anchor
stringlengths 1
1.04k
| positive
stringlengths 1
403
| negative
stringlengths 1
403
|
---|---|---|
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | anh ta thật_sự là vậy |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | chính_xác là đủ rồi |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | chàng trai đó chắc_chắn là tôi đồng_ý ở đó |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | khá nhiều đấy |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | đúng_vậy chính_xác đúng ý em |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | đó là sự_thật |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | ồ đúng vậy vì đúng_vậy |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | đúng rồi |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | uh de de lam |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | tất_nhiên là tôi |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | đúng vậy ten |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | đúng_vậy tôi nói cho anh biết |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | đúng_vậy |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | chỉ là |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | đúng là vậy |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | chắc_chắn là chúng_tôi chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | đó chính_xác là đúng và tôi muốn |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | vâng thưa ngài |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | đúng_vậy đúng vậy |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | ồ chắc_chắn là vậy rồi |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | đúng_vậy đó là sự_thật |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | cũng chính_xác là sự_thật |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | anh nói đúng |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | oh thật_sự là nó thật_sự là thật |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | nói cách khác thì phải |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | ồ đúng rồi |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | đúng_vậy đúng là thật_sự đúng |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | đúng_vậy đó là sự_thật tôi chỉ có thế thôi |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | oh anh ta làm được rồi |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | đúng_vậy đó là đúng rồi |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | ừ đúng rồi đúng là vậy đó |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | phải đúng vậy |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | anh ta thật_sự là vậy |
đúng_vậy | vâng cuộc họp là ngày_mai | chính_xác là đủ rồi |
đúng_vậy | phải đúng vậy | chàng trai đó chắc_chắn là tôi đồng_ý ở đó |
đúng_vậy | phải đúng vậy | khá nhiều đấy |
đúng_vậy | phải đúng vậy | đúng_vậy chính_xác đúng ý em |
đúng_vậy | phải đúng vậy | đó là sự_thật |
đúng_vậy | phải đúng vậy | ồ đúng vậy vì đúng_vậy |
đúng_vậy | phải đúng vậy | đúng rồi |
đúng_vậy | phải đúng vậy | uh de de lam |
đúng_vậy | phải đúng vậy | tất_nhiên là tôi |
đúng_vậy | phải đúng vậy | đúng vậy ten |
đúng_vậy | phải đúng vậy | đúng_vậy tôi nói cho anh biết |
đúng_vậy | phải đúng vậy | đúng_vậy |
đúng_vậy | phải đúng vậy | chỉ là |
đúng_vậy | phải đúng vậy | đúng là vậy |
đúng_vậy | phải đúng vậy | chắc_chắn là chúng_tôi chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | phải đúng vậy | đó chính_xác là đúng và tôi muốn |
đúng_vậy | phải đúng vậy | vâng thưa ngài |
đúng_vậy | phải đúng vậy | đúng_vậy đúng vậy |
đúng_vậy | phải đúng vậy | ồ chắc_chắn là vậy rồi |
đúng_vậy | phải đúng vậy | đúng_vậy đó là sự_thật |
đúng_vậy | phải đúng vậy | cũng chính_xác là sự_thật |
đúng_vậy | phải đúng vậy | anh nói đúng |
đúng_vậy | phải đúng vậy | oh thật_sự là nó thật_sự là thật |
đúng_vậy | phải đúng vậy | nói cách khác thì phải |
đúng_vậy | phải đúng vậy | ồ đúng rồi |
đúng_vậy | phải đúng vậy | chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | phải đúng vậy | đúng_vậy đúng là thật_sự đúng |
đúng_vậy | phải đúng vậy | đúng_vậy đó là sự_thật tôi chỉ có thế thôi |
đúng_vậy | phải đúng vậy | oh anh ta làm được rồi |
đúng_vậy | phải đúng vậy | đúng_vậy đó là đúng rồi |
đúng_vậy | phải đúng vậy | ừ đúng rồi đúng là vậy đó |
đúng_vậy | phải đúng vậy | phải đúng vậy |
đúng_vậy | phải đúng vậy | anh ta thật_sự là vậy |
đúng_vậy | phải đúng vậy | chính_xác là đủ rồi |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | chàng trai đó chắc_chắn là tôi đồng_ý ở đó |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | khá nhiều đấy |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | đúng_vậy chính_xác đúng ý em |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | đó là sự_thật |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | ồ đúng vậy vì đúng_vậy |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | đúng rồi |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | uh de de lam |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | tất_nhiên là tôi |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | đúng vậy ten |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | đúng_vậy tôi nói cho anh biết |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | đúng_vậy |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | chỉ là |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | đúng là vậy |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | chắc_chắn là chúng_tôi chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | đó chính_xác là đúng và tôi muốn |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | vâng thưa ngài |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | đúng_vậy đúng vậy |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | ồ chắc_chắn là vậy rồi |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | đúng_vậy đó là sự_thật |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | cũng chính_xác là sự_thật |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | anh nói đúng |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | oh thật_sự là nó thật_sự là thật |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | nói cách khác thì phải |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | ồ đúng rồi |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | đúng_vậy đúng là thật_sự đúng |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | đúng_vậy đó là sự_thật tôi chỉ có thế thôi |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | oh anh ta làm được rồi |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | đúng_vậy đó là đúng rồi |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | ừ đúng rồi đúng là vậy đó |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | phải đúng vậy |
đúng_vậy | đúng_vậy bởi_vì đó là những gì họ quen_thuộc với những gì họ quen_thuộc với họ | anh ta thật_sự là vậy |