giản , cô không thích đụng_chạm cơ_thể với người khác giới . |
Other | " Tôi thực_sự chỉ thấy cuốn_hút bởi robot sau khi thử yêu 2 người đàn_ông . |
Other | Tôi cảm_thấy mình không thích_hợp ' đụng_chạm ' da_thịt với con_người " , Lilly chia_sẻ trên Twitter . |
Other | Tại Nhật_Bản , một công_ty đã phát_triển thành_công Gatebox , thiết_bị có_thể tạo ra một nhân_vật 3D ảo có tên Azumi_Hikari . |
Other | Azuma_Hikari là một trợ_lý ảo , được dựng bằng kỹ_thuật_số trông như một nhân_vật anime bị nhốt trong lọ , có_thể giao_tiếp với người dùng bằng giọng nói , thậm chỉ điều_khiển một_số thiết_bị thông_minh như đèn , loa ... |
Other | Sử_dụng trí thông_minh nhân_tạo , robot này có_thể tự điều_chỉnh để phù_hợp theo nhịp_độ sinh_hoạt hàng ngày của người sở_hữu , hiểu được họ đang làm gì , chào_đón chủ_nhân khi về nhà và có cả cảm_biến xác_định khi nào chủ_nhân thức dậy . |
Other | Mặc_dù có mức giá khá cao , tới 2.500 USD , các đơn đặt mua Gatebox đã rất nhanh_chóng được gửi tới nhà_sản_xuất . |
Other | Bản_sao nữ diễn_viên Scarlett_Johansson , được tạo ra bởi một chuyên_gia thiết_kế đồ_hoạ , có khả_năng nháy_mắt và cười khúc_khích khi mọi người nói với cô ấy rằng cô rất dễ_thương . |
Other | Theo tiến_sĩ Levy , trong tương_lai , robot không_những phổ_biến mà có_thể còn được mô_phỏng theo ngoại_hình của những người nổi_tiếng . |
Other | " Bạn có_thể tưởng_tượng tới việc có một robot trông giống như Angelina_Jolie và có_thể thoả_mãn bất_cứ yêu_cầu nào của bạn không " , ông nói . |
Other | " Tất_nhiên nếu bạn là Angelina_Jolie và có một công_ty sản_xuất ra một sản_phẩm như_vậy , bạn sẽ nhận được tiền bản_quyền với giá từ 1.200 đến 2.500 USD cho mỗi robot . |
Other | Và điều này đồng_nghĩa với việc những người này có_thể kiếm hàng triệu USD chỉ bằng cách cấp phép cho robot giống mình được tạo ra " . |
Other | Mai_Anh |
Extradite | Mỹ thông_báo cho Canada kế_hoạch dẫn_độ giám_đốc Huawei . |
Other | Giám_đốc tài_chính Huawei_Mạnh_Vãn_Chu . |
Other | Ảnh : The_Canadian_Press . |
Extradite and Arrest-jail | Đại_sứ Canada tại Mỹ David_MacNaughton cho biết Washington đã thông_báo cho Ottawa về kế_hoạch yêu_cầu dẫn_độ giám_đốc tài_chính Huawei_Mạnh_Vãn_Chu , người bị bắt tại Vancouver hồi tháng 12/2018 với cáo_buộc lừa_dối các ngân_hàng quốc_tế , vi_phạm lệnh trừng_phạt Iran , Globe and Mail hôm_nay đưa tin . |
Other | Tờ báo này cho biết đại_sứ MacNaughton đã thảo_luận với các quan_chức cấp cao của Nhà_Trắng và Bộ Ngoại_giao Mỹ vài lần về trường_hợp của bà Mạnh . |
Arrest-jail and Execute and Transfer-ownership | Ông bày_tỏ sự phẫn_nộ trước việc Bắc_Kinh bắt hai công_dân Canada với cáo_buộc gián_điệp và xử_tử hình một công_dân khác vì tội buôn ma_tuý . |
Other | " Chúng_tôi không chấp_nhận việc các công_dân nước mình bị trừng_phạt . |
Other | Mỹ đang tìm cách áp_dụng luật_pháp của họ nhằm chống lại bà Mạnh , nhưng chúng_tôi lại là những người phải trả_giá " , MacNaughton cho biết . |
Extradite | Ông không đề_cập tới thời_điểm Mỹ gửi yêu_cầu dẫn_độ , nhưng hạn cuối_cùng là ngày 30/1 . |
Other | Bà Mạnh , con gái người sáng_lập Huawei_Nhậm_Chính_Phi , đang tại_ngoại trong căn biệt_thự riêng ở thành_phố Vancouver . |
Extradite | Hiện chưa rõ vụ án của bà sẽ được giải_quyết như_thế_nào , nhưng các chuyên_gia cũng nhận_định khả_năng cao là bà sẽ bị dẫn_độ sang Mỹ . |
Trial-hearing and Extradite | Phiên_toà tiếp_theo của bà Mạnh diễn ra vào ngày 6/2 để quyết_định thời_điểm xét_xử việc dẫn_độ . |
Extradite | Nếu Mỹ nộp yêu_cầu dẫn_độ , các quan_chức Bộ Tư_pháp Canada sẽ có 30 ngày để quyết_định có thông_qua hay không . |
Appeal | Tuy_nhiên , bà Mạnh có quyền kháng_cáo và có_thể nộp đơn xin xem_xét lại quyết_định này . |
Demonstrate | Ông Hun_Sen chỉ_trích người biểu_tình ở Australia . |
Other | Thủ_tướng Campuchia Hun_Sen . |
Other | " Đây là một sự xúc_phạm " , Reuters ngày 2/3 dẫn lời Thủ_tướng Campuchia Hun_Sen nói tại một buổi lễ ở thành_phố Kompong_Cham , phía đông nam Campuchia hôm thứ_năm . |
Other | " Khi một con chó cắn vào chân ta , ta khó mà cắn lại nó " . |
Other | Tuyên_bố này của ông Hun_Sen nhắm vào những người gốc Campuchia sống tại Australia đã quay cảnh đốt hình_nộm của ông và đăng lên mạng xã_hội . |
Attack | Trước đó , ông từng đe_doạ sẽ đánh những người biểu_tình phản_đối khi ông tới Sydney dự hội_nghị thượng_đỉnh giữa ASEAN và Australia sắp khai_mạc vào ngày 17/3 . |
Other | Thủ_tướng Hun_Sen cho biết chuyến đi của ông tới Australia sẽ vẫn được xúc_tiến theo kế_hoạch . |
Attack | Lời đe_doạ đánh_đập người biểu_tình của ông Hun_Sen đã vấp phải sự phản_đối của các chính_trị_gia Australia . |
Other | " Đó là tuyên_bố đáng lên_án " , nữ nghị_sĩ Australia_Clare_O ' Neil nói . |
Other | " Chúng_ta đang sống trong một đất_nước dân_chủ và mọi người_dân Australia , kể_cả những người gốc Campuchia , đều được hưởng quyền đó " . |
Other | Thủ_tướng Hun_Sen , người đã cầm_quyền ở Campuchia hơn 30 năm , thường_xuyên tỏ ý_muốn nắm quyền ít_nhất thêm một thập_niên nữa . |
End-org | Campuchia cuối năm_ngoái giải_thể đảng đối_lập Cứu nguy Dân_tộc Campuchia ( CNRP ) , vốn là trở_ngại lớn đối_với nỗ_lực tái đắc_cử của ông Hun_Sen trong cuộc tổng_tuyển_cử vào tháng 6 . |
Other | An_Hồng |
Attack | Bom nhiệt áp Nga làm nổ tung mục_tiêu phiến_quân ở Syria . |
Attack | Không_quân Nga ngày 31/3 tiến_hành hơn 40 đợt không_kích nhằm vào mục_tiêu của nhóm phiến_quân Hồi_giáo Ha ' yat Tahrir al - Sham ở khu_vực tỉnh Idlib , tây bắc Syria , theo Almasdar_News . |
Other | Video được công_bố cho thấy bom từ máy_bay Nga nhắm trúng một toà_án Hồi_giáo Sharia của nhóm khiến nó nổ tung và bốc cháy . |
Attack | Dựa vào hình_ảnh đám cháy và sức_mạnh vụ nổ , các chuyên_gia cho rằng nhiều khả_năng Moscow đã sử_dụng bom nhiệt áp nhằm huỷ_diệt mục_tiêu được đánh_giá rất quan_trọng này . |
Other | Đây không phải lần đầu_tiên bom nhiệt áp được triển_khai ở Syria . |
Attack | Hồi đầu tháng 9/2017 , nhiều nhân_chứng và nhà hoạt_động xã_hội ở thành_phố Deir ez - Zor cho biết đã nhìn thấy máy_bay Nga thả loại bom nhiệt áp lớn nhất là " Cha của các loại bom " ( FOAB ) để tiêu_diệt một nhóm phiến_quân Nhà_nước Hồi_giáo ( IS ) tự_xưng . |
Other | Bom nhiệt áp sau khi kích nổ giải_phóng một hỗn_hợp nhiên_liệu dễ cháy trong không_khí . |
Other | Nhiên_liệu này ngay_lập_tức bắt cháy , hút hết ô - xy trong khu_vực , đồng_thời tạo ra sóng xung_kích siêu mạnh , siêu nóng , có_thể làm bốc_hơi mọi thứ xung_quanh tâm nổ . |
Attack | Đây được coi là vũ_khí hiệu_quả để tiêu_diệt quân địch cố_thủ trong hầm ngầm , công_sự . |
Attack | Nga bắt_đầu chiến_dịch quân_sự tại Syria vào cuối tháng 9/2015. |
Other | Với sự yểm_trợ của không_quân Nga , quân_đội Syria đã giải_phóng 98 % lãnh_thổ khỏi các nhóm khủng_bố trong hai năm qua . |
Other | Dù rút một phần lực_lượng khỏi Syria , Nga vẫn duy_trì sự hiện_diện lâu_dài tại hai căn_cứ là cảng Tartus và sân_bay Hmeymim trong tương_lai . |
Other | Vị_trí tỉnh Idlib . |
Other | Đồ_hoạ : BBC . |
Other | Nguyễn_Hoàng |
Die and Attack | Cậu bé mất 19 người_thân vì vụ tấn_công hoá_học ở Syria . |
Transport | Yusif được chuyển đến bệnh_viện Reyhanli hôm 5/4 . |
Transport and Die | Cậu bé là một trong khoảng 30 người tới thị_trấn phía nam Thổ_Nhĩ_Kỳ này sau cuộc tấn_công , dường_như sử_dụng chất hoá_học , tại thị_trấn Khan_Shaikhoun , tỉnh Idlib , Syria , khiến ít_nhất 70 người thiệt_mạng , bao_gồm cả trẻ_em , theo CNN . |
Other | Tổ_chức Y_tế Thế_giới ( WHO ) cho_hay các nạn_nhân đều có biểu_hiện tiếp_xúc với chất_độc thần_kinh . |
Other | Chính_quyền Tổng_thống Syria Bashar al - Assad bác_bỏ việc sử_dụng vũ_khí_hoá_học và đổ lỗi cho những " nhóm khủng_bố " . |
Other | " Khoảng 6h30 , một cuộc không_kích diễn ra " , Yusif kể với một giọng thản_nhiên bởi cậu bé đã phải chứng_kiến các vụ không_kích quá nhiều lần trong đời mình . |
Other | Khi cuộc nội_chiến Syria bùng_phát , Yusif mới 7 tuổi . |
Other | " Cháu tận_mắt thấy một vụ nổ ngay trước nhà của bà . |
Transport | Cháu lao vào nhà bằng chân_đất và nhìn thấy ông cháu , đang ngồi , dường_như không_thể thở nổi " , Yusif cho biết . |
Other | " Cháu cũng chóng_mặt rồi ngất đi . |
Other | Lúc tỉnh dậy , cháu thấy mình nằm trên giường , không mặc quần_áo " . |
Other | Cậu bé Mazin_Yusif . |
Other | Ảnh : CNN |
Other | " Cháu nghĩ mình đang ở một phòng_khám nào đó tại Khan_Shaikhoun . |
Other | Cháu quay sang người đàn_ông nằm giường bên và nói ' chúng_ta cần đi khỏi đây . |
Other | Máy_bay sẽ tiếp_tục tấn_công ' " , Yusif cho_hay . |
Other | Gần như tất_cả các bệnh_viện tại những khu_vực do quân nổi_dậy kiểm_soát ở Syria đều bị chiến_đấu_cơ quân_chính phủ bắn phá , thậm_chí nhiều lần . |
Other | Tại các vùng chiến_sự khác , bệnh_viện là mục_tiêu không bao_giờ được phép tấn_công , nhưng không phải ở Syria . |
Die and Attack | Những người hàng_xóm đã bảo với Yusif rằng cậu bé đang lưu lại bệnh_viện ở Reyhanli , không phải Khan_Shaikhoun , đồng_thời báo cho Yusif việc ông nội , các anh_em của cậu bé và con_cái họ đều đã chết sau vụ tấn_công . |
Die | Nước_mắt lăn dài trên má , Yusif xót_xa đếm lại những thân_nhân đã bỏ_mạng , tổng_cộng 19 người . |
Other | Đến đây , giọng cậu bé lạc đi vì không_thể kìm nổi cảm_xúc . |
Other | Khuôn_mặt cậu bé nhăn_nhó , đôi mắt đỏ_hoe , đẫm lệ . |
Other | Yusif thả người xuống chiếc ghế nhựa nơi hành_lang bệnh_viện , nức_nở . |
Attack | Vị_trí xảy ra vụ tấn_công hoá_học . |
Other | Đồ_hoạ : CNN |
Other | Vũ_Hoàng |
Sentence and Transfer-ownership | Lĩnh án tử_hình vì muốn làm_ăn lớn bằng buôn ma_tuý . |
Trial-hearing and Transfer-ownership | TAND Hà_Nội vừa mở phiên sơ_thẩm xét_xử Nguyễn_Mạnh_Hùng ( 39 tuổi ) , Ngô_Văn_Duy ( 22 tuổi ) và Phạm_Hà_Trang_Huyền ( 24 tuổi ) cùng về tội Mua_bán trái_phép chất ma_tuý . |