anchor
stringlengths 1
1.04k
| positive
stringlengths 1
403
| negative
stringlengths 1
403
|
---|---|---|
người đàn_ông gật đầu | người đàn_ông đã đồng_ý với những gì bạn anh ta nòi | người đàn_ông đã lắc_đầu anh ta |
người đàn_ông gật đầu | người đàn_ông đã biến mất và bỏ đi | người đàn_ông đã lắc_đầu anh ta |
ví_dụ nếu các prevalence bị từ_chối bởi 25 phần_trăm với một giọt vào thủ_tướng sau đó cơ_sở sẽ giảm xuống 25 phần_trăm với cùng một giọt vào thủ_tướng | nếu các prevalence bị từ_chối bởi 25 với một giọt vào thủ_tướng các cơ_sở dữ_liệu sẽ giảm xuống cùng một_số tiền mà không bị thất_bại như họ là liên_quan trực_tiếp | nếu nó bị từ_chối bởi 25 với một giọt vào thủ_tướng các cơ_sở dữ_liệu sẽ giảm xuống cùng một_số tiền |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | chàng trai đó chắc_chắn là tôi đồng_ý ở đó |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | khá nhiều đấy |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | đúng_vậy chính_xác đúng ý em |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | đó là sự_thật |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | ồ đúng vậy vì đúng_vậy |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | đúng rồi |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | uh de de lam |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | tất_nhiên là tôi |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | đúng vậy ten |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | đúng_vậy tôi nói cho anh biết |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | đúng_vậy |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | chỉ là |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | đúng là vậy |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | chắc_chắn là chúng_tôi chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | đó chính_xác là đúng và tôi muốn |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | vâng thưa ngài |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | đúng_vậy đúng vậy |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | ồ chắc_chắn là vậy rồi |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | đúng_vậy đó là sự_thật |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | cũng chính_xác là sự_thật |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | anh nói đúng |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | oh thật_sự là nó thật_sự là thật |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | nói cách khác thì phải |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | ồ đúng rồi |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | đúng_vậy đúng là thật_sự đúng |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | đúng_vậy đó là sự_thật tôi chỉ có thế thôi |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | oh anh ta làm được rồi |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | đúng_vậy đó là đúng rồi |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | ừ đúng rồi đúng là vậy đó |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | phải đúng vậy |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | anh ta thật_sự là vậy |
đúng_vậy | như_thường_lệ anh nói đúng | chính_xác là đủ rồi |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | chàng trai đó chắc_chắn là tôi đồng_ý ở đó |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | khá nhiều đấy |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | đúng_vậy chính_xác đúng ý em |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | đó là sự_thật |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | ồ đúng vậy vì đúng_vậy |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | đúng rồi |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | uh de de lam |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | tất_nhiên là tôi |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | đúng vậy ten |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | đúng_vậy tôi nói cho anh biết |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | đúng_vậy |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | chỉ là |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | đúng là vậy |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | chắc_chắn là chúng_tôi chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | đó chính_xác là đúng và tôi muốn |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | vâng thưa ngài |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | đúng_vậy đúng vậy |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | ồ chắc_chắn là vậy rồi |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | đúng_vậy đó là sự_thật |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | cũng chính_xác là sự_thật |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | anh nói đúng |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | oh thật_sự là nó thật_sự là thật |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | nói cách khác thì phải |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | ồ đúng rồi |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | đúng_vậy đúng là thật_sự đúng |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | đúng_vậy đó là sự_thật tôi chỉ có thế thôi |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | oh anh ta làm được rồi |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | đúng_vậy đó là đúng rồi |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | ừ đúng rồi đúng là vậy đó |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | phải đúng vậy |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | anh ta thật_sự là vậy |
đúng_vậy | anh ta thực_sự là một mối đe_dọa cho xã_hội | chính_xác là đủ rồi |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | chàng trai đó chắc_chắn là tôi đồng_ý ở đó |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | khá nhiều đấy |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | đúng_vậy chính_xác đúng ý em |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | đó là sự_thật |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | ồ đúng vậy vì đúng_vậy |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | đúng rồi |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | uh de de lam |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | tất_nhiên là tôi |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | đúng vậy ten |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | đúng_vậy tôi nói cho anh biết |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | đúng_vậy |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | chỉ là |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | đúng là vậy |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | chắc_chắn là chúng_tôi chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | đó chính_xác là đúng và tôi muốn |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | vâng thưa ngài |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | đúng_vậy đúng vậy |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | ồ chắc_chắn là vậy rồi |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | đúng_vậy đó là sự_thật |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | cũng chính_xác là sự_thật |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | anh nói đúng |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | oh thật_sự là nó thật_sự là thật |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | nói cách khác thì phải |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | ồ đúng rồi |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | chắc_chắn rồi |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | đúng_vậy đúng là thật_sự đúng |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | đúng_vậy đó là sự_thật tôi chỉ có thế thôi |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | oh anh ta làm được rồi |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | đúng_vậy đó là đúng rồi |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | ừ đúng rồi đúng là vậy đó |
đúng_vậy | điều quan_trọng là nó đã đúng | phải đúng vậy |