vi-idiom
stringlengths 5
118
| en-idiom
stringlengths 7
112
|
---|---|
bước chân đi cấm kỳ trở lại | things done cannot be undone |
bước chân đi cấm kỳ trở lại | what is done cannot be undone |
bạc deo đầy mình không bằng thông minh sáng suốt | how much better it is to get wisdom than gold |
bạc đầu còn dại | there's no fool like an old fool |
bạn bè giống như cầu vồng, luôn có mặt để làm bạn vui sau cơn bão | friends are like rainbows, always there to cheer you up after a storm |
bạn bè giống như hoa, cần được chăm sóc | friends are like flowers, they need to be nurtured |
bạn bè giống như những ngôi sao, bạn không phải lúc nào cũng thấy họ nhưng bạn biết họ luôn ở đó | friends are like stars, you don’t always see them but you know they’re always there |
bạn bè là gia đình mà chúng ta chọn cho chính mình | friends are the family we choose for ourselves |
bạn bè là những người anh em mà Chúa không ban tặng cho chúng ta | friends are the siblings God never gave us |
bạn bè là ánh sáng của cuộc sống | friends are the sunshine of life |
bạn bè tốt giống như kim cương, quý giá và hiếm có | good friends are like diamonds, precious and rare |
bạn cũ bạn tốt, rượu cũ rượu ngon | old friends and old wine are best |
bạn cũ bạn tốt, rượu cũ rượu ngon | an old friend is worth two new ones |
bạn cũ bạn tốt, rượu cũ rượu ngon | an old friend is better than two new ones |
bạn không thể chọn gia đình của mình | you can’t choose your family |
bạn không thể dạy ai đó điều gì; bạn chỉ có thể giúp họ tìm ra nó trong chính bản thân | you cannot teach a man anything; you can only help him find it within himself |
bạn thật sự không bao giờ xa cách, có thể về khoảng cách nhưng không bao giờ trong trái tim | true friends are never apart, maybe in distance but never in heart |
bạn với tất cả là bạn với không ai | a friend to all is a friend to none |
bạn đang nghĩ gì vậy? | a penny for your thoughts |
bản lĩnh vững vàng | acted under fire |
bảo hoàng hơn vua | more royalist than the king |
bảo hoàng hơn vua | a greater catholic than the pope |
bảy mươi chưa què chớ khoe là lành | all is well that ends well |
bất chấp mọi khó khăn | through thick and thin |
bận tíu tít | as busy as a beehive |
bận tíu tít | as busy as a beaver |
bận tíu tít | as busy as a bee |
bật đèn xanh | give sb the green light |
bật đèn xanh cho ai đó | gives people the green light |
bắn súng không nên thì phải đền đạn | who breaks, pays |
bắt bè đẻ được lâu | a creaking door hangs long on its hinges |
bắt chẳng được tha làm phúc | the grapes are sour, (as the fox said when he could not reach them) |
bắt cá hai tay | to run with the hare and hold with the hounds |
bắt cá hai tay | love rat |
bắt cá hai tay | play a double game |
bắt cá hai tay | hide two faces under one hood |
bắt cá hai tay | have a foot in both camps |
bắt cá hai tay | dogs that chase many hares kill none |
bắt cá hai tay | run with the hare and hunt with the hounds |
bắt cá hai tay | between two stools you fall to the ground |
bắt cá hai tay | be on both sides of the fence |
bắt cá hai tay | carry water on both shoulders |
bắt cá hai tay, ăn mày có lúc | run with the hare and hunt with the hounds |
bắt cá hai tay, ăn mày có lúc | play a double game |
bắt cá hai tay, ăn mày có lúc | hide two faces under one hood |
bắt cá hai tay, ăn mày có lúc | have a foot in both camps |
bắt cá hai tay, ăn mày có lúc | carry water on both shoulders |
bắt cá hai tay, ăn mày có lúc | dogs that chase many hares kill none |
bắt cá hai tay, ăn mày có lúc | be on both sides of the fence |
bắt cá hai tay, ăn mày có lúc | between two stools you fall to the ground |
bắt né bắt nét | to find fault with sth |
bắt quả tang | catch sb in the act |
bắt quả tang | take somebody red-handed |
bắt quả tang | catch somebody red-handed |
bắt quả tang | catch sb at the scene of crime |
bắt tận tay, dạy tận trán | catch sb red-handed |
bắt đầu lại từ con số không | be back where one started from |
bắt đầu lại từ con số không | start again from nothing |
bắt đầu lại từ con số không | begin all over again |
bắt đầu mạnh mẽ | to hit the ground running |
bằng bất cứ giá nào | at any cost |
bằng bất cứ giá nào | at all costs |
bằng mặt, không bằng lòng | he that fears you present will hate you absent |
bằng vai phải lứa | of the same rank and age |
bằng xương, bằng thịt | as large as life |
bằng đủ mọi cách | by hook or by crook |
bằng đủ mọi cách | there are more ways of killing a dog than by hanging |
bằng đủ mọi cách | there are more ways to the wood than one |
bằng đủ mọi cách | if he cannot bite, he scratches |
bẻ hành bẻ tỏi | find quarrel in a straw |
bề ngoài thơn thớt nói cười, bề trong nham hiểm giết người không dao | an iron fist in a velvet glove |
bề ngoài thơn thớt nói cười, bề trong nham hiểm giết người không dao | an iron hand in a velvet glove |
bề trên chẳng ở chính ngôi, để cho bề dưới chúng tôi hỗn hào | law-makers should not be law-breakers |
bề trên chẳng ở chính ngôi, để cho bề dưới chúng tôi hỗn hào | he is not fit to command others that cannot command himself |
bệnh quí đã có thuốc tiên | desperate diseases must have desperate cures |
bị dồn vào chân tường | be driven into a corner |
bị dồn vào chân tường | have one's back to the wall |
bị dồn vào thế bí | be driven into a corner |
bị dồn vào thế bí | have one's back to the wall |
bị gà mái mổ mổ | hen-pecked |
bị lạnh nhạt | fallen from grace |
bị mẹ xỏ chân lổ mũi | be tied to one's mother's apron strings |
bị vợ xỏ chân lổ mũi | be tied to one's wife's apron strings |
bọ nẹt đã có giẻ cùi | for a mischievous dog, a heavy clog |
bỏ lỡ cơ hội | miss the boat |
bỏ ngoài tai | turn a deaf ear to sth |
bỏ ngoài tai | take no heed of sth |
bỏ ngoài tai | give no ear to sth |
bỏ ngoài tai | shut one's ears to sth |
bỏ thì thương, vương thì tội | keep a white elephant |
bỏ xó | to lay up in a napkin |
bỏ xó | put (lay, cast) on the shelf |
bồn chồn ruột gan | his heart was in boots |
bộ râu của con mèo | the cat’s whiskers |
bộc lộ tâm can | reveal one's soul to sb |
bộc lộ tâm can | bare one's heart |
bộc lộ tâm can | bare one's soul |
bộn bề công việc, dồn nhiều công việc | juggling frogs |
bới lông tìm vết | pick holes in sth the others do |
bới lông tìm vết | pick holes in others' coats |